Soạn Unit 8 lớp 11 Language: Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp (Trang 87, 88)

Phần Unit 8 lớp 11 Language trong sách giáo khoa Global Success có chủ đề vô cùng hữu ích, đó là "Becoming Independent" (Trở nên tự lập). Bài học hôm nay sẽ tập trung vào ba mảng kiến thức ngôn ngữ cốt lõi được trình bày trong trang 87 và 88, bao gồm: Phát âm (cách sử dụng ngữ điệu lịch sự), Từ vựng (các thuật ngữ về sự tự lập) và Ngữ pháp (cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh). Hướng dẫn này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ, bản dịch chi tiết và giải thích cặn kẽ để bạn nắm vững kiến thức nền tảng của Unit 8.

Unit 8 lớp 11 Language
Unit 8 lớp 11 Language

I. Pronunciation

Phần phát âm của Unit 8 lớp 11 Language tập trung vào một kỹ năng giao tiếp rất tinh tế: sử dụng ngữ điệu đi xuống-lên (fall-rise intonation ⤻) trong các câu mời, gợi ý và yêu cầu lịch sự. Việc lên giọng nhẹ ở cuối câu giúp lời nói của bạn trở nên thân thiện, cởi mở và ít mang tính áp đặt hơn, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

1. Bài 1

Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences.

  1. Would you like a cup of tea?

  2. Would you please answer your phone?

  3. Would you like me to help you install the software?

  4. Can you show me the money-management app you told me about?

2. Bài 2

Listen and pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. Then practise saying them in pairs.

  1. Shall we talk about other learning methods? ⤻

  2. Could you please pay attention when I'm talking to you? ⤻

  3. Why don't we use public transport to go to school? ⤻

  4. Would you like to join our cooking course? ⤻

II. Vocabulary

Phần từ vựng của Unit 8 lớp 11 Language trang bị cho bạn những thuật ngữ thiết yếu để thảo luận về chủ đề tự lập, một cột mốc quan trọng trong quá trình trưởng thành. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn.

1. Bài 1

Match the words with their meanings.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Đáp án:

Từ vựng

Đáp án

Dịch nghĩa

Từ loại

1. self-motivated

e. to do or achieve something without pressure from others

tự tạo động lực, có tinh thần tự giác

(adj)

2. self-study

d. the activity of learning something by yourself without teachers' help

việc tự học

(n)

3. motivate

b. to make someone want to do something well

Thúc đẩy

(v)

4. trust

c. a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you

sự tin tưởng

(n)

5. life skill

a. a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life

kỹ năng sống

(n)

2. Bài 2

Complete the sentences using the correct form of the words in 1.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary

Lời giải:

  1. We have great trust in our parents and teachers.

➨ Dịch nghĩa: Chúng tôi có niềm tin lớn vào cha mẹ và thầy cô của mình.

  1. Teenagers should learn basic life skills such as cooking a meal and using a washing machine.

➨ Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên nên học các kỹ năng sống cơ bản như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.

  1. My brother signed up for a computer course for self-study.

➨ Dịch nghĩa: Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính để tự học.

  1. A good teacher can motivate her students to take responsibility for their own learning.

➨ Dịch nghĩa: Một giáo viên giỏi có thể thúc đẩy học sinh tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.

  1. His parents don't have to force him to study hard as he is highly self-motivated.

➨ Dịch nghĩa: Bố mẹ cậu ấy không phải ép cậu ấy học hành chăm chỉ vì cậu ấy có tinh thần tự giác rất cao.

III. Grammar

Điểm ngữ pháp trọng tâm của Unit 8 lớp 11 Language là câu chẻ, một cấu trúc nâng cao dùng để nhấn mạnh vào một thành phần cụ thể của câu như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ.

1. Bài 1

Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar

Đáp án:

  1. Câu gốc: John is saving his pocket money to buy a new phone.

➨ It is his pocket money that John is saving to buy a new phone.

  1. Câu gốc: He gets 20 dollars every week by doing chores around the house.

➨ It is 20 dollars that he gets by every week doing chores around the house.

  1. Câu gốc: John earned more pocket money by helping his grandpa last weekend.

➨ It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa.

  1. Câu gốc: He bought gifts for his friends and family members with his pocket money.

➨ It was gifts for his friends and family members that who/that he bought with his pocket money.

  1. Câu gốc: Parents can motivate children to do household chores by doing these chores with them.

➨ It is by doing household chores with children that parents can motivate them to do these chores.

2. Bài 2

Work in pairs. Ask and answer questions about the chores you and your family members do at home. Use cleft sentences.

Gợi ý trả lời:

1.

A: Who does the cooking in your family?
B: It is my mother who does the cooking.

2.

A: What is it that you often do at home?
B: It is the washing-up that I often do.

3.

A: When do you usually clean your room?
B: It is on weekends that I usually clean my room.

4.

A: Who takes out the rubbish in your house?
B: It is my younger brother who takes out the rubbish.

5.

A: What does your father usually do?
B: It is the gardening that my father usually does.

Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 8:

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ kiến thức trọng tâm của phần Unit 8 lớp 11 Language. Bạn đã được trang bị các quy tắc về ngữ điệu để giao tiếp lịch sự, bộ từ vựng cốt lõi về sự tự lập, và đặc biệt là cách sử dụng câu chẻ để làm nổi bật thông điệp của mình. Việc nắm vững những kiến thức ngôn ngữ này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn học tốt các kỹ năng khác trong Unit 8. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI