Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất
I. Chữ R trong tiếng Anh
Chữ R - một trong những âm có cách phát âm khá khó trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng có chứa âm R, bạn có thể tham khảo qua:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ | I saw a rabbit in the garden this morning. (Tôi đã nhìn thấy 1 con thỏ trong vườn vào sáng nay). |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Đài phát thanh | I always listen to the news on the radio in the morning. (Tôi luôn nghe tin tức trên đài radio vào buổi sáng). |
Rain | /reɪn/ | Mưa | It's raining outside, so you should take an umbrella. (Trời bên ngoài đang mưa, vì vậy bạn nên đem theo ô). |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng | The children were delighted to see a rainbow in the sky. (Những đứa trẻ rất vui khi thấy cầu vồng trên bầu trời). |
Raise | /reɪz/ | Nâng lên | Can you help me raise this heavy box onto the shelf? (Bạn có thể giúp tôi đưa cái hộp nặng này lên kệ được không?) |
Read | /riːd/ | Đọc | I love to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh). |
Ready | /ˈredi/ | Sẵn sàng | Are you ready to go out now? (Bạn đã sẵn sàng đi ra ngoài chưa). |
Realize | /ˈrɪəlaɪz/ | Nhận ra | She didn't realize her mistake until it was too late. (Cô ấy không nhận ra lỗi của mình cho đến khi đã quá muộn). |
Reason | /ˈriːzn/ | Lý do | What is the reason for your absence yesterday? (Lý do bạn vắng mặt hôm qua là gì?) |
Remember | /rɪˈmembər/ | Nhớ lại | I can't remember where I put my keys. (Tôi không thể nhớ tôi đã để chìa khoá ở đâu). |
II. Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách phát âm R trong tiếng Anh đầy đủ, bạn cần nắm rõ:
1. R đọc là /r/
Âm R trong tiếng Anh hầu như đều được phát âm là /r/. Cách phát âm /r/ thực hiện theo các bước sau:
-
- Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí phía trên răng trên, khoảng cách khoảng 1-2 cm.
- Bước 2: Làm cong lưỡi lên và phía trước để tạo một không gian hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Khi phát âm, thổi khí qua không gian đó, nhưng đồng thời cũng lắc lưỡi một cách nhẹ nhàng.
- Bước 4: Cố gắng để âm /r/ được phát ra một cách rõ ràng.
- Bước 5: Thực hiện luyện tập nhiều lần, nghe và học cách phát âm từ người bản ngữ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, chữ R khi theo sau các nguyên âm sẽ được phát âm khá rõ là /r/. Trong tiếng Anh Anh, chữ R khi theo sau các nguyên âm thường không được phát âm rõ mà có xu hướng nhẹ hơn. Ví dụ:
- "Car":
-
- Anh Anh: /kɑːr/ (âm r cuối từ được phát rõ ràng hơn).
- Anh Mỹ: /kɑr/ (âm r cuối từ được phát ngắn hơn).
- "Better":
-
- Anh Anh: /ˈbetər/ (âm r được phát nhấn mạnh hơn).
- Anh Mỹ: /ˈbɛtər/ (âm r được phát nhẹ hơn).
2. R là phụ âm câm
Trong tiếng Anh, có rất nhiều trường hợp khi âm "r" là phụ âm câm, tức là không được phát âm rõ ràng trong từ. R là âm câm trong trường hợp âm tiếp theo nó là phụ âm, hoặc r là âm cuối trong từ.
Cách phát âm: khi phát âm "r" là âm câm, bạn chỉ cần đưa lưỡi đến vị trí phát âm "r" nhưng không phát ra âm thanh. Điều này làm cho âm "r" trở nên rõ ràng hơn khi kết hợp với âm tiếp theo trong từ. Ví dụ, trong từ "part", bạn sẽ đặt lưỡi ở phía sau của miệng và cố gắng giữ nó tĩnh trong khi phát âm "p" và "t". Ví dụ:
-
- fork: /fɔːk/: cái nĩa
- bird: /bɜːd/: con chim
- Card /kɑːd/ - thẻ, danh thiếp
- Burn /bɜːn/ - đốt, cháy, làm bỏng
- Warm /wɔːm/ - ấm, ấm áp
- Storm /stɔːm/ - bão, cơn giông, cuộc bạo động
- Start: /stɑːt/ - bắt đầu, khởi động
Tuy nhiên vẫn có trường hợp ngoại lệ:
-
- Iron /ˈaɪən/: sắt
3. Linking r
Nếu 1 từ kết thúc bằng /r/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm thì âm /r/ cuối của từ 1 sẽ nối sang cùng với âm đầu tiên của từ số 2 (nối âm). Ví dụ:
-
- "Far away" - /fɑː rəˈweɪ/: xa cách
- "Our aim" - /aʊə reɪm/: mục tiêu của chúng ta
- "Clear ice" - /klɪə raɪs/: băng
Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
Hướng dẫn cách phát âm O trong tiếng anh chuẩn xác như người bản xứ
IV. Bài tập luyện phát âm chữ R trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập luyện cách phát âm đúng chữ r mà các bạn có thể thực hành nhé!
1. Bài 1: Luyện đọc đọc to các từ sau đây, chú ý đến phần phát âm r
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Red | /red/ | Đỏ |
Right | /raɪt/ | Đúng, phải |
Round | /raʊnd/ | Tròn, vòng quanh |
Road | /roʊd/ | Đường |
Room | /ruːm/ | Phòng |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Rise | /raɪz/ | Mọc lên |
Reach | /riːtʃ/ | Vươn tới |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn, chuông |
Roommate | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Reward | /rɪˈwɔːd/ | Thưởng |
Realize | /ˈriːəlaɪz/ | Nhận ra |
Romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Robot |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Card | /kɑːd/ | Thẻ, lá bài |
Burn | /bɜːrn/ | Đốt cháy, bị cháy |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm, ấm áp |
Storm | /stɔːrm/ | Bão, cơn giông |
Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu, khởi đầu |
Organization | /ɔːrɡənaɪzeɪʃn/ | Tổ chức, sự tổ chức |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh |
Remember | /rɪˈmembər/ | Nhớ, nhớ lại |
Restaurant | /ˈrestərɒnt/ | Nhà hàng |
Revolutionary | /ˌrevəˈluːʃənəri/ | Cách mạng, mang tính cách mạng |
Gợi ý: Bạn có thể tự check lại độ chính xác cách phát âm chữ r trong tiếng Anh bằng các ứng dụng kiểm tra phát âm (web, app) nhé! Khi học phát âm, bạn cũng có thể dùng sổ, giấy nhớ để ghi nhớ từng tốt hơn!
2. Bài 2: Luyện đọc linking r với các cụm sau
Từ | Phiên âm | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Far away | /fɑː rəˈweɪ/ | I live far away from my office. | Tôi sống xa văn phòng của mình. |
Our aim | /aʊə reɪm/ | Our aim is to provide excellent customer service. | Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. |
Clear ice | /klɪə raɪs/ | The lake was so clear, we could see the fish swimming below the ice. | Hồ rất trong, chúng tôi có thể nhìn thấy cá bơi dưới tảng băng. |
Near the end | /nɪə rði end/ | We're near the end of the project. | Chúng tôi gần kết thúc dự án. |
3. Bài 3: Chọn từ có phần phát âm R khác với các từ còn lại
- A. red B. hurt C. word D. fork
- A. curb B. road C. surf D. learn
- A. room B. road C. read D. career
Đáp án:
-
- A
- B
- D
Ngay từ hôm nay thực hành cách phát âm chữ R trong tiếng Anh qua các bài luyện nói với VSR tại Prep để được chấm chữa kỹ càng, nhanh chóng nâng trình phát âm chuẩn tới từng âm vị nhỏ nhất! Phòng Speaking ảo của prepedu.com với 60 đề thi Speaking thuộc các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao chuẩn chỉnh cấu trúc bài thi thực chiến sẽ đem lại cho người dùng không gian luyện nói chân thực vô cùng.
Việc phát âm tiếng Anh cần luyện tập hằng ngày, tạo thành thói quen phản xạ tự nhiên. Vì thế, càng chăm chỉ luyện tập, trình độ của bạn càng tiến bộ nhanh chóng. Trên đây là toàn bộ cách phát âm chữ R trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ hữu ích cho việc học phát âm tiếng Anh của bạn!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!