Contribute là gì? Định nghĩa và cách dùng Contribute
Trong tiếng Anh học thuật – đặc biệt trong IELTS Writing Task 2, động từ contribute xuất hiện với tần suất rất cao để diễn đạt ý “góp phần”, “đóng góp vào việc gì đó”. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng phân biệt được từng giới từ đi sau contribute, cũng như sự khác nhau giữa contribute to, contribute towards, contribute with, contribute by hay contribute for. Bài viết này của PREP sẽ giúp bạn hiểu đúng bản chất, nắm chắc cách dùng và tránh những lỗi sai phổ biến.
I. Contribute là gì?
Contribute là gì? Contribute (v) là động từ mang ý nghĩa là đóng góp/ góp phần vào việc tạo ra, cải thiện hoặc đạt được điều gì đó. Ví dụ:
-
Technology contributes to economic growth. (Công nghệ góp phần vào tăng trưởng kinh tế.)
-
Parents should contribute to their children’s education. (Cha mẹ nên đóng góp vào việc giáo dục con cái.)
II. Contribute đi với giới từ gì?
Contribute là gì? Contribute đi với giới từ gì? Đây là phần dễ nhầm lẫn nhất với người học. Dưới đây là danh sách giới từ được dùng thực tế với contribute.
1. Contribute to
Dùng khi nói góp phần tạo ra kết quả, hoặc đóng góp vào quá trình/ vấn đề/ kết quả cụ thể.
Contribute to + N/V-ing
Ví dụ:
-
Regular exercise contributes to better health. (Tập thể dục đều đặn góp phần cải thiện sức khỏe.)
-
Poor diet contributes to heart disease. (Chế độ ăn không lành mạnh góp phần gây bệnh tim.)
2. Contribute towards
Giống contribute to, nhưng nhấn mạnh vào mục tiêu dài hạn hoặc quỹ/chi phí chung. Ví dụ:
-
She contributed towards the cost of the trip. (Cô ấy đóng góp vào chi phí chuyến đi.)
-
Their efforts contributed towards reducing poverty. (Nỗ lực của họ góp phần giảm nghèo.)
3. Contribute with
Dùng khi nói đóng góp bằng một kỹ năng, công cụ hoặc nguồn lực cụ thể. Ví dụ:
-
He contributed with new ideas. (Anh ấy đóng góp bằng những ý tưởng mới.)
-
They contributed with their expertise. (Họ đóng góp bằng chuyên môn của mình.)
4. Contribute by
Dùng khi muốn miêu tả cách thức mà sự đóng góp được thực hiện.
Contribute by + V-ing
Ví dụ:
-
You can contribute by donating money. (Bạn có thể đóng góp bằng cách quyên góp tiền.)
-
She contributed by helping children read. (Cô ấy đóng góp bằng cách giúp trẻ đọc sách.)
5. Contribute for
Hầu như không dùng trong học thuật. Chỉ dùng trong nghĩa “đóng góp cho mục đích/ sự kiện cụ thể”. Ví dụ:
-
They contributed for the charity event. (Họ đóng góp cho sự kiện từ thiện.)
Lưu ý: Trong IELTS Writing, không dùng contribute for → dễ bị coi là sai collocation.
III. Một số từ đồng nghĩa của Contribute
Từ đồng nghĩa với Contribute là gì? Để đa dạng hóa bài viết học thuật, người học cần thêm các từ đồng nghĩa với nó, dưới đây là danh sách phổ biến, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Support
“Support” được dùng để diễn tả hành động hỗ trợ, góp phần vào một quá trình, mục tiêu hoặc kết quả nào đó. Trong văn học thuật, “support” thường mang nghĩa đóng vai trò củng cố, giúp một hệ thống, chính sách hay hoạt động trở nên hiệu quả hơn. Ví dụ:
-
Education supports national development. (Giáo dục hỗ trợ sự phát triển quốc gia.)
-
Strong infrastructure supports long-term economic growth.(Cơ sở hạ tầng vững mạnh góp phần vào tăng trưởng kinh tế dài hạn.)
2. Promote
“Promote” nghĩa là thúc đẩy, giúp một hoạt động, xu hướng hoặc mục tiêu phát triển nhanh hơn. Từ này mang sắc thái tích cực và thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến giáo dục, môi trường, kinh tế và xã hội. “Promote” thường ám chỉ tác động trực tiếp làm gia tăng hoặc lan rộng điều gì đó. Ví dụ:
-
Recycling promotes environmental protection. (Tái chế thúc đẩy bảo vệ môi trường.)
-
Public campaigns promote healthier lifestyle choices. (Các chiến dịch cộng đồng thúc đẩy lựa chọn lối sống lành mạnh hơn.)
3. Enhance
“Enhance” dùng để diễn tả hành động nâng cao, cải thiện chất lượng, hiệu quả hoặc giá trị của một điều gì đó. Đây là động từ mang tính học thuật mạnh, thường dùng trong các bài phân tích chính sách, khoa học hoặc công nghệ. “Enhance” nhấn mạnh sự cải thiện rõ rệt chứ không chỉ là sự hỗ trợ nhẹ. Ví dụ:
-
New policies enhance public safety. (Chính sách mới nâng cao an toàn cộng đồng.)
-
Digital tools enhance students’ learning experience. (Các công cụ số nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.)
4. Facilitate
“Facilitate” mang nghĩa tạo điều kiện cho, giúp quá trình diễn ra một cách dễ dàng, hiệu quả hoặc thuận lợi hơn. Từ này thường được dùng trong các bài viết học thuật mô tả vai trò của công nghệ, chính sách hoặc cơ chế hỗ trợ. “Facilitate” không tạo ra kết quả trực tiếp nhưng giúp quá trình diễn ra suôn sẻ.
-
Technology facilitates better communication. (Công nghệ tạo điều kiện cho việc giao tiếp.)
-
Online platforms facilitate convenient access to educational resources. (Các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận tài liệu học tập.)
5. Lead to
“Lead to” được dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả, thường mang tính nhân quả trong bài viết học thuật. Đây là cụm mang ý nghĩa trung tính, có thể mô tả cả tác động tích cực và tiêu cực. “Lead to” rất hữu ích trong các bài IELTS Writing Task 2 khi trình bày nguyên nhân – hậu quả.
-
Lack of education leads to unemployment. (Thiếu giáo dục dẫn đến thất nghiệp.)
-
Poor healthcare systems can lead to higher mortality rates.(Hệ thống y tế kém có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.)
IV. Bài tập về Contribute là gì?
Để ghi nhớ chính xác cách dùng Contribute là gì? cùng các giới từ đi kèm, bạn hãy luyện tập qua các dạng bài dưới đây.
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng
-
Regular exercise contributes ___ better health.
a. for
b. to
c. with -
She contributed ___ the cost of the new computer.
a. towards
b. by
c. with -
You can contribute ___ helping elderly people.
a. to
b. by
c. for -
He contributed ___ new ideas during the meeting.
a. with
b. towards
c. for -
Their actions contributed ___ solving the problem.
a. to
b. by
c. with -
They contributed ___ the community event.
a. for
b. about
c. to -
We should contribute ___ reducing plastic waste.
a. towards
b. by
c. on -
She contributed ___ organizing the workshop.
a. at
b. in
c. to -
He contributed ___ building the library by donating wood.
a. by
b. with
c. towards -
Everyone contributed ___ the charity project.
a. with
b. to
c. by
2. Đáp án
1.b – 2.a – 3.b – 4.a – 5.a – 6.a – 7.a – 8.c – 9.b – 10.b
Contribute là gì? Contribute là động từ quan trọng trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong IELTS Writing. Việc nắm chắc nghĩa, các giới từ đi kèm và ngữ dụng của từng dạng giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng từ này một cách linh hoạt trong bài viết và giao tiếp.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























