Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Be going to là gì? Kiến thức chung về thì tương lai gần (Near future tense)
Be going to được sử dụng để diễn tả một hành động hay điều gì sắp xảy ra trong thì tương lai gần. Tuy nhiên, nhiều bạn thắc mắc công thức Be going to chính xác là gì và chưa biết khi nào dùng Will và Be going to. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật câu hỏi ở trên. Cùng tìm hiểu nhé!
I. Cấu trúc Be going to là gì?
Trong tiếng Anh, Be going to mang ý nghĩa là “sẽ làm gì đó (những sự việc, hành động có kế hoạch, mục đích dự định cụ thể trong tương lai)”, thường được dùng trong thì tương lai gần.
Thì tương lai gần (Near future tense) được sử dụng với mục đích diễn tả một kế hoạch, một dự định cụ thể đã có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể trong tương lai không xa.
Ví dụ:
-
Lisa is going to have an appointment next month. (Lisa sẽ có một cuộc hẹn vào tháng tới.)
-
They are going to watch a classic movie tonight. (Họ sẽ xem một bộ phim kinh điển tối nay.)
II. Cấu trúc thì tương lai gần Be going to trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu 3 thể trong cấu trúc thì tương lai gần Be going to bạn nhé!
|
Cấu trúc Be going to |
Ví dụ |
S + be going to + V |
|
|
S + be + not + going to + V |
|
|
Cấu trúc: Be + S + going to + V?
Cấu trúc: Wh-word + be + S + going to + V?
|
|
III. Cách sử dụng Be going to trong tiếng Anh
Thì tương lai gần Be going to được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
-
Diễn tả một quyết định, kế hoạch đã được dự định sẵn trong tương lai. Ví dụ:
-
Anna is going to take an English exam this week. (Anna sẽ có một bài kiểm tra tiếng Anh tuần này.)
-
Richard is going to study abroad next week. (Richard sẽ đi du học vào tuần tới.)
-
-
Dự đoán điều gì đó được phân tích trên cơ sở tình hình hiện tại, có khả năng xảy ra cao. Ví dụ:
-
Look! It’s cloudy. It’s going to rain heavily. (Nhìn kìa! Trời đầy mây. Trời sẽ mưa to đấy.)
-
Emi looks tired. She is going to go to bed. (Emi nhìn có vẻ mệt. Cô ấy sẽ đi ngủ.)
-
-
Sử dụng was/were going to để miêu tả dự định trong quá khứ nhưng không thể thực hiện được. Ví dụ:
-
Susan was going to travel by train but then she decided to go by car. (Susan đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi cô ấy lại quyết định đi bằng xe hơi.)
-
Jack was going to Thailand last week. (Jack đã định đi Thái Lan tuần trước.)
-
-
Để ra lệnh hoặc muốn nói rằng điều gì đó là bắt buộc cần làm. Ví dụ:
-
You aregoing to pick up all of those toys right now! Your room room is a mess! (Bạn hãy nhặt tất cả những đồ chơi đó ngay! Căn phòng của bạn thật là bừa bộn!)
-
I am going to kill you if you don’t explain correctly. (Tôi sẽ xử bạn nếu bạn không giải thích rõ ràng cho tôi.)
-
-
Sử dụng Be gonna thay vì “go to” trong những ngữ cảnh không trang trọng, đặc biệt là khi phát biểu hoặc trong lời bài hát. Ví dụ:
-
Is Jack gonna try and get stuff sorted as soon as he can then? (Jack sẽ cố gắng sắp xếp mọi thứ ngay khi anh ta có thể chứ?)
-
One day Matthew is gonna be a star. (Một ngày nào đó Matthew sẽ là một ngôi sao.)
-
IV. Dấu hiệu của thì tương lai gần tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần (Near Future Tense) thường bao gồm:
-
Các từ chỉ thời gian gần tương lai:
-
Soon: sắp tới, sớm. Ví dụ: Jack will finish his homework soon. (Jack sẽ hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
-
Tomorrow: ngày mai. Ví dụ: Anna is going to go to the park tomorrow. (Anna sẽ đi đến công viên vào ngày mai.)
-
Tonight: tối nay. Ví dụ: Linda is going towatch a movie tonight. Linda sẽ xem một bộ phim tối nay.)
-
This evening: tối nay. Ví dụ: Jennie is going tocall you this evening. (Jennie sẽ gọi cho bạn tối nay.)
-
Next week/month/year: tuần/tháng/năm tới. Ví dụ: We ares going tostart their vacation next month. (Chúng tôi sẽ bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng tới.)
-
In a few minutes/hours/days: trong vài phút/giờ/ngày tới. Ví dụ: Lisa is going tomeet John in a few minutes. (Lisa sẽ gặp John trong vài phút nữa.)
-
Later today: sau hôm nay. Ví dụ: They are going tofinish the project later today. (Họ sẽ hoàn thành dự án sau hôm nay.)
-
V. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will
Khi nào dùng Will và Be going to? Cùng PREP phân biệt Will và Be going to ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt |
Cấu trúc Be going to |
Cấu trúc Will |
Giống nhau |
Cả hai cấu trúc Be going to và Will đều sử dụng ở thì tương lai gần trong tiếng Anh. |
|
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập Be going to có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng Be going to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thì tương lai gần dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập 1: Điền đúng thể của động từ cấu trúc Be going hoặc Will
-
Anna _____ 25 years old next Wednesday. (be)
-
Next summer, Mona _____ to Paris. Her sister lives there and he bought her a plane ticket for her birthday. (travel)
-
It’s getting cold. Jennie_____ my shoes! (take)
-
Is Maria going to the cinema? Wait for Jack! He _____ with her! (go)
-
Jennie, those boxes seem quite heavy. I _____ her carry them. (help)
-
Look at the black clouds. I think it _____ . (rain)
-
Bye Lisa, Jackson _____ you when he arrives home! (phone)
-
What _____ Susan _____ (do) tomorrow? She _____ (visit) her friends.
-
What a beautiful woman! Nicky _____ her out next Sunday! (ask)
-
Those bananas seem delicious. Lisa _____ (buy)
2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. It’s getting late. I think I _____ go to bed soon.
-
A. will go
-
B. am going to go
-
C. am going
2. I _____ buy a new computer next year.
-
A. will
-
B. am going to
-
C. am
3. Look at the sky! It _____ storm soon.
-
A. will
-
B. is going to
-
C. is
4. I _____ a quick meeting at 9 o’clock tomorrow morning.
-
A. will have
-
B. am going to have
-
C. am having
5. Don’t worry. I _____ you with your math homework.
-
A. will help
-
B. am going to help
-
C. am helping
6. Jackson _____ his driver’s license next week.
-
A. will get
-
B. is going to get
-
C. gets
7. I’m so sorry, but I _____ be able to attend the year-end party tomorrow.
-
A. will not
-
B. am not going to
-
C. am not
8. Liz _____ her room before she goes to bed.
-
A. will clean
-
B. is going to clean
-
C. cleans
9. We _____ to the coast this weekend.
-
A. will go
-
B. are going to go
-
C. go
10. _____ you come to the farewell party tonight?
-
A. Will
-
B. Are
-
C. Do
3. Đáp án
Exercise 1 |
Exercise 2 |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) trong tiếng Anh!
-
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) trong tiếng Anh!
Bài viết trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Be going to - Thì tương lai gần (Near future tense) trong tiếng Anh. Tham khảo kỹ càng để sử dụng chính xác kiến thức ngữ pháp này bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!