Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba

Các ngôi trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp quan trọng bất cứ ai cũng cần nắm vững trong quá trình trau dồi ngôn ngữ tiếng Anh. Hiểu chính xác và biết cách sử dụng linh hoạt kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn chinh phục được điểm số cao trong các bài thi thực chiến. Vậy cùng PREP tham khảo ngay ý nghĩa, cách dùng và luyện một số bài tập về các ngôi trong tiếng Anh nhé!

cac-ngoi-trong-tieng-anh.jpg
Tổng hợp các ngôi trong tiếng Anh

I. Các ngôi xưng trong tiếng Anh là gì?

Ngôi trong tiếng Anh (grammatical person) được chia thành ba loại: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Ngôi thứ nhất đại diện cho người nói (I, we), ngôi thứ hai đại diện cho người nghe (you), và ngôi thứ ba đại diện cho người hoặc vật không phải người nói hay người nghe (he, she, it, they). Các ngôi này thay thế danh từ trong câu, giúp tránh việc lặp lại và làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn.

  • I love reading books. (Tôi thích đọc sách.) -> Ngôi thứ nhất (I)

  • We should work together. (Chúng ta nên làm việc cùng nhau.) -> Ngôi thứ nhất (We)

  • The cat is cute. It likes milk. (Con mèo thật đáng yêu. Nó thích sữa.) -> Ngôi thứ ba (It)

  • The books are on the table. They belong to John. (Những quyển sách nằm trên bàn. Chúng thuộc về John.) -> Ngôi thứ ba (They)

cac-ngoi-tieng-anh.jpg
Các ngôi xưng trong tiếng Anh thông dụng

II. Bảng các ngôi trong tiếng Anh - đại từ nhân xưng

Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng - bảng chia các ngôi trong tiếng anh bạn cần nắm rõ:

Đại từ nhân xưng

Các ngôi trong tiếng Anh

Ý nghĩa

I

Ngôi thứ nhất/ số ít

Tôi, mình, tớ

We

Ngôi thứ nhất/ số nhiều

Chúng tôi, chúng mình

You

Ngôi thứ hai/ số ít và số nhiều

Bạn, cậu, đằng ấy

They

Ngôi thứ ba/ số nhiều

Họ, bọn họ, chúng

He

Ngôi thứ ba/số ít

Anh ấy

She

Ngôi thứ ba/số ít

Cô ấy

It

Ngôi thứ ba/ số ít

Lưu ý: Đại từ nhân xưng vừa được sử dụng với ngôi thứ 2 số ít, và số nhiều. Cách sử dụng chỉ đối tượng số ít hay số nhiều tùy thuộc vào tình huống, hoàn cảnh đang xảy ra trong lúc nói.

III. Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh

Dưới đây là phân biệt các ngôi trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.

1. Ngôi thứ nhất

Trong tiếng Anh, ngôi thứ nhất sẽ có 2 loại: Ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ nhất số nhiều (We). Cả 2 đều chỉ bản thân người nói, nhưng “I” chỉ 1 người, còn “We” gồm nhiều người, ví dụ cụ thể:

  • I always review grammar rules before practicing TOEIC listening tests. (Tôi luôn ôn lại các quy tắc ngữ pháp trước khi luyện nghe TOEIC.)

  • We have decided to focus more on the reading section this week. (Chúng tôi đã quyết định tập trung vào phần đọc hiểu trong tuần này.)

ngoi-thu-nhat-tieng-anh.jpg
Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa

2. Ngôi thứ hai

Với ngôi thứ hai cho cả số ít và số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng đại từ "you" để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến. Ví dụ:

  • You need to improve your vocabulary to ace the TOEIC test. (Bạn cần cải thiện vốn từ vựng để đạt điểm cao trong bài thi TOEIC.)

  • You should try solving at least one TOEIC practice test every day. (Bạn nên cố gắng giải ít nhất một bài thi thực hành TOEIC mỗi ngày.)

3. Ngôi thứ ba

Ngôi thứ ba được chia ra thành ngôi số thứ ba số ít và ngôi thứ ba số nhiều, cụ thể như sau:

Với ngôi thứ ba số ít, chúng ta sẽ sử dụng các đại từ như "he" (anh ấy), "she" (cô ấy), "it" (nó) để chỉ người hoặc vật khác ngoài người nói và người nghe. Ví dụ:

  • He spends two hours every evening studying TOEIC vocabulary. (Anh ấy dành hai giờ mỗi tối để học từ vựng TOEIC.)

  • He has already achieved a score of 800 in TOEIC. (Anh ấy đã đạt điểm số 800 trong bài thi TOEIC.)

Với ngôi thứ ba số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng “they” (họ, bọn họ) - những người được nhắc đến. Ví dụ:

  • They are working hard to achieve their target TOEIC scores. (Họ đang nỗ lực để đạt được điểm TOEIC mục tiêu của mình.)

  • The TOEIC practice tests are very helpful; they give you a clear idea of what to expect. (Các bài thi TOEIC thực hành rất hữu ích; chúng giúp bạn hình dung rõ ràng những gì sẽ gặp.)

ngoi-thu-ba-tieng-anh.jpg
Ngôi thứ ba trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa

IV. Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh

Các ngôi số ít số nhiều trong tiếng anh có cách chia động từ riêng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chia động từ theo ngôi chính xác, lưu lại để học ngay nhé!

1. Động từ tobe

1.1. Động từ tobe ở hiện tại

Các ngôi trong tiếng Anh

Động từ tobe ở hiện tại

Ví dụ

I

am

  • I am preparing for the TOEIC exam. (Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC.)

He, She, It

is

  • He is focusing on the listening section. (Anh ấy đang tập trung vào phần nghe.)

  • She is determined to achieve a high score. (Cô ấy quyết tâm đạt điểm cao.)

  • It is important to practice every day. (Việc luyện tập hàng ngày là rất quan trọng.)

You, We, They

are

  • You are improving your reading speed. (Bạn đang cải thiện tốc độ đọc của mình.)

  • We are reviewing grammar rules for TOEIC. (Chúng tôi đang ôn lại các quy tắc ngữ pháp cho TOEIC.)

  • They are taking a TOEIC mock test now. (Họ đang làm bài thi thử TOEIC.)

1.2. Động từ tobe ở quá khứ

Các ngôi trong tiếng Anh

Động từ tobe ở quá khứ

Ví dụ

I, He, She, It (ngôi số ít)

was

  • I was unsure about the grammar rules. (Tôi đã không chắc chắn về các quy tắc ngữ pháp.)

  • He was studying vocabulary yesterday. (Anh ấy đã học từ vựng hôm qua.)

  • It was challenging to finish the test on time. (Việc hoàn thành bài thi đúng giờ đã rất khó khăn.)

You, We, They (ngôi số nhiều và You)

were

  • You were practicing the listening section. (Bạn đã luyện tập phần nghe.)

  • We were discussing the TOEIC strategies. (Chúng tôi đã thảo luận về các chiến lược làm bài TOEIC.)

  • They were reviewing the answers after the test. (Họ đã xem lại đáp án sau bài thi.)

chia-dong-tu-theo-ngoi.jpg
Cách chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn

2. Động từ thường ở thì hiện tại đơn

Các ngôi trong tiếng Anh

Động từ thường ở hiện tại đơn

Ví dụ

I, You, We, They

Trơ động từ

do

  • I do my TOEIC practice every morning. (Tôi làm bài luyện tập TOEIC mỗi sáng.)

  • They do their best to improve vocabulary skills. (Họ cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng từ vựng.)

He, She, It

does

  • She does her reading exercises carefully. (Cô ấy làm bài tập đọc rất cẩn thận.)

  • He does his homework before practicing listening. (Anh ấy làm bài tập về nhà trước khi luyện nghe.)

I, You, We, They

Động từ thường

V-inf

  • I study TOEIC vocabulary every day. (Tôi học từ vựng TOEIC mỗi ngày.)

  • We take mock tests weekly to prepare for the real exam. (Chúng tôi làm bài thi thử hàng tuần để chuẩn bị cho kỳ thi thật.)

He, She, It

Vs/es

  • He practices speaking every evening. (Anh ấy luyện nói mỗi tối.)

  • It helps improve your listening skills. (Điều đó giúp cải thiện kỹ năng nghe của bạn.)

3. Động từ thường ở thì quá khứ đơn

Các ngôi trong tiếng Anh

Động từ thường ở quá khứ đơn

Ví dụ

Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào.

Trơ động từ

did

  • Did you practice your TOEIC listening yesterday? (Bạn đã luyện nghe TOEIC hôm qua chưa?)

  • He didn’t review the reading section last night. (Anh ấy đã không ôn lại phần đọc tối qua.)

Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào

Động từ thường

V2

  • I studied grammar rules to improve my TOEIC score. (Tôi đã học các quy tắc ngữ pháp để cải thiện điểm TOEIC.)

  • They completed a full mock test last weekend. (Họ đã hoàn thành một bài thi thử toàn diện cuối tuần trước.)

  • She watched a video about TOEIC tips yesterday. (Cô ấy đã xem một video về mẹo TOEIC hôm qua.)

V. Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Chúng ta có thể sử dụng “He/She/It” dành cho vật nuôi

Chúng ta thường nghĩ rằng để chỉ động vật, thường sẽ dùng ngôi “it” tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng cả “He/She” để chỉ động vật, đặc biệt để phân biệt giới tính cũng như tăng mức độ gần gũi giữa con người và động vật. 

Ví dụ:

  • My dog is very playful. He loves to run around the garden. (Chú chó của tôi rất hay chơi đùa. Nó thích chạy quanh vườn.)

  • I adopted a cat yesterday. She is very friendly. (Tôi đã nhận nuôi một con mèo hôm qua. Cô mèo ấy rất thân thiện.)

3. Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It”

Đôi khi chúng ta sử dụng "It" làm chủ ngữ giả để đại diện cho một sự vật, một hiện tượng hoặc một ý tưởng trong câu mà không xác định được giới tính hoặc không có sự sống.

Ví dụ:

  • It is raining outside. (Trời đang mưa ngoài trời.)

  • It is 5 PM now. (Bây giờ là 5 giờ chiều.)

  • It is difficult to understand this grammar rule. (Việc hiểu quy tắc ngữ pháp này thật khó.)

4. Sử dụng “They” khi chưa xác định được giới tính đối tượng được nhắc đến

Khi nói về một nhóm người hoặc đối tượng không xác định được giới tính, chúng ta có thể sử dụng "They" để thay thế. 

Ví dụ:

  • Someone left their book on the desk. (Ai đó đã để quên sách của họ trên bàn.)

  • If anyone calls, tell them I am in a meeting. (Nếu có ai gọi, hãy bảo họ tôi đang có cuộc họp.)

Lưu ý: Có thể có một số trường hợp đặc biệt hoặc ngoại lệ, vậy nên việc sử dụng các ngôi phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

dung-ngoi-thu-ba.jpg
Sử dụng they khi chưa xác định giới tính đối tượng nhắc tới

4. Lưu ý về ngữ cảnh và mối quan hệ khi sử dụng các ngôi

Việc sử dụng các ngôi trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Ngôi "You" có thể dùng cho cả số ít và số nhiều, nhưng trong một số ngữ cảnh trang trọng, người ta có thể thay thế “you” bằng “Sir”, “Madam”, hoặc tên riêng khi nói với người có địa vị cao hơn.

  2. Ngôi "We" có thể bao gồm người nói và những người khác hoặc chỉ đại diện cho một nhóm cụ thể mà người nói thuộc về.

  3. Ngôi "I" thể hiện sự chủ động và cá nhân, nhưng có thể sử dụng trong các câu khi người nói muốn thể hiện quan điểm cá nhân.

Ví dụ:

  • I would like to request more time to prepare for the exam.
    (Tôi muốn yêu cầu thêm thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.)

  • You need to submit your test scores before the deadline.
    (Bạn cần nộp điểm thi trước hạn chót.)

  • We have prepared a detailed plan for the TOEIC preparation course.
    (Chúng tôi đã chuẩn bị một kế hoạch chi tiết cho khóa học ôn thi TOEIC.)

VI. Bài tập về các ngôi trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng: 

Câu 1:
He ___ (study) English every day.
A. study
B. studies
C. is studying
D. studied

Câu 2:
They ___ (not/like) to watch TV at night.
A. don't like
B. doesn't like
C. are not liking
D. didn't like

Câu 3:
I ___ (eat) breakfast right now.
A. eat
B. eats
C. am eating
D. eating

Câu 4:
She ___ (go) to the gym twice a week.
A. go
B. goes
C. is going
D. gone

Câu 5:
We ___ (live) in New York last year.
A. live
B. lives
C. lived
D. are living

Câu 6:
You ___ (not/talk) during the exam.
A. not talk
B. don't talk
C. doesn't talk
D. aren't talking

Câu 7:
They ___ (have) a meeting every Monday.
A. have
B. has
C. are having
D. had

Câu 8:
I ___ (study) when you called me.
A. study
B. studies
C. was studying
D. studying

Câu 9:
She ___ (be) in the library right now.
A. am
B. is
C. are
D. was

Câu 10:
We ___ (not/go) to the movies last weekend.
A. don't go
B. didn't go
C. aren't going
D. haven't gone

Đáp án:

  1. B. studies

  2. A. don't like

  3. C. am eating

  4. B. goes

  5. C. lived

  6. B. don't talk

  7. A. have

  8. C. was studying

  9. B. is

  10. B. didn't go

Trên đây là tổng hợp trọn bộ kiến thức liên quan đến các ngôi trong tiếng Anh. Hãy dành thời gian luyện tập thêm các dạng bài tập để ghi nhớ cách dùng ngôi chính xác nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Grammarly. Pronoun. Truy cập ngày 16/1/2025, từ: https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/pronouns/ 

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI