Tìm kiếm bài viết học tập

Làm sao để phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh?

Who Whom Whose - ba đại từ quan hệ tiêu biểu thường được dùng trong chủ đề ngữ pháp Mệnh đề quan hệ - kiến thức được áp dụng rộng rãi trong các bài thi và trong giao tiếp hằng ngày. Vậy khi nào dùng Who Whom Whose? Dưới đây là cách phân biệt Who Whom Whose chính xác nhất trong tiếng Anh. Tham khảo để ôn luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!

who-whom-whose.jpg
Phân biệt who whom whose trong tiếng Anh

I. Who trong tiếng Anh là gì?

Who (/huː/) trong mệnh đề quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật. Who đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu. Ví dụ: 

  • The man who lives next door is a software engineer for a foreign company. (Người đàn ông sống bên cạnh là một kỹ sư công nghệ trong một công ty nước ngoài.)
  • The boy who broke my glass will have to pay for it. (Cậu bé làm vỡ kính của tôi sẽ phải trả tiền.)
who-trong-tieng-anh-la-gi.png
Who trong tiếng Anh là gì

II. Whom trong tiếng Anh là gì?

Khác với đại từ Who, đại từ Whom (/huːm/) được dùng như một tân ngữ và đứng đằng sau Whom là một mệnh đề hoàn chỉnh. Lưu ý rằng, trong một số trường hợp cụ thể, Whom có thể thay thế bằng đại từ That. Ví dụ: 

  • The professor, whom I admire very much, is giving a lecture today. (Giáo sư, người mà tôi rất ngưỡng mộ, đang có một bài giảng hôm nay.)
  • The man whom I met yesterday is a famous artist. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là một họa sĩ nổi tiếng.)
whom-trong-tieng-anh-la-gi.png
Whom trong tiếng Anh là gì

III. Whose trong tiếng Anh là gì?

Đại từ Whose (/huːz/) được sử dụng để chỉ tính sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu (đi sau thường là một danh từ). Lưu ý rằng, khi sử dụng Whose trong mệnh đề quan hệ thì đằng sau Whose chúng ta không được sử dụng bất cứ mạo từ nào. 

Ví dụ: 

  • The car whose engine is broken is in the garage. (Chiếc xe mà động cơ bị hỏng đang ở trong gara.)
  • The motorbike whose cover is blue is mine. (Chiếc xe máy có màu xanh nước biển là của tôi.)
whose-trong-tieng-anh-la-gi.png
Whose trong tiếng Anh là gì

IV. Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chính xác được khái niệm và cách dùng, bạn có thể tham khảo công thức Who Whom Whose dưới đây để sử dụng chính xác nhất trong tiếng Anh nhé!

1. Sự giống nhau giữa Who Whom Whose

  • Who Whom Whose đều là đại từ quan hệ, dùng để liên kết hai mệnh đề lại với nhau, tạo thành một câu phức

Ví dụ: 

  • The man who is standing in the corner there is my boyfriend. (Người đàn ông đang đứng ở góc kia là bạn trai của tôi.)
  • I wonder whom you will invite to your wedding. (Tôi tự hỏi bạn sẽ mời ai đến đám cưới của bạn.)
  • The girl whose cat ran away is very sad. (Cô bé có con mèo bị lạc rất buồn.)

2. Sự khác nhau giữa Whose và Who

Yếu tố phân biệt

Who

Whose

Vai trò

Who đóng vai trò là chủ ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người trong mệnh đề. Sau Who luôn là một động từ. 

Whose được dùng để chỉ tính sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu, sau Whose là một danh từ. 

Cấu trúc

…danh từ (chỉ người) + Who + V + O

…danh từ + Whose + N + V/ S + V + O

Ví dụ

  • John, who is guiding me in my work, is the funniest colleague I have ever met. (John, người mà đang hướng dẫn công việc cho tôi, là người đồng nghiệp vui tính nhất tôi từng gặp.) 
  • Bella, who is standing beside me, is my new boss. (Bella, người mà đang đứng cạnh tôi, là sếp mới của tôi.) 
  • The man who has a fancy car is my future husband. (Người đàn ông có chiếc xe sang trọng kia là chồng sắp cưới của tôi.)
  • The company, whose products are famous worldwide, is facing financial difficulties. (Công ty, mà sản phẩm của họ nổi tiếng toàn thế giới, đang gặp khó khăn về tài chính.)

3. Sự khác nhau giữa Who và Whom

Yếu tố phân biệt

Who

Whom

Vai trò

Who đóng vai trò là chủ ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người trong mệnh đề. Sau Who luôn là một động từ.

Whom đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thường dùng trong văn viết, mang tính trang trọng hơn. Đứng trước whom thường là giới từ và dứng sau whom là một mệnh đề hoàn chỉnh. 

Cấu trúc

…N (chỉ người) + Who + V + O

…N (chỉ người) + (giới từ) Whom + S + V

Ví dụ

  • The policeman who you met yesterday is my father. (Chú công an mà bạn gặp hôm qua chính là bố của tôi.)
  • The girl John who I met in the elevator is my best friend. (Cô gái mà John gặp trong thang máy là bạn thân của tôi.)
  • She reunited with Jenny, with whom she has blue hair. (Cô ấy đã gặp lại Jenny, người có mái tóc xanh.)
  • I met him, with whom I've always dreamed of finding. (Tôi đã gặp anh ấy, người đàn ông mà tôi luôn tìm kiếm.)
phan-biet-who-whom-whose-trong-tieng-anh.png
Phân biệt who whom whose trong tiếng Anh

V. Nên dùng Who Whom Whose như thế nào trong bài thi IELTS và TOEIC?

Whom thường được dùng nhiều hơn trong văn viết, mang nghĩa trang trọng, chính thức hơn. Vì thế, trong bài thi IELTS Writing và TOEIC Writing, các bạn nên dùng Whom thay vì Who. 

Ví dụ: 

  • Students whom they come from China make up a significantly larger proportion compared to those from other nations. (Sinh viên đến từ Trung Quốc chiếm tỷ lệ lớn hơn nhiều so với sinh viên đến từ các quốc gia khác.)
  • Students whom they come from India are followed by students from the United States and Malaysia, each constituting a notable percentage. (Sinh viên đến từ Ấn Độ đứng đầu, theo sau là sinh viên đến từ Hoa Kỳ và Malaysia, mỗi nước chiếm một tỷ lệ đáng kể.)

Trong bài thi IELTS Speaking và TOEIC Speaking, các bạn có thể sử dụng cả Who, Whom, Whose. Ngoài ra, có thể linh hoạt sử dụng That để thay thế cho Who, Whom, tránh sử dụng đơn điệu một loại đại từ quan hệ. 

Ví dụ: 

  • Yes, there's a small cafe whose owner is a really friendly guy. We love going there to chat and relax. (Đúng, có một quán cà phê nhỏ, chủ của quán cà phê ấy rất thân thiện. Chúng tôi thích đến đó để trò chuyện và thư giãn.)
  • My English teacher, Mrs. Smith, is the one who encouraged me to study abroad. (Giáo viên tiếng Anh của tôi, cô Smith là người đã động viên tôi đi du học.)

VI. Bài tập phân biệt Who Whom Whose

Luyện ngay những bài tập Who Whom Whose dưới đây để biết cách sử dụng ba đại từ này chính xác nhất bạn nhé!

  1. This is the girl ………… is Linda’s best friend. (Who/ Whose/ Whom)
  2. The house ………… windows are pink is mine. (Who/ Whose/ Whom)
  3. Do you know the man …………name is Alexander? (Who/ Whose/ Whom)
  4. The boy…………I like is your older brother. (Who/ Whose/ Whom)
  5. …………has been to Krasnoyarsk? (Who/ Whose/ Whom)
  6. The woman ………… mother died in the fire is now a campaigner for peace. (Who/ Whose/ Whom)
  7. Ann married Stephen ………… is a veteran. (Who/ Whose/ Whom)
  8. The boy ………… bag had been stolen complained to the police. (Who/ Whose/ Whom)
  9. The kid ………… had been robbed couldn’t recollect what had happened to her. (Who/ Whose/ Whom)
  10. Susan, ………… is a qualified nurse, is a volunteer for the food safety association. (Who/ Whose/ Whom)

Đáp án:

  • 1. Who
  • 2. Whose
  • 3. Whose
  • 4. Whom
  • 5. Who 
  • 6. Whose
  • 7. Who
  • 8. Whose
  • 9. Who
  • 10. Who

Trên đây là kiến thức về cách dùng Who Whom Whose chính xác nhất trong tiếng Anh. Sử dụng đúng đại từ quan hệ sẽ giúp bạn ăn điểm trong các bài thi và giao tiếp tự nhiên hơn. Cùng PREP tham khảo thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự