Tìm kiếm bài viết học tập
A number of và The number of khác nhau như thế nào?
A number of và The number of là hai cụm lượng từ dễ gây nhầm lẫn. Tuy đều mang ý nghĩa là nhiều, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ so sánh A number of và The number of giúp các bạn nắm vững cách dùng nhé!
- I. A number of là gì?
- II. The number of là gì?
- III. Một số từ/cụm từ có nghĩa tương tự a number of và the number of
- IV. Cách sử dụng A number of và The number of
- V. Cách phân biệt A number of và The number of
- VI. Chú ý khi dùng A number of và The number of
- VII. Bài tập A number of và The number of có đáp án
I. A number of là gì?
A number of là gì? Theo từ điểm Cambridge, A number of - /ə ˈnʌmbər əv/ có nghĩa là một vài, một số, nhiều cái gì đó.
Ví dụ:
-
I have a number of tasks to complete this week. (Tôi có một vài công việc cần hoàn thành trong tuần này.)
-
I have a number of apples left and they are about to go bad. (Tôi có vài quả táo chưa ăn hết và chúng sắp hỏng.)
II. The number of là gì?
The number of là gì? The number of cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng cụ thể của cái gì đó. Về cơ bản, A number of và The number of đều thể hiện số lượng nhiều, nhưng A number of ám chỉ một số lượng không nhất định, trong khi The number of nhấn mạnh vào một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.
Ví dụ:
-
The number of students who volunteered for summer service was large. (Lượng sinh viên đã đi tình nguyện mùa hè rất lớn.)
-
The number of hours I spend listening to music is huge. (Thời gian tôi dành để nghe nhạc rất nhiều.)
III. Một số từ/cụm từ có nghĩa tương tự a number of và the number of
Một số từ/cụm từ có nghĩa tương tự a number of:
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Several: Một vài |
Several students were absent from English class today. (Một vài học sinh vắng mặt ở lớp học tiếng Anh hôm nay.) |
Many: Nhiều |
Anna has many friends. (Anna có rất nhiều bạn.) |
Quite a few: Khá nhiều |
I've eaten quite a few cookies already. (Tôi đã ăn khá nhiều bánh quy rồi.) |
A good number of: Một số lượng lớn |
A good number of students volunteered to help. (Một số lượng lớn sinh viên đã tình nguyện giúp đỡ.) |
Numerous: Nhiều, vô số |
There are numerous reasons why I can't go to the office. (Có vô số lý do tại sao tôi không thể đến văn phòng.) |
A plethora of: Một số lượng lớn (mang tính nhấn mạnh) |
My small shop offers a plethora of products to choose from. (Cửa hàng nhỏ của tôi cung cấp vô số sản phẩm để lựa chọn.) |
A myriad of: Một vô số (mang tính nhấn mạnh) |
There are a myriad of stars in the sky. And I love them. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời. Và tôi yêu chúng.) |
IV. Cách sử dụng A number of và The number of
Ngoài nắm vững định nghĩa về A number of và The number of, các bạn cũng cần hiểu rõ 2 cụm từ này được dùng như thế nào.
|
Cấu trúc |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
A number of |
A number of + danh từ (số nhiều) + động từ (chia theo chủ ngữ số nhiều). |
|
|
The number of |
The number of + danh từ (số nhiều) + động từ (chia theo chủ ngữ số ít). |
|
|
V. Cách phân biệt A number of và The number of
Vậy The number of A number of và có những điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây nhé!
Phân biệt |
A number of |
The number of |
|
Giống nhau |
Cả hai cụm từ A number of và The number of đều liên quan đến việc thể hiện số lượng, tạm dịch là “một số, nhiều,...”. |
||
Khác nhau giữa a number of và the number of |
Ngữ nghĩa |
Một vài, một số, nhiều,... |
Số lượng |
Cấu trúc |
|
|
|
Ví dụ |
|
|
VI. Chú ý khi dùng A number of và The number of
Khi sử dụng A number of và The number of trong tiếng Anh, có một số chú ý quan trọng mà bạn nên nhớ để dùng chúng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý dành cho bạn:
-
Khi sử dụng A number of:
-
A number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số nhiều (plural). Ví dụ: A number of employees have requested to take leave two days before the holiday. (Một số nhân viên xin nghỉ lễ trước 2 ngày.)
-
Không sử dụng "a number" trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:
-
A number of time I learn English is 2 hours per day. (Sai ❌)
-
A number of hours to learn English. (Phần lớn thời gian tôi dành để học tiếng Anh.) (Đúng ✅)
-
-
-
Khi sử dụng The number of:
-
The number of thường được sử dụng với danh từ đếm được (countable noun), theo sau là động từ ở dạng số ít (singular). Ví dụ: The number of participants in this project is increasing. (Số lượng người tham gia dự án này đang ngày càng tăng.)
-
Không sử dụng "the number" trước danh từ không đếm được (uncountable noun). Ví dụ:
-
The number of water is dwindling. (Sai ❌)
-
The amount of water is dwindling. (Lượng nước đang ngày càng khan hiếm.) (Đúng ✅)
-
-
-
Lưu ý thêm:
-
A number of thể hiện một số lượng không nhất định hoặc đáng kể.
-
The number of thể hiện một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.
-
VII. Bài tập A number of và The number of có đáp án
Để nắm được cách dùng A number of và The number of cũng như phân biệt được 2 cụm từ này, hãy hoàn thành bài tập mà PREP cung cấp dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền A number of và The number of vào ô trống thích hợp:
-
________ students attended the workshop on environmental conservation.
-
________ available parking spaces in the downtown area have decreased recently.
-
________ fruits, including apples, oranges, and bananas, were on sale at the market.
-
________ books were left on the table after the event.
-
________ participants in the marathon exceeded 1000 this year.
-
________ students have participated in intensive programming training classes abroad.
-
________ freshman know the answer to the final question of the midterm exam is very small.
-
________ rabbits are eating the carrot.
-
________ applicants for the secretary position have already been interviewed.
-
________ students absent from the survival skills class.
Bài tập 2: Chia động từ
-
The number of people lined up for tickets ________ (be) four hundred.
-
A number of suggestions ________ (be) made.
-
There ________ (be) a number of important announcements in the bulletin.
-
Here ________ (be) the number of milk shakes you requested.
-
There ________ (be) a number of people waiting in line.
-
The number of students in the class ________ (be) 30.
-
The number of available tickets ________ (be) limited.
-
A number of students ________ (be) absent today.
-
The number of juveniles joining the English clubs ________ (be) very big.
-
A number of student ________ (be) studying Math.
Đáp án:
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt A number of và The number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp Preppies nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cấu trúc này!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!