Tìm kiếm bài viết học tập
Yet là gì? Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already
I. Yet là gì?
Yet là gì? Theo từ điển Cambridge, Yet đóng vai trò là trạng từ và liên từ.
- Yet đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa: cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó. Ví dụ: My boyfriend hasn't spoken to me yet. (Bạn trai tôi vẫn chưa nói chuyện với tôi nữa.) Từ ví dụ trên, ta có thể rút ra kết luận rằng Yet chính là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.
- Yet đóng vai trò là liên từ, mang ý nghĩa: nhưng, tuy nhiên, dù vậy. Ví dụ: Benny is overweight and bald, (and) yet somehow, he's attractive. (Benny hơi mập và bị hói, nhưng ở một khía cạnh nào đó anh ấy vẫn có sức hút.)
II. Tổng hợp các cách sử dụng Yet trong tiếng Anh
Vậy Yet dùng khi nào? Các cấu trúc Yet có điểm gì khác nhau? Hãy cùng PREP quan sát các ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn nữa nhé!
1. Yet đóng vai trò là trạng từ
Yet được dùng với vai trò là trạng từ chỉ thời gian trong câu để diễn tả những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến thời điểm hiện tại. Yet là dấu hiệu của thì nào? Yet thường được sử dụng trong câu phủ định, câu nghi vấn ở thì hiện tại hoàn thành, và thường đứng vị trí cuối câu. Ví dụ:
- Jennie hasn’t registered for the dancing class yet. (Jennie vẫn chưa đăng ký lớp học múa.)
- I haven’t finished my dinner yet. (Tôi vẫn chưa ăn xong bữa tối.)
- Have you done your homework? - Not yet. (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? - Vẫn chưa.)
Lưu ý:
- Chúng ta không dùng Yet để diễn tả điều gì đó đã xảy ra, thay vào đó, sử dụng “Already”. Ví dụ:
- Ms.Tiffany has booked the flights already. (Cô Tiffany đã đặt chuyến bay rồi) ✅
- Ms.Tiffany has booked the flights yet. ❌
- Chúng ta không dùng Yet để nói về những sự kiện đang diễn ra. Ví dụ:
- Eliz is still living in the United States. She’s not moving to Korea till next month. (Eliz vẫn đang sống ở Hoa Kỳ. Đến tháng sau cô ấy mới chuyển đến Hàn Quốc.) ✅
- Eliz is living yet in the United States. She’s not moving to Korea till next month/ Elizabeth is yet living in the United States. She’s not moving to Korea till next month. ❌
1.1. Cách dùng Yet trong câu phủ định
Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu phủ định, nó cho thấy một sự kiện được mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
- Jackson hasn’t phoned me yet. (Jackson vẫn chưa gọi điện cho tôi. ➞ Tôi đang mong Jackson gọi điện cho mình.)
- I haven’t seen “Iron Man” yet. (Tôi vẫn chưa xem phim "Iron Man". ➞ Tôi rất muốn xem phim “Iron Man”.)
1.2. Cách dùng Yet trong câu nghi vấn
Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu hỏi khẳng định, nó cho thấy người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. Ví dụ:
- Is my father home yet? (Bố con về nhà chưa? ➞ Mong muốn bố đang ở nhà.)
- Has your passport arrived yet? (Hộ chiếu của bạn đã về đến tay chưa? ➞ Hy vọng là bạn đã có hộ chiếu trong tay.)
Những câu hỏi phủ định với Yet có thể thể hiện sự mong đợi, mong ngóng, thậm chí còn mãnh liệt hơn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Khi dùng loại câu hỏi này, chúng ta mong đợi một câu trả lời phủ định. Ví dụ:
- A: Hasn’t Robert arrived at the airport yet? (Robert vẫn chưa đến sân bay à? ➞ Hy vọng là anh ấy đã đến sân bay rồi.)
- B: Yes, he has. (Rồi, anh ấy đến rồi.)
- A: Haven’t you done your driving test yet? (Bạn vẫn chưa thi lấy bằng lái xe à? ➞ Hy vọng là bạn đã có bằng lái xe rồi.)
- B: Yes, I have. (Có, tôi có bằng lái rồi.)
1.3. Cách dùng Yet trong câu khẳng định
Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu khẳng định, nó cho thấy một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Ví dụ:
- There’s plenty of time yet. (Vẫn còn nhiều thời gian mà. ➞ Thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.)
- We’ve got a lot more work to do yet. (Chúng ta vẫn còn nhiều công việc chưa làm xong đâu. ➞ Thông báo công việc vẫn chưa hoàn thành.)
1.4 Cách dùng Yet trong câu so sánh nhất
Chúng ta thường dùng yet ở cuối câu so sánh nhất để thể hiện cảm xúc phấn khích, thường liên quan đến các thành tích của ai đó. Ví dụ:
- Brook’s latest film is his best yet! (Bộ phim mới nhất của Brook là bộ phim hay nhất của anh ấy! ➞ Đây là bộ phim hay nhất của John từ lúc bắt đầu làm phim đến giờ.)
- One hour and 25 minutes – that’s John's fastest marathon yet! (Một giờ 25 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của John! ➞ Từ trước đến giờ John chưa từng đạt được thành tích như vậy.)
2. Yet đóng vai trò là liên từ
Khi đóng vai trò là liên từ Yet có chức năng trong câu giống với “but”, mang nghĩa “nhưng, tuy nhiên”, để chỉ sự tương phản, thường đứng sau “and”. Ví dụ:
- So many questions and yet so few answers. (Có rất nhiều câu hỏi nhưng câu trả lời lại quá ít.)
- It felt strange and yet so wonderful to ski in the summer! (Cảm giác thật kỳ lạ nhưng cũng thật tuyệt vời khi trượt tuyết vào mùa hè!)
3. Yet dùng để nhấn mạnh
Chúng ta sử dụng Yet để nhấn mạnh, thể hiện sự gia tăng về số lượng hoặc số lần một điều gì đó xảy ra, có ý nghĩa tương tự với “even (thậm chí)” hay “still” (tuy vậy), thường đứng trước “more (hơn nữa), another (khác), again (lần nữa)”. Ví dụ:
- The guest arrived with yet another big plate of cake. (Vị khách đến cầm theo đĩa bánh to khác nữa.)
- The cook’s broken down yet again! (Nồi cơm lại bị hỏng nữa rồi!)
4. Cấu trúc “As yet”
Chúng ta sử dụng cấu trúc “As yet” với ý nghĩa: cho đến nay, cái gì đó vẫn chưa thực hiện. Ví dụ:
- Gigel has not as yet completed the assignment. (Cho đến thời điểm hiện tại Gigel vẫn chưa hoàn thành bài luận.)
- As yet, they have not found a solution to the problem. (Cho đến thời điểm hiện tại họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
5. Phân biệt “Have yet to” và “Be yet to”
Chúng ta sử dụng “Have yet to” và “Be yet to” trong những bối cảnh trang trọng, để chỉ những sự kiện chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Ví dụ:
- The price of the tickets for the concert has yet to be announced. (Giá vé cho buổi hòa nhạc vẫn chưa được thông báo.)
- The Minister and his wife are yet to arrive. (Bộ trưởng và phu nhân vẫn chưa đến. )
III. Từ/cụm từ đi với Yet
Cùng PREP khám phá các từ/cụm từ đi với Yet kèm ví dụ minh họa dưới đây bạn nhé!
Từ/cụm từ đi với Yet | Ý nghĩa | Ví dụ |
The best, worst,... yet | Tuyệt/tệ,... nhất | Of all the songs I've heard in Taylor’s album, “Speak now” is the best yet. (Trong số tất cả các bài hát tôi đã nghe trong album của Taylor, “Speak Now” là bài hay nhất.) |
As yet | Cho đến nay, cái gì đó vẫn chưa thực hiện | Our team hasn't needed extra staff as yet, but we may in the future. (Cho đến nay, nhóm của chúng tôi chưa cần thêm nhân viên, nhưng có thể sẽ cần trong tương lai.) |
Have yet to | Điều gì đó chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng | We have yet to make a decision. (Chúng tôi vẫn chưa đưa ra quyết định.) |
Might yet | Có thể xảy ra tại thời điểm nói | Alex might yet prove me wrong. (Alex có thể sẽ chứng minh tôi sai.) |
May yet | Robert may win the competition yet. (Robert có thể giành chiến thắng trong cuộc thi.) | |
Yet another | Nhấn mạnh, thể hiện sự gia tăng về số lượng hoặc số lần một điều gì đó xảy ra | Peter bought yet another pair of glasses to add to his collection. (Peter mua thêm một cặp kính nữa để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.) |
Yet again | I'm sorry to bother you yet again. (Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn lần nữa.) | |
Yet more | The leader has given us yet more work to do. (Trưởng nhóm lại giao cho chúng tôi nhiều việc hơn để làm.) |
IV. Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already
Hiện tại nhiều bạn vẫn đang nhầm lẫn cách dùng Yet, Still, Just và Already trong thì hiện tại hoàn thành. Hãy cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau về ý nghĩa, vị trí trong câu của 4 từ này nhé!
Ý nghĩa | Vị trí trong câu | Ví dụ | |
Yet | “cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó”, để nhấn mạnh rằng chúng ta mong đợi điều gì đó sẽ sớm xảy ra. | Yet thường đứng ở cuối câu. | Have you finished your task yet? I haven't finished it yet. (Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình chưa? Tôi vẫn chưa hoàn thành nó.) |
Still | “điều gì đó chưa xảy ra”, để nhấn mạnh rằng chúng ta mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra sớm hơn. | Still đứng giữa chủ ngữ (The bus, they,...) và trợ động từ (haven't/hasn't). | Susan still hasn't replied to my email. (Susan vẫn chưa trả lời email của tôi.) |
Just | “một khoảng thời gian ngắn trước đó”, để chỉ những việc vừa mới xảy ra. | Just đứng giữa trợ động từ (have/has) và quá khứ phân từ. | I've just seen Justin coming out of the classroom. (Tôi vừa thấy Justin bước ra khỏi lớp học.) |
Already | “trước đó, đã làm gì”,để nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã xảy ra trước một việc khác hoặc sớm hơn dự kiến. | Already có thể đứng giữa trợ động từ và động từ chính hoặc ở cuối mệnh đề. | Rolex wanted to see “Sudden Risk” but I've already seen it. (Rolex muốn xem phim Sudden Risk nhưng tôi đã xem rồi.) |
V. Bài tập về cách dùng Yet có đáp án
Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn về cách dùng Yet qua bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
- Have you finished your homework_______?
- Yet
- Still
- Just
- I have been waiting for the bus for an hour, and it_______hasn't arrived.
- Yet
- Still
- Just
- Maria has_______left the office, so you might catch her if you hurry.
- Yet
- Still
- Just
- They have_______booked their tickets for the concert.
- Still
- Yet
- Already
- Fiona won't be back for a long time_______.
- Yet
- Still
- Just
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh và sử dụng từ “yet” vào vị trí phù hợp.
- She/ has/ complete/ all/ the assignments/.
- They/ haven’t/ announce/ the winner/ of/ the competition/.
- Have/ you/ finish/ the report/?
- food/ she/ tasted/ has/ not/ the/.
- stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again/!
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- C
- C
- A
Bài tập 2:
- She has completed all the assignments yet.
- They haven't announced the winner of the competition yet.
- Have you finished the report yet?
- She has not tasted the food yet.
- My phone’s stopped working yet again!
Hy vọng bài viết về cách dùng Yet mà PREP cung cấp phía trên đã giúp bạn hiểu hơn về từ vựng tiếng Anh này. Thường xuyên ghé thăm PREP’s Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.