Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Thì quá khư trong tiếng anh: Cách dùng và bài tập
Trong tiếng Anh có 4 loại thì quá khứ phổ biến, đó là: Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa 4 thì quá khứ trên nhé!
I. Thì quá khứ đơn (Past simple tense)
Các thì quá khứ tiếng Anh đầu tiên cần kể đến thì quá khứ đơn, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn - Past simple tense diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:
-
We went camping yesterday. (Chúng tôi đã đi cắm trại ngày hôm qua.)
-
Jack didn't come to school last week. (Jack đã không đến trường vào tuần trước.)
2. Cấu trúc
Cùng PREP tìm hiểu 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn của thì quá khứ đơn bạn nhé!
Thể |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Cách dùng
Các thì quá khứ có cách sử dụng riêng biệt, cùng PREP tìm hiểu cách dùng thì quá khứ đơn dưới đây bạn nhé!
Cách dùng thì quá khứ đơn |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc. |
Anna graduated from university last year. (Anna tốt nghiệp đại học năm ngoái.) |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. |
When Emi was a child, she visited her grandparents every summer. (Khi Emi còn nhỏ, cô ấy đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.) |
Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. |
Jack woke up, brushed his teeth, and left for work. (Jack thức dậy, đánh răng và đi làm.) |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ. |
Susan was reading a book when the phone rang. (Susan đang đọc sách thì điện thoại reo.) |
Dùng trong câu điều kiện loại II. |
If John had enough money, he would buy a new car. (Nếu John có đủ tiền, anh ấy sẽ mua một chiếc ô tô mới.) |
Dùng trong câu ước không có thật. |
I wish I knew how to play the badminton. (Ước gì tôi biết chơi cầu lông.) |
4. Dấu hiệu nhận biết
Các thì quá khứ sẽ có dấu hiệu nhận biết riêng, hãy cùng PREP tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn dưới đây bạn nhé!
-
Các trạng từ chỉ thời gian: Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon). Ví dụ:
-
I visited my grandmother 2 days ago. (Tôi đã đến thăm bà 2 ngày trước.)
-
In the past, Matthew traveled to many countries. (Trước đây, Matthew đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
-
I finished my Physics homework this morning. (Tôi đã hoàn thành bài tập Vật lý sáng nay.)
-
-
Cách từ/cụm từ: Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn). Ví dụ:
-
Liz acted as if she knew the answer. (Liz hành động như thể cô ấy biết câu trả lời.)
It's time Susan and her friend left the party. (Đã đến lúc Susan và bạn cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc.) -
If only the weather was fine now. (Giá như bây giờ thời tiết đẹp.)
-
I would rather you stayed at home tonight. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay.)
-
II. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Thì quá khứ tiếp diễn nằm trong danh sách các thì quá khứ trong tiếng Anh, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ:
-
Linda was sleeping when it started to rain last night. (Linda đang ngủ thì trời đang mưa vào tối qua.)
-
They were playing video games at 8 pm yesterday. (Họ chơi trò chơi điện tử vào 8 giờ tối hôm qua.)
2. Cấu trúc
Cùng PREP tìm hiểu công thức thì quá khứ tiếp diễn được chia thành 3 dạng: khẳng định, nghi vấn và câu hỏi
Thể |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + was/were + V-ing |
Sarah was reading a book when I called. (Sarah đang đọc sách thì tôi gọi.) |
Phủ định |
S +was/were + not + V-ing |
Richard wasn't watching TV when you arrived. (Richard không xem TV khi bạn đến.) |
Nghi vấn |
|
|
3. Cách dùng
Các thì quá khứ có cách sử dụng riêng biệt, cùng PREP tìm hiểu cách dùng thì quá khứ tiếp dưới đây bạn nhé!
Cách dùng thời quá khứ tiếp diễn |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. |
At 9PM last night, I was watching a movie. (Lúc 9 giờ tối qua tôi đang xem phim.) |
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào (Hành động đang diễn ra chia Quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia Quá khứ đơn). |
Jackson was cooking dinner when the phone rang. (Jackson đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.) |
Diễn tả 2 hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ (thường dùng với while và and). |
While Anna was reading a book, he was listening to music. (Trong khi Anna đang đọc sách thì anh đang nghe nhạc.) |
Diễn tả một hành động kéo dài trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ |
Yesterday afternoon, I was reading a book for three hours. (Chiều hôm qua, tôi đã đọc sách suốt ba tiếng đồng hồ.) |
4. Dấu hiệu nhận biết
Các thì quá khứ sẽ có dấu hiệu nhận biết riêng, hãy cùng PREP tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn dưới đây bạn nhé!
-
Trong câu có các trạng từ chỉ thời điểm xác định trong quá khứ:
-
At + giờ chính xác + thời gian dưới quá khứ. Ví dụ: They were having dinner at 8 PM 2 days ago. (Hai ngày trước, họ đã ăn tối vào lúc 8 giờ tối.)
-
In + năm xác định. Ví dụ: I was studying at Sciences Po university in 2002. (Tôi đang học tại trường đại học Sciences Po vào năm 2002.)
-
-
Trong câu xuất hiện các liên từ như when/while/and, v.v. Ví dụ:
-
I was cooking dinner when the power went out. (Tôi đang nấu bữa tối thì mất điện.)
-
She was listening to music while she was studying for her exam. (Cô ấy đang nghe nhạc trong lúc ôn thi.)
-
III. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
Thì quá khứ hoàn thành nằm trong danh sách các thì quá khứ trong tiếng Anh, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Định nghĩa và cấu trúc
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ:
-
Last week, Anna visited her hometown. It had changed a lot. (Tuần trước, Anna về thăm quê. Nó đã thay đổi rất nhiều.)
-
By the time I met Linda, I had worked in that company for ten years. (Vào thời điểm tôi gặp Linda, tôi đã làm việc trong công ty đó được mười năm.)
2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Thể |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + had + V3 |
Susan had finished her homework before dinner. (Susan đã làm xong bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Phủ định |
S + had not (hadn't) + V3 |
Jackson hadn't visited that museum before last week. (Cho đến tuần trước, Jackson chưa từng đến bảo tàng đó) |
Nghi vấn |
Had + S + V3? (Wh-) + had + S + V3? |
HadDavid finished hishomework before the class started? (David đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi lớp học bắt đầu chưa?) Where had you put the keys before you lost them? (Bạn đã để chìa khóa ở đâu trước khi đánh mất chúng?) |
3. Cách dùng
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành |
Ví dụ |
Diễn đạt một hành động hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ (Hành động xảy ra trước chia Quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau để thì quá khứ đơn). |
By the time the train arrived, they had finished their lunch. (Khi tàu đến thì họ đã ăn xong bữa trưa.) |
Diễn đạt một hành động hoàn tất trước một mốc thời gian trong quá khứ. |
They had graduated by the time the company started hiring. (Họ đã tốt nghiệp vào thời điểm công ty bắt đầu tuyển dụng.) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ hoàn thành
Các thì quá khứ sẽ có dấu hiệu nhận biết riêng, hãy cùng PREP tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành dưới đây bạn nhé!
Khi trong xuất hiện giới từ và liên từ như:
-
Until then, prior to that time, as soon as, by,… Ví dụ: I had never traveled abroad until then. (Cho đến lúc đó, tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
-
Before, after, when by, by the time + S + V; by the end of + time in the past … Ví dụ: This girl had completed the project by the end of last month. (Cô gái này đã hoàn thành dự án vào cuối tháng trước.)
IV. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng nằm trong danh sách các thì quá khứ mà bạn cần nắm vững, cùng PREP tìm hiểu kiến thức ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong quá khứ trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động. Ví dụ:
-
My younger brother had been working at a multinational company for ten years before he went abroad. (Em trai tôi đã làm việc tại một công ty đa quốc gia trong mười năm trước khi đi nước ngoài.)
-
Prior to that time, my best friend had been traveling in London for five months. (Trước đó, bạn thân nhất của tôi đã đi du lịch ở London trong năm tháng.)
2. Cấu trúc
Thể |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + had + been + V-ing + (O) |
They had been waiting for thirteen minutes before the bus finally arrived. (Họ đã chờ khoảng 30 phút trước khi xe buýt đến.) |
Phủ định |
S + had + not + been + V-ing + (O) |
Lina hadn't been studying much before the exam. (Lina đã không học nhiều trước kỳ thi.) |
Nghi vấn |
Had + S + been + V-ing + (O)?
|
Had you been working Paris before you moved? Yes, I have. (Bạn đang làm việc ở Paris trước khi bạn chuyển đi phải không? Đúng vậy.) Had they been studying for the exam? No, they hadn’t. (Có phải họ đang học để thi? Không, họ không có.) |
3. Cách dùng
Cách dùng |
Ví dụ |
Hành động diễn ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ |
Xavia had been working for the company for 10 years before she resigned. (Xavia đã làm việc cho công ty được 10 năm trước khi cô ấy từ chức.) |
Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động trong quá khứ |
We had been walking for 15 hours before we found a shelter. (Chúng tôi đã đi bộ 15 giờ trước khi tìm được nơi nghỉ chân.) |
4. Dấu hiệu nhận biết
Các dấu hiệu thường gặp trong câu dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm các trạng từ chỉ thời gian, như: Before (trước khi), for (khoảng), since (từ khi), When (khi), by the time (khi mà), v.v.
Ví dụ:
-
Before the party started, Johnson had been preparing everything for hours. (Trước khi buổi tiệc bắt đầu,Johnson đã chuẩn bị mọi thứ trong nhiều giờ.)
-
By the time we arrived, Anna had been waiting for 30 minutes. (Khi chúng tôi đến, Anna đã chờ đợi 30 phút.)
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập về các các thì quá khứ
Để hiểu hơn về cách dùng của các thì quá khứ, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hoặc quá khứ hoàn thành.
-
When I was young, I _______ (play) outside every day.
-
She _______ (finish) her homework before dinner last night.
-
They _______ (watch) TV when the power _______ (go) out.
-
By the time we _______ (arrive) at the theater, the movie _______ (already start).
-
He _______ (not like) the movie because he _______ (think) it was too long.
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ theo những gợi ý sau:
-
(While / he / read / book / phone / ring)
-
(She / not / finish / work / before / leave / office)
-
(By / 8 PM / I / already / eat / dinner)
-
(They / play / soccer / when / it / start / rain)
-
(She / wish / she / know / how / solve / problem)
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tất tần tật kiến thức về các thì quá khứ trong tiếng Anh đầy đủ nhất đã được PREP tổng hợp lại. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục được kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!