Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh 10 Unit 4 For A Better Community

Tiếng Anh 10 Unit 4 "For A Better Community" mở ra hành trình ý nghĩa về việc xây dựng cộng đồng tốt đẹp hơn thông qua các hoạt động tình nguyện và phát triển xã hội. Unit này không chỉ trang bị cho học sinh 20 từ vựng thiết yếu về hoạt động cộng đồng như volunteer, donation, community service, orphanage mà còn phát triển ý thức trách nhiệm xã hội qua ngôn ngữ.
Về mặt ngữ pháp, bạn sẽ nắm vững sự khác biệt giữa thì Past Simple và Past Continuous khi sử dụng với "when" và "while", cùng với cách phân biệt các hậu tố tính từ -ed/-ing (excited/exciting) và -ful/-less (helpful/helpless). Đặc biệt, kỹ năng phát âm trọng âm trong từ hai âm tiết có cùng cách viết như CONduct (danh từ) và conDUCT (động từ) sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác hơn.
PREP đồng hành cùng bạn khám phá đầy đủ 9 phần học từ Getting Started, Language, Reading đến Communication and Culture với đáp án chi tiết và phương pháp học hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục Unit 4 và phát triển tinh thần cống hiến cho cộng đồng qua tiếng Anh.

Tiếng anh 10 unit 4
Tiếng Anh 10 Unit 4 For A Better Community - Từ vựng, Ngữ pháp & Đáp án

I. Giới thiệu về Tiếng Anh 10 Unit 4

Tiếng Anh 10 Unit 4 mang chủ đề "For A Better Community" - một chủ đề ý nghĩa về việc xây dựng cộng đồng tốt đẹp hơn thông qua các hoạt động tình nguyện và phát triển xã hội. Unit này không chỉ giúp học sinh phát triển ý thức trách nhiệm xã hội mà còn trang bị những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thảo luận về các vấn đề cộng đồng, hoạt động thiện nguyện và những nỗ lực cải thiện đời sống xã hội.

Nội dung học tập xoay quanh việc nắm vững cách phát âm trọng âm trong từ hai âm tiết có cùng cách viết nhưng khác nghĩa và từ loại, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 10 về phát triển cộng đồng và các hoạt động tình nguyện.

Về mặt ngữ pháp tiếng Anh 10, học sinh sẽ học cách phân biệt và sử dụng các hậu tố tính từ -ed/-ing và -ful/-less, cùng với việc nắm vững sự khác nhau giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khi sử dụng với "when" và "while". Kỹ năng đọc hiểu cũng được rèn luyện thông qua việc tìm ý chính và thông tin cụ thể trong các văn bản về câu lạc bộ tình nguyện và các hoạt động cộng đồng.

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Tiếng Anh 10 Unit 4

1. Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Access

n

/ˈækses/

Tiếp cận với

Announcement 

n

/əˈnaʊnsmənt/

Thông báo

Boost

v

/buːst/

Thúc đẩy, làm thăng thêm

Cheerful

adj

/ˈtʃɪəfl/

Vui vẻ

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Community service

n

/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Phục vụ cộng đồng

Confidence

n

/ˈkɒnfɪdəns/

Sự tự tin

Confused 

n

/kənˈfjuːzd/

Bối rối

Deliver 

adj

/dɪˈlɪvə(r)/

Phân phát, giao (hàng)

Donate 

v

/dəʊˈneɪt/

Cho, hiến tặng

Donation 

n

/dəʊˈneɪʃn/

Đồ mang cho, đồ hiến tặng

Generous 

adj

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng 

Involved 

adj

/ɪnˈvɒlvd/

Tham gia

Life-saving 

adj

/ˈlaɪf seɪvɪŋ/

Cứu nạn, cứu sống

Non-governmental

adj

/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/

Phi chính phủ 

Orphanage 

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

Participate 

v

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

Practical 

adj

/ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

Raise 

v

/reɪz/

Quyên góp

Remote 

adj

/rɪˈməʊt/

Hẻo lánh, xa xôi

Various 

adj

/ˈveəriəs/

Khác nhau, đa dạng

Volunteer 

n, v

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

2. Ngữ pháp

2.1. Past Simple (Thì quá khứ đơn)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed/V2

  • Phủ định: S + didn't + V nguyên mẫu

  • Nghi vấn: Did + S + V nguyên mẫu?

Sử dụng: Diễn tả hành động hoàn thành trong quá khứ

2.2.. Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

2.3. Kết hợp When và While

Cấu trúc 1: When + Past Simple, Past Continuous:

Ví dụ: When the teacher arrived, students were cleaning the classroom. (Khi giáo viên đến, học sinh đang dọn lớp)

Cấu trúc 2: While + Past Continuous, Past Simple:

Ví dụ: While volunteers were helping the elderly, it started to rain. (Trong khi tình nguyện viên đang giúp đỡ người già, trời bắt đầu mưa)

2.4. Adjective Suffixes (Phân biệt tính từ đuôi -ed và -ing)

  • -ed: Diễn tả cảm xúc của người
  • -ing: Diễn tả tính chất của sự vật/việc

Ví dụ: I was excited about the community project. (Tôi hào hứng về dự án cộng đồng)

 -ful vs -less:

  • -ful: Có đầy đủ, nhiều

  • -less: Không có, thiếu

Ví dụ: 

  • The volunteers were very helpful. (Các tình nguyện viên rất nhiệt tình)

  • Without community support, people feel helpless. (Không có sự hỗ trợ của cộng đồng, mọi người cảm thấy bất lực)

3. Phát âm

Trọng âm trong từ hai âm tiết có cùng cách viết. Nhiều từ trong tiếng Anh có cùng cách viết nhưng khác nghĩa và trọng âm tùy thuộc vào từ loại:

Quy tắc chung:

  • Danh từ: Trọng âm thường ở âm tiết đầu

  • Động từ: Trọng âm thường ở âm tiết thứ hai

Ví dụ:

CONduct (n) /ˈkɒndʌkt/ - Hành vi, cách cư xử

conDUCT (v) /kənˈdʌkt/ - Tiến hành, thực hiện

CONtest (n) /ˈkɒntest/ - Cuộc thi

conTEST (v) /kənˈtest/ - Tranh tài, phản đối

REcord (n) /ˈrekɔːd/ - Bản ghi, kỷ lục

reCORD (v) /rɪˈkɔːd/ - Ghi lại

III. Cấu trúc bài tiếng Anh 10 Unit 4

1. Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started

Tiếng anh 10 unit 4 getting started
Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started

1. Listen and read (Nghe và đọc)

2. Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)

3. Find adjectives with the following suffixes in the conversation and write them below (Tìm các tính từ có các hậu tố sau trong đoạn hội thoại và viết chúng vào bên dưới)

4. Find a verb or verb phrase in the conversation in 1 to complete each sentence (Tìm một động từ hoặc cụm động từ trong cuộc hội thoại trong 1 để hoàn thành mỗi câu)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Getting Started” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

2. Tiếng Anh 10 Unit 4 Language

Tiếng anh 10 unit 4 language
Tiếng Anh 10 Unit 4 Language

PRONUNCIATION

1 (trang 43 Tiếng Anh 10 Global Success): Listen to the sentences and circle the word with the stress you hear (Nghe các câu và khoanh tròn từ với trọng âm bạn nghe được)

2. Listen again and practise saying the sentences in 1 (Nghe lại và luyện nói các câu trong 1)

VOCABULARY

1. Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)

2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các dạng đúng của các từ trong 1.)

3. Choose the correct word to complete each of the following sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)

GRAMMAR

1. Choose the correct verb form in each of the following sentences. (Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.)

2. Combine the two sentences using “when” or “while” where appropriate (Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng “when” hoặc “while” nếu thích hợp)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Language” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

3. Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

Tiếng anh 10 unit 4 reading
Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

1. Work in pairs. Complete the mind map with popular volunteering activities for teenagers. Use the pictures below to help you (Làm việc theo cặp. Hoàn thiện bản đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thanh thiếu niên. Sử dụng những hình ảnh dưới đây để giúp bạn)

2. Read the text and choose the main idea (Đọc văn bản và chọn ý chính)

3. Match the highlighted words in the text with their meanings (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng)

4. Read the text again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))

5. Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

4. Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking

Tiếng anh 10 unit 4 speaking
Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking

1. Look at the following benefits of volunteering activities. Choose the THREE most important benefits. (Hãy xem những lợi ích sau đây của các hoạt động tình nguyện. Chọn BA lợi ích quan trọng nhất.)

2. Complete the following diagram with examples and details that explain the benefits of volunteering activities (Hoàn thành sơ đồ sau với các ví dụ và chi tiết giải thích lợi ích của các hoạt động tình nguyện)

3. Work in groups. Give a presentation about the benefits of volunteering activities. Use the information in 2 and the expressions below to help you. (Làm việc nhóm. Thuyết trình về lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Sử dụng thông tin trong 2 và các diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Speaking” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

5. Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening

tiếng anh 10 unit 4 listening
Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening

1. Read the job advert and answer the questions (Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi)

2. Listen to an announcement and choose the best answer to complete each sentence. (Nghe thông báo và chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)

3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe lại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

4. Work in groups. Discuss the following question. (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Listening” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

6. Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing

Tiếng anh 10 unit 4 writing
Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing

1. Read the application letter for a volunteer position. Match the paragraphs with their aims. (Đọc lá thư ứng tuyển cho một vị trí tình nguyện. Nối các đoạn văn với mục đích của chúng.)

2. Read the job advert and answer the questions below (Đọc quảng cáo tuyển dụng và trả lời các câu hỏi bên dưới)

3. Complete the application letter for the job in 2. You can use the ideas in 1. (Hoàn thành đơn xin việc bài 2. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong bài 1.)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Writing” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

7. Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture

Tiếng anh 10 unit 4 communication and culture
Tiếng Anh 10 Unit 4 Communication and Culture

1. Listen and complete the conversation with the words from the box. Then practise it in pairs (Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp)

2. Imagine you are back from a volunteer trip. Work in pairs. Take on a role and act out a conversation like the one in 1. Use the expressions below to help you (Hãy tưởng tượng bạn trở về sau một chuyến đi tình nguyện. Làm việc theo cặp. Đảm nhận một vai trò và thực hiện một cuộc trò chuyện giống như trong 1. Sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn)

CULTURE

1. Read the text below and complete the diagram (page 50) about ‘Save the Children’. (Đọc văn bản dưới đây và hoàn thành sơ đồ (trang 50) về 'Save the Children'.)

2. Work in groups. Use the diagram to talk about ‘Save the Children’. (Làm việc nhóm. Sử dụng sơ đồ để nói về ‘Save the Children’)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Cummunication and Culture” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

8. Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back

PRONUNCIATION

Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu.)

VOCABULARY

Fill in the gaps with the correct forms of the words in brackets (Điền vào chỗ trống bằng các dạng chính xác của các từ trong ngoặc)

GRAMMAR

Complete the sentences using the correct forms of the verbs in brackets. Use the past simple or past continuous. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Tham khảo bài viết “Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 10 Unit 4 Looking Back” để nắm rõ nội dung và đáp án bạn nhé!

9. Tiếng Anh 10 Unit 4 Project

Tiếng anh 10 unit 4 project
Tiếng Anh 10 Unit 4 Project

Tham khảo nội dung và đáp án của các unit còn lại trong sách giáo khoa tiếng Anh 10 Global Success bạn nhé!:

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 4

Dưới đây PREP đã tổng hợp và sưu tầm lời giải tham khảo cho các phần học trong Tiếng Anh 10 Unit 4 For A Better Community, tham khảo ngay bạn nhé!

LỜI GIẢI TIẾNG ANH 10 UNIT 4 FOR A BETTER COMMUNITY

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 10 Unit 4 For A Better Community. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI