Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng 10+ hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày hữu ích nhất!

Khi đi du lịch hay sinh sống tại Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị trước cho mình hành trang kiến thức hội thoại tiếng Hàn giao tiếp trong thực tế cuộc sống. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn 10+ đoạn hội thoại tiếng Hàn cực kỳ hữu ích. Hãy xem ngay nhé!

Hội thoại tiếng Hàn
Hội thoại tiếng Hàn hàng ngày

I. Vì sao nên học tiếng Hàn qua đoạn hội thoại?

Học tiếng Hàn qua đoạn hội thoại là phương pháp hiệu quả giúp nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên và phản xạ ngôn ngữ. Thay vì học từ vựng rời rạc, hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày giúp bạn tiếp cận ngoại ngữ trong ngữ cảnh thực tế, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Đồng thời, bạn sẽ rèn luyện phát âm tiếng Hàn, ngữ điệu và cách sử dụng kính ngữ đúng chuẩn, tránh sai sót trong giao tiếp.

Ngoài việc cải thiện kỹ năng nghe - nói, học qua hội thoại tiếng Hàn còn giúp bạn làm quen với cách diễn đạt tự nhiên, sử dụng thành ngữ và từ lóng như người bản xứ. Nhờ đó giúp việc tiếp thu kiến thức giao tiếp trở nên tự nhiên hơn, thay vì chỉ nói theo kiểu "sách vở". 

II. Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Trước khi học hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày, chúng mình cùng đến với các mẫu câu cơ bản theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé: 

1. Mẫu câu chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi

hội thoại tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요.

annyeonghaseyo.

Xin chào. (Lịch sự)

안녕!

annyeong!

Chào! (Thân mật)

좋은 아침이에요.

joeun achim-ieyo.

Chào buổi sáng.

좋은 하루 보내세요.

joeun haru bonaeseyo.

Chúc một ngày tốt lành.

반갑습니다.

bangapseumnida.

Rất vui được gặp bạn.

오랜만이에요.

oraenman-ieyo.

Lâu rồi không gặp.

잘 지냈어요?

jal jinaesseoyo?

Dạo này bạn có khỏe không?

감사합니다.

gamsahamnida.

Cảm ơn. (Trang trọng)

고마워요.

gomawoyo.

Cảm ơn. (Thân mật)

죄송합니다.

joesonghamnida.

Xin lỗi. (Trang trọng)

미안해요.

mianhaeyo.

Xin lỗi. (Thân mật)

괜찮아요.

gwaenchanayo.

Không sao đâu.

부탁드립니다.

butak deurimnida.

Xin vui lòng giúp đỡ.

이해해 주세요.

ihaehae juseyo.

Hãy thông cảm cho tôi.

다음에 또 봐요.

daeume tto bwayo.

Hẹn gặp lại lần sau.

2. Mẫu câu trong nhà hàng

Khi đi ăn uống tại Hàn Quốc, hãy ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng để gọi món, đặt chỗ và yêu cầu về món ăn.

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

예약했어요.

yeyakhaesseoyo.

Tôi đã đặt chỗ.

자리 있나요?

jari innayo?

Còn chỗ không?

메뉴 좀 주세요.

menyu jom juseyo.

Cho tôi xem thực đơn với.

추천해 주세요.

chucheonhae juseyo.

Hãy giới thiệu món ăn giúp tôi.

주문할게요.

jumunhalgeyo.

Tôi muốn gọi món.

물 좀 주세요.

mul jom juseyo.

Cho tôi nước với.

반찬 더 주세요.

banchan deo juseyo.

Cho tôi thêm món ăn kèm.

이 요리는 어떤 맛이에요?

i yorineun eotteon mat-ieyo?

Món này có vị như thế nào?

덜 맵게 해 주세요.

deol maepge hae juseyo.

Hãy làm bớt cay giúp tôi.

이거 빼고 해 주세요.

igeo ppaego hae juseyo.

Hãy làm món này nhưng không có cái này.

포장해 주세요.

pojanghae juseyo.

Hãy gói món này giúp tôi.

계산서 주세요.

gyesanseo juseyo.

Cho tôi hóa đơn.

카드로 계산할 수 있나요?

kadeuro gyesanhal su innayo?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

잘 먹었습니다!

jal meogeotseumnida!

Tôi đã ăn rất ngon!

3. Mẫu câu trong khách sạn

Đối với mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn, cần thuộc lòng một số câu yêu cầu về tiện ích, dịch vụ và thắc mắc về việc đặt phòng.

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

예약을 했어요.

yeyageul haesseoyo.

Tôi đã đặt phòng trước.

빈방 있나요?

binbang innayo?

Còn phòng trống không?

체크아웃은 몇 시까지인가요?

chekeu-auseun myeot si kkaji-ingayo?

Mấy giờ là giờ trả phòng?

이 호텔의 가격은 얼마인가요?

i hotel-ui gagyeogeun eolma-ingayo?

Giá phòng khách sạn này là bao nhiêu?

아침 식사가 포함되어 있나요?

achim siksaga pohamdoeeo innayo?

Có bao gồm bữa sáng không?

와이파이는 무료인가요?

waipaineun muryeo-ingayo?

Wi-Fi có miễn phí không?

수건을 더 주세요.

sugeoneul deo juseyo.

Hãy cho tôi thêm khăn tắm.

방을 청소해 주세요.

bangeul cheongsohae juseyo.

Hãy dọn phòng giúp tôi.

방 키를 잃어버렸어요.

bang kireul ilheobeoryeosseoyo.

Tôi bị mất chìa khóa phòng.

에어컨이 고장 났어요.

eeokeoni gojang naseoyo.

Điều hòa bị hỏng rồi.

짐을 맡길 수 있나요?

jimeul matgil su innayo?

Tôi có thể gửi hành lý không?

체크아웃하고 싶어요.

chekeu-authago sipeoyo.

Tôi muốn trả phòng.

영수증을 받을 수 있을까요?

yeongsujeungeul badeul su isseulkkayo?

Tôi có thể nhận hóa đơn không?

4. Mẫu câu khi đi du lịch

Khi đi du lịch tại “xứ xở kim chi”, những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch về việc hỏi địa điểm và các thông tin tham quan là vô cùng cần thiết đó!

hội thoại tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

여행 중이에요.

yeohaeng jung-ieyo.

Tôi đang đi du lịch.

관광지를 추천해 주세요.

gwangwangjireul chucheonhae juseyo.

Hãy giới thiệu cho tôi một điểm du lịch.

이곳에서 가장 유명한 곳은 어디인가요?

igoseseo gajang yumyeonghan goseun eodi-ingayo?

Đâu là địa điểm nổi tiếng nhất ở đây?

지도를 가지고 있나요?

jidoreul gajigo innayo?

Bạn có bản đồ không?

여기는 어떻게 가나요?

yeogineun eotteoke ganayo?

Làm thế nào để đến đây?

기념품 가게는 어디에 있나요?

ginyeompum gagaeneun eodie innayo?

Cửa hàng quà lưu niệm ở đâu?

입장료가 얼마인가요?

ipjangryoga eolma-ingayo?

Vé vào cửa bao nhiêu tiền?

표는 어디에서 살 수 있나요?

pyoneun eodieseo sal su innayo?

Tôi có thể mua vé ở đâu?

가이드 투어가 있나요?

gaideu tueoga innayo?

Có tour hướng dẫn viên không?

사진을 찍어도 되나요?

sajin-eul jjigeodo doenayo?

Tôi có thể chụp ảnh không?

이곳에서 음식을 먹어도 되나요?

igoseseo eumsigeul meogeodo doenayo?

Tôi có thể ăn ở đây không?

근처에 화장실이 어디에 있나요?

geuncheoe hwajangsil-i eodie innayo?

Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

버스 정류장은 어디에 있나요?

beoseu jeongryujangeun eodie innayo?

Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?

길을 잃어버렸어요. 도와주세요.

gireul ilheobeoryeosseoyo. dowajuseyo.

Tôi bị lạc đường. Hãy giúp tôi.

여행자 보험이 있나요?

yeohaengja boheomi innayo?

Bạn có bảo hiểm du lịch không?

날씨가 어떠한가요?

nalssiga eotteohangayo?

Thời tiết thế nào?

여기에서 몇 시간 정도 머물 수 있나요?

yeogieseo myeot sigan jeongdo meomul su innayo?

Tôi có thể ở lại đây bao lâu?

추천해 줄 만한 현지 음식이 있나요?

chucheonhae jul manhan hyeonji eumsigi innayo?

Có món ăn địa phương nào bạn có thể giới thiệu không?

이곳은 몇 시에 닫나요?

igoseun myeot sie datnayo?

Chỗ này đóng cửa lúc mấy giờ?

5. Mẫu câu khi đi mua sắm

Khi đi mua đồ, cần thuộc lòng các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm sau đây:

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이것은 얼마예요?

igeoseun eolmayeyo?

Cái này bao nhiêu tiền?

가장 인기 있는 제품은 무엇인가요?

gajang ingi inneun jepumeun mueosingayo?

Sản phẩm nào bán chạy nhất?

좀 더 싸게 해 주세요.

jom deo ssage hae juseyo.

Hãy giảm giá cho tôi một chút.

할인 있나요?

harin innayo?

Có giảm giá không?

다른 색깔이 있나요?

dareun saekkkari innayo?

Có màu khác không?

다른 사이즈가 있나요?

dareun saijeuga innayo?

Có kích cỡ khác không?

세일 기간은 언제까지예요?

seil giganeun eonje-kkaji-yeyo?

Thời gian khuyến mãi kéo dài đến khi nào?

이 제품은 어떤 재질인가요?

i jepumeun eotteon jaejil-ingayo?

Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì?

입어봐도 되나요?

ib-eobwado doenayo?

Tôi có thể thử mặc không?

교환이 가능합니까?

gyohwani ganeunghamnikka?

Có thể đổi hàng không?

계산은 어디에서 하나요?

gyesaneun eodieseo hanayo?

Tôi thanh toán ở đâu?

영수증 주세요.

yeongsujeung juseyo.

Vui lòng đưa tôi hóa đơn.

6. Mẫu câu khi tham gia giao thông

hội thoại tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

버스 정류장은 어디에 있나요?

beoseu jeongnyujangeun eodie innayo?

Trạm xe buýt ở đâu vậy?

몇 번 버스를 타야 하나요?

myeot beon beoseureul taya hanayo?

Tôi nên đi xe buýt số mấy?

이 버스는 어디로 가나요?

i beoseuneun eodiro ganayo?

Xe buýt này đi đâu vậy?

지하철역은 어디에 있어요?

jihacheolyeogeun eodie isseoyo?

Ga tàu điện ngầm ở đâu?

어느 방향으로 가야 하나요?

eoneu banghyangeuro gaya hanayo?

Tôi nên đi theo hướng nào?

기차표는 어디에서 살 수 있나요?

gichapyo-neun eodieseo sal su innayo?

Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?

이 기차는 서울역에 가나요?

i gichaneun seoul-yeoge ganayo?

Tàu này có đi đến ga Seoul không?

택시를 부를 수 있나요?

taeksireul bureul su innayo?

Tôi có thể gọi taxi không?

여기서 서울역까지 얼마나 걸려요?

yeogiseo seoul-yeokkkaji eolmana geollyeoyo?

Từ đây đến ga Seoul mất bao lâu?

요금은 얼마인가요?

yogeumeun eolma-ingayo?

Giá cước là bao nhiêu?

여기에서 내려 주세요.

yeogieseonaeryeo juseyo.

Hãy cho tôi xuống ở đây.

III. Các đoạn hội thoại tiếng Hàn giao tiếp

Chúng mình cùng tham khảo ngay các đoạn hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày theo trình độ từ thấp đến cao và theo chủ đề thông dụng trong cuộc sống nhé!

1. Hội thoại tiếng Hàn theo trình độ

1.1. Hội thoại tiếng Hàn sơ cấp

Đối với trình độ tiếng Hàn sơ cấp (TOPIK 1TOPIK 2), các đoạn hội thoại cơ bản thường xoay quanh tình huống quen thuộc đơn giản trong cuộc sống như hội thoại chào hỏi tiếng Hàn, hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, làm quen…

Hội thoại tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요!

B: 안녕하세요! 만나서 반갑습니다.

A: 저는 란입니다. 이름이 뭐예요?

B: 저는 하나입니다.

A: 어느 나라 사람이에요?

B: 저는 한국 사람이에요. 란 씨는요?

A: 저는 베트남 사람이에요.

B: 한국어를 공부해요?

A: 네, 한국어를 배우고 있어요.

B: 한국어 공부가 재미있어요?

A: 네, 아주 재미있어요!

B: 열심히 공부하세요!

A: 네! 만나서 반가웠어요!

B: 도움이 필요하면 말씀하세요.

A: 감사합니다!

B: 다음에 또 만나요!

A: Xin chào!

B: Xin chào! Rất vui được gặp bạn.

A: Tôi là Lan. Bạn tên gì?

B: Tôi là Hana.

A: Bạn là người nước nào?

B: Tôi là người Hàn Quốc. Còn Lan thì sao?

A: Tôi là người Việt Nam.

B: Bạn học tiếng Hàn à?

A: Vâng, tôi đang học tiếng Hàn.

B: Học tiếng Hàn có thú vị không?

A: Vâng, rất thú vị!

B: Hãy cố gắng học thật chăm chỉ nhé!

A: Vâng! Rất vui được gặp bạn!

B: Nếu cần giúp đỡ hãy nói với tôi.

A: Cảm ơn bạn!

B: Hẹn gặp lại bạn lần sau!

1.2. Hội thoại tiếng Hàn trung cấp

Ở trình độ tiếng Hàn trung cấp (TOPIK 3TOPIK 4), người học đã có nền tảng cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, do đó hội thoại tiếng Hàn có thể sử dụng các câu văn dài và cấu trúc phức tạp hơn, đồng thời biết cách biểu đạt ý kiến, cảm xúc một cách rõ ràng.

Hội thoại tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

A: 민수 씨, 이번에 조별 과제 발표가 있잖아요. 어떻게 준비하면 좋을까요?

B: 교수님께서 환경 오염에 대해 조사하라고 하셨어요.

A: 제 생각에는 우리가 주제를 세부적으로 나누는 게 좋을 것 같아요.

B: 저도 동의해요. 만약 우리가 역할을 나눈다면 저는 자료 조사 부분을 맡을게요.

A: 그렇다면 저는 발표 자료를 정리하고 디자인하는 역할을 할게요.

B: 좋네요! 그렇지만 시간이 부족하면 어떻게 하죠?

A: 만약 시간이 부족하다면 주말에 한 번 더 만나서 준비하는 게 좋을 것 같아요.

B: 네, 그럼 이번 주 토요일 오후 2시에 만날까요?

A: 좋아요! 그때까지 각자 맡은 부분을 준비해 오기로 해요.

B: 알겠어요! 열심히 준비해서 좋은 발표를 만들어요!

A: Minsu, lần này chúng ta có bài thuyết trình nhóm, chuẩn bị thế nào thì tốt nhỉ?

B: Giáo sư bảo chúng ta nghiên cứu về ô nhiễm môi trường.

A: Theo tôi, chúng ta nên chia chủ đề thành các phần chi tiết.

B: Tôi cũng đồng ý. Nếu chúng ta chia nhiệm vụ, tôi sẽ đảm nhận phần nghiên cứu tài liệu.

A: Vậy thì tôi sẽ sắp xếp nội dung thuyết trình và thiết kế slide.

B: Nghe hay đấy! Nhưng nếu thiếu thời gian thì làm thế nào?

A: Nếu thiếu thời gian, chúng ta nên gặp nhau vào cuối tuần để chuẩn bị thêm.

B: Được thôi, vậy thứ bảy tuần này lúc 2 giờ chiều gặp nhé?

A: Đồng ý! Từ nay đến lúc đó, mỗi người chuẩn bị phần của mình nhé.

B: Rõ rồi! Hãy chuẩn bị kỹ và làm một bài thuyết trình thật tốt!

1.3. Hội thoại tiếng Hàn cao cấp

Đối với trình độ tiếng Hàn cao cấp (TOPIK 5TOPIK 6), người học có khả năng sử dụng tiếng Hàn linh hoạt và sâu sắc hơn. Hội thoại tiếng Hàn ở cấp độ này có thể sử dụng văn phong đa dạng nhiều ngữ cảnh khác nhau và biểu đạt quan điểm cá nhân một cách mạch lạc, tự nhiên khi bàn luận vấn đề.

Hội thoại tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

A: 요즘 인공지능이 일자리 감소에 영향을 미친다고 하는데, 어떻게 생각하세요?

B: 저는 긍정적인 측면과 부정적인 측면이 모두 있다고 생각합니다.

A: 구체적으로 어떤 점에서 긍정적이라고 보시나요?

B: AI가 단순 노동을 대체하지만, 새로운 직업도 생길 거라고 생각합니다.

A: 하지만 기존 직업이 사라지는 건 걱정되지 않나요?

B: 맞아요. 저는 정부가 직업 재교육 프로그램을 강화하고, 기업이 AI와 인간이 공존할 수 있는 환경을 만들어야 한다고 생각합니다.

A: 결국 사람도 변화에 적응해야겠네요.

B: 네, AI와 협력할 수 있는 능력을 키우는 것이 중요합니다.

A: 저도 동의합니다. 시대 변화에 적응하지 않으면 도태될 수도 있으니까요.

B: 맞아요! 그러니까 우리가 더 열심히 공부하고 배우는 자세가 필요하겠네요.

A: Dạo này người ta nói AI ảnh hưởng đến việc làm. Bạn nghĩ sao?

B: Tôi nghĩ rằng AI có cả mặt tích cực và tiêu cực.

A: Cụ thể thì bạn thấy những điểm nào là tích cực?

B: AI thay thế công việc đơn giản, nhưng cũng sẽ tạo ra nghề mới.

A: Nhưng bạn không lo các công việc truyền thống sẽ mất đi sao?

B: Đúng vậy. Tôi nghĩ rằng chính phủ nên tăng cường các chương trình đào tạo lại nghề nghiệp và doanh nghiệp nên tạo ra môi trường để con người và AI có thể cùng tồn tại.

A: Cuối cùng thì con người cũng phải thích ứng với sự thay đổi.

B: Đúng vậy, phát triển kỹ năng làm việc với AI là rất quan trọng.

A: Tôi cũng đồng ý. Nếu không thích ứng với sự thay đổi của thời đại, có thể sẽ bị đào thải.

B: Đúng vậy! Vì thế, chúng ta càng phải học tập và trau dồi bản thân nhiều hơn nữa.

2. Hội thoại tiếng Hàn theo chủ đề

Sau khi đã học các mẫu câu cơ bản, hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày theo chủ đề thường gặp sau đây:

2.1. Hội thoại chào hỏi hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요!

B: 안녕하세요! 잘 지내세요?

A: 네, 잘 지내요. 요즘 어떻게 지내세요?

B: 요즘 시험이 있어서 공부하느라 바빠요.

A: 힘들겠어요. 건강 조심하세요.

B: 고마워요! A 씨는 요즘 어때요?

A: 저도 좀 바쁘지만 괜찮아요.

B: 오랜만에 만나서 반가워요!

A: 저도요! 이제 가야 해요.

B: 네! 조심히 가세요!

A: 다음에 또 만나요!

A: annyeonghaseyo!

B: annyeonghaseyo! jal jinaeseyo?

A: ne, jal jinaeyo. yojeum eotteoke jinaeseyo?

B: yojeum siheomi isseoseo gongbuhaneura bappayo.

A: himdeulgetseoyo. geongang josimhaseyo.

B: gomawoyo! A-ssi-neun yojeum eottaeyo?

A: jeodo jom bappeujiman gwaenchanayo.

B: oraenmane mannaseo bangawoyo!

A: jeodoyo! ije gaya haeyo.

B: ne! josimhi gaseyo!

A: daeume tto mannayo!

A: Xin chào!

B: Xin chào! Bạn có khỏe không?

A: Vâng, tôi khỏe. Dạo này bạn thế nào?

B: Dạo này tôi bận học vì sắp thi.

A: Chắc là bạn mệt lắm. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.

B: Cảm ơn! Còn bạn thì sao?

A: Tôi cũng hơi bận nhưng vẫn ổn.

B: Lâu rồi gặp lại, thật vui quá!

A: Tôi cũng vậy! Tôi phải đi bây giờ.

B: Vâng! Bạn đi cẩn thận nhé!

A: Hẹn gặp lại lần sau!

2.2. Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Khi tới một nhà hàng, bạn hãy thuộc lòng hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng để biết cách đặt bàn và gọi món nhé!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 어서 오세요! 몇 분이세요?

B: 두 명이에요. 창가 자리 있어요?

A: 네, 이쪽으로 안내해 드리겠습니다.

B: 메뉴 좀 주세요.

A: 여기 있습니다. 추천 메뉴는 불고기 정식입니다.

B: 불고기 정식 하나랑 비빔밥 하나 주세요.

A: 네, 음료는 뭐로 하시겠어요?

B: 따뜻한 녹차 두 잔 주세요.

A: 네, 감사합니다! 맛있게 드세요!

A: Eoseo oseyo! Myeot bun-iseyo?

B: Du myeong-ieyo. Changka jari isseoyo?

A: Ne, ijjogeuro annaehae deurigetseumnida.

B: Menyu jom juseyo.

A: Yeogi itsseumnida. Chucheon menyuneun bulgogi jeongsik-imnida.

B: Bulgogi jeongsik hana-rang bibimbap hana juseyo.

A: Ne, eumnyo-neun mworo hasigesseoyo?

B: Ttatteuthan nokcha du jan juseyo.

A: Ne, gamsahamnida! Masitge deuseyo!

A: Xin chào! Quý khách đi mấy người ạ?

B: Hai người ạ. Có bàn gần cửa sổ không?

A: Vâng, tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn này.

B: Cho tôi xem thực đơn.

A: Đây ạ. Món đặc biệt hôm nay là set bulgogi.

B: Cho tôi một phần set bulgogi và một phần cơm trộn.

A: Vâng, quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?

B: Cho tôi hai tách trà xanh nóng.

A: Vâng, cảm ơn ạ! Chúc quý khách ngon miệng!

2.3. Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp về việc đặt phòng và yêu cầu về các tiện ích dịch vụ trong khách sạn.

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요! 방을 예약하고 싶습니다.

B: 안녕하세요! 어떤 방을 원하시나요?

A: 2명이 사용할 수 있는 트윈룸이 있나요?

B: 네, 있습니다. 체크인은 몇 시에 하시겠어요?

A: 오후 3시에 체크인하고 싶어요.

B: 알겠습니다. 아침식사가 포함된 요금으로 예약하시겠어요?

A: 네, 그리고 저녁 식사도 예약할 수 있을까요?

B: 네, 가능합니다. 저녁은 뷔페식입니다.

A: 호텔에 수영장이 있나요?

B: 네, 실내 수영장이 있으며 무료로 이용 가능합니다.

A: 알겠습니다. 결제는 카드로 할 수 있나요?

B: 네, 카드와 현금 모두 가능합니다.

A: 감사합니다!

B: 감사합니다. 좋은 숙박 되세요!

A: Annyeonghaseyo! Bangeul yeyakago sipseumnida.

B: Annyeonghaseyo! Eotteon bangeul wonhasinayo?

A: Du myeongi sayonghal su inneun teuwin rumi innayo?

B: Ne, itseumnida. Chekeuineun myeot sie hasigesseoyo?

A: Ohu sesie chekeuinhago sipeoyo.

B: Algetseumnida. Achimsiksaga pohamdoen yogeumeuro yeyakhashigesseoyo?

A: Ne, geurigo jeonyeok siksado yeyakhal su isseulkkayo?

B: Ne, ganeunghamnida. Jeonyeogeun bwipesikimnida.

A: Hotele suyeongjangi innayo?

B: Ne, silnae suyeongjangi isseumyeo, muryo-ro iyong ganeunghamnida.

A: Algetseumnida. Gyeoljeneun kadeuro hal su innayo?

B: Ne, kadeuwa hyeongeum modu ganeunghamnida.

A: Gamsahamnida!

B: Gamsahamnida. Joeun sukbak doeseyo!

A: Xin chào! Tôi muốn đặt phòng.

B: Xin chào! Quý khách muốn đặt loại phòng nào?

A: Có phòng đôi cho 2 người không?

B: Vâng, có ạ. Quý khách muốn nhận phòng lúc mấy giờ?

A: Tôi muốn nhận phòng lúc 3 giờ chiều.

B: Tôi hiểu rồi. Quý khách có muốn đặt phòng kèm bữa sáng không?

A: Vâng, tôi có thể đặt thêm bữa tối không?

B: Vâng, có thể ạ. Bữa tối là buffet.

A: Khách sạn có hồ bơi không?

B: Vâng, có hồ bơi trong nhà và sử dụng miễn phí.

A: Tôi hiểu rồi. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

B: Vâng, có thể thanh toán bằng cả thẻ và tiền mặt.

A: Cảm ơn!

B: Cảm ơn quý khách. Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ!

2.4. Hội thoại tiếng Hàn trong công ty

Hãy bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong công ty để tham khảo việc sử dụng các câu kính ngữ và một số câu thông dụng tại môi trường làm việc nhé!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요, 김 대리님!

B: 안녕하세요!

A: 오늘 회의 준비는 잘 되고 있나요?

B: 네, 발표 자료 정리는 끝났습니다.

A: 좋습니다! 회의는 몇 시에 시작하죠?

B: 회의는 오후 3시에 시작합니다. 제가 도울 일이 있을까요?

A: 네, 보고서를 미리 확인해 주세요.

B: 알겠습니다. 바로 하겠습니다.

A: 감사합니다. 회의에서 발표도 잘 부탁드립니다.

B: 네, 최선을 다하겠습니다!

A: Annyeonghaseyo, Kim daerinim!

B: Annyeonghaseyo!

A: Oneul hoeui junbineun jal doego innayo?

B: Ne, balpyo jaryo jeongnineun kkeutnasseumnida.

A: Josseumnida! Hoeuineun myeot sie sijakhajyo?

B: Hoeuineun ohu sesie sijakhabnida. Jega doul iri isseulkkayo?

A: Ne, bogoseoreul miri hwaginhae juseyo.

B: Algetseumnida. Baro hagetseumnida.

A: Gamsahamnida. Hoeuiese balpyodo jal butak deurimnida.

B: Ne, choeseoneul dahagetseumnida!

A: Xin chào, trợ lý Kim!

B: Xin chào!

A: Việc chuẩn bị cho cuộc họp hôm nay thế nào rồi?

B: Vâng, tôi đã hoàn tất sắp xếp tài liệu cho bài thuyết trình.

A: Tốt lắm! Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?

B: Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều. Tôi có việc gì cần làm không?

A: Vâng, vui lòng kiểm tra trước báo cáo giúp tôi.

B: Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ làm ngay.

A: Cảm ơn anh/chị. Mong anh/chị sẽ thuyết trình tốt trong cuộc họp.

B: Vâng, tôi sẽ cố gắng hết sức!

2.5. Hội thoại tiếng hàn trong trường học

Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học cũng vô cùng hữu ích cho các bạn du học sinh tại Hàn Quốc đó!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕, 민수야!

B: 안녕! 오늘 수업 어땠어?

A: 괜찮았어. 근데 좀 어려웠어. 너는?

B: 나도 그래. 내일 무슨 수업 있어?

A: 내일은 수학이랑 영어 있어.

B: 몇 시에 시작해?

A: 아침 9시에 시작해.

B: 오, 알겠어! 수업 끝나고 도서관에서 같이 공부할까?

A: 좋아! 몇 시에 만날까?

B: 2시 어때?

A: 좋아! 내일 도서관에서 만나자!

A: Annyeong, Minsu-ya!

B: Annyeong! Oneul sueop eottaesseo?

A: Gwaenchanasseo. Geunde jom eoryeowosseo. Neoneun?

B: Nado geurae. Naeil museun sueop isseo?

A: Naeireun suhak-irang yeongeo isseo.

B: Myeot sie sijakae?

A: Achim ahopsie sijakae.

B: O, algesseo! Sueop kkeutnago doseogwan-eseo gachi gongbu halkka?

A: Joha! Myeot sie mannalkka?

B: Dusi eottae?

A: Joha! Naeil doseogwan-eseo mannaja!

A: Chào Minsu!

B: Chào! Hôm nay tiết học thế nào?

A: Cũng ổn, nhưng hơi khó. Còn bạn thì sao?

B: Mình cũng vậy. Ngày mai có môn gì nhỉ?

A: Ngày mai có Toán và Tiếng Anh.

B: Mấy giờ bắt đầu vậy?

A: 9 giờ sáng.

B: Ồ, vậy à! Học xong mình ra thư viện học chung nhé?

A: Được đó! Mấy giờ gặp nhau?

B: 2 giờ được không?

A: Được đó! Mai gặp nhau ở thư viện nhé!

2.6. Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Để có trải nghiệm du lịch Hàn Quốc dễ dàng, đừng bỏ qua đoạn hội thoại tiếng Hàn về du lịch này nhé!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다! 이 관광지에 대해 좀 물어봐도 될까요?

B: 네, 물론이죠! 어떤 걸 도와드릴까요?

A: 입장료는 얼마인가요?

B: 성인은 10,000원이고, 어린이는 5,000원입니다.

A: 관람 시간이 몇 시까지인가요?

B: 오전 9시부터 오후 6시까지입니다.

A: 여기에 유명한 볼거리가 뭐가 있나요?

B: 조금만 가면 유명한 사찰이 있어요.

A: 근처에 사진 찍기 좋은 곳이 어디예요?

B: 정문 근처에 포토존이 있습니다.

A: 감사합니다!

B: 즐거운 여행 되세요!

A: sillyehamnida! i gwangwangji-e daehae jom mureobwado doelkkayo?

B: ne, mullon-ijyo! eotteon geol dowadeurilkkayo?

A: ipjangryoneun eolma-ingayo?

B: seongin-eun man-won-igo, eorinineun ocheon-won-imnida.

A: gwanram sigani myeot shi-kkaji-ingayo?

B: ojeon ahopsi-buteo ohu yeoseoksi-kkaji-imnida.

A: yeogi-e yumyeonghan bolgeoriga mwoga innayo?

B: jogeumman gamyeon yumyeonghan sachali isseoyo.

A: geuncheo-e sajin jjikgi joeun gosi eodieyo?

B: jeongmun geuncheo-e potojon-i itseumnida.

A: gamsahamnida!

B: jeulgeoun yeohaeng doeseyo!

A: Xin lỗi! Tôi có thể hỏi một chút về địa điểm du lịch này không?

B: Vâng, tất nhiên rồi! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

A: Vé vào cửa bao nhiêu tiền vậy?

B: Người lớn là 10,000 won, trẻ em là 5,000 won.

A: Thời gian tham quan đến mấy giờ vậy?

B: Từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.

A: Ở đây có điểm tham quan nào nổi tiếng không?

B: Nếu đi thêm một chút, bạn sẽ thấy ngôi chùa nổi tiếng.

A: Gần đây có chỗ nào chụp ảnh đẹp không?

B: Gần cổng chính có một khu chụp ảnh rất đẹp.

A: Cảm ơn!

B: Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ!

2.7. Hội thoại tiếng Hàn về mua sắm

Nắm vững các câu hỏi về sản phẩm và mua hàng trong hội thoại tiếng Hàn về mua sắm sau đây!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다! 이 옷은 얼마예요?

B: 이 옷은 50,000원입니다.

A: 다른 색깔도 있나요?

B: 네, 검은색과 파란색도 있습니다.

A: 사이즈가 좀 작은 것 같아요. 더 큰 사이즈 있나요?

B: 네, 한 사이즈 큰 것이 있습니다.

A: 이 옷을 할인해 주실 수 있나요?

B: 죄송합니다. 이 제품은 할인이 안 됩니다.

A: 알겠습니다. 이걸로 계산할게요.

B: 현금으로 결제하시겠어요, 카드로 하시겠어요?

A: 카드로 할게요.

B: 감사합니다! 좋은 하루 되세요!

A: Sillyehamnida! I oseun eolmayeyo?

B: I oseun oshibman-wonimnida.

A: Dareun saekkkaldo innayo?

B: Ne, geomeunsaek-gwa paransaekdo itsseumnida.

A: Saijeuga jom jageun geot gatayo. Deo keun saijeu innayo?

B: Ne, han saijeu keun geosi itsseumnida.

A: I oseul harinhae jusil su innayo?

B: Joesonghamnida. I jepumeun harini an doemnida.

A: Algetsseumnida. Igeollo gyesanhalgeyo.

B: Hyeongeumeuro gyeolje hasigesseoyo, kadeuro hasigesseoyo?

A: Kadeuro halgeyo.

B: Gamsahamnida! Joeun haru doeseyo!

A: Xin lỗi! Bộ quần áo này bao nhiêu tiền?

B: Bộ này giá 50,000 won.

A: Có màu khác không?

B: Có ạ, còn màu đen và xanh dương nữa.

A: Cỡ này hơi nhỏ, có size lớn hơn không?

B: Vâng, có size lớn hơn một cỡ.

A: Cái này có được giảm giá không?

B: Xin lỗi, sản phẩm này không được giảm giá.

A: Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ mua cái này.

B: Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

A: Tôi thanh toán bằng thẻ.

B: Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!

2.8. Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện​

Khi đi khám tại bệnh viện, việc thông thạo hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện là rất cần thiết đó!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요. 진료를 받으려고 왔어요.

B: 예약하셨나요?

A: 아니요, 지금 접수할 수 있나요?

B: 네, 성함과 생년월일을 알려 주세요.

A: 저는 김민수이고, 1995년 7월 10일생입니다.

B: 어디가 불편하세요?

A: 어제부터 머리가 아프고 열이 나요.

B: 체온을 재볼게요. 38.5도네요.

A: 약을 먹어야 하나요?

B: 네, 감기약을 처방해 드릴게요.

A: 약은 하루에 몇 번 먹어야 해요?

B: 하루 세 번, 식후에 드세요.

A: 알겠습니다. 감사합니다!

B: 빨리 나으세요!

A: Annyeonghaseyo. Jillyoreul badeuryeogo wasseoyo.

B: Yeyak hasyeonnayo?

A: Aniyo, jigeum jeopsu hal su innayo?

B: Ne, seongham-gwa saengnyeonwolireul allyeo juseyo.

A: Jeoneun Kim Minsu-igo, cheongubaeg gusip o-nyeon chil-wol sib-il saeng-imnida.

B: Eodiga bulpyeonhaseyo?

A: Eojebuteo meoriga apeugo yeori nayo.

B: Cheoneul jaebolgeyo. Samsip-pal jeom o doneyo.

A: Yageul meogeoya hanayo?

B: Ne, gamgiyageul cheobanghae deurilgeyo.

A: Yageun harue myeot beon meogeoya haeyo?

B: Harue se beon, sikhue deuseyo.

A: Algetsseumnida. Gamsahamnida!

B: Ppalli naeuseyo!

A: Xin chào. Tôi đến để khám bệnh.

B: Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?

A: Chưa, tôi có thể đăng ký khám bây giờ không?

B: Vâng, vui lòng cho tôi biết họ tên và ngày tháng năm sinh của bạn.

A: Tôi là Kim Minsu, sinh ngày 10 tháng 7 năm 1995.

B: Bạn cảm thấy không khỏe ở đâu?

A: Từ hôm qua tôi bị đau đầu và sốt.

B: Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn. 38.5 độ.

A: Tôi cần uống thuốc không?

B: Vâng, tôi sẽ kê đơn thuốc cảm cho bạn.

A: Tôi nên uống thuốc mấy lần một ngày?

B: Mỗi ngày ba lần, sau bữa ăn.

A: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bác sĩ!

B: Mau chóng khỏe lại nhé!

2.9. Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hãy nắm vững các câu hỏi đường và cách sử dụng phương tiện công cộng trong hội thoại tiếng Hàn về giao thông dưới đây nhé!

Hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다! 서울역에 가려면 어떻게 해야 하나요?

B: 지하철을 타는 것이 가장 편리해요.

A: 어느 노선을 타야 하나요?

B: 1호선을 타시면 돼요.

A: 버스로 갈 수도 있나요?

B: 네, 702번 버스를 타면 서울역까지 갈 수 있어요.

A: 버스 정류장은 어디에 있나요?

B: 이 길을 따라 가면 오른쪽에 있어요.

A: 버스 요금은 얼마인가요?

B: 카드로 결제하면 1,250원이고, 현금은 1,300원이에요.

A: 택시를 타면 얼마나 걸리나요?

B: 교통 상황에 따라 다르지만 약 20분 정도 걸려요.

A: 감사합니다!

A: Sillyehamnida! Seoul-yeoge garyeomyeon eotteoke haeya hanayo?

B: Jihacheoreul taneun geosi gajang pyeonrihaeyo.

A: Eoneu noseoneul taya hanayo?

B: Il hoseoneul tasimyeon dwaeyo.

A: Beoseuro gal sudo innayo?

B: Ne, chil-baeg-i-beon beoseureul tamyeon Seoul-yeokkaji gal su isseoyo.

A: Beoseu jeongryujangeun eodie innayo?

B: I gireul ttara gamyeon oreunjjoge isseoyo.

A: Beoseu yogeumeun eolmaingayo?

B: Kadeuro gyeoljehamyeon cheon-i-baek-o-sip-won-igo, hyeongeumeun cheon-sam-baek-won-ieyo.

A: Taeksireul tamyeon eolmana geollinayo?

B: Gyotong sanghwang-e ttara dareujiman, yak isip-bun jeongdo geollyeoyo.

A: Gamsahamnida!

A: Xin lỗi! Tôi muốn đến ga Seoul thì đi như thế nào?

B: Đi tàu điện ngầm là tiện nhất.

A: Tôi nên đi tuyến nào?

B: Bạn đi tuyến số 1 nhé.

A: Tôi có thể đi bằng xe buýt không?

B: Vâng, bạn có thể đi xe buýt số 702 để đến ga Seoul.

A: Trạm xe buýt ở đâu vậy?

B: Đi theo con đường này, trạm xe buýt ở bên phải.

A: Giá vé xe buýt là bao nhiêu vậy?

B: Thanh toán bằng thẻ là 1,250 won, còn tiền mặt là 1,300 won.

A: Nếu đi taxi thì mất bao lâu?

B: Tùy vào tình trạng giao thông nhưng khoảng 20 phút.

A: Cảm ơn bạn!

IV. Các nguồn luyện nghe hội thoại tiếng Hàn

Để việc học hội thoại tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo một số nguồn luyện nghe hội thoại tiếng Hàn hữu ích dưới đây nhé:

1. Kênh YouTube học hội thoại tiếng Hàn

1.1. Talk To Me In Korean

Link YouTube: Talk To Me In Korean

Đây là một trong những kênh học tiếng Hàn nổi tiếng nhất, được nhiều người học ngôn ngữ này tin dùng. “Talk To Me In Korean” cung cấp các bài giảng ngắn gọn, dễ hiểu và đoạn hội thoại giữa người bản xứ, giúp bạn làm quen với cách nói tự nhiên. Đồng thời kèm theo tài liệu miễn phí kèm theo, hỗ trợ người học tự luyện tập.

1.2. Learn Korean with GO! Billy Korean

Link YouTube: GO! Billy Korean

“GO! Billy Korean” do một người Mỹ yêu thích tiếng Hàn lập ra, giúp người học hiểu tiếng Hàn từ góc nhìn của người nước ngoài. Nội dung các tình huống hội thoại có phụ đề song ngữ giúp dễ theo dõi.  Billy hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày, giải thích cả tiếng lóng và những cách diễn đạt tự nhiên. Kênh có nhiều bài học về cấu trúc câu nâng cao, phù hợp với người muốn cải thiện hội thoại chuyên sâu.

1.3. KoreanClass101

Link YouTube: KoreanClass101

Kênh “KoreanClass101” tập trung vào tình huống giao tiếp đời sống như mua sắm, gọi món ăn, phỏng vấn xin việc… Ngoài hội thoại, kênh còn dạy ngữ pháp và từ vựng, giúp người học áp dụng vào thực tế. Video có phụ đề song ngữ Anh - Hàn và tốc độ nói từ chậm đến nhanh, phù hợp với nhiều trình độ.

2. Podcast luyện nghe hội thoại tiếng Hàn

2.1. Real-Life Korean Conversations for Beginner

Link Podcast: Real-Life Korean Conversations

Podcast “Real-Life Korean Conversations” cung cấp các đoạn hội thoại tiếng Hàn đơn giản về các tình huống thực tế trong đời sống. Tốc độ nói khá chậm, phù hợp với người mới bắt đầu luyện nghe. Các tập podcast được chia theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng luyện nghe lần lượt theo từng tập.

2.2. A Piece of Korean (한국어 한 조각)

Link Podcast: A Piece of Korean

Podcast này phù hợp với những ai muốn luyện nghe tiếng Hàn nâng cao, với tốc độ nói tự nhiên và từ vựng phong phú. Nội dung không chỉ xoay quanh hội thoại mà còn bàn về văn hóa, xã hội, giúp người học hiểu sâu hơn về cách giao tiếp của người Hàn Quốc.

3. Gameshow luyện nghe hội thoại tiếng Hàn

Bên cạnh các kênh Youtube và Podcast luyện nghe hội thoại tiếng Hàn, bạn có thể vừa học vừa giải trí bằng các truyền hình thực tế Hàn Quốc với nhiều hội thoại đời thường thú vị. Một số gameshow nổi bật bao gồm:

  • Running Man: Chương trình thực tế hài hước, có nhiều đoạn hội thoại tự nhiên giữa các thành viên, giúp người học làm quen với tiếng Hàn đời thường, bao gồm cả từ lóng và biểu cảm tự nhiên.
  • Knowing Bros: Gameshow mô phỏng một lớp học, trong đó các thành viên tham gia giao tiếp với nhau hội thoại về trường lớp. Sử dụng ngữ điệu, từ vựng và các cách diễn đạt kính ngữ tiếng Hàn giữa học sinh và giáo viên. 
  • 1 Night 2 Days: Chương trình thực tế về hành trình khám phá khắp Hàn Quốc, giúp bạn luyện nghe giọng địa phương và cách giao tiếp trong các tình huống thực tế, đồng thời mở mang hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tậ các hội thoại tiếng Hàn hàng ngày theo trình độ và chủ đề thông dụng, đồng thời đưa ra các nguồn luyện nghe hội thoại tiếng Hàn hữu ích. Hãy lưu ngay lại để ôn luyện giao tiếp hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI