Early bird là gì? Phân biệt Early bird và Night owl
Cụm từ early bird xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các bài đọc tiếng Anh, nhưng nhiều người học lại hiểu chưa đầy đủ, dễ nhầm với “wake up early”. Thực tế, early bird mang sắc thái mô tả tính cách và thói quen của một người, chứ không chỉ hành động dậy sớm. Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, phân biệt từng trường hợp dễ gây nhầm lẫn và vận dụng chính xác trong ngữ cảnh thực tế.
I. Early bird là gì?
Để hiểu chính xác, chúng ta cần phân tích cả nghĩa gốc và nghĩa mở rộng trong đời sống hiện đại.
Early bird là cụm danh từ nghĩa là người dậy sớm, người có thói quen làm việc sớm và thường hoạt động năng suất vào buổi sáng. Ví dụ:
-
She is such an early bird; she finishes her tasks before 8 a.m. (Cô ấy đúng là một người dậy sớm; cô ấy hoàn thành công việc trước 8 giờ sáng.)
-
Early birds usually feel more productive in the morning. (Những người dậy sớm thường cảm thấy năng suất hơn vào buổi sáng.)
II. Cách sử dụng Early bird hàng ngày
Cùng xem cách người bản địa sử dụng cụm này trong hội thoại tiếng Anh hằng ngày bạn nhé!
1. Hội thoại 1 – Mô tả thói quen
A: Why are you always up so early? (Tại sao bạn luôn dậy sớm vậy?)
B: I’m an early bird. I love quiet mornings. (Tôi là người dậy sớm. Tôi thích những buổi sáng yên tĩnh.)
2. Hội thoại 2 – Trong công việc
A: You finished the report already? (Bạn hoàn thành báo cáo rồi à?)
B: Yeah, I’m an early bird. I get things done before everyone arrives. (Ừ, tôi là người dậy sớm. Tôi hoàn thành việc trước khi mọi người đến.)
3. Hội thoại 3 – Trong mua sắm và quảng cáo
A: Why is the ticket cheaper in the morning? (Tại sao vé buổi sáng rẻ hơn?)
B: It’s an early bird discount. You pay less if you buy early. (Đó là giảm giá dành cho người mua sớm.)
III. Phân biệt Early bird và Night owl
Early bird và Night owl là 2 từ trái nghĩa nhau hoàn toàn, cùng PREP phân biệt sự khác nhau này bạn nhé!
|
Tiêu chí |
Early Bird |
Night Owl |
|
Định nghĩa |
Người có thói quen thức dậy sớm và hoạt động hiệu quả vào buổi sáng. |
Người có thói quen thức khuya và làm việc hiệu quả vào ban đêm. |
|
Thời gian tỉnh táo nhất |
Buổi sáng, đặc biệt là từ 5h–10h. |
Buổi tối và đêm, khoảng 20h–1h sáng. |
|
Thói quen ngủ |
Đi ngủ sớm, thường từ 21h–23h. |
Đi ngủ muộn, từ nửa đêm hoặc sau đó. |
|
Mức năng lượng trong ngày |
Cao vào buổi sáng, giảm dần vào buổi chiều. |
Thấp vào buổi sáng, tăng cao vào buổi tối. |
|
Năng suất làm việc |
Tập trung tốt khi bắt đầu ngày mới; phù hợp công việc theo lịch truyền thống. |
Làm việc hiệu quả trong điều kiện yên tĩnh của ban đêm; sáng tạo mạnh về đêm. |
|
Ưu điểm |
Dễ duy trì thói quen lành mạnh, tận dụng thời gian ban ngày tốt. |
Suy nghĩ sáng tạo, linh hoạt thời gian, làm việc sâu (deep work) vào ban đêm. |
|
Nhược điểm |
Mệt nhanh vào buổi tối, khó làm việc khuya. |
Khó hòa hợp với lịch sinh hoạt chuẩn xã hội, dễ dậy muộn. |
|
Ví dụ |
She is an early bird who loves morning workouts. (Cô ấy là người dậy sớm và rất thích tập thể dục vào buổi sáng.) |
He is a night owl who writes best after midnight. (Anh ấy là người hay thức khuya và viết tốt nhất sau nửa đêm.) |
IV. Bài tập vận dụng Early bird
Để hiểu sâu và dùng chính xác early bird, hãy luyện tập qua các dạng bài dưới đây.
Bài tập: Chọn đáp án đúng (10 câu)
-
He wakes up at 5 a.m. every day. He is ________.
a. an early bird
b. wake up early
c. early morning -
I ________ today to finish my assignment.
a. early bird
b. woke up early
c. am early -
She is not an early bird; she usually ________.
a. wakes up late
b. wake up early
c. early wakes -
The company offers an ________ discount for customers who buy first.
a. early bird
b. early wake
c. wake bird -
If you want to feel productive, try to ________.
a. become an early bird
b. becoming early
c. wake bird -
I’m not an early bird, but today I ________.
a. wake up early
b. woke up early
c. waking early -
My mom is an early bird; she always ________ at dawn.
a. wakes up
b. waking
c. wake -
They ________ to catch the train.
a. woke up early
b. early bird
c. are early bird -
He isn’t an early bird because he ________.
a. sleeps in
b. sleep early
c. wakes early bird -
I love mornings because I’m ________.
a. early bird
b. an early bird
c. waking early
2. Đáp án
1.a – 2.b – 3.a – 4.a – 5.a – 6.b – 7.a – 8.a – 9.a – 10.b
Early bird là cụm từ thú vị dùng để mô tả người có thói quen dậy sớm và hoạt động hiệu quả vào buổi sáng. Khi phân biệt đúng với “wake up early”, bạn sẽ dùng từ chính xác hơn, tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày và các bài thi tiếng Anh. Hãy luyện tập đều để nội dung ghi nhớ thật lâu.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























