Tìm kiếm bài viết học tập
Ý nghĩa, cách dùng, bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ tính từ
I. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là gì?
Câu vị ngữ tính từ là loại câu có tính từ đảm nhận vị trí vị ngữ. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Ví dụ:
- 阮明的家大。/Ruǎnmíng de jiā dà./: Nhà của Nguyễn Minh rộng.
- 我的中文书多。/Wǒ de Zhōngwén shū duō./: Sách tiếng Trung của tôi nhiều.
Tham khảo thêm bài viết:
- Cấu trúc, cách dùng 9 loại câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
- Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung chi tiết
II. Cách dùng câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung dùng như thế nào? Để giúp bạn có thể hiểu rõ được bản chất và nắm chắc chủ điểm ngữ pháp này, PREP sẽ cung cấp kiến thức về cách dùng câu vị ngữ dưới bảng sau kèm ví dụ minh họa chi tiết nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Thường kết hợp với các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung. |
|
Tính từ trực tiếp làm vị ngữ. | Tính từ chỉ tính chất bao hàm ý so sánh, đối chiếu:
Tính từ chỉ trạng thái không bao hàm ý so sánh, đối chiếu.
|
Tính từ trùng điệp có thể sử dụng làm vị ngữ trong câu. |
|
Hình thức phủ định: Thêm phó từ phủ định 不 vào phía trước tính từ. |
|
Nếu muốn đặt câu hỏi thì thêm từ 吗 vào cuối câu khẳng định hoặc trùng điệp tính từ mà mình muốn hỏi (好不好、大不大、多不多...) |
|
III. Bài tập về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Để giúp bạn có thể nắm vững kiến thức về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung, PREP sẽ đưa ra một số bài tập vận dụng. Hãy tập đặt câu có vị ngữ là cụm tính từ dưới đề bài sau nhé!
1. Đề bài
Hãy tập đặt câu có vị ngữ là cụm tính từ trong tiếng Trung
-
- Thời tiết nóng quá.
- Thầy Trương rất bận.
- Cuốn sách tiếng Trung này rất rẻ.
- Tiếng Trung của bạn tốt không?
- Máy vi tính của tôi cũ, của cậu mới.
- Mặt của anh ta đỏ ửng.
- Người này thật là ngốc.
- Tốc độ của xe từ từ chậm lại.
- Giám đốc của chúng tôi rất bận.
- Quyển sách này rất đắt.
- Chiếc xe mô tô của anh ta rất mới.
- Nội dung của bộ phim này rất hay.
- Sức khỏe của anh ta không được tốt lắm.
- Trong thành phố vô cùng náo nhiệt.
2. Đáp án
-
- 天气很热。
- 张老师很忙。
- 这本中文书很便宜。
- 你的汉语好不好?
- 我的电脑旧,你的电脑新。
- 他的脸通红。
- 他这个人笨得出奇。
- 车速渐渐慢下来。
- 我们经理很忙。
- 这本书很贵。
- 他的摩托车很新。
- 这部电影内容很好。
- 他身体不太好。
- 城市里特别热闹。
Như vậy, PREP đã cung cấp chi tiết về chủ điểm ngữ pháp câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung kèm các ví dụ đơn giản, dễ hiểu. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn học tốt tiếng Trung hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!