Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi hội thoại tiếng Hàn trong công ty giúp hòa nhập dễ dàng!
Để có cơ hội làm việc và dễ dàng hòa nhập trong môi trường công sở tại Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị trước cách giao tiếp đối đáp theo tình huống thường gặp. Bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn các đoạn hội thoại tiếng Hàn trong công ty hữu ích và dễ học nhất!

- I. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong công ty
- II. Hội thoại tiếng Hàn trong công ty
- 1. Hội thoại 1 - Phỏng vấn xin việc
- 2. Hội thoại 2 - Giới thiệu khi mới vào công ty
- 3. Hội thoại 3 - Giao tiếp trao đổi trong công việc
- 4. Hội thoại 4 - Bày tỏ ý kiến trong cuộc họp
- 5. Hội thoại 5 - Khi bị phê bình/ được khen ngợi
- 6. Hội thoại 6 - Đề cập về vấn đề lương, thưởng
- 7. Hội thoại 7 - Xin nghỉ phép, thôi việc
I. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong công ty
Trước tiên, bạn hãy tham khảo một số từ vựng cơ bản giao tiếp tiếng Hàn trong công ty nhé!
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
회사 |
Hwesa |
Công ty |
부장님 |
Bujangnim |
Trưởng phòng |
사장님 |
Sajangnim |
Sếp, giám đốc |
보고서 |
Bogoseo |
Báo cáo |
회의 |
Hoeui |
Cuộc họp |
자료 |
Jaryo |
Tài liệu |
업무 |
Eopmu |
Công việc, nhiệm vụ |
마감일 |
Magam-il |
Hạn chót, deadline |
출근 |
Chulgeun |
Đi làm |
퇴근 |
Toegeun |
Tan làm |
협력 |
Hyeomnyeok |
Hợp tác |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Hội thoại tiếng Hàn trong công ty
Để dễ dàng hòa nhập với môi trường công sở tại Hàn Quốc, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Hàn trong công ty về các tình huống thường gặp sau đây:
1. Hội thoại 1 - Phỏng vấn xin việc
Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 자기소개를 해 주세요. B: 제 소개를 하겠습니다. 저는 김민수입니다. A: 전공은 무엇입니까? B: 저는 서울대학교에서 경영학을 전공했습니다. A: 이 직무에 왜 지원하셨습니까? B: 제 경험은 이 직무에 적합하다고 생각합니다. A: 본인의 장점은 무엇입니까? B: 제 장점은 빠르게 배우고 적응하는 것입니다. A: 이 회사에서 어떤 목표를 가지고 있습니까? B: 회사의 목표와 비전을 함께 이루고 싶습니다. A: 마지막으로 하고 싶은 말씀이 있습니까? B: 제 경험을 통해 회사의 성과에 기여할 자신이 있습니다. A: 결과는 곧 알려 드리겠습니다. B: 감사합니다. 결과를 기다리겠습니다. |
A: Jagi sogereul hae juseyo. B: Je sogereul hagetseumnida. Jeoneun Kim Min-su imnida. A: Jeongong-eun mueosimnikka? B: Jeoneun Seoul Daehakgyo-eseo gyeongyeonghakeul jeongonghaetseumnida. A: I jikmu-e wae jiwonhasyeotseumnikka? B: Je gyeongheomeun i jikmu-e jeokhaphadago saenggakhamnida. A: Bonin-ui jangjeomeun mueosimnikka? B: Je jangjeomeun bbaleuge baeugo jeogeunghaneun geosimnida. A: I hoesaseo eotteon mokpyoreul gajigo itseumnikka? B: Hoesa-ui mokpyowa bijeon-eul hamkke irugo sipseumnida. A: Majimak-euro hago sipeun malsseumi itseumnikka? B: Je gyeongnyeomeul tonghae hoesaui seonggwa-e giyeohal jasini itseumnida. A: Gyeolgwareun got allyeo deurigetseumnida. B: Gamsahamnida. Gyeolgwareul gidarigetseumnida. |
A: Hãy giới thiệu bản thân. B: Tôi xin giới thiệu, tôi là Kim Min-su. A: Chuyên ngành của bạn là gì? B: Tôi đã học ngành quản trị kinh doanh tại Đại học Seoul. A: Tại sao bạn ứng tuyển vào vị trí này? B: Tôi nghĩ kinh nghiệm của mình phù hợp với công việc này. A: Điểm mạnh của bạn là gì? B: Điểm mạnh của tôi là học hỏi nhanh và thích nghi tốt. A: Bạn có mục tiêu gì khi làm việc tại công ty này? B: Tôi muốn cùng công ty thực hiện mục tiêu và tầm nhìn. A: Cuối cùng, bạn có điều gì muốn nói thêm không? B: Tôi tự tin rằng kinh nghiệm của mình sẽ đóng góp vào thành công của công ty. A: Chúng tôi sẽ sớm thông báo kết quả. B: Cảm ơn. Tôi sẽ chờ kết quả. |
2. Hội thoại 2 - Giới thiệu khi mới vào công ty

Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 안녕하세요. 처음 뵙겠습니다. B: 안녕하세요. 반갑습니다. A: 저는 김민수입니다. A: 저는 영업부에서 일하고 있습니다. A: 앞으로 잘 부탁드립니다. B: 네, 저도 잘 부탁드립니다. A: 이 회사에서 함께 일하게 되어 기쁩니다. B: 저희도 함께 일하게 되어 정말 기쁩니다. A: 회사에서 잘 지내겠습니다. |
A: Annyeonghaseyo. Cheoeum boepgesseumnida. B: Annyeonghaseyo. Bangapseumnida. A: Jeoneun Kim Min-su imnida. A: Jeoneun Yeongeopbue-seo ilhago itseumnida. A: Apeuro jal butakdeurimnida. B: Ne, jeodo jal butakdeurimnida. A: I hoesaseo hamkke ilhage doeeo gippeumnida. B: Jeohuido hamkke ilhage doeeo jeongmal gippeumnida. A: Hoesaseo jal jinaegesseumnida. |
A: Xin chào. Rất vui được gặp bạn. B: Xin chào. Rất hân hạnh được gặp bạn. A: Tôi là Kim Min-su. A: Tôi làm việc tại bộ phận kinh doanh. A: Mong bạn giúp đỡ tôi trong thời gian tới. B: Vâng, tôi cũng mong được giúp đỡ từ bạn. A: Tôi rất vui được làm việc cùng mọi người tại công ty này. B: Chúng tôi cũng rất vui khi được làm việc cùng bạn. A: Tôi sẽ cố gắng hòa nhập và làm việc tốt tại công ty này. |
3. Hội thoại 3 - Giao tiếp trao đổi trong công việc

Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 오늘 업무를 어떻게 진행할까요? B: 우선 이 자료를 정리한 후에 시작합시다. A: 오늘 마감 기한을 지킬 수 있을까요? B: 네, 가능한 한 빨리 처리하겠습니다. A: 진행 상황을 알려 주세요. B: 작업이 50% 완료되었습니다. A: 오늘 회의는 몇 시에 시작하나요? B: 오후 3시에 시작할 예정입니다. |
A: Oneul eobmureul eotteoke jinhaenghalkkayo? B: Useon i jaryoreul jeongrihan hue sijakhabsida. A: Oneul magam gi-haneul jikil su isseulkkayo? B: Ne, ganeunghan han ppalli chiryahagessseumnida. A: Jinhaeng swangangeul allyeo juseyo. B: Jag-eobi chil-sip peosenteu wallyodoeeotseumnida. A: Oneul hoeuineun myeot sie sijakhanayo? B: Ohu sam-sie sijakhal yejeongimnida. |
A: Hôm nay công việc sẽ được tiến hành như thế nào? B: Trước tiên, chúng ta hãy sắp xếp tài liệu này rồi bắt đầu. A: Liệu chúng ta có thể kịp hạn chót hôm nay không? B: Vâng, tôi sẽ xử lý nhanh nhất có thể. A: Xin hãy thông báo tình hình tiến độ công việc. B: Công việc đã hoàn thành 50%. A: Cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc mấy giờ? B: Dự kiến sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều. |
4. Hội thoại 4 - Bày tỏ ý kiến trong cuộc họp
Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 계획 E에 대해 의견이 있으신가요? B: 제 생각에는 계획 E를 검토해 볼 필요가 있습니다. C: 저는 동의하지 않습니다. 계획 E는 적절하지 않은 것 같습니다. A: 그럼, 계획 D에 대해 어떻게 생각하십니까? C: 개인적으로 이 해결책이 제일 좋은 방법인 것 같습니다. B: 저는 이 계획을 승인합니다. A: 저도 동의합니다. |
A: Gyehoeg E-e daehae uigyeoni isseusinkayo? B: Je saeng-gakeneun gyehoeg E-reul geomtohae bol piryo-ga itseumnida. C: Jeoneun dong-uihaji anhseumnida. Gyehoeg E-neun jeokjeolhaji aneun geot gatsseumnida. A: Geureom, gyehoeg D-e daehae eotteoke saeng-gakhashimnikka? C: Gaeinjeog-eulo i haegyeolchaegi jeil joeun bangbeob-in geot gatsseumnida. B: Jeoneun i gyehoek-eul seung-inhamnida. A: Jeodo dong-uihamnida. |
A: Mọi người có ý kiến gì về kế hoạch E không? B: Theo tôi, chúng ta nên xem xét kế hoạch E. C: Tôi không đồng ý vì kế hoạch E chưa hợp lý. A: Bạn nghĩ sao về kế hoạch D? C: Cá nhân tôi thấy giải pháp này là cách tốt nhất. B: Tôi phê duyệt kế hoạch này. A: Tôi cũng đồng ý. |
5. Hội thoại 5 - Khi bị phê bình/ được khen ngợi

Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 이번 프로젝트에서 실수가 있던 것 같습니다. B: 제 실수로 불편을 드려 죄송합니다. A: 다음부터는 더 신경 써 주시길 바랍니다. B: 네, 다음부터는 더 신경 써서 하겠습니다. A: 한편, 지난번 프로젝트에서는 정말 훌륭한 결과를 내셨습니다. B: 칭찬해 주셔서 감사합니다. A: 앞으로도 계속 좋은 성과를 기대하겠습니다. B: 더 좋은 결과를 낼 수 있도록 계속 노력하겠습니다. |
A: Ibeon peurojekteu-eseo silsu-ga itdeon geot gatseumnida. B: Je silsu-ro bulpyeon-eul deurye joesonghamnida. A: Daeumbuteoneun deo singyeong sseo jusigil baramnida. B: Ne, daeumbuteoneun deo singyeong sseoseo hagessseumnida. A: Hanpyeon, jinanbeon peurojekteu-eseoneun jeongmal hullyunghan gyeolgwa-reul naesyeotseumnida. B: Chingchan-hae jusyeoseo gamsahamnida. A: Apeurodo gyesok joeun seonggwa-reul gidaehagessseumnida. B: Deo joheun gyeolgwa-reul nael su itdorok gyesok noreokhagessseumnida. |
A: Hình như có lỗi trong dự án lần này. B: Tôi xin lỗi vì đã gây phiền phức do lỗi của tôi. A: Từ lần sau, mong bạn chú ý hơn. B: Vâng, lần sau tôi sẽ chú ý cẩn thận hơn. A: Mặt khác, bạn đã làm rất tốt trong dự án trước đó. B: Cảm ơn vì đã khen ngợi tôi. A: Tôi hy vọng bạn sẽ tiếp tục đạt được những kết quả tốt. B: Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để đạt được kết quả tốt hơn. |
6. Hội thoại 6 - Đề cập về vấn đề lương, thưởng
Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 이번 달 급여는 언제 지급되나요? B: 이번 주 금요일까지 지급될 예정입니다. A: 성과급은 어떻게 지급되나요? B: 성과급은 연간 평가 후에 일괄 지급됩니다. A: 제 월급을 조금 인상해 주실 수 있나요? B: 이 부분은 상사와 논의가 필요합니다. A: 수당은 매달 지급되나요? B: 네, 매달 급여와 함께 지급됩니다. |
A: Ibeon dal geubyeo-neun eonje jigupdoenayo? B: Ibeon ju geumyoil-kkaji jigupdoel yejeong-imnida. A: Seonggwageub-eun eotteohke jigupdoenayo? B: Seonggwageub-eun yeon-gan pyeongga hue ilgwol jigupdoemnida. A: Je wolgeub-eul jogeum insanghae jusil su innayo? B: I buneun sangsa-wa non-ui-ga piryohamnida. A: Sudang-eun maedal jigupdoenayo? B: Ne, maedal geubyeo-wa hamkke jigupdoemnida. |
A: Lương tháng này khi nào sẽ được trả? B: Dự kiến sẽ được trả vào thứ Sáu tuần này. A: Thưởng hiệu suất sẽ được trả như thế nào? B: Thưởng hiệu suất sẽ được trả sau khi đánh giá hàng năm. A: Liệu có thể tăng lương cho tôi một chút không? B: Vấn đề này cần được thảo luận với cấp trên. A: Phụ cấp có được trả hàng tháng không? B: Vâng, phụ cấp sẽ được trả cùng với lương hàng tháng. |
7. Hội thoại 7 - Xin nghỉ phép, thôi việc
7.1. Xin nghỉ phép
Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 개인적인 사정으로 휴가를 신청하고 싶습니다. B: 언제부터 언제까지 휴가를 원하시나요? A: 다음 주 월요일부터 수요일까지 3일간입니다. B: 알겠습니다. 휴가 신청서를 작성해 주세요. A: 감사합니다. 최대한 업무를 마무리하겠습니다. |
A: Gaeinjeogin sajeong-euro hyugareul sincheonghago sipseumnida. B: Eonjebuteo eonjeggaji hyugareul wonhasinayo? A: Daeum ju woryoilbuteo suyoilkkaji sam-ilgan-imnida. B: Algetseumnida. Hyuga sincheongseoreul jaksanghae juseyo. A: Gamsahamnida. Choedaehan eobmureul mamurihagessseumnida. |
A: Tôi muốn xin nghỉ phép vì lý do cá nhân. B: Bạn muốn nghỉ phép từ khi nào đến khi nào? A: Từ thứ Hai đến thứ Tư tuần sau, trong 3 ngày. B: Tôi hiểu rồi. Vui lòng viết đơn xin nghỉ phép. A: Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc trước khi nghỉ. |
7.2. Xin nghỉ việc
Hội thoại tiếng Hàn trong công ty |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 사직서를 제출하고 싶습니다. B: 갑작스러운 결정이신가요? A: 아닙니다. 오랜 고민 끝에 내린 결정입니다. B: 이유를 들어봐도 될까요? A: 다른 기회를 찾고 싶어서 회사를 떠나기로 했습니다. B: 알겠습니다. 사직서를 준비해 주시면 감사하겠습니다. A: 제 사직서를 작성해 드리겠습니다. |
A: Sajigseoreul chechulhago sipseumnida. B: Gabjaksseureoun gyeoljeong-isinkayo? A: Animnida. Oraen gomin kkeute naerin gyeoljeong-imnida. B: Iyureul deureobwado doelkkayo? A: Dareun gihoe-reul chatgo sip-eoseo hoesareul tteonagiro haetsseumnida. B: Algetseumnida. Sajigseoreul junbihae jusimyeon gamsahagessseumnida. A: Je sajigseoreul jaksanghae deurigesseumnida. |
A: Tôi muốn nộp đơn xin nghỉ việc. B: Đây có phải là một quyết định đột ngột không? A: Không, đây là quyết định tôi đã suy nghĩ kỹ lưỡng từ lâu. B: Tôi có thể biết lý do được không? A: Tôi muốn tìm kiếm cơ hội mới, nên đã quyết định rời công ty. B: Tôi hiểu rồi. Vui lòng chuẩn bị đơn xin nghỉ việc. A: Tôi sẽ viết đơn xin nghỉ việc và nộp cho bạn. |
Bài viết trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn các đoạn hội thoại tiếng Hàn trong công ty giao tiếp về những tình huống quen thuộc thường gặp. Hãy tham khảo và tập luyện mỗi ngày nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.