Tìm kiếm bài viết học tập
8 cách đọc số trong tiếng Anh - Quy tắc chinh phục 9.0 Listening
Chắc chắn rằng, muốn chinh phục được điểm số cao trong kỹ năng Listening của bài thi IELTS và TOEIC, bạn phải nắm chắc được cách đọc số trong tiếng Anh chuẩn chính nhất. Tuy nhiên, đối với một số bạn thì cách đọc số trong tiếng Anh quả là một “cơn ác mộng”. Với mong muốn giúp bạn xử đẹp được bài thi Listening, dưới đây là một số quy tắc đọc số trong tiếng Anh vô cùng cơ bản. Cùng PREP tham khảo ngay những quy tắc “must-know” này nhé!
-
- I. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
- II. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
- III. Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh
- IV. Cách đọc một dãy số trong tiếng Anh
- V. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
- VI. Cách đọc số mũ trong tiếng Anh
- VII. Cách đọc phân số trong tiếng Anh
- VIII. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
- IX. Cách đọc số âm trong tiếng Anh
- X. Cách đọc số đo trong tiếng Anh
- XI. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
- XII. Cách đọc số phần trăm trong tiếng Anh
- XIII. Bài tập cách đọc số bằng tiếng Anh
I. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
Nắm vững cách đọc các loại số trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn chinh phục bài thi IELTS, TOEIC Listening với band điểm cao. Cùng ghi nhớ các kiến thức sau nhé!
1. Cách đọc số từ 1 đến 100
Với số đếm, các bạn cần học thuộc và ghi nhớ các quy tắc:
Các loại số |
Quy tắc đọc |
Ví dụ |
Số từ 1 đến 12 |
Bạn cần học thuộc lòng các số từ 1 đến 12. Đây là nền tảng để học các số lớn hơn |
|
Số hàng chục |
Đuôi -teen: dùng cho các số từ 13 đến 19 |
|
Đuôi -ty: dùng cho các số tròn chục từ 20 trở lên |
|
|
Từ 20 trở lên: Số tròn chục + số đơn vị. |
|
Một số lưu ý khi đọc số từ 1 đến 100:
- Số 11 (eleven /əˈlev.ən/) và 12 (twelve /twelv/) có cách đọc đặc biệt.
- Các số lẻ đơn vị cần có dấu gạch nối (“-”). Ví dụ: 45 được đọc là "forty-five" chứ không phải "forty five".
- Số 0 đọc là zero /ˈzɪr.oʊ/
Ngoài ra, PREP còn cung cấp thêm bảng số từ 1-100, tham khảo ngay bạn nhé:
2. Cách đọc số hàng trăm: Hundred
Hàng trăm trong tiếng Anh là Hundred, phiên âm là /ˈhʌn.drəd/. Nguyên tắc chung khi đọc các số hàng trăm đó là:
- Số hàng trăm: Đọc số hàng trăm như bình thường (one hundred, two hundred, three hundred...), sau đó đọc tiếp phần còn lại của số. Ví dụ:
- 125: one hundred twenty-five
- 342: three hundred forty-two
- 508: five hundred eight
- Từ "and": Thường được sử dụng để nối phần hàng trăm với phần hàng chục và đơn vị. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "and" thường được lược bỏ trong một số trường hợp. Ví dụ:
- 256: two hundred fifty-six (hoặc two hundred and fifty-six)
- 304: three hundred four (hoặc three hundred and four)
- 891: eight hundred ninety-one (hoặc eight hundred and ninety-one)
Lưu ý:
- Nếu phần hàng chục hoặc đơn vị là 0, bạn có thể bỏ qua không cần đọc. Ví dụ: 400 đọc là "four hundred".
- Ví dụ về cách đọc số hàng trăm trong các tình huống khác nhau:
- Số điện thoại “555-1234”: five five five one two three four
- Giá cả “$345”: three hundred forty-five dollars
- Số nhà “123 Main Street”: one hundred twenty-three Main Street
3. Cách đọc số hàng ngàn: Thousand
Nguyên tắc:
- Đọc số hàng ngàn trước: Đọc số hàng ngàn như đọc số đếm, sau đó thêm từ "thousand /ˈθaʊ.zənd/". Ví dụ:
- 10,000: ten thousand
- 20,000: twenty thousand
- Tiếp tục đọc phần còn lại: Sau khi đọc số hàng ngàn, tiếp tục đọc phần hàng trăm, chục và đơn vị. Ví dụ:
- 1,234: one thousand two hundred thirty-four
- 5,678: five thousand six hundred seventy-eight
Lưu ý từ "and" thường được sử dụng để nối giữa các phần, nhưng không bắt buộc. Ví dụ:
- 1,234 có thể đọc là "one thousand two hundred and thirty-four".
- 5713 có thể đọc là “five thousand seven hundred and thirteen”.
4. Cách đọc số hàng triệu: Million
Nguyên tắc
- Đọc số hàng triệu trước: Đọc số hàng triệu như số đếm bình thường, sau đó thêm từ "million /ˈmɪl.jən/". Ví dụ:
- 1,000,000: one million
- 3,000,000: three million
- Tiếp tục đọc phần còn lại: Sau khi đọc số hàng triệu, bạn tiếp tục đọc phần hàng nghìn, hàng trăm, chục và đơn vị. Ví dụ:
- 2,345,678: two million three hundred forty-five thousand six hundred seventy-eight.
- 7,903,713: seven million nine hundred three thousand seven hundred thirteen.
Lưu ý: Từ "and" thường được sử dụng để nối giữa các phần, nhưng không bắt buộc. Ví dụ:
- 5,679,245: five million six hundred and seventy-nine thousand two hundred and forty-five.
- 6,481,332: Six million four hundred and eighty-one thousand three hundred and thirty-two.
II. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Thông thường, để đọc số thứ tự tiếng Anh, ta chỉ việc thêm đuôi -th vào đằng sau số đếm. Lưu ý rằng bạn phải phát âm âm cuối th /θ/ Ví dụ: seventh, eleventh, twelfth, seventeenth, twentieth, one hundredth, one thousandth, one millionth.
Các trường hợp đặc biệt:
- Số 1: first
- Số 2: second
- Số 3: third
- Số 5: fifth
- Số 8: eighth
- Số 12: twelfth
- Các số đếm kết thúc đuôi “-ty”, chuyển thành đuôi “-tieth” khi ở dạng số thứ tự: twenty -> twentieth.
- Các số kết thúc bằng 1 (trừ 11): Thêm "-st"
- Các số kết thúc bằng 2 (trừ 12): Thêm "-nd"
- Các số kết thúc bằng 3 (trừ 13): Thêm "-rd"
- Các số còn lại: Thêm "-th"
Ví dụ:
- 32nd: thirty-second
- 43rd: forty-third
- 100th: one hundredth
III. Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Thông thường, khi viết ngày tháng, người Anh và người Mỹ có những cách viết khác nhau. Tuy nhiên, khi đọc thì cách đọc khá giống nhau. Lưu ý về thứ tự đọc - viết ngày tháng năm trong Anh - Anh và Anh - Mỹ:
|
Công thức |
Cách đọc |
Cách viết |
Anh Anh |
Day - date - month - year |
Monday, the sixth of November, twenty-twenty |
Monday, 6th November 2020 |
Anh Mỹ |
Day - month - date - year |
Monday, November sixth, twenty twenty |
Monday, November 6th, 2020 |
Cụ thể:
Cách đọc |
Ví dụ |
Cách đọc ngày: theo quy tắc ở mục II. |
|
Tháng: Đọc tên các tháng trong năm |
|
Năm: có thể đọc theo thứ tự hoặc đọc theo đơn vị |
|
Các bạn có thể xem chi tiết cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh trong bài viết "Cách đọc, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh chi tiết!".
IV. Cách đọc một dãy số trong tiếng Anh
Khi làm bài thi IELTS Listening, đặc biệt là phần Listening Part 1, bạn thường xuyên gặp phải các cuộc hội thoại có thông tin dãy số như số điện thoại, số thẻ ngân hàng, số tài khoản,... Để nghe và điền được đáp án chính xác, hãy nắm vững cách đọc dãy số sau:
Cách đọc dãy số trong tiếng Anh:
- Đọc từng số một: Mỗi số trong dãy sẽ được đọc riêng biệt, đọc như số đếm bình thường. Ví dụ: 987654: Nine, eight, seven, six, five, four.
- Ngắt nghỉ hợp lý: Giữa các nhóm số, bạn có thể ngắt nghỉ ngắn để dễ nghe và ghi chép. Ví dụ: 1234567890: One two three, four five six, seven eight nine zero (ngắt nghỉ sau mỗi nhóm 3 số).
- Nhấn mạnh các số quan trọng: Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể nhấn mạnh các số quan trọng như số đầu tiên, số cuối cùng hoặc các số đặc biệt (ví dụ: số 0). Ví dụ: 0987 654 321: Zero nine eight seven, six five four, three two one. (Nhấn mạnh vào 4 số đầu để phân biệt mã vùng).
- Đọc các số liền kề:
- 2 số liền kề nhau đọc là double + con số. Ví dụ: 0988 654 321: Zero nine double eight, six five four, three two one.
- 3 số liền kề nhau đọc là triple + con số. Ví dụ: 07888 654 321: Zero nine triple eight, six five four, three two one.
Lưu ý về cách đọc số 0 trong dãy số:
- Zero: Đây là cách đọc chuẩn và thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh số 0.
- Oh: Cách đọc này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, số điện thoại, hoặc khi đọc các số liên tiếp có nhiều số 0. Trong bài thi IELTS Listening, khi số 0 đứng ở đầu dãy số, thường sẽ được đọc là oh.
Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn chỉnh" của PREP nhé!
V. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Khi đọc số thập phân trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ "point" để ngăn cách phần nguyên và phần thập phân.
Quy tắc đọc chung:
- Đọc phần nguyên: Đọc số đếm như bình thường.
- Đọc "point": Dùng từ "point" để biểu thị dấu thập phân.
- Đọc phần thập phân: Đọc từng chữ số sau dấu thập phân.
Ví dụ:
- 3.14: Three point one four.
- 2.75: two point seven five
- 4.6: four point six
Lưu ý: Đối với tiền tệ, bạn cần đọc rõ đơn vị tiền tệ và phân tách phần số nguyên và phần số thập phân:
- $15.82: Fifteen dollars and eight-two (cents).
- €180.05: One hundred and Eighty euros and five (cents).
Để nắm chi tiết quy tắc đọc số thập phân, các bạn có thể tham khảo bài viết "Hướng dẫn chi tiết cách viết & cách đọc số thập phân trong tiếng Anh" của PREP!
VI. Cách đọc số mũ trong tiếng Anh
Quy tắc đọc số mũ cũng là một cách đọc số trong tiếng Anh bắt buộc bạn phải lưu ý. Với các số mũ có mũ từ 4 trở lên, chúng ta sẽ đọc theo cấu trúc:
Số đếm (cơ số) + to the power of + số đếm (số mũ)
Ví dụ:
- 2^4: two to the power of four
- 5^8: five to the power of eight
Với các số mũ 2 và 3, chúng ta có thể đọc rút gọn là squared (mũ 2) hoặc cubed (mũ 3). Ví dụ:
- 3^2: three squared
- 7^3: seven cubed
- 10^2: ten squared
VII. Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Với phân số có tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100 thì chúng ta dùng số đếm để đọc tử số, dùng số thứ tự đề đọc mẫu số. Nếu tử số lớn hơn 1 thì phải thêm “s” vào mẫu số. Ví dụ:
- 1/3: one-third
- 1/2: one half
- 9/15: nine-fifteenths
- 2/5: two-fifths
- 2/9: five-ninths
Với phân số có tử số lớn hơn 10 hoặc mẫu số lớn hơn 100, chúng ta sẽ dùng số đếm cho cả tử và mẫu và nối hai số tử và mẫu đó bằng “over". Ví dụ:
- 20/9: twenty over nine
- 21/135: twenty-one over thirty-five
- 2/134: two over one three four
Ngoài ra cũng có một số trường hợp đặc biệt một phân số có các cách đọc khác nhau.
- 1/2: one half
- 1/4: one fourth = one quarter = a quarter
- 3/4: three fourths = three quarters
Tham khảo chi tiết:
VIII. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Hỗn số tuy ít xuất hiện trong các bài thi cũng như giao tiếp, tuy nhiên bạn cũng cần nắm vững cách đọc số tiếng Anh. Với hỗn số, phần số nguyên sẽ đọc như số đếm, nối với phần phân số bằng “and”. Ví dụ:
Hỗn số |
Cách đọc |
|
Five and three quarters (năm và ba phần tư) |
|
Three and one fifth (ba và một phần năm) |
Lưu ý trường hợp đặc biệt:
Trường hợp |
Ví dụ |
Cách đọc |
Mẫu số là 2: đọc là "half" (một nửa) |
|
One and a half |
Mẫu số là 4: đọc là "quarter" (một phần tư)
|
|
Two and a quarter |
Các mẫu số khác: Đọc tử số rồi đến mẫu số, thêm "s" vào sau mẫu số nếu mẫu số lớn hơn 1. |
|
Three and one fifth |
IX. Cách đọc số âm trong tiếng Anh
Để đọc một số âm trong tiếng Anh, chúng ta chỉ cần thêm từ "negative /ˈneɡ.ə.t̬ɪv" hoặc “minus /ˈmaɪ.nəs/” vào trước số đó. Còn lại, cách đọc các con số sẽ giống như đọc số đếm bình thường. Ví dụ:
- -5: Negative five hoặc Minus five
- -12: Negative twelve hoặc Minus twelve
- -20.5: Negative twenty point five hoặc Minus twenty point five
Lưu ý:
- Từ "minus" cũng có thể được sử dụng để chỉ số âm, nhưng "negative" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
- Khi đọc các số âm lớn, chúng ta thường đọc từng nhóm ba chữ số một, giống như khi đọc các số dương. Ví dụ:
- -123,456 sẽ được đọc là "negative one hundred twenty-three thousand, four hundred fifty-six".
- -438,731 sẽ được đọc là “negative four hundred thirty-eight thousand seven hundred thirty-one”.
X. Cách đọc số đo trong tiếng Anh
Cách đọc số đo |
Ví dụ |
Đo chiều dài, đọc số đếm bình thường và thêm đơn vị đo độ dài vào sau số đếm.
|
|
Đo khối lượng, đọc số đếm bình thường và thêm đơn vị đo khối lượng vào sau số đếm.
|
|
Đo thể tích, đọc số đếm bình thường và thêm đơn vị đo thể tích vào sau số đếm.
|
|
XI. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để đọc một số tiền, với số tiền nguyên, đọc như đọc số đếm bình thường, sau đó thêm tên đơn vị tiền tệ.
Ví dụ:
- $100: one hundred dollars
- $250: two hundred and fifty dollars
Nếu số tiền dạng thập phân, đọc tương tự cách đọc số thập phân sau đó thêm đơn vị tiền tệ vào sau.
Ví dụ:
- $3.50: three dollars and fifty cents hoặc three dollars fifty
- €12.66: twelve euros and sixty-six cents hoặc twelve euros sixty-six
Lưu ý: Các số thập phân thông thường không được đọc theo cách này. Những quy tắc này chỉ áp dụng cho tiền tệ.
Xem thêm cách đọc số tiền tại:
XII. Cách đọc số phần trăm trong tiếng Anh
Cách đọc số phần trăm trong tiếng Anh khá đơn giản, bạn chỉ cần đọc số như bình thường sau đó thêm từ “percent /pɚˈsent/” vào sau cùng. Ví dụ:
- 25%: twenty-five percent
- 50%: fifty percent
- 75%: seventy-five percent
XIII. Bài tập cách đọc số bằng tiếng Anh
Cùng PREP thực hành ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững cách đọc số bằng tiếng Anh bạn nhé!
Bài 1: Viết cách đọc các số sau |
Bài 2: Nối các lựa chọn 1 - 10 tương ứng với các số từ A-J |
|
|
1. One thousand two hundred thirty-four 2. Twenty-three thousand four hundred fifty-six 3. Nine hundred eighty-seven thousand six hundred fifty-four 4. Twelve million three hundred forty-five thousand six hundred seventy-eight 5. One hundred twenty-three million four hundred fifty-six thousand seven hundred eighty-nine 6. Nine billion eight hundred seventy-six million five hundred forty-three thousand two hundred ten 7. Four hundred thirty-two thousand one hundred 8. Fifty-six thousand seven hundred eighty-nine 9. One million 10. Three billion four hundred fifty-six million seven hundred eighty-nine thousand twelve |
A. 9,876,543,210 B. 1,234 C. 23,456 D. 56,789 E. 987,654 F. 123,456,789 G. 3,456,789,012 H. 432,100 I. 12,345,678 J. 1,000,000 |
Đáp án:
Bài 1 |
Bài 2 |
|
1 - B 2 - C 3 - E 4 - I 5 - F 6 - A 7 - H 8 - D 9 - J 10 - G |
Trên đây là trọn bộ cách đọc số trong tiếng Anh chi tiết nhất bạn cần nắm vững. Hãy luyện tập với nhiều dạng bài tập nghe để ghi nhớ cách đọc hiệu quả hơn nhé! Chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà, chinh phục được band điểm thật cao trong bài thi IELTS, TOEIC Listening.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!