Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Be going to là gì? Kiến thức chung về thì tương lai gần (Near future tense)

Be going to được sử dụng để diễn tả một hành động hay điều gì sắp xảy ra trong thì tương lai gần. Tuy nhiên, nhiều bạn thắc mắc công thức Be going to chính xác là gì và chưa biết khi nào dùng Will và Be going to. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật câu hỏi ở trên. Cùng tìm hiểu nhé!



Cấu trúc Be going to
Cấu trúc Be going to là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Be going to

I. Cấu trúc Be going to là gì?

Trong tiếng Anh, Be going to mang ý nghĩa là “sẽ làm gì đó (những sự việc, hành động có kế hoạch, mục đích dự định cụ thể trong tương lai)”, thường được dùng trong thì tương lai gần. 

Thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng với mục đích diễn tả một kế hoạch, một dự định cụ thể đã có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể trong tương lai không xa.

Ví dụ:

  • Lisa is going to have an appointment next month. (Lisa sẽ có một cuộc hẹn vào tháng tới.)

  • They are going to watch a classic movie tonight. (Họ sẽ xem một bộ phim kinh điển tối nay.)

Be going to
Cấu trúc Be going to là gì?

II. Cấu trúc thì tương lai gần Be going to trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu 3 thể trong cấu trúc thì tương lai gần Be going to bạn nhé!

Be going to
Cấu trúc thì tương lai gần Be going to trong tiếng Anh

 

Cấu trúc Be going to

Ví dụ

Khẳng định

S + be going to + V

  • I am going to study for my final exams in Math and Physics. (Tôi sẽ học cho kỳ thi cuối kỳ của môn Toán và Vật lý.)

  • Anna is going to cook dinner tonight for her grandmother. (Anna sẽ nấu bữa tối tối nay cho bà.)

  • They are going to visit their relatives this weekend. (Họ sẽ thăm họ hàng  vào cuối tuần này.)

Phủ định

S + be + not + going to + V

  • I am not going to attend the survival skills class. (Tôi sẽ không tham dự lớp học kỹ năng sinh tồn.)

  • Jack is not going to play football after school. (Jack sẽ không chơi bóng đá sau giờ học.)

  • We are not going to to go on a picnic on the coast this summer. (Chúng tôi sẽ không đi dã ngoại ở bờ biển vào mùa hè này.)

Nghi vấn

Cấu trúc: Be + S + going to + V?

  • Yes, S + be.

  • No, S + be not.

Cấu trúc: Wh-word + be + S + going to + V?

  • S + be going to + V.

  • Am I going to get the prize? Yes, you are. (Tôi có nhận được giải thưởng không? Có, bạn sẽ nhận được.)

  • Is Mona going to finish the project on time? No, she isn't. (Liệu Mona có hoàn thành dự án đúng hạn không? Không, cô ấy sẽ không thể hoàn thành.

  • Are they going to move to a new apartment? Yes, they are. (Họ có sắp chuyển đến căn hộ mới không? Có chứ)

  • What are you going to buy in the nearby  technology shop tomorrow? I am going to buy a new smartphone and tablet tomorrow. (Bạn sẽ mua gì ở cửa hàng công nghệ gần đây vào ngày mai? Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại thông minh và máy tính bảng mới vào ngày mai.)

  • Where are they going to celebrate the daughter's birthday? They are going to celebrate their daughter's birthday at a restaurant. (Họ sẽ tổ chức sinh nhật cho con gái ở đâu? Họ sẽ tổ chức sinh nhật cho con gái tại một nhà hàng.)

  • Who is she going to meet next week? She is going to meet her old friend next week. (Cô ấy sẽ gặp ai vào tuần tới? Cô ấy sẽ gặp người bạn cũ của mình vào tuần tới.)

III. Cách sử dụng Be going to trong tiếng Anh

Thì tương lai gần Be going to được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

Be going to
Cách sử dụng Be going to trong tiếng Anh
  • Diễn tả một quyết định, kế hoạch đã được dự định sẵn trong tương lai. Ví dụ: 

    • Anna is going to take an English exam this week. (Anna sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh tuần này.)

    • Richard is going to study abroad next week. (Richard sẽ đi du học vào tuần tới.)

  • Dự đoán điều gì đó được phân tích trên cơ sở tình hình hiện tại, có khả năng xảy ra cao. Ví dụ: 

    • Look! It’s cloudy. It’s going to rain heavily. (Nhìn kìa! Trời đầy mây. Trời sẽ mưa to đấy.)

    • Emi looks tired. She is going to go to bed. (Emi nhìn có vẻ mệt. Cô ấy sẽ đi ngủ.)

  • Sử dụng was/were going to để miêu tả dự định trong quá khứ nhưng không thể thực hiện được. Ví dụ: 

    • Susan was going to travel by train but then she decided to go by car. (Susan đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi cô ấy lại quyết định đi bằng xe hơi.)

    • Jack was going to Thailand last week. (Jack đã định đi Thái Lan tuần trước.)

  • Để ra lệnh hoặc muốn nói rằng điều gì đó là bắt buộc cần làm. Ví dụ:

    • You aregoing to pick up all of those toys right now! Your room room is a mess! (Bạn hãy nhặt tất cả những đồ chơi đó ngay! Căn phòng của bạn thật là bừa bộn!)

    • I am going to kill you if you don’t explain correctly. (Tôi sẽ xử bạn nếu bạn không giải thích rõ ràng cho tôi.)

  • Sử dụng Be gonna thay vì “go to” trong những ngữ cảnh không trang trọng, đặc biệt là khi phát biểu hoặc trong lời bài hát. Ví dụ: 

    • Is Jack gonna try and get stuff sorted as soon as he can then? (Jack sẽ cố gắng sắp xếp mọi thứ ngay khi anh ta có thể chứ?)

    • One day Matthew is gonna be a star. (Một ngày nào đó Matthew sẽ là một ngôi sao.)

IV. Dấu hiệu của thì tương lai gần tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần (Near Future Tense) thường bao gồm:

  • Các từ chỉ thời gian gần tương lai:

    • Soon: sắp tới, sớm. Ví dụ: Jack will finish his homework soon. (Jack sẽ hoàn thành bài tập về nhà sớm.)

    • Tomorrow: ngày mai. Ví dụ: Anna is going to  go to the park tomorrow. (Anna sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)

    • Tonight: tối nay. Ví dụ: Linda is going towatch a movie tonight. Linda sẽ xem một bộ phim tối nay.)

    • This evening: tối nay. Ví dụ: Jennie is going tocall you this evening. (Jennie sẽ gọi cho bạn tối nay.)

    • Next week/month/year: tuần/tháng/năm tới. Ví dụ: We ares going tostart their vacation next month. (Chúng tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng tới.)

    • In a few minutes/hours/days: trong vài phút/giờ/ngày tới. Ví dụ: Lisa is going tomeet John in a few minutes. (Lisa sẽ gặp John trong vài phút nữa.)

    • Later today: sau hôm nay. Ví dụ: They are going tofinish the project later today. (Họ sẽ hoàn thành dự án sau hôm nay.)

V. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will

Khi nào dùng Will và Be going to? Cùng PREP phân biệt Will và Be going to ngay dưới đây bạn nhé!

Be going to
Phân biệt cấu trúc Be going to và Will

Phân biệt

Cấu trúc Be going to

Cấu trúc Will

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Be going to và Will đều sử dụng ở thì tương lai gần trong tiếng Anh.

Khác nhau

  • Be going to dùng để diễn tả hành động có kế hoạch, đã được sắp xếp từ trước, dựa trên hoàn cảnh và tình huống nhất định để nói.

  • Will diễn tả một hành động mà người nói thực hiện ngay khi đang nói hoặc sau khi nói. Hành động này thường không có dự tính trước.

Ví dụ

  • Anna goes to the clothing store, she is going to buy a dress. (Anna đến cửa hàng quần áo, cô ấy sẽ mua một chiếc váy.)

  • Since Susan used to be in prison, it is going to be difficult for her to find a job. (Susan từng đi tù nên cô ấy sẽ khó kiếm được việc làm.)

  • What a pretty dress! Mona will buy it now! (Thật là một chiếc váy xinh xắn, Mona sẽ mua nó luôn!)

  • When Peter grows up, he will become a good person. (Khi Peter trưởng thành, anh ấy sẽ trở thành một người tốt.)

V. Bài tập Be going to có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng Be going to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thì tương lai gần dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập 1: Điền đúng thể của động từ cấu trúc Be going hoặc Will 

  1. Anna _____ 25 years old next Wednesday. (be)

  2. Next summer, Mona _____ to Paris. Her sister lives there and he bought her a plane ticket for her birthday. (travel) 

  3. It’s getting cold. Jennie_____ my shoes! (take)

  4. Is Maria going to the cinema? Wait for Jack! He _____ with her! (go)

  5. Jennie, those boxes seem quite heavy. I _____  her carry them. (help)

  6. Look at the black clouds. I think it _____ . (rain)

  7. Bye Lisa, Jackson _____ you when he arrives home! (phone)

  8. What _____ Susan _____ (do) tomorrow? She _____ (visit) her friends.

  9. What a beautiful woman! Nicky _____ her out next Sunday! (ask)

  10. Those bananas seem delicious. Lisa _____ (buy)

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. It’s getting late. I think I _____ go to bed soon.

  • A. will go

  • B. am going to go

  • C. am going

2. I _____ buy a new computer next year.

  • A. will

  • B. am going to

  • C. am

3. Look at the sky! It _____ storm soon.

  • A. will

  • B. is going to

  • C. is

4. I _____ a quick meeting at 9 o’clock tomorrow morning.

  • A. will have

  • B. am going to have

  • C. am having

5. Don’t worry. I _____ you with your math homework.

  • A. will help

  • B. am going to help

  • C. am helping

6. Jackson _____ his driver’s license next week.

  • A. will get

  • B. is going to get

  • C. gets

7. I’m so sorry, but I _____ be able to attend the year-end party tomorrow.

  • A. will not

  • B. am not going to

  • C. am not

8. Liz _____ her room before she goes to bed.

  • A. will clean

  • B. is going to clean

  • C. cleans

9. We _____ to the coast this weekend.

  • A. will go

  • B. are going to go

  • C. go

10. _____ you come to the farewell party tonight?

  • A. Will

  • B. Are

  • C. Do

3. Đáp án

Exercise 1

Exercise 2

  1. Is going to be

  2. is going to travel

  3. will take

  4. will go

  5. will help

  6. is going to rain

  7. will phone

  8. is Susan doing - is going to

  9. will ask

  10. will buy

  1. A. will go

  2. B. am going to

  3. B. is going to

  4. C. am having

  5. A. will help

  6. B. is going to get

  7. A. will not

  8. B. is going to clean

  9. B. are going to go

  10. A. Will

Tham khảo thêm bài viết:

Bài viết trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Be going to - Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh. Tham khảo kỹ càng để sử dụng chính xác kiến thức ngữ pháp này bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự