Tìm kiếm bài viết học tập
Bật mí 4 cách phát âm T tiếng Anh chuẩn người bản xứ!
Chắc hẳn các bạn đã biết giọng Anh – Anh, Anh – Mỹ là 2 chất giọng phổ biến nhất và được nhiều người sử dụng để giao tiếp trên toàn thế giới. Trong đó, giọng Anh – Mỹ có cách phát âm T vô cùng đặc sắc. Nhưng mỗi chất giọng đều có sự khác biệt nhất định mà bạn có thể nhận biết một cách thật sự dễ dàng. Vậy hãy cùng PREP khám phá cách phát âm tiếng Anh chuẩn của người Mỹ đối với riêng âm T nhé!

I. Các cách phát âm T trong tiếng Anh
1. Âm T được phát âm là /t/
Cách phát âm T trong tiếng Anh của người Mỹ thường có 3 dạng phổ biến sau đây:
Ký tự “T” đứng đầu mỗi từ vựng thì sẽ được phát âm rõ ràng và bật hơi. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Tiger /ˈtaɪɡər/ |
con hổ |
|
Talk /tɔːk/ |
nói chuyện |
|
Team /tiːm/ |
đội nhóm |
Âm “T” sẽ được nhấn mạnh trong tiếng Anh hoặc được kết hợp với ký tự như: st, ts, ct, lt và vài trường hợp là nt. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Stop /stɑːp/ |
dừng lại |
|
Bats /bæts/ |
những con dơi |
|
Act /ækt/ |
hành động |

2. Âm T được phát âm là /d/
Trong tiếng Anh Mỹ, âm /t/ có thể được phát âm mềm như âm /d/, gọi là Flap T (hoặc Tap T), khi "T" đứng giữa hai nguyên âm hoặc âm "L" và một nguyên âm. Điều này khiến âm "T" nghe nhẹ và nhanh, gần giống với âm /d/. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Water /ˈwɔːdər/ |
nước |
|
Better /ˈbɛdər/ |
tốt hơn |
|
City /ˈsɪ.d.i/ |
thành phố |
3. Âm T được phát âm câm
Chữ "T" trở thành âm câm trong một số từ tiếng Anh, nghĩa là nó không được phát âm. Điều này thường xảy ra khi "T" nằm giữa các phụ âm hoặc ở cuối âm tiết trong một số từ. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
whistle /ˈwɪs.əl/ |
Tiếng còi |
|
hustle /ˈhʌs.əl/ |
Sự nhộn nhịp hối hả |
|
castle /ˈkæs.əl/ |
Lâu đài |
Cách phát âm T câm khi khi âm này đứng ở cuối từ. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
gourmet /ˈɡʊr.meɪ/ |
Người sành rượu |
|
ballet /bæˈleɪ/ |
Múa ba lê |
|
buffet /bəˈfeɪ/ |
Bữa ăn búp phê |
4. T được phát âm là /ʃ/
Âm "T" được phát âm thành /ʃ/ trong một số trường hợp cụ thể, đặc biệt là trong các từ chứa tổ hợp -tion hoặc -tial.
Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Nation /ˈneɪʃən/ |
quốc gia |
|
Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ |
thông tin |

5. T phát âm là /tʃ/
Âm "T" được phát âm thành /tʃ/ khi nó đứng trước âm "U" hoặc "I" trong một số tổ hợp như -ture hoặc -tual. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Nature /ˈneɪtʃər/ |
thiên nhiên |
|
Picture /ˈpɪktʃər/ |
hình ảnh |
|
Natural /ˈnætʃrəl/ |
Thuộc về tự nhiên |
Xem thêm:
6. Dạng phát âm kết hợp của âm T
Có 2 cách phát âm T trong tiếng Anh kết hợp, cụ thể:
-
T được phát âm ra rất nhẹ mà không bật hơi ở những cấu trúc như -tten hoặc -tain. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Kitten /ˈkɪtn/ |
mèo con |
|
Certain /ˈsɜːrtn/ |
chắc chắn |
|
Mountain /ˈmaʊntɪn/ hoặc /ˈmaʊnɪn/ |
núi |
-
Trong trường hợp đặc biệt là âm T đi với âm N thành sẽ thành TN. Khi đó, ta sẽ phát âm T nhưng không bật hơi và kết thúc tại âm N. Ví dụ:
Từ vựng + phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Button /ˈbʌtn/ hoặc /ˈbʌʔn/ |
nút bấm |
|
Fountain /ˈfaʊntɪn/ hoặc /ˈfaʊnɪn/ |
đài phun nước |
|
Cotton /ˈkɒtn/ hoặc /ˈkɑːtn/ |
vải bông |
7. Cách phát âm T với với đuôi viết tắt n't
Với cách từ viết tắt đuôi n't, âm T thường được phát âm nhẹ và ngắn, đôi khi nuốt âm. Ví dụ một số từ tiêu biểu sau:
-
Can và Can't: Cách phát âm Can và Can't có thể tương tự nhau do âm ‘t nhẹ:
-
Với giọng Anh-Mỹ, âm "t" thường không được phát âm rõ ràng, và thay vào đó, nó được phát âm như một âm chặn nhẹ, gọi là glottal stop. Do đó, từ này nghe giống như "can'ʔ" (ʔ là glottal stop).
-
-
Với giọng Anh-Anh, âm "t" được phát âm nhẹ, và từ này nghe gần giống như "kant."
-
Phát âm Aren't: Ở cả giọng Anh-Mỹ và Anh-Anh, âm "t" cuối cũng có thể được phát âm nhẹ, hoặc đôi khi không phát âm rõ ràng, giống như "arn."
II. Hướng dẫn khẩu hình miệng phát âm /t/ và /d/
1. Phát âm /t/
-
Bước 1 - Vị trí lưỡi và răng:
-
Đầu lưỡi chạm vào phần sau của răng cửa trên hoặc vào vòm miệng ngay phía trên răng cửa trên (nơi bắt đầu phần cứng của vòm miệng).
-
Hai bên lưỡi chạm nhẹ vào răng hàm trên.
-
-
Bước 2 - Môi: Môi mở nhẹ, không căng, không khép lại hoàn toàn.
-
Bước 3 - Bật hơi:
-
Giữ lưỡi chạm vào vòm miệng, sau đó nhanh chóng hạ lưỡi xuống để tạo ra âm /t/ bằng cách bật hơi ra khỏi miệng mà không làm rung dây thanh quản.
-
Khi thổi hơi, hãy chắc chắn rằng bạn nghe thấy âm "t" sắc nét. Âm này không cần tạo sự rung động trong cổ họng.
-
Ví dụ:
-
Top /tɒp/ (đỉnh). Cách phát âm:
-
Time /taɪm/ (thời gian). Cách phát âm:
2. Cách phát âm /d/
Âm /d/ là âm hữu thanh, tức là có rung dây thanh quản khi phát âm.
-
Bước 1 - Vị trí lưỡi và răng:
-
Đầu lưỡi chạm vào cùng vị trí như âm /t/, tức là phía sau răng cửa trên hoặc vòm miệng ngay trên răng.
-
Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là lưỡi chuẩn bị cho âm hữu thanh.
-
-
Bước 2 - Môi: Môi mở nhẹ, không căng, tương tự như khi phát âm /t/.
-
Bước 3 - Phát âm:
-
Khi phát âm /d/, giữ lưỡi ở vị trí trên và hạ xuống giống như khi phát âm /t/, nhưng đồng thời làm rung dây thanh quản.
-
Để kiểm tra, bạn có thể đặt tay lên cổ họng. Nếu bạn cảm nhận được sự rung động khi phát âm /d/, thì bạn đã phát âm đúng.
-
Ví dụ:
-
Dog /dɒɡ/ (chó). Cách phát âm:
-
Day /deɪ/ (ngày). Cách phát âm:
III. Bài tập phát âm T trong tiếng Anh
Luyện phát âm T ngay với bài tập có đáp án sau đây nhé!
Bài tập: Chọn từ có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đáp án:
1 - B |
2 - D |
3 - C |
4 - D |
5 - C |
6 - C |
7 - C |
8 - D |
9 - C |
10 - C |
Trên đây là tổng hợp các cách phát âm T trong tiếng Anh chuẩn quốc tế mà bạn nên tham khảo để có thể thành thạo kỹ năng phát âm và tự tin hơn trong quá trình học giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ về cách phát âm T ở bài viết trên sẽ giúp bạn trau dồi được một số kiến thức còn thiếu về kỹ năng phát âm. PREP chúc các bạn Preppies học tập thật tốt và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.