Tìm kiếm bài viết học tập
Đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 có đáp án chi tiết
Bạn đang lo lắng về bài kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 sắp tới? Đừng để căng thẳng làm ảnh hưởng đến kết quả học tập của mình! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu có đáp án chi tiết, tổng hợp từ vựng quan trọng từ Unit 7 đến Unit 12, cùng những phương pháp ôn luyện thông minh và hiệu quả nhất. Từ kỹ thuật học từ vựng "Nhà Ký Ức" đến chiến lược làm bài trong 45 phút, tất cả đều được thiết kế đặc biệt cho chương trình Global Success. Hãy cùng PREP khám phá những bí quyết giúp bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt được số điểm mong muốn nhé!

I. Tổng hợp đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2
Ở bài viết trước, các bạn đã tổng hợp được đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK1 có đáp án rồi đúng chứ? Hãy cùng đón cờ đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 ngay dưới đây nhé!

1. Đề bài
I. Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.
-
A. play
B. way
C. said
D. may -
A. chemistry
B. character
C. choose
D. school
II. Chọn từ có âm nhấn khác với các từ còn lại.
-
A. perfect
B. enjoy
C. weekend
D. window -
A. protect
B. improve
C. notice
D. prepare
III. Chọn phương án tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành mỗi câu hỏi sau.
-
_________ is the capital city of Vietnam.
A. Hanoi
B. Bangkok
C. Tokyo
D. Beijing -
Watching too much TV can have a negative _________ on children.
A. cause
B. influence
C. problem
D. reason -
This is my book. That one is _________.
A. me
B. mine
C. my
D. I -
Last year, I traveled to a beautiful island by _________, which was an exciting experience.
A. train
B. plane
C. boat
D. bus -
Wind energy is clean and doesn’t _________ carbon dioxide.
A. make
B. release
C. pollute
D. build -
Tet is a _________ holiday in Vietnam, celebrated with family reunions.
A. national
B. cultural
C. popular
D. traditional -
He was tired _________ he kept working until midnight.
A. because
B. so
C. although
D. but -
This summer is _________ than last summer.
A. hotter
B. hot
C. hottest
D. the hottest -
What type of _________ do you prefer: video games or outdoor activities?
A. toys
B. games
C. puzzles
D. books -
There is a _________ sign near the school to keep students safe.
A. speed
B. traffic
C. danger
D. warning -
My sister _________ a new painting, and the art gallery _________ it next week.
A. finishes – will display
B. is finishing – displays
C. is finishing – will display
D. finishes – displays
IV. Viết đúng dạng của từ trong ngoặc.
-
We must find a _________ way to use water resources. (SUSTAIN)
-
This charity helps _________ children go to school. (POOR)
-
Some energy sources are _________, so we need to use them wisely. (LIMIT)
-
He was _________ during the lesson and didn’t hear the question. (SLEEP)
-
Wearing helmets can make motorbike accidents more _________. (PREVENT)
V. Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống.
Transportation has changed dramatically over the years. Today, we have electric cars that (21) _________ pollution, trains that are faster than ever, and planes that connect people worldwide. These (22) _________ make life easier and more efficient. However, they also (23) _________ new challenges, such as environmental concerns. By (24) _________ renewable energy sources, we can reduce the impact of these changes. It is important to focus on (25) _________ transport solutions for the future.
-
A. reduce B. increase C. create D. affect
-
A. inventions B. creations C. ideas D. systems
-
A. take B. bring C. solve D. create
-
A. using B. wasting C. recycling D. building
-
A. more B. fewer C. better D. faster
VI. Đọc đoạn văn và quyết định xem các câu sau là ĐÚNG (T) hay SAI (F).
In many countries, renewable energy is becoming more popular because it’s clean and doesn’t harm the environment. Solar and wind energy are two common examples. Solar energy works best in sunny places, while wind energy requires areas with strong and consistent wind. Despite their advantages, these energy sources also have some challenges, such as high costs and the need for advanced technology.
-
Solar energy is harmful to the environment.
-
Wind energy works best in areas with strong winds.
-
Renewable energy is more expensive to produce.
-
Solar and wind energy require advanced technology.
-
Renewable energy has no disadvantages.
VII. Hoàn thành mỗi câu sau sử dụng các gợi ý được đưa ra.
-
The government/ should encourage/ use/ renewable energy.
→ _________________________________________ -
I/ enjoy/ visit/ cultural festivals/ in my country.
→ ________________________________ -
Clean energy/ reduce/ environmental problems/ like air pollution.
→ ____________________________________________ -
We/ use/ biogas/ for cooking/ last year.
→ __________________________ -
Many/ students/ learn/ online/ during/ COVID-19 pandemic.
→ _________________________________________
VIII. Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT TỪ.
Hello students! Today, I want to share some information with you about the different types and sources of energy.
Energy is divided into two main categories: (36) _________ and non-renewable. Renewable energy comes from natural resources like the Sun, Wind, and Rain. These sources are abundant and can be used repeatedly. They also produce low levels of carbon emissions, which makes them environmentally friendly and (37) _________. Additionally, utilizing renewable (38) _________ can help reduce electricity bills. However, solar energy, for example, can only be harnessed during the day and is not available at night or during rainy weather.
Non-renewable energy, on the other hand, comes from sources found on (39) _________ that are limited and will eventually be depleted. These energy sources, such as (40) _________ like natural gas, oil, and coal, cannot be replaced quickly. They are relatively inexpensive and easy to use, but burning them releases harmful gases into the atmosphere, contributing to serious environmental issues such as global warming. Most importantly, non-renewable energy sources will eventually run out.
Để tham khảo thêm nhiều đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 có đáp án hơn, nhanh tay click vào link dưới đây để tải đề về luyện tập bạn nhé!
2. Đáp án
I.
-
C. said
-
C. choose
II.
-
B. enjoy
-
C. notice
III.
-
A. Hanoi
-
B. influence
-
B. mine
-
C. boat
-
B. release
-
D. traditional
-
C. although
-
A. hotter
-
B. games
-
A. speed
-
C. is finishing – will display
IV.
-
sustainable
-
poor
-
limited
-
sleepy
-
preventable
V.
-
A. reduce
-
A. inventions
-
B. bring
-
A. using
-
C. better
VI.
-
False
-
True
-
True
-
True
-
False
VII.
-
The government should encourage the use of renewable energy.
-
I enjoy visiting cultural festivals in my country.
-
Clean energy reduces environmental problems like air pollution.
-
We used biogas for cooking last year.
-
Many students learned online during the COVID-19 pandemic.
VIII.
-
renewable
-
sustainable
-
energy
-
Earth
-
fossil fuels
Tham khảo thêm đề thi tiếng Anh lớp 7 tại:
-
Tổng hợp đề kiểm tra 15 phút tiếng Anh lớp 7 hk1 PDF có đáp án
-
Tổng hợp đề kiểm tra 15 phút tiếng Anh lớp 7 hk2 PDF có đáp án
II. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 2
Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!

1. Unit 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
n |
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
2. Unit 8
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Acting |
n |
/ˈæktɪŋ/ |
Diễn xuất |
Comedy |
n |
/ˈkɒmədi/ |
Phim hài |
Confusing |
adj |
/kənˈfjuːzɪŋ/ |
Khó hiểu, gây bối rối |
Director |
n |
/dəˈrektə(r)/ |
Đạo diễn (phim, kịch …) |
Documentary |
n |
/ˌdɒkjuˈmentri/ |
Phim tài liệu |
Dull |
adj |
/dʌl/ |
Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
Thú vị, thích thú |
Fantasy |
n |
/ˈfæntəsi/ |
Phim giả tưởng |
Frightening |
adj |
/ˈfraɪtnɪŋ/ |
Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping |
adj |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Hấp dẫn, thú vị |
Horror film |
n |
/ˈhɒrə(r) fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Moving |
adj |
/ˈmuːvɪŋ/ |
Cảm động |
Must-see |
n |
/mʌst siː/ |
Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster |
n |
/ˈpəʊstə(r)/ |
Áp phích quảng cáo |
Review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary |
adj |
/ˈskeəri/ |
Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction |
n |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ |
Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
Shocking |
adj |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
Làng sửng sốt |
Star |
v |
/stɑː(r)/ |
Đóng vai chính |
Survey |
n |
/ˈsɜːveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Twin |
n |
/twɪn/ |
Đứa trẻ sinh đôi |
Violent |
adj |
/ˈvaɪələnt/ |
Có nhiều cảnh bạo lực |
Wizard |
n |
/ˈwɪzəd/ |
Phù thuỷ |
3. Unit 9
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Candy |
n |
/ˈkændi/ |
Kẹo |
Cannes Film Festival |
n |
/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ |
Liên hoan phim Cannes |
Carve |
v |
/kɑːv/ |
Chạm, khắc |
Costume |
n |
/ˈkɒstjuːm/ |
Trang phục |
Decorate |
v |
/ˈdekəreɪt/ |
Trang trí |
Decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
Đồ trang trí |
Disappointing |
adj |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
Đáng thất vọng |
Disappointment |
n |
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ |
Sự thất vọng |
Dutch |
adj, n |
/dʌtʃ/ |
Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan |
Easter |
n |
/ˈiːstə(r)/ |
Lễ Phục sinh |
Feast |
n |
/fiːst/ |
Bữa tiệc |
Feature |
v |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Trình diễn đặc biệt |
Fireworks display |
n |
/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ |
Bắn pháo hoa |
Float |
n |
/fləʊt/ |
Xe diễu hành |
Folk dance |
n |
/fəʊk dɑːns/ |
Điệu nhảy/ múa dân gian |
Mid-Autumn Festival |
n |
/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ |
Tết Trung thu |
(the) Netherlands |
n |
/ˈneðələndz/ |
Nước Hà Lan |
Parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
Cuộc diễu hành |
Prosperity |
n |
/prɒˈsperəti/ |
Sự thịnh vượng |
Symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
Biểu tượng |
Take part in |
|
/teɪk pɑːt ɪn/ |
Tham gia |
Thanksgiving |
n |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
Lễ Tạ ơn |
4. Unit 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Available |
adj |
/əˈveɪləbl/ |
Sẵn có |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện năng |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Hydro |
adj |
/ˈhaɪdrəʊ/ |
Liên quan đến nước |
Light bulb |
n |
/ˈlaɪt bʌlb/ |
Bóng đèn |
Limited |
adj |
/ˈlɪmɪtɪd/ |
Bị hạn chế |
Non-renewable |
adj |
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ |
Không thể tái tạo |
Nuclear |
adj |
/ˈnjuːkliə(r)/ |
Thuộc về hạt nhân |
Overcool |
v |
/ˌəʊvəˈkuːl/ |
Làm cho quá lạnh |
Overheat |
v |
/ˌəʊvəˈhiːt/ |
Làm cho quá nóng |
Panel |
n |
/ˈpænl/ |
Tấm ghép |
Produce |
v |
/prəˈdjuːs/ |
Sản xuất |
Reduce |
v |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm |
Renewable |
adj |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Có thể tái tạo |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Solar |
adj |
/ˈsəʊlə(r)/ |
Liên quan đến mặt trời |
Source |
n |
/sɔːs/ |
Nguồn |
Syllable |
n |
/ˈsɪləbl/ |
Âm tiết |
Tap |
n |
/tæp/ |
Vòi |
Warm |
v |
/wɔːm/ |
(Làm cho) ấm lên, nóng lên |
5. Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
6. Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amazement |
n |
/əˈmeɪzmənt/ |
Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
Amazing |
adj |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
Ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ, lâu đời |
Australia |
n |
/ɒˈstreɪliə/ |
Nước Úc |
Canada |
n |
/ˈkænədə/ |
Nước Ca-na-đa |
Capital |
n |
/ˈkæpɪtl/ |
Thủ đô |
Castle |
n |
/ˈkɑːsl/ |
Pháo đài |
Coastline |
n |
/ˈkəʊstlaɪn/ |
Đường bờ biển |
Culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
Nền văn hoá |
Historic |
adj |
/hɪˈstɒrɪk/ |
Thuộc về lịch sử |
Island country |
n |
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/ |
Đảo quốc |
Kilt |
n |
/kɪlt/ |
Váy truyền thống của đàn ông Scotland |
Landscape |
n |
/ˈlændskeɪp/ |
Phong cảnh |
local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
Thuộc về địa phương |
Native |
adj |
/ˈneɪtɪv/ |
(cái gì, con gì) nguyên thuỷ |
New Zealand |
|
/ˌnjuː ˈziːlənd/ |
Nước Niu-di-lân |
Penguin |
n |
/ˈpeŋɡwɪn/ |
Chim cánh cụt |
Shining |
adj |
/ʃaɪnɪŋ/ |
Chói chang chan hoà ánh nắng |
Sunset |
n |
/ˈsʌnset/ |
Mặt trời lặn |
Tattoo |
n |
/təˈtuː/ |
Hình xăm |
(The) UK |
|
/ˌjuː ˈkeɪ/ |
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
(The) USA |
|
/ˌjuː es ˈeɪ/ |
Hợp chủng quốc Hoa Kì |
Tower |
n |
/ˈtaʊə(r)/ |
Tháp |
III. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 2
Cùng PREP điểm danh cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!
1. Unit 7
1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách
Cấu trúc:
It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.
Ví dụ:
-
It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)
-
It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)
1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t
-
Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:
-
You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
-
You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)
-
-
Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:
-
You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
-
He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)
-
Tham khảo thêm bài viết:
-
Should và Ought to là gì? Cách phân biệt Should và Ought to chi tiết
-
Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu tiếng Anh
2. Unit 8
2.1. Although
-
Loại từ: Liên từ (Conjunction)
-
Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.
-
Vị trí: Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.
Ví dụ:
-
Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
She stayed calm although she was very angry. (Cô ấy giữ bình tĩnh mặc dù rất tức giận.)
2.2. Though
-
Loại từ: Liên từ (Conjunction), trạng từ (Adverb).
-
Ý nghĩa: Dù, mặc dù.
-
Vị trí:
-
Khi là liên từ: Đứng đầu hoặc giữa câu, giống although.
-
Khi là trạng từ: Đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
-
Ví dụ:
-
Though he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)
-
I like the design. It’s expensive, though. (Tôi thích thiết kế đó. Tuy nhiên, nó khá đắt.)
2.3. However
-
Loại từ: Trạng từ (Adverb).
-
Ý nghĩa: Tuy nhiên.
-
Vị trí:
-
Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, kèm dấu phẩy.
-
Không nối trực tiếp hai mệnh đề, mà thường mở đầu một câu mới.
-
Ví dụ:
-
I wanted to go hiking. However, the weather was too bad. (Tôi muốn đi leo núi. Tuy nhiên, thời tiết quá xấu.)
-
This dress is beautiful. However, it’s very expensive. (Chiếc váy này đẹp. Tuy nhiên, nó rất đắt.)
3. Unit 9
Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.
Cấu trúc:
Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + Subject + V/Complement?
-
Yes, + chủ ngữ + trợ động từ.
-
No, + chủ ngữ + trợ động từ + not.
Ví dụ:
-
Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
-
Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
-
Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
4. Unit 10
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:
-
I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
-
They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
-
Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)
5. Unit 11
5.1. Tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:
-
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)
-
Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)
5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:
-
This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
-
That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)
6. Unit 12
Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
-
Mạo từ không xác định: a, an, dùng để nói về danh từ chưa xác định hoặc khi nhắc đến lần đầu tiên.
-
"A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)
-
"An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm . Ví dụ: She ate an apple this morning. (Cô ấy đã ăn một quả táo sáng nay.)
-
-
Mạo từ xác định: The.
-
Dùng để chỉ một danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết danh từ đó là gì). Ví dụ: The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
-
Dùng với danh từ duy nhất hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)
-
-
Trường hợp không dùng mạo từ:
-
Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung:
-
Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
-
Books are a source of knowledge. (Sách là một nguồn kiến thức.)
-
-
Danh từ chỉ tên riêng, tên quốc gia (trừ trường hợp đặc biệt như the USA, the UK), tên ngôn ngữ, môn học:
-
Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia đẹp.)
-
He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
-
-
IV. Cách ôn luyện kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 học kì 2
Cùng PREP tìm hiểu cách làm đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 đạt điểm 10 ngay dưới đây bạn nhé!
1. Học từ vựng thông minh
1.1 Phương pháp "Nhà Ký Ức" (Memory Palace)
-
Bước 1: Chọn một nơi quen thuộc (phòng ngủ của bạn)
-
Bước 2: Gán mỗi từ vựng với một vật dụng cụ thể
Ví dụ: "library" → tủ sách, "hospital" → hộp thuốc, "restaurant" → bàn ăn. Thực hành: Đi từ cửa phòng, nhìn từng vật và nhớ lại từ vựng
1.2 Kỹ thuật "Chunking" - Học theo cụm
Thay vì học: beautiful, ugly, tall, short, Học theo cụm:
-
Physical appearance: beautiful, ugly, tall, short, slim, fat
-
Personality: kind, friendly, funny, serious, lazy, hardworking
-
Feelings: happy, sad, excited, worried, surprised, angry
1.3 Phương pháp "5-3-1" cho từ vựng mới
-
Ngày 1: Gặp từ mới 5 lần (đọc, viết, nghe, nói, dùng trong câu)
-
Ngày 3: Ôn lại 3 lần (flashcard, quiz, viết câu)
-
Ngày 7: Kiểm tra 1 lần cuối (test không nhìn đáp án)
1.4 Tạo "Từ điển cá nhân" thông minh
Word: ENVIRONMENT
-
Pronunciation: /ɪnˈvaɪrənmənt/
-
Meaning: Môi trường
-
Example: We should protect our environment.
-
Synonym: surroundings, nature
-
Word family: environmental (adj), environmentalist (n)
-
My sentence: My school environment is very friendly.
2. Chinh phục ngữ pháp qua các bài tập thực hành
2.1 Kỹ thuật "Grammar Story" - Kể chuyện ngữ pháp
Ví dụ với Thì Hiện tại đơn vs Hiện tại tiếp diễn: "Hôm nay là chủ nhật.
-
Bình thường, tôi THƯỜNG ĐỌC SÁCH vào chủ nhật (Present Simple - thói quen)
-
Nhưng bây giờ tôi ĐANG XEM TV (Present Continuous - hành động đang xảy ra)
-
Bởi vì em trai tôi ĐANG KHÓC, nên tôi phải trông em (Present Continuous - lý do tạm thời)"
2.2 Bảng "Signal Words" siêu chi tiết
Thì |
Signal Words |
Ví dụ câu |
Present Simple |
always, usually, often, sometimes, never, every day/week |
I always brush my teeth before bed. |
Present Continuous |
now, right now, at the moment, look!, listen!, today |
Look! She is dancing beautifully. |
Past Simple |
yesterday, last week/month/year, ago, in 2010 |
We visited Ha Long Bay last summer. |
2.3 Phương pháp "Substitute Drill" - Thay thế từng thành phần
Câu gốc: I play football every Sunday.
-
She plays football every Sunday. (thay chủ ngữ)
-
She plays basketball every Sunday. (thay tân ngữ)
-
She plays basketball every Monday. (thay trạng từ thời gian)
-
She played basketball every Monday. (thay thì)
3. Luyện tập 4 kỹ năng
-
Kỹ thuật "SQRRR" cho Đọc hiểu:
-
Survey: Đọc lướt tiêu đề, hình ảnh, câu đầu mỗi đoạn
-
Question: Đặt câu hỏi "Bài này nói về gì?"
-
Read: Đọc kỹ toàn bài
-
Recite: Tóm tắt bằng lời nói
-
Review: Ôn lại và kiểm tra hiểu biết
-
-
Công thức "PEEL" cho Viết đoạn văn hoàn hảo:
-
Point: Câu chủ đề (My favorite hobby is reading books.)
-
Explanation: Giải thích (I love reading because it's relaxing.)
-
Example: Ví dụ cụ thể (For example, I read Harry Potter last week.)
-
Link: Kết nối (That's why reading is my favorite activity.)
-
-
Kỹ thuật "Shadowing" - Bóng ma cho kỹ năng Nghe:
-
Bước 1: Nghe audio và đọc theo transcript
-
Bước 2: Nghe và nói theo (không nhìn text)
-
Bước 3: Nói cùng lúc với audio (như bóng của speaker)
-
Việc chuẩn bị cho kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 không còn là "nhiệm vụ bất khả thi" nếu bạn áp dụng đúng phương pháp và có kế hoạch ôn luyện khoa học. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ "vũ khí" cần thiết: từ đề thi mẫu có đáp án chi tiết, bộ từ vựng thiết yếu Unit 7-12, đến các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi và những kỹ thuật học tập thông minh.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.