Tìm kiếm bài viết học tập
But và Yet là gì? Phân biệt But và Yet trong tiếng Anh
But và Yet là hai liên từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết rõ khái niệm và phân biệt But và Yet. Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn cách dùng hai từ này cùng phần bài tập có đáp án!
I. But là gì?
Trước khi phân biệt But và Yet, hãy cùng PREP tìm hiểu thông tin tổng quan về But bạn nhé!
But có phiên âm /bʌt/, đóng vai trò là liên từ, giới từ, trạng từ và danh từ.
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Liên từ | Nhưng | We enjoyed our vacation a lot, but it was expensive. (Chúng tôi rất thích kỳ nghỉ của mình nhưng nó rất tốn kém.) |
Giới từ | Ngoại trừ | Nobody but John was willing to talk to her. (Không ai ngoài John sẵn lòng nói chuyện với cô ấy.) |
Trạng từ | Nhấn mạnh điều gì | Everyone, but everyone, will be there. (Mọi người, tất cả mọi người sẽ cần ở đó.) |
Chỉ là | She's but a young girl! (Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ mà thôi!) | |
Danh từ (buts) | không nhưng nhị/ lý do lý trấu gì hết | We're going to visit your aunt tomorrow and there'll be no buts about it. (Ngày mai chúng ta sẽ đến thăm dì của con và không nhưng nhị gì cả.) |
Idioms và phrases với But:
Idioms và phrases với But | Ý nghĩa | Ví dụ |
nothing but | Chỉ có, hoàn toàn chỉ là; không gì khác ngoài. | Emi had nothing but praise for the new project. (Emi chỉ có lời khen ngợi cho dự án mới.) |
all but | Hầu như, gần như; tất cả ngoại trừ một thứ gì đó. | The project is all but finished; we just need to add a few final touches. (Dự án gần như đã hoàn thành; chúng tôi chỉ cần thêm một vài điểm nữa là xong.) |
but for | Nếu không vì; ngoại trừ. | But for her assistance, I would have missed the deadline. (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã lỡ hạn chót.) |
anything but | Hoàn toàn không phải; không hề. | The movie was anything but boring; it was incredibly exciting. (Bộ phim không hề nhàm chán; nó cực kỳ thú vị.) |
the last but one | Cái trước cái cuối cùng, thừ 2 từ dưới lên. | Jack arrived the last but one at the party, just before the final guest. (Jack là người thứ 2 từ dưới lên đến dự tiệc, vừa trước khi khách cuối cùng đến.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Not only but also là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Not only but also
- Cấu trúc But for tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
II. Yet là gì?
Để phân biệt But và Yet chính xác, cùng PREP tìm hiểu kiến thức về Yet là gì bạn nhé!
Yet có phiên âm /jet/, đóng vai trò là trạng từ, từ nối.
Vai trò | Ví dụ |
Trạng từ | Has Juliet finished her homework yet? (Juliet đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
Từ nối | John's overweight and bald, (and) yet somehow, he's attractive. (John thừa cân và hói đầu, nhưng bằng cách nào đó, anh ấy lại rất có sức hút.) |
Từ/cụm từ đi kèm với Yet:
Từ/cụm từ đi kèm với Yet | Ý nghĩa | Ví dụ |
might yet | Vẫn còn có thể làm được/sẽ làm được/điều gì đó trong tương lai | You might yet prove me wrong. (Bạn vẫn có thể chứng minh tôi sai.) |
may yet | Jack may win yet. (Jack vẫn có thể thắng được.) | |
yet another | Chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc số lần một điều gì đó xảy ra | Julian bought yet another pair of shoes to add to her collection. (Julian mua thêm một đôi giày nữa để bổ sung vào bộ sưu tập giày của mình.) |
yet again | I'm sorry to bother you yet again. (Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn lần nữa.) | |
yet more | Jack's given us yet more work to do. (Jack đã giao cho chúng ta thêm việc để làm.) |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Phân biệt But và Yet trong tiếng Anh
Bên trên PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm cùng cách sử dụng But và Yet. Cùng PREP phân biệt But và Yet trong tiếng Anh ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Cách dùng | Ví dụ | |
But |
| Richard wanted to go to the beach, but it started raining. (Richard muốn đi biển, nhưng trời bắt đầu mưa.) |
Yet |
| Anna is tired, yet she continues to work hard. (Anna cảm thấy mệt, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.) |
IV. Bài tập phân biệt But và Yet
Để hiểu rõ hơn về khái niệm, cách dùng và phân biệt sự khác nhau giữa But và Yet dễ dàng, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền vào chỗ trống với but hoặc yet
- Emi studied hard for the exam, ____ she didn’t get a high grade.
- Jackson was late to the meeting, ____ he managed to present all his ideas effectively.
- The weather was sunny in the morning, ____ it turned rainy in the afternoon.
- I wanted to buy the new phone, ____ it was too expensive for me at the moment.
- They have been working on the project for weeks, they haven't finished it ______.
- Anna is very busy with her new job, ____ she always finds time to help others.
- The book was difficult to read, ____ it was very interesting and worth the effort.
- Jack is not experienced in the field, ____ he handled the situation very well.
- "Are you ready?" "Not ____- wait a minute."
- Of all the songs I've heard tonight, that's the best _____.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết khái niệm, cách dùng cùng bài tập phân biệt But và Yet có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.