Tìm kiếm bài viết học tập
Chinh phục cách phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ!
Việc phát âm tiếng Hàn chuẩn chỉnh vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn giúp đối phương dễ nghe, dễ hiểu. Vì thế, ngay từ khi mới bắt đầu, bạn học cần phải nắm vững kiến thức về cách phát âm tiếng Hàn để tránh những sai sót và nhầm lẫn sau này. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của PREP để chinh phục cách phát âm chính xác nhé!
I. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn
1. Cách phát âm nguyên âm tiếng Hàn
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu cách phát âm tiếng Hàn của 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn nhé!
1.1. Phát âm tiếng Hàn nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn |
Phát âm tiếng Hàn |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㅏ |
|a| |
|
말 /mal/: tiếng |
ㅑ |
|ya| |
|
약 /yac/: thuốc |
ㅓ |
|o| |
|
번 /pon/: số, lần |
ㅕ |
|yo| |
|
면 /myong/: mặt, hướng |
ㅗ |
|o| |
|
또 /tô/: hơn nữa |
ㅛ |
|yo| |
|
표 /pô/: vé, phiếu |
ㅜ |
|u| |
|
줄 /chun/: dây, hàng |
ㅠ |
|yu| |
|
육 /yuc/: số sáu |
ㅡ |
|ui| |
|
즉 /chưc/: tức là |
ㅣ |
|i| |
|
힘 /him/: sức mạnh |
1.2. Phát âm tiếng Hàn nguyên âm đôi
Nguyên âm |
Phát âm tiếng Hàn |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㅐ |
|ae| |
|
배 /pae/: gấp nhiều lần |
ㅒ |
|jae| |
|
걔 /kye/: đứa đó |
ㅔ |
|e| |
|
네 /nê/: vâng, dạ |
ㅖ |
|je| |
|
예 /yê/: ví dụ |
ㅘ |
|wa| |
|
화 /hoa/: sự giận giữ |
ㅙ |
|wae| |
|
괘 /coe/: quẻ xem bói |
ㅚ |
|we| |
|
뇌 /nuê/: não |
ㅝ |
|wo| |
|
권 /cuon/: cuốn, quyển |
ㅞ |
|wo| |
|
궤 /kuê/: hòm, hộp |
ㅟ |
|wi| |
|
뒤 /tuy/: phía sau |
ㅢ |
|i| |
|
의자 /ưi-cha/: cái ghế 의 /ê/: của 거의 /ko-ưi/: hầu hết |
1.3. Chú ý cách phát âm nguyên âm tiếng Hàn
- Nguyên âm “의” có 3 cách phát âm tiếng Hàn tùy thuộc vào vị trí mà nó đảm nhiệm:
-
- Đọc là /ưi/ khi nguyên âm đứng trước một âm tiết hoặc đứng độc lập. Ví dụ: 의사 (Bác sĩ) ➡ /ưi-sa/.
- Đọc là /ê/ khi nguyên âm đứng giữa câu mang tính sở hữu. Ví dụ: 란 씨의 책 (sách của Lan) ➡ /ê/.
- Đọc là /i/ khi nguyên âm đứng cuối của một từ. Ví dụ: 주의 (chú ý) ➡ /chù-i/.
-
- Trong phát âm tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm các nguyên âm “ㅐ” và “ㅔ” (“e/ê”) và bộ ba “ㅙ”, “ㅚ”, “ㅞ”(đều phát âm là “uê”) không có sự khác biệt.
- Các nguyên âm trong tiếng Hàn không được đứng độc lập mà luôn có phụ âm câm “ㅇ” đứng trước nó khi đứng một mình trong từ hoặc câu. Ví dụ: không viết ”ㅣ” mà viết 이” (hai, số hai); không viết “ㅗ” mà viết “오’ (số năm), không viết “ㅗㅣ” mà viết “오이” (dưa chuột)…
2. Cách phát âm phụ âm tiếng Hàn
Tiếp theo, hãy cùng học cách phát âm tiếng Hàn với 19 phụ âm trong bảng dưới đây nhé!
Phụ âm |
Phát âm tiếng Hàn |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㄱ |
|gi yơk| |
|
귤 /kyun/: quả quýt |
ㄴ |
|ni ưn| |
|
나 /na/: tôi |
ㄷ |
|di gưt| |
|
답 /tap/: sự trả lời |
ㄹ |
|ri ưl| |
|
라디오 /ra-ti-ô/: đài radio |
ㅁ |
|mi ưm| |
|
목 /môc/: cổ |
ㅂ |
|bi ưp| |
|
반 /ban/: ban, lớp |
ㅅ |
|si ột| |
|
상 /sang/: giải thưởng |
ㅇ |
|i ưng| |
|
생일 /seng-il/: sinh nhật |
ㅈ |
|chi ưt| |
|
장 /chang/: trang |
ㅊ |
|ch`i ưt| |
|
층 /trưng/: tầng |
ㅋ |
|khi ưt| |
|
키 /khi/: chiều cao, độ cao |
ㅌ |
|thi ưt| |
|
탑 /thap/: tòa tháp |
ㅍ |
|pi ưp| |
|
풀다 /phun-ta/: giải quyết |
ㅎ |
|hi ưt| |
|
항상 /hang-sang/: luôn luôn |
ㄲ |
|sang ki yơk| |
|
끄다 /cư-ta/: cắt, ngắt |
ㄸ |
|sang di gưt| |
|
때 /tae/: khi, lúc |
ㅃ |
|sang bi ưp| |
|
빨리 /pal-li/: nhanh |
ㅆ |
|sang si ột| |
|
싸다 /sa-ta/: rẻ |
ㅉ |
|sang chi ột| |
|
짜다 /cha-ta/: mặn |
Dựa vào bảng phát âm tiếng Hàn ở trên, có thể thấy các ký tự phụ âm tiếng Hàn được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh như sau:
Mẫu tự cơ bản |
Mẫu tự phái sinh |
|
Âm vòm mềm: ㄱ ㅋ |
ㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm |
|
Âm đầu lưỡi: ㄴ ㄷ ㅌ ㄹ |
ㄴ là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng |
|
Âm môi: ㅁ ㅂ ㅠ |
ㅁ thể hiện viền ngoài của đôi môi |
|
Âm xuýt: ㅅ ㅈ ㅊ |
ㅅ thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng |
|
Âm thanh hầu: ㅇ ㅎ |
ㅇ là đường viền của thanh hầu |
|
Chú ý:
- Phụ âm tiếng Hàn đơn “ㅇ” khi đứng đầu âm tiết sẽ trở thành âm câm và khi đứng cuối của âm tiết sẽ đọc là “ŋ”. Ví dụ:
- “아” ➡ đọc là /a/
- “빵” ➡ đọc là /pang/
- Các phụ âm “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” là âm bật hơi, vì thế nên khi phát âm thì cần chú ý sao cho không khí được đẩy qua miệng. Đây là các phụ âm tiếng Hàn khó đọc, đặc biệt ở trong câu văn dài chứa các phụ âm này thì người mới học không nên đọc quá nhanh mà cần đọc rõ âm để đối phương hiểu nội dung muốn truyền tải.
- Ngoại trừ các phụ âm bật hơi là “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” thì các phụ âm tiếng Hàn còn lại phát âm tiếng Hàn không quá nhẹ và cũng không quá mạnh.
- Các phụ âm đôi thì khi phát âm tiếng Hàn không cần bật hơi mà phải có độ vang, căng và dứt khoát.
3. Cách phát âm patchim tiếng Hàn
Cuối cùng, hãy cùng PREP tìm hiểu cách phát âm tiếng Hàn đối với patchim (phụ âm cuối) nhé!
3.1. Patchim đơn trong tiếng Hàn
Patchim |
Phát âm tiếng Hàn |
Phiên âm tiếng Việt |
Ví dụ |
ㄴ |
ㄴ |
|
|
ㄹ |
ㄹ |
|
|
ㅁ |
ㅁ |
|
|
ㅇ |
ㅇ |
|
|
ㄱ,ㄲ,ㅋ |
ㄱ |
|
|
ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ |
ㄷ |
|
|
ㅂ,ㅍ |
ㅂ |
|
|
3.2. Patchim đôi trong tiếng Hàn
Patchim đôi |
Phát âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái:
|
|
ㄺ, ㄻ, ㄿ |
Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải:
|
|
II. Một số quy tắc phát âm tiếng Hàn
Bên cạnh việc học cách phát âm tiếng Hàn toàn bộ bảng chữ cái, chúng ta cần nắm được một số quy tắc biến âm tiếng Hàn khi các âm tiết đứng cạnh nhau như sau:
1. Nối âm (연음화)
Đặc điểm |
Quy tắc |
Ví dụ |
Âm tiết phía trước có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. |
Đọc nối phụ âm cuối (patchim) của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. |
|
Âm tiết phía trước có patchim đôi và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. |
Đọc nối phụ âm thứ 2 trong patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. |
|
2. Nhũ âm hóa (유음화)
Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ biến thành ‘ㄹ’ và ngược lại. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄴ + ㄹ ➡ ㄹ + ㄹ Ngoại trừ: Nếu là một từ ghép của hai từ có nghĩa thì sẽ không bị nhũ âm hóa. |
Trường hợp là từ ghép nên không bị nhũ âm hóa:
|
ㄹ + ㄴ ➡ ㄹ + ㄹ |
|
3. Mũi âm hóa/ Biến âm (비음화)
3.1. + ㄴ/ㅁ ➡ + ㄴ/ㅁ
Khi âm tiết phía trước kết thúc với ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ (ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm tiếng Hàn ‘ㄴ’ hoặc ‘ㅁ’ thì patchim biến thành . Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅇ + ㄴ/ㅁ |
|
ㄷ (ㄷ,ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㄴ + ㄴ/ㅁ |
|
ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅁ + ㄴ/ㅁ |
|
3.2. + ㄹ ➡ + ㄴ
Khi âm tiết phía trước kết thúc với patchim , âm tiết phía sau bắt đầu với phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㅁ + ㄹ ➡ ㅁ + ㄴ |
|
ㅇ + ㄹ ➡ ㅇ + ㄴ |
|
3.3. + ㄹ ➡ + ㄴ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim , âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ cũng sẽ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄱ + ㄹ ➡ ㄱ + ㄴ |
|
ㅂ + ㄹ ➡ ㅂ + ㄴ |
|
4. Trọng âm hóa (경음화)
4.1. + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim , âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
+ ㄱ ➡ + ㄲ |
|
+ ㄷ ➡ + ㄸ |
|
+ ㅂ ➡ + ㅃ |
|
+ ㅅ ➡ + ㅆ |
|
+ ㅈ ➡ + ㅉ |
|
4.2. + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄴ/ ㅁ’, âm tiết phía sau bắt đầu với các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
+ ㄱ ➡ + ㄲ |
|
+ ㄷ ➡ + ㄸ |
|
+ ㅈ ➡ + ㅉ |
|
4.3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ➡ ㄹ + ㄲ,ㄸ, ㅆ, ㅉ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄹ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄹ + ㄷ ➡ ㄹ + ㄸ |
|
ㄹ + ㅅ ➡ ㄹ + ㅆ |
|
ㄹ + ㅈ ➡ ㄹ + ㅉ |
|
ㄹ + ㄱ ➡ ㄹ + ㄲ |
|
5. Bật hơi hóa (격음화)
5.1. ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅊ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㅎ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm bật hơi của nó (ㅋ, ㅌ, ㅊ).
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㅎ + ㄱ ➡ ㅋ |
|
ㅎ + ㄷ ➡ ㅌ |
|
ㅎ + ㅈ ➡ ㅊ |
|
5.2. ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㅎ’ thì phụ âm ‘ㅎ’ phát âm thành ‘ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ’. Cụ thể quy tắc biến âm trong tiếng Hàn như sau:
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄱ + ㅎ ➡ ㅋ |
|
ㄷ + ㅎ ➡ ㅌ |
|
ㅂ + ㅎ ➡ ㅍ |
|
ㅈ + ㅎ ➡ ㅊ |
|
6. Vòm âm hóa (구개음화)
6.1. ㄷ,ㅌ + 이 ➡ 지, 치
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là nguyên âm ‘이’ thì nguyên âm ‘이’ biến âm thành ‘지, 치’.
Biến âm tiếng Hàn |
Ví dụ |
ㄷ + 이 ➡ 지 |
|
ㅌ + 이 ➡ 치 |
|
6.2. ㄷ, ㅌ + 히 ➡ 치
Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là âm tiết ‘히’ thì ‘히’ sẽ biến âm thành ‘치’.
Ví dụ:
-
- 핥이다 (bị liếm, cho liếm)
- 걷히다 (được thu gọn)
- 닫히다 (đóng, giam)
7. Giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락)
Khi âm tiết phía trước kết thúc là phụ âm cuối ‘ㅎ’ và âm tiết phía sau bắt đầu là nguyên âm tiếng Hàn thì ‘ㅎ’ trở thành âm câm.
Ví dụ:
-
- 좋아요 (tốt)
- 놓아요 (đặt, để)
- 넣어요 (cho vào, để vào)
8. Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)
Khi từ ghép hoặc từ phát sinh có từ phía trước kết thúc là một phụ âm, theo sau là từ hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu với các âm tiết ‘이, 야, 여, 요, 유’ thì sẽ thêm ‘ㄴ’ vào trước các âm tiết đó, biến âm thành ‘니, 냐, 녀, 뇨, 뉴’.
Ví dụ:
-
- 꽃잎 (cánh hoa)
- 담요 (chăn, mền)
- 신여성 (người con gái tân thời)
- 백뿐-율 (tỷ lệ phần trăm)
- 물약 (thước nước)
9. Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)
Nguyên âm “의” có ba cách phát âm khác nhau trong tiếng Hàn mà bạn cũng cần chú ý như sau:
Cách phát âm 의 |
Ví dụ |
Đọc là 의 : Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ |
|
Đọc là 이 : Khi 의 đứng ở vị trí thứ hai trở đi trong từ |
|
Đọc là 에 : Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách) |
|
III. Phần mềm học phát âm tiếng Hàn Quốc uy tín
1. Từ điển tiếng Hàn NAVER
NAVER Korean Dictionary là một trong những phần mềm uy tín được nhiều bạn học tiếng Hàn lựa chọn nhờ các tính năng nổi bật như tra cứu từ với đầy đủ cách phát âm và ví dụ cụ thể, đồng thời cung cấp các tổ hợp từ. Từ vựng và các cuộc đối thoại kèm theo phát âm tiếng Hàn được cập nhật hàng ngày.
Đặc biệt, ngoài cung cấp giọng đọc chuẩn, NAVER còn cung cấp phiên âm chính xác để bạn không bị nhầm lẫn đối với các trường biến âm đặc biệt. Hơn nữa, NAVER còn là từ điển tiếng Hàn offline, vì thế bạn hoàn toàn có thể sử dụng ngay cả khi không kết nối mạng.
2. KBS WORLD Radio
Đây là phần mềm học phát âm tiếng Hàn miễn phí được cung cấp bởi KBS, đài truyền hình quốc gia nổi tiếng của Hàn Quốc. KBS WORLD Radio dạy tiếng Hàn từ trình độ sơ cấp đến trung cấp.
Bạn sẽ được bắt đầu với những bài học cơ bản về phát âm nguyên âm, phụ âm, patchim, ngữ pháp tiểu từ, kính ngữ, thì của động từ,... Tiếp theo là các bài học dạng hội thoại trong các tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày (tại sân bay, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện…). Thông qua các bài học này, bạn vừa có thể học phát âm tiếng Hàn chuẩn, trau dồi từ vựng và ngữ pháp, vừa có thể rèn khả năng nghe hiệu quả.
Một điểm cộng lớn của phần mềm học phát âm tiếng Hàn KBS WORLD Radio đó là có thể học cả online lẫn offline. Bạn chỉ cần tải các file âm thanh, bài test về điện thoại là có thể mở ra học bất cứ lúc nào.
3. LuvLingua
LuvLingua cũng là một trong những phần mềm học phát âm tiếng Hàn online hiệu quả, đặc biệt là dành cho người mới bắt đầu. Tại đây, bạn sẽ được học phát âm tiếng Hàn chi tiết từng âm trong bảng chữ cái Hangul, sau đó là hơn 2000 từ và cụm từ thường gặp phổ biến.
Đặc biệt, LuvLingua cung cấp giọng đọc phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ, kết hợp với hình thức học đa dạng và sinh động như giải đố, chơi game. Nhờ đó giúp việc học trở nên vô cùng dễ dàng và dễ ghi nhớ lâu.
IV. Cách luyện phát âm tiếng Hàn hiệu quả
Vậy làm thế nào để luyện phát âm tiếng Hàn hiệu quả? Cùng tham khảo một số gợi ý của PREP sau đây nha!
- Ôn tập thường xuyên hàng ngày: Bất kể loại ngôn ngữ nào không chỉ riêng tiếng Hàn, để việc học trở nên hiệu quả thì bạn cần phải có rèn thói quen ôn luyện thường xuyên hàng ngày. Mỗi ngày hãy dành ra ít nhất 30 phút để học phát âm tiếng Hàn, bắt đầu từ việc đọc bảng chữ cái cho đến các từ, cụm từ, đoạn văn... Dần dẫn, kỹ năng phát âm của bạn sẽ dần hoàn thiện và chuẩn xác theo từng ngày.
- Xem phim, show giải trí, tin tức Hàn Quốc: Nếu như việc học trên sách vở trong thời gian dài khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và khó lấy lại được động lực thì hãy chuyển qua học phát âm từ những bộ phim, show truyền hình hay tin tức bằng tiếng Hàn Quốc. Việc này không những giúp bạn giải trí mà đồng thời còn có thể trực tiếp nghe giọng phát âm tiếng Hàn chuẩn của người bản xứ. Thời gian đầu mới làm quen, bạn có thể bật phụ đề tiếng Việt, dần dần chuyển sang phụ đề tiếng Hàn, phụ đề song ngữ hoặc tắt phụ đề khi đã thành thạo. Một số bộ phim, show truyền hình thú vị bạn nên tham khảo như: Itaewon Class, Goblin, Running Man, Infinity Challenges…
- Tìm bạn học cùng để luyện phát âm: Khi học phát âm tiếng Hàn, bạn nên tìm partner để cùng luyện tập, cùng tương tác qua lại và sửa lỗi cho nhau, đặc biệt là khi học phát âm những đoạn hội thoại cần 2 người trở nên. Hơn nữa, việc học cùng partner sẽ giúp chúng ta có thêm động lực và tinh thần để cùng tiến đến mục tiêu.
Bài viết trên đây, PREP đã hệ thống toàn bộ kiến thức chi tiết về phát âm tiếng Hàn, đồng thời đưa ra các quy tắc quan trọng và cách học để ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!