Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Which và Where: Sử dụng như thế nào trong mệnh đề quan hệ?
Các đại từ quan hệ Which và Where thường được dùng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, chúng lại dễ dàng khiến bạn bị nhầm lẫn và trở nên lúng túng không biết khi nào dùng Which và Where. Vì vậy, trong bài viết này, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu cách phân biệt Which và Where chi tiết nhất.
I. Which là gì?
Về bản chất, Which - /wɪtʃ/ là một đại từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa là nào, cái gì hay những cái gì. Which thường xuất hiện trong câu hỏi với vai trò từ để hỏi và đứng đầu câu, hoặc xuất hiện trong một mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ, Which là đại từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc. Nó đảm nhiệm vai trò của chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu. Chính vì vậy, sau Which là một chủ ngữ hoặc động từ.
Ví dụ:
- Which color dress do you prefer, blue or green? (Bạn thích chiếc váy màu nào hơn, xanh dương hay xanh lá?)
- Which city do you think is the most beautiful and expensive in your country? (Bạn nghĩ thành phố nào đẹp và đắt đỏ nhất ở nước bạn?)
- The book I bought yesterday is a mystery novel, which I find very interesting. (Tôi cảm thấy tiểu thuyết trinh thám mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The restaurant we went to last night was very expensive, which was a surprise. (Nhà hàng chúng tôi đến tối qua rất đắt, điều đó thật bất ngờ.)
Từ/ cụm từ thường đi kèm với Which:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
which is which | Cái nào với cái nào, ai với ai | I have two identical twins. Can you tell me which is which? (Tôi có hai cặp sinh đôi giống hệt nhau. Bạn có thể nói cho tôi biết ai là ai không?) |
which way to turn | Không biết đi hướng nào, không biết phải làm sao | I'm lost in this new city. Which way to turn to find the bus station? (Tôi bị lạc ở thành phố mới này. Tôi nên đi hướng nào để tìm buýt?) |
every which way | Mọi hướng, lung tung | The children's toys were scattered every which way after they played. (Đồ chơi của trẻ em bị vứt lung tung sau khi chúng chơi.) |
the extent to which | Đến mức nào | I was surprised by the extent to which he was injured in the accident. (Tôi rất ngạc nhiên về mức độ chấn thương của anh ấy trong vụ tai nạn.) |
know which side your bread is buttered on | Biết nên làm gì để có lợi | He always supports the boss because he knows which side his bread is buttered on. (Anh ấy luôn ủng hộ sếp vì anh ấy biết nên theo bên nào thì có lợi hơn.) |
II. Where là gì?
Giống với Which, Where - /wer/ là một đại từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên nó khác với Which bởi mang nghĩa là ở đâu, ở một địa điểm nào. Where cũng xuất hiện trong phần đầu của một câu hỏi với chức năng là từ để hỏi, và cũng có thể được sử dụng trong một mệnh đề quan hệ.
Đại từ quan hệ Where trong một mệnh đề quan hệ có chức năng thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn. Theo sau Where luôn là một mệnh đề.
Ngoài ra where còn đóng vai trò là từ nối trong câu.
Ví dụ:
- Where is the most interesting place you have visited and stayed? (Nơi thú vị nhất bạn từng đến và ở lại là đâu?)
- Where do you usually go to relax and slow your stress after work? (Bạn thường đi đâu để thư giãn và giảm căng thẳng sau giờ làm việc?)
- I remember a trip to the countryside where I learned how to make pottery. (Tôi nhớ một chuyến đi đến vùng nông thôn nơi tôi học cách làm gốm.)
- I had a teddy bear where I could pour out all my secrets. (Tôi có một con gấu bông mà tôi có thể trút bỏ tất cả những bí mật của mình.)
- I live in a small town where everyone is happy and friendly. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ nơi mà mọi người đều vui vẻ và thân thiện.)
- Let's meet at the cafe where we first met. (Hãy gặp nhau tại quán cà phê nơi chúng ta lần đầu gặp nhau.)
Từ/ cụm từ thường đi kèm với Where:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
where someone is coming from | hiểu quan điểm, xuất thân của ai đó | I understand where you're coming from, but I still disagree with your point. ( Tôi hiểu bạn đang suy nghĩ từ góc độ nào, nhưng tôi vẫn không đồng ý với quan điểm của bạn.) |
where to turn | gặp khó khăn và không biết phải làm gì tiếp theo | After losing my job, I didn't know where to turn. I was feeling lost and hopeless. (Sau khi mất việc, tôi không biết phải làm gì tiếp theo. Tôi cảm thấy lạc lối và vô vọng.) |
where has/have something gone | hỏi về vị trí hoặc sự biến mất của ai đó, vật nào đó | Where has my phone gone? I can't find it anywhere. (Điện thoại của tôi đi đâu mất rồi? Tôi không tìm thấy nó ở đâu cả.) |
what/where/how/why the devil | thể hiện sự ngạc nhiên, tức giận | What the devil is that noise coming from the kitchen? (Cái tiếng ồn đó từ đâu phát ra vậy?) |
be where it's at | tìm thấy, tham gia vào nơi có hoạt động thú vị | If you want to be where it's at, you should go to the new club downtown. (Nếu bạn muốn ở nơi sôi động, bạn nên đến câu lạc bộ mới ở trung tâm thành phố.) |
from where someone stands | từ góc nhìn, hoặc quan điểm của một người | From where I stand, it seems like a good decision. (Từ quan điểm của tôi, đó có vẻ là một quyết định tốt.) |
where the action is | nơi có nhiều hoạt động, diễn ra nhiều điều thú vị | The new restaurant downtown is where the action is. It's always packed with people. (Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố là nơi sôi động. Nó luôn đông người.) |
hit someone where it hurts | đánh vào điểm yếu của ai đó | He hit me where it hurts when he said I wasn't good enough. (Anh ấy đã đả kích tôi khi nói rằng tôi không đủ tốt.) |
know where you stand | hiểu rõ tình hình hoặc quan điểm của ai đó đối với mình | I need to know where I stand with my boss before I ask for a raise. (Tôi cần biết rõ vị trí của mình với sếp trước khi xin tăng lương.) |
credit where credit is due | công nhận thành tích của ai đó | Credit where credit is due, he did a great job on that project. (Phải công nhận, anh ấy đã làm rất tốt dự án đó.) |
not know where to put yourself | cảm thấy bối rối, không biết làm gì | I didn't know where to put myself when my boss praised me in front of my colleagues. (Tôi không biết phải làm gì khi sếp khen tôi trước mặt đồng nghiệp.) |
hit someone where they live | đánh vào điểm yếu của ai đó | He hit me where it hurts when he said I wasn't good enough. (Anh ấy đã đả kích tôi khi nói rằng tôi không đủ tốt.) |
where there's muck there's brass | nơi có khó khăn, sẽ có cơ hội | They say where there's muck there's brass, so I'm going to keep trying even though things are tough right now. (Người ta nói rằng nơi có khó khăn thì sẽ có cơ hội, vì vậy tôi sẽ tiếp tục cố gắng mặc dù mọi thứ đang khó khăn lúc này.) |
where there's smoke there's fire | không có lửa làm sao có khói | Where there's smoke there's fire, so I think there's definitely something going on between them. (Không có lửa thì làm sao có khói, vì vậy tôi nghĩ chắc chắn có điều gì đó đang xảy ra giữa họ.) |
be plenty more where someone/something came from | có nhiều hơn cái gì đó | Don't worry about the broken vase. There are plenty more where that came from. (Đừng lo lắng về chiếc bình vỡ. Còn có nhiều cái bình khác mà.) |
put your money where your mouth is | thực hiện hành động để chứng minh lời nói của mình | If you think you're so good, put your money where your mouth is and enter the competition. (Nếu bạn nghĩ mình giỏi như vậy, hãy chứng minh bằng hành động và tham gia cuộc thi.) |
where there's a will there's a way | có chí thì nên | Where there's a will there's a way, so don't give up on your dreams. (Có chí thì nên, vì vậy đừng từ bỏ ước mơ của bạn.) |
III. Cấu trúc câu hỏi và mệnh đề quan hệ Which và Where
Dưới đây là những cấu trúc giúp bạn biết cách dùng where và which trong mệnh đề quan hệ và trong câu hỏi.
1. Cấu trúc Which
Cấu trúc Which trong câu hỏi | |
Which + N + is/are + adj? |
|
Which + N + do/does + S + V? |
|
Which + do/does + S + V? |
|
Which + is/are + N? |
|
Which + of |
|
Cấu trúc Which trong mệnh đề quan hệ | |
… N (thing) + which + V + O |
|
… N (thing) + which + S + V |
|
Lưu ý: Khi chủ ngữ chính là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ đó trong câu. Ví dụ:
- Câu đầy đủ: The report which I read yesterday was very interesting and comprehensive. (Báo cáo mà tôi đã đọc hôm qua rất thú vị và đầy đủ.)
- Câu rút gọn: The report I read yesterday was very interesting and comprehensive. (Báo cáo tôi đã đọc hôm qua rất thú vị.)
2. Cấu trúc Where
Cấu trúc Where trong câu hỏi | |
Cấu trúc | Ví dụ |
Where + do/does + S + V? |
|
Where + is/are + S? |
|
Cấu trúc Where trong mệnh đề quan hệ | |
… N (place) + where + S + V |
|
IV. Phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ
Từ định nghĩa và cấu trúc kèm ví dụ bên trên, có thể dễ dàng chỉ ra cách phân biệt Which và Where trong mệnh đề quan hệ như sau:
Phân biệt Where và Which | Which | Where |
Định nghĩa | nào, cái gì, những cái gì | ở đâu, ở địa điểm nào |
Thay thế cho | danh từ chỉ sự vật, sự việc | danh từ chỉ nơi chốn |
Theo sau bởi | một chủ ngữ hoặc động từ | một mệnh đề |
Lưu ý: Khi which và where cùng được sử dụng với mục đích chỉ nơi chốn, ta có:
- Sau Where luôn là một mệnh đề. Ví dụ: The company where I used to work is located in the heart of the city. (Công ty mà tôi từng làm việc nằm ở trung tâm thành phố.)
- Which được đặt sau một giới từ (from, on, at, in…) và sau which cũng là một mệnh đề. Ví dụ: The project on which we are working is very challenging. (Dự án mà chúng ta đang làm việc rất thách thức.)
Ngoài ra, PREP muốn các bạn ghi nhớ rằng, thông thường, cấu trúc preposition + which mang hàm ý khiến câu văn chính xác và trịnh trọng hơn so với where. Vì thế trong bài thi IELTS hoặc TOEIC Writing các bạn nên ưu tiên sử dụng cấu trúc giới từ + which thay vì sử dụng where. Với bài thi Speaking, các bạn có thể linh hoạt sử dụng để tránh trùng lặp và nhàm chán khi nói nhé!
V. Bài tập phân biệt Which và Where
Làm ngay một số bài tập phân biệt Which và Where dưới đây để biết cách sử dụng 2 từ này một cách chính xác nhất bạn nhé!
Bài tập 1: Lựa chọn và điền Which hoặc Where cho phù hợp
- Thank you for the fine dining restaurant ______ you recommended.
- The arena ______ my grandfather used to fight is located in Russia.
- The bank ______ she often sends savings has been bankrupt.
- We had interesting sightseeing in the park ______ my uncle built.
- The mountain ______ the family used to grow fruitions now has a lot of minerals.
Bài tập 2: Dùng Which, Where để nối các câu dưới đây
- We broke a ceramic cup. It belonged to my mom.
- Tim dropped a vase. It was new.
- Linda loves romance comics. They have happy endings.
- Susan lives in a village. There are many paddy fields in her village.
- The notebook is on the bookshelf. It belongs to Alex.
Đáp án:
Bài 1
| Bài 2
|
Mong rằng bài viết trên đây của PREP đã giúp các bạn biết được khi nào dùng where và which, cách phân biệt which và where chính xác hơn. Hãy luyện tập sử dụng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức lâu hơn và sâu hơn bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.