Tìm kiếm bài viết học tập

A number of và The number of khác nhau như thế nào?

A number of và The number of là hai cụm lượng từ dễ gây nhầm lẫn. Tuy đều mang ý nghĩa là nhiều, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ so sánh A number of và The number of giúp các bạn nắm vững cách dùng nhé!

 

phan_biet_a_number_of_va_the_number_of.jpg

Phân biệt 2 cụm từ A number of và The number of  tiếng Anh

I. A number of là gì?

A number of là gì? Theo từ điểm Cambridge, A number of -  /ə ˈnʌmbər əv/ có nghĩa là một vài, một số, nhiều cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • I have a number of tasks to complete this week. (Tôi có một vài công việc cần hoàn thành trong tuần này.)

  • I have a number of apples left and they are about to go bad. (Tôi có vài quả táo chưa ăn hết và chúng sắp hỏng.)

II. The number of là gì?

The number of là gì? The number of cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng cụ thể của cái gì đó. Về cơ bản, A number of và The number of đều thể hiện số lượng nhiều, nhưng A number of ám chỉ một số lượng không nhất định, trong khi The number of nhấn mạnh vào một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.

Ví dụ:

  • The number of students who volunteered for summer service was large. (Lượng sinh viên đã đi tình nguyện mùa hè rất lớn.)

  • The number of hours I spend listening to music is huge. (Thời gian tôi dành để nghe nhạc rất nhiều.)

cum-luong-tu-a-number-of-va-the-number-la-gi.png
Cụm lượng từ a number of và the number là gì

III. Một số từ/cụm từ có nghĩa tương tự a number of và the number of 

Một số từ/cụm từ có nghĩa tương tự a number of:

Từ/cụm từ 

Ví dụ

Several: Một vài

Several students were absent from English class today. (Một vài học sinh vắng mặt ở lớp học tiếng Anh hôm nay.)

Many: Nhiều

Anna has many friends. (Anna có rất nhiều bạn.)

Quite a few: Khá nhiều

I've eaten quite a few cookies already. (Tôi đã ăn khá nhiều bánh quy rồi.)

A good number of: Một số lượng lớn

A good number of students volunteered to help. (Một số lượng lớn sinh viên đã tình nguyện giúp đỡ.)

Numerous: Nhiều, vô số

There are numerous reasons why I can't go to the office. (Có vô số lý do tại sao tôi không thể đến văn phòng.)

A plethora of: Một số lượng lớn (mang tính nhấn mạnh)

My small shop offers a plethora of products to choose from. (Cửa hàng nhỏ của tôi cung cấp vô số sản phẩm để lựa chọn.)

A myriad of: Một vô số (mang tính nhấn mạnh)

There are a myriad of stars in the sky. And I love them. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời. Và tôi yêu chúng.)

IV. Cách sử dụng A number of và The number of

Ngoài nắm vững định nghĩa về A number of và The number of, các bạn cũng cần hiểu rõ 2 cụm từ này được dùng như thế nào. 

 

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ

A number of

A number of + danh từ (số nhiều) + động từ (chia theo chủ ngữ số nhiều). 

  • A number of được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định hoặc đáng kể của một đối tượng hoặc sự kiện. 

  • Cụm từ này đi kèm với một danh từ đếm được và có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.

  • A number of people in my hometown work on aquaculture farms. (Lượng lớn người dân ở quê tôi làm trang trại nuôi thủy sản.)

  • A number of children in my hometown learn English. (Một lượng lớn trẻ em ở quê tôi được học tiếng Anh.)

The number of

The number of + danh từ (số nhiều) + động từ (chia theo chủ ngữ số ít).

  • The number of được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác của một đối tượng hoặc sự kiện. 

  • Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ đếm được và thường được sử dụng trong câu khẳng định.

  • The number of applicants for the content SEO position is three. (Số lượng ứng viên cho vị trí content SEO là 3 người.)

  • The number of times I work from home is three times per month. (Số lần tôi được làm việc ở nhà là 3 lần 1 tháng.)

cach-dung-a-number-of-va-the-number-of.png
Cách dùng a number of và the number of

V. Cách phân biệt A number of và The number of

Vậy The number of  A number of và có những điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây nhé!

Phân biệt

A number of

The number of

Giống nhau

Cả hai cụm từ A number of và The number of đều liên quan đến việc thể hiện số lượng, tạm dịch là “một số, nhiều,...”.

Khác nhau giữa a number of và the number of 

Ngữ nghĩa

Một vài, một số, nhiều,...

Số lượng

Cấu trúc

  • A number of + Danh từ số nhiều

  • Động từ chia ở dạng số nhiều.

  • The number of + Danh từ số nhiều 

  • Động từ chia ở dạng số ít. 

Ví dụ

  • A number of cats on the island have been adopted. (Một lượng lớn các chú mèo trên đảo đều được nhận nuôi.)

  • A number of Thailand companies are starting to expand into international markets. (Một số công ty tại Thái Lan đang bắt đầu mở rộng thị trường quốc tế.)

  • The number of users of the PREP app is increasing. (Lượng người sử dụng ứng dụng PREP đang ngày càng tăng.)

  • The number of students who have enrolled in the Prep Talk course has reached 10,000. (Lượng học viên đăng ký khóa học PREP Talk đã lên đến 10.000.)

cach-phan-biet-a-number-of-va-the-number-of.png
Cách phân biệt a number of và the number of

VI. Chú ý khi dùng A number of và The number of

Khi sử dụng A number of và The number of trong tiếng Anh, có một số chú ý quan trọng mà bạn nên nhớ để dùng chúng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý dành cho bạn:

  • Khi sử dụng A number of:

    • A number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số nhiều (plural). Ví dụ: A number of employees have requested to take leave two days before the holiday. (Một số nhân viên xin nghỉ lễ trước 2 ngày.)

    • Không sử dụng "a number" trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:

      • A number of time I learn English is 2 hours per day. (Sai ❌)

      • A number of hours to learn English.  (Phần lớn thời gian tôi dành để học tiếng Anh.) (Đúng ✅)

  • Khi sử dụng The number of:

    • The number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số ít (singular). Ví dụ: The number of participants in this project is increasing. (Số lượng người tham gia dự án này đang ngày càng tăng.)

    • Không sử dụng "the number" trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:

      • The number of water is dwindling. (Sai ❌)

      • The amount of water is dwindling. (Lượng nước đang ngày càng khan hiếm.) (Đúng ✅) 

  • Lưu ý thêm: 

    • A number of thể hiện một số lượng không nhất định hoặc đáng kể. 

    • The number of thể hiện một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.

chu-y-quan-trong-khi-dung-a-number-of-va-the-number-of.png
Chú ý quan trọng khi dùng a number of và the number of

VII. Bài tập A number of và The number of có đáp án

Để nắm được cách dùng A number of và The number of cũng như phân biệt được 2 cụm từ này, hãy hoàn thành bài tập mà PREP cung cấp dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền A number of và The number of vào ô trống thích hợp:

  1. ________ students attended the workshop on environmental conservation.

  2. ________ available parking spaces in the downtown area have decreased recently.

  3. ________ fruits, including apples, oranges, and bananas, were on sale at the market.

  4. ________ books were left on the table after the event.

  5. ________ participants in the marathon exceeded 1000 this year.

  6. ________ students have participated in intensive programming training classes abroad. 

  7. ________ freshman know the answer to the final question of the midterm exam is very small.

  8. ________ rabbits are eating the carrot.

  9. ________ applicants for the secretary position have already been interviewed.

  10. ________ students absent from the survival skills class.

Bài tập 2: Chia động từ

  1. The number of people lined up for tickets ________ (be) four hundred.

  2. A number of suggestions ________ (be) made.

  3. There ________ (be) a number of important announcements in the bulletin.

  4. Here ________ (be) the number of milk shakes you requested.

  5. There ________ (be) a number of people waiting in line.

  6. The number of students in the class ________ (be) 30.

  7. The number of available tickets ________ (be) limited.

  8. A number of students ________ (be) absent today.

  9. The number of juveniles joining the English clubs ________ (be) very big.

  10. A number of student ________ (be) studying Math.

Đáp án:

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. A number of

  2. The number of

  3. A number of

  4. A number of

  5. The number of

  6. A number of

  7. The number of

  8. A number of

  9. A number of

  10. The number of

  1. was

  2. were

  3. are

  4. is

  5. are

  6. is

  7. is

  8. are

  9. is

  10. are

Trên đây PREP đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt A number of và The number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp Preppies nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cấu trúc này!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự