Tìm kiếm bài viết học tập

Cẩm nang giao tiếp tự tin với hội thoại tiếng Hàn về du lịch hữu ích!

Để đi du lịch Hàn Quốc một cách dễ dàng, bạn cần chuẩn bị cho mình một vốn ngoại ngữ nhất định để có thể giao tiếp với người dân địa phương. Bài viết này, PREP cung cấp cho bạn những đoạn hội thoại tiếng Hàn về du lịch cơ bản và hữu ích nhất. Hãy xem ngay nhé!

Bỏ túi 6 tình huống hội thoại tiếng Hàn về du lịch hữu ích!
Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

I. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch

Trước hết, hãy nắm được một số từ vựng tiếng Hàn về du lịch dưới đây:

Từ vựng hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

여행

yeohaeng

Du lịch

호텔

hotel

Khách sạn

비행기

bihaenggi

Máy bay

지도

jido

Bản đồ

관광지

gwangwangji

Điểm tham quan

식당

sikdang

Nhà hàng

가격

gagyeok

Giá cả

pyo

택시

taeksi

Xe taxi

기차

gicha

Tàu hỏa

Tham khảo thêm bài viết:

II. Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Khi tới Hàn Quốc du lịch, bạn cần tham khảo một số đoạn văn hội thoại cơ bản để có thể giao tiếp tiếng Hàn trong các tình huống thường gặp hàng ngày dưới đây: 

1. Hội thoại 1 - Đặt tour du lịch

Hội thoại tiếng Hàn về du lịch: Đặt tour du lịch

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요. 투어를 예약하고 싶어요.

B: 어떤 투어를 찾고 계세요?

A: 서울 시티 투어를 하고 싶어요.

B: 투어는 하루짜리인가요, 아니면 이틀짜리인가요?

A: 하루짜리로 부탁드려요.

B: 몇 명이 투어에 참가하나요?

A: 두 명이에요.

B: 서울 시티 투어의 가격은 한 사람당 5만 원입니다.

A: 투어는 어디에서 출발하나요?

B: 서울역에서 출발합니다.

A: 투어 비용에 점심 식사가 포함되나요?

B: 네, 점심 식사가 포함되어 있습니다.

A: 그럼, 투어를 예약해 주세요.

B: 예약이 완료되었습니다. 감사합니다.

A: Annyeonghaseyo. Tueoreul yeyakhago sipeoyo.

B: Eotteon tueoreul chatgo gyeseyo?

A: Seoul siti tueoreul hago sipeoyo.

B: Tueoneun harujjarigayo, animyeon iteuljjarigayo?

A: Harujjariro butakdeuryeoyo.

B: Myeot myeongi tueoe chamgahanayo?

A: Du myeong-ieyo.

B: Seoul siti tueoui gagyeogeun han saramdang 5man wonimnida.

A: Tueoneun eodieseo chulbalhanayo?

B: Seoulyeogeseo chulbalhamnida.

A: Tueo biyonge jeomsim siksaga pohamdoenayo?

B: Ne, jeomsim siksaga pohamdoeeo itsseumnida.

A: Geureom, tueoreul yeyakhae juseyo.

B: Yeyagi wallyodoeeotseumnida. Gamsahamnida.

A: Xin chào. Tôi muốn đặt tour du lịch.

B: Bạn đang tìm tour du lịch nào?

A: Tôi muốn tham gia tour tham quan thành phố Seoul.

B: Tour này là trong ngày hay kéo dài hai ngày?

A: Làm ơn đặt tour trong ngày giúp tôi.

B: Có bao nhiêu người tham gia tour?

A: Có hai người.

B: Giá của tour tham quan Seoul là 50.000 won mỗi người.

A: Tour sẽ khởi hành từ đâu?

B: Tour sẽ khởi hành từ ga Seoul.

A: Chi phí tour có bao gồm bữa trưa không?

B: Vâng, đã bao gồm bữa trưa.

A: Vậy, làm ơn đặt tour giúp tôi.

B: Việc đặt tour đã hoàn tất. Cảm ơn bạn.

2. Hội thoại 2 - Đặt phòng khách sạn

Bỏ túi 6 tình huống hội thoại tiếng Hàn về du lịch hữu ích!
Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Hội thoại tiếng Hàn về du lịch: Đặt phòng khách sạn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 안녕하세요, 호텔 예약하고 싶어요.

B: 몇 박을 묵을 예정이세요?

A: 이틀 정도 묵을 거예요.

B: 몇 명이세요?

A: 세 명이에요.

공항에서 호텔까지 픽업 서비스가 있나요?

B: 네, 픽업 서비스가 있습니다. 추가 비용은 만 원입니다.

A: 방에 인터넷이 있나요?

B: 네, 무료 와이파이가 가능합니다.

A: 조식은 포함되어 있나요?

B: 네, 조식이 포함되어 있습니다.

A: 그럼, 예약을 진행해 주세요.

A: Annyeonghaseyo, hotel yeyakhago sipeoyo.

B: Myeot bakeul mukeul yejeong-iseyo?

A: Iteul jeongdo mukeul geoyeyo.

B: Myeot myeong-iseyo?

A: Se myeong-ieyo.

Gonghangeseo hotelkkaji pikeop seobiseuga innayo?

B: Ne, pikeop seobiseuga itsseumnida. Chuga biyongeun man wonimnida.

A: Bange inteoneoti innayo?

B: Ne, muryo waipai-ga ganeung-hamnida.

A: Josigeun pohamdoeeo innayo?

B: Ne, josigi pohamdoeeo itsseumnida.

A: Geureom, yeyageul jinhaenghae juseyo.

A: Xin chào, tôi muốn đặt phòng khách sạn.

B: Bạn dự định ở mấy đêm?

A: Tôi sẽ ở khoảng hai đêm.

B: Các bạn có bao nhiêu người?

A: Chúng tôi có 3 người.

Khách sạn có dịch vụ đưa đón từ sân bay không?

B: Vâng, có dịch vụ đưa đón. Phí thêm là 10.000 won.

A: Phòng có Internet không?

B: Vâng, có Wifi miễn phí.

A: Phòng có bao gồm bữa sáng không?

B: Vâng, đã bao gồm bữa sáng.

A: Vậy thì xin hãy tiến hành đặt phòng giúp tôi.

3. Hội thoại 3 - Trong nhà hàng/ quán ăn

Bỏ túi 6 tình huống hội thoại tiếng Hàn về du lịch hữu ích!
Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Hội thoại tiếng Hàn về du lịch: Trong nhà hàng/ quán ăn

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 메뉴 주세요.

B: 여기 있습니다.

A: 어떤 음식이 인기 있어요?

B: 불고기와 비빔밥이 인기 많아요.

A: 매운 음식을 추천해 주세요.

B: 매운 갈비찜이 맛있어요.

A: 음료수는 무엇이 있나요?

B: 콜라, 사이다, 그리고 물이 있습니다.

A: 물 주세요.

B: 알겠습니다.

A: 계산서 주세요.

B: 여기 있습니다.

A: 현금으로 계산할게요.

B: 감사합니다!

A: Menu juseyo.

B: Yeogi itsseumnida.

A: Eotteon eumsigi inki isseoyo?

B: Bulgogiwa bibimbab-i inki manayo.

A: Maeun eumsigeul chucheonhae juseyo.

B: Maeun galbijjimi mashisseoyo.

A: Eumryosuneun mueosi innayo?

B: Kolla, saida, geurigo muri itsseumnida.

A: Mul juseyo.

B: Algetseumnida.

A: Gyesanseo juseyo.

B: Yeogi itsseumnida.

A: Hyeongeumeuro gyesanhalkkeyo.

B: Gamsahamnida!

A: Xin vui lòng cho tôi thực đơn.

B: Đây ạ, thực đơn của bạn.

A: Món ăn nào phổ biến?

B: Bulgogi và Bibimbap là những món phổ biến.

A: Xin hãy giới thiệu cho tôi món ăn cay.

B: Món sườn cay hầm rất ngon.

A: Có đồ uống gì không?

B: Có Cola, Sprite và nước.

A: Xin hãy cho tôi nước.

B: Tôi hiểu rồi.

A: Cho tôi xin hóa đơn.

B: Đây là hóa đơn của bạn.

A: Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

B: Xin cảm ơn!

4. Hội thoại 4 - Hỏi đường và sử dụng phương tiện công cộng

Hội thoại tiếng Hàn về du lịch: Hỏi đường và đi lại giao thông

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 여기는 어디인가요?

B: 여기는 ___입니다.

A: ___까지 어떻게 가요?

B: 버스를 타세요. ___으로 가는 버스는 저쪽에서 타면 돼요.

A: 이 버스는 ___을/를 지나가나요?

B: 네, 지나갑니다.

A: 지하철로 가려면 어떻게 해야 하나요?

B: ___역에서 ___호선을 타세요.

A: ___역에서 내리면 되나요?

B: 네, 거기서 내리세요.

A: 교통 카드에 어떻게 충전하나요?

B: 자동판매기를 이용하세요.

A: 택시를 호출하고 싶어요.

B: 여기 택시 승강장에서 기다리시면 됩니다.

A: ___까지 얼마인가요?

B: 대략 만 원 정도입니다.

A: Yeogineun eodi-ingayo?

B: Yeogineun ___imnida.

A: ___kkaji eotteoke gayo?

B: Beoseureul taseyo. ___euro ganeun beoseuneun jeojjokeseo tamyeon dwaeyo.

A: I beoseuneun ___eul/reul jinaganayo?

B: Ne, jinagam-nida.

A: Jihacheollo garyeomyeon eotteoke haeya hanayo?

B: ___yeogeseo ___hoseoneul taseyo.

A: ___yeogeseo naerimyeon doenayo?

B: Ne, geogiseo naerisaeyo.

A: Yotong kadeue eotteoke chungjeonhanayo?

B: Jadong panmaegireul iyonghaseyo.

A: Taeksireul hochulhago sipeoyo.

B: Yeogi taeksi seunggyejangeseo gidarishimyeon doemnida.

A: ___kkaji eolma-ingayo?

B: Daeryak man won jeongdoimnida.

A: Đây là chỗ nào?

B: Đây là ___.

A: Làm sao để đến ___?

B: Bạn đi xe buýt nhé. Xe buýt đi đến ___ có thể bắt ở đằng kia.

A: Xe buýt này có đi qua ___ không?

B: Vâng, xe này có đi qua.

A: Nếu muốn đi bằng tàu điện ngầm thì làm thế nào?

A: Bạn hãy đi tuyến số ___ từ ga ___.

B: Tôi có thể xuống ở ga ___ được không?

A: Vâng, bạn xuống ở đó nhé.

A: Làm sao để nạp thẻ giao thông?

B: Bạn hãy sử dụng máy bán tự động.

A: Tôi muốn gọi taxi.

B: Bạn có thể chờ tại điểm đón taxi ở đây.

A: Bao nhiêu tiền để đến ___?

B: Khoảng 10.000 won.

5. Hội thoại 5 - Đi mua sắm

Hội thoại tiếng Hàn về du lịch: Đi mua sắm

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 이거 얼마에요?

B: 이건 만 원이에요.

A: ___ 색상 있어요?

B: 네, 이 색상도 있습니다.

A: ___ 사이즈 있어요?

B: 죄송합니다. 이 사이즈는 없어요.

A: 할인 해 주실 수 있나요?

B: 죄송합니다. 할인은 없어요.

A: 세금 포함인가요?

B: 네, 세금이 포함된 가격입니다.

A: 포인트 사용할 수 있나요?

B: 네, 사용 가능합니다.

A: 그럼 이걸로 계산할게요.

B: 감사합니다. 좋은 하루 되세요!

A: Igeo eolmaeyo?

B: Igeon man won-ieyo.

A: ___ saeksang isseoyo?

B: Ne, i saeksangdo itsseumnida.

A: ___ saijeu isseoyo?

B: Joesonghamnida. I saijeuneun eopseoyo.

A: Harin hae jusil su innayo?

B: Joesonghamnida. Harineun eopseoyo.

A: Segum poham-ingayo?

B: Ne, segumi pohamdoen gagyeok-imnida.

A: Pointeu sayonghal su innayo?

B: Ne, sayong ganeung-hamnida.

A: Geureom igeollo gyesanhalkkeyo.

B: Gamsahamnida. Joeun haru doeseyo!

A: Cái này giá bao nhiêu?

B: Cái này 10.000 won.

A: Có màu ___ không?

B: Vâng, chúng tôi có màu này.

A: Có kích cỡ ___ không?

B: Xin lỗi, chúng tôi không có kích cỡ này.

A: Có thể giảm giá cho tôi không?

B: Xin lỗi, chúng tôi không có giảm giá.

A: Giá này đã bao gồm thuế chưa?

B: Vâng, giá đã bao gồm thuế.

A: Tôi có thể dùng điểm tích lũy không?

B: Vâng, bạn có thể sử dụng.

A: Vậy tôi sẽ thanh toán bằng cái này.

B: Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!

6. Hội thoại 6 - Trong tình huống khẩn cấp

6.1. Tình huống cần báo cảnh sát

Bỏ túi 6 tình huống hội thoại tiếng Hàn về du lịch hữu ích!
Hội thoại tiếng Hàn về du lịch

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 도와 주세요!

B: 무슨 일이세요?

A: 도난당했어요! 경찰을 불러 주세요!

B: 경찰을 불러 드릴까요?

A: 네, 부탁드립니다!

A: Dowa juseyo!

B: Museun iriseyo?

A: Donandanghaesseoyo! Gyeongchareul bulleojuseyo!

B: Gyeongchareul bulleo deurilkkayo?

A: Ne, butakdeurimnida!

A: Làm ơn giúp tôi!

B: Có chuyện gì vậy?

A: Tôi bị mất đồ! Làm ơn gọi cảnh sát!

B: Tôi gọi cảnh sát giúp bạn nhé?

A: Vâng, làm ơn giúp tôi!

6.2. Tình huống cần tới bệnh viện

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A: 아파요!

B: 어떤 도움이 필요하세요?

A: 급히 병원에 가야 해요! 의사가 필요해요!

B: 구급차를 불러 드릴게요. 구급차가 곧 도착할 거예요.

A: 감사합니다!

A: Apayo!

B: Eotteon doumi piryohaseyo?

A: Geuphi byeongwone gaya haeyo! Uisaga piryohaeyo!

B: Gugeupchareul bulleo deurilgeyo. Gugeupchaga got dochakhal geoyeyo.

A: Gamsahamnida!

A: Tôi bị đau!

B: Bạn cần giúp gì?

A: Tôi cần đến bệnh viện gấp! Tôi cần bác sĩ!

B: Tôi sẽ gọi xe cấp cứu giúp bạn. Xe cấp cứu sẽ đến ngay.

A: Cảm ơn bạn!

III. Kinh nghiệm thực tế khi đi du lịch Hàn Quốc

Bên cạnh việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Hàn về du lịch, bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm thực tế khi đi du lịch tại Hàn Quốc sau đây:

1. Các quy tắc văn hóa khi du lịch tại Hàn Quốc

  • Cúi chào: Cúi chào là một phần không thể thiếu trong văn hóa giao tiếp của người Hàn Quốc. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng, đặc biệt khi gặp người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao. Khi cúi chào, hãy nghiêng người khoảng 15-45 độ, hành động này không chỉ để lại ấn tượng tốt mà còn giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn với văn hóa địa phương.
  • Hạn chế ồn ào: Ở Hàn Quốc, nói chuyện gây ra tiếng động tại nơi công cộng như tàu điện ngầm, xe buýt hoặc quán cà phê bị coi là hành vi không lịch sự. Khi sử dụng điện thoại hoặc nói chuyện, hãy giữ âm lượng ở mức thấp. Đặc biệt, trên tàu điện ngầm, có các khu vực dành riêng cho người lớn tuổi, phụ nữ mang thai hoặc người khuyết tật, việc giữ yên lặng ở những khu vực này là điều cần chú ý.
  • Hệ thống phân loại rác: Hàn Quốc có hệ thống phân loại rác nghiêm ngặt và khách du lịch cũng cần tuân thủ quy định này. Rác được chia thành nhiều loại như rác tái chế (nhựa, giấy, kim loại), rác thực phẩm và rác thông thường. Tại các khu vực công cộng, bạn sẽ thấy thùng rác được phân loại rõ ràng và việc bỏ rác không đúng nơi quy định có thể bị phạt. 

2. Các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc

  • Seoul: Thủ đô Seoul là trung tâm văn hóa, lịch sử và hiện đại của Hàn Quốc, nơi kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Tại đây, bạn nên khám phá cung điện Gyeongbokgung là biểu tượng lịch sử quan trọng nhất của Hàn Quốc được xây dựng từ triều đại Joseon; tháp Namsan (N Seoul Tower) với toàn cảnh thành phố lung linh vào ban đêm; thiên đường mỹ phẩm, thời trang và  đồ ăn Myeongdong (명동).
  • Busan: Busan là thành phố cảng lớn nhất Hàn Quốc, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa độc đáo. Tại đây, bạn nên đi tới bãi biển Haeundae, bãi biển Gwangali với cây cầu Gwangan Diamond rực rỡ ánh đèn về đêm, làng văn hóa Gamcheon độc đáo với những ngôi nhà đầy màu sắc nằm trên sườn đồi, chùa ven biển Yonggungsa với kiến trúc cổ kính đồ sộ nằm ngay sát biển.
  • Jeju Island: Đảo Jeju được ví như "thiên đường của Hàn Quốc", là nơi lý tưởng để tận hưởng thiên nhiên hoang sơ và bầu không khí trong lành. Tới đây, bạn không thể bỏ qua địa điểm đỉnh núi Seongsan Ilchulbong (성산일출봉) là một miệng núi lửa khổng lồ, nơi ngắm bình minh tuyệt đẹp được UNESCO công nhận là di sản thế giới. Ngoài ra, hãy tham quan thác nước Cheonjiyeon hùng vĩ chảy xuống từ những tảng đá lớn.

3. Ẩm thực nổi bật ở Hàn Quốc

Ẩm thực Hàn Quốc nổi tiếng với sự đa dạng và hương vị đặc trưng, trong đó không thể không nhắc đến Kimchi (김치), món ăn lên men truyền thống được làm từ cải thảo. Bulgogi (불고기) là món thịt bò nướng ướp sốt ngọt, thường ăn kèm với rau sống và cơm. Bibimbap (비빔밥), món cơm trộn nổi tiếng bởi sự hài hòa giữa màu sắc và hương vị. Ngoài ra, đừng quên thưởng thức món ăn đường phố bánh gạo cay Tteokbokki (떡볶이)Mì lạnh (냉면) giải nhiệt phổ biến vào mùa hè.

4. Các ứng dụng hỗ trợ khi du lịch Hàn Quốc

Một số ứng dụng cần thiết mà bạn cần có trong điện thoại khi du lịch tại Hàn Quốc, bao gồm:

  • Ứng dụng chỉ đường: KakaoMap và Naver Map (sử dụng giống như Google Map), Yelp Korea hoặc MangoPlate (tìm kiếm nhà hàng, quán ăn), Visit Korea (cung cấp thông tin về điểm du lịch và sự kiện).
  • Ứng dụng giao thông: Kakao T (gọi taxi), Subway Korea (hướng dẫn về hệ thống tàu điện ngầm), T-Money (hỗ trợ nạp thẻ giao thông công cộng).
  • Dịch thuật: Google Translate, Papago (hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Hàn tốt hơn Google Translate).

Bài viết trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn những tình huống hội thoại tiếng Hàn về du lịch cần thiết nhất, từ du lịch thuê phòng tiếng Hàn hội thoại tới mua sắm, đi lại giao thông, ăn uống trong nhà hàng và các tình huống khẩn cấp. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!​

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI