Tìm kiếm bài viết học tập

100+ câu thành ngữ tiếng Trung ý nghĩa, thâm thúy, thông dụng

Đối với những người học tiếng Trung, thành ngữ là kiến thức không thể bỏ qua vì nó ẩn chứa nhiều bài học ý nghĩa vô cùng thâm thúy, sâu sắc. Việc biết càng nhiều thành ngữ tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục được bài thi HSK cấp 5, 6. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ bật mí cho bạn những câu thành ngữ hay và ý nghĩa nhất trong tiếng Trung!

Thành ngữ tiếng Trung

 Thành ngữ tiếng Trung

I. Lợi ích của việc học tiếng Trung qua thành ngữ

Học tiếng Trung qua thành ngữ là một trong những phương pháp học tiếng Trung hay được rất nhiều người áp dụng. Vốn dĩ, kiến thức về thành ngữ tiếng Trung khá khó. Tuy nhiên, áp dụng cách học này hiệu quả sẽ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng đọc hiểu và trau dồi thêm nhiều kiến thức khác, cụ thể:

  • Củng cố và nâng cao vốn từ vựng: Các câu thành ngữ thường ngắn gọn và khá trừu tượng, khó hiểu. Tuy nhiên, chính điều này lại kích thích trí tò mò của người học muốn tìm hiểu để hiểu hết ý nghĩa, thông điệp mà câu thành ngữ đó muốn truyền tải. Điều này thôi thúc bạn tra cứu và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
  • Nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung: Từ cấp độ HSK 5 trở lên, trong bài thi đã xuất hiện các câu thành ngữ. Bởi vì, việc nghiên cứu ý nghĩa của các câu thành ngữ tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng làm phần đọc hiểu đạt điểm cao.
  • Mở rộng vốn kiến thức khác: Quá trình tìm hiểu, nghiên cứu và học tập qua thành ngữ Trung Quốc sẽ giúp bạn hiểu thêm về đất nước, con người Trung Quốc.

II. Tổng hợp thành ngữ tiếng Trung theo chủ đề

Kho tàng thành ngữ tiếng Trung cực kỳ phong phú và đa dạng xoay quanh rất nhiều chủ đề thân thuộc trong đời sống của con người. Dưới đây, PREP đã tổng hợp lại những câu thành ngữ thông dụng nhất trong cuộc sống mà bạn có thể tham khảo:

1. Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống

Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống cực kỳ đa dạng. PREP đã tổng hợp lại những câu thành ngữ thường dùng nhất về chủ đề cuộc sống con người trong bảng dưới đây!

Thành ngữ tiếng Trung hay về cuộc sống
Thành ngữ tiếng Trung hay về cuộc sống

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1桃李不言 ,下自成蹊táolǐ bù yán, xià zì chéngxī

Hữu xạ tự nhiên hương.

(Khuyên con người hãy sống thiện lương, sống có đạo đức, có tài thì người khác tự khắc nhận ra được điểm tốt của bạn)

2成者王侯败者贼 chéng zhě wánghóu bài zhě zéi

Thắng làm vua thua làm giặc.

(Người thắng cuộc sẽ có được tất cả mọi thứ còn kẻ thua cuộc thường bị ức hiếp. Do đó, trong xã hội, con người cần phải biết vươn lên để dành chiến thắng)

3耳闻不如目见ěrwén bùrú mù jiàn

Tai nghe không bằng mắt thấy

(Nghe lời đồn đại hoặc nghe người khác nói không đáng tin bằng việc chính mắt mình thấy.)

4敬酒不吃吃罚酒jìngjiǔ bù chī chī fá jiǔ

Rượu mời không uống uống rượu phạt.

(Mặc dù đã có ý tốt, đưa ra các đãi ngộ, ưu ái, thậm chí nhượng bộ nhưng bên kia không chịu chấp thuận nên đành phải dùng biện pháp mạnh như trừng phát, áp đặt, ép buộc để đạt được mục đích cuối cùng)

5说曹操曹操到shuō cáocāo cáocāo dào

Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.

(Đến đúng lúc, kịp thời.)

6聪明一世糊涂一时cōngmíng yīshì hútú yīshí

Khôn 3 năm dại 1 giờ.

(Dùng để chỉ người nhẹ dạ cả tin, mặc dù trước đó họ vô cùng cẩn thận nhưng vì phút nông nổi mà nhận lấy hậu quả khôn lường)

7谋事在人, 成事在天móushì zài rén, chéngshì zài tiān

Tính toán do người, thành bại do trời định.

(Tính toán hay lập kế hoạch cho bất kỳ công việc nào đó là do bản thân chúng ta, còn làm sao để công việc đó thành công là do trời. Dù con người có tài giỏi đến mấy vẫn không thể tính toán trước công việc mình làm có thành công hay không.)

8挂羊头, 卖狗肉guà yáng tóu, mài gǒu ròu

Treo đầu dê, bán thịt chó.

(Mánh khóe dối trá, gian lận của những con buôn làm ăn bất chính, bán hàng kém chất lượng.)

9以小人之心, 度君子之腹yǐ xiǎo rén zhī xīn, duójūnzǐ zhī fù

Lấy dạ tiểu nhân đo lòng quân tử.

(Dùng lòng dạ tiểu nhân bỉ ổi, xấu xa để phỏng đoán đạo đức người cao thượng)

10知己知彼 ,百战百胜Zhījǐzhībǐ, bǎi zhàn bǎishèng

Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng.

(Biết mình và kẻ địch mạnh yếu ra sao, từ đó lên kế hoạch, sách lược đối phó và tập trung đánh vào điểm yếu đối phương sẽ tất thắng)

11大鱼吃小鱼dà yú chī xiǎo yú

Cá lớn nuốt cá bé.

(Kẻ mạnh ức hiếp, áp bức người yếu thế hơn mình)

12树欲静而风不止shù yù jìng ér fēng bú zhǐ.

Cây muốn lặng mà gió chẳng ngừng.

(Người muốn được bình an, yên ổn, những kẻ khác lại cứ gây gổ, chống đối, quấy phá.)

2. Thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh mùa xuân

Mùa xuân là cảm hứng sáng tác của thơ ca Trung Quốc. Cũng có rất nhiều câu thành ngữ miêu tả vẻ đẹp cảnh sắc mùa xuân mà bạn có thể tham khảo ở dưới bảng sau:

Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh
Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về phong cảnh

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1春色满园chūn sè mǎn yuán

Xuân sắc mãn viên

(Khắp nơi trong vườn đâu đâu cũng ngập tràn cảnh sắc diễm lệ của mùa xuân)

2百花争艳Bǎihuā zhēng yànTrăm hoa đua nở
3百花齐放bǎi huā qí fàngTrăm hoa đua nở
4鸟语花香niǎo yǔ huā xiāng

Điểu ngữ hoa hương

(Chim hót, hoa tỏa hương thơm. Diễn tả cảnh tượng đẹp đẽ của mùa xuân)

5草长莺飞  cǎo zhǎng yīng fēiCỏ mọc chim oanh bay lượn
6春回大地chūn huí dà dìMùa xuân dường như đã quay lại sau khi mùa đông qua đi, sự ấm áp và sức sống căng tràn đã quay lại với nhân gian
7风和日丽fēng hé rì lìSắc xuân tươi sáng, khí hậu ấm áp.
8万紫千红wàn zǐ qiān hóngMùa xuân khắp nơi đều ngập tràn sắc màu của trăm hoa đang đua nhau khoe sắc
9春山如笑chūn shān rú xiàoCảnh sắc núi non tươi đẹp của mùa xuân
10柳莺花燕liǔ yīng huā yànTrên cành liễu oan ca, dưới khóm hoa yến hót

3. Thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng, nỗ lực

Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng mà đôi lúc sẽ gặp không ít khó khăn, thử thách. Những lúc đó, bản thân cảm thấy chán chường, muốn buông bỏ. Tuy nhiên, nếu như cố gắng và nỗ lực đến cùng sẽ giúp bạn vượt qua và không cảm thấy hối tiếc về những gì mình đã chọn. Và cũng có rất nhiều thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng truyền động lực cho chúng ta, cụ thể: 

Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng
Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về sự cố gắng

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1含辛茹苦hánxīnrúkǔNgậm đắng nuốt cay.
2铁杵磨成针tiě chǔ mó chéng zhēnCó công mài sắt có ngày nên kim.
3此一时,彼一时Cǐ yīshí, bǐ yīshí

Sông có khúc, người có lúc

(Con người sinh ra đều sẽ phải trải qua những lúc giàu sang, lúc khổ sở nên cần phải biết cố gắng trong mọi hoàn cảnh)

4心想事成 xīn xiǎng shì chéngKhi tư tưởng đã muốn làm thì công việc ắt sẽ có kết quả
5不遗余力bùyí yúlìToàn tâm toàn ý, dốc hết sức mình.
6左右为难zuǒyòu wéinánTrong hoàn cảnh khó, tiến thoái lưỡng nam
7破釜沉舟pòfǔchénzhōuQuyết đánh đến cùng
8不怕慢, 就怕站bù pà màn, jiù pà zhànKhông sợ đi chậm, chỉ sợ đứng yên một chỗ
9苦尽甘来kǔ jìn gān láiKhổ tận cam lai

4. Thành ngữ tiếng Trung về học tập

Người Trung Quốc nói riêng và người châu Á nói chung rất coi trọng học thức. Do đó, học tập đã trở thành chủ đề được cập nhật nhiều trong các câu thành ngữ tiếng Trung. Các câu thành ngữ này thường truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, động lực to lớn cho việc học của con người. Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây nhé!

Ví dụ câu thành ngữ tiếng Trung hay về học tập
Ví dụ câu thành ngữ tiếng Trung hay về học tập

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1做到老,学到老zuò dào lǎo, xué dào lǎoLàm đến già, học đến già
2实践出真知shí jiàn chū zhēn zhī.Có thực tiễn mới thực sự hiểu biết
3经 一 事 长 一 智。jīng yī shì cháng yī zhì.Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
4学以致用 xuéyǐzhìyòngHọc đi đôi với hành
5锲而不舍qiè’ér bù shěPhải kiên trì đến cùng.
6举一反三jǔ yī fǎn sānHọc một biết mười
7凿壁偷光záobì tōuguāng

Khắc phục khó khăn, vươn lên trong học tập 

(Lấy điển cố Khuông Hoành nhà khó khăn, phải đục lỗ trên tường, mượn ánh sáng hắt ra từ nhà bên để học)  

8学如登山xué rú dēng shānHọc tập cũng như leo núi.
9不学无术bù xué wú shùHọc chả hay, cày chả biết.
10学书不成 ,学剑不成xué shū bùchéng, xué jiàn bùchéngHọc chữ không xong, học cày không nổi (học cái gì cũng không xong)

5. Thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

Tiếng Trung có rất nhiều câu thành ngữ hay về tình yêu được giới trẻ sử dụng nhiều để bày tỏ tình cảm với người mình yêu. Dưới đây là một số câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu hay và ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo:

Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về tình yêu
Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về tình yêu

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1怕什么有什么pà shénme yǒu shénme.Ghét của nào trời trao của ấy
2执子之手,与子偕老zhí zǐ zhī shǒu,yǔ zǐ xié lǎoNắm lấy tay nhau, bên nhau đến già, tình yêu thủy chung, mãi mãi không đổi thay.
3一生一世yīshēng yīshìYêu nhau trọn đời trọn kiếp
4白头偕老báitóuxiélǎoChung sống hòa hợp bên nhau, hạnh phúc đến già
5百年好合bǎinián hǎo héTrăm năm hạnh phúc (được dùng làm câu chúc trong đám cưới)
6一见钟情yíjiànzhōnɡqínɡYêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh, vừa gặp đã yêu
7同床异梦tóng chuáng yì mèng

(Chung giường nhưng không chung mộng)

Vợ chồng sống cùng nhau nhưng không hiểu nhau, không có chung chí hướng

8双手抓鱼shuāng shǒu zhuā yú.Bắt cá hai tay, một chân đạp hai thuyền (chỉ người không chung thủy trong tình yêu, yêu một lúc nhiều người)
9甘心情願Gānxīnqíngyuàn

Can tâm tình nguyện

(tự nguyện bản thân muốn làm chứ không ai ép cả)

10落花有意,流水无情luòhuā yǒuyì, liúshuǐ wúqíng

Hoa rơi hữu ý, nước chảy vô tình

(một người có tình cảm, người còn lại hờ hững không quan tâm)

6. Thành ngữ tiếng Trung về tình bạn

Từ bao đời này, tình bạn, tình huynh đệ được xem là thứ tình cảm thiêng liêng, trong sáng và đáng quý của con người. Để có được tình bạn đẹp thì cần có sự chân thành, không toan tính và luôn giúp đỡ nhau trong hoàn cảnh khó khăn hoạn nạn. Và điều đó đã được nhắc đến nhiều trong các câu thành ngữ tiếng Trung về tình bạn mà PREP đã tổng hợp dưới bảng sau:

Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về tình bạn
Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về tình bạn

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1四海皆兄弟sì hǎi jiē xiōngdiTứ hải giai huynh đệ (bốn bể đều là anh em)
2兄弟如手足xiōngdì rú shǒuzúAnh em như thể tay chân
3情同手足qíngtóngshǒuzúTình như thủ túc, tình cảm gắn bó thân thiết như anh em trong nhà
4同甘共苦tónggāngòngkǔĐồng cam cộng khổ, cùng nhau vượt qua khó khăn, sướng khổ có nhau.
5同生共死tóng shēng gòng sǐSống chết có nhau
6情深似海qíng shēn sì hǎiTình cảm thân thiết như biển cả
7志同道合zhìtóngdàohé Bạn bè cùng chung chí hướng
8深情厚谊shēnqíng hòuyì Tình bạn thắm thiết
9辅车相依fǔchēxiāngyīBạn bè nương tựa và hỗ trợ lẫn nhau
10患难之交huànnànzhījiāoHoạn nạn có nhau

7. Thành ngữ tiếng Trung về lòng dạ con người

Thành ngữ tiếng Trung về lòng người thương mang ý nghĩa nhân sinh sâu sắc và mang đến cho chúng ta nhiều góc nhìn về cuộc đời. Hãy cùng đọc và suy ngẫm những câu thành ngữ dưới đây nhé!

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1一心一意yīxīnyīyì Một lòng một dạ
2喜新厌旧xǐ xīn yàn jiù Có mới nới cũ
3衣冠禽兽yīguānqínshòuCầm thú đội lốt người
4运筹帷幄yùnchóuwéiwò Bày mưu tính kế
5吃力扒外chīlì pá bā wài Ăn cây táo rào cây sung
6过河拆桥guò hé chāi qiáoĂn cháo đá bát
7无中生有wúzhōngshēngyǒu Ăn không nói có
8纸上谈兵zhǐshàngtánbīng Ba hoa khoác lác
9恩将仇报ēnjiāngchóubào Lấy oán báo ơn
10偷鸡摸狗tōu jī mō gǒuMèo mả gà đồng

8. Thành ngữ tiếng Trung về sắc đẹp

Trong kho tàng thành ngữ tiếng Trung có rất nhiều câu thành ngữ miêu tả vẻ đẹp con người đặc biệt là phụ nữ. Dưới đây là những câu thành ngữ nổi tiếng, thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo:

STTThành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1閉月羞花 bì yuè xiū huāHoa nhường nguyệt thẹn
2德言容功 dé yán róng gōng Công dung ngôn hạnh (chuẩn mực đạo đức và vẻ đẹp của người con gái phong kiến)
3国色天香guósè tiānxiāngQuốc sắc thiên hương (vẻ đẹp sắc nước hương trời)
4风华绝代fēnghuá juédàiMiêu tả vẻ đẹp, vô cùng đẹp
5眉目如画 méi mù rú huàÁnh mắt và lông mày như trong tranh
6風韻猶存fēng yùn yóu cúnVẻ đẹp, khí chất thời trẻ vẫn còn được giữ lại
7如花似玉 rú huā sì yùVẻ đẹp thanh thoát như hoa, như ngọc ngà
8窈窕淑女 yǎotiǎo shūnǚNgười con gái dịu dàng, nết na và đức hạnh

9. Thành ngữ tiếng Trung về gia đình

Gia đình là mái ấm, là nơi chúng ta trở về sau những ngày tháng làm việc vất vả. Ở đó có cha mẹ - những người đã nuôi nấng chúng ta nên người. Nói về chủ đề gia đình, tiếng Trung có rất nhiều câu thành ngữ hay, ý nghĩa và đáng suy ngẫm về tình cảm gia đình, ơn sinh thành của cha mẹ. PREP đã tổng hợp lại dưới bảng sau:

Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về gia đình
Ví dụ thành ngữ tiếng Trung về gia đình

STT

Thành ngữ tiếng TrungPhiên âmGiải nghĩa
1木有本, 水有源mù yǒu běn shuǐ yǒu yuán.Cây có cội, nước có nguồn (nhắc nhớ con người cần phải biết ơn các đấng sinh thành)
2不养儿不知父母恩bù yǎng ér bù zhī fù mǔ ēnCó nuôi con mới biết lòng cha mẹ
3有其父必有其子yǒu qí fù bì yǒu qí ziCha nào con nấy, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
4虎毒不食子hǔ dú bù shí zǐHổ dữ không ăn thịt con
5父恩比山高,母恩比海深fù ēn bǐ shāngāo, mǔ ēn bǐ hǎi shēnƠn cha, nghĩa mẹ sâu nặng hơn biển cả
6儿不嫌母丑, 狗不嫌家贫ér bù xián mǔ chǒu, gǒu bù xián jiā pínCon không chê cha mẹ nghèo khó, chó không chê chủ nghèo
7知子莫若父zhī zǐ mò ruò fù

Hiểu con không ai bằng cha

III. Tuyển tập sách học thành ngữ tiếng Trung hay

Nếu muốn học và củng cố vốn thành ngữ tiếng Trung nên chọn mua cuốn sách, tài liệu nào? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều người học tiếng Trung băn khoăn. Dưới đây là một số cuốn sách học thành ngữ trong tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo:

1. Sổ tay thành ngữ tiếng Trung toàn tập

Nếu bạn đang muốn tìm kiếm cuốn sách học thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất thì có thể tham khảo cuốn sổ tay thành ngữ tiếng Trung toàn tập. Cuốn sách này đã tuyển tập và chọn lọc khoảng 150 câu thành ngữ tiếng Trung được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống của người Trung Quốc.

Điểm đặc biệt của cuốn sách này đó là nội dung bắt đầu với những mẫu hội thoại điển hình sử dụng thành ngữ và tái hiện chân thực việc sử dụng các thành ngữ. Tất nhiên, bối cảnh và thời gian sử dụng các thành ngữ được minh họa rõ ràng, chi tiết và cụ thể. Bên cạnh đó, nội dung sách còn bổ sung thêm các trò chơi đoán và xếp bài thú vị, mở ra phương pháp mới lạ cho người học tiếng Trung Trung cấp.

2. Giáo trình 1000 câu thành ngữ tiếng Trung

Một trong những cuốn sách từ điển thành ngữ tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo đó là giáo trình 1000 câu thành ngữ tiếng Trung. Cuốn sách này tổng hợp khoảng 1000 câu thành ngữ tiếng Trung hay và thông dụng nhất trong đời sống.

Các câu thành ngữ tiếng Trung trong cuốn sách này được giải thích rõ ràng về nghĩa Hán Việt, nghĩa tiếng Việt cũng như thông điệp truyền tải của câu. Nhờ vậy, người học dễ dàng vận dụng khi giao tiếp hay viết văn, đoạn văn bằng tiếng Trung.

Như vậy, PREP đã tổng hợp lại hơn 100+ câu thành ngữ tiếng Trung thông dụng xoay quanh nhiều chủ đề quen thuộc trong đời sống. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ thực sự hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI