Tìm kiếm bài viết học tập

Cách sử dụng dấu nháy đơn tiếng Anh (’)

Dấu nháy đơn là phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và làm bài tập thực hành dấu nháy đơn trong tiếng Anh bạn nhé!

dau-nhay-don.png
Dấu nháy đơn

I. Dấu nháy đơn (’) trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, dấu nháy đơn là Apostrophe, có phiên âm /əˈpɑː.strə.fi/, ký hiệu: (’). Ví dụ:

  • I love John’s car. (Tôi thích chiếc xe của John.)
  • I don’t like spider. (Tôi không thích nhện.)
dau-nhay-don-’-trong-tieng-anh-la-gi.jpg
Dấu nháy đơn (’) trong tiếng Anh là gì?

II. Cách dùng dấu nháy đơn trong tiếng Anh

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các cách dùng dấu nháy đơn thông dụng nhất trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!

1. Dấu nháy đơn dùng để kết nối 2 từ 

Đôi khi chúng ta kết nối hai từ để tạo thành một từ ngắn hơn. Chúng ta sử dụng dấu nháy đơn để thể hiện rằng chúng ta đã lược bỏ một hoặc nhiều chữ cái:

dau-nhay-don-dung-de-ket-noi-2-tu.jpg
Dấu nháy đơn dùng để kết nối 2 từ 

Dấu nháy đơn

Ví dụ

Do not ➞ Don’t

They don’t like sugar in their food. (Họ không thích thức ăn của họ có sử dụng đường.)

It is ➞ It’s

It’s a long way to walk. (Đó là một chặng đường dài để đi bộ.)

Is not ➞ Isn’t

Isn’t that such a pretty shirt? (Đó chẳng phải là một chiếc áo đẹp sao?)

You have ➞ You’ve

You’ve broken my phone! (Bạn đã làm hỏng điện thoại của tôi!)

Cannot ➞ Can’t

We can’t tell your mother. (Chúng tôi không thể trao đổi với mẹ bạn.)

Will not ➞ Won’t

Anna won’t eat any vegetables. (Anna sẽ không ăn bất kỳ loại rau nào.)

Wh-word + ’s, ’d, etc.

What’s John doing? (John đang làm gì vậy?)

Who’d like some tea? (Ai muốn uống trà nào?)

Let us ➞ Let’s

Let’s go to the beach this weekend. (Chúng ta hãy đi đến bãi biển vào cuối tuần này đi.)

We will ➞ We’ll

We’ll visit our grandparents next month. (Chúng tôi sẽ đến thăm ông bà vào tháng tới.)

You are ➞ You’re

You’re doing a great job on the presentation. (Bạn đang làm bài thuyết trình rất tốt.)

2. Dấu nháy đơn dùng để chỉ sở hữu cách

Khi chỉ người sở hữu thứ gì đó hoặc có mối quan hệ chặt chẽ với thứ gì đó (sở hữu cách), chúng ta sử dụng dấu nháy đơn + “s” sau tên hoặc danh từ. Khi danh từ ở dạng số nhiều, chúng ta đặt dấu nháy đơn sau “s”. Ví dụ:

  • Is that Jack’s camera? (Đó có phải là máy ảnh của Jack không?)
  • There was a big teachers’ conference last week in London. (Có một hội nghị lớn dành cho giáo viên vào tuần trước ở London.)
dau-nhay-don-dung-de-chi-so-huu-cach.jpg
Dấu nháy đơn dùng để chỉ sở hữu cách

3. Dấu nháy đơn dùng để chỉ thời gian

Chúng ta có thể sử dụng dấu nháy đơn + “s” để chỉ thời gian. Khi danh từ thời gian ở dạng số nhiều, dấu nháy đơn sẽ xuất hiện sau “s”:

  • For Emi, writing an essay involves at least an hour’s work. (Đối với Emi, viết một bài luận cần ít nhất một giờ.)
  • It was two hours' walk from Xavia’s house to her office. (Từ nhà Xavia đến văn phòng của cô ấy mất hai giờ đi bộ.)

Ngoài ra, khi đề cập đến giờ chính xác, chúng ta thường sử dụng “o’clock”:

  • I have a meeting with Jackson at two o’clock. (Tôi có cuộc hẹn với Jackson lúc hai giờ.)
  • I have dinner with Sarah at six o’clock. (Tôi ăn tối với Sarah lúc sáu giờ.)
dau-nhay-don-dung-de-chi-thoi-gian.jpg
Dấu nháy đơn dùng để chỉ thời gian

4. Dấu nháy đơn dùng trong chữ cái và con số

Dấu nháy đơn được sử dụng trước hai con số đề cập đến một năm hoặc một thập kỷ. Ví dụ:

  • French students rioted in ‘68 (short for ‘1968’). (Sinh viên Pháp nổi loạn năm '68 (viết tắt của 1968).)
  • Jack worked as a schoolteacher during the ‘60s and early ‘90s. (Jack làm giáo viên trong thập niên 60 và đầu thập niên 90.)

Việc sử dụng dấu nháy đơn giúp người đọc dễ hiểu hơn khi các chữ cái hoặc số ở dạng số nhiều, đặc biệt khi chúng có thể gây nhầm lẫn nếu không có dấu phân cách này.

  • John’s 2’s look a bit like 7’s. (John lúc 2 tuổi trông giống lúc 7 tuổi.)
  • Emi got straight A’s in her exams. (Emi đạt điểm A trong bài kiểm tra của mình.)
dau-nhay-don-dung-trong-chu-cai-va-con-so.jpg
Dấu nháy đơn dùng trong chữ cái và con số

5. Dấu nháy đơn với dấu chấm, phẩy

Dấu nháy đơn là một phần của từ mà nó thuộc về, do đó, nó không được tách khỏi từ đó bằng dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi hoặc bất kỳ dấu chấm câu nào khác. Ví dụ:

  • Can I ask you somethin’? (Tôi có thể hỏi bạn điều này được không?)
  • ’Twas the night before Christmas,” he said. (“Đó là đêm trước lễ Giáng sinh,” anh nói.) ➞ Dấu nháy đơn nằm ở đầu câu rút gọn thường để chỉ rằng bạn đang bắt đầu một trích dẫn.
dau-nhay-don-voi-dau-cham-phay.jpg
Dấu nháy đơn với dấu chấm, phẩy

III. Những lưu ý khi dùng dấu nháy đơn

Hãy cùng PREP điểm danh những lưu ý mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng dấu nháy đơn nhé!

  • Sử dụng ‘s cho has is. Ví dụ:
    • Emi’s seen that movie already. (Emi đã xem bộ phim đó rồi.) ➞ (has)
    • Jack’s my brother. (Jack là em trai của tôi.) ➞ (is)
  • Sử dụng ‘d cho had và would:
    • They’d never been to London before. (Họ chưa từng đến London trước đó.) ➞ (had)
    • Xavia’d love to live in Paris. (Xavia thích sống ở Paris.) ➞ (would)
  • Chúng ta sử dụng dấu nháy đơn để rút gọn it is ➞ it’s. Chúng ta không sử dụng dấu nháy đơn với it. Ví dụ:
    • The University is very proud of its gardens. (Trường đại học rất tự hào về những khu vườn của mình.) (✅)
    • The University is very proud of it’s gardens. (❌)

IV. Bài tập về dấu nháy đơn

Để hiểu hơn về cách sử dụng dấu nháy đơn, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập ngay dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai

  1. It’has been a long day, hasn’t it?
  2. Sarah has book is on the table.
  3. They’are planning to visit Paris next summer.
  4. Don not forget to call me when you arrive.
  5. The cat has whiskers are very long.
  6. I can’t believe its already June.
  7. Weve’ been friends since childhood.
  8. John’is going to the concert tonight.
  9. Emi didn’nt know what to say.
  10. The teacher has instructions were very clear.

Đáp án:

1 - It’has ➞ It’s

6 - its ➞ it’s

2 - Sarah has ➞ Sarah’s

7 - Weve ➞ We’ve

3 - They’are ➞ They’re

8 - John’is ➞ John’s

4 - Don not ➞ Don’t

9 - didn’nt ➞ didn’t

5 - cat has ➞ cat’s

10 - teacher has ➞ teacher’s

Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin về khái niệm, cách dùng cũng như những lưu ý với dấu nháy đơn tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự