


Tìm kiếm bài viết học tập
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Các ngôi trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp quan trọng bất cứ ai cũng cần nắm vững trong quá trình trau dồi ngôn ngữ tiếng Anh. Hiểu chính xác và biết cách sử dụng linh hoạt kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn chinh phục được điểm số cao trong các bài thi thực chiến. Vậy cùng PREP tham khảo ngay ý nghĩa, cách dùng và luyện một số bài tập về các ngôi trong tiếng Anh nhé!

- I. Các ngôi xưng trong tiếng Anh là gì?
- II. Bảng các ngôi trong tiếng Anh - đại từ nhân xưng
- III. Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
- IV. Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh
- V. Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
- VI. Bài tập về các ngôi trong tiếng Anh có đáp án
I. Các ngôi xưng trong tiếng Anh là gì?
Ngôi trong tiếng Anh (grammatical person) được chia thành ba loại: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Ngôi thứ nhất đại diện cho người nói (I, we), ngôi thứ hai đại diện cho người nghe (you), và ngôi thứ ba đại diện cho người hoặc vật không phải người nói hay người nghe (he, she, it, they). Các ngôi này thay thế danh từ trong câu, giúp tránh việc lặp lại và làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn.
-
I love reading books. (Tôi thích đọc sách.) -> Ngôi thứ nhất (I)
-
We should work together. (Chúng ta nên làm việc cùng nhau.) -> Ngôi thứ nhất (We)
-
The cat is cute. It likes milk. (Con mèo thật đáng yêu. Nó thích sữa.) -> Ngôi thứ ba (It)
-
The books are on the table. They belong to John. (Những quyển sách nằm trên bàn. Chúng thuộc về John.) -> Ngôi thứ ba (They)

II. Bảng các ngôi trong tiếng Anh - đại từ nhân xưng
Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng - bảng chia các ngôi trong tiếng anh bạn cần nắm rõ:
Đại từ nhân xưng |
Các ngôi trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
I |
Ngôi thứ nhất/ số ít |
Tôi, mình, tớ |
We |
Ngôi thứ nhất/ số nhiều |
Chúng tôi, chúng mình |
You |
Ngôi thứ hai/ số ít và số nhiều |
Bạn, cậu, đằng ấy |
They |
Ngôi thứ ba/ số nhiều |
Họ, bọn họ, chúng |
He |
Ngôi thứ ba/số ít |
Anh ấy |
She |
Ngôi thứ ba/số ít |
Cô ấy |
It |
Ngôi thứ ba/ số ít |
Nó |
Lưu ý: Đại từ nhân xưng vừa được sử dụng với ngôi thứ 2 số ít, và số nhiều. Cách sử dụng chỉ đối tượng số ít hay số nhiều tùy thuộc vào tình huống, hoàn cảnh đang xảy ra trong lúc nói.
III. Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
Dưới đây là phân biệt các ngôi trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.
1. Ngôi thứ nhất
Trong tiếng Anh, ngôi thứ nhất sẽ có 2 loại: Ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ nhất số nhiều (We). Cả 2 đều chỉ bản thân người nói, nhưng “I” chỉ 1 người, còn “We” gồm nhiều người, ví dụ cụ thể:
-
I always review grammar rules before practicing TOEIC listening tests. (Tôi luôn ôn lại các quy tắc ngữ pháp trước khi luyện nghe TOEIC.)
-
We have decided to focus more on the reading section this week. (Chúng tôi đã quyết định tập trung vào phần đọc hiểu trong tuần này.)

2. Ngôi thứ hai
Với ngôi thứ hai cho cả số ít và số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng đại từ "you" để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến. Ví dụ:
-
You need to improve your vocabulary to ace the TOEIC test. (Bạn cần cải thiện vốn từ vựng để đạt điểm cao trong bài thi TOEIC.)
-
You should try solving at least one TOEIC practice test every day. (Bạn nên cố gắng giải ít nhất một bài thi thực hành TOEIC mỗi ngày.)
3. Ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba được chia ra thành ngôi số thứ ba số ít và ngôi thứ ba số nhiều, cụ thể như sau:
Với ngôi thứ ba số ít, chúng ta sẽ sử dụng các đại từ như "he" (anh ấy), "she" (cô ấy), "it" (nó) để chỉ người hoặc vật khác ngoài người nói và người nghe. Ví dụ:
-
He spends two hours every evening studying TOEIC vocabulary. (Anh ấy dành hai giờ mỗi tối để học từ vựng TOEIC.)
-
He has already achieved a score of 800 in TOEIC. (Anh ấy đã đạt điểm số 800 trong bài thi TOEIC.)
Với ngôi thứ ba số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng “they” (họ, bọn họ) - những người được nhắc đến. Ví dụ:
-
They are working hard to achieve their target TOEIC scores. (Họ đang nỗ lực để đạt được điểm TOEIC mục tiêu của mình.)
-
The TOEIC practice tests are very helpful; they give you a clear idea of what to expect. (Các bài thi TOEIC thực hành rất hữu ích; chúng giúp bạn hình dung rõ ràng những gì sẽ gặp.)

IV. Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh
Các ngôi số ít số nhiều trong tiếng anh có cách chia động từ riêng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chia động từ theo ngôi chính xác, lưu lại để học ngay nhé!
1. Động từ tobe
1.1. Động từ tobe ở hiện tại
Các ngôi trong tiếng Anh |
Động từ tobe ở hiện tại |
Ví dụ |
I |
am |
|
He, She, It |
is |
|
You, We, They |
are |
|
1.2. Động từ tobe ở quá khứ
Các ngôi trong tiếng Anh |
Động từ tobe ở quá khứ |
Ví dụ |
I, He, She, It (ngôi số ít) |
was |
|
You, We, They (ngôi số nhiều và You) |
were |
|

2. Động từ thường ở thì hiện tại đơn
Các ngôi trong tiếng Anh |
Động từ thường ở hiện tại đơn |
Ví dụ |
|
I, You, We, They |
do |
|
|
He, She, It |
does |
|
|
I, You, We, They |
Động từ thường |
V-inf |
|
He, She, It |
Vs/es |
|
3. Động từ thường ở thì quá khứ đơn
Các ngôi trong tiếng Anh |
Động từ thường ở quá khứ đơn |
Ví dụ |
|
Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào. |
Trơ động từ |
did |
|
Đi với tất cả các ngôi (I, You, We, They, He, She, It) và không chia dạng trong loại câu nào |
V2 |
|
V. Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Chúng ta có thể sử dụng “He/She/It” dành cho vật nuôi
Chúng ta thường nghĩ rằng để chỉ động vật, thường sẽ dùng ngôi “it” tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng cả “He/She” để chỉ động vật, đặc biệt để phân biệt giới tính cũng như tăng mức độ gần gũi giữa con người và động vật.
Ví dụ:
-
My dog is very playful. He loves to run around the garden. (Chú chó của tôi rất hay chơi đùa. Nó thích chạy quanh vườn.)
-
I adopted a cat yesterday. She is very friendly. (Tôi đã nhận nuôi một con mèo hôm qua. Cô mèo ấy rất thân thiện.)
3. Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It”
Đôi khi chúng ta sử dụng "It" làm chủ ngữ giả để đại diện cho một sự vật, một hiện tượng hoặc một ý tưởng trong câu mà không xác định được giới tính hoặc không có sự sống.
Ví dụ:
-
It is raining outside. (Trời đang mưa ngoài trời.)
-
It is 5 PM now. (Bây giờ là 5 giờ chiều.)
-
It is difficult to understand this grammar rule. (Việc hiểu quy tắc ngữ pháp này thật khó.)
4. Sử dụng “They” khi chưa xác định được giới tính đối tượng được nhắc đến
Khi nói về một nhóm người hoặc đối tượng không xác định được giới tính, chúng ta có thể sử dụng "They" để thay thế.
Ví dụ:
-
Someone left their book on the desk. (Ai đó đã để quên sách của họ trên bàn.)
-
If anyone calls, tell them I am in a meeting. (Nếu có ai gọi, hãy bảo họ tôi đang có cuộc họp.)
Lưu ý: Có thể có một số trường hợp đặc biệt hoặc ngoại lệ, vậy nên việc sử dụng các ngôi phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

4. Lưu ý về ngữ cảnh và mối quan hệ khi sử dụng các ngôi
Việc sử dụng các ngôi trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
-
Ngôi "You" có thể dùng cho cả số ít và số nhiều, nhưng trong một số ngữ cảnh trang trọng, người ta có thể thay thế “you” bằng “Sir”, “Madam”, hoặc tên riêng khi nói với người có địa vị cao hơn.
-
Ngôi "We" có thể bao gồm người nói và những người khác hoặc chỉ đại diện cho một nhóm cụ thể mà người nói thuộc về.
-
Ngôi "I" thể hiện sự chủ động và cá nhân, nhưng có thể sử dụng trong các câu khi người nói muốn thể hiện quan điểm cá nhân.
Ví dụ:
-
I would like to request more time to prepare for the exam.
(Tôi muốn yêu cầu thêm thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi.) -
You need to submit your test scores before the deadline.
(Bạn cần nộp điểm thi trước hạn chót.) -
We have prepared a detailed plan for the TOEIC preparation course.
(Chúng tôi đã chuẩn bị một kế hoạch chi tiết cho khóa học ôn thi TOEIC.)
VI. Bài tập về các ngôi trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
Câu 1:
He ___ (study) English every day.
A. study
B. studies
C. is studying
D. studied
Câu 2:
They ___ (not/like) to watch TV at night.
A. don't like
B. doesn't like
C. are not liking
D. didn't like
Câu 3:
I ___ (eat) breakfast right now.
A. eat
B. eats
C. am eating
D. eating
Câu 4:
She ___ (go) to the gym twice a week.
A. go
B. goes
C. is going
D. gone
Câu 5:
We ___ (live) in New York last year.
A. live
B. lives
C. lived
D. are living
Câu 6:
You ___ (not/talk) during the exam.
A. not talk
B. don't talk
C. doesn't talk
D. aren't talking
Câu 7:
They ___ (have) a meeting every Monday.
A. have
B. has
C. are having
D. had
Câu 8:
I ___ (study) when you called me.
A. study
B. studies
C. was studying
D. studying
Câu 9:
She ___ (be) in the library right now.
A. am
B. is
C. are
D. was
Câu 10:
We ___ (not/go) to the movies last weekend.
A. don't go
B. didn't go
C. aren't going
D. haven't gone
Đáp án:
-
B. studies
-
A. don't like
-
C. am eating
-
B. goes
-
C. lived
-
B. don't talk
-
A. have
-
C. was studying
-
B. is
-
B. didn't go
Trên đây là tổng hợp trọn bộ kiến thức liên quan đến các ngôi trong tiếng Anh. Hãy dành thời gian luyện tập thêm các dạng bài tập để ghi nhớ cách dùng ngôi chính xác nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. Grammarly. Pronoun. Truy cập ngày 16/1/2025, từ: https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/pronouns/

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.