Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ trong tiếng Trung là gì? Phân loại và cách dùng

Động từ trong tiếng Trung là một trong những kiến thức cơ bản mà bạn cần phải nắm chắc nếu muốn chinh phục được các kỳ thi Hán ngữ. Vậy động từ được phân thành những loại nào? Cách dùng ra sao? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bài viết dưới đây nhé!

động từ trong tiếng trung

 động từ tiếng Trung

I. Động từ trong tiếng Trung là gì?

Động từ 动词 /dòngcí/ dùng để thể hiện hành động, động tác, hành vi, cử chỉ, thay đổi, biến mất… của người hoặc sự vật. Cấu trúc cơ bản của động từ trong tiếng Trung:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.

Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ được chia làm 3 loại chính: 

  •  
    • Động từ cập vật (động từ có tân ngữ đi kèm).
    • Động từ bất cập vật (động từ không có tân ngữ kèm theo).
    • Dạng phủ định của động từ dùng 不 hoặc 没有/没.

Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ trong tiếng Trung là gì?

II. Các loại động từ trong tiếng Trung

Động từ trong tiếng Trung được phân chia thành những loại cơ bản sau:

1. Động từ chỉ động tác hành vi

Động từ trong tiếng TrungVí dụ minh họa
  • 跳 /tiào/: nhảy
  • 坐 /zuò/: ngồi
  • 跑 /pǎo/: chạy
  • 踢 /tī/: đá
  • 打 /dǎ/: đánh
  • 喝 /hē/: uống 
  • 吃 /chī/: ăn
  • 看 /kàn/: xem, đọc, nhìn
  • 买 /mǎi/: mua
  • 饭。/Tā chīfàn/: Anh ấy ăn cơm.
  • 妈妈给我了新的书包。/Māma mǎi gěi wǒle xīn de shūbāo/: Mẹ mua cho tôi một cái cặp mới.
  • 你别我。/Nǐ bié dǎ wǒ/: Cậu đừng đánh tôi nữa.
  • 得快。/Tā pǎo de kuài/: Chị ấy chạy rất nhanh.
  • 见了。/Wǒ kànjiànle/: Em nhìn thấy rồi.
  • 爸爸茶。/Bàba hē chá/: Bố uống trà.
  • 。/Qǐng zuò/: Mời ngồi.
  • 我喜欢舞。/Wǒ xǐhuān tiàowǔ/: Em thích khiêu vũ.

Động từ tiếng Trung thể hiện động tác, hành vi
Động từ tiếng Trung thể hiện động tác, hành vi

2. Động từ diễn tả hoạt động tâm lý

Động từ trong tiếng TrungVí dụ minh họa
  • 喜欢 /xǐhuan/: thích
  • 讨厌 /tǎoyàn/: ghét
  • 担心 /dānxīn/: lo lắng
  • 盼望 /pànwàng/: trông mong, mong chờ
  • 憎恨 /zēnghèn/: căm ghét, căm hờn
  • ….
  • 他很喜欢小红。/Tā hěn xǐhuān Xiǎohóng/: Anh ấy rất thích Tiểu Hồng.
  • 我的妹妹讨厌吃胡萝卜。/Wǒ de mèimei tǎoyàn chī húluóbo/: Em gái tôi ghét ăn cà rốt.
  • 你别担心,好不好?/Nǐ bié dānxīn, hǎobù hǎo?/: Em đừng lo lắng nữa có được không?
  • 我真的很憎恨他啊。/Wǒ zhēnde hěn zēnghèn tā a/: Tôi thực sự rất căm ghét anh ta.

Động từ tiếng Trung diễn tả tâm lý
Động từ trong tiếng Trung diễn tả tâm lý

3. Động từ chỉ sự thay đổi, tồn tại, biến mất…

Động từ trong tiếng TrungVí dụ minh họa
  • 存在 /cúnzài/: tồn tại
  • 成长 /chéngzhǎng/: trưởng thành
  • 产生 /chǎnshēng/: nảy sinh, sản sinh
  • 消亡 /xiāowáng/: biến mất
  • ….
  • 病菌不会自行消亡。/Bìngjùn bú huì zìxíng xiāowáng/: Vi khuẩn không tự nhiên mà biến mất.
  • 小王已经成长了。/Xiǎowáng yǐjīng chéngzhǎngle/: Tiểu Vương đã trưởng thành rồi.

Động từ tiếng Trung thể hiện sự thay đổi
Động từ trong tiếng Trung thể hiện sự thay đổi

4. Động từ phán đoán 是

Động từ trong tiếng TrungVí dụ minh họa
Biểu thị nghĩa ngang bằng hay thuộc về cái gì đó西游记中国的四大名著之一。/Xīyóu jì shì Zhōngguó de sì dà míngzhù zhī yī/: Tây du ký là một trong tứ đại danh tác của Trung Quốc.
Biểu thị sự tồn tại của sự vật靠墙一张桌子。/Kào qiáng shì yī zhāng zhuōzi/: Dựa vào tường là một cái bàn.
Biểu thị mối quan hệ giữa các sự vật với nhau 公司的电话号码1234565。/Gōngsī de diànhuà hàomǎ shì 1234565/: Số điện thoại của công ty là 1234565.
Biểu thị đặc trưng của sự vật这种咖啡进口咖啡。/Zhè zhǒng kāfēi shì jìnkǒukāfēi/: Loại cà phê này là cà phê nhập khẩu.

Lưu ý: Động từ 是 có thể được dùng trong kết cấu câu đối lập như A 是 A, B 是 B để biểu thị sự khác biệt giữa A và B. Ví dụ về động từ trong tiếng Trung 是:

  •  
    • 她是她,我是我。/Tā shì tā, wǒ shì wǒ/: Cô ấy là cô ấy, tôi là tôi.
    • 小王是小王,我是我,我们不一样/Xiǎowáng shì Xiǎowáng, wǒ shì wǒ, wǒmen bù yīyàng/: Tiểu Vương là Tiểu Vương, tôi là tôi, chúng tôi không giống nhau.

Động từ tiếng Trung thể hiện sự phán đoán
Động từ trong tiếng Trung thể hiện sự phán đoán

5. Động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện trong tiếng TrungVí dụ minh họa
Dùng để biểu thị khả năng可以跟你喝咖啡吗? /Wǒ kěyǐ gēn nǐ hē kāfēi ma/: Tôi có thể uống cafe cùng bạn không?
Dùng để biểu thị nguyện vọng跟他在一起。/Wǒ xiǎng gēn tā zài yīqǐ/: Tôi muốn ở cạnh anh ấy.
Dùng để biểu thị sự cần thiết应该好好照顾自己。/Nǐ yīnggāi hǎohao zhàogù zìjǐ/: Bạn nên chăm sóc tốt cho bản thân.
Dùng để biểu thị sự đánh giá东西好,价格又便宜值得买。/Dōngxī hǎo, jiàgé yòu piányí zhídé mǎi/: Đồ rẻ, giá cả phải chăng, đáng để mua.

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Động từ năng nguyện trong tiếng Trung

6. Động từ xu hướng

Động từ trong tiếng Trung chỉ xu hướng được dùng để biểu thị xu hướng của hành vi, động tác. Nó có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc đứng sau động từ, tính từ biểu thị của động tác.

Các động từ xu hướng đơn来/lái/: Đến, đi (Hướng về phía người nói)去/qù/: Đi, đến (Ngược hướng người nói)
上/shàng/:Lên上来/shànglái/: Đi lên上去/shàngqù/: Đi lên
下/xià/:Xuống下来/xiàlái/: Đi xuống下去/xiàqù/: Đi xuống
进/jìn/: Vào进来/jìnlái/: Vào trong进去/jìnqù/: Vào trong
出/chū/: Ra出来/chūlái/: Ra ngoài出去/chūqù/: Ra ngoài
回/huí/: Trở về回来/huílái/: Quay về回去/huíqù/: Quay về
过/guò/: Qua过来/guòlái/: Đi tới过去/guòqù/: Đi qua
起/qǐ/(hướng của động tác): Lên起来/qǐlái/: Lên (hướng của động tác) 

Ví dụ: 

  •  
    • 小林的病慢慢好起来。/Xiǎo Lín de bìng mànman hǎo qǐlái/: Bệnh của Tiểu Lâm dần dần sẽ tốt lên thôi.
    • 你快进来吧。/Nǐ kuài jìnlái ba/: Bạn mau vào trong đi.
    • 小红快过来休息一下吧。/Xiǎo Hóng kuài guòlái xiūxi yīxià ba/: Tiểu Hồng mau qua đây nghỉ ngơi một chút đi.
  • 妈妈回来了。/Māma huíláile/: Mẹ về rồi.

Động từ tiếng Trung xu hướng
Động từ trong tiếng Trung xu hướng

7. Động từ li hợp

Động từ li hợp được tính là một từ được tạo bởi hai chữ Hán (hợp) nhưng khi sử dụng lại có thể tách ra và thêm các thành phần khác vào giữa.

Cách dùng động từ trong tiếng TrungVí dụ
Không trực tiếp mang tân ngữ, khi thêm tân ngữ cần sử dụng một giới từ đứng trước tân ngữ.
  • 我跟他结婚了。/Wǒ gēn tā jiéhūnle/: Tôi kết hôn với anh ấy rồi. ➞ Thêm giới từ 跟 (với) và tân ngữ 他 (anh ấy) trước động từ li hợp 结婚 (kết hôn).
Không thể trực tiếp mang bổ ngữ mà cần phải trùng điệp tiền tố rồi mới mang bổ ngữ.
  • 他结婚结得很早。/Tā jiéhūn jié de hěn zǎo/: Anh ấy kết hôn rất sớm. ➞ Trùng điệp tiền tố 结 rồi mới mang theo bổ ngữ 得.
Giữa động từ li hợp có thể thêm trợ từ động thái 了 hoặc 过 hoặc số lượng từ để biểu thị hành động đã xảy ra.
  • 婚。/Jiéle hūn/: Kết hôn rồi.
  • 面。/Jiànguò miàn/: Đã từng gặp mặt.
Có hình thức trùng điệp là AAB.
  • 跳跳舞 /Tiào tiàowǔ/: Khiêu vũ.
  • 唱唱歌 /Chàng chànggē/: Hát hò.
Đại từ nghi vấn, bổ ngữ nên đặt trước động từ li hợp chứ không đặt sau.
  • 你看现在是十点了,上什么班啊!/Nǐ kàn xiànzài shì shí diǎnle, shàng shénme bān a!/: Bây giờ đã 10 giờ rồi, cậu còn đi làm làm gì nữa. ➞ Đại từ nghi vấn 什么 (cái gì, gì) đặt giữa động từ li hợp 上班 (đi làm).

Một số động từ li hợp thường dùng: 

Động từ li hợpPhiên âmNghĩa 
搬家 bānjiāChuyển nhà
报名bàomíngĐăng ký, báo danh
帮忙bāngmángGiúp đỡ
吃惊chījīngGiật mình
唱歌chànggēHát 
出名chūmíngNổi tiếng
出事 chūshìXảy ra sự cố
吵架chǎojiàCãi nhau
分手fēnshǒuChia tay
结婚jiéhūnCưới, kết hôn
讲话jiǎnghuàNói chuyện
见面jiànmiànGặp mặt
辞职cízhíTừ chức
加班 jiābānTăng ca
开会kāihuìMở họp
签名qiānmíngKí tên
请假qǐngjiàXin nghỉ
聊天liáotiānNói chuyện
拜年bàiniánChúc Tết
出差chūchāiĐi công tác
发火fāhuǒTức giận 
放假fàngjiàNghỉ lễ
干活gànhuóLàm việc
拍照pāizhàoChụp ảnh
爬山páshānLeo núi
跑步pǎobùChạy bộ
起床 qǐchuángThức dậy
散步sànbùĐi dạo
上网shàngwǎngLên mạng
生病shēngbìngBị ốm
生气shēngqìTức giận
睡觉shuìjiàoNgủ 

động từ ly hợp
động từ ly hợp

8. Động từ trùng điệp

Hình thức lặp lại của động từVí dụ minh hoạ

Hình thức lặp lại của động từ đơn âm tiết: 

A ➞ AA

  • 你快尝尝这道菜吧。/Nǐ kuài cháng chang zhè dào cài ba/: Cậu mua nến thử món này đi.
  • 看看礼物吧。/Nǐ kàn kan  lǐwù ba/: Bạn xem thử món quà này đi.

Hình thức lặp lại của động từ song âm tiết:

AB ➞ ABAB

  • 他们需要讨论讨论这个问题。/Tāmen xūyào tǎolun tǎolùn zhège wèntí/: Họ cần phải bàn bạc về vấn đề này.
  • 他们商量商量价格的问题。/Tāmen shāngliang shāngliang jiàgé de wèntí/: Họ thương lượng về vấn đề giá cả.

Hình thức lặp lại của động từ li hợp:

AB ➞ AAB

  • 玉英下午去理理发。/Yùyīng xiàwǔ qù lǐ lǐfǎ/: Ngọc Anh chiều nay đi cắt tóc.
  • 小玲在唱唱歌。/Xiǎolíng zài chàng chànggē/: Tiểu Linh đang thử hát.

III. Cách dùng động từ trong tiếng Trung

Cách sử dụng các động từ trong tiếng Trung như thế nào? PREP sẽ chia sẻ chi tiết cho bạn về kiến thức này. Hãy theo dõi và học tập nhé!

Chức năng động từ trong tiếng TrungVí dụ

Làm vị ngữ, vị ngữ trung tâm (phần lớn mang tân ngữ).

Trong đó:

  • Động từ mang tân ngữ gọi là động từ cập vật.
  • Động từ không mang tân ngữ được gọi là động từ bất cập vật.
  • 他喜欢面包。/Tā xǐhuān chī miànbāo/: Cô ấy thích ăn bánh mì.
  • 小王得很好。/Xiǎo Wáng chànggē chàng de hěn hǎo/: Tiểu Vương hát rất hay.

Động từ cập vật: 

  • 他们正在讨论工作计划。/Tāmen zhèngzài tǎolùn gōngzuò jìhuà/: Họ đang thảo luận kế hoạch công việc.
  • 下午我们去超市东西。/Xiàwǔ wǒmen qù chāoshì mǎi dōngxi/: Chiều nay chúng tôi đi siêu thị mua đồ.
  • 小红喜欢音乐。/Xiǎo Hóng xǐhuān tīng yīnyuè/: Tiểu Hồng thích nghe nhạc.

Động từ bất cập vật: 

  • 明明了。/Míngmíng bìngle/: Minh Minh ốm rồi.
  • 你别难过。/Nǐ bié nánguò/: Cậu đừng buồn.
  • 小兰睡觉了。/Xiǎo Lán shuìjiàole/: Tiểu Lan ngủ rồi.

Làm chủ ngữ

(Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dụng từ hoặc động từ biểu thị ý “đình chỉ, bắt đầu, xét đoán”).

  • 跑步对身体特别好。/Pǎobù duì shēntǐ tèbié hǎo/: Chạy bộ đối với sức khỏe cực kỳ tốt.
  • 学习需要一个好的方法。/Xuéxí xūyào yígè hǎo de fāngfǎ/: Học tập cần có phương pháp tốt.
Làm tân ngữ
  • 明明喜欢电影。/Míngmíng xǐhuān kàn diànyǐng/: Minh Minh thích xem phim.
  • 他们九点结束了讨论。/Tāmen jiǔ diǎn jiéshùle tǎolùn/: Bọn họ đã kết thúc thảo luận lúc 9 giờ.

Làm định ngữ

(Khi động từ làm định ngữ thì phái sau có trợ từ 的).

  • 终于有时间去看想看的电影。/Zhōngyú yǒu shíjiān qù kàn xiǎng kàn de diànyǐng/: Cuối cùng, tôi cũng có thời gian để xem bộ phim mình muốn xem.
  • 爸爸有的菜吗?/Bàba yǒu chī de cài ma/: Bố có ăn gì không ạ?
Làm bổ ngữ
  • 老师讲的话我都听得。/Lǎoshī jiǎng dehuà wǒ dōu tīng de dǒng/:Lời của thầy giáo giảng bài, tôi đều nghe hiểu.
  • 我词典到处找也找不。/Wǒ cídiǎn dàochù zhǎo yě zhǎo bù dào/: Cuốn từ điển của tôi, tìm khắp nơi cũng không thấy.
Làm trạng ngữ
  • 学生们认真地老师讲课。/Xuéshēngmen rènzhēn de tīng lǎoshī jiǎngkè/: Học sinh chăm chú nghe thầy giáo giảng bài.
  • 小零坚持地小王唱歌。/Xiǎo Líng jiānchí de tīng Xiǎo Wáng chànggē/: Tiểu Linh kiên trì nghe Tiểu Vương hát.

IV. Một số động từ trong tiếng Trung phổ biến

Nếu muốn sử dụng thành thạo động từ trong tiếng Trung thì bạn cần phải học hỏi và củng cố thêm vốn từ vựng. PREP cũng đã giúp bạn tổng hợp lại dưới bảng sau:

Một số động từ trong tiếng Trung thông dụng
Một số động từ trong tiếng Trung thông dụng

STTĐộng từ trong tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
1接受jiēshòuChấp nhận
2加/补充 jiā/bǔchōngThêm vào
3承认chéngrènThừa nhận
4

同意

赞成

答应

tóngyì

zànchéng

dāyìng

Đồng ý, tán thành
5

允许

yǔnxǔ

ràng

Cho phép
6道歉dàoqiànXin lỗi
7

出现

显得

chūxiàn

xiǎndé

Hiện ra
8申请shēnqǐngGắn, nộp
9dàoĐến
10wènHỏi
11参加cānjiāTham dự, tham gia
12出席chūxíDự họp, có mặt
13

打败

zòu

dǎbài

Đánh đập
14开始 kāishǐBắt đầu
15相信 xiāngxìnTin tưởng
16出生 chūshēngSinh ra
17dàiMang đến, đem đến
18mǎiMua
19打电话dǎ diànhuà Gọi (điện thoại)
20jiàoGọi, kêu
21

使

引起

导致

shǐ 

lìng

yǐnqǐ

dǎozhì

Khiến, chỉ đạo
22

huàn

gǎi

biàn

Thay đổi
23chōngSạc điện
24检查jiǎncháKiểm tra
25

打扫

清理

dǎsǎo

qīnglǐ

Dọn dẹp
26láiĐến, lại
27考虑 kǎolǜXem xét
28xiǎngSuy nghĩ
29继续jìxùTiếp tục
30

做饭

zhǔ

zuò fàn

Nấu cơm
31

叫喊 

jiàohǎn

Khóc
32

剪 

qiè 

jiǎn

Cắt
33决定juédìngQuyết định
34删除shānchúXóa bỏ
35消失xiāoshīBiến mất, mất sạch
36

发现

发觉

fāxiàn 

fājué

Phát hiện
37zuòLàm
38下载xiàzàiTải xuống
39梦见mèngjiànMơ thấy, mơ ước
40Uống

41

42

开车

驾驶 

kāichē

jiàshǐ

Lái xe
43chīĂn
44解释jiěshìGiải thích
45

表达

表示

biǎodá 

biǎoshì 

Biểu đạt, biểu thị
46

觉得

感觉

juédé

gǎnjué

Cảm thấy
47认为rènwéiCho là, cho rằng
48zhǎoTìm
49逃跑táopǎoChạy trốn
50fēiBay
51得到dédàoHiểu được, nhận được
52gěiĐưa cho
53sòngTặng, cho
54Đi
55

打招呼

迎接

dǎzhāohū

yíngjiē

Chào, chào hỏi
56保证bǎozhèngBảo hành, bảo đảm
57

猜测

cāicè

 cāi

Đoán, đoán xem
58

讨厌

tǎoyàn 

hèn 

Ghét bỏ, hận
59tīngNghe
60bāngCứu giúp, giúp đỡ
61希望 xīwàngMong, hy vọng
62

拥抱

抱着 

yōngbào

bàozhe

Ôm
63

通知

告诉

tōngzhī

gàosù

Thông báo, cho biết
64

邀请

yāoqǐng

qǐng

Mời
65

保留

shōu

bǎoliú

Giữ, lưu giữ
66wěnHôn
67

知道

认识

zhīdào

rènshì

Biết, nhận thức
68学习xuéxíHọc
69离开líkāiRời bỏ, rời đi
70留下liú xiàLưu lại
71ràngCho phép, để
72喜欢 xǐhuānThích
73zhùSống ở
74tīngNghe
75kànNhìn
76

失去

丢失

shīqù

diūshī 

Mất, thất lạc
77迷路mílù Lạc đường
78àiYêu
79制造zhìzào Chế tạo
80想念xiǎngniànTưởng niệm, nhớ
81错过cuòguòBỏ lỡ
82

误会

误解

wùhuì

wùjiě

Hiểu sai
83

需要

必须

xūyào

bìxū

Cần, muốn
84注意zhùyìLưu ý, chú ý
85观察guāncháQuan sát
86订购dìnggòuĐặt hàng
88Trả tiền
89huánHoàn trả
90表演biǎoyǎnBiểu diễn 
91wánChơi
92播放bòfàng Truyền, phát, đưa tin
93拥有yōngyǒuSở hữu
94dàoĐổ
95准备zhǔnbèiChuẩn bị
96阻止zǔzhǐNgăn ngừa
97答应dāyìng Đáp lại, trả lời
98承诺chéngnuòChấp thuận, nhận lời
99发音fāyīnPhát âm
100保护bǎohùBảo vệ
101提供tígōngCung cấp
102fàngĐặt, để
103惩罚chéngfáTrừng phạt
104怀疑huáiyíHoài nghi, ngờ vực
105到达dàodá Tới, đến
106达到dádàoĐạt được, đạt tới mức 
107

阅读

kàn 

dú 

yuèdú 

Đọc
108收到shōu dàoNhận được
109记录jìlùGhi chép, ghi lại
110思考sīkǎoSuy nghĩ, suy xét
111深思shēnsīSuy nghĩ
112登记dēngjìĐăng ký
113拒绝jùjuéTừ chối
114重复chóngfù Lặp lại, trùng
115

更换

代替

替代

gēnghuàn 

dàitì

tìdài

Thay đổi, thay thế
116要求yāoqiúYêu cầu
117拜托bàituōXin nhờ, kính nhờ
118huí Trở lại, quay lại
119辞职cízhíTừ chức
120pǎo Chạy
121jiùCứu
122保存bǎocúnBảo tồn, giữ gìn
123shuōNói
124mà La mắng
125

寻找

搜寻

xúnzhǎo

sōuxún

Tìm kiếm
126看见kànjiànNhìn thấy
127màiBán
128

jì 

Gửi
129发送 fāsòngPhát sóng, phát tín hiệu
130hǎnHét lên
131zuòNgồi
132shuìNgủ
133zhànĐứng
134liúỞ lại
135tíng Ngừng lại
136漫步mànbùTản bộ
137研究yánjiū Nghiên cứu
138jiǎngNói, giảng bài
139

拼写

拼读

pīnxiě 

pīn dú 

Đánh vần
140上网shàngwǎngLên mạng
141

游泳

yóuyǒng

yóu 

Bơi, bơi lội
142ná Cầm
143

教导

jiāo

jiàodǎo 

Dạy, chỉ đạo
144

告诉

gàosù

jiǎng

shuō

Giảng, nói, kể
145旅行lǚxíngDu lịch
146

尝试

chángshì

shì

Thử nghiệm
147打字dǎzìGõ chữ
148

理解

了解

明白

清楚

lǐjiě

liǎojiě

míngbái

qīngchǔ

dǒng

Hiểu, hiểu rõ
149上载 shàngzàiTải lên (tải tệp lên)
150确认quèrènXác nhận, thừa nhận
151证实 zhèngshíChứng thực
152

走路

步行 

zǒu

zǒulù

bùxíng 

Đi bộ
153yàoMuốn, cần
154警告jǐnggàoCảnh báo
155Rửa sạch, giặt
156浪费làngfèiLãng phí
157留意liúyìLưu ý
158穿chuānMặc, đeo
159dài Đeo, đội, cài, mang
160工作gōngzuòLàm việc
161xiěViết

V. Lưu ý khi sử dụng động từ trong tiếng Trung

Khi sử dụng động từ trong tiếng Trung thì bạn cần lưu ý một vài điều sau để tránh mắc những lỗi ngữ pháp không đáng có:

  • Động từ trong tiếng Trung không được lặp lại trong kết cấu Động từ + 的:
Câu đúngCâu sai
说的话很有道理。/ Nǐ shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ/: Những lời bạn nói rất có lý.说说的话很有道理。/Nǐ shuō shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ/.
  • Động từ trong tiếng Trung biểu thị sự tiến hành của hành động thì không được lặp lại:
Câu đúngCâu sai
这几个月我正在学习汉语。/Zhè jǐ gè yuè wǒ zhèngzài xuéxí Hànyǔ/: Mấy tháng nay tôi đang học tiếng Trung.这几个月我正在学习学习汉语。/Zhè jǐ gè yuè wǒ zhèngzài xuéxí xuéxí Hànyǔ/.
  • Đằng sau các động từ lặp lại không mang bổ ngữ kết quả hay bổ ngữ động lượng:
Câu đúngCâu sai
我一定会写好汉字。/Wǒ yīdìng huì xiě hǎo Hànzì/: Tôi nhất định sẽ viết chữ Hán đẹp.我一定会写写好汉字。/Wǒ yīdìng huì xiě xiě hǎo Hànzì/.

VI. Bài tập động từ trong tiếng Trung có đáp án

Học lý thuyết mà không có sự vận dụng thì bạn sẽ lãng quên kiến thức nhanh chóng. Bởi vậy, sau khi đã hiểu được cách dùng của các động từ trong tiếng Trung thì bạn có thể làm bài tập vận dụng để nhớ lâu hơn. Hãy thử sức với các câu hỏi về động từ trong tiếng Trung dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền động từ trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống:

  1. 他准备……高考。
  2.  
    1. 参加
    2. 参观
    3. 见面
  1. 她……了不能上课。
  1.  
  1. 我们……一会儿吧。
  1.  
    1. 吵架
    2. 休息
    3. 警告
    4. 相信
  1. 我很……帮你。
  1.  
    1. 动作
    2. 愿意
    3. 去过
  1. 你……这道菜吧。
  1.  
    1. 尝尝
    2. 试试
    3. 唱唱
    4. 听听

Bài tập 2: Sắp xếp các chữ Hán lại thành câu hoàn chỉnh.

  1.  
    1. 好/我/菜/的/妈妈做/想。
    2. 增长/人口/问题/多/很/将产生。
    3. 昨天/爸妈/晚上/商量/商量/孩子/问题/上学。
    4. 打算/他/中国/去/几年/留学。
    5. 11点/都/了/睡/你/还/觉/什么?

2. Đáp án

Bài tập 1: 

1 - A2 - C3 - B4 - C5 - A

Bài tập 2: 

  1.  
    1. 我好想妈妈做的菜。
    2. 人口增长将产生很多问题。
    3. 爸妈昨天晚上商量商量孩子上学的问题。
    4. 他打算去中国留学几年。
    5. 都11点了,你还睡什么觉?

Như vậy, PREP đã bật mí tất tần tật kiến thức về các động từ trong tiếng Trung thông dụng. Hy vọng, đây sẽ là cẩm nang hữu ích dành cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao khả năng sử dụng Hán ngữ.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự