Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng như người bản xứ!

Khi đi ăn uống tại Hàn Quốc, bạn cần biết cách giao tiếp cơ bản để gọi món và trao đổi với nhân viên. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng và đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng thông dụng nhất!

Bỏ túi hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng hữu ích
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

I. Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Trước tiên, chúng mình hãy tham khảo qua một số từ vựng cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn tại nhà hàng nhé!

Tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

식당

Sikdang

Nhà hàng

메뉴판

Menyupan

Thực đơn

주문하다

Jumunhada

Đặt món

계산서

Gyesanseo

Hóa đơn

종업원

Jong-eobwon

Nhân viên phục vụ

손님

Sonnim

Khách hàng

예약

Yeyak

Đặt chỗ trước

Mul

Nước

음식

Eumsik

Món ăn

후식

Husik

Món tráng miệng

맵다

Maepda

Cay

싱겁다

Singgeopda

Nhạt

시다

Sida

Chua

계산하다

Gyesanhada

Thanh toán

포장하다

Pojanghada

Đóng gói mang về

Tham khảo thêm bài viết:

II. Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Khi làm việc hay đến sử dụng dịch vụ tại một nhà hàng Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị trước những tình huống hội thoại thường gặp để trao đổi dễ dàng. Hãy cùng tham khảo 5 đoạn hội thoại tiếng Hàn ở nhà hàng​ sau đây nhé!

1. Hội thoại 1 - Chào đón khách khi đến

Bỏ túi hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng hữu ích
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 어서 오세요.
  • A: 예약하셨나요?
  • B: 네, 예약했습니다.
  • A: 몇 분이세요?
  • B: 두 명입니다.
  • A: 성함이 어떻게 되세요?
  • B: 김민수입니다.
  • A: 안쪽 자리로 안내해 드리겠습니다.
  • B: 감사합니다.
  • A: 즐거운 식사 되세요.
  • A: Eoseo oseyo.
  • A: Yeyakhasyeonnayo?
  • B: Ne, yeyakhaetseumnida.
  • A: Myeot bun-iseyo?
  • B: Du myeong-imnida.
  • A: Seongham-i eotteoke doeseyo?
  • B: Gim Min-su imnida.
  • A: Anjjok jariro annaehae deurigetseumnida.
  • B: Gamsahamnida.
  • A: Jeulgeoun siksa doeseyo.
  • A: Chào mừng quý khách.
  • A: Quý khách đã đặt chỗ chưa ạ?
  • B: Vâng, tôi đã đặt chỗ.
  • A: Quý khách có mấy người ạ?
  • B: Chúng tôi có hai người.
  • A: Tên quý khách là gì ạ?
  • B: Tôi là Kim Min-su.
  • A: Tôi sẽ đưa quý khách vào bàn bên trong.
  • B: Cảm ơn.
  • A: Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng.

2. Hội thoại 2 - Gọi món và hỏi thực đơn

Bỏ túi hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng hữu ích
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • B: 여기요.
  • A: 네, 무엇을 도와드릴까요?
  • B: 메뉴판 좀 보여 주세요.
  • A: 메뉴판 여기 있습니다.
  • B: 어떤 요리를 추천해 주시겠어요?
  • A: 이 가게의 대표 요리는 비빔밥입니다.
  • B: 비빔밥은 맵지 않나요?
  • A: 이 요리는 맵지 않습니다.
  • B: 아이들은 어떤 음식을 먹을 수 있나요?
  • A: 불고기는 아이들이 좋아하는 메뉴입니다.
  • B: 그러면 불고기와 비빔밥 하나씩 주세요.
  • B: 음료수는 뭐가 있나요?
  • A: 주스, 커피, 그리고 맥주가 있습니다.
  • B: 물 한 잔 부탁드려요.
  • A: 주문하신 음식과 음료는 곧 나오겠습니다.
  • B: 감사합니다.
  • B: Yeogiyo.
  • A: Ne, mueoseul dowadeurilkkayo?
  • B: Menyupan jom boyeo juseyo.
  • A: Menyupan yeogi itseumnida.
  • B: Eotteon yorireul chucheonhae jusigetseoyo?
  • A: I gagaeui daepyo yorineun Bibimbap-imnida.
  • B: Bibimbap-eun maepji annayo?
  • A: I yorineun maepji anseumnida.
  • B: Aideureun eotteon eumsigeul meogeul su itsnayo?
  • A: Bulgogineun aideuri johahaneun menyuimnida.
  • B: Geureomyeon Bulgogi-wa Bibimbap hana-ssik juseyo.
  • B: Eumryosuneun mwoga itsnayo?
  • A: Juseu, keopi, geurigo maekjuga itseumnida.
  • B: Mul han jan butakdeuryeoyo.
  • A: Jumunhasin eumsik-gwa eumryoneun god naogetseumnida.
  • B: Gamsahamnida.
  • B: Làm ơn.
  • A: Vâng, quý khách cần gì ạ?
  • B: Cho tôi xem thực đơn.
  • A: Đây là thực đơn của quý khách.
  • B: Bạn có thể gợi ý món ăn nào cho tôi không?
  • A: Món ăn nổi bật của nhà hàng là cơm trộn Bibimbap.
  • B: Cơm trộn Bibimbap có cay không?
  • A: Món này không cay.
  • B: Trẻ em có thể ăn món nào?
  • A: Thịt nướng Bulgogi là món trẻ em rất thích.
  • B: Vậy cho tôi một phần thịt nướng Bulgogi và cơm trộn Bibimbap.
  • B: Có những loại đồ uống nào?
  • A: Có nước ép, cà phê và bia.
  • B: Cho tôi xin một ly nước.
  • A: Món ăn và đồ uống quý khách gọi sẽ được mang ra ngay.
  • B: Cảm ơn.

3. Hội thoại 3 - Yêu cầu hương vị hoặc thay đổi nguyên liệu cho món ăn

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 주문하신 음식입니다.
  • B: 국물은 따로 줄 수 있나요?
  • A: 네, 따로 준비해 드리겠습니다.
  • B: 그리고 설탕을 조금만 넣어 주세요.
  • A: 알겠습니다. 추가로 필요한 것이 있으신가요?
  • B: 고추를 빼 주세요.
  • A: 네, 알겠습니다.
  • B: 감사합니다.
  • A: Jumunhasin eumsikimnida.
  • B: Gukmureun ttaro jul su itsnayo?
  • A: Ne, ttaro junbihae deurigetseumnida.
  • B: Geurigo seoltangeul jogeumman neoeo juseyo.
  • A: Algetseumnida. Chugaro piryohan geosi isseusinkayo?
  • B: Gochureul bbae juseyo.
  • A: Ne, algetseumnida.
  • B: Gamsahamnida.
  • A: Đây là món ăn của quý khách.
  • B: Xin cho nước dùng riêng được không?
  • A: Vâng, tôi sẽ chuẩn bị riêng cho quý khách.
  • B: Và làm ơn cho ít đường thôi.
  • A: Tôi đã rõ. Quý khách có cần thêm gì không?
  • B: Xin bỏ ớt ra giúp tôi.
  • A: Vâng, tôi đã rõ.
  • B: Cảm ơn.

4. Hội thoại 4 - Khiếu nại về món ăn

Bỏ túi hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng hữu ích
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • B: 죄송하지만, 이 음식이 너무 짜요.
  • A: 정말 죄송합니다. 다시 만들어 드릴까요?
  • B: 네, 그렇게 해 주세요.
  • B: 그리고 음료는 제가 주문한 것이 아니에요.
  • A: 죄송합니다. 음료도 바로 바꿔 드리겠습니다.
  • B: 서비스가 조금 느린 것 같아요.
  • A: 불편을 끼쳐드려 죄송합니다. 이 문제를 신속히 해결하겠습니다.
  • B: 감사합니다.
  • B: Joesonghajiman, I eumsigi neomu jjayo.
  • A: Jeongmal joesonghamnida. Dasi mandeureo deurilkkayo?
  • B: Ne, geureoke hae juseyo.
  • B: Geurigo eumryoneun jega jumunhan geosi anieyo.
  • A: Joesonghamnida. Eumryodo baro bakkwo deurigetseumnida.
  • B: Seobiseuga jogeum neurin geot gatayo.
  • A: Bulpyeon-eul kkicheodeuryeo joesonghamnida. I munjereul sinsokhi haegyeolhagetseumnida.
  • B: Gamsahamnida.
  • B: Xin lỗi, món ăn này quá mặn.
  • A: Thật sự xin lỗi. Tôi có thể làm lại món này cho quý khách không?
  • B: Vâng, làm ơn làm lại giúp tôi.
  • B: Và đây không phải là đồ uống tôi đã gọi.
  • A: Xin lỗi. Tôi sẽ đổi đồ uống ngay lập tức.
  • B: Dịch vụ có vẻ hơi chậm.
  • A: Xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ nhanh chóng giải quyết vấn đề này.
  • B: Cảm ơn.

5. Hội thoại 5 - Thanh toán và gửi lời cảm ơn

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • B: 계산서 주세요.
  • A: 계산서를 여기 있습니다.
  • B: 얼마예요?
  • A: 합계는 50,000원입니다.
  • A: 현금으로 결제하시겠습니까?
  • B: 카드로 계산할게요.
  • A: 결제가 완료되었습니다. 영수증이 필요하신가요?
  • B: 네, 주세요.
  • A: 저희를 이용해 주셔서 감사합니다. 즐거운 하루 되세요.
  • B: 감사합니다. 다음에 또 올게요.
  • A: 감사합니다. 안녕히 가세요.
  • B: Gyesanseo juseyo.
  • A: Gyesanseoreul yeogi itseumnida.
  • B: Eolma-yeyo?
  • A: Hapgyeneun osipman wonimnida.
  • A: Hyeongeumeuro gyeoljehasigetseumnikka?
  • B: Kadeuro gyesanhalkkeyo.
  • A: Gyeoljaega wallyodoetseumnida. Yeongsujeungi piryohasinkayo?
  • B: Ne, juseyo.
  • A: Jeohireul iyonghae jusyeoseo gamsahamnida. Jeulgeoun haru doeseyo.
  • B: Gamsahamnida. Daeume tto olgeyo.
  • A: Gamsahamnida. Annyeonghi gaseyo.
  • B: Cho tôi xin hóa đơn.
  • A: Đây là hóa đơn của quý khách.
  • B: Hết bao nhiêu tiền?
  • A: Tổng cộng là 50,000 won.
  • A: Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt?
  • B: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.
  • A: Thanh toán đã hoàn tất. Quý khách có cần lấy hóa đơn không?
  • B: Vâng, làm ơn đưa tôi.
  • A: Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Chúc quý khách một ngày vui vẻ.
  • B: Cảm ơn. Tôi sẽ quay lại lần sau.
  • A: Cảm ơn. Chúc quý khách ra về bình an.

III. Văn hóa ăn uống trong nhà hàng Hàn Quốc

Bên cạnh việc học từ vựng và hội thoại giao tiếp, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số văn hóa ăn uống trong nhà hàng Hàn Quốc dưới đây để dễ dàng hòa nhập nhé:

  • Tự phục vụ nước: Trong hầu hết các nhà hàng tại Hàn Quốc, khách hàng thường tự phục vụ nước hoặc trà thay vì được nhân viên mang đến. Tại mỗi bàn ăn thường có một bình nước hoặc máy lọc nước đặt ở khu vực chung để khách dễ dàng lấy. Đây là một nét văn hóa đặc trưng nhằm tạo sự tiện lợi cho khách hàng và giảm tải công việc cho nhân viên.
  • Không cắm đũa vào bát cơm: Giống với nét văn hóa chung của người Á Đông, quy tắc quan trọng trong văn hóa ăn uống Hàn Quốc là không bao giờ cắm đũa thẳng đứng vào bát cơm. Hành động này bị coi là không lịch sự và mang ý nghĩa không may mắn, vì nó gợi nhớ đến hình ảnh thắp nhang trong các nghi thức cúng bái tổ tiên. Thay vào đó, sau khi sử dụng, đũa và thìa nên được đặt song song trên bàn hoặc trên giá đỡ.
  • Banchan (món ăn kèm): Một trong những điểm độc đáo trong văn hóa ẩm thực Hàn Quốc là banchan – các món ăn kèm được phục vụ miễn phí khi gọi món chính. Banchan thường bao gồm kimchi, rau trộn, đậu phụ, hoặc cá cơm khô, được đặt ở giữa bàn để mọi người cùng chia sẻ. Khách hàng có thể yêu cầu thêm banchan mà không phải trả thêm phí, điều này thể hiện lòng hiếu khách và sự hào phóng của các nhà hàng Hàn Quốc. Việc chia sẻ banchan cũng tượng trưng cho tinh thần gắn kết và sự sẻ chia trong các bữa ăn gia đình hoặc bạn bè.
  • Rượu Soju và văn hóa uống: Rượu Soju là thức uống phổ biến khi ăn uống tại Hàn Quốc, đặc biệt là trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt. Văn hóa uống rượu cũng rất quan trọng, khi rót rượu cho người khác, bạn nên dùng hai tay để thể hiện sự kính trọng. Ngoài ra, hãy quay mặt đi khi uống nếu có người lớn tuổi ngồi cùng bàn, điều này thể hiện sự lễ phép và khiêm tốn trong văn hóa Hàn Quốc.

Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn những tình huống hội thoại trong nhà hàng bằng tiếng Hàn thông dụng, kèm theo các từ vựng cơ bản và kiến thức văn hóa hữu ích. Hãy trau dồi và luyện tập giao tiếp hiệu quả mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI