Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi từ vựng & hội thoại tiếng Hàn về giao thông giao tiếp dễ dàng!

Khi đi du lịch và sinh sống tại Hàn Quốc, việc biết giao tiếp thành thạo để tham gia giao thông là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp các bạn các từ vựng và hội thoại tiếng Hàn về giao thông theo tình huống thông dụng nhất!

hội thoại tiếng Hàn về giao thông
Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

I. Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Trước tiên, chúng mình cùng học một số từ vựng tiếng Hàn về giao thông theo chủ đề thông dụng dưới đây nhé!

1. Phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

자동차

jadongcha

Xe ô tô

버스

beoseu

Xe buýt

택시

taeksi

Taxi

기차

gicha

Tàu hỏa

지하철

jihacheol

Tàu điện ngầm

자전거

jajeongeo

Xe đạp

오토바이

otobai

Xe máy

비행기

bihaenggi

Máy bay

bae

Tàu thủy

전동차

jeondongcha

Xe điện

2. Các điểm giao thông phổ biến

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

버스 정류장

beoseu jeongryujang

Trạm xe buýt

지하철역

jihacheolyeok

Ga tàu điện ngầm

기차역

gichayeok

Ga tàu hỏa

공항

gonghang

Sân bay

항구

hanggu

Cảng biển

주차장

juchajang

Bãi đỗ xe

택시 승강장

taeksi seungganjang

Điểm đón taxi

고속도로

gosokdoro

Đường cao tốc

교차로

gyocharo

Ngã tư

신호등

sinhodeung

Đèn giao thông

3. Thuật ngữ về vé và hành trình

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

pyo

왕복표

wangbokpyo

Vé khứ hồi

편도표

pyeondopyo

Vé một chiều

예약

yeyak

Đặt chỗ, đặt vé

출발

chulbal

Khởi hành

도착

dochak

Điểm đến, đến nơi

시간표

siganpyo

Lịch trình, bảng giờ

환승

hwansung

Chuyển tuyến

잔여 좌석

janyeo jwaseok

Ghế còn trống

환불 가능

hwanbul ganeung

Có thể hoàn tiền

4. Từ vựng chỉ phương hướng

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Từ vựng tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

wi

Trên

아래 / 밑

arae / mit

Dưới

ap

Trước

dwi

Sau

왼쪽

oenjjok

Bên trái

오른쪽

oreunjjok

Bên phải

가운데

gaunde

Ở giữa, trung tâm

yeop

Bên cạnh

an

Bên trong

bak

Bên ngoài

dong

Phía đông

seo

Phía tây

nam

Phía nam

buk

Phía bắc

II. Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, hãy tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề giao thông theo tình huống thường gặp sau đây:

1. Hội thoại 1 - Hỏi và chỉ đường

hội thoại tiếng Hàn về giao thông
Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다, 명동이 어디에 있나요?

B: 명동은 이 근처에 있어요.

A: 거기까지 걸어서 갈 수 있나요?

B: 조금 멀어요. 버스를 타는 게 좋을 것 같아요.

A: 버스 정류장은 어디에 있나요?

B: 저기 길 건너에 있어요.

A: 몇 번 버스를 타야 하나요?

B: 701번 버스를 타세요.

A: 그 버스는 명동까지 얼마나 걸리나요?

B: 약 30분 정도 걸립니다.

A: 명동에 도착하면 어디서 내려야 하나요?

B: 명동 입구에서 내리시면 돼요.

A: 감사합니다. 좋은 하루 되세요.

B: 천만에요. 안전하게 가세요!

A: sillyehamnida, Myeongdong-i eodie innayo?

B: Myeongdong-eun i geuncheoe isseoyo.

A: geogikkaji georeoseo gal su innayo?

B: jogeum meoreoyo. beoseureul taneun ge joeul geot gatayo.

A: beoseu jeongryujangeun eodie innayo?

B: jeogi gil geonneoe isseoyo.

A: myeot beon beoseureul taya hanayo?

B: chil-baek-il beon beoseureul taseyo.

A: geu beoseuneun Myeongdong-kkaji eolmana geollinayo?

B: yak samsip bun jeongdo geollimnida.

A: Myeongdong-e dochakhamyeon eodiseo naeryeoya hanayo?

B: Myeongdong ipgu-eseo naerishimyeon dwaeyo.

A: gamsahamnida. joeun haru doeseyo.

B: cheonmaneyo. anjeonhage gaseyo!

A: Xin lỗi, Myeongdong ở đâu vậy?

B: Myeongdong ở gần đây thôi.

A: Tới đó đi bộ được không?

B: Hơi xa đấy. Tôi nghĩ bạn nên đi xe buýt.

A: Trạm xe buýt ở đâu vậy?

B: Ở phía bên kia đường.

A: Tôi cần đi xe buýt số mấy?

B: Bạn hãy đi xe buýt số 701.

A: Xe buýt đó đi đến Myeongdong mất bao lâu?

B: Mất khoảng 30 phút.

A: Khi đến Myeongdong, tôi cần xuống ở đâu?

B: Bạn xuống ở cổng vào Myeongdong.

A: Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành.

B: Không có gì. Đi đường an toàn nhé!

2. Hội thoại 2 - Hỏi về phương tiện giao thông

hội thoại tiếng Hàn về giao thông
Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다, 여기서 서울역까지 가려면 어떤 교통수단을 이용해야 하나요?

B: 지하철을 타는 것이 가장 편리합니다.

A: 지하철 몇 호선을 타야 하나요?

B: 1호선을 타시면 됩니다.

A: 지하철역은 어디에 있나요?

B: 이 길로 직진하시면 오른쪽에 있습니다.

A: 서울역까지 시간이 얼마나 걸리나요?

B: 약 15분 정도 걸립니다.

A: 버스는 안 되나요?

B: 가능합니다. 하지만 지하철이 더 빠릅니다.

A: 택시는 탈 수 있나요?

B: 네, 가능합니다. 하지만 요금이 조금 비쌉니다.

A: 알겠습니다. 감사합니다!

B: 천만에요. 좋은 여행 되세요!

A: sillyehamnida, yeogiseo Seoul-yeokkkaji garyeomyeon eotteon gyotong sudaneul iyonghaeya hanayo?

B: jihacheoreul taneun geosi gajang pyeonrihamnida.

A: jihacheol myeot hoseoneul taya hanayo?

B: ilhoseoneul tashimyeon doemnida.

A: jihacheolyeogeun eodie innayo?

B: i gillo jikjinhasimyeon oreunjjoge itseumnida.

A: Seoul-yeokkkaji sigani eolmana geollinayo?

B: yak sip-o bun jeongdo geollimnida.

A: beoseuneun an doeynayo?

B: ganeung-hamnida. hajiman jihacheori deo ppareumnida.

A: taeksineun tal su innayo?

B: ne, ganeung-hamnida. hajiman yogeumi jogeum bissamnida.

A: algesseumnida. gamsahamnida!

B: cheonmaneyo. joeun yeohaeng doeseyo!

A: Xin lỗi, từ đây đến ga Seoul nên đi phương tiện nào?

B: Đi tàu điện ngầm là tiện nhất.

A: Tôi cần đi tuyến tàu điện ngầm số mấy?

B: Bạn đi tuyến số 1 nhé.

A: Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?

B: Đi thẳng đường này, ga ở bên phải.

A: Tới ga Seoul mất bao lâu?

B: Mất khoảng 15 phút.

A: Đi bằng xe buýt có được không?

B: Có thể, nhưng tàu điện ngầm sẽ nhanh hơn.

A: Tôi có thể đi taxi không?

B: Vâng, có thể. Nhưng giá sẽ hơi đắt.

A: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn!

B: Không có gì. Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ!

3. Hội thoại 3 - Khi gặp sự cố

Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다, 도와주실 수 있나요?

B: 무슨 일이 있으신가요?

A: 제 지갑을 잃어버렸어요.

B: 어디에서 잃어버리신 것 같아요?

A: 아까 버스를 내릴 때 없어진 것 같아요.

B: 버스 번호가 몇 번이었나요?

A: 701번 버스였어요.

B: 분실물 센터에 문의해 보시는 게 좋을 것 같아요.

A: 분실물 센터는 어디에 있나요?

B: 버스 정류장 옆 건물 1층에 있어요.

A: 감사합니다. 바로 가볼게요.

B: 천만에요. 찾으실 수 있기를 바랍니다.

A: sillyehamnida, dowajusil su innayo?

B: museun iri isseusinkayo?

A: je jigabeul ileobeoryeosseoyo.

B: eodieseo ileobeorisin geot gatayo?

A: akka beoseureul naeril ttae eopsojin geot gatayo.

B: beoseu beonhoga myeot beon-ieossnayo?

A: chil-baek-il beon beoseuyeossnayo.

B: bunsilmul senteoe munuihae bosineun ge joeul geot gatayo.

A: bunsilmul senteoneun eodie innayo?

B: beoseu jeongryujang yeop geonmul ilcheunge isseoyo.

A: gamsahamnida. baro gabolgeyo.

B: cheonmaneyo. chajeusil su itgireul baramnida.

A: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?

B: Có chuyện gì vậy?

A: Tôi bị mất ví.

B: Bạn nghĩ mình mất ở đâu?

A: Hình như tôi mất lúc xuống xe buýt.

B: Xe buýt số mấy vậy?

A: Xe buýt số 701.

B: Tôi nghĩ bạn nên liên hệ với trung tâm đồ thất lạc.

A: Trung tâm đồ thất lạc ở đâu vậy?

B: Ở tầng 1 tòa nhà cạnh trạm xe buýt.

A: Cảm ơn bạn. Tôi sẽ đi ngay.

B: Không có gì. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy.

4. Hội thoại 4 - Hỏi giá và thanh toán

hội thoại tiếng Hàn về giao thông
Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn về giao thông

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 실례합니다, 여기서 명동까지 택시 요금이 얼마나 나오나요?

B: 대략 15,000원 정도 나올 거예요.

A: 시간은 얼마나 걸리나요?

B: 약 20분 정도 걸릴 겁니다.

A: 조금 깎아 주실 수 있나요?

B: 음... 14,000원에 해 드릴게요.

A: 감사합니다. 명동까지 가 주세요.

A: 카드로 결제할 수 있나요?

B: 죄송하지만 현금만 가능합니다.

A: 알겠습니다. 여기 있습니다.

B: 감사합니다. 좋은 하루 되세요!

A: 감사합니다. 안전히 가세요!

A: sillyehamnida, yeogiseo Myeongdong-kkaji taeksi yogeumi eolmana naonayo?

B: daeryak man-o-cheon-won jeongdo naol geoyeyo.

A: siganeun eolmana geollinayo?

B: yak isip bun jeongdo geollil geomnida.

A: jogeum kkakka jusil su innayo?

B: eum... sip-sa-cheon-won-e hae deurilgeyo.

A: gamsahamnida. Myeongdong-kkaji ga juseyo.

A: kadeuro gyeoljehal su innayo?

B: joesonghajiman hyeongeumman ganeung-hamnida.

A: algesseumnida. yeogi itseumnida.

B: gamsahamnida. joeun haru doeseyo!

A: gamsahamnida. anjeonhi gaseyo!

A: Xin lỗi, từ đây đến Myeongdong, giá taxi khoảng bao nhiêu?

B: Khoảng 15,000 won.

A: Thời gian mất bao lâu?

B: Mất khoảng 20 phút.

A: Bạn có thể giảm giá một chút được không?

B: Hừm... Tôi sẽ tính 14,000 won cho bạn.

A: Cảm ơn. Làm ơn chở tôi đến Myeongdong.

A: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?

B: Xin lỗi, tôi chỉ nhận tiền mặt thôi.

A: Tôi hiểu rồi. Tiền mặt đây ạ.

B: Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!

A: Cảm ơn. Chúc bạn đi an toàn!

III. Những lưu ý khi tham gia giao thông tại Hàn Quốc

Sau khi đã được học về các từ vựng và hội thoại tiếng Hàn về giao thông, hãy cùng PREP chú ý một số thông tin dưới đây để giúp bạn sử dụng giao thông ở Hàn Quốc hiệu quả và an toàn nhé!

1. Thanh toán khi tham gia giao thông

  • Thẻ giao thông: Thẻ giao thông T-money là lựa chọn phổ biến và tiện lợi nhất để thanh toán khi đi tàu điện ngầm, xe buýt và một số taxi. Thẻ này có thể nạp tiền tại các cửa hàng tiện lợi như GS25, CU, hoặc qua các máy tự động tại ga tàu điện. Thẻ T-money không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí so với việc mua vé lượt. 
  • Trường hợp không có thẻ giao thông: Nếu không sử dụng thẻ giao thông T-money, bạn cần chuẩn bị tiền xu để trả tiền vé khi đi xe buýt. Đối với tàu điện ngầm, bạn có thể mua vé lượt tại máy bán vé tự động ở mỗi ga. Đối với taxi, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng, tuy nhiên, không phải tất cả các taxi đều chấp nhận thẻ, do đó bạn cần hỏi rõ tài xế trước khi lên xe.

2. Xe scooter công cộng yêu cầu bằng lái xe

Hàn Quốc đã ban hành quy định bắt buộc người sử dụng xe scooter công cộng (electric kick scooter) phải có bằng lái xe máy hoặc ô tô (ít nhất là bằng lái tạm thời) để đảm bảo an toàn giao thông. Điều này được áp dụng để kiểm soát tình trạng tai nạn giao thông do sử dụng scooter bừa bãi. 

Do đó bạn không được phép sử dụng xe scooter công cộng trên đường phố Hàn Quốc khi không có bằng lái, nếu bị phát hiện sẽ bị phạt tiền rất nặng. Các dịch vụ xe scooter công cộng như Lime hoặc Kickgoing yêu cầu người dùng phải xác minh bằng lái qua ứng dụng trước khi sử dụng. Nhờ đó giúp giảm rủi ro và đảm bảo người dùng có trách nhiệm khi tham gia giao thông. 

3. Phân biệt loại xe taxi

Taxi tại Hàn Quốc có các loại khác nhau, được phân biệt dựa trên màu sắc và chất lượng dịch vụ. Do đó bạn cần kiểm tra kỹ màu sắc để tránh nhầm lẫn nếu không muốn trả thêm tiền cho dịch vụ hạng sang:

  • Taxi thường (Standard Taxi): Taxi thông thường thường có màu xám, bạc hoặc cam. Loại này phổ biến nhất và có giá cả phải chăng. Dịch vụ không yêu cầu tiêu chuẩn cao, nhưng vẫn đảm bảo tính minh bạch nhờ đồng hồ tính tiền.
  • Taxi hạng sang (Deluxe Taxi): Taxi hạng sang được sơn màu đen với ký hiệu vàng. Loại này cung cấp dịch vụ cao cấp hơn như không nhận thêm khách dọc đường, không gian rộng rãi, ghế thoải mái và tài xế có kinh nghiệm. Tuy nhiên, giá cước của taxi hạng sang thường cao hơn khoảng 30-50% so với taxi thông thường.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp các từ vựng và hội thoại tiếng Hàn về giao thông, đồng thời đưa ra các lưu ý hữu ích khi tham gia giao thông tại Hàn Quốc. Mong rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn tham khảo và luyện tập giao tiếp thật tốt nha!

PREP là nền tảng học và luyện thi trực tuyến thông minh cùng AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách tối ưu. Bạn có thể học ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào, với lộ trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Hãy gọi ngay HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn và tải app PREP để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ chất lượng!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự