Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi cách phát âm TH trong tiếng Anh dễ dàng và chuẩn xác nhất
Trong quá trình trau dồi và luyện tập theo bảng phiên âm IPA, ta có thể thấy âm /θ/ và âm /ð/ được “mệnh danh” là 2 âm tiết phức tạp vô cùng, 2 âm này còn rất “khó nhằn" đối đa số các bạn đang học tiếng Anh. Vậy nên, nhằm giúp bạn có thể trau dồi được cách phát âm phụ âm TH trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất, bài viết dưới đây PREP sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức, cùng tìm hiểu nhé!
I. Vị trí đứng của âm TH trong một từ
1. TH đứng đầu một từ
Thông thường khi chúng ta thấy âm /th/ đứng đầu một từ → cách phát âm chữ TH trong tiếng Anh sẽ được đọc thành âm /θ/. Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Think |
/θɪŋk/ |
Nghĩ |
|
Thank |
/θæŋk/ |
Cảm ơn |
|
Thin |
/θɪn/ |
Gầy |
Có một số trường hợp ngoại lệ, âm /th/ lại có cách phát âm → /ð/. Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
This |
/ðɪs/ |
Cái này |
|
That |
/ðæt/ |
Cái kia |
|
These |
/ðiːz/ |
Những cái này |
2. TH đứng giữa một từ
Trong trường hợp âm /th/ đứng giữa một từ→ TH thường được phát âm là /ð/. Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Audio |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Bố |
|
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mẹ |
|
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Anh, em trai |
Bên cạnh đó cũng có một số trường hợp ngoại lệ, TH được phát âm là là /θ/ ở giữa từ, cụ thể:
-
Khi từ nào đó được tạo thành bằng cách ghép thêm hậu tố -Y vào sau những từ gốc. Ví dụ:
-
Health: /hɛlθ/ - Healthy: /ˈhɛlθi/: sức khỏe - khỏe mạnh
-
Wealth: /wɛlθ/ - Wealthy: /ˈwɛlθi/: sự giàu có - giàu có
-
-
Trong các từ ghép mà TH trong từ gốc được phát âm là /θ/. Ví dụ:
-
Tooth: /tuːθ/ - Toothbrush: /ˈtuːθbrʌʃ/: răng - bàn chải đánh răng
-
Bath: /bɑːθ/ - Bathroom: /ˈbɑːθruːm/: bồn tắm - phòng tắm
-
3. TH đứng cuối một từ
TH sẽ được phát âm là /θ/ → nếu từ đó là danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Audio |
Teeth |
/tiːθ/ |
Răng |
|
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
|
Bath |
/bæθ/ |
Bồn tắm |
TH sẽ được phát âm là /ð/ → nếu đó là động từ, phần đông những từ này đều có “the” ở cuối. Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Audio |
Breathe |
/briːð/ |
Thở |
|
Clothe |
/kloʊð/ |
Mặc quần áo |
|
Bathe |
/beɪð/ |
Tắm |
II. Hướng dẫn cách phát âm TH trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất
TH có 2 cách phát âm là vô thanh và hữu thanh. Cụ thể cách phát âm như sau:
1. "TH" là âm vô thanh (/θ/)
-
Bước 1: Đặt lưỡi đúng vị trí:
-
Đặt phần đầu lưỡi giữa hai hàm răng trên và dưới. Phần đầu của lưỡi phải chạm vào mép trong của răng cửa trên, không quá sâu vào miệng cũng không quá nhô ra ngoài.
-
Đảm bảo lưỡi chỉ nhẹ nhàng đặt giữa hai răng.
-
-
Bước 2: Thổi hơi ra mà không rung cổ họng:
-
Giữ miệng hơi mở, sau đó nhẹ nhàng thổi hơi ra giữa lưỡi và răng. Không rung dây thanh quản.
-
Khi thổi hơi ra, bạn sẽ nghe thấy âm gió nhẹ "ss" từ hơi thổi qua, giống như một âm gió mềm.
-
-
Ví dụ:
-
Think /θɪŋk/
-
Thank /θæŋk/
-
Thin /θɪn/
-
Video hướng dẫn phát âm /θ/ từ BBC:
2. "TH" là âm hữu thanh (/ð/)
-
Bước 1: Đặt lưỡi đúng vị trí (giống với âm vô thanh): Tương tự như âm vô thanh, đầu lưỡi đặt giữa răng cửa trên và dưới, nhưng khi phát âm âm hữu thanh, bạn sẽ làm rung dây thanh quản.
-
Bước 2: Thổi hơi ra và làm rung cổ họng:
-
Khi thổi hơi ra, đồng thời làm rung cổ họng bằng cách kích hoạt dây thanh quản.
-
Bạn có thể đặt tay lên cổ để kiểm tra. Nếu phát âm đúng, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động ở cổ khi phát âm âm "TH" hữu thanh.
-
-
Ví dụ:
-
This /ðɪs/
-
That /ðæt/
-
Mother /ˈmʌðər/
-
Video hướng dẫn phát âm /ð/ từ BBC:
3. TH là âm câm
Trong một số trường hợp, TH là âm câm, có nghĩa là không phát âm TH ra. Dưới đây là ví dụ về trường hợp đặc biệt này:
-
Asthma /ˈæzmə/ (bệnh hen suyễn)
-
Clothes /kloʊz/ (quần áo)
Tham khảo thêm bài viết:
-
Nằm lòng 3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất bạn nên tham khảo
-
3 cách phát âm “ed” trong tiếng Anh chuẩn chỉnh, đơn giản và dễ nhớ nhất
III. Một số lỗi sai khi phát âm TH
1. Phát âm "TH" thành "T" hoặc "D"
Nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những nơii không có âm "TH" trong tiếng mẹ đẻ, thường phát âm "TH" vô thanh thành âm "T" và "TH" hữu thanh thành "D". Điều này dẫn đến âm sai và khó hiểu. Ví dụ:
-
Thay vì "think" /θɪŋk/, phát âm thành "tink"
-
Thick /θɪk/ → phát âm sai thành Tick /tɪk/
2. Không đặt lưỡi giữa hai hàm răng
Để phát âm đúng "TH", lưỡi cần được đặt giữa hàm răng trên và dưới, nhưng nhiều người lại để lưỡi phía sau răng hoặc chạm vào vòm miệng, dẫn đến âm không rõ ràng. Ví dụ:
-
Khi phát âm "three", thay vì đặt lưỡi giữa răng thì lúc phát âm để lưỡi phía sau răng, tạo ra âm gần giống "free".
-
Khi phát âm “thick” thay vì đặt lưỡi giữa răng thì khi phát âm để lưỡi chạm vào vòm miệng tạo ra âm gần giống với Fick /fɪk/.
IV. Bài tập về cách phát âm TH trong tiếng Anh
Bài tập: Chọn từ có cách phát âm “TH" khác với các từ còn lại:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đáp án:
1 - B |
2 - C |
3 - D |
4 - B |
5 - A |
6 - A |
7 - B |
8 - B |
9 - A |
10 - C |
Cách phát âm TH trong tiếng Anh là một trong những âm khó nhất mà bạn cần luyện tập để có thể nâng cao khả năng phát âm. Vậy nên hãy luyện tập phát âm mỗi ngày để bạn có thể cải thiện đáng kể được khả năng giao tiếp của bản thân.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!