Tìm kiếm bài viết học tập

Đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 có đáp án chi tiết

Bạn đang lo lắng về bài kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 sắp tới? Đừng để căng thẳng làm ảnh hưởng đến kết quả học tập của mình! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đề thi mẫu có đáp án chi tiết, tổng hợp từ vựng quan trọng từ Unit 7 đến Unit 12, cùng những phương pháp ôn luyện thông minh và hiệu quả nhất. Từ kỹ thuật học từ vựng "Nhà Ký Ức" đến chiến lược làm bài trong 45 phút, tất cả đều được thiết kế đặc biệt cho chương trình Global Success. Hãy cùng PREP khám phá những bí quyết giúp bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt được số điểm mong muốn nhé!

kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2
Đề Kiểm Tra 1 Tiết Tiếng Anh 7 HK2 Có Đáp Án - Phương Pháp Học

I. Tổng hợp đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2

Ở bài viết trước, các bạn đã tổng hợp được đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK1 có đáp án rồi đúng chứ? Hãy cùng đón cờ đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 ngay dưới đây nhé!

kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2
Tổng hợp đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2

1. Đề bài

I. Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.

  1. A. play
    B. way
    C. said
    D. may

  2. A. chemistry
    B. character
    C. choose
    D. school

II.  Chọn từ có âm nhấn khác với các từ còn lại.

  1. A. perfect
    B. enjoy
    C. weekend
    D. window

  2. A. protect
    B. improve
    C. notice
    D. prepare

III. Chọn phương án tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành mỗi câu hỏi sau.

  1. _________ is the capital city of Vietnam.
    A. Hanoi
    B. Bangkok
    C. Tokyo
    D. Beijing

  2. Watching too much TV can have a negative _________ on children.
    A. cause
    B. influence
    C. problem
    D. reason

  3. This is my book. That one is _________.
    A. me
    B. mine
    C. my
    D. I

  4. Last year, I traveled to a beautiful island by _________, which was an exciting experience.
    A. train
    B. plane
    C. boat
    D. bus

  5. Wind energy is clean and doesn’t _________ carbon dioxide.
    A. make
    B. release
    C. pollute
    D. build

  6. Tet is a _________ holiday in Vietnam, celebrated with family reunions.
    A. national
    B. cultural
    C. popular
    D. traditional

  7. He was tired _________ he kept working until midnight.
    A. because
    B. so
    C. although
    D. but

  8. This summer is _________ than last summer.
    A. hotter
    B. hot
    C. hottest
    D. the hottest

  9. What type of _________ do you prefer: video games or outdoor activities?
    A. toys
    B. games
    C. puzzles
    D. books

  10. There is a _________ sign near the school to keep students safe.
    A. speed
    B. traffic
    C. danger
    D. warning

  11. My sister _________ a new painting, and the art gallery _________ it next week.
    A. finishes – will display
    B. is finishing – displays
    C. is finishing – will display
    D. finishes – displays

IV. Viết đúng dạng của từ trong ngoặc.

  1. We must find a _________ way to use water resources. (SUSTAIN)

  2. This charity helps _________ children go to school. (POOR)

  3. Some energy sources are _________, so we need to use them wisely. (LIMIT)

  4. He was _________ during the lesson and didn’t hear the question. (SLEEP)

  5. Wearing helmets can make motorbike accidents more _________. (PREVENT)

V. Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống.

Transportation has changed dramatically over the years. Today, we have electric cars that (21) _________ pollution, trains that are faster than ever, and planes that connect people worldwide. These (22) _________ make life easier and more efficient. However, they also (23) _________ new challenges, such as environmental concerns. By (24) _________ renewable energy sources, we can reduce the impact of these changes. It is important to focus on (25) _________ transport solutions for the future.

  1. A. reduce B. increase C. create D. affect

  2. A. inventions B. creations C. ideas D. systems

  3. A. take B. bring C. solve D. create

  4. A. using B. wasting C. recycling D. building

  5. A. more B. fewer C. better D. faster

VI. Đọc đoạn văn và quyết định xem các câu sau là ĐÚNG (T) hay SAI (F).

In many countries, renewable energy is becoming more popular because it’s clean and doesn’t harm the environment. Solar and wind energy are two common examples. Solar energy works best in sunny places, while wind energy requires areas with strong and consistent wind. Despite their advantages, these energy sources also have some challenges, such as high costs and the need for advanced technology.

  1. Solar energy is harmful to the environment.

  2. Wind energy works best in areas with strong winds.

  3. Renewable energy is more expensive to produce.

  4. Solar and wind energy require advanced technology.

  5. Renewable energy has no disadvantages.

VII. Hoàn thành mỗi câu sau sử dụng các gợi ý được đưa ra.

  1. The government/ should encourage/ use/ renewable energy.
    → _________________________________________

  2. I/ enjoy/ visit/ cultural festivals/ in my country.
    → ________________________________

  3. Clean energy/ reduce/ environmental problems/ like air pollution.
    → ____________________________________________

  4. We/ use/ biogas/ for cooking/ last year.
    → __________________________

  5. Many/ students/ learn/ online/ during/ COVID-19 pandemic.
    → _________________________________________

VIII. Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT TỪ.

Hello students! Today, I want to share some information with you about the different types and sources of energy.

Energy is divided into two main categories: (36) _________ and non-renewable. Renewable energy comes from natural resources like the Sun, Wind, and Rain. These sources are abundant and can be used repeatedly. They also produce low levels of carbon emissions, which makes them environmentally friendly and (37) _________. Additionally, utilizing renewable (38) _________ can help reduce electricity bills. However, solar energy, for example, can only be harnessed during the day and is not available at night or during rainy weather.

Non-renewable energy, on the other hand, comes from sources found on (39) _________ that are limited and will eventually be depleted. These energy sources, such as (40) _________ like natural gas, oil, and coal, cannot be replaced quickly. They are relatively inexpensive and easy to use, but burning them releases harmful gases into the atmosphere, contributing to serious environmental issues such as global warming. Most importantly, non-renewable energy sources will eventually run out.

Để tham khảo thêm nhiều đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 có đáp án hơn, nhanh tay click vào link dưới đây để tải đề về luyện tập bạn nhé!

TẢI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TIẾNG ANH 7 HK2 TẠI ĐÂY

2. Đáp án

I.

  1. C. said

  2. C. choose

II.

  1. B. enjoy

  2. C. notice

III.

  1. A. Hanoi

  2. B. influence

  3. B. mine

  4. C. boat

  5. B. release

  6. D. traditional

  7. C. although

  8. A. hotter

  9. B. games

  10. A. speed

  11. C. is finishing – will display

IV.

  1. sustainable

  2. poor

  3. limited

  4. sleepy

  5. preventable

V.

  1. A. reduce

  2. A. inventions

  3. B. bring

  4. A. using

  5. C. better

VI.

  1. False

  2. True

  3. True

  4. True

  5. False

VII.

  1. The government should encourage the use of renewable energy.

  2. I enjoy visiting cultural festivals in my country.

  3. Clean energy reduces environmental problems like air pollution.

  4. We used biogas for cooking last year.

  5. Many students learned online during the COVID-19 pandemic.

VIII.

  1. renewable

  2. sustainable

  3. energy

  4. Earth

  5. fossil fuels

Tham khảo thêm đề thi tiếng Anh lớp 7 tại:

II. Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 2

Cùng PREP điểm danh các từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!

kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2
Từ vựng tiếng Anh 7 học kì 2

1. Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bumpy 

adj

/ˈbʌmpi/

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Distance

n

/ˈdɪstəns/

Khoảng cách

Fine 

v

/faɪn/

Phạt

Fly

v

/flaɪ/

Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Handlebars

n

/ˈhændlbɑː(r)z/

Tay lái, ghi đông

Lane

n

/leɪn/

Làn đường

Obey traffic rules

/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/

Tuân theo luật giao thông

Passenger

n

/ˈpæsɪndʒə(r)/

Hành khách

Pavement

n

/ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè (cho người đi bộ)

Pedestrian

n

/pəˈdestriən/

Người đi bộ

Plane

n

/pleɪn/

Máy bay

Road sign/ 

Traffic sign

n

/ˈrəʊd saɪn/

/ ˈtræfɪk saɪn/

Biển báo giao thông

Roof 

n

/ruːf/

Nóc xe, mái nhà

Safety

n

/ˈseɪfti/

Sự an toàn

Seat belt

n

/ˈsiːt belt/

Đai an toàn

Signal

n

/ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu, dấu hiệu

Traffic jam

n

/ˈtræfɪk dʒæm/

Tắc đường

Traffic rule/ law

n

/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/

Luật giao thông

Vehicle

n

/ˈviːəkl/

Xe cộ, phương tiện giao thông

Zebra crossing

n

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/

Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường

2. Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acting

n

/ˈæktɪŋ/

Diễn xuất

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

Khó hiểu, gây bối rối

Director

n

/dəˈrektə(r)/

Đạo diễn (phim, kịch …)

Documentary 

n

/ˌdɒkjuˈmentri/

Phim tài liệu

Dull 

adj

/dʌl/

Buồn tẻ, chán ngắt

Enjoyable 

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

Thú vị, thích thú

Fantasy

n

/ˈfæntəsi/

Phim giả tưởng

Frightening 

adj

/ˈfraɪtnɪŋ/

Làm sợ hãi, rùng rợn

Gripping 

adj

/ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Horror film

n

/ˈhɒrə(r) fɪlm/

Phim kinh dị

Moving

adj

/ˈmuːvɪŋ/

Cảm động

Must-see

n

/mʌst siː/

Bộ phim hấp dẫn, cần xem

Poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

Áp phích quảng cáo

Review

n

/rɪˈvjuː/

Bài phê bình (về một bộ phim)

Scary 

adj

/ˈskeəri/

Sợ hãi, rùng rợn

Science fiction 

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/

Thể loại phim khoa học viễn tưởng

Shocking 

adj

/ˈʃɒkɪŋ/

Làng sửng sốt

Star

v

/stɑː(r)/

Đóng vai chính

Survey

n

/ˈsɜːveɪ/

Cuộc khảo sát

Twin 

n

/twɪn/

Đứa trẻ sinh đôi

Violent 

adj

/ˈvaɪələnt/

Có nhiều cảnh bạo lực

Wizard 

n

/ˈwɪzəd/

Phù thuỷ

3. Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Candy

n

/ˈkændi/

Kẹo

Cannes Film Festival

n

/ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/

Liên hoan phim Cannes

Carve

v

/kɑːv/

Chạm, khắc

Costume

n

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

Decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Đồ trang trí

Disappointing

adj

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/

Đáng thất vọng

Disappointment

n

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

Dutch 

adj, n

/dʌtʃ/

Thuộc về Hà Lan

Người Hà Lan

Easter

n

/ˈiːstə(r)/

Lễ Phục sinh

Feast

n

/fiːst/

Bữa tiệc

Feature

v

/ˈfiːtʃə(r)/

Trình diễn đặc biệt

Fireworks display

/ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/

Bắn pháo hoa

Float

n

/fləʊt/

Xe diễu hành

Folk dance

n

/fəʊk dɑːns/

Điệu nhảy/ múa dân gian

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung thu

(the) Netherlands

/ˈneðələndz/

Nước Hà Lan

Parade

n

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

Sự thịnh vượng

Symbol

n

/ˈsɪmbl/

Biểu tượng

Take part in

 

/teɪk pɑːt ɪn/

Tham gia

Thanksgiving

n

/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/

Lễ Tạ ơn

4. Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Available

adj

/əˈveɪləbl/

Sẵn có

Electricity

n

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

Điện năng

Energy

n

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Hydro

adj

/ˈhaɪdrəʊ/

Liên quan đến nước

Light bulb

n

/ˈlaɪt bʌlb/

Bóng đèn

Limited

adj

/ˈlɪmɪtɪd/

Bị hạn chế

Non-renewable

adj

/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

Không thể tái tạo

Nuclear

adj

/ˈnjuːkliə(r)/

Thuộc về hạt nhân

Overcool

v

/ˌəʊvəˈkuːl/

Làm cho quá lạnh

Overheat

v

/ˌəʊvəˈhiːt/

Làm cho quá nóng

Panel

n

/ˈpænl/

Tấm ghép

Produce

v

/prəˈdjuːs/

Sản xuất

Reduce

v

/rɪˈdjuːs/

Giảm

Renewable

adj

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể tái tạo

Replace

v

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Solar

adj

/ˈsəʊlə(r)/

Liên quan đến mặt trời

Source 

n

/sɔːs/

Nguồn

Syllable 

n

/ˈsɪləbl/

Âm tiết

Tap 

n

/tæp/

Vòi 

Warm 

v

/wɔːm/

(Làm cho) ấm lên, nóng lên

5. Unit 11

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Appear

v

/əˈpɪə(r)/

Xuất hiện

Autopilot 

adj, n

/ˈɔːtəʊpaɪlət/

Lái tự động

Bamboo-copter

n

/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/

Chong chóng tre

Comfortable 

adj

/ˈkʌmftəbl/

Thoải mái, đủ tiện nghi

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Thuận tiện, tiện lợi

Disappear

v

/ˌdɪsəˈpɪə(r)/

Biến mất

Driverless

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Economical

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm nhiên liệu

Fume 

n

/fjuːm/

Khói 

Function 

n

/ˈfʌŋkʃn/

Chức năng

Hyperloop

n

/ˈhaɪpə(r) luːp/

Hệ thống giao thông tốc độ cao

Mode of travel 

 

/məʊd əv ˈtrævl/

Phương thức đi lại

Pedal 

v

/ˈpedl/

Đạp (xe đạp)

Run on 

 

/rʌn ɒn/

Chạy bằng (nhiên liệu nào)

Sail 

v

/seɪl/

Lướt buồm

SkyTran

n

/skaɪtræn/

Hệ thống tàu điện trên không

Solar-powered

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/

Chạy bằng năng lượng mặt trời

Solar-powered ship

 

/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/

Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời

Solowheel

n

/ˈsəʊləʊwiːl/

Phương tiện tự hành cá nhân một bánh

Walkcar

n

/wɔːk kɑː(r)/

Ô tô tự hành dùng chân

Teleporter 

n

/ˈtelɪpɔːtə(r)/

Phương tiện di chuyển tức thời

6. Unit 12

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amazement 

n

/əˈmeɪzmənt/

Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

Amazing 

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

Ngạc nhiên (một cách thích thú)

Ancient 

adj

/ˈeɪnʃənt/

Cổ, lâu đời

Australia 

n

/ɒˈstreɪliə/

Nước Úc

Canada 

n

/ˈkænədə/

Nước Ca-na-đa

Capital 

n

/ˈkæpɪtl/

Thủ đô

Castle 

n

/ˈkɑːsl/

Pháo đài

Coastline 

n

/ˈkəʊstlaɪn/

Đường bờ biển

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Nền văn hoá

Historic 

adj

/hɪˈstɒrɪk/

Thuộc về lịch sử 

Island country 

n

/ˈaɪlənd ˈkʌntri/

Đảo quốc

Kilt 

n

/kɪlt/

Váy truyền thống của đàn ông Scotland

Landscape 

/ˈlændskeɪp/

Phong cảnh 

local

adj

/ˈləʊkl/

Thuộc về địa phương

Native 

adj

/ˈneɪtɪv/

(cái gì, con gì) nguyên thuỷ

New Zealand 

 

/ˌnjuː ˈziːlənd/

Nước Niu-di-lân

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Chim cánh cụt

Shining 

adj

/ʃaɪnɪŋ/

Chói chang chan hoà ánh nắng 

Sunset 

n

/ˈsʌnset/

Mặt trời lặn

Tattoo 

n

/təˈtuː/

Hình xăm

(The) UK

 

/ˌjuː ˈkeɪ/

Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len

(The) USA

 

/ˌjuː es ˈeɪ/

Hợp chủng quốc Hoa Kì

Tower 

n

/ˈtaʊə(r)/

Tháp 

III. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 7 học kì 2

Cùng PREP điểm danh cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kỳ II, từ Unit 7 đến Unit 12 bạn nhé!

1. Unit 7

1.1. “It” đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chỉ khoảng cách

Cấu trúc:

It + is + khoảng cách + from + nơi bắt đầu + to + nơi kết thúc.

Ví dụ:

  • It is 10 kilometers from my house to school. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 10 km.)

  • It is 200 meters from here to the bus stop. (Từ đây đến trạm xe buýt là 200 mét.)

1.2. Kiến thức về Should và Shouldn’t

  • Should được dùng để diễn tả lời khuyên, ý kiến, hoặc sự đề xuất trong một tình huống. Ví dụ:

    • You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.)

    • You should respect your parents. (Bạn nên tôn trọng cha mẹ mình.)

  • Shouldn’t là dạng phủ định của Should, dùng để đưa ra lời khuyên rằng không nên làm điều gì đó. Ví dụ:

    • You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

    • He shouldn’t be so rude to his teacher. (Anh ấy không nên thô lỗ với giáo viên của mình.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. Unit 8

2.1. Although

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction)

  • Ý nghĩa: Mặc dù, dù cho.

  • Vị trí: Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

  • She stayed calm although she was very angry. (Cô ấy giữ bình tĩnh mặc dù rất tức giận.)

2.2. Though

  • Loại từ: Liên từ (Conjunction), trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Dù, mặc dù.

  • Vị trí:

    • Khi là liên từ: Đứng đầu hoặc giữa câu, giống although.

    • Khi là trạng từ: Đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho câu chính.

Ví dụ:

  • Though he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không hạnh phúc.)

  • I like the design. It’s expensive, though. (Tôi thích thiết kế đó. Tuy nhiên, nó khá đắt.)

2.3. However

  • Loại từ: Trạng từ (Adverb).

  • Ý nghĩa: Tuy nhiên.

  • Vị trí:

    • Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, kèm dấu phẩy.

    • Không nối trực tiếp hai mệnh đề, mà thường mở đầu một câu mới.

Ví dụ:

  • I wanted to go hiking. However, the weather was too bad. (Tôi muốn đi leo núi. Tuy nhiên, thời tiết quá xấu.)

  • This dress is beautiful. However, it’s very expensive. (Chiếc váy này đẹp. Tuy nhiên, nó rất đắt.)

3. Unit 9

Yes/No question là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Đây là dạng câu hỏi cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đưa ra lựa chọn.

Cấu trúc:

Động từ tobe/ động từ khuyết thiếu/ trợ động từ + Subject + V/Complement?

  • Yes, + chủ ngữ + trợ động từ.

  • No, + chủ ngữ + trợ động từ + not.

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)

  • Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

4. Unit 10

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

  • Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)

5. Unit 11

5.1.  Tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

  • He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)

  • Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)

5.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

  • That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)

6. Unit 12

Mạo từ trong tiếng Anh là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là gì hoặc thuộc loại nào. Mạo từ chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

  • Mạo từ không xác định: a, an, dùng để nói về danh từ chưa xác định hoặc khi nhắc đến lần đầu tiên.

    • "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)

    • "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm . Ví dụ: She ate an apple this morning. (Cô ấy đã ăn một quả táo sáng nay.)

  • Mạo từ xác định: The.

    • Dùng để chỉ một danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết danh từ đó là gì). Ví dụ: The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

    • Dùng với danh từ duy nhất hoặc danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: I saw a cat in the garden. The cat was black. (Tôi thấy một con mèo trong vườn. Con mèo đó màu đen.)

  • Trường hợp không dùng mạo từ:

    • Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều nói chung:

      • Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)

      • Books are a source of knowledge. (Sách là một nguồn kiến thức.)

    • Danh từ chỉ tên riêng, tên quốc gia (trừ trường hợp đặc biệt như the USA, the UK), tên ngôn ngữ, môn học:

      • Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một quốc gia đẹp.)

      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)

IV. Cách ôn luyện kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 học kì 2

Cùng PREP tìm hiểu cách làm đề kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 đạt điểm 10 ngay dưới đây bạn nhé!

1. Học từ vựng thông minh

1.1 Phương pháp "Nhà Ký Ức" (Memory Palace)

  • Bước 1: Chọn một nơi quen thuộc (phòng ngủ của bạn)

  • Bước 2: Gán mỗi từ vựng với một vật dụng cụ thể

Ví dụ: "library" → tủ sách, "hospital" → hộp thuốc, "restaurant" → bàn ăn. Thực hành: Đi từ cửa phòng, nhìn từng vật và nhớ lại từ vựng

1.2 Kỹ thuật "Chunking" - Học theo cụm

Thay vì học: beautiful, ugly, tall, short, Học theo cụm: 

  • Physical appearance: beautiful, ugly, tall, short, slim, fat

  • Personality: kind, friendly, funny, serious, lazy, hardworking

  • Feelings: happy, sad, excited, worried, surprised, angry

1.3 Phương pháp "5-3-1" cho từ vựng mới

  • Ngày 1: Gặp từ mới 5 lần (đọc, viết, nghe, nói, dùng trong câu)

  • Ngày 3: Ôn lại 3 lần (flashcard, quiz, viết câu)

  • Ngày 7: Kiểm tra 1 lần cuối (test không nhìn đáp án)

1.4 Tạo "Từ điển cá nhân" thông minh

Word: ENVIRONMENT

  • Pronunciation: /ɪnˈvaɪrənmənt/

  • Meaning: Môi trường

  • Example: We should protect our environment.

  • Synonym: surroundings, nature

  • Word family: environmental (adj), environmentalist (n)

  • My sentence: My school environment is very friendly.

2. Chinh phục ngữ pháp qua các bài tập thực hành

2.1 Kỹ thuật "Grammar Story" - Kể chuyện ngữ pháp

Ví dụ với Thì Hiện tại đơn vs Hiện tại tiếp diễn: "Hôm nay là chủ nhật. 

  • Bình thường, tôi THƯỜNG ĐỌC SÁCH vào chủ nhật (Present Simple - thói quen)

  • Nhưng bây giờ tôi ĐANG XEM TV (Present Continuous - hành động đang xảy ra)

  • Bởi vì em trai tôi ĐANG KHÓC, nên tôi phải trông em (Present Continuous - lý do tạm thời)"

2.2 Bảng "Signal Words" siêu chi tiết

Thì

Signal Words

Ví dụ câu

Present Simple

always, usually, often, sometimes, never, every day/week

I always brush my teeth before bed.

Present Continuous

now, right now, at the moment, look!, listen!, today

Look! She is dancing beautifully.

Past Simple

yesterday, last week/month/year, ago, in 2010

We visited Ha Long Bay last summer.

2.3 Phương pháp "Substitute Drill" - Thay thế từng thành phần

Câu gốc: I play football every Sunday.

  • She plays football every Sunday. (thay chủ ngữ)

  • She plays basketball every Sunday. (thay tân ngữ)

  • She plays basketball every Monday. (thay trạng từ thời gian)

  • She played basketball every Monday. (thay thì)

3. Luyện tập 4 kỹ năng

  • Kỹ thuật "SQRRR" cho Đọc hiểu:

    • Survey: Đọc lướt tiêu đề, hình ảnh, câu đầu mỗi đoạn

    • Question: Đặt câu hỏi "Bài này nói về gì?"

    • Read: Đọc kỹ toàn bài

    • Recite: Tóm tắt bằng lời nói

    • Review: Ôn lại và kiểm tra hiểu biết

  • Công thức "PEEL" cho Viết đoạn văn hoàn hảo:

    • Point: Câu chủ đề (My favorite hobby is reading books.)

    • Explanation: Giải thích (I love reading because it's relaxing.)

    • Example: Ví dụ cụ thể (For example, I read Harry Potter last week.)

    • Link: Kết nối (That's why reading is my favorite activity.)

  • Kỹ thuật "Shadowing" - Bóng ma cho kỹ năng Nghe:

    • Bước 1: Nghe audio và đọc theo transcript

    • Bước 2: Nghe và nói theo (không nhìn text)

    • Bước 3: Nói cùng lúc với audio (như bóng của speaker)

Việc chuẩn bị cho kiểm tra 1 tiết tiếng Anh 7 HK2 không còn là "nhiệm vụ bất khả thi" nếu bạn áp dụng đúng phương pháp và có kế hoạch ôn luyện khoa học. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ "vũ khí" cần thiết: từ đề thi mẫu có đáp án chi tiết, bộ từ vựng thiết yếu Unit 7-12, đến các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi và những kỹ thuật học tập thông minh.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI