Tìm kiếm bài viết học tập

Chinh phục cách phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ!

Việc phát âm tiếng Hàn chuẩn chỉnh vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn giúp đối phương dễ nghe, dễ hiểu. Vì thế, ngay từ khi mới bắt đầu, bạn học cần phải nắm vững kiến thức về cách phát âm tiếng Hàn để tránh những sai sót và nhầm lẫn sau này. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của PREP để chinh phục cách phát âm chính xác nhé!

Việc phát âm tiếng Hàn chuẩn chỉnh vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn tự tin khi giao tiếp mà còn giúp đối phương dễ nghe, dễ hiểu. Vì thế, ngay từ khi mới bắt đầu, bạn học cần phải nắm vững kiến thức về cách phát âm tiếng Hàn để tránh những sai sót và nhầm lẫn sau này. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của PREP để chinh phục cách phát âm chính xác nhé!

Chinh phục cách phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ!
Chinh phục cách phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ!

I. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn

1. Cách phát âm nguyên âm tiếng Hàn

Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu cách phát âm tiếng Hàn của 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn nhé!

1.1. Phát âm tiếng Hàn nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn

Phát âm tiếng Hàn

Phiên âm tiếng Việt

Ví dụ

|a|

말 /mal/: tiếng

|ya|

약 /yac/: thuốc

|o|

번 /pon/: số, lần

|yo|

면 /myong/: mặt, hướng

|o|

또 /tô/: hơn nữa 

|yo|

표 /pô/: vé, phiếu

|u|

줄 /chun/: dây, hàng

|yu|

육 /yuc/: số sáu

|ui|

즉 /chưc/: tức là

|i|

힘 /him/: sức mạnh

1.2. Phát âm tiếng Hàn nguyên âm đôi

Nguyên âm

Phát âm tiếng Hàn

Phiên âm tiếng Việt

Ví dụ

|ae|

배 /pae/: gấp nhiều lần

|jae|

걔 /kye/: đứa đó

|e|

네 /nê/: vâng, dạ

|je|

예 /yê/: ví dụ

|wa|

화 /hoa/: sự giận giữ

|wae|

괘 /coe/: quẻ xem bói

|we|

뇌 /nuê/: não

|wo|

권 /cuon/: cuốn, quyển

|wo|

궤 /kuê/: hòm, hộp

|wi|

뒤 /tuy/: phía sau

|i|

의자 /ưi-cha/: cái ghế

의 /ê/: của

거의 /ko-ưi/: hầu hết

1.3. Chú ý cách phát âm nguyên âm tiếng Hàn

  • Nguyên âm “의” có 3 cách phát âm tiếng Hàn tùy thuộc vào vị trí mà nó đảm nhiệm:
      • Đọc là /ưi/ khi nguyên âm đứng trước một âm tiết hoặc đứng độc lập. Ví dụ: 의사 (Bác sĩ) ➡ /ưi-sa/.
      • Đọc là /ê/ khi nguyên âm đứng giữa câu mang tính sở hữu. Ví dụ: 란 씨의 책 (sách của Lan) ➡ /ê/.
      • Đọc là /i/ khi nguyên âm đứng cuối của một từ. Ví dụ: 주의 (chú ý) ➡ /chù-i/.
  • Trong phát âm tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm các nguyên âm “ㅐ” và “ㅔ”  (“e/ê”) và bộ ba “ㅙ”, “ㅚ”, “ㅞ”(đều phát âm là “uê”) không có sự khác biệt.
  • Các nguyên âm trong tiếng Hàn không được đứng độc lập mà luôn có phụ âm câm “ㅇ” đứng trước nó khi đứng một mình trong từ hoặc câu. Ví dụ: không viết ”ㅣ” mà viết 이” (hai, số hai); không viết “ㅗ” mà viết “오’ (số năm), không viết “ㅗㅣ” mà viết “오이” (dưa chuột)…

2. Cách phát âm phụ âm tiếng Hàn

Tiếp theo, hãy cùng học cách phát âm tiếng Hàn với 19 phụ âm trong bảng dưới đây nhé!

Phụ âm

Phát âm tiếng Hàn

Phiên âm tiếng Việt

Ví dụ

|gi yơk|

귤 /kyun/: quả quýt

|ni ưn|

나 /na/: tôi

|di gưt|

답 /tap/: sự trả lời

|ri ưl|

라디오 /ra-ti-ô/: đài radio

|mi ưm|

목 /môc/: cổ

|bi ưp|

반 /ban/: ban, lớp

|si ột|

상 /sang/: giải thưởng

|i ưng|

생일 /seng-il/: sinh nhật

|chi ưt|

장 /chang/: trang

|ch`i ưt|

층 /trưng/: tầng

|khi ưt|

키 /khi/: chiều cao, độ cao

|thi ưt|

탑 /thap/: tòa tháp

|pi ưp|

풀다 /phun-ta/: giải quyết

|hi ưt|

항상 /hang-sang/: luôn luôn

|sang ki yơk|

끄다 /cư-ta/: cắt, ngắt

|sang di gưt|

때 /tae/: khi, lúc

|sang bi ưp|

빨리 /pal-li/: nhanh

|sang si ột|

싸다 /sa-ta/: rẻ

|sang chi ột|

짜다 /cha-ta/: mặn

Dựa vào bảng phát âm tiếng Hàn ở trên, có thể thấy các ký tự phụ âm tiếng Hàn được cấu thành dựa theo mô phỏng các bộ phận lưỡi, vòm miệng, răng, thanh hầu sử dụng khi tạo âm thanh như sau:

 

Mẫu tự cơ bản

Mẫu tự phái sinh

Âm vòm mềm: ㄱ ㅋ

ㄱ là hình nhìn phía bên cạnh lưỡi khi kéo về phía vòm miệng mềm

  • ㅋ phái sinh từ ㄱ với một nét phụ, thể hiện sự bật hơi

Âm đầu lưỡi: ㄴ ㄷ ㅌ ㄹ

ㄴ là hình nhìn bên cạnh đầu lưỡi khi kéo về phía răng

  • ㄷ: nét trên của ㄷ thể hiện sự kết nối chặt với vòm miệng
  • ㅌ: nét giữa của ㅌ thể hiện sự bật hơi
  • ㄹ: nét trên của ㄹ thể hiện âm vỗ của lưỡi

Âm môi: ㅁ ㅂ ㅠ

ㅁ thể hiện viền ngoài của đôi môi

  • ㅂ: nét trên của ㅂ thể hiện sự bật ra của môi, khi phát âm
  • ㅍ: nét trên của ㅍ thể hiện sự bật hơi

Âm xuýt: ㅅ ㅈ ㅊ

ㅅ thể hiện hình nhìn bên cạnh của răng

  • ㅈ: nét trên của ㅈ thể hiện sự kết nối với vòm miệng
  • ㅊ: nét trên của ㅊ thể hiện sự bật hơi

Âm thanh hầu: ㅇ ㅎ

ㅇ là đường viền của thanh hầu

  • ㅎ nét trên của ㅎ thể hiện sự bật hơi

Chú ý:

  • Phụ âm tiếng Hàn đơn “ㅇ” khi đứng đầu âm tiết sẽ trở thành âm câm và khi đứng cuối của âm tiết sẽ đọc là “ŋ”. Ví dụ: 
    • “아” ➡ đọc là /a/
    •  “빵” ➡ đọc là /pang/
  • Các phụ âm “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” là âm bật hơi, vì thế nên khi phát âm thì cần chú ý sao cho không khí được đẩy qua miệng. Đây là các phụ âm tiếng Hàn khó đọc, đặc biệt ở trong câu văn dài chứa các phụ âm này thì người mới học không nên đọc quá nhanh mà cần đọc rõ âm để đối phương hiểu nội dung muốn truyền tải.
  • Ngoại trừ các phụ âm bật hơi là “ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ” thì các phụ âm tiếng Hàn còn lại phát âm tiếng Hàn không quá nhẹ và cũng không quá mạnh.
  • Các phụ âm đôi thì khi phát âm tiếng Hàn không cần bật hơi mà phải có độ vang, căng và dứt khoát.

3. Cách phát âm patchim tiếng Hàn

Cuối cùng, hãy cùng PREP tìm hiểu cách phát âm tiếng Hàn đối với patchim (phụ âm cuối) nhé!

3.1. Patchim đơn trong tiếng Hàn

Patchim

Phát âm tiếng Hàn

Phiên âm tiếng Việt                           

Ví dụ

  • 눈 /nun/: mũi, tuyết
  • 산 /san/: núi

  • 발 /bal/: bàn chân
  • 칼 /khai/: dao

  • 밤 /pam/: ban đêm
  • 금 /cưm/: vàng

  • 병 /pyong/: chai, lọ
  • 오이 /ô-i/: dưa chuột

ㄱ,ㄲ,ㅋ

  • 꽃 /kôt/:  hoa
  • 밖 /pac-ê/: ngoài

ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ

  • 구두 /kutu/: giày
  • 믿다 /mit-ta/: tin tưởng

ㅂ,ㅍ

  • 밥 /bap/: cơm
  • 집 /chip/: nhà

3.2. Patchim đôi trong tiếng Hàn

Patchim đôi

Phát âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄳ, ㄵ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅄ, ㄶ, ㅀ

Âm thanh được đọc theo phụ âm viết bên trái: 

  • ㄳ➡ㄱ
  • ㄵ➡ㄴ
  • ㄼ➡ㄹ
  • ㄽ➡ㄹ
  • ㄾ➡ㄹ
  • ㅄ➡ㅂ
  • ㄶ➡ㄴ
  • ㅀ➡ㄹ
  • 넋 (linh hồn) ➡ phát âm là
  • 여덟 (số 8) ➡ phát âm là
  • 많다 (nhiều) ➡ phát âm là

ㄺ, ㄻ, ㄿ

Âm thanh được đọc theo phụ âm bên phải: 

  • ㄺ➡ㄱ
  • ㄻ➡ㅁ
  • ㄿ➡ㅍ
  • 닭 (con gà) ➡ phát âm là
  • 삶다 (luộc) ➡ phát âm là

II. Một số quy tắc phát âm tiếng Hàn

Bên cạnh việc học cách phát âm tiếng Hàn toàn bộ bảng chữ cái, chúng ta cần nắm được một số quy tắc biến âm tiếng Hàn khi các âm tiết đứng cạnh nhau như sau:

1. Nối âm (연음화)

Đặc điểm

Quy tắc

Ví dụ

Âm tiết phía trước có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm.

Đọc nối phụ âm cuối (patchim) của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.

  • 음악 (âm nhạc)
  • 단어 (từ)
  • 발음 (phát âm)
  • 이것은 (cái này, điều này)

Âm tiết phía trước có patchim đôi và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm.

Đọc nối phụ âm thứ 2 trong patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.

  • 읽은 (đọc)
  • 삶아 (đun sôi)
  • 앉아 (ngồi xuống)
  • 없어 (không)

2. Nhũ âm hóa (유음화)

Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ biến thành ‘ㄹ’ và ngược lại. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄴ + ㄹ ➡ ㄹ + ㄹ

Ngoại trừ: Nếu là một từ ghép của hai từ có nghĩa thì sẽ không bị nhũ âm hóa.

  • 한라산 (núi Halla)
  • 분류 (sự phân loại)

Trường hợp là từ ghép nên không bị nhũ âm hóa:

  • 입원료 (phí nhập học)
  • 결단력 (phán quyết)

ㄹ + ㄴ ➡ ㄹ + ㄹ

  • 별님 (ngôi sao)
  • 칼날 (dao)
  • 닳는 (mặc)

3. Mũi âm hóa/ Biến âm (비음화)

3.1. + ㄴ/ㅁ ➡ + ㄴ/ㅁ

Khi âm tiết phía trước kết thúc với ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ (ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm tiếng Hàn ‘ㄴ’ hoặc ‘ㅁ’ thì patchim biến thành . Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅇ + ㄴ/ㅁ

  • 학년 (năm học)
  • 한국말 (tiếng Hàn quốc)
  • 작년 (năm trước)

ㄷ (ㄷ,ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㄴ + ㄴ/ㅁ

  • 닫는 (đóng)
  • 있는 (kiệt sức)
  • 콧물 (nước mũi)

ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) + ㄴ/ㅁ ➡ ㅁ + ㄴ/ㅁ

  • 없는 (không có gì)
  • 밥 먹어 (ăn cơm)
  • 합니다

3.2. + ㄹ ➡ + ㄴ

Khi âm tiết phía trước kết thúc với patchim , âm tiết phía sau bắt đầu với phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㅁ + ㄹ ➡ ㅁ + ㄴ

  • 침략 (xâm lược)
  • 심리 (tâm lý)
  • 음료수 (thức uống)

ㅇ + ㄹ ➡ ㅇ + ㄴ

  • 대통령 (tổng thống)
  • 정류장 (bến đỗ)

3.3. + ㄹ ➡ + ㄴ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim , âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ cũng sẽ biến thành ‘ㄴ’. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ + ㄹ ➡ ㄱ + ㄴ

  • 석류 (quả lựu)
  • 대학로 (đường Daehangno)

ㅂ + ㄹ ➡ ㅂ + ㄴ

  • 협력 (sự hiệp lực)
  • 컵라면 (mì cốc, mì ly)

4. Trọng âm hóa (경음화)

4.1. + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim , âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

+ ㄱ ➡ +

  • 듣고 (nghe)

+ ㄷ ➡ +

  • 식당 (nhà hàng)
  • 꽃다발 (bó hoa)
  • 있던 (có)

+ ㅂ ➡ +

  • 국밥 (món cơm trộn canh)

+ ㅅ ➡ +

  • 낯설다 (lạ lẫm)
  • 밥솥 (nồi cơm)

+ ㅈ ➡ +

  • 닭장 (chuồng gà)
  • 옆집 (nhà hàng xóm)
  • 값지다 (đắt tiền)

4.2. + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ + ㄲ, ㄸ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄴ/ ㅁ’, âm tiết phía sau bắt đầu với các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’  thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể biến âm tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

+ ㄱ ➡ +

  • 신고 (sự thông báo)
  • 앉고 (ngồi)
  • 닮고 (giống, bắt chước)

+ ㄷ ➡ +

  • 얹다 (đặt, để)

+ ㅈ ➡ +

  • 더듬지 (dò tìm)
  • 젊지 (trẻ)

4.3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ➡ ㄹ + ㄲ,ㄸ, ㅆ, ㅉ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄹ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến đổi thành phụ âm căng của nó. Cụ thể như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄹ + ㄷ ➡ ㄹ +

  • 갈등 (mâu thuẫn)
  • 절도 (sự ăn trộm, kẻ trộm)

ㄹ + ㅅ ➡ ㄹ +

  • 몰상식 (sự thiếu hiểu biết)
  • 할수록 (mỗi một)

ㄹ + ㅈ ➡ ㄹ +

  • 발전 (sự phát triển)

ㄹ + ㄱ ➡ ㄹ +

  • 할 것을 (làm)

5. Bật hơi hóa (격음화)

5.1. ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅈ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅊ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㅎ’, âm tiết phía sau bắt đầu là các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này biến thành phụ âm bật hơi của nó (ㅋ, ㅌ, ㅊ).

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㅎ + ㄱ ➡

  • 놓고 (tại chỗ, để lại)

ㅎ + ㄷ ➡

  • 많다 (nhiều)

ㅎ + ㅈ ➡

  • 닳지 (mòn, cùn)
  • 쌓지 (chất, chồng)

5.2. ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ➡ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㅎ’ thì phụ âm ‘ㅎ’ phát âm thành ‘ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ’. Cụ thể quy tắc biến âm trong tiếng Hàn như sau:

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄱ + ㅎ ➡

  • 먹히다 (được thấm nhuần)
  • 밝히다 (chiếu sáng)

ㄷ + ㅎ ➡

  • 옷 한벌 (một bộ quần áo)
  • 숱하다 (phong phú)

ㅂ + ㅎ ➡

  • 넓히다 (mở rộng)
  • 복잡하다 (rắc rối, phức tạp)

ㅈ + ㅎ ➡

  • 꽂혔다 (đóng, cài)

6. Vòm âm hóa (구개음화)

6.1. ㄷ,ㅌ + 이 ➡ 지, 치

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là nguyên âm ‘이’ thì nguyên âm ‘이’ biến âm thành ‘지, 치’.

Biến âm tiếng Hàn

Ví dụ

ㄷ + 이 ➡ 지

  • 국이 (lợi ích quốc gia)
  • 해돋이 (bình minh)

ㅌ + 이 ➡ 치

  • 같이 (cùng nhau)
  • 끝이 (lời từ biệt)

6.2. ㄷ, ㅌ + 히 ➡ 치

Khi âm tiết phía trước kết thúc là patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là âm tiết ‘히’ thì ‘히’ sẽ biến âm thành ‘치’.

Ví dụ:

    • 핥이다 (bị liếm, cho liếm)
    • 걷히다 (được thu gọn)
    • 닫히다 (đóng, giam)

7. Giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락)

Khi âm tiết phía trước kết thúc là phụ âm cuối ‘ㅎ’ và âm tiết phía sau bắt đầu là nguyên âm tiếng Hàn thì ‘ㅎ’ trở thành âm câm.

Ví dụ:

    • 좋아요 (tốt)
    • 놓아요 (đặt, để)
    • 넣어요 (cho vào, để vào)

8. Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)

Khi từ ghép hoặc từ phát sinh có từ phía trước kết thúc là một phụ âm, theo sau là từ hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu với các âm tiết ‘이, 야, 여, 요, 유’ thì sẽ thêm ‘ㄴ’  vào trước các âm tiết đó, biến âm thành ‘니, 냐, 녀, 뇨, 뉴’.

Ví dụ:

    • 꽃잎 (cánh hoa)
    • 담요 (chăn, mền)                     
    • 신여성 (người con gái tân thời)           
    • 백뿐-율 (tỷ lệ phần trăm)
    • 물약 (thước nước)

9. Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)

Nguyên âm “의” có ba cách phát âm khác nhau trong tiếng Hàn mà bạn cũng cần chú ý như sau:

Cách phát âm 의

Ví dụ

Đọc là 의 : Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ

  • 의자 (ghế)
  • 의사 (bác sĩ)    
  • 의견 (ý kiến)          

Đọc là 이 : Khi 의 đứng ở vị trí thứ hai trở đi trong từ

  • 주의 (sự lưu ý/chú ý)
  • 회의 (cuộc họp)       
  • 동의 (sự đồng ý)

Đọc là 에 : Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách)

  • 언니의 가방 (cặp sách của em gái)   
  • 어머니의 안경 (kính của mẹ)

III. Phần mềm học phát âm tiếng Hàn Quốc uy tín

1. Từ điển tiếng Hàn NAVER

phát âm tiếng hàn, quy tắc phát âm tiếng hàn
Phần mềm học phát âm tiếng Hàn Quốc

NAVER Korean Dictionary là một trong những phần mềm uy tín được nhiều bạn học tiếng Hàn lựa chọn nhờ các tính năng nổi bật như tra cứu từ với đầy đủ cách phát âm và ví dụ cụ thể, đồng thời cung cấp các tổ hợp từ. Từ vựng và các cuộc đối thoại kèm theo phát âm tiếng Hàn được cập nhật hàng ngày.

Đặc biệt, ngoài cung cấp giọng đọc chuẩn, NAVER còn cung cấp phiên âm chính xác để bạn không bị nhầm lẫn đối với các trường biến âm đặc biệt. Hơn nữa, NAVER còn là từ điển tiếng Hàn offline, vì thế bạn hoàn toàn có thể sử dụng ngay cả khi không kết nối mạng.

2. KBS WORLD Radio

phát âm tiếng hàn, quy tắc phát âm tiếng hàn
Phần mềm học phát âm tiếng Hàn Quốc

Đây là phần mềm học phát âm tiếng Hàn miễn phí được cung cấp bởi KBS, đài truyền hình quốc gia nổi tiếng của Hàn Quốc. KBS WORLD Radio dạy tiếng Hàn từ trình độ sơ cấp đến trung cấp.

Bạn sẽ được bắt đầu với những bài học cơ bản về phát âm nguyên âm, phụ âm, patchim, ngữ pháp tiểu từ, kính ngữ, thì của động từ,... Tiếp theo là các bài học dạng hội thoại trong các tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày (tại sân bay, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện…). Thông qua các bài học này, bạn vừa có thể học phát âm tiếng Hàn chuẩn, trau dồi từ vựng và ngữ pháp, vừa có thể rèn khả năng nghe hiệu quả.

Một điểm cộng lớn của phần mềm học phát âm tiếng Hàn KBS WORLD Radio đó là có thể học cả online lẫn offline. Bạn chỉ cần tải các file âm thanh, bài test về điện thoại là có thể mở ra học bất cứ lúc nào.

3. LuvLingua

phát âm tiếng hàn, quy tắc phát âm tiếng hàn
Phần mềm học phát âm tiếng Hàn Quốc

LuvLingua cũng là một trong những phần mềm học phát âm tiếng Hàn online hiệu quả, đặc biệt là dành cho người mới bắt đầu. Tại đây, bạn sẽ được học phát âm tiếng Hàn chi tiết từng âm trong bảng chữ cái Hangul, sau đó là hơn 2000 từ và cụm từ thường gặp phổ biến.

Đặc biệt, LuvLingua cung cấp giọng đọc phát âm tiếng Hàn chuẩn người bản xứ, kết hợp với hình thức học đa dạng và sinh động như giải đố, chơi game. Nhờ đó giúp việc học trở nên vô cùng dễ dàng và dễ ghi nhớ lâu.

IV. Cách luyện phát âm tiếng Hàn hiệu quả

Vậy làm thế nào để luyện phát âm tiếng Hàn hiệu quả? Cùng tham khảo một số gợi ý của PREP sau đây nha!

  • Ôn tập thường xuyên hàng ngày: Bất kể loại ngôn ngữ nào không chỉ riêng tiếng Hàn, để việc học trở nên hiệu quả thì bạn cần phải có rèn thói quen ôn luyện thường xuyên hàng ngày. Mỗi ngày hãy dành ra ít nhất 30 phút để học phát âm tiếng Hàn, bắt đầu từ việc đọc bảng chữ cái cho đến các từ, cụm từ, đoạn văn... Dần dẫn, kỹ năng phát âm của bạn sẽ dần hoàn thiện và chuẩn xác theo từng ngày.
  • Xem phim, show giải trí, tin tức Hàn Quốc: Nếu như việc học trên sách vở trong thời gian dài khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và khó lấy lại được động lực thì hãy chuyển qua học phát âm từ những bộ phim, show truyền hình hay tin tức bằng tiếng Hàn Quốc. Việc này không những giúp bạn giải trí mà đồng thời còn có thể trực tiếp nghe giọng phát âm tiếng Hàn chuẩn của người bản xứ. Thời gian đầu mới làm quen, bạn có thể bật phụ đề tiếng Việt, dần dần chuyển sang phụ đề tiếng Hàn, phụ đề song ngữ hoặc tắt phụ đề khi đã thành thạo. Một số bộ phim, show truyền hình thú vị bạn nên tham khảo như: Itaewon Class, Goblin, Running Man, Infinity Challenges…
  • Tìm bạn học cùng để luyện phát âm: Khi học phát âm tiếng Hàn, bạn nên tìm partner để cùng luyện tập, cùng tương tác qua lại và sửa lỗi cho nhau, đặc biệt là khi học phát âm những đoạn hội thoại cần 2 người trở nên. Hơn nữa, việc học cùng partner sẽ giúp chúng ta có thêm động lực và tinh thần để cùng tiến đến mục tiêu.

Bài viết trên đây, PREP đã hệ thống toàn bộ kiến thức chi tiết về phát âm tiếng Hàn, đồng thời đưa ra các quy tắc quan trọng và cách học để ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả