Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 cả năm chương trình Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh chương trình Global Success. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì bạn mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất, cùng tham khảo nhé!

tu-vung-tieng-anh-lop-10.jpg
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình Global Success

I. Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 10 Global Success

Chương trình tiếng Anh lớp 10 theo sách giáo khoa Global Success được thiết kế nhằm giúp học sinh phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Chương trình học chú trọng vào việc cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cho học sinh, với mục tiêu giúp học sinh sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc chương trình tiếng Anh lớp 10 Global Success

  • Các Unit (Bài học): Mỗi bài học trong sách Global Success được chia thành các chủ đề khác nhau, tập trung vào các lĩnh vực như cuộc sống hằng ngày, công nghệ, giáo dục, môi trường, văn hóa, sức khỏe, xã hội, thể thao, khoa học, kinh tế và du lịch.

  • Mỗi Unit bao gồm:

    • Vocabulary (Từ vựng): Giới thiệu và giải thích từ vựng liên quan đến chủ đề bài học.

    • Grammar (Ngữ pháp): Cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nâng cao, giúp học sinh nắm vững các quy tắc ngữ pháp.

    • Listening (Nghe): Các bài nghe nhằm giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe hiểu và nhận diện các tình huống giao tiếp.

    • Speaking (Nói): Các hoạt động nói theo nhóm hoặc cá nhân, giúp học sinh luyện tập phản xạ giao tiếp.

    • Reading (Đọc): Các bài đọc thú vị với nội dung phù hợp với từng chủ đề, giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

    • Writing (Viết): Bài tập viết giúp học sinh rèn luyện khả năng viết câu, đoạn văn và các loại bài viết khác.

    • Pronunciation (Phát âm): Một phần học về cách phát âm chuẩn, giúp học sinh cải thiện khả năng phát âm và hiểu được cách sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp.

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới

Để thuận tiện cho bạn đọc, PREP đã phân chia từ vựng thành các unit riêng kèm ví dụ minh họa để các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm hơn trong quá trình học bài. Cùng lưu ngay các bảng từ vựng sau lại để việc học dễ dàng hơn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1 Family life (Cuộc sống gia đình)

Unit 1 trong sách tiếng Anh lớp 10 sẽ giới thiệu về chủ đề rất quen thuộc - cuộc sống gia đình. Cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng liên quan đến chủ đề này là gì nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ

Benefit (Danh từ) /ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

The main benefit of exercising is better health. (Lợi ích chính của việc tập thể dục là sức khỏe tốt hơn.)

Bond (Danh từ) /bɒnd/

Sự gắn bó, kết nối

The bond between mother and child is very strong. (Mối liên kết giữa mẹ và con rất mạnh mẽ.)

Breadwinner (Danh từ) /ˈbredwɪnə(r)/

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

He is the breadwinner of the family, working long hours to provide for them. (Anh ấy là người trụ cột trong gia đình, làm việc nhiều giờ để nuôi sống họ.)

Character (Danh từ) /ˈkærəktə(r)/

Tính cách

Her character is defined by kindness and generosity. (Tính cách của cô ấy được xác định bởi sự tốt bụng và hào phóng.)

Cheer up (Động từ) /tʃɪə(r) ʌp/

Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

Don’t be sad, cheer up! (Đừng buồn, hãy vui lên!)

Damage (Động từ) /ˈdæmɪdʒ/

Phá hỏng, làm hỏng

The storm damaged the roof of the house. (Cơn bão đã làm hỏng mái nhà.)

Gratitude (Danh từ) /ˈɡrætɪtjuːd/

Sự biết ơn, lòng biết ơn

I would like to express my gratitude for your help. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

Grocery (Danh từ) /ˈɡrəʊsəri/

Thực phẩm và tạp hoá

She bought some groceries for dinner. (Cô ấy mua một ít thực phẩm và tạp hóa cho bữa tối.)

Homemaker (Danh từ) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/

Người nội trợ

She is a homemaker who takes care of the house and children. (Cô ấy là người nội trợ chăm sóc nhà cửa và con cái.)

Laundry (Danh từ) /ˈlɔːndri/

Quần áo, đồ giặt là

I need to do the laundry today. (Tôi cần giặt quần áo hôm nay.)

Manner (Danh từ) /ˈmænə(r)/

Tác phong, cách ứng xử

He has a polite manner of speaking. (Anh ấy có cách nói chuyện lịch sự.)

Responsibility (Danh từ) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

It is your responsibility to finish the project. (Đó là trách nhiệm của bạn để hoàn thành dự án.)

Routine (Danh từ) /ruːˈtiːn/

Lệ thường, công việc hằng ngày

He follows a strict daily routine. (Anh ấy theo một thói quen hàng ngày nghiêm ngặt.)

Rubbish (Danh từ) /ˈrʌbɪʃ/

Rác rưởi

Don’t leave your rubbish on the floor. (Đừng để rác của bạn trên sàn.)

Spotlessly (Trạng từ) /ˈspɒtləsli/

Không tì vết

The room was spotlessly clean. (Căn phòng sạch sẽ không tì vết.)

Strengthen (Động từ) /ˈstreŋkθn/

Củng cố, làm mạnh thêm

Exercise helps strengthen your muscles. (Tập thể dục giúp củng cố cơ bắp của bạn.)

Support (Động từ) /səˈpɔːt/

Ủng hộ, hỗ trợ

They support each other in times of need. (Họ hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần thiết.)

Truthful (Danh từ) /ˈtruːθfl/

Trung thực

He is always truthful and honest. (Anh ấy luôn trung thực và thành thật.)

Value (Danh từ) /ˈvæljuː/

Giá trị

Family is of great value to me. (Gia đình là một giá trị rất lớn đối với tôi.)

Washing-up (Động từ) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

Rửa chén bát

I’m washing up after dinner. (Tôi đang rửa chén bát sau bữa tối.)

unit-1.jpg
Từ vựng unit 1

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 2: Humans and the environment (Con người và môi trường

Unit 2 trong sách tiếng Anh lớp 10 đề cập tới chủ đề mối quan hệ giữa con người với môi trường. Vậy các từ vựng lớp 10 có trong chủ đề này gồm những gì, hãy cùng PREP tìm hiểu xem nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

Adopt (Động từ) /əˈdɒpt/

Theo, chọn theo

Many people adopt pets from shelters. (Nhiều người nhận nuôi thú cưng từ các trại nuôi.)

Appliance (Danh từ) /əˈplaɪəns/

Thiết bị, dụng cụ

This appliance is very useful in the kitchen. (Thiết bị này rất hữu ích trong bếp.)

Awareness (Danh từ) /əˈweənəs/

Nhận thức

Environmental awareness is crucial for protecting the planet. (Nhận thức về môi trường rất quan trọng để bảo vệ hành tinh.)

Calculate (Động từ) /ˈkælkjuleɪt/

Tính toán

I need to calculate the total cost of the project. (Tôi cần tính toán tổng chi phí của dự án.)

Carbon footprint (Danh từ) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon, vết cacbon

The company is working to reduce its carbon footprint. (Công ty đang nỗ lực giảm dấu chân carbon của mình.)

Chemical (Tính từ) /ˈkemɪkl/

Hoá chất

Many household cleaners contain harmful chemicals. (Nhiều sản phẩm tẩy rửa trong nhà chứa hoá chất độc hại.)

Eco-friendly (Tính từ) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

They use eco-friendly products to reduce waste. (Họ sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm thiểu chất thải.)

Electrical (Tính từ) /ɪˈlektrɪkl/

Thuộc về điện

He works in the electrical engineering field. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện.)

Emission (Danh từ) /ɪˈmɪʃn/

Sự thải ra, thoát ra

The emission of greenhouse gases is harmful to the environment. (Việc thải ra khí nhà kính có hại cho môi trường.)

Encourage (Động từ) /ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích, động viên

Teachers should encourage students to ask questions. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)

Energy (Danh từ) /ˈenədʒi/

Năng lượng

Solar energy is a renewable resource. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)

Estimate (Động từ) /ˈestɪmeɪt/

Ước tính, ước lượng

We need to estimate the cost before starting the work. (Chúng ta cần ước tính chi phí trước khi bắt đầu công việc.)

Global (Danh từ) /ˈɡləʊbl/

Toàn cầu

The internet is a global network. (Internet là một mạng lưới toàn cầu.)

Human (Danh từ) /ˈhjuːmən/

Con người

Human beings are capable of great achievements. (Con người có khả năng đạt được những thành tựu vĩ đại.)

Issue (Danh từ) /ˈɪʃuː/

Vấn đề

The issue of climate change requires urgent attention. (Vấn đề biến đổi khí hậu cần sự chú ý khẩn cấp.)

Lifestyle (Danh từ) /ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống, cách sống

A healthy lifestyle includes regular exercise and a balanced diet. (Lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn cân bằng.)

Litter (Danh từ) /ˈliːtə(r)/

Rác thải

People should not leave litter in public places. (Mọi người không nên vứt rác ở nơi công cộng.)

Material (Danh từ) /məˈtɪəriəl/

Nguyên liệu

The construction project requires high-quality materials. (Dự án xây dựng yêu cầu nguyên liệu chất lượng cao.)

Organic (Tính từ) /ɔːˈɡænɪk/

Hữu cơ

Organic food is grown without the use of chemicals. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng hoá chất.)

Public transport (Danh từ) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Giao thông công cộng

Public transport is an efficient way to travel in the city. (Giao thông công cộng là một cách di chuyển hiệu quả trong thành phố.)

Refillable (Tính từ) /ˌriːˈfɪləbl/

Có thể làm đầy lại

I use a refillable water bottle to reduce plastic waste. (Tôi sử dụng chai nước có thể làm đầy lại để giảm chất thải nhựa.)

Resource (Danh từ) /rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

Water is an important resource for all living things. (Nước là một tài nguyên quan trọng đối với tất cả các sinh vật.)

Sustainable (Tính từ) /səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Solar energy is a sustainable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng bền vững.)

3. Từ vựng tiếng Anh 10 unit 3: Music (Âm nhạc)

Đến với unit 3 trong sách giáo khoa tiếng Anh 10, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng liên quan đến âm nhạc. Theo dõi bảng dưới đây để trau dồi từ vựng nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ

Bamboo clapper (Danh từ) /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/

Phách

The performer used a bamboo clapper to create rhythm. (Người biểu diễn sử dụng phách để tạo nhịp.)

Comment (Danh từ) /ˈkɒment/

Lời bình luận

She left a positive comment on the video. (Cô ấy để lại một lời bình luận tích cực về video.)

Competition (Danh từ) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc tranh tài, cuộc thi

He won first place in the singing competition. (Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)

Concert (Danh từ) /ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

The concert was held in a large arena. (Buổi hòa nhạc được tổ chức tại một sân vận động lớn.)

Decoration (Danh từ) /ˌdekəˈreɪʃn/

Việc trang trí

The room was filled with beautiful decorations. (Căn phòng được trang trí đẹp mắt.)

Delay (Động từ) /dɪˈleɪ/

Hoãn lại

The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn lại vì thời tiết xấu.)

Eliminate (Động từ) /ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại ra, loại trừ

They eliminated the incorrect answers in the quiz. (Họ loại bỏ các câu trả lời sai trong bài kiểm tra.)

Judge (Danh từ) /dʒʌdʒ/

Giám khảo

The judge gave his final decision after the competition. (Giám khảo đưa ra quyết định cuối cùng sau cuộc thi.)

Live (Động từ) /lɪv/

Trực tiếp

The match was broadcast live on television. (Trận đấu được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)

Location (Danh từ) /ləʊˈkeɪʃn/

Vị trí, địa điểm

The concert's location was announced last week. (Vị trí của buổi hòa nhạc đã được thông báo tuần trước.)

Moon-shaped lute (Danh từ) /muːn ʃeɪpt luːt/

Đàn nguyệt

He played a beautiful song on the moon-shaped lute. (Anh ấy chơi một bài hát tuyệt vời trên đàn nguyệt.)

Musical instrument (Danh từ) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ

The violin is a popular musical instrument. (Đàn violin là một nhạc cụ phổ biến.)

Participant (Danh từ) /pɑːˈtɪsɪpənt/

Người tham dự, thí sinh

There were over 50 participants in the race. (Có hơn 50 thí sinh tham gia cuộc đua.)

Performance (Danh từ) /pəˈfɔːməns/

Buổi biểu diễn, buổi trình diễn

The actor’s performance was exceptional. (Buổi biểu diễn của diễn viên thật xuất sắc.)

Reach (Động từ) /riːtʃ/

Đạt được

She reached the highest level in the game. (Cô ấy đã đạt được cấp độ cao nhất trong trò chơi.)

Single (Danh từ) /ˈsɪŋɡl/

Đĩa đơn

His new single is playing on the radio. (Đĩa đơn mới của anh ấy đang phát trên radio.)

Social media (Danh từ) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Social media platforms help people connect globally. (Các nền tảng mạng xã hội giúp mọi người kết nối trên toàn cầu.)

Talented (Tính từ) /ˈtæləntɪd/

Tài năng

She is a talented artist who paints beautifully. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng vẽ tranh rất đẹp.)

Trumpet (Danh từ) /ˈtrʌmpɪt/

Kèn trumpet

He played the trumpet in the school band. (Anh ấy chơi kèn trumpet trong dàn nhạc của trường.)

Upload (Động từ) /ˌʌpˈləʊd/

Tải lên

Please upload your file to the website. (Vui lòng tải lên tệp của bạn lên trang web.)

Download (Động từ) /ˈdaʊn.loʊd/

Tải xuống

You can download the app from the store. (Bạn có thể tải xuống ứng dụng từ cửa hàng.)

unit-3.jpg
Từ vựng Unit 3

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 4: For a better community (Vì một xã hội tốt đẹp hơn)

Trong unit 4, học sinh sẽ được làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 10 về chủ đề “Vì một xã hội tốt đẹp hơn”, cùng làm quen bằng cách học các từ vựng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ

Access (Động từ) /ˈækses/

Tiếp cận với

You need a password to access the website. (Bạn cần mật khẩu để truy cập vào trang web.)

Announcement (Danh từ) /əˈnaʊnsmənt/

Thông báo

The announcement about the event will be made tomorrow. (Thông báo về sự kiện sẽ được đưa ra vào ngày mai.)

Boost (Động từ) /buːst/

Thúc đẩy, làm tăng thêm

This new policy will boost the economy. (Chính sách mới này sẽ thúc đẩy nền kinh tế.)

Cheerful (Tính từ) /ˈtʃɪəfl/

Vui vẻ

She has a cheerful personality that makes everyone happy. (Cô ấy có tính cách vui vẻ làm mọi người hạnh phúc.)

Community (Danh từ) /kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Our community has a lot of events every year. (Cộng đồng của chúng tôi có nhiều sự kiện mỗi năm.)

Community service (Danh từ) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Phục vụ cộng đồng

Many students volunteer for community service during the summer. (Nhiều học sinh tham gia công tác cộng đồng trong mùa hè.)

Confidence (Danh từ) /ˈkɒnfɪdəns/

Sự tự tin

Public speaking helps build confidence. (Nói trước công chúng giúp xây dựng sự tự tin.)

Confused (Tính từ) /kənˈfjuːzd/

Bối rối

She looked confused when I asked her the question. (Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi cô ấy câu hỏi đó.)

Deliver (Động từ) /dɪˈlɪvə(r)/

Phân phát, giao (hàng)

The company will deliver the package tomorrow. (Công ty sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)

Donate (Động từ) /dəʊˈneɪt/

Cho, hiến tặng

Many people donate clothes to charity. (Nhiều người hiến tặng quần áo cho từ thiện.)

Donation (Danh từ) /dəʊˈneɪʃn/

Đồ mang cho, đồ hiến tặng

The donation will help support the orphanage. (Món quà tặng sẽ giúp đỡ hỗ trợ trại trẻ mồ côi.)

Generous (Tính từ) /ˈdʒenərəs/

Hào phóng

She is very generous, always helping those in need. (Cô ấy rất hào phóng, luôn giúp đỡ những người cần.)

Involved (Động từ) /ɪnˈvɒlvd/

Tham gia

He was deeply involved in the community project. (Anh ấy đã tham gia sâu vào dự án cộng đồng.)

Life-saving (Động từ) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/

Cứu nạn, cứu sống

The life-saving treatment helped the patient recover. (Phương pháp điều trị cứu sống đã giúp bệnh nhân hồi phục.)

Non-governmental (Tính từ) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/

Phi chính phủ

Non-governmental organizations often provide aid to those in need. (Các tổ chức phi chính phủ thường cung cấp viện trợ cho những người cần.)

Orphanage (Danh từ) /ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

The children in the orphanage were very well cared for. (Những đứa trẻ trong trại mồ côi được chăm sóc rất tốt.)

Participate (Động từ) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

They decided to participate in the charity event. (Họ quyết định tham gia sự kiện từ thiện.)

Practical (Tính từ) /ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

The workshop offered practical skills for everyday life. (Hội thảo cung cấp các kỹ năng thực tế cho cuộc sống hàng ngày.)

Raise (Động từ) /reɪz/

Quyên góp

They organized a fundraiser to raise money for charity. (Họ tổ chức một buổi gây quỹ để quyên góp tiền cho từ thiện.)

Remote (Động từ) /rɪˈməʊt/

Hẻo lánh, xa xôi

The village is located in a remote area of the country. (Ngôi làng nằm ở khu vực hẻo lánh của đất nước.)

Various (Tính từ) /ˈveəriəs/

Khác nhau, đa dạng

The market offers various kinds of fresh fruits. (Chợ cung cấp các loại trái cây tươi khác nhau.)

Volunteer (Danh từ) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

She is a volunteer at the local animal shelter. (Cô ấy là tình nguyện viên tại trại động vật địa phương.)

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 5: Inventions (Những phát minh)

Học các từ vựng liên quan đến chủ đề những phát minh trong Unit 5 sẽ giúp bạn tăng vốn từ một cách đáng kể để có thể đọc nhiều tài liệu, nghiên cứu thêm về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ 

3D printing (Danh từ) /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/

In ba chiều

3D printing is widely used in industries such as healthcare and manufacturing. (In ba chiều được sử dụng rộng rãi trong các ngành như y tế và sản xuất.)

AI (artificial intelligence) (Danh từ) /ˌeɪ ˈaɪ/

Trí tuệ nhân tạo

AI can help solve complex problems more efficiently. (Trí tuệ nhân tạo có thể giúp giải quyết các vấn đề phức tạp hiệu quả hơn.)

App (Application) (Danh từ) /æp/

Ứng dụng (trên điện thoại)

I downloaded a new app for learning languages. (Tôi đã tải một ứng dụng mới để học ngôn ngữ.)

Apply (Động từ) /əˈplaɪ/

Áp dụng

You need to apply this formula to solve the problem. (Bạn cần áp dụng công thức này để giải quyết vấn đề.)

Button (Danh từ) /ˈbʌtn/

Nút bấm

Press the button to turn on the machine. (Nhấn nút để bật máy.)

Charge (Động từ) /tʃɑːdʒ/

Sạc pin

Don’t forget to charge your phone overnight. (Đừng quên sạc điện thoại của bạn qua đêm.)

Communicate (Động từ) /kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp

We use social media to communicate with others. (Chúng ta sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với người khác.)

Computer (Danh từ) /kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính

She is working on the computer all day. (Cô ấy làm việc trên máy tính suốt ngày.)

Device (Danh từ) /dɪˈvaɪs/

Thiết bị

This device can connect to the internet via Wi-Fi. (Thiết bị này có thể kết nối với internet qua Wi-Fi.)

Display (Động từ) /dɪˈspleɪ/

Hiển thị, trưng bày

The monitor will display the results soon. (Màn hình sẽ hiển thị kết quả trong giây lát.)

Driverless (Tính từ) /ˈdraɪvələs/

Không người lái

Driverless cars are becoming a reality in many countries. (Xe ô tô không người lái đang trở thành hiện thực ở nhiều quốc gia.)

E-reader (Danh từ) /ˈiː riːdə(r)/

Thiết bị đọc sách điện tử

She uses an e-reader to read her favorite books. (Cô ấy sử dụng thiết bị đọc sách điện tử để đọc những cuốn sách yêu thích.)

Experiment (Động từ) /ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm

We will experiment with different chemical reactions. (Chúng tôi sẽ thí nghiệm với các phản ứng hóa học khác nhau.)

Hardware (Danh từ) /ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng (máy tính)

The computer needs more hardware upgrades. (Máy tính cần nâng cấp phần cứng.)

Install (Động từ) /ɪnˈstɔːl/

Cài (phần mềm, chương trình máy tính)

You need to install the new software on your computer. (Bạn cần cài phần mềm mới trên máy tính của mình.)

Invention (Danh từ) /ɪnˈvenʃn/

Phát minh

The invention of the telephone changed the world. (Phát minh điện thoại đã thay đổi thế giới.)

Laboratory (Danh từ) /ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

The researchers are working in the laboratory. (Các nhà nghiên cứu đang làm việc trong phòng thí nghiệm.)

Laptop (Danh từ) /ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

I carry my laptop everywhere for work. (Tôi mang theo máy tính xách tay đi mọi nơi để làm việc.)

Processor (Danh từ) /ˈprəʊsesə(r)/

Bộ xử lý (máy tính)

The computer’s processor is very fast. (Bộ xử lý của máy tính rất nhanh.)

RAM (Random Access Memory) (Danh từ) /ræm/

Bộ nhớ khả biến (máy tính)

My computer has 16 GB of RAM for better performance. (Máy tính của tôi có 16 GB RAM để hiệu suất tốt hơn.)

Smartphone (Danh từ) /ˈsmɑːtfəʊn/

Điện thoại thông minh

Everyone in the class has a smartphone. (Mọi người trong lớp đều có điện thoại thông minh.)

Software (Danh từ) /ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm (máy tính)

You should update the software to avoid errors. (Bạn nên cập nhật phần mềm để tránh lỗi.)

Stain (Danh từ) /steɪn/

Vết bẩn

There is a stain on your shirt. (Có một vết bẩn trên áo sơ mi của bạn.)

Storage space (Danh từ) /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

Dung lượng lưu trữ (máy tính)

You need more storage space to save your files. (Bạn cần thêm dung lượng lưu trữ để lưu các tập tin của mình.)

Store (Động từ) /stɔː(r)/

Lưu trữ

Don’t forget to store your files on the cloud. (Đừng quên lưu các tập tin của bạn trên đám mây.)

Suitable (Tính từ) /ˈsuːtəbl/

Phù hợp

This job is suitable for someone with experience. (Công việc này phù hợp với người có kinh nghiệm.)

Valuable (Tính từ) /ˈvæljuəbl/

Có giá trị

This necklace is very valuable. (Cái dây chuyền này rất có giá trị.)

unit-5.jpg
Từ vựng Unit 5

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 6: Gender Equality (Bình đẳng giới)

Dưới đây, Prep sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 liên quan đến chủ đề bình đẳng giới. Đây là một chủ đề vô cùng hot hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng của mình nhiều hơn nữa nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa 

Ví dụ

Cosmonaut (Danh từ) /ˈkɒzmənɔːt/

Nhà du hành vũ trụ

The cosmonaut was selected for the space mission. (Nhà du hành vũ trụ đã được chọn cho nhiệm vụ không gian.)

Domestic violence (Danh từ) /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Domestic violence is a serious issue that must be addressed. (Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết.)

Equal (Tính từ) /ˈiːkwəl/

Bằng nhau, bình đẳng

All people should be treated as equal regardless of their background. (Mọi người đều nên được đối xử bình đẳng, không phân biệt xuất thân.)

Equality (Danh từ) /iˈkwɒləti/

Sự bình đẳng

The movement fights for racial equality. (Phong trào đấu tranh vì sự bình đẳng chủng tộc.)

Eyesight (Danh từ) /ˈaɪsaɪt/

Thị lực

Poor eyesight can affect your ability to drive safely. (Thị lực kém có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn.)

Firefighter (Danh từ) /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Lính cứu hoả/ chữa cháy

The firefighter rescued the family from the burning building. (Lính cứu hoả đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.)

Kindergarten (Danh từ) /ˈkɪndəɡɑːtn/

Trường mẫu giáo

The children go to kindergarten before starting elementary school. (Các em bé đi học mẫu giáo trước khi vào trường tiểu học.)

Mental (Tính từ) /ˈmentl/

(Thuộc) tinh thần, tâm thần

He is receiving treatment for his mental health issues. (Anh ấy đang nhận điều trị cho các vấn đề về sức khoẻ tinh thần.)

Officer (Danh từ) /ˈɒfɪsə(r)/

Sĩ quan

The officer gave orders to the troops. (Sĩ quan đã ra lệnh cho các binh lính.)

Operation (Danh từ) /ˌɒpəˈreɪʃn/

Cuộc phẫu thuật

The doctor performed a successful operation. (Bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công.)

Parachute (Động từ) /ˈpærəʃuːt/

Nhảy dù

They will parachute from the airplane to the ground. (Họ sẽ nhảy dù từ máy bay xuống mặt đất.)

Parachutist (Danh từ) /ˈpærəʃuːtɪst/

Người nhảy dù

The parachutist landed safely after the jump. (Người nhảy dù đã hạ cánh an toàn sau khi nhảy.)

Patient (Danh từ) /ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân

The patient is waiting for the doctor’s diagnosis. (Bệnh nhân đang chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ.)

Physical (Tính từ) /ˈfɪzɪkl/

(Thuộc) thể chất

Physical exercise is important for maintaining health. (Tập thể dục là quan trọng để duy trì sức khoẻ.)

Pilot (Danh từ) /ˈpaɪlət/

Phi công

The pilot flew the plane through a storm. (Phi công đã lái máy bay qua một cơn bão.)

Secretary (Danh từ) /ˈsekrətri/

Thư kí

She works as a secretary in a law firm. (Cô ấy làm thư ký ở một công ty luật.)

Shop assistant (Danh từ) /ˈʃɒp əsɪstənt/

Nhân viên, người bán hàng

The shop assistant helped me find what I needed. (Nhân viên cửa hàng đã giúp tôi tìm thứ tôi cần.)

Skillful (Tính từ) /ˈskɪlfl/

Lành nghề, khéo léo

She is a skillful artist who creates beautiful paintings. (Cô ấy là một nghệ sĩ khéo léo tạo ra những bức tranh đẹp.)

Soviet (Danh từ) /ˈsəʊviət/

Liên Xô, thuộc Liên Xô

The Soviet Union was dissolved in 1991. (Liên Xô đã bị giải thể vào năm 1991.)

Surgeon (Danh từ) /ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed a delicate procedure. (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ tinh vi.)

Uneducated (Tính từ) /ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Được học ít, không được học

The community is helping uneducated children learn to read. (Cộng đồng đang giúp đỡ những đứa trẻ không được học biết đọc.)

Victim (Danh từ) /ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

The earthquake victims need emergency assistance. (Các nạn nhân của trận động đất cần sự hỗ trợ khẩn cấp.)

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 7: Vietnam and International organizations (Việt Nam và những tổ chức quốc tế)

Unit 7 giới thiệu đến chủ đề đất nước Việt Nam cùng với mối liên hệ giữa các tổ chức quốc gia. Hãy cùng PREP khám phá các từ vựng ăn điểm trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Aim (Danh từ) /eɪm/

Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

Her aim is to become a doctor. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ.)

Commit (Động từ) /kəˈmɪt/

Cam kết

He committed to improving his skills every day. (Anh ấy cam kết sẽ cải thiện kỹ năng mỗi ngày.)

Competitive (Tính từ) /kəmˈpetətɪv/

Cạnh tranh

She is very competitive in sports. (Cô ấy rất cạnh tranh trong thể thao.)

Economic (Tính từ) /ˌiːkəˈnɒmɪk/

Thuộc về kinh tế

The economic situation in the country is improving. (Tình hình kinh tế của đất nước đang cải thiện.)

Economy (Danh từ) /ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

The global economy is facing many challenges. (Nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức.)

Enter (Động từ) /ˈentə(r)/

Thâm nhập, đi vào

The company plans to enter new markets next year. (Công ty dự định thâm nhập vào các thị trường mới vào năm tới.)

Essential (Tính từ) /ɪˈsenʃl/

Cần thiết, cấp thiết

Water is essential for survival. (Nước là yếu tố cần thiết để sống sót.)

Expert (Tính từ) /ˈekspɜːt/

Thuộc về chuyên môn

He is an expert in digital marketing. (Anh ấy là chuyên gia trong tiếp thị số.)

Harm (Danh từ) /hɑːm/

Hiểm hoạ, sự nguy hiểm

Smoking can cause harm to your health. (Hút thuốc có thể gây hại cho sức khoẻ của bạn.)

Invest (Động từ) /ɪnˈvest/

Đầu tư

She decided to invest in real estate. (Cô ấy quyết định đầu tư vào bất động sản.)

Peacekeeping (Động từ) /ˈpiːskiːpɪŋ/

Gìn giữ hòa bình

The peacekeeping forces arrived to stabilize the region. (Các lực lượng gìn giữ hòa bình đã đến để ổn định khu vực.)

Poverty (Danh từ) /ˈpɒvəti/

Tình trạng đói nghèo

Poverty is a major issue in many countries. (Đói nghèo là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.)

Promote (Động từ) /prəˈməʊt/

Quảng bá, khuếch trương

They are promoting a new product line this month. (Họ đang quảng bá một dòng sản phẩm mới trong tháng này.)

Quality (Danh từ) /ˈkwɒləti/

Có chất lượng

The company prides itself on the quality of its products. (Công ty tự hào về chất lượng sản phẩm của mình.)

Regional (Tính từ) /ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực

The regional office will handle local issues. (Văn phòng khu vực sẽ xử lý các vấn đề địa phương.)

Relation (Danh từ) /rɪˈleɪʃn/

Mối quan hệ

Their relation has grown stronger over the years. (Mối quan hệ của họ đã trở nên vững mạnh qua các năm.)

Respect (Động từ) /rɪˈspekt/

Tôn trọng, ghi nhận

You should always respect other people's opinions. (Bạn nên luôn tôn trọng ý kiến của người khác.)

Technical (Tính từ) /ˈteknɪkl/

Thuộc về kĩ thuật

He has a strong technical background in engineering. (Anh ấy có nền tảng kỹ thuật vững chắc trong lĩnh vực kỹ thuật.)

Trade (Danh từ) /treɪd/

Thương mại

The trade between the two countries has increased. (Thương mại giữa hai quốc gia đã tăng lên.)

Vaccinate (Động từ) /ˈvæksɪneɪt/

Tiêm vắc-xin

It is important to vaccinate children against diseases. (Việc tiêm vắc-xin cho trẻ em là rất quan trọng.)

Welcome (Động từ) /ˈwelkəm/

Đón chào, hoan nghênh

They warmly welcomed the guests to their home. (Họ đã đón tiếp những vị khách đến nhà mình một cách nồng nhiệt.)

unit-7.jpg
Từ vựng Unit 7

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8: News way to learn (Những cách mới để học)

Unit 8 cung cấp cho học sinh tất cả các từ vựng liên quan đến những cách, phương pháp có thể áp dụng khi muốn học hay tìm hiểu bất cứ vấn đề nào đó. Hãy cùng PREP lưu ngay những từ này vào sổ tay bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa

Ví dụ 

Blended learning (Danh từ) /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/

Phương pháp học tập kết hợp

Blended learning combines online and in-person classes. (Phương pháp học tập kết hợp kết hợp các lớp học trực tuyến và trực tiếp.)

Communicate (Động từ) /kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, trao đổi

She communicated her ideas clearly in the meeting. (Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp.)

Control (Danh từ) /kənˈtrəʊl/

Sự kiểm soát

The teacher has full control over the classroom. (Giáo viên có sự kiểm soát hoàn toàn trong lớp học.)

Digital (Danh từ) /ˈdɪdʒɪtl/

Kĩ thuật số

Digital devices are widely used in modern education. (Các thiết bị kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi trong giáo dục hiện đại.)

Distraction (Danh từ) /dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng, sự mất tập trung

The loud noise was a big distraction during the exam. (Tiếng ồn lớn là một sự xao nhãng lớn trong kỳ thi.)

Exchange (Động từ) /ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Students exchange their opinions on the topic. (Học sinh trao đổi ý kiến của mình về chủ đề này.)

Face-to-face (Tính từ) /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Trực tiếp

The interview will be conducted face-to-face. (Cuộc phỏng vấn sẽ được tiến hành trực tiếp.)

Flow chart (Danh từ) /ˈfləʊ tʃɑːt/

Lưu đồ, sơ đồ quy trình

A flow chart helps explain the process clearly. (Một sơ đồ quy trình giúp giải thích rõ ràng quá trình.)

Focus (Động từ) /ˈfəʊkəs/

Tập trung

Please focus on the task at hand. (Hãy tập trung vào công việc hiện tại.)

High-speed (Tính từ) /ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

We need a high-speed internet connection for the project. (Chúng ta cần một kết nối internet tốc độ cao cho dự án này.)

Immediately (Trạng từ) /ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập tức

I will call you back immediately after the meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay lập tức sau cuộc họp.)

Install (Động từ) /ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

You need to install the software before using it. (Bạn cần lắp đặt phần mềm trước khi sử dụng.)

Online learning (Danh từ) /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học trực tuyến

Online learning has become more popular in recent years. (Học trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.)

Original (Tính từ) /əˈrɪdʒənl/

Sáng tạo, độc đáo

She gave an original solution to the problem. (Cô ấy đưa ra một giải pháp độc đáo cho vấn đề.)

Real-world (Danh từ) /ˈriːəl wɜːld/

Thực tế

The project is based on real-world scenarios. (Dự án này dựa trên các tình huống thực tế.)

Resource (Danh từ) /rɪˈsɔːs/

Nguồn lực

The company has a lot of resources to invest in new projects. (Công ty có rất nhiều nguồn lực để đầu tư vào các dự án mới.)

Schedule (Danh từ) /ˈʃedjuːl/

Lịch trình

The class schedule will be posted next week. (Lịch học sẽ được đăng vào tuần sau.)

Strategy (Danh từ) /ˈstrætədʒi/

Chiến lược

The company has developed a new marketing strategy. (Công ty đã phát triển một chiến lược marketing mới.)

Teamwork (Danh từ) /ˈtiːmwɜːk/

Hoạt động nhóm

Teamwork is essential for the success of the project. (Hoạt động nhóm là yếu tố quan trọng cho sự thành công của dự án.)

Voice recorder (Danh từ) /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy thu âm

I use a voice recorder to take notes during meetings. (Tôi sử dụng máy thu âm để ghi chép trong các cuộc họp.)

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 9: Protecting the Environment (Bảo vệ môi trường tự nhiên)

Bảo vệ môi trường không chỉ còn là nhiệm vụ riêng của các tổ chức, chính phủ mà nó thuộc về trách nhiệm của mỗi cá nhân chúng ta. Hãy cùng PREP tìm hiểu bộ từ vựng về chủ đề bảo vệ môi trường dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

Balance (Danh từ) /ˈbæləns/

Sự cân bằng

It's important to maintain a balance between work and rest. (Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi là rất quan trọng.)

Biodiversity (Danh từ) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Đa dạng sinh học

Protecting biodiversity is essential for a healthy planet. (Bảo vệ đa dạng sinh học là cần thiết cho một hành tinh khỏe mạnh.)

Climate change (Danh từ) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi khí hậu

Climate change affects the environment in many ways. (Sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường theo nhiều cách.)

Consequence (Danh từ) /ˈkɒnsɪkwəns/

Hậu quả

Every action has a consequence. (Mỗi hành động đều có hậu quả.)

Deforestation (Danh từ) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Nạn phá rừng

Deforestation is a major environmental problem. (Nạn phá rừng là một vấn đề môi trường lớn.)

Ecosystem (Danh từ) /ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

The ecosystem of the rainforest is very delicate. (Hệ sinh thái của rừng mưa rất dễ bị tổn thương.)

Endangered (Tính từ) /ɪnˈdeɪndʒəd/

Bị nguy hiểm

The tiger is an endangered species. (Hổ là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

Environmental protection (Danh từ) /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/

Bảo vệ môi trường

We must focus on environmental protection to save the planet. (Chúng ta phải tập trung vào việc bảo vệ môi trường để cứu lấy hành tinh.)

Extreme (Tính từ) /ɪkˈstriːm/

Cực đoan, khắc nghiệt

Extreme weather conditions are becoming more common. (Điều kiện thời tiết cực đoan đang trở nên phổ biến hơn.)

Giant (Tính từ) /ˈdʒaɪənt/

To lớn, khổng lồ

The giant tree stood tall in the middle of the forest. (Cây cổ thụ đứng vững giữa khu rừng.)

Habitat (Danh từ) /ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

The forest is the natural habitat of many species. (Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật.)

Heatwave (Danh từ) /ˈhiːtweɪv/

Sóng nhiệt, đợt không khí nóng

A heatwave is expected to hit the city tomorrow. (Một đợt sóng nhiệt dự kiến sẽ tấn công thành phố vào ngày mai.)

Ice melting (Danh từ) /aɪs ˈmeltɪŋ/

Sự tan băng

The ice melting in the Arctic is a sign of global warming. (Sự tan băng ở Bắc Cực là dấu hiệu của sự nóng lên toàn cầu.)

Issue (Danh từ) /ˈɪʃuː/

Vấn đề

Pollution is a serious environmental issue. (Ô nhiễm là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)

Panda (Danh từ) /ˈpændə/

Gấu trúc

Pandas are native to China. (Gấu trúc là loài động vật bản địa của Trung Quốc.)

Practical (Tính từ) /ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

This is a practical solution to the problem. (Đây là một giải pháp thiết thực cho vấn đề.)

Respiratory (Danh từ) /rəˈspɪrətri/

Thuộc về hô hấp

Air pollution can lead to respiratory diseases. (Ô nhiễm không khí có thể gây ra các bệnh về hô hấp.)

Tortoise (Danh từ) /ˈtɔːtəs/

Con rùa

The tortoise is known for its slow movements. (Con rùa nổi tiếng với những chuyển động chậm chạp của nó.)

Trade (Danh từ) /treɪd/

Buôn bán

International trade has increased in recent years. (Thương mại quốc tế đã tăng lên trong những năm gần đây.)

Upset (Động từ) /ˌʌpˈset/

Làm rối loạn, xáo trộn

The news upset everyone in the office. (Tin tức đã làm xáo trộn mọi người trong văn phòng.)

Wildlife (Danh từ) /ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

The wildlife in Africa is incredible. (Động vật hoang dã ở Châu Phi thật tuyệt vời.)

unit-9.jpg
Từ vựng Unit 9

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 10: Ecotourism (Du lịch sinh thái)

Du lịch sinh thái là một trong những hoạt động phổ biến hiện nay vì không những giúp phát triển được nền du lịch mà còn giúp bảo vệ môi trường. Tham khảo bảng dưới đây để học luyện thi hiệu quả nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

Aware (Động từ) /əˈweə(r)/

Có nhận thức, ý thức được

She is aware of the importance of education. (Cô ấy có nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục.)

Brochure (Danh từ) /ˈbrəʊʃə(r)/

Tờ quảng cáo

The travel brochure offers many exciting destinations. (Tờ quảng cáo du lịch cung cấp nhiều điểm đến thú vị.)

Craft (Danh từ) /krɑːft/

Đồ thủ công

He enjoys making crafts with his hands. (Anh ấy thích làm đồ thủ công bằng tay.)

Crowd (Danh từ) /kraʊd/

Đám đông

There was a large crowd at the concert. (Có một đám đông lớn ở buổi hòa nhạc.)

Culture (Danh từ) /ˈkʌltʃə(r)/

Văn hoá

Different cultures have different traditions. (Mỗi nền văn hoá có những truyền thống khác nhau.)

Damage (Động từ) /ˈdæmɪdʒ/

Làm hư hại

The storm damaged many buildings. (Cơn bão đã làm hư hại nhiều tòa nhà.)

Ecotourism (Danh từ) /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Ecotourism helps protect the environment while supporting local communities. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường trong khi hỗ trợ cộng đồng địa phương.)

Explore (Động từ) /ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá

He loves to explore new places. (Anh ấy thích khám phá những nơi mới.)

Floating market (Danh từ) /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

Chợ nổi

The floating market in Thailand is very famous. (Chợ nổi ở Thái Lan rất nổi tiếng.)

Follow (Động từ) /ˈfɒləʊ/

Đi theo

The children followed the teacher to the park. (Lũ trẻ đi theo cô giáo đến công viên.)

Host (Danh từ) /həʊst/

Chủ nhà

She is the host of the event. (Cô ấy là chủ nhà của sự kiện.)

Hunt (Động từ) /hʌnt/

Săn bắn

They went out to hunt in the forest. (Họ đi săn trong rừng.)

Impact (Động từ) /ˈɪmpækt/

Tác động

The new law will impact the economy. (Luật mới sẽ tác động đến nền kinh tế.)

Local (Tính từ) /ˈləʊkl/

Tại địa phương

I prefer to eat at local restaurants. (Tôi thích ăn ở những nhà hàng địa phương.)

Mass (Danh từ) /mæs/

Theo số đông

The mass of people gathered for the festival. (Đám đông người tụ tập cho lễ hội.)

Path (Danh từ) /pɑːθ/

Lối đi

The path through the forest was beautiful. (Con đường mòn qua khu rừng rất đẹp.)

Profit (Danh từ) /ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

The company made a huge profit last year. (Công ty đã có lợi nhuận lớn vào năm ngoái.)

Protect (Động từ) /prəˈtekt/

Bảo vệ

We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)

Responsible (Tính từ) /rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

She is responsible for organizing the event. (Cô ấy có trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

Souvenir (Danh từ) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Quà lưu niệm

I bought a souvenir for my friend. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm cho bạn của mình.)

Stalactite (Danh từ) /ˈstæləktaɪt/

Nhũ đá (trong hang động)

The stalactites in the cave were fascinating. (Nhũ đá trong hang động thật hấp dẫn.)

Trail (Danh từ) /treɪl/

Đường mòn

We followed the trail up the mountain. (Chúng tôi theo con đường mòn lên núi.)

Waste (Động từ) /weɪst/

Lãng phí

Don't waste your time on unnecessary things. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết.)

Weave (Động từ) /wiːv/

Dệt

She learned how to weave beautiful baskets. (Cô ấy học cách dệt những chiếc giỏ đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 kèm ví dụ minh họa đã được tóm gọn trong bài viết trên đây. Thuộc lòng tất tần tật từ mới trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 để hoàn thiện chính xác bài tập cũng như chinh phục được điểm số cao của bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo: Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 Global Success

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal