Tìm kiếm bài viết học tập

Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết

Để có thể “học nhanh và ghi nhớ lâu” các từ vựng tiếng Trung, bạn cần nắm vững được quy tắc cấu tạo các loại từ. Vậy các từ trong tiếng Hán được tạo bởi như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu về cấu tạo từ trong tiếng Trung ở trong bài viết này nhé!

 

cấu tạo từ trong tiếng trung

I. Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung cơ bản

Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung cơ bản đó là chữ Hán và bộ thủ. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bảng sau nhé!

Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung

Giải thích

Chữ Hán (汉字)

Là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong tiếng Trung. Mỗi chữ Hán gồm có 4 thành phần chính:

  • Âm đọc 拼音

  • Thanh điệu (声调)

  • Bộ thủ (部首)

  • Nghĩa (意义)

Bộ thủ (部首)

  • Là thành phần cơ bản để phân loại chữ Hán.

  • Gồm khoảng 214 bộ thủ.

  • Giúp người học hiểu được ý nghĩa và cách viết chữ Hán.

Tham khảo thêm bài viết:

II. Phân loại từ theo cấu tạo

1. Từ đơn

Từ đơn (单词) trong tiếng Trung là những từ cơ bản nhất, thường chỉ gồm một âm tiết và được viết bằng một chữ Hán. Đây là thành phần cơ bản để hình thành từ ghép, câu và ý nghĩa trong ngôn ngữ tiếng Trung.

  • Từ đơn là những từ có một âm tiết, tương ứng với một chữ Hán (汉字).

  • Chúng có thể biểu thị ý nghĩa độc lập, nhưng đôi khi cần kết hợp với từ khác để tạo nghĩa rõ ràng hơn.

  • Từ đơn thường mang ý nghĩa cơ bản và đóng vai trò nền tảng trong việc cấu tạo từ ghép hoặc cụm từ.

Ví dụ: 

Danh từ đơn

  • 山 /shān/: Núi.

  • 水  /shuǐ/: Nước.

  • 火 /huǒ/: Lửa.

Động từ đơn

  • 走 /zǒu/: Đi.

  • 看 /kàn/: Nhìn.

  • 吃 /chī/: Ăn.

Tính từ đơn

  • 大 /dà/: Lớn

  • 小 /xiǎo/: Nhỏ

  • 红 /hóng/: Đỏ.

Phó từ đơn

  • 很 /hěn/: Rất.

  • 不 /bù/: không.

Giới từ đơn

  • 在 /zài/: Ở, tại.

  • 和 /hé/: Cùng, với.

2. Từ ghép

Khi tìm hiểu về cấu tạo từ trong tiếng Trung, hãy cùng PREP phân tích về từ ghép nhé. Từ ghép được hình thành bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều Hán tự. Các loại từ ghép bao gồm:

2.1. Từ ghép chính phụ (偏正式)

Giải thích

Ví dụ

Thành phần chính được bổ nghĩa bởi thành phần phụ.

  • 火车 /huǒchē/: tàu hỏa → 火 (lửa) + 车 (xe)

  • 中文 /zhōngwén/: tiếng Trung → 中 (Trung) + 文 (ngôn ngữ)

  • 电脑 /diànnǎo/: máy vi tính →电 (điện) + 脑 (não)

  • 汽车 /qìchē/: xe ô tô → 汽 (hơi) + 车 (xe)

2.2. Từ ghép đẳng lập (并列式)

Giải thích

Ví dụ

Hai thành phần ngang hàng bổ sung ý nghĩa cho nhau.

  • 男女 /nánnǚ/: nam nữ → 男 (nam) + 女 (nữ)

  • 东西 /dōngxi/: đồ vật → 东 (đông) + 西 (tây)

  • 父母 /fùmǔ/: cha mẹ  → 父 (cha) + 母 (mẹ)

  • 买卖 /mǎimài/: mua bán, buôn bán → 买 (mua) + 卖 (bán)

2.3. Từ ghép động tân (动宾式)

Giải thích

Ví dụ

Động từ kết hợp với tân ngữ tiếng Trung.

  • 吃饭 /chīfàn/: ăn cơm → 吃 (ăn) + 饭 (cơm)

  • 看书 /kànshū/: đọc sách → 看 (đọc) + 书 (sách)

  • 睡觉 /shuìjiào/: Ngủ → 睡 (ngủ) + 觉 (giấc)

2.4. Từ ghép chủ vị (主谓式)

Giải thích

Ví dụ

Chủ ngữ tiếng Trung kết hợp với vị ngữ để tạo thành từ. (Từ đứng trước thường là danh từ tiếng Trung. Từ đứng sau là tính từ tiếng Trung hoặc động từ tiếng Trung.)

  • 天亮 /tiānliàng/: trời sáng, bình minh → 天 (trời) + 亮 (sáng)

  • 心疼 /xīnténg/: đau lòng, thương → 心 (tim) + 疼 (đau).

  • 年轻 /niánqīng/: tuổi trẻ → 年 (năm) + 轻 (nhẹ nhàng)

2.5. Từ ghép bổ sung (补充式)

Giải thích

Ví dụ

Thành phần sau bổ sung ý nghĩa cho thành phần trước.

  • 跑步 /pǎobù/: chạy bộ → 跑 (chạy) + 步 (bước)

  • 研究 /yánjiū/: nghiên cứu → 研 (nghiền) + 究 (nghiên cứu)

2.6. Từ ba âm tiết (三音词 / sānyīncí)

Giải thích

Ví dụ

Là sự kết hợp giữa từ ghép và từ đơn hoặc từ đơn với từ ghép.

  • 摩托车 /mótuōchē/: xe máy → 摩托 (mô tơ, động cơ) + 车 (xe).

  • 电视机 /diànshìjī/: tivi → 电视 (truyền hình) + 机 (máy móc).

  • 照相机 /zhàoxiàngjī/: máy chụp ảnh, máy chụp hình → 照相 (chụp ảnh) + 机 (máy).

2.7. Từ bốn âm tiết (四音词 / sìyīncí)

Giải thích

Ví dụ

Thường là tục ngữ, thành ngữ tiếng Trung, có cấu trúc cố định.

  • 守株待兔 /shǒuzhūdàitù/: Ôm cây đợi thỏ.

  • 入乡随俗 /rùxiāngsúisú/: nhập gia tùy tục

Tham khảo thêm bài viết:

2.8. Từ láy (từ trùng điệp)

Giải thích

Ví dụ

Từ láy tiếng Trung được tạo ra bằng cách lặp lại một từ để nhấn mạnh hoặc tăng cường ý nghĩa.

  • 好好 /hǎohāo/: cố gắng, dốc sức

  • 看看 /kànkàn/: Xem xem, xem kìa.

  • 说说 /shuōshuo/: Nói một chút.

2.9. Từ có tiền tố và hậu tố

 

Cách dùng

Ví dụ

Tiền tố

Tiền tố thường đứng trước từ chính để thay đổi ý nghĩa hoặc thêm sắc thái.

  • 师 /lǎoshī/: giáo viên → 老 (tiền tố chỉ sự kính trọng) + 师 (thầy)

  • 姨 /āyí/: dì → 阿 (tiền tố thân mật) + 姨 (dì)

Hậu tố

Hậu tố đứng sau từ chính, thường mang ý nghĩa bổ trợ.

  • /hūrán/: bỗng nhiên, đột nhiên 

  • /dúzhě/: người đọc

Tham khảo thêm bài viết:

  • Kiến thức về Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Trung thông dụng

2.10. Từ mượn

Giải thích

Ví dụ

Từ mượn tiếng Trung là những từ được du nhập từ ngôn ngữ khác, thường qua phiên âm hoặc dịch nghĩa.

  • 咖啡 /kāfēi/: cà phê

  • 巧克力 /qiǎokèlì/: sô cô la

  • 汉堡包 /hànbǎobāo/: Hamburger

2.11. Từ viết tắt

Giải thích

Ví dụ

Từ viết tắt tiếng Trung được hình thành bằng cách rút gọn từ hoặc cụm từ dài.

  • 北大 /Běidà/:  Đại học Bắc Kinh → 北京大学 /Běijīng Dàxué/

  • 高铁 /gāotiě/: tàu cao tốc → 高速铁路 /gāosù tiělù/

Ngoài ra, trong cấu tạo từ trong tiếng Trung, nhiều từ đảo ngược trật từ vốn có để tạo thành từ mới.

  • Có một số từ mang ý nghĩa tương đồng với từ gốc tạo nên các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa. Ví dụ: 

    • 发生 /fāshēng/: Nảy sinh, xảy ra, sản sinh ←→ 生发 /shēngfa/: sinh sôi, phát triển

    • 外号 /wàihào/: Biệt hiệu, tên riêng ←→ 号外 /hàowài/: Phụ trương, trang đặc biệt.

    • 用费 /yòngfèi/: Chi phí, phí tổn ←→ 费用 /fèiyong/: Chi phí, chi tiêu.

  • Có một số từ khác hoàn toàn với từ gốc mà tạo thành từ mới, ví dụ: 门板 /ménbǎn/: Ván cửa, cánh cửa ←→ 板门 /Bǎn mén/: Cửa bảng điều khiển.

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu tạo từ trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo nên Hán tự, tìm ra phương pháp nhớ từ lâu hơn.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự