Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 10 Unit 9 Protecting The Environment
Tiếng Anh 10 Unit 9 – Protecting the Environment mang đến cho học sinh cái nhìn toàn diện về các vấn đề môi trường và giải pháp bảo vệ thiên nhiên. Bài học giúp rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Anh, mở rộng vốn từ vựng về môi trường, nắm vững ngữ pháp reported speech, luyện phát âm nhịp điệu câu, cùng nhiều hoạt động thực hành nghe – nói – đọc – viết. Đây là tài liệu hữu ích để ôn tập và đạt điểm cao trong môn Tiếng Anh 10.

- I. Giới thiệu về Tiếng Anh 10 Unit 9
- II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Tiếng Anh 10 Unit 9
- III. Cấu trúc bài tiếng Anh 10 Unit 9
- 1. Tiếng Anh 10 Unit 9 Getting Started
- 2. Tiếng Anh 10 Unit 9 Language
- 3. Tiếng Anh 10 Unit 9 Reading
- 4. Tiếng Anh 10 Unit 9 Speaking
- 5. Tiếng Anh 10 Unit 9 Listening
- 6. Tiếng Anh 10 Unit 9 Writing
- 7. Tiếng Anh 10 Unit 9 Communication and Culture
- 8. Tiếng Anh 10 Unit 9 Looking Back
- 9. Tiếng Anh 10 Unit 9 Project
- IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 9
I. Giới thiệu về Tiếng Anh 10 Unit 9
Tiếng Anh 10 Unit 9 Protecting The Environment (Bảo vệ môi trường) giúp học sinh nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường toàn cầu và rèn luyện kỹ năng tiếng Anh qua nhiều hoạt động đa dạng.
Trong bài học này, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 10 về các hiện tượng như global warming, pollution, deforestation, endangered species, cùng các biện pháp bảo vệ thiên nhiên. Phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 tập trung vào câu tường thuật (reported speech), giúp chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp một cách chính xác.
ưHọc sinh cũng sẽ luyện phát âm nhịp điệu câu, đọc hiểu văn bản liên quan đến bảo tồn môi trường, thảo luận và thuyết trình giải pháp, nghe thông tin về các dự án bảo vệ động vật, và viết đoạn văn giới thiệu tổ chức môi trường.
Kết thúc bài học, học sinh sẽ thực hiện dự án nhóm tìm hiểu một tổ chức bảo vệ môi trường và trình bày kết quả, qua đó kết hợp kiến thức ngôn ngữ với kỹ năng hợp tác và tư duy phản biện.
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Tiếng Anh 10 Unit 9
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Balance |
n |
/ˈbæləns/ |
Sự cân bằng |
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Climate change |
n |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Sự thay đổi khí hậu |
Consequence |
n |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
Hậu quả |
Deforestation |
n |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Nạn phá rừng |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
Bị nguy hiểm |
Environmental protection |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ |
Bảo vệ môi trường |
|
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Cực đoan, khắc nghiệt |
Giant |
adj |
/ˈdʒaɪənt/ |
To lớn, khổng lồ |
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Heatwave |
n |
/ˈhiːtweɪv/ |
Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Ice melting |
n |
/aɪs ˈmeltɪŋ/ |
Sự tan băng |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
Practical |
n |
/ˈpræktɪkl/ |
Thực tế, thiết thực |
Respiratory |
adj |
/rəˈspɪrətri/ |
Thuộc về hô hấp |
Tostoise |
n |
/ˈtɔːtəs/ |
Con rùa |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Buôn bán |
Upset |
v |
/ˌʌpˈset/ |
Làm rối loạn, xáo trộn |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
2. Ngữ pháp
Câu tường thuật (Reported Speech hay Indirect Speech) là cách kể lại lời nói của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Ví dụ:
-
She said, “I am happy. (Cô ấy nói “tôi đang rất vui”) → She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang rất vui).
Thay đổi thì (Tense changes)
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, thì của động từ thường lùi 1 bậc nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ.
Direct Speech |
Reported Speech |
Present Simple → Past Simple |
“I work hard.” → He said he worked hard. |
Present Continuous → Past Continuous |
“I am studying.” → She said she was studying. |
Present Perfect → Past Perfect |
“I have finished.” → He said he had finished. |
Past Simple → Past Perfect |
“I saw her.” → He said he had seen her. |
Will → Would |
“I will help you.” → She said she would help me. |
Can → Could |
“I can swim.” → He said he could swim. |
May → Might |
“I may go.” → She said she might go. |
Lưu ý: Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (say, tell) thì không cần lùi thì. Ví dụ: She says, “I am tired.” → She says she is tired.
Thay đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian/trạng từ địa điểm
Từ gốc (Direct) |
Chuyển sang (Reported) |
I → he / she |
here → there |
we → they |
this → that |
my → his / her |
these → those |
our → their |
now → then |
today → that day |
tomorrow → the next day / the following day |
yesterday → the day before |
next week → the following week |
last week → the week before |
ago → before |
Câu tường thuật cho các loại câu
a) Câu trần thuật (Statements)
-
Cấu trúc: S + said (that) + S + V
-
Ví dụ: “I am reading a book.” → She said that she was reading a book.
b) Câu hỏi Yes/No
-
Cấu trúc: S + asked + if / whether + S + V
-
Ví dụ: “Do you like animals?” → She asked if I liked animals.
c) Câu hỏi Wh-
-
Cấu trúc: S + asked + Wh-word + S + V
-
Ví dụ:
-
“Where do you live?”→ He asked where I lived.
-
d) Câu mệnh lệnh/yêu cầu
-
Cấu trúc: S + told/asked + O + to V / not to V
-
Ví dụ:
-
“Please turn off the lights.”→ She asked me to turn off the lights.
-
3. Phát âm
Khái niệm Nhịp điệu câu (Sentence Rhythm)
Rhythm là nhịp điệu của câu – sự phối hợp giữa các từ được nhấn và các từ không nhấn. Trong tiếng Anh, từ quan trọng (content words) thường được nhấn, còn từ chức năng (function words) thường đọc nhanh, nhẹ hơn.
Content words (từ quan trọng) gồm:
-
Danh từ (nouns): pollution, environment
-
Động từ chính (main verbs): protect, reduce
-
Tính từ (adjectives): dangerous, clean
-
Trạng từ (adverbs): seriously, quickly
Function words (từ chức năng) gồm:
-
Mạo từ (articles): a, an, the
-
Giới từ (prepositions): in, on, at, to
-
Đại từ (pronouns): I, you, we, they
-
Trợ động từ (auxiliary verbs): am, is, have, will
-
Liên từ (conjunctions): and, but, because
Quy tắc chung
-
Trong một câu, các từ quan trọng sẽ được nhấn mạnh (đọc to, rõ, kéo dài hơn).
-
Các từ chức năng đọc nhẹ, nhanh để giữ nhịp câu đều.
Ví dụ:
We must protect the environment for the future.
-
Nhấn vào: must, protect, environment, future
-
Các từ “we”, “the”, “for”, “the” đọc nhẹ hơn.
III. Cấu trúc bài tiếng Anh 10 Unit 9
1. Tiếng Anh 10 Unit 9 Getting Started

1. Listen and read (Nghe và đọc)
2. Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)
3. Match the words in A with the words in B to form phrases (Nối các từ trong A với các từ trong B để tạo thành các cụm)
4. Complete the following sentences with verbs from the conversation in 1 (Hoàn thành các câu sau với các động từ của cuộc hội thoại trong 1)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Getting Started” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
2. Tiếng Anh 10 Unit 9 Language

1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in the sentences. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến các từ được nhấn mạnh trong câu.)
2. Mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Đánh dấu các trọng âm trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
3. Match the words or phrases to their meanings (Nối các từ hoặc cụm từ với nghĩa của chúng)
4. Complete the sentences using the correct form of the words and phrases in 1 (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1)
5. Choose the correct word or phrase to complete each sentence. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
6. Change these sentences into reported speech (Thay đổi những câu này thành lời nói gián tiếp)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Language” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
3. Tiếng Anh 10 Unit 9 Reading

1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the following question. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi sau.)
2. Read the text and choose the best title for it (Đọc văn bản và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó)
3. Read the text again and decide which paragraph contains the following information. (Đọc lại văn bản và quyết định đoạn văn nào chứa thông tin sau.)
4. Complete the sentences with the information from the text. Use no more than TWO words for each answer. (Hoàn thành các câu với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)
5. Work in groups. Discuss the question. (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi.)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Reading” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
4. Tiếng Anh 10 Unit 9 Speaking

1. Work in pairs. Match the environmental problems to the suggested solutions(Làm việc theo cặp. Nối các vấn đề môi trường với các giải pháp được đề xuất)
2. Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box (Làm việc theo cặp. Hoàn thành dàn ý bài thuyết trình bên dưới với thông tin trong hộp)
3. Work in groups. Choose an environmental problem in 1 and make a presentation on the solutions to it. Use the expressions below to help you (Làm việc nhóm. Chọn một vấn đề môi trường trong 1 và trình bày các giải pháp cho vấn đề đó. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Speaking” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
5. Tiếng Anh 10 Unit 9 Listening

1. Work in pairs and answer the question (Làm việc theo cặp và trả lời câu hỏi)
2. Nam and Mai are talking about Mai’s project on ways to save endangered animals. Listen to the conversation and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Nam và Mai đang nói về dự án của Mai về cách cứu những động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Lắng nghe cuộc trò chuyện và quyết định xem các câu nói là đúng (T) hay sai (F).)
3. Listen to the conversation again and complete the notes. Use ONE word for each gap. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng trống.)
4. Work in groups and answer the questions. (Làm việc theo nhóm và trả lời các câu hỏi.)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Listening” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
6. Tiếng Anh 10 Unit 9 Writing

1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi)
2. Read the text about WWF and complete the table (Đọc văn bản về WWF và hoàn thành bảng)
3. Write a paragraph (120 - 150 words) about “Save the Elephants”, using the information in the table below. (Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về “Cứu những chú voi”, sử dụng thông tin trong bảng dưới đây.)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Writing” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
7. Tiếng Anh 10 Unit 9 Communication and Culture

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs (Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp)
071
2. Work in pairs. Make similar conversations making and responding to apologies. Use the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự và đáp lại lời xin lỗi. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
3. Read the text and complete each blank of the fact file about Earth Hour with ONE word (Đọc văn bản và hoàn thành mỗi ô trống của tệp thông tin thực tế về Giờ Trái đất bằng MỘT từ)
4. Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Cummunication and Culture” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
8. Tiếng Anh 10 Unit 9 Looking Back

1. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
2. Choose the correct word to complete each sentence (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu)
3. Change the following sentences into reported speech. (Thay đổi các câu sau thành lời nói gián tiếp.)
Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 9 Looking Back” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!
9. Tiếng Anh 10 Unit 9 Project

Work in groups. Find information about a local or an international environmental organisation and complete the table. Present it to the class. (Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một tổ chức môi trường địa phương hoặc quốc tế và hoàn thành bảng. Trình bày trước lớp.)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 9
Dưới đây PREP đã tổng hợp và sưu tầm lời giải tham khảo cho các phần học trong Tiếng Anh 10 Unit 9, tham khảo ngay bạn nhé!
LỜI GIẢI TIẾNG ANH 10 UNIT 9 GLOBAL SUCCESS
Tham khảo nội dung và đáp án của các unit còn lại trong sách giáo khoa tiếng Anh 10 Global Success bạn nhé!:
- Tiếng Anh 10 Unit 1
- Tiếng Anh 10 Unit 2
- Tiếng Anh 10 Unit 3
- Tiếng Anh 10 Unit 4
- Tiếng Anh 10 Unit 5
- Tiếng Anh 10 Unit 6
- Tiếng Anh 10 Unit 7
- Tiếng Anh 10 Unit 8
- Tiếng Anh 10 Unit 10
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 10 Unit 9. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.