Being là gì? Cấu trúc, cách dùng, phân biệt với Be, Been và bài tập thực hành

Bạn có từng tự hỏi tại sao lại dùng "Being" thay vì "Be" hay "Been" trong một số tình huống cụ thể? Liệu sau Being là gì và phải cấu trúc câu như thế nào cho đúng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về Being từ A đến Z, từ định nghĩa cơ bản, cấu trúc đến cách phân biệt với Be và Been, kèm theo các ví dụ thực tế và bài tập luyện tập. Sau khi đọc xong, bạn sẽ hoàn toàn tự tin khi sử dụng Being trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Bắt đầu nhé!

Being là gì?
Being là gì?

I. Being là gì?

1. Ý nghĩa từ vựng của Being

Being chính là dạng động từ thêm đuôi -ing (gerund hoặc present participle) của động từ "Be" trong tiếng Anh. Trong nhiều trường hợp, Being được sử dụng như một danh từ để chỉ một sự vật hoặc một khái niệm trừu tượng, mang hai ý nghĩa chính như sau:

  • Với nghĩa là "sinh vật, thực thể": Đây là cách dùng phổ biến khi bạn muốn nói về một cá thể sống.

    • Ví dụ: a human being (một con người), a living being (một sinh vật sống).

  • Với nghĩa là "bản chất, sự tồn tại": Cách dùng này mang tính triết học và sâu sắc hơn, đề cập đến cốt lõi hoặc sự hiện hữu của một người.

    • Ví dụ: She felt it in the core of her being. (Cô ấy cảm nhận điều đó từ sâu thẳm bản chất của mình.)

y-nghia-tu-vung-cua-being.jpg
Ý nghĩa từ vựng của Being

2. Ý nghĩa ngữ pháp của Being

Being có 2 vai trò ngữ pháp rõ rệt: hiện tại phân từ của to be và danh động từ của to be.

2.1. “Being” là Hiện tại phân từ (Present Participle) của “to be”

Ở vai trò này, being được dùng để tạo thành thì tiếp diễn, đặc biệt quan trọng trong câu bị động tiếp diễn (Passive Continuous). Khi xuất hiện trong câu bị động, being đứng sau động từ “to be” và trước động từ dạng quá khứ phân từ (V3).

➨ Công thức chung (bị động tiếp diễn):

be + being + V3

Ví dụ:

  • The project is being completed on schedule. (Dự án đang được hoàn thành đúng tiến độ.)
    ➨ “is being completed” là bị động của thì hiện tại tiếp diễn.

  • The house was being painted when I arrived. (Ngôi nhà đang được sơn khi tôi tới.)
    ➨ “was being painted” là bị động của thì quá khứ tiếp diễn.

being-la-hien-tai-phan-tu-cua-tobe.jpg
“Being” là Hiện tại phân từ (Present Participle) của “to be”

2.2. “Being” là Danh động từ (Gerund) của “to be”

Khi là danh động từ, being mang chức năng như một danh từ. Nó có thể:

Ví dụ:

  • Being honest is important in any relationship. (Việc trung thực là điều quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.) ➨ Being làm chủ ngữ

  • She is proud of being chosen for the scholarship. (Cô ấy tự hào vì được chọn cho học bổng.) ➨ Being sau giới từ

  • He enjoys being the center of attention. (Anh ấy thích việc trở thành tâm điểm sự chú ý.) ➨ Being sau động từ yêu cầu V-ing

being-la-danh-dong-tu.jpg
“Being” là Danh động từ (Gerund) của “to be”

II. Khi nào dùng Being? Sau Being là gì?

Vậy Sau Being là gì? Khi nào dùng Being? Cùng PREP tìm hiểu ở phần này nhé!

khi-nao-dung-being.jpg
Khi nào dùng Being?

1. Being + Quá khứ phân từ (V3/Past Participle)

Ở các cấu trúc bị động của thì tiếp diễn, “being” xuất hiện để thể hiện một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong hiện tại hoặc quá khứ, khi người thực hiện hành động không được nhắc đến. Trong trường hợp này, động từ theo sau “being” luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3).

Công thức:

S + am/is/are/was/were + being + V3

Ví dụ:

  • Bị động hiện tại tiếp diễn: My car is being fixed by the mechanic. (Xe của tôi đang được thợ sửa chữa.)

  • Bị động quá khứ tiếp diễn: When I arrived, the problem was being discussed. (Khi tôi đến, vấn đề đó đang được thảo luận.)

Để tránh nhầm lẫn, bạn cần phân biệt rõ cấu trúc này với câu bị động ở thì đơn. Câu bị động ở thì đơn diễn tả một sự thật hoặc thói quen, trong khi câu bị động tiếp diễn với Being diễn tả một hành động đang diễn ra.

  • The report is written every day. (Sự thật, thói quen)

  • The report is being written now. (Đang diễn ra ngay lúc này)

Lưu ý: Being chỉ xuất hiện trong câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn, không xuất hiện trong các thì hoàn thành tiếp diễn hay tương lai tiếp diễn.

being-qua-khu-phan-tu.jpg
Being + Quá khứ phân từ (V3/Past Participle)

2. Being + Tính từ/Danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành vi hoặc một trạng thái có tính chất tạm thời, không phải là bản chất hay đặc điểm cố hữu của một người hoặc sự vật.

Công thức:

S + am/is/are/was/were + being + Adj/Noun

Ví dụ với Tính từ:

  • Why are you being so quiet today? (Sao hôm nay bạn lại im lặng thế? - Chỉ hôm nay thôi, không phải bản chất của bạn).

  • So sánh với: You are quiet. (Bạn là một người trầm tính - bản chất).

Ví dụ với Danh từ:

  • He is just being a child. (Anh ấy chỉ đang cư xử như một đứa trẻ thôi).

  • So sánh với: He is a child. (Anh ấy là một đứa trẻ thật).

3. Being trong mệnh đề phân từ (Participle Clause)

Đây là một cấu trúc nâng cao, thường được dùng trong văn viết trang trọng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (bắt đầu bằng Because, As, Since). Cách dùng Being này giúp câu văn trở nên cô đọng và mượt mà hơn, với điều kiện là hai mệnh đề phải có cùng chủ ngữ.

Công thức:

Being + Adj/Noun, S + V

Ví dụ:

Câu gốc

Câu rút gọn

Because he was the youngest, he was spoiled.

Being the youngest, he was spoiled. (Vì là người nhỏ tuổi nhất, cậu ấy đã được nuông chiều.)

As she was tired, she decided to go home early

Being tired, she decided to go home early. (Vì mệt nên cô ấy quyết định về nhà sớm.)

Lưu ý: Nếu hành động đã hoàn thành, thay vì dùng being, chúng ta sẽ dùng Have been.

Tham khảo thêm:

4. Giới từ + Being (Gerund)

Theo một quy tắc ngữ pháp bất biến, mọi động từ đứng ngay sau một giới từ (of, for, in, without, by...) đều phải ở dạng danh động từ (Gerund/V-ing). Động từ "to be" cũng tuân theo quy tắc này và sẽ được chuyển thành Being.

Công thức:

Preposition + being + ...

Ví dụ:

  • Sau of: I'm tired of being told what to do. (Tôi mệt mỏi với việc bị sai bảo phải làm gì.)

  • Sau for: She was praised for being so brave. (Cô ấy được khen ngợi vì đã rất dũng cảm.)

  • Sau without: He left without being seen. (Anh ta đã rời đi mà không bị ai nhìn thấy.)

III. Phân biệt Be, Been và Being trong tiếng Anh

1. Phân biệt nhanh Be, Been và Being

Sự nhầm lẫn giữa Be, Been và Being là rất phổ biến. Bảng so sánh dưới đây sẽ hệ thống hóa lại kiến thức một cách trực quan, giúp bạn phân biệt rạch ròi chức năng và vị trí của từng từ trong câu.

Tiêu chí

Be

Been

Being

Dạng từ

Động từ nguyên mẫu (Bare Infinitive)

Quá khứ phân từ (Past Participle - V3)

Hiện tại phân từ / Danh động từ (V-ing)

Chức năng

  • Trong các thì hoàn thành: have been, has been, had been

  • Trong câu bị động của thì hoàn thành: has been done

  • Trong các thì tiếp diễn (bị động): is being, was being

  • Sau giới từ: tired of being

  • Rút gọn mệnh đề: Being late, ...

Ý nghĩa

Mong muốn, kế hoạch tương lai

Trạng thái đã hoàn thành hoặc kinh nghiệm trong quá khứ

Trạng thái đang diễn ra, việc/sự tồn tại

Thì sử dụng

Thì tương lai đơn, sau modal verbs

Thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành

Thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc

will/can/must/should + be

have/has/had + been + tính từ/danh từ/V3

am/is/are/was/were + being + V3

Ví dụ

You should be more careful.

I have been to Japan twice.

The cake is being eaten.

2. Sự khác biệt giữa Being và Be

Be là dạng nguyên thể (infinitive) của động từ "to be", xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu (can, will, must, should) hoặc trong cấu trúc "to be". Be không mang đuôi -ing và thường diễn tả mong muốn, kế hoạch hoặc khả năng trong tương lai.

Ví dụ:

  • "I want to be a doctor" (Tôi muốn trở thành bác sĩ)

  • "You should be careful" (Bạn nên cẩn thận).

Being là dạng V-ing của Be, xuất hiện trong các thì tiếp diễn, làm danh động từ hoặc trong mệnh đề rút gọn như đã phân tích ở trên.

Sự khác biệt cơ bản nhất là Be thường đi sau động từ khuyết thiếu hoặc "to", trong khi Being xuất hiện khi cần diễn đạt trạng thái đang diễn ra hoặc danh từ hóa một hành động.

Để phân biệt, bạn cần xác định vị trí và chức năng của từ trong câu:

  • Nếu sau động từ khuyết thiếu hoặc "to", hãy dùng Be

  • Nếu cần diễn tả hành động đang diễn ra hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ, hãy dùng Being.

Ví dụ so sánh:

  • I want to be happy ➨ nói về trạng thái mong muốn trong tương lai hoặc mục tiêu mà người nói muốn đạt tới.

  • Being happy is important ➨ dùng being như một danh động từ, diễn tả việc hạnh phúc như một khái niệm chung được xem là quan trọng.

phan-biet-be-being.jpg
Sự khác biệt giữa Being và Be

3. Sự khác biệt giữa Being và Been

Been là dạng quá khứ phân từ (past participle) của Be, xuất hiện trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) với cấu trúc "have/has/had + been". Been diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành hoặc có liên quan đến quá khứ.

Ví dụ:

  • "I have been to Paris" (Tôi đã từng đến Paris)

  • "She had been sick" (Cô ấy đã bị ốm). 

Being, như đã phân tích, là dạng V-ing xuất hiện trong thì tiếp diễn hoặc làm danh động từ.

Sự khác biệt quan trọng nhất là Been kết hợp với "have/has/had" trong thì hoàn thành, còn Being kết hợp với "am/is/are/was/were" trong thì tiếp diễn hoặc đứng độc lập làm danh động từ.

Khi nào dùng Being và khi nào dùng Been?

  • Nếu câu ở thì hoàn thành (có have/has/had), dùng Been

  • Nếu câu ở thì tiếp diễn hoặc cần dạng danh động từ, dùng Being.

Ví dụ so sánh:

  • The house has been renovated ➨ diễn tả ngôi nhà đã được cải tạo xong (kết quả đã hoàn tất).

  • The house is being renovated ➨ cho biết ngôi nhà đang được cải tạo và quá trình vẫn chưa kết thúc.

phan-biet-been-being.jpg
Sự khác biệt giữa Being và Been

IV. Bài tập vận dụng về Being (Có đáp án và giải thích)

Để giúp bạn nắm vững những kiến thức đã học, hãy cùng PREP luyện tập những bài tập thực hành dưới đây nhé!

1. Bài tập 1

Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. I have never _____ to Japan before.

A. be       B. being        C. been

  1. _____ honest is the best policy in any relationship.

A. Be        B. Being        C. Been

  1. The bridge is _____ repaired after the storm.

A. be        B. being        C. been

  1. She wants to _____ a successful entrepreneur.

A. be        B. being        C. been

  1. _____ tired, he decided to take a short nap.

A. Be        B. Being        C. Been

  1. The document has _____ reviewed by the manager.

A. be        B. being        C. been

  1. I enjoy _____ surrounded by nature.

A. be        B. being        C. been

  1. The new policy will _____ implemented next month.

A. be        B. being        C. been

  1. _____ a teacher requires patience and dedication.

A. Be        B. Being        C. Been

  1. The issue should _____ addressed immediately.

A. be        B. being        C. been

Đáp án:

  1. C. been - Thì hiện tại hoàn thành (have + V3), cần dùng Been.

  2. B. Being - Being làm chủ ngữ, danh động từ đầu câu.

  3. B. being - Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn (is + being + V3).

  4. A. be - Sau "want to" cần dạng nguyên thể (infinitive).

  5. B. Being - Rút gọn mệnh đề chỉ nguyên nhân.

  6. C. been - Thì hiện tại hoàn thành bị động (has + been + V3).

  7. B. being - Sau "enjoy" cần dạng V-ing (gerund).

  8. A. be - Sau "will" (động từ khuyết thiếu) cần dạng nguyên thể.

  9. B. Being - Being làm chủ ngữ trong câu.

  10. A. be - Sau "should" (động từ khuyết thiếu) cần dạng nguyên thể.

2. Bài tập 2

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

  1. I have being studying English for five years.

  2. Being a student, the teacher helped me a lot.

  3. The report is being completed last week.

  4. She wants to being a doctor when she grows up.

  5. Being patient, you will achieve your goals.

  6. The package has being delivered to your address.

  7. For the time be, we are using the old system.

  8. He enjoys being creative in his work.

  9. The project had being finished before the deadline.

  10. Being as I was late, I missed the first part of the meeting.

Đáp án:

  1. Sai: "being" → Sửa: "been" (I have been studying...)

  2. Sai: Chủ ngữ không khớp → Sửa: "Being a student, I received help from the teacher" hoặc "As I was a student, the teacher helped me a lot"

  3. Sai: "is being" → Sửa: "was" (The report was completed last week)

  4. Sai: "to being" → Sửa: "to be" (She wants to be a doctor...)

  5. Đúng: Câu này sử dụng Being đúng để diễn đạt điều kiện.

  6. Sai: "being" → Sửa: "been" (The package has been delivered...)

  7. Sai: "be" → Sửa: "being" (For the time being...)

  8. Đúng: Câu này sử dụng Being sau "enjoy" là chính xác.

  9. Sai: "being" → Sửa: "been" (The project had been finished...)

  10. Sai: "Being as" → Sửa: "Being" hoặc "As" (Being late, I missed... hoặc As I was late, I missed...)

3. Bài tập 3

Điền vào chỗ trống với dạng đúng:

  1. I appreciate you _____ here to support me.

  2. The building has _____ under construction for two months.

  3. _____ honest with yourself is the first step to improvement.

  4. She must _____ very tired after such a long journey.

  5. The files are _____ transferred to the new server.

  6. He had _____ to that restaurant many times before.

  7. Thank you for _____ patient with my questions.

  8. The problem needs to _____ solved as soon as possible.

  9. _____ a good listener, she understands people well.

  10. The book has _____ translated into fifteen languages.

Đáp án:

  1. being - Sau "appreciate you" cần dạng V-ing.

  2. been - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (has been + V-ing).

  3. Being - Being làm chủ ngữ đầu câu.

  4. be - Sau "must" (động từ khuyết thiếu) cần dạng nguyên thể.

  5. being - Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn (are being + V3).

  6. been - Thì quá khứ hoàn thành (had been to...).

  7. being - Sau giới từ "for" cần dạng V-ing.

  8. be - Sau "need to" cần dạng nguyên thể.

  9. Being - Rút gọn mệnh đề chỉ nguyên nhân.

  10. been - Thì hiện tại hoàn thành bị động (has been + V3).

4. Bài tập 4

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Being để rút gọn mệnh đề (nếu phù hợp):

  1. Because she was sick, she stayed home from work.

  2. Since he is the manager, he has the authority to make decisions.

  3. As I was not informed, I couldn't attend the meeting.

  4. Because she was the most qualified candidate, she was offered the job immediately.

  5. Since she is a vegetarian, she doesn't eat meat.

Đáp án Bài tập 4:

  1. Being sick, she stayed home from work.

  2. Being the manager, he has the authority to make decisions.

  3. Not being informed, I couldn't attend the meeting.

  4. Being the most qualified candidate, she was offered the job immediately.

  5. Being a vegetarian, she doesn't eat meat.

Tham khảo thêm: Bài tập danh động từ & to V: 200+ câu có giải thích

Being là một trong những dạng động từ quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác trong cả giao tiếp lẫn viết. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Being là gì, các cấu trúc và cách dùng Being trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như cách phân biệt Being với Be và Been một cách rõ ràng. Đồng thời, với các bài tập đã cung cấp trong bài viết, bạn có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức của mình một cách có hệ thống. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về ngữ pháp tiếng Anh hoặc muốn luyện tập với các công cụ chuyên nghiệp, hãy tham gia cộng đồng học viên PREP để nhận được sự hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giáo viên có chứng chỉ quốc tế và kinh nghiệm giảng dạy dày dặn. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành thạo trong việc sử dụng Being cũng như các cấu trúc tiếng Anh khác!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect