Tìm kiếm bài viết học tập
Luyện tập giao tiếp hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học thường gặp!
Khi đi học tại Hàn Quốc, bạn cần biết cách giao tiếp cơ bản để dễ dàng trao đổi với thầy cô và bạn bè. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học thông dụng nhất!

I. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học
Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo qua một số từ vựng cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn chủ đề trường học nhé!
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
학교 |
hakgyo |
Trường học |
교실 |
gyosil |
Phòng học |
선생님 |
seonsaengnim |
Giáo viên, thầy/cô giáo |
학생 |
haksaeng |
Học sinh |
책 |
chaek |
Sách |
교과서 |
gyogwaseo |
Sách giáo khoa |
칠판 |
chilpan |
Bảng đen |
연필 |
yeonpil |
Bút chì |
시험 |
siheom |
Kỳ thi, bài kiểm tra |
점수 |
jeomsu |
Điểm số |
시간표 |
siganpyo |
Thời khóa biểu |
숙제 |
sukje |
Bài về nhà |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học
Khi đi học tại Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị trước những tình huống hội thoại thường gặp để trao đổi dễ dàng với thầy cô và bạn bè. Hãy cùng tham khảo 6 đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học sau đây nhé!
1. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày

Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 안녕하세요? B: 안녕! A: 어떻게 지내세요? B: 잘 지냈어요. A: 오늘 수업 어땠어요? B: 재미있었어요. A: 오늘 날씨가 좋네요. B: 네, 정말 좋네요. A: 만나서 반가워요. B: 저도요. A: 조심히 가세요. B: 감사합니다. A: 내일 봐요! B: 네, 내일 봐요! |
A: annyeonghaseyo? B: annyeong! A: eotteoke jinaeseyo? B: jal jinaesseoyo. A: oneul sueop eottaesseoyo? B: jaemiisseosseoyo. A: oneul nalssiga jonneyo. B: ne, jeongmal jonneyo. A: mannaseo bangawoyo. B: jeodoyo. A: josimhi gaseyo. B: gamsahamnida. A: naeil bwayo! B: ne, naeil bwayo! |
A: Xin chào B: Xin chào A: Bạn dạo này thế nào? B: Tôi khỏe. A: Hôm nay học thế nào? B: Rất thú vị. A: Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ. B: Vâng, thật sự rất đẹp. A: Rất vui được gặp bạn. B: Tôi cũng vậy. A: Đi cẩn thận nhé. B: Cảm ơn bạn. A: Hẹn gặp bạn ngày mai! B: Vâng, hẹn gặp ngày mai! |
2. Bày tỏ ý kiến trong lớp học
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 생각이 달라요. B: 어떤 생각인지 말해 보세요. A: 이 단어를 다른 뜻으로 해석하면 더 자연스러울 것 같아요. B: 흥미로운 생각이에요. A: 선생님, 질문 있어요. B: 네, 질문하세요. A: 숙제가 뭐예요? B: 교과서 45쪽을 읽고 질문을 준비하세요. A: 알겠습니다. A: 감사합니다. B: 수업 끝났으니 조심히 가세요. A: 네, 내일 봐요! |
A: saenggagi dallayo. B: eotteon saenggaginji malhae boseyo. A: i daneoreul dareun tteuseuro haeseokhamyeon deo jayeonseureoul geot gatayo. B: heungmiroun saenggagieyo. A: seonsaengnim, jilmun isseoyo. B: ne, jilmunhaseyo. A: sukjega mwoyeyo? B: gyogwaseo sasipo jjogeul ilgo jilmuneul junbihaseyo. A: algesseumnida. A: gamsahamnida. B: sueop kkeunnasseuni josimhi gaseyo. A: ne, naeil bwayo! |
A: Em có ý kiến khác ạ. B: Em nói thử xem ý kiến của em là gì. A: Nếu giải nghĩa từ này theo cách khác, sẽ tự nhiên hơn ạ. B: Đó là một ý kiến thú vị. A: Thưa thầy/cô, em có câu hỏi. B: Được, em hỏi đi. A: Bài tập về nhà là gì vậy ạ? B: Đọc trang 45 trong sách giáo khoa và chuẩn bị câu hỏi nhé. A: Em hiểu rồi ạ. A: Cảm ơn thầy/cô ạ. B: Buổi học kết thúc rồi, đi cẩn thận nhé. A: Vâng, hẹn gặp lại thầy/cô ngày mai! |
3. Xin phép hoặc yêu cầu trong lớp học

Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 늦어서 죄송합니다. B: 괜찮아요. 자리에 앉으세요. A: 조금만 기다려 주세요. B: 알겠어요. 빨리 준비하세요. A: 이 부분 다시 설명해 주세요. B: 다시 설명할게요. 잘 들으세요. A: 숙제를 제출해도 될까요? B: 네, 제출하세요. A: 자리 바꿔도 될까요? B: 이유를 말해 보세요. A: 친구랑 같이 공부하고 싶어서요. B: 알겠어요, 바꿔도 돼요. A: 화장실에 가도 될까요? B: 다녀오세요. |
A: neujeoseo joesonghamnida. B: gwaenchanayo. jarie anjeuseyo. A: jogeumman gidaryeo juseyo. B: algesseoyo. ppalli junbihaseyo. A: i bubun dasi seolmyeonghae juseyo. B: dasi seolmyeonghalgeyo. jal deureuseyo. A: sukjereul jechulhaedo doelkayo? B: ne, jechulhaseyo. A: jari bakkwodo doelkayo? B: iyureul malhae boseyo. A: chingurang gachi gongbuhago sipeoseoyo. B: algesseoyo, bakkwodo dwaeyo. A: hwajangsire gado doelkayo? B: danyeooseyo. |
A: Em xin lỗi vì đến muộn ạ. B: Không sao đâu, em ngồi vào chỗ đi. A: Xin thầy/cô đợi em một chút ạ. B: Được, em chuẩn bị nhanh lên nhé. A: Xin thầy/cô giải thích lại phần này. B: Để thầy/cô giải thích lại, em chú ý nghe nhé. A: Em có thể nộp bài tập không ạ? B: Được, em nộp đi. A: Em có thể đổi chỗ không ạ? B: Hãy cho thầy/cô biết lý do. A: Em muốn học cùng bạn ạ. B: Được, em đổi chỗ đi. A: Em có thể đi vệ sinh không ạ? B: Được, em đi đi. |
4. Thảo luận và làm việc nhóm
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 함께 일해요! B: 네, 좋아요. 우리가 해야 할 일은 무엇인가요? A: 이 문제를 나누어서 하죠. B: 좋아요. 이 부분을 제가 할게요. A: 이 부분을 어떻게 해결할까요? B: 제 생각에는 이 방법이 좋아요. A: 이 아이디어는 좋은 것 같아요. B: 다른 의견이 있나요? C: 제 생각에는 이렇게 하면 더 나을 것 같아요. A: 모두 동의하나요? B: 네, 저도 동의해요. C: 좀 더 생각해 볼까요? A: 그러면 이 문제를 나중에 다시 논의하죠. B: 네, 그렇게 해요. |
A: hamkke ilhaeyo! B: ne, joayo. uriga haeya hal il-eun mueosingayo? A: i munjereul nanueoseo hajyo. B: joayo. i bubuneul jega halgeyo. A: i bubuneul eotteoke haegyeolhalkkayo? B: je saenggakeneun i bangbeobi joayo. A: i aideoreuneun joheun geot gatayo. B: dareun uigyeoni innayo? C: je saenggakeneun ireoke hamyeon deo naleul geot gatayo. A: modu donguihanayo? B: ne, jeodo donguihaeyo. C: jom deo saenggakae bolkkayo? A: geureomyeon i munjereul najunge dasi nonuihajyo. B: ne, geureoke haeyo. |
A: Cùng làm việc nhé! B: Vâng, được thôi. Công việc chúng ta cần làm là gì? A: Chúng ta chia nhau làm việc này nhé. B: Được, phần này để tôi làm nhé. A: Chúng ta sẽ giải quyết phần này thế nào? B: Theo tôi nghĩ, cách này là tốt nhất. A: Ý tưởng này có vẻ hay đấy. B: Bạn có ý kiến khác không? C: Theo tôi nghĩ, làm thế này sẽ tốt hơn. A: Mọi người đều đồng ý chứ? B: Vâng, tôi cũng đồng ý. C: Chúng ta có thể suy nghĩ thêm không? A: Vậy thì chúng ta thảo luận vấn đề này sau nhé. B: Vâng, làm như thế đi. |
5. Trao đổi về lịch học và thời khóa biểu

Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 오늘 수업은 몇 시에 시작해요? B: 오전 9시에 시작해요. A: 몇 시에 끝나요? B: 12시에 끝나요. A: 오늘 수업은 어디서 해요? B: 3층 301호에서 해요. A: 내일 수업은 뭐가 있어요? B: 수학하고 과학 수업이 있어요. A: 내일 시간표를 알려 주세요. B: 오전 9시에 수학, 오전 10시 30분에 과학이에요. A: 점심시간은 몇 시예요? B: 12시부터 1시까지예요. A: 수업 끝나고 무엇을 해요? B: 팀별 과제를 준비해야 해요. A: 시간표를 볼 수 있을까요? B: 네, 교무실에서 확인할 수 있어요. |
A: oneul sueobeun myeot sie sijakhaeyo? B: ojeon ahopsie sijakhaeyo. A: myeot sie kkeutnayo? B: yeoldusie kkeutnayo. A: oneul sueobeun eodiseo haeyo? B: samcheung sambairo heseo haeyo. A: naeil sueobeun mwoga isseoyo? B: suhakhago gwahak sueobi isseoyo. A: naeil siganpyoreul allyeo juseyo. B: ojeon ahopsie suhag, ojeon yeolsi samsibune gwahagieyo. A: jeomsimsigan-eun myeot siyeyo? B: yeoldusibuteo hansi kkajiyeyo. A: sueop kkeutnago mueoseul haeyo? B: timbyeol gwajereul junbihaeya haeyo. A: siganpyoreul bol su isseulkkaeyo? B: ne, gyomusileseo hwakinhal su isseoyo. |
A: Hôm nay lớp học bắt đầu lúc mấy giờ? B: Bắt đầu lúc 9 giờ sáng. A: Lớp học kết thúc lúc mấy giờ? B: Kết thúc lúc 12 giờ. A: Hôm nay lớp học diễn ra ở đâu? B: Ở tầng 3, phòng 301. A: Ngày mai có những môn học gì? B: Có lớp Toán và Khoa học. A: Xin thầy/cô cho em biết lịch học ngày mai. B: 9 giờ sáng học Toán, 10 giờ 30 học Khoa học. A: Giờ nghỉ trưa là mấy giờ vậy ạ? B: Từ 12 giờ đến 1 giờ. A: Sau khi học xong hôm nay, chúng ta sẽ làm gì? B: Chúng ta phải chuẩn bị bài tập nhóm. A: Em có thể xem thời khóa biểu không ạ? B: Được, em có thể xem ở văn phòng trường. |
6. Trao đổi về kỳ thi và bài kiểm tra
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 시험은 언제 있어요? B: 다음 주 수요일이에요. A: 시험 날짜가 바뀌었어요? B: 아니요, 예정대로 진행될 거예요. A: 시험 전에 공부할 내용이 무엇인가요? B: 교과서 5장과 6장을 복습하세요. A: 시험은 어려워요? B: 약간 어려울 수 있어요. A: 시험 준비 어떻게 해요? B: 하루에 최소 2시간씩 복습하세요. A: 시험 결과는 언제 나와요? B: 다음 주 금요일에 발표할 거예요. A: 성적은 어떻게 확인해요? B: 학교 홈페이지에서 확인할 수 있어요. |
A: siheomeun eonje isseoyo? B: daeum ju suyoirieyo. A: siheom naljjaga bakkwyeosseoyo? B: aniyo, yejeongdaero jinhaengdoel geoyeyo. A: siheom jeon-e gongbuhal naeyongi mueosingayo? B: gyogwaseo ojanggwa yukjangeul boksseuphaseyo. A: siheomeun eoryeowoyo? B: yakgan eoryeoul su isseoyo. A: siheom junbi eotteoke haeyo? B: harue choeso du siganssik boksseuphaseyo. A: siheom gyeolgwaneun eonje nawayo? B: daeum ju geumyoire ballyohal geoyeyo. A: seongjeogeun eotteoke hwaginhaeyo? B: hakgyo hompeijieseo hwakinhalsu isseoyo. |
A: Kỳ thi sẽ được tổ chức khi nào? B: Vào thứ Tư tuần sau. A: Ngày thi có bị thay đổi không ạ? B: Không, kỳ thi sẽ diễn ra theo kế hoạch. A: Trước kỳ thi, em cần học những nội dung gì ạ? B: Em ôn lại chương 5 và chương 6 trong sách giáo khoa nhé. A: Kỳ thi có khó không ạ? B: Có thể sẽ hơi khó một chút. A: Em nên chuẩn bị cho kỳ thi như thế nào? B: Mỗi ngày ôn tập lại ít nhất 2 giờ nhé. A: Kết quả thi khi nào sẽ có? B: Thứ Sáu tuần sau sẽ có kết quả. A: Em kiểm tra điểm số như thế nào ạ? B: Em có thể kiểm tra trên trang web của trường. |
III. Các bộ phim có hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học
Học hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học qua phim là một phương pháp thú vị, không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa học đường tại Hàn Quóc. Hãy cùng PREP tham khảo một số bộ phim Hàn Quốc nổi bật có nội dung về trường học dưới đây:
1. School 2013
School 2013 là một trong những phần nổi tiếng nhất của loạt phim "School", tập trung khai thác cuộc sống học đường tại Hàn Quốc. Bộ phim có nhiều hội thoại phản ánh chân thực đời sống học đường, từ cách học sinh trao đổi với giáo viên đến các cuộc thảo luận nhóm.
Những tình huống giao tiếp thường gặp trong lớp học, như xin phép, hỏi ý kiến giáo viên, hay tranh luận về bài tập, đều được khắc họa sinh động. School 2013 không chỉ giúp người xem luyện nghe tiếng Hàn giao tiếp mà còn mang lại góc nhìn sâu sắc về nền giáo dục và mối quan hệ giữa thầy cô giáo và học sinh tại Hàn Quốc.
2. Moment at Eighteen (Khoảnh Khắc Tuổi 18)
Moment at Eighteen kể câu chuyện về cuộc sống và cảm xúc của những học sinh 18 tuổi. Với các hội thoại gần gũi và tự nhiên, bộ phim mang đến một bức tranh chân thực về môi trường học tập ở Hàn Quốc.
Những cuộc trò chuyện giữa học sinh với nhau hay trao đổi với giáo viên về định hướng tương lai đều rất thực tế và dễ áp dụng vào việc học giao tiếp tiếng Hàn. Đây là lựa chọn tuyệt vời để luyện nghe và học hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học.
3. Love Playlist
Love Playlist là một bộ phim web drama nổi tiếng xoay quanh cuộc sống của nhóm sinh viên đại học, tập trung vào những khía cạnh như tình yêu, tình bạn, và những khó khăn trong cuộc sống học tập. Điểm nổi bật của bộ phim là các hội thoại đơn giản, tự nhiên, rất gần gũi với thực tế. Người xem có thể học được cách sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống hàng ngày trong trường học như hỏi thăm bạn bè, thầy cô.
Ngoài ra, bộ phim cũng cung cấp nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến môi trường đại học, như “강의 (giảng đường)”, “팀플 (làm việc nhóm)” hay “시험기간 (mùa thi)”. Do đó, Love Playlist trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn luyện nghe và học tiếng Hàn giao tiếp thực tế trong bối cảnh học đường.
Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn những tình huống hội thoại tiếng Hàn chủ đề trường học thông dụng, kèm theo các từ vựng cơ bản và bộ phim học đường hữu ích. Hãy trau dồi và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.