Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng One another, Other, The other, Others, The others
One another, Other, The other, Others, The others thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, sự khác nhau trong cách dùng One another, Other, The other, Others, The others. Theo dõi ngay bạn nhé!
I. One another là gì?
Trước khi đi tìm hiểu cách dùng One another, Other, The other, Others, The others hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm và cách dùng của One another bạn nhé!
One another có phiên âm là /wʌn əˈnʌðər/, là cụm từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: được dùng để chỉ mối tương quan hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ:
- The team members supported one another throughout the project. (Các thành viên trong nhóm đã hỗ trợ lẫn nhau trong suốt dự án.)
- They often compliment one another on their achievements. (Họ thường khen ngợi nhau về những thành tích của mình.)
II. Other là gì?
Other là gì? Cách dùng Other như thế nào? Trước khi tìm hiểu cách dùng One another, Other, The other, Others, The others, cùng PREP tìm hiểu về Other trước nhé!
1. Khái niệm
Other có phiên âm là /ˈʌð.ɚ/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, tính từ, động từ.
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
khác | The product has many other time-saving features. (Sản phẩm còn có nhiều tính năng tiết kiệm thời gian khác.) | |
Người khác, vật khác, cái khác | Some people like apples; others prefer bananas. (Một số người thích táo; những người khác thích chuối.) | |
Người khác, vật khác, cái khác; kia | Are there any other friends you want to invite? (Bạn có muốn mời người bạn nào khác nữa không?) | |
Đối xử một cách khác biệt | The book is often criticized for romanticizing and othering black Americans. (Cuốn sách thường bị chỉ trích vì vì miêu tả người Mỹ da đen theo cách không thực tế và đối xử với họ một cách khác biệt.) |
2. Idioms với Other
Idioms với Other | Ý nghĩa | Ví dụ |
in other words | Nói cách khác | Anna is always on time, in other words, she never misses a deadline. (Anna luôn đúng giờ, nói cách khác, cô ấy không bao giờ trễ hạn chót.) |
on the other hand | Ngược lại, mặt khác | The job offers good salary; on the other hand, it requires long hours. (Công việc này trả lương cao, nhưng ngược lại, bạn phải làm việc nhiều giờ.) |
other than | Ngoài ra, ngoại trừ | Other than the minor issues, the project was a success. (Ngoại trừ vài vấn đề nhỏ, dự án đã thành công.) |
the other day | Hôm nọ, ngày hôm trước | I ran into an old friend the other day. (Hôm nọ tôi đã gặp một người bạn cũ.) |
III. The other là gì?
Để hiểu hơn về sự khác nhau trong cách dùng One another, Other, The other, Others, The others, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và idioms với The other bạn nhé!
1. Khái niệm
The other có phiên âm là /ði ˈʌðər/, đóng vai trò là tính từ, danh từ:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể trong một nhóm đã được xác định. | One of them is coming today, and the other will come tomorrow. (Một người trong số họ sẽ đến hôm nay, và người còn lại sẽ đến vào ngày mai.) |
Tính từ | Dùng để chỉ một đối tượng khác trong một nhóm hoặc số lượng đã được xác định. | I prefer the other book on the shelf. (Tôi thích quyển sách khác trên kệ.) |
2. Idioms với The other
Idioms với The other | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the one hand... on the other (hand) | Một mặt, mặt khác | On the one hand, Maria loves the job for its creativity. On the other hand, the long hours are exhausting. (Một mặt, Maria yêu công việc vì nó sáng tạo. Mặt khác, làm việc nhiều giờ khiến cô ấy rất mệt.) |
Turn the other cheek | Nhẫn nhịn, khoan dung | Even when Jack was insulted, he chose to turn the other cheek. (Dù bị xúc phạm, Jack vẫn chọn cách nhẫn nhịn không đáp trả.) |
The grass is always greener on the other side | đứng núi này, trông núi nọ; luôn ghen tỵ với những người xung quanh | Anna always thinks the grass is greener on the other side, but her own life is actually pretty good. (Anna luôn ghen tỵ với những người xung quanh, nhưng thực tế cuộc sống của cô ấy khá ổn rồi.) |
Six of one, half a dozen of the other | Tương tự như nhau, không khác gì nhau | Whether we go by car or train, it's six of one, half a dozen of the other. (Dù chúng ta đi bằng xe hơi hay tàu, cả hai đều tương tự như nhau mà thôi.) |
IV. Others là gì?
Others có phiên âm là /ˈʌð·ərz/, đóng vai trò là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người hoặc vật khác mà đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
- Some students prefer studying in the morning, while others like to study at night. (Một số sinh viên thích học vào buổi sáng, trong khi những người khác thích học vào buổi tối.)
- Emi bought three apples, but others preferred oranges. (Emi đã mua ba quả táo, nhưng những người khác thì thích cam hơn.)
V. The others là gì?
The others có phiên âm là /ði ˈʌð·ərz/, đóng vai trò cụm từ, dùng để chỉ những người hoặc vật khác còn lại trong một nhóm đã được xác định rõ ràng. Ví dụ:
- Three students have already submitted their assignments, but the others are still working on theirs. (Ba sinh viên đã nộp bài tập, nhưng những người khác vẫn đang làm bài.)
- I’ll take these books, and you can have the others. (Tôi sẽ lấy những quyển sách này, và bạn có thể lấy những quyển còn lại.)
VI. Another là gì?
Để phân biệt cách cách dùng One another, Other, The other, Others, The others, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và idioms của Another dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Another có phiên âm là /əˈnʌð.ɚ/, đóng vai trò là từ hạn định, tính từ và đại từ:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Từ hạn định | Một cái khác nữa; người khác, cái khác; người kia, cái kia | Can I have another cup of matcha latte, please? (Tôi có thể xin thêm một tách trà xanh nữa được không?) |
Tính từ | We need to find another way to solve this problem. (Chúng ta cần tìm một cách khác để giải quyết vấn đề này.) | |
Đại từ | Some people are leaving, but another is joining the group. (Một số người đang rời đi, nhưng có một người khác đang tham gia vào nhóm.) |
2. Idioms với Another
Idioms với Another | Ý nghĩa | Ví dụ |
be another matter/ thing | Diễn tả một điều gì đó hoàn toàn khác. | I can lend you some money, but paying it back on time is another matter. (Tôi có thể cho bạn mượn tiền, nhưng việc trả đúng hạn lại là chuyện khác.) |
be another story | Một câu chuyện khác sau đó. | I managed to catch the bus, but what happened after that is another story. (Tôi đã bắt kịp chuyến xe buýt, nhưng những gì xảy ra sau đó lại là một câu chuyện khác.) |
VII. Phân biệt cách dùng One another, Other, The other, Others, The others
Cách dùng One another, Other, The other, Others, The others khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Phân biệt Each other và One another
Phân biệt Each other và One another | Each other | One another |
Ý nghĩa | Thường được dùng để chỉ mối tương quan giữa hai đối tượng. | Thường được dùng để chỉ mối tương quan giữa hai hoặc nhiều đối tượng. |
Ví dụ | Tom and Jerry always help each other with their homework. (Tom và Jerry luôn giúp đỡ lẫn nhau làm bài tập về nhà.) | The team members support one another during difficult times. (Các thành viên trong nhóm hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.) |
Lưu ý |
|
2. Phân biệt Other, Others, The other, The others, Another
Phân biệt Other, Others, The other, The other, Another | Ý nghĩa | Ví dụ |
Other | Dùng để chỉ một người hoặc vật khác (không cụ thể). | I don't like this dress. Do you have any other colors? (Tôi không thích chiếc váy này. Bạn có màu nào khác không?) |
Others | Dùng để chỉ những người hoặc vật khác ngoài những người hoặc vật đã đề cập trước đó. | Some people like coffee; others prefer milk tea. (Một số người thích cà phê; những người khác thích trà sữa.) |
The other | Dùng để chỉ người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã xác định. | One of my friends is coming today, and the other will come tomorrow. (Một người bạn của tôi sẽ đến hôm nay, và người còn lại sẽ đến vào ngày mai.) |
The others | Dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại trong một nhóm đã xác định. | Three students have already submitted their assignments, but the others are still working on theirs. (Ba sinh viên đã nộp bài tập của họ, nhưng những người còn lại vẫn đang làm bài.) |
Another | Dùng để chỉ một người hoặc vật khác nữa. | Can I have another slice of cookie? (Tôi có thể xin thêm một miếng bánh nữa được không?) |
Lưu ý khi sử dụng Other, Others, The other, The others, Another:
- Other với vai trò là từ hạn định, không thể sử dụng dạng số nhiều. Ví dụ:
- Anna and Emi stayed behind. The other girls went home. (Anna và Emi ở lại. Những cô gái khác thì về nhà.)
The others girls…
- Khi Other làm đại từ đề cập đến nhiều người/vật, có thể sử dụng dạng số nhiều ➡ Others. Ví dụ:
- Some scientists think we should reduce the number of flights to prevent global warming; others disagree. (Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta nên giảm số lượng chuyến bay để ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu; những người khác không đồng ý.)
- …
other disagree.
- Khi đứng trước danh từ đếm được số ít, Other phải có từ hạn định đứng trước nó. Ví dụ:
- I’ve posted the first package. What shall I do with that other luggage? (Tôi đã đăng gói đầu tiên. Tôi phải làm gì với gói kia?)
What shall I do with other luggage?
- Another phải viết liền nhau và đứng trước danh từ không xác định (ví dụ: a book, a woman, an idea). Ví dụ:
- There is another car park a little further down the same street. (Có một bãi đậu xe khác xa hơn một chút trên cùng một con phố.)
There is an other car park…
- Another là số ít. Chúng ta không dùng nó với danh từ số nhiều. Ví dụ:
- Other interesting places to visit include the old museum and the castle. (Những địa điểm thú vị khác để tham quan bao gồm bảo tàng cổ và lâu đài.)
Another interesting places to visit…
VIII. Bài tập Another, Other, The other, Others, The others, One other
Cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây để hiểu hơn về cách dùng và phân biệt Another, Other, The other, One another, Others, The others, bạn nhé!
1. Bài tập: Điền vào chỗ trống với các từ phù hợp: "One another," "Other," "The other," "Others," "The others," "Another."
- Anna and Jack always help _______ with their homework.
- I don’t like this color. Do you have it in _______ color?
- Some people prefer coffee, while _______ enjoy tea more.
- John picked one apple, but _______ apple looked better.
- I have two options, but I prefer _______ one.
- Jack has already arrived, but _______ are still on their way.
- This project is almost done. I’ll start working on _______ one tomorrow.
- The teacher asked some students to present, and _______ will present tomorrow.
- We must respect _______ regardless of our differences.
- Maria didn't like this dress, so she chose _______ one instead.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, sự khác nhau trong cách dùng One another, Other, The other, Others, The others. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.