STT | Từ vựng | Cách phát âm sai |
1 | island | Island sẽ được đọc là /’ailənd/ chứ không có "s" như nhiều bạn vẫn đọc. Chữ "s" trong từ là âm câm. |
2 | vehicle | Nhiều bạn thường phát âm từ này là "vơ hi cồ" hay "vơ hai cồ". Tuy nhiên, đây là cách phát âm sai của rất nhiều người Việt Nam. Bạn cần lưu ý rằng chữ /h/ trong từ này không được phát âm và là âm câm. Hãy phát âm là /ˈviː.ə.kəl/ bạn nhé! |
3 | foreigner | Foreigner được nhiều người đọc là "fo rên nờ" hay "fo rên z nờ". Đây là 2 cách phát âm sai mà nhiều người mắc phải. Để đọc chuẩn, chữ /g/ trong từ này sẽ bị câm, bạn phải đọc /ei/ là /ə/ và các phát âm chính xác của của từ là /’fɔrənə/. Lưu ý: trọng âm của từ Foreigner rơi vào âm thứ nhất. |
4 | women | Women là danh từ số nhiều của từ woman /ˈwʊmən/ trong tiếng Anh. Tuy nhiên cách đọc của womem lại khác hẳn so với woman. Nhiều người Việt Nam thường phát âm hai từ này giống hệt nhau, nhưng đây chính là cách phát âm sai. Để phát âm đúng, bạn nên lưu ý rằng âm "o" sẽ phát âm là /ɪ/ và cách đọc chính xác của cả từ là /ˈwɪmɪn/. |
5 | meter | Meter là một đơn vị đo lường, trong tiếng Việt chúng ta thường được là "mét". Do đó, nhiều bạn vẫn giữ nguyên và đọc là "mét tờ" khi phát âm Meter tiếng Anh. Đây là cách phát âm sai. Bạn cần chỉnh lại là /’mi:tə/ nếu đọc theo giọng Anh Anh hoặc /’mi:dər/ nếu đọc theo giọng Anh Mỹ. Lưu ý rằng chữ “e” đầu tiên cần được phát âm là /i:/. |
6 | colleague | Colleague được nhiều người Việt Nam đọc tương tự như từ college /ˈkɒlɪdʒ/ tiếng Anh. Tuy nhiên, chữ /g/ ở đây phát âm là /g/ chứ không phải /ʤ/ như trong từ college, hơn hết phần “ea” được đọc là /i:/. Tóm lại, hãy đọc là /ˈkɑː.liːɡ/ bạn nhé! |
7 | clothes | Rất nhiều người phát âm sai từ Clothes thành "cơ lâu zis", phần đuôi /es/ đọc là /is/. Tuy nhiên, đây là một cách phát âm sai, bạn cần phải chỉnh từ bây giờ. Cách đọc đúng là /kloʊðz/, phần đuôi phát thành /ðz/ là chính xác. |
8 | recipe | Nhiều người Việt Nam phát âm Recipe là “ri sai” hoặc “ri síp”, tuy nhiên, đây là cách phát âm sai. Để phát âm chuẩn, bạn phải chia từ này thành 3 âm tiết, và đọc chính xác là /ˈresəpi/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. |
9 | pizza | Do ở Việt Nam, nhiều người gọi Pizza là pi-da, nên chúng ta hay phát âm sai từ này. Nếu bạn phát âm theo cách thuần Việt này khi gọi món trong các nhà hàng nước ngoài hay giao tiếp với bản xứ thì họ sẽ không hiểu ý bạn đang nói. Vậy nên, chúng ta cần sửa phát âm chính xác thành /ˈpiːtsə/ nhé. Dù trong từ gốc không có chữ /t/ nhưng khi phát âm cần phát âm nối /t/ và /s/ để có thể đọc đúng từ này. |
10 | purpose | Purpose có phiên âm chính xác là /ˈpɜːpəs/, tuy nhiên, nhiều người vẫn phát âm sai thành là /ˈpɜːpouz/. Lí do gây ra sự nhầm lẫn này là do người học mặc định những từ có đuôi “-ose” đều phát âm là /ouz/, ví dụ: -
- suppose /səˈpoʊz/
- propose /prəˈpoʊz/
- dispose /dɪˈspoʊz/
|
11 | time | Time là một trong những danh từ tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, nhiều người thường không cẩn thân và đọc time thành "tham". Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng, đây là cách đọc sai cần tránh. Time sẽ đọc chính xác là /taɪm/ - được bắt đầu với âm /t/ và nguyên âm kép /aɪ/ và âm đuôi (ending sound) /m/. |
12 | schedule | Schedule có hai cách đọc theo Anh - Anh và Anh - Mỹ, Anh Anh sẽ là /'∫edju:l/ và Anh Mỹ sẽ là /'skedʒul/. Do từ có hai cách, nên có nhiều bạn đọc ghép hai cách này lại với nhau thành /skedu:l/ và tạo thành một "từ mới" không có nghĩa. Chú ý bạn nhé! |
13 | stomach | Có nhiều người phát âm Stomach là /ˈstʌmətʃ/ do nghĩ rằng âm cuối của từ sẽ ch /tʃ/. Thật ra từ này được kết thúc bằng âm /k/. Lưu ý cách đọc chính xác của từ này sẽ là /ˈstʌmək/ bạn nhé! |
14 | question | Question là một từ tiếng Anh phổ biến, tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn đọc sai. Để sửa chính xác, chúng ta không được phát âm là “quét sừn” bởi ở đây chữ /t/ cần phát âm là /tʃ/. Lưu ý rằng cách phát âm chuẩn chỉnh phải là /’kwestʃən/ bạn nhé. |
15 | chef | Từ Chef gốc tiếng Pháp, vậy nên rất nhiều thí sinh nhằm lẫn trong cách đọc từ này. Âm “Ch” ở đầu sẽ không đọc thành "ch" mà phải chuyển thành “sh” bạn nhé! Phiên âm tiếng Anh chính xác là "/ʃef/". |
16 | restaurant | Có rất nhiều người phát âm Restaurant thành /res-tɑu-rən/. Tuy nhiên, đây là cách phát âm hoàn toàn sai. Lưu ý phiên âm của từ này là /ˈres.trɒnt/ (Anh Anh) hoặc / ˈrestərɑːnt / (Anh Mỹ) để đọc chính xác bạn nhé! |
17 | vegetable | Vegetable là từ vựng tiếng Anh vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, nhiều người phát âm sai từ này và đọc thành "ve gét ta bồ". Thực chất, chữ /g/ trong từ này sẽ không được phát âm, cách đọc chính xác nhất của nó là /’veʤtəbl/. |
18 | comfortable | Trọng âm của từ Comfortable sẽ rơi âm thứ nhất, do đó, khi phát âm phần /for/ bạn không được đọc thành "com fo ta bồ" như một số người hay mắc phải. Đây là cách phát âm sai cần phải tránh. Để đọc đúng, bạn chỉ cần phát âm rất nhẹ /f/, cả từ sẽ đọc là /’kʌmfətəbl/. |
19 | chocolate | Đuôi ate trong từ Chocolate sẽ đọc thành “ợt” chứ không phải "át" hay "ết". Bên cạnh đó, "choco" cũng chỉ phát âm thành một âm "Chóc" thôi, không phải chô cô lết đâu nhé. Phiên âm chuẩn của Chocolate là "/ˈtʃɑːk.lət/" bạn nhé! |
20 | singer | Các bạn cần lưu ý rằng âm “g” trong từ Singer là âm câm, do đó, chúng ta không phải đọc là "sing gờ" mà là "/ˈsɪŋ.ɚ/" bạn nhé! |
21 | exhibition | Exhibition là một từ tiếng Anh phổ biến. Nhiều người Việt Nam phát âm từ này thành "éc – hi – bi sần". Tuy nhiên, đây là cách phát âm sai bạn nhé. Để đọc đúng, chúng ta cần phát âm thành /ˌeksɪˈbɪʃn / với âm “h” là âm câm. |
22 | queue | Queue có nghĩa là xếp hàng. Để phát âm danh từ này chính xác nhất, bạn chỉ việc nghĩ về “q” ở đầu và nói “kyoo”. Phần “ueue” không được phát âm chút nào hết. Tóm lại, phiên âm của từ này là "/kjuː/" nhé. |
23 | height | Nhiều người khi nhìn thấy chữ “eight” trong từ Height thường sẽ theo thói quen đọc thành “hâyt”. Tuy nhiên đây là cách phát âm sai, để đọc chính xác bạn cần phát âm thành /haɪt/, lưu ý phát âm cuối “t” khi đọc từ này bạn nhé. |
24 | penguin | Nhiều người sẽ đọc nhầm Penguin thành “Pengwings” hay “Penglings”. Đây là cách đọc sai bạn cần chú ý để chỉnh sửa. Theo dõi phiên âm /ˈpeŋ.ɡwɪn/ của Penguin để đọc chính xác nhé. |
25 | guitar | Trong tiếng Việt, chúng ta quen đọc Guitar là “Ghi tar”, tuy nhiên đây là cách phát âm sai cần tránh. Từ này được nhấn âm 2 và sẽ được đọc là /ɡɪˈtɑː(r)/, chú ý nhé! |
26 | purchase | Nhiều người đọc Purchase thành “Pờ ‘chây-s” - cách phát âm sai. Trên thực tế, cách đọc đúng của từ này là /ˈpɜːtʃəs/ và được nhấn trọng âm vào âm đầu. |
27 | know | Âm /k/ trong từ Know là âm câm. Do đó, chúng ta phải phát âm từ này thành "/nəʊ/" bạn nhé! |
28 | calm | Nhiều người vẫn phát âm sai từ Calm. Để đọc đúng, chúng ta phát âm âm /a/ là /a/ và âm /l/ sẽ là âm câm, cụ thể là "/kɑ:m/". |
29 | chaos | Nhiều người phát âm nhầm từ Chaos là "chao" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chữ “ch” sẽ được đọc thành /k/, chính xác là "/ka.ɔ/". |
30 | pretty | PREP hay gặp nhiều bạn phát âm Pretty là "Pờ-rét-ti". Đây là cách phát âm sai. Để nói chính xác, bạn cần chuyển /e/ thành /i/, cụ thể là "/’priti/". |