Tìm kiếm bài viết học tập

Tự tin giao tiếp mẫu câu & hội thoại chào hỏi tiếng Hàn hàng ngày

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp hàng ngày cơ bản nhất. Bài viết này PREP sẽ giúp bạn tổng hợp các mẫu câu và hội thoại chào hỏi tiếng Hàn thông dụng, đồng thời cung cấp kiến thức văn hóa chào hỏi ở Hàn Quốc cực kỳ hữu ích! Hãy xem ngay nhé!

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn
Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

I. Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Trước tiên, chúng mình cùng nẵm vững các mẫu câu thường xuất hiện trong hội thoại chào hỏi tiếng Hàn nhé!

1. Mẫu câu xin chào

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn
Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요.

annyeonghaseyo.

Xin chào. (Lịch sự)

안녕하십니까?

annyeonghasimnikka?

Xin chào. (Trang trọng)

안녕!

annyeong!

Chào! (Thân mật, dùng với bạn bè)

좋은 아침입니다.

joeun achimimnida.

Chào buổi sáng. (Trang trọng)

좋은 아침이에요.

joeun achim-ieyo.

Chào buổi sáng. (Thân mật)

안녕히 주무셨어요?

annyeonghi jumusyeosseoyo?

Bạn ngủ ngon chứ? (Khi gặp nhau buổi sáng)

좋은 하루 되세요.

joeun haru doeseyo.

Chúc bạn một ngày tốt lành.

Tham khảo thêm bài viết:

2. Mẫu câu làm quen gặp mặt

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn
Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

처음 뵙겠습니다.

cheoeum boepgetseumnida.

Rất hân hạnh được gặp bạn. (Trang trọng)

만나서 반갑습니다.

mannaseo bangapseumnida.

Rất vui được gặp bạn. (Trang trọng)

만나서 반가워요.

mannaseo bangawoyo.

Rất vui được gặp bạn. (Lịch sự)

만나서 정말 기뻐요.

mannaseo jeongmal gippeoyo.

Thật sự rất vui được gặp bạn.

오랜만에 만나서 반가웠어요!

oraenmane mannaseo bangawosseoyo!

Lâu rồi mới gặp, rất vui được gặp bạn!

저를 기억하세요?

jeoreul gieokhaseyo?

Bạn có nhớ tôi không?

어디에서 많이 본 것 같아요.

eodieseo mani bon geot gatayo.

Tôi cảm thấy đã gặp bạn ở đâu đó.

혹시 전에 만난 적이 있나요?

hoksi jeone mannan jeogi innayo?

Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây chưa?

저랑 친구 할래요?

jeorang chingu hallaeyo?

Bạn có muốn làm bạn với tôi không?

친구가 되고 싶어요.

chinguga doego sipeoyo.

Tôi muốn làm bạn với bạn.

연락처를 알려 주실 수 있나요?

yeollakcheoreul allyeo jusil su innayo?

Bạn có thể cho tôi số liên lạc không?

소셜 미디어를 사용하세요?

sosyeol midieo reul sayonghaseyo?

Bạn có dùng mạng xã hội không?

3. Mẫu câu hỏi thăm

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn
Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

잘 지내셨어요?

jal jinaesyeosseoyo?

Bạn có khỏe không? (Lịch sự)

건강은 괜찮으세요?

geongangeun gwaenchanhseyo?

Bạn có khỏe không?

어떻게 지내세요?

eotteoke jinaeseyo?

Dạo này bạn thế nào?

요즘 어떻게 지내요?

yojeum eotteoke jinaeyo?

Dạo này bạn ra sao? (Thân mật)

요즘 바쁘세요?

yojeum bappeuseyo?

Dạo này bạn có bận không?

오늘 하루는 어땠어요?

oneul haruneun eottaesseoyo?

Hôm nay bạn thế nào?

가족은 잘 지내세요?

gajogeun jal jinaeseyo?

Gia đình bạn có khỏe không?

부모님은 건강하세요?

bumonimeun geonganghaseyo?

Bố mẹ bạn có khỏe không?

일이 많아요?

iri manayo?

Công việc của bạn có nhiều không?

회사 일은 어때요?

hoesa ireun eottaeyo?

Công việc ở công ty thế nào?

요즘 학교 어때요?

yojeum hakgyo eottaeyo?

Dạo này việc học thế nào?

스트레스 많이 받았어요?

seuteureseu mani badasseoyo?

Bạn có bị căng thẳng nhiều không?

최근에 재미있는 일 있었어요?

choegeune jaemiinneun il isseosseoyo?

Gần đây có chuyện gì thú vị không?

4. Mẫu câu chào tạm biệt

Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕!

annyeong!

Tạm biệt! (Thân mật)

잘 가!

jal ga!

Đi cẩn thận nhé! (Thân mật, nói với người rời đi)

잘 있어!

jal isseo!

Ở lại vui nhé! (Thân mật, nói với người ở lại)

안녕히 가세요.

annyeonghi gaseyo.

Tạm biệt! (Kính ngữ, nói với người rời đi)

안녕히 계세요.

annyeonghi gyeseyo.

Tạm biệt! (Kính ngữ, nói với người ở lại)

또 봐요!

tto bwayo!

Hẹn gặp lại! (Thân mật)

다음에 또 만나요!

daeume tto mannayo!

Hẹn gặp lại lần sau!

내일 봐요!

naeil bwayo!

Hẹn gặp lại vào ngày mai!

좋은 하루 보내세요!

joeun haru bonaeseyo!

Chúc một ngày tốt lành!

주말 잘 보내세요!

jumal jal bonaeseyo!

Chúc cuối tuần vui vẻ!

건강하세요!

geonganghaseyo!

Giữ gìn sức khỏe nhé!

잘 쉬세요!

jal swiseyo!

Nghỉ ngơi tốt nhé!

조심히 가세요!

josimhi gaseyo!

Đi đường cẩn thận nhé!

집에 조심히 가세요!

jibe josimhi gaseyo!

Về nhà cẩn thận nhé!

연락할게요!

yeonrakhalkkeyo!

Tôi sẽ liên lạc nhé!

다음에 연락해요!

daeume yeonrakhaeyo!

Hẹn liên lạc sau nhé!

이제 가야겠어요.

ije gayagetseoyo.

Tôi phải đi bây giờ.

시간이 늦었네요. 이제 가볼게요.

sigani neujeotneyo. ije gabolgeyo.

Trễ rồi, tôi đi đây.

즐거운 시간 보내세요!

jeulgeoun sigan bonaeseyo!

Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ!

Tham khảo thêm bài viết:

5. Mẫu câu chào hỏi khi gọi điện thoại

Mẫu câu chào hỏi và làm quen tiếng Hàn

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

여보세요?

yeoboseyo?

Alo? (Dùng khi nhận cuộc gọi)

누구세요?

nuguseyo?

Ai đấy ạ?

어떤 일이세요?

eotteon iriseyo?

Có chuyện gì vậy?

안녕하세요? 입니다.

annyeonghaseyo? imnida.

Xin chào, tôi là .

지금 통화 가능하세요?

jigeum tonghwa ganeunghaseyo?

Bây giờ bạn có thể nói chuyện không?

잠시만 기다려 주세요.

jamsiman gidaryeo juseyo.

Xin chờ một chút.

씨 계세요?

ssi gyeseyo?

Anh/Chị có đó không?

네, 접니다.

ne, jeomnida.

Vâng, tôi đây.

씨에게 전화 왔어요.

ssiege jeonhwa wasseoyo.

Có điện thoại cho .

전화 바꿔 드릴게요.

jeonhwa bakkwo deurilgeyo.

Tôi sẽ chuyển máy.

지금 바빠요. 나중에 전화해 주세요.

jigeum bappayo. najunge jeonhwahae juseyo.

Tôi đang bận, hãy gọi lại sau.

전화 드릴게요.

jeonhwa deurilgeyo.

Tôi sẽ gọi điện lại.

나중에 다시 전화해 주세요.

najunge dasi jeonhwahae juseyo.

Hãy gọi lại sau.

다시 걸어 주세요.

dasi georeo juseyo.

Hãy gọi lại giúp tôi.

II. Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Sau khi đã nắm được các mẫu câu thông dụng, hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại chào hỏi tiếng Hàn thường bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày dưới đây:

1. Hội thoại 1 - Chào hỏi khi lần đầu gặp mặt

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요! 만나서 반갑습니다.

B: 안녕하세요! 만나서 반갑습니다.

A: 저는 투안입니다. 이름이 뭐예요?

B: 저는 민수입니다. 만나서 반가워요.

A: 우리 전에 만난 적이 있나요?

B: 아니요, 이번이 처음인 것 같아요.

A: 어느 나라에서 오셨어요?

B: 저는 일본에서 왔어요. 투안 씨는요?

A: 저는 베트남 사람입니다. 한국에 온 지 얼마나 됐어요?

B: 저는 한국에 온 지 6개월 됐어요. 투안 씨는요?

A: 저는 온 지 1년 됐어요.

B: 한국어를 정말 잘하시네요!

A: 아니에요. 아직 많이 배워야 해요.

A: 연락처를 알려 주실 수 있나요?

B: 네, 여기 있습니다.

A: 혹시 소셜 미디어를 사용하세요?

B: 네! 인스타그램과 카카오톡을 사용해요.

A: 앞으로 친하게 지내요!

B: 네, 잘 부탁드립니다!

A: annyeonghaseyo! mannaseo bangapseumnida.

B: annyeonghaseyo! mannaseo bangapseumnida.

A: jeoneun Tuan-imnida. ireumi mwo yeyo?

B: jeoneun Minsu-imnida. mannaseo bangawoyo.

A: uri jeone mannan jeogi innayo?

B: aniyo, ibeoni cheoeumin geot gatayo.

A: eoneu naraeseo osyeosseoyo?

B: jeoneun ilbon-eseo wasseoyo. Tuan-ssineunyo?

A: jeoneun beteunam saram-imnida. hanguge on ji eolmana dwaesseoyo?

B: jeoneun hanguge on ji yug gaewol dwaesseoyo. Tuan-ssineunyo?

A: jeoneun on ji il nyeon dwaesseoyo.

B: hangugeoreul jeongmal jalhasineyo!

A: anieyo. ajik mani baewoya haeyo.

A: yeollakcheoreul allyeo jusil su innayo?

B: ne, yeogi itseumnida.

A: hoksi sosyeol midieoreul sayonghaseyo?

B: ne! inseutageuraem-gwa kakaotokeul sayonghaeyo.

A: apeuro chinage jinaeyo!

B: ne, jal butak deurimnida!

A: Xin chào! Rất vui được gặp bạn.

B: Xin chào! Rất vui được gặp bạn.

A: Tôi là Tuấn. Bạn tên gì?

B: Tôi là Minsu. Rất vui được gặp bạn.

A: Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây chưa?

B: Không, tôi nghĩ đây là lần đầu chúng ta gặp nhau.

A: Bạn đến từ nước nào?

B: Tôi đến từ Nhật Bản. Còn bạn, Tuấn?

A: Tôi là người Việt Nam. Bạn đến Hàn Quốc bao lâu rồi?

B: Tôi đến Hàn Quốc được 6 tháng rồi. Còn bạn, Tuấn?

A: Tôi đã đến được một năm rồi.

B: Bạn nói tiếng Hàn giỏi quá!

A: Không đâu, tôi vẫn còn phải học nhiều lắm.

A: Bạn có thể cho tôi số liên lạc không?

B: Vâng, đây ạ.

A: Bạn có dùng mạng xã hội không?

B: Có! Tôi dùng Instagram và KakaoTalk.

A: Hãy cùng làm bạn nhé!

B: Vâng, mong bạn giúp đỡ nhiều!

2. Hội thoại 2 - Chào hỏi khi gặp lại sau một thời gian

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요! 오랜만이에요!

B: 안녕하세요! 잘 지내셨어요?

A: 네, 잘 지냈어요. 요즘 어떻게 지내세요?

B: 저는 잘 지내고 있어요. 요즘 일이 많아서 바빠요.

A: 건강 잘 챙기세요.

B: 감사합니다! 요즘 어떻게 지내세요?

A: 저도 바쁘지만 잘 지내고 있어요.

B: 부모님은 건강하세요?

A: 네, 부모님은 건강하세요. B 씨 부모님도 잘 지내세요?

B: 네, 부모님도 잘 지내세요. 마지막으로 만난 게 언제였죠?

A: 아마 작년 가을이었을 거예요.

B: 시간이 정말 빨리 가네요! 이번 주말에 만날까요?

A: 네, 좋아요! 토요일은 어때요?

B: 좋아요! 몇 시에 만날까요?

A: 저녁 7시는 어때요?

B: 좋아요! 어디에서 만날까요?

A: 지난번에 갔던 그 레스토랑에서 만날까요?

B: 네, 토요일에 봐요!

A: 또 봐요!

A: annyeonghaseyo! oraenmanieyo!

B: annyeonghaseyo! jal jinaesyeosseoyo?

A: ne, jal jinaesseoyo. yojeum eotteoke jinaeseyo?

B: jeoneun jal jinaego isseoyo. yojeum iri manaseo bappayo.

A: geongang jal chaenggiseoyo.

B: gamsahamnida! yojeum eotteoke jinaeseyo?

A: jeodo bappeujiman jal jinaego isseoyo.

B: bumonimeun geonganghaseyo?

A: ne, bumonimeun geonganghaseyo. B-ssi bumonimdo jal jinaeseyo?

B: ne, bumonimdo jal jinaeseyo. majimageuro mannan ge eonjeyeotjyo?

A: ama jangnyeon gaeul-ieosseul geoyeyo.

B: sigani jeongmal ppalli ganeyo! ibeon jumare mannalkkayo?

A: ne, joayo! toyoireun eottaeyo?

B: joayo! myeot sie mannalkkayo?

A: jeonyeok ilgop sineun eottaeyo?

B: joayo! eodieseo mannalkkayo?

A: jinanbeone gatdeon geu reseutorang-eseo mannalkkayo?

B: ne, toyoire bwayo!

A: tto bwayo!

A: Xin chào! Lâu rồi không gặp!

B: Chào bạn! Bạn có khỏe không?

A: Vâng, tôi khỏe. Dạo này bạn thế nào?

B: Tôi vẫn ổn. Dạo này bận rộn vì có nhiều việc quá.

A: Bạn nhớ giữ gìn sức khỏe nhé.

B: Cảm ơn! Dạo này bạn thế nào?

A: Tôi cũng bận nhưng vẫn ổn.

B: Bố mẹ bạn có khỏe không?

A: Vâng, bố mẹ tôi vẫn khỏe. Còn bố mẹ bạn thì sao?

B: Vâng, bố mẹ tôi cũng khỏe. Lần cuối chúng ta gặp nhau là khi nào nhỉ?

A: Chắc là vào mùa thu năm ngoái.

B: Thời gian trôi qua nhanh quá! Cuối tuần này gặp nhau nhé?

A: Vâng, được đấy! Thứ Bảy thì sao?

B: Được đó! Mấy giờ gặp nhau?

A: Tầm 7 giờ tối thì sao?

B: Được đó! Gặp nhau ở đâu?

A: Gặp ở nhà hàng lần trước nhé?

B: Vâng, hẹn gặp lại bạn vào thứ Bảy nhé!

A: Hẹn gặp lại!

3. Hội thoại 3 - Chào hỏi khi gọi điện thoại

Hội thoại chào hỏi tiếng Hàn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 여보세요?

B: 여보세요? 씨 계세요?

A: 네, 누구세요?

B: 안녕하세요, 저는 입니다.

A: 잠시만 기다려 주세요. 씨에게 전화 바꿔 드릴게요.

B: 네, 기다릴게요.

A: 죄송하지만, 지금 씨가 바쁘세요.

B: 아, 그렇군요. 나중에 다시 전화드릴게요.

A: 네, 8시 이후에 전화해 주세요.

B: 감사합니다! 좋은 하루 보내세요!

A: 네, 감사합니다!

A: yeoboseyo?

B: yeoboseyo? ssi gyeseyo?

A: ne, nuguseyo?

B: annyeonghaseyo, jeoneun -imnida.

A: jamsiman gidaryeo juseyo. ssiege jeonhwa bakkwo deurilgeyo.

B: ne, gidarilkeyo.

A: joesonghajiman, jigeum ssi-ga bappeuseyo.

B: a, geureokunyo. najunge dasi jeonhwadeurilgeyo.

A: ne, yeodeolb si ihu-e jeonhwahae juseyo.

B: gamsahamnida! joeun haru bonaeseyo!

A: ne, gamsahamnida!

A: Alo?

B: Alo? Anh/Chị có đó không?

A: Vâng, ai đấy ạ?

B: Xin chào, tôi là .

A: Xin chờ một chút. Tôi sẽ chuyển máy cho anh/chị .

B: Vâng ạ, tôi sẽ đợi.

A: Xin lỗi, nhưng bây giờ anh ấy/chị ấy đang bận.

B: À, vậy sao. Tôi sẽ gọi lại sau.

A: Vâng, hãy gọi lại giúp tôi sau 8 giờ tối.

B: Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!

A: Vâng, cảm ơn!

Tham khảo thêm bài viết:

III. Văn hóa chào hỏi ở Hàn Quốc

Bên cạnh việc học mẫu câu và hội thoại chào hỏi tiếng Hàn, chúng mình cùng tìm hiểu thêm một số kiến thức về văn hóa chào hỏi ở Hàn Quốc nhé!

1. Cách cúi chào

Khi chào hỏi, người Hàn Quốc có những mức độ cúi chào khác nhau tùy vào đối tượng và hoàn cảnh. Đối với người lớn tuổi, cấp trên hoặc khách hàng, người Hàn Quốc thường cúi chào khoảng 30 độ và giữ tư thế trong 1 - 2 giây. Đối với môi trường công sở hoặc các sự kiện quan trọng, nhân viên thường cúi chào 45 độ, thể hiện sự kính trọng cao hơn. 

Ngoài ra, khi bày tỏ lòng biết ơn hoặc xin lỗi, người Hàn Quốc cúi chào sâu hơn, khoảng 90 độ, giữ tư thế trong 2 - 3 giây để thể hiện sự chân thành. Đặc biệt cần lưu ý không được vừa cúi chào vừa nhìn vào mắt đối phương, vì điều này có thể bị coi là thiếu tôn trọng. 

2. Cách dùng kính ngữ khi chào hỏi

Việc sử dụng kính ngữ tiếng Hàn khi chào hỏi rất quan trọng, không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày. 

Đối với chào hỏi người lớn tuổi hoặc cấp trên, phải dùng kính ngữ như "안녕하세요?" hoặc "잘 지내셨어요?" (Dạo này khỏe không?). Ngoài ra, trong các sự kiện trang trọng hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp, người Hàn Quốc sử dụng câu chào cực kỳ lịch sự như "안녕하십니까?" hoặc "처음 뵙겠습니다." (Rất hân hạnh được gặp bạn).

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp các mẫu câu và hội thoại chào hỏi tiếng Hàn thông dụng, đồng thời đưa ra kiến thức về văn hóa chào hỏi ở Hàn Quốc. Mong rằng đây sẽ là tài liệu học giao tiếp hữu ích cho các bạn trau dồi hiệu quả nhé!

PREP là nền tảng học và luyện thi trực tuyến thông minh cùng AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách tối ưu. Bạn có thể học ở bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào, với lộ trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Hãy gọi ngay HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn và tải app PREP để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ chất lượng!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI