Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn tự tin giao tiếp dễ dàng!

Khi đi lưu trú tại Hàn Quốc, bạn cần biết cách giao tiếp cơ bản để đặt phòng và trao đổi với nhân viên khách sạn. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn thông dụng nhất!

Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn giao tiếp dễ dàng
Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

I. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn

Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo qua một số từ vựng cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn tại khách sạn nhé!

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

호텔

Hotel

Khách sạn

프런트

Peureonteu

Lễ tân

Bang

Phòng

예약

Yeyak

Đặt chỗ

체크인

Chekeu-in

Nhận phòng

체크아웃

Chekeu-aut

Trả phòng

Ki

Chìa khóa

싱글룸

Sing-geulrum

Phòng đơn

더블룸

Deo-beulrum

Phòng đôi

조식

Josik

Bữa sáng

수건

Sugeon

Khăn tắm

에어컨

E-eokeon

Máy điều hòa

룸서비스

Rumseobiseu

Dịch vụ phòng

추가 침대

Chuga chimdae

Giường phụ

공항 셔틀

Gonghang syeoteul

Dịch vụ đưa đón sân bay

Tham khảo thêm bài viết:

II. Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Khi làm việc hay đến sử dụng dịch vụ tại khách sạn ở Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị trước những tình huống hội thoại thường gặp để trao đổi dễ dàng. Hãy cùng tham khảo 4 đoạn hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn​ sau đây nhé!

1. Hội thoại 1 - Đặt phòng và yêu cầu dịch vụ

Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn giao tiếp dễ dàng
Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 안녕하세요, 호텔에 오신 것을 환영합니다.
  • B: 안녕하세요. 방을 예약하고 싶습니다.
  • A: 고객님께서 이전에 방을 예약하셨나요?
  • B: 네, 예약했습니다. 제 이름은 김민수입니다.
  • A: 예약 확인해 드리겠습니다.
  • A: 고객님께서 요청하신 방이 준비되었습니다.
  • B: 조식이 포함되어 있나요?
  • A: 네, 조식은 오전 7시부터 10시까지입니다.
  • B: 체크아웃 시간은 몇 시인가요?
  • A: 체크아웃 시간은 오전 11시입니다.
  • B: 체크아웃 시간을 연장할 수 있나요?
  • A: 죄송합니다. 체크아웃 시간 연장은 불가능합니다.
  • B: 호텔에 세탁 서비스가 있나요?
  • A: 네, 있습니다. 필요하시면 알려주세요.
  • B: 방 키는 여기서 받나요?
  • A: 네, 방 키 여기 있습니다.
  • B: 감사합니다.
  • A: 즐거운 하루 되세요.
  • A: Annyeonghaseyo, hotel-e osin geoseul hwanyeonghamnida.
  • B: Annyeonghaseyo. Bangeul yeyakhago sipseumnida.
  • A: Gogaengnimkkeseo ijeon-e bangeul yeyakhasyeonnayo?
  • B: Ne, yeyakhaetseumnida. Je ireumeun Kim Min-su imnida.
  • A: Yeyak hwagin-hae deurigetseumnida.
  • A: Gogaengnimkkeseo yocheonghasin bang-i junbi-doetseumnida.
  • B: Josigi pohamdoeeo itsnayo?
  • A: Ne, josigeun ojeon ilgobsi buteo yeolsi kkajiimnida.
  • B: Chekeu-aut siganeun myeot si-ingayo?
  • A: Chekeu-aut siganeun ojeon yeolhansiimnida.
  • B: Chekeu-aut siganeun yeonjanghai su itsnayo?
  • A: Joesonghamnida. Chekeu-aut sigan yeonjang-eun bulganeunghamnida.
  • B: Hotere setak seobiseuga itsnayo?
  • A: Ne, itseumnida. Piryohasimyeon allyeo juseyo.
  • B: Bang kineun yeogiseo bannayo?
  • A: Ne, bang ki yeogi itseumnida.
  • B: Gamsahamnida.
  • A: Jeulgeoun haru doeseyo.
  • A: Xin chào, chào mừng quý khách đến với khách sạn.
  • B: Xin chào. Tôi muốn đặt phòng.
  • A: Quý khách đã đặt phòng từ trước chưa ạ?
  • B: Vâng, tôi đã đặt phòng. Tên tôi là Kim Min-su.
  • A: Tôi sẽ kiểm tra đặt phòng cho quý khách.
  • A: Phòng quý khách yêu cầu đã được chuẩn bị sẵn sàng.
  • B: Có bao gồm bữa sáng trong dịch vụ không?
  • A: Vâng, bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ đến 10 giờ sáng.
  • B: Giờ trả phòng là mấy giờ?
  • A: Giờ trả phòng là 11 giờ sáng.
  • B: Tôi có thể gia hạn giờ trả phòng không?
  • A: Xin lỗi, không được ạ.
  • B: Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?
  • A: Có ạ, xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì.
  • B: Tôi nhận chìa khóa phòng ở đây phải không?
  • A: Vâng, đây là chìa khóa phòng của quý khách.
  • B: Cảm ơn.
  • A: Chúc quý khách một ngày vui vẻ.

2. Hội thoại 2 - Hỏi về tiện nghi trong phòng

Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 방에 인터넷이 있나요?
  • B: 네, 무료로 이용 가능합니다.
  • A: 욕조가 있는 방을 이용할 수 있나요?
  • B: 아니요, 이 방에는 욕조가 없습니다.
  • A: 방에서 도시 전망을 볼 수 있나요?
  • B: 네, 창문 밖으로 도시 전경을 보실 수 있습니다.
  • A: 방에 에어컨이 작동하나요?
  • B: 네, 정상적으로 작동합니다.
  • A: 수건과 샴푸가 제공되나요?
  • B: 네, 방 안에 준비되어 있습니다.
  • A: 방에서 헤어드라이어를 사용할 수 있나요?
  • B: 네, 방 안에 준비되어 있습니다.
  • A: 방에 냉장고가 있나요?
  • B: 네, 작은 냉장고가 제공됩니다.
  • A: 방이 방음이 잘 되나요?
  • B: 네, 방음 시설이 잘 되어 있습니다.
  • A: Bange inteoneot-i itsnayo?
  • B: Ne, muryoro iyong ganeunghamnida.
  • A: Yokjoga inneun bangeul iyonghal su itsnayo?
  • B: Aniyo, i bang-eneun yokjoga eopseumnida.
  • A: Bang-eseo dosi jeonmangeul bol su itsnayo?
  • B: Ne, changmun bak-euro dosi jeongyeongeul bosil su itseumnida.
  • A: Bange e-eokeoni jakdonghanayo?
  • B: Ne, jeongsangjeogeuro jakdonghamnida.
  • A: Sugeongwa syampuga jegongdoenayo?
  • B: Ne, bang ane junbidoeeo itseumnida.
  • A: Bang-eseo he-eodeuraieoreul sayonghal su itsnayo?
  • B: Ne, bang ane junbidoeeo itseumnida.
  • A: Bange naengjanggoga itsnayo?
  • B: Ne, jageun naengjanggoga jegongdoemnida.
  • A: Bang-i bangeumi jal doeynayo?
  • B: Ne, bangeum siseol-i jal doeeo itseumnida.
  • A: Phòng có Internet không?
  • B: Vâng, Internet miễn phí.
  • A: Phòng có bồn tắm không?
  • B: Không ạ, loại phòng này không có bồn tắm.
  • A: Phòng có tầm nhìn ra thành phố không?
  • B: Vâng, quý khách có thể ngắm toàn cảnh thành phố qua cửa sổ.
  • A: Điều hòa trong phòng có hoạt động không?
  • B: Vâng, điều hòa hoạt động bình thường.
  • A: Có cung cấp khăn và dầu gội không?
  • B: Vâng, đã được chuẩn bị sẵn trong phòng.
  • A: Phòng có máy sấy tóc không?
  • B: Vâng, có máy sấy tóc trong phòng.
  • A: Phòng có tủ lạnh không?
  • B: Vâng, có tủ lạnh nhỏ trong phòng.
  • A: Phòng có cách âm tốt không?
  • B: Vâng, hệ thống cách âm rất tốt.

3. Hội thoại 3 - Thông báo vấn đề (hỏng hóc, đổi phòng)

Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn giao tiếp dễ dàng
Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 방에 문제가 있습니다.
  • B: 무슨 문제가 있나요?
  • A: 에어컨이 작동하지 않습니다.
  • B: 바로 확인해 드리겠습니다.
  • A: 방 청소가 제대로 되지 않았습니다.
  • B: 이 문제를 해결하기 위해 최선을 다하겠습니다.
  • A: 방에서 이상한 냄새가 납니다.
  • B: 불편을 끼쳐드려 죄송합니다.
  • A: 창문이 열리지 않습니다.
  • B: 바로 수리 직원을 보내드리겠습니다.
  • A: 방을 교체해 주실 수 있나요?
  • B: 네, 방 교체를 도와드리겠습니다.
  • A: 방이 너무 시끄럽습니다.
  • B: 불편을 끼쳐드려 다시 한번 사과드립니다.
  • A: Bange munjega itsseumnida.
  • B: Museun munjega itsnayo?
  • A: E-eokeoni jakdonghaji anseumnida.
  • B: Baro hwaginhae deurigetseumnida.
  • A: Bang cheongso-ga jedaero doeji anatsseumnida.
  • B: I munjereul haegyeolhagi wihae choeseoneul dahagetseumnida.
  • A: Bang-eseo isanghan naemsaega natsseumnida.
  • B: Bulpyeon-eul kkicheodeuryeo joesonghamnida.
  • A: Changmun-i yeolliji anseumnida.
  • B: Baro suri jigwoneul bonaedeurigetseumnida.
  • A: Bangeul gyochehae jusil su itsnayo?
  • B: Ne, bang gyoche-reul dowadeurigetseumnida.
  • A: Bang-i neomu sikkeureopseumnida.
  • B: Bulpyeon-eul kkicheodeuryeo dasi hanbeon sagwadeurimnida.
  • A: Phòng có vấn đề.
  • B: Có vấn đề gì vậy ạ?
  • A: Điều hòa không hoạt động.
  • B: Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức.
  • A: Phòng chưa được dọn sạch sẽ.
  • B: Tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết vấn đề này.
  • A: Phòng có mùi lạ.
  • B: Xin lỗi vì đã gây bất tiện cho quý khách.
  • A: Cửa sổ không mở được.
  • B: Tôi sẽ cử nhân viên đến sửa chữa ngay.
  • A: Bạn có thể đổi phòng giúp tôi không?
  • B: Vâng, tôi sẽ hỗ trợ đổi phòng cho quý khách.
  • A: Phòng quá ồn.
  • B: Tôi xin gửi lời xin lỗi một lần nữa vì sự bất tiện này.

4. Hội thoại 4 - Thanh toán và trả phòng

Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn giao tiếp dễ dàng
Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn trong khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 체크아웃 하시겠습니까?
  • B: 네, 체크아웃을 하고 싶습니다.
  • A: 방 키를 반납해 주시겠어요?
  • B: 여기 있습니다.
  • A: 잠시만 기다려 주시면 객실을 확인하겠습니다.
  • B: 총 금액은 얼마인가요?
  • A: 총 금액은 200,000원입니다.
  • B: 추가 요금을 설명해 주시겠어요?
  • A: 추가 요금은 공항 셔틀 서비스와 조식을 포함합니다.
  • B: 카드로 결제할 수 있나요?
  • A: 네, 가능합니다.
  • B: 영수증을 받을 수 있나요?
  • A: 네, 여기 영수증입니다.
  • A: 잔돈은 여기 있습니다.
  • A: 계산이 완료되었습니다. 감사합니다.
  • B: 다음에 또 방문하겠습니다.
  • A: 좋은 하루 되시길 바랍니다.
  • A: Chekeu-aut hasigetseumnikka?
  • B: Ne, chekeu-aut-eul hago sipseumnida.
  • A: Bang kireul bannaphae jusigetseoyo?
  • B: Yeogi itseumnida.
  • A: Jamsiman gidaryeo jusimyeon gaeksireul hwakinha-gessseumnida.
  • B: Chong geumaegeun eolma-ingayo?
  • A: Chong geumaegeun ibaekman wonimnida.
  • B: Chuga yogeumeul seolmyeonghae jusigetseoyo?
  • A: Chuga yogeumeun gonghang syeoteul seobiseuwa josigeul pohamhapnida.
  • B: Kadeuro gyeoljehal su itsnayo?
  • A: Ne, ganeunghamnida.
  • B: Yeongsujeungeul badeul su itsnayo?
  • A: Ne, yeogi yeongsujeungimnida.
  • A: Jandoneun yeogi itseumnida.
  • A: Gyesani wallyodoetseumnida. Gamsahamnida.
  • B: Daeume tto bangmunhagetseumnida.
  • A: Joeun haru doesigil baramnida.
  • A: Quý khách có muốn làm thủ tục trả phòng không?
  • B: Vâng, tôi muốn trả phòng.
  • A: Quý khách có thể trả lại chìa khóa phòng được không?
  • B: Đây ạ.
  • A: Quý khách vui lòng chờ đợi một chút để chúng tôi kiểm tra phòng.
  • B: Tổng cộng hết bao nhiêu tiền?
  • A: Tổng số tiền là 200,000 won.
  • B: Bạn có thể giải thích về phí phụ thu không?
  • A: Phụ phí bao gồm dịch vụ đưa đón sân bay và bữa sáng.
  • B: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
  • A: Vâng, được ạ.
  • B: Tôi có thể nhận hóa đơn không?
  • A: Vâng, đây là hóa đơn của quý khách.
  • A: Đây là tiền thừa của quý khách.
  • A: Thanh toán đã hoàn tất. Cảm ơn quý khách.
  • B: Tôi sẽ ghé thăm lần sau.
  • A: Chúc quý khách một ngày tốt lành.

III. Các ứng dụng đặt phòng khách sạn tại Hàn Quốc

Trước khi đi du lịch Hàn Quốc, bạn nên chuẩn bị trước một số ứng dụng dưới đây để tham khảo các lựa chọn và đặt phòng khách sạn một cách dễ dàng, thuận tiện:

1. Booking.com

Booking.com là một ứng dụng đặt phòng khách sạn hàng đầu thế giới, cung cấp hơn hàng nghìn lựa chọn từ các khách sạn sang trọng đến nhà nghỉ bình dân tại các thành phố lớn như Seoul, Busan, và đảo Jeju. 

Đặc biệt, Booking.com hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Hàn và tiếng Việt, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và đặt phòng. Chính sách hủy phòng linh hoạt và các đánh giá chi tiết từ khách hàng trước đó đảm bảo bạn có thể chọn lựa nơi lưu trú phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

2. Agoda

Agoda là một trong những ứng dụng đặt phòng nổi bật nhất tại khu vực châu Á và đặc biệt phù hợp với du khách đến Hàn Quốc. Điểm mạnh của Agoda là giá phòng ưu đãi với nhiều khuyến mãi hấp dẫn, thường thấp hơn so với các nền tảng khác. 

Ứng dụng cung cấp giao diện trực quan, hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán bao gồm cả thẻ quốc tế, giúp khách hàng từ mọi nơi trên thế giới dễ dàng sử dụng. Ngoài ra, Agoda còn có tính năng lọc phòng theo mức giá, vị trí và tiện nghi, mang lại trải nghiệm tìm kiếm nhanh chóng và chính xác.

3. Airbnb

Airbnb không chỉ dừng lại ở việc cung cấp chỗ ở, mà còn mang đến cơ hội trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc độc đáo. Ứng dụng cho phép bạn lựa chọn từ những căn hộ tiện nghi hiện đại tại Seoul, Busan đến những ngôi nhà truyền thống Hanok ở Gyeongju hay Jeonju. 

Với Airbnb, bạn có thể tìm thấy không gian riêng tư, đầy đủ tiện nghi và phù hợp với các nhóm bạn bè, gia đình hoặc cá nhân. Airbnb cũng nổi bật với hệ thống đánh giá chi tiết và minh bạch từ khách hàng, giúp bạn có được sự an tâm trước khi lựa chọn nơi lưu trú.

4. Trip.com

Trip.com là nền tảng đặt phòng khách sạn toàn cầu, mang đến trải nghiệm thuận tiện và hiệu quả cho du khách đến Hàn Quốc. Ứng dụng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và giao diện thân thiện, cho phép bạn so sánh giá cả của các khách sạn một cách dễ dàng. 

Ngoài đặt phòng khách sạn, Trip.com còn cung cấp các dịch vụ đi kèm như đặt vé máy bay, thuê xe hơi, và đặt tour du lịch, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí. Trip.com thường xuyên có các chương trình giảm giá và khuyến mãi, phù hợp với những người muốn tối ưu hóa ngân sách du lịch mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn những tình huống hội thoại đặt phòng khách sạn tiếng Hàn thông dụng, kèm theo các từ vựng cơ bản và ứng dụng đặt phòng hữu ích. Hãy trau dồi và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI