Tìm kiếm bài viết học tập
Manage là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Cấu trúc Manage vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp. Tuy nhiên bạn đã thật sự hiểu rõ về công thức cũng như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau của cấu trúc này hay chưa? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu ngay nhé!
I. Manage là gì?
Manage /ˈmæn.ədʒ/ là một động từ thường gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là: quản lý, kiểm soát, giải quyết, lãnh đạo…. Ví dụ:
- Sara’s lawyer manages all her legal money. (Luật sư của Sara quản lý các vấn đề về tiền bạc của cô ấy.)
- Harry manages the local tennis team. (James lãnh đạo đội bóng tennis địa phương.)
- Will Peter manage to repair his bicycle? (Liệu Peter có thể giải quyết để sửa chữa xe đạp của anh ấy?)
- Daisy’s good at managing people. (Daisy giỏi về quản lý mọi người.)
II. Cách dùng cấu trúc Manage to trong tiếng Anh
Cấu trúc Manage to V là cấu trúc thông dụng nhất khi sử dụng động từ Manage. Công thức:
S + manage + to V(inf) + O
Cấu trúc Manage to do sth mang nghĩa là thành công khi thực hiện hoặc đối phó với điều gì, đặc biệt là vấn đề gì đó khó khăn mà bạn phải vật lộn để thực hiện được nó. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ khả năng có thể tham dự hoặc làm điều gì đó vào thời điểm cụ thể. Ví dụ:
- Jenny managed to finish all her homework before the holiday. (Jenny đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà của cô ấy trước kỳ nghỉ.)
- Sara managed to catch the bus because she woke up late this morning. (Sara cố gắng bắt được xe buýt vì cô ấy thức dậy muộn vào sáng nay.)
- How do Anna manage to work in her hot room without air conditioning? (Làm thế nào mà Anna có thể xoay sở để làm việc trong căn phòng nóng bức của cô ấy mà không có điều hòa thế?)
- Kathy managed to translate the kind of book which she had never known before. (Kathy đã dịch được loại sách mà cô ấy chưa từng biết trước đây.)
III. Các cấu trúc khác của Manage
1. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách
Manage mang nghĩa là quản lý (cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một tổ chức, một nhóm, đất đai… Ở trường hợp này, Manage đồng thời là nội động từ và ngoại động từ. Ví dụ:
- Kathy’s company needs people who are good at managing. (Công ty của Kathy cần những người giỏi quản lý.)
- Jenny lacks experience of managing a restaurant. (Jenny không có kinh nghiệm quản lý một nhà hàng.)
- The shop is managed by Peter. (Cửa hàng được quản lý bởi Peter.)
2. Cấu trúc Manage mang nghĩa đạt được/sản xuất được
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là thành công đạt được/ sản xuất được cái gì đó sẽ đóng vai trò là một ngoại động từ. Công thức:
S + manage + something
Ví dụ:
- Jenny managed a laugh despite her disappointment. (Jenny đã cố gắng cười bất chấp sự thất vọng của mình.)
- Hanah manages light humor without seeming silly. (Hanah quản lý sự hài hước nhẹ nhàng mà không có vẻ ngớ ngẩn.)
3. Cấu trúc Manage mang nghĩa giải quyết vấn đề nào đó
Khi cấu trúc Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề/ tình huống khó khăn, lúc này Manage sẽ là nội động từ. Công thức:
S + manage with/without + somebody/something
Ví dụ:
- How does John manage without a car? (Làm thế nào để John xoay sở nếu không có một chiếc xe ô tô?)
- Kathy can manage without a washing machine. (Kathy có thể xoay sở mà không cần máy giặt.)
4. Cấu trúc Manage dùng với tiền bạc/thời gian/thông tin
4.1. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần có nhiều tiền, thời gian, hỗ trợ…
Trong trường hợp này, động từ Manage đóng vai trò là nội động từ.
Công thức 1:
S + manage on + something
Ví dụ:
- John has to manage on less than £45 a week. (John phải xoay sở với mức lương dưới 45 bảng một tuần.)
- Anna generally managed on four hours' sleep a night to have more time for her final essay. (Anna thường cố gắng ngủ 4 tiếng mỗi đêm để có nhiều thời gian hơn cho bài luận cuối cùng của cô ấy.)
Công thức 2:
S + manage with + something
Ví dụ:
- Anna’s parents will have to manage with less time and more pressure. (Bố mẹ của Anna’s sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn.)
4.2. Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là: sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin... một cách hợp lý.
Công thức:
S + manage + something
Ví dụ:
- My company proudly introduces a computer program that helps people manage data efficiently. (Công ty tôi tự hào giới thiệu một chương trình máy tính giúp mọi người quản lý dữ liệu hiệu quả.)
5. Cấu trúc Manage mang nghĩa quản lý ai/cái gì trong tầm kiểm soát
Cấu trúc Manage còn mang nghĩa là quản lý ai/cái gì để giữ ai/cái gì trong tầm kiểm soát; hoặc để có thể đối phó với ai/cái gì đó. Trong trường hợp này, Manage là ngoại động từ. Ví dụ:
- Jenny manages wild animals better than anyone I know. (Jenny quản lý động vật hoang dã tốt hơn bất cứ ai mà tôi biết.)
- It is essential to teach students how to manage stress in studying. (Cần phải dạy học sinh cách quản lý căng thẳng trong học tập.)
IV. Một số lưu ý của cấu trúc Manage trong tiếng Anh
1. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Manage
- Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các trạng từ: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully. Ví dụ:
- Sara can manage it perfectly well. (Sara có thể xoay sở việc này tốt.)
- Harry skilfully managed to keep the aircraft on the runway. (Harry đã khéo léo xoay sở để giữ máy bay trên đường băng.)
- Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các động từ: be difficult to, learn (how) to, be easy to, can, be able to, have to. Ví dụ:
- They had to manage to find a place to stay for a night. (Họ phải xoay sở để tìm một nơi để ở lại một đêm.)
- Can you manage another glass of wine? (Bạn có thể uống thêm một ly rượu vang nữa không?)
- Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các giới từ: on, without. Ví dụ:
- Hanah can manage the project on her own. (Hanah có thể tự quản lý dự án.)
2. Family words của Manage
Family words | Nghĩa | Ví dụ |
Managed /ˈmænɪdʒd/ (a) | được thực hiện/sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát | The money of my company will be invested in managed funds. (Số tiền của công ty tôi sẽ được đầu tư vào các quỹ được quản lý.) |
Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n) | hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/ tổ chức | Peter blames bad management for this problem. (Petero đổ lỗi cho quản lý tồi về vấn đề này.) |
những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/tổ chức | The management is considering closing this restaurant. (Ban quản lý đang xem xét việc đóng cửa nhà hàng này.) | |
hành động hoặc kỹ năng đối phó với ai/tình huống nào đó một cách thành công | Diet plays an important role in the management of disease. (Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.) | |
Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a) | có thể đối phó/kiểm soát | My debt has been discussed to be at a low manageable level. (Khoản nợ của tôi đã được thỏa thuận xuống mức thấp có thể đối phó được.) |
Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a) | không thể đối phó/kiểm soát | The costs involved cannot be unmanageable. (Các chi phí liên quan không thể quản lý được.) |
V. Một số từ vựng đồng nghĩa với cấu trúc Manage to
Để sử dụng linh hoạt nhiều từ vựng trong tiếng Anh thì chúng ta hãy cùng PREP tham khảo một số từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế được cho cấu trúc Manage nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Be able to do sth | Có đủ điều kiện hoặc cơ hội để làm một việc gì đó | Will Jenny be able to cope with this difficult task? (Liệu Jenny có thể đương đầu với nhiệm vụ khó khăn này không?) |
Obtain | Có được, đạt được một cái gì đó bằng một nỗ lực có kế hoạch | Peter was finally able to obtain legal title to the house. (Cuối cùng, Peter đã có thể có được quyền sở hữu hợp pháp đối với ngôi nhà.) |
Achieve | Thành công khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều nỗ lực | After 5 years, Kathy finally achieved success on the big screen and became famous. (Sau 5 năm, cuối cùng Kathy cũng đạt được thành công trên màn ảnh rộng và trở nên nổi tiếng.) |
Attain | Đạt được hoặc thành công được việc gì đó | Sara needs to clearly define the best ways of attaining her objectives ahead. (Sara cần xác định rõ những cách tốt nhất để đạt được các mục tiêu của cô ấy.) |
Grasp | Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó | Anna's losing her grasp on judging what is real and what is not. (Anna đang mất dần khả năng đánh giá đâu là thật và đâu là giả.) |
Reach | Giới hạn mà ai đó có thể đạt được | Such a luxurious trip would be completely out of her reach. (Một chuyến đi xa xỉ như vậy sẽ hoàn toàn nằm ngoài tầm với của cô ấy.) |
Be capable of sth/doing sth | Có khả năng để làm điều gì đó | When John's drunk, he's capable of saying impolite things. (Khi John say, anh ấy có khả năng nói những điều bất lịch sự.) |
Know how to do sth | Có thể làm điều gì đó nếu có kiến thức cần thiết | Do Harry know how to solve this exercise? (Harry có biết cách giải bài tập này không?) |
VI. Bài tập về cấu trúc Manage có đáp án
Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Manage phía trên, chúng mình cùng đến với bài tập thực hành nhé:
Bài tập: Áp dụng kiến thức cấu trúc Manage để điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, managed, manage on, manage, management, managed to.
- The teams in some companies are poorly maintained and badly_________.
- A volunteer group is _________ the nature reserve.
- The restaurant is now under new _________.
- Some people found it difficult to _________ their weekly income during the outbreak of the pandemic.
- The new law helps the company enable pension funds to _________ risks.
- Kathy _________ go to work on time despite bad weather.
Đáp án:
- The teams in some companies are poorly maintained and badly managed.
- A volunteer group is managing the nature reserve.
- The restaurant is now under new management.
- Many people found it difficult to manage on their weekly income during the pandemic outbreak.
- The new law helps the company enable pension funds to manage risks.
- Kathy managed to go to work on time despite the bad weather.
VII. Lời Kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức cấu trúc của Manage một cách chi tiết, kèm theo những lưu ý trong cách dùng, ví dụ và bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu có ích cho bạn trong học tập.
Nếu bạn đang trong giai đoạn luyện thi ielts, toeic hay tiếng anh thptqg thì hãy chọn ngay cho mình 1 lộ trình học. Prep và các thầy cô rất vui khi được đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng anh

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.