Tìm kiếm bài viết học tập
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Để có thể “học nhanh và ghi nhớ lâu” các từ vựng tiếng Trung, bạn cần nắm vững được quy tắc cấu tạo các loại từ. Vậy các từ trong tiếng Hán được tạo bởi như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu về cấu tạo từ trong tiếng Trung ở trong bài viết này nhé!
I. Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung cơ bản
Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung cơ bản đó là chữ Hán và bộ thủ. Cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bảng sau nhé!
Đơn vị cấu tạo từ trong tiếng Trung |
Giải thích |
Chữ Hán (汉字) |
Là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong tiếng Trung. Mỗi chữ Hán gồm có 4 thành phần chính:
|
Bộ thủ (部首) |
|
Tham khảo thêm bài viết:
II. Phân loại từ theo cấu tạo
1. Từ đơn
Từ đơn (单词) trong tiếng Trung là những từ cơ bản nhất, thường chỉ gồm một âm tiết và được viết bằng một chữ Hán. Đây là thành phần cơ bản để hình thành từ ghép, câu và ý nghĩa trong ngôn ngữ tiếng Trung.
-
Từ đơn là những từ có một âm tiết, tương ứng với một chữ Hán (汉字).
-
Chúng có thể biểu thị ý nghĩa độc lập, nhưng đôi khi cần kết hợp với từ khác để tạo nghĩa rõ ràng hơn.
-
Từ đơn thường mang ý nghĩa cơ bản và đóng vai trò nền tảng trong việc cấu tạo từ ghép hoặc cụm từ.
Ví dụ:
Danh từ đơn |
|
Động từ đơn |
|
Tính từ đơn |
|
Phó từ đơn |
|
Giới từ đơn |
|
2. Từ ghép
Khi tìm hiểu về cấu tạo từ trong tiếng Trung, hãy cùng PREP phân tích về từ ghép nhé. Từ ghép được hình thành bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều Hán tự. Các loại từ ghép bao gồm:
2.1. Từ ghép chính phụ (偏正式)
Giải thích |
Ví dụ |
Thành phần chính được bổ nghĩa bởi thành phần phụ. |
|
2.2. Từ ghép đẳng lập (并列式)
Giải thích |
Ví dụ |
Hai thành phần ngang hàng bổ sung ý nghĩa cho nhau. |
|
2.3. Từ ghép động tân (动宾式)
Giải thích |
Ví dụ |
Động từ kết hợp với tân ngữ tiếng Trung. |
|
2.4. Từ ghép chủ vị (主谓式)
Giải thích |
Ví dụ |
Chủ ngữ tiếng Trung kết hợp với vị ngữ để tạo thành từ. (Từ đứng trước thường là danh từ tiếng Trung. Từ đứng sau là tính từ tiếng Trung hoặc động từ tiếng Trung.) |
|
2.5. Từ ghép bổ sung (补充式)
Giải thích |
Ví dụ |
Thành phần sau bổ sung ý nghĩa cho thành phần trước. |
|
2.6. Từ ba âm tiết (三音词 / sānyīncí)
Giải thích |
Ví dụ |
Là sự kết hợp giữa từ ghép và từ đơn hoặc từ đơn với từ ghép. |
|
2.7. Từ bốn âm tiết (四音词 / sìyīncí)
Giải thích |
Ví dụ |
Thường là tục ngữ, thành ngữ tiếng Trung, có cấu trúc cố định. |
|
Tham khảo thêm bài viết:
2.8. Từ láy (từ trùng điệp)
Giải thích |
Ví dụ |
Từ láy tiếng Trung được tạo ra bằng cách lặp lại một từ để nhấn mạnh hoặc tăng cường ý nghĩa. |
|
2.9. Từ có tiền tố và hậu tố
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Tiền tố |
Tiền tố thường đứng trước từ chính để thay đổi ý nghĩa hoặc thêm sắc thái. |
|
Hậu tố |
Hậu tố đứng sau từ chính, thường mang ý nghĩa bổ trợ. |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Kiến thức về Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Trung thông dụng
2.10. Từ mượn
Giải thích |
Ví dụ |
Từ mượn tiếng Trung là những từ được du nhập từ ngôn ngữ khác, thường qua phiên âm hoặc dịch nghĩa. |
|
2.11. Từ viết tắt
Giải thích |
Ví dụ |
Từ viết tắt tiếng Trung được hình thành bằng cách rút gọn từ hoặc cụm từ dài. |
|
Ngoài ra, trong cấu tạo từ trong tiếng Trung, nhiều từ đảo ngược trật từ vốn có để tạo thành từ mới.
-
Có một số từ mang ý nghĩa tương đồng với từ gốc tạo nên các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa. Ví dụ:
-
发生 /fāshēng/: Nảy sinh, xảy ra, sản sinh ←→ 生发 /shēngfa/: sinh sôi, phát triển
-
外号 /wàihào/: Biệt hiệu, tên riêng ←→ 号外 /hàowài/: Phụ trương, trang đặc biệt.
-
用费 /yòngfèi/: Chi phí, phí tổn ←→ 费用 /fèiyong/: Chi phí, chi tiêu.
-
-
Có một số từ khác hoàn toàn với từ gốc mà tạo thành từ mới, ví dụ: 门板 /ménbǎn/: Ván cửa, cánh cửa ←→ 板门 /Bǎn mén/: Cửa bảng điều khiển.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu tạo từ trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo nên Hán tự, tìm ra phương pháp nhớ từ lâu hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
80+ từ viết tắt tiếng Trung thú vị giới trẻ Trung Quốc thường dùng
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!