Tìm kiếm bài viết học tập
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Các ngôi trong tiếng Anh
I. Các ngôi trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi trong tiếng Anh (pronouns) hay còn có tên gọi khác như đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Trong một câu các ngôi thường được sử dụng để thay thế hay đại điện cho một người hoặc một sự vật nào đó, tránh đề cập trực tiếp hoặc lặp lại danh từ đã nêu phía trước. Ví dụ:
-
- I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) ➡ I là ngôi thứ nhất số ít đại diện cho người đang nói.
- You should study for the exam. (Con nên ôn bài cho bài kiểm tra.) ➡ You là ngôi thứ 2 số ít đại diện cho người nghe.
- We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.) ➡ We là ngôi thứ nhất số nhiều đại diện cho người đang nói.
II. Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dưới đây PRREP.VN đã giúp bạn tổng hợp bảng các ngôi trong tiếng Anh kèm theo ý nghĩa. Các bạn cố gắng đọc thật kỹ để nắm đúng các sử dụng của mỗi ngôi trong tiếng Anh nhé!
Đại từ nhân xưng | Các ngôi trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
I | Ngôi thứ nhất/ số ít | Tôi, mình, tớ |
We | Ngôi thứ nhất/ số nhiều | Chúng tôi, chúng mình |
You | Ngôi thứ hai/ số ít và số nhiều | Bạn, cậu, đằng ấy |
They | Ngôi thứ ba/ số nhiều | Họ, bọn họ, chúng |
He | Ngôi thứ ba/số ít | Anh ấy |
She | Ngôi thứ ba/số ít | Cô ấy |
It | Ngôi thứ ba/ số ít | Nó |
Lưu ý: Đại từ nhân xưng vừa được sử dụng với ngôi thứ 2 số ít, và số nhiều. Cách sử dụng chỉ đối tượng số ít hay số nhiều tùy thuộc vào tình huống, hoàn cảnh đang xảy ra trong lúc nói.
III. Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
Để có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng của từng ngôi trong tiếng Anh, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các thông tin dưới đây nhé!
1. Ngôi thứ nhất
Trong tiếng Anh, ngôi thứ nhất sẽ có 2 loại: Ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ nhất số nhiều (We). Cả 2 đều chỉ bản thân người nói, nhưng “I” chỉ 1 người, còn “We” gồm nhiều người, ví dụ cụ thể:
-
- I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
- We don’t have anything to say (Chúng tôi không có gì để nói.)
2. Ngôi thứ hai
Với ngôi thứ hai cho cả số ít và số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng đại từ "you" để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến. Ví dụ:
-
- You should study for the test. (Bạn nên học cho bài kiểm tra.)
- You have to get up early. (Bạn phải dậy sớm.)
- You all did a great job on this project (Tất cả các bạn đã làm rất tốt trong dự án lần này)
3. Ngôi thứ ba
Với ngôi thứ ba số ít, chúng ta sẽ sử dụng các đại từ như "he" (anh ấy), "she" (cô ấy), "it" (nó) để chỉ người hoặc vật khác ngoài người nói và người nghe. Ví dụ:
-
- He is my friend. (Anh ấy là bạn của tôi.)
- She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
- It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.)
Với ngôi thứ ba số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng “they” (họ, bọn họ) - những người được nhắc đến. Ví dụ:
-
- They need to attend the meeting (Họ cần tham gia cuộc họp.)
- They have to wear uniforms. (Họ phải mặc đồng phục.).
IV. Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh
Vậy với mỗi ngôi trong tiếng Anh, chúng sẽ đi kèm với những động từ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Động từ tobe
1.1. Động từ tobe ở hiện tại
Các ngôi trong tiếng Anh | Động từ tobe ở hiện tại | Ví dụ |
I | am |
|
He, She, It | is |
|
You, We, They | are |
|
1.2. Động từ tobe ở quá khứ
Các ngôi trong tiếng Anh | Động từ tobe ở quá khứ | Ví dụ |
I, He, She, It | was |
|
You, We, They | were |
|
2. Động từ thường ở thì hiện tại đơn
Các ngôi trong tiếng Anh | Động từ thường ở hiện tại đơn | Ví dụ | |
I, You, We, They | Trơ động từ | do |
|
He, She, It | does |
| |
I, You, We, They | Động từ thường | V-inf |
|
He, She, It | Vs/es |
|
2. Động từ thường ở thì quá khứ đơn
Các ngôi trong tiếng Anh | Động từ thường ở quá khứ đơn | Ví dụ | |
Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào. | Trơ động từ | did |
|
Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào | Động từ thường | V-ed |
|
V. Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Chúng ta có thể sử dụng “He/She/It” dành cho vật nuôi
Chúng ta thường nghĩ rằng để chỉ động vật, thường sẽ dùng ngôi “it” tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng cả “He/She” để chỉ động vật, đặc biệt để phân biệt giới tính cũng như tăng mức độ gần gũi giữa con người và động vật. Ví dụ:
-
- She is my cat. (Cô ấy là con mèo của tôi.)
- He is my dog. We have been together for 3 years. (Đó là con chó của tôi. Chúng tôi đã bên nhau được 3 năm.)
- It is an adorable rabbit. (Nó là con thỏ đáng yêu.)
3. Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It”
Đôi khi chúng ta sử dụng "It" làm chủ ngữ giả để đại diện cho một sự vật, một hiện tượng hoặc một ý tưởng trong câu mà không xác định được giới tính hoặc không có sự sống.
-
- It is raining. (Trời đang mưa.)
- It is important to be on time. (Việc đến đúng giờ là quan trọng.)
4. Sử dụng “They” khi chưa xác định được giới tính đối tượng được nhắc đến
Khi nói về một nhóm người hoặc đối tượng không xác định được giới tính, chúng ta có thể sử dụng "They" để thay thế. Ví dụ:
-
- Someone left their bag here. Keep it until they come back. (Ai đó để quên túi của họ ở đây. Giữ cẩn thận để họ quay lại lấy.)
- If someone calls, tell them I'll call back later. (Nếu ai đó gọi, hãy nói với họ rằng tôi sẽ gọi lại sau.)
Lưu ý: Có thể có một số trường hợp đặc biệt hoặc ngoại lệ, vậy nên việc sử dụng các ngôi phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
VI. Bài tập các ngôi trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ phù hợp với các ngôi trong tiếng Anh dưới đây
-
- I (work) in a hospital.
- You (study) English at school.
- He (play) guitar in a band.
- You (do) a great job in your presentation.
- She (teach) mathematics at a university.
- It (rain) heavily outside.
- We (travel) to different countries.
- They (watch) a movie at the cinema.
- We (do) our best to help others.
- He (cut) his hair before going out.
Đáp án:
-
- work
- study
- plays
- do
- teaches
- rains
- travel
- watch
- do
- cuts
VII. Lời Kết
Sau khi đọc xong bài viết này bạn đã biết cách nhận diện cũng như sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chưa? Hy vọng tất cả các thông tin trong bài viết trên đều hữu ích cho bạn. Nếu bạn vẫn băn khoăn hay có gì chưa hiểu thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.