Tìm kiếm bài viết học tập

Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác trong tiếng Anh!

Shall là một trong những động từ khuyết thiếu quen thuộc thường bắt gặp trong tiếng Anh. Vậy “Shall nghĩa là gì?” và “Cấu trúc Shall được sử dụng như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức “Shall là gì?” và cách dùng Shall trong bài viết hôm nay nhé!
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!

I. Shall là gì? 

Shall là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số cụm từ đi kèm với Shall trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm và cách dùng Shall

Shall là gì? Theo từ điển Cambridge, Shall có phiên âm là /ʃæl/. Đây là một động từ khuyết thiếu (modal verb), có 3 lớp nghĩa khác nhau là “sẽ”, “nên”, “phải” tùy theo từng hoàn cảnh. Cụ thể 3 cách dùng Shall như sau:

Shall là gì?

Cách dùng

Ví dụ

sẽ

Sử dụng để nói về dự định hoặc dự đoán về tương lai.

(Chỉ dùng chủ ngữ I và We)

  • We shall move to a new house next year. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào năm tới.)
  • We shall meet at the park at 3 PM for the picnic. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên lúc 3 giờ chiều để đi dã ngoại.)
  • shall travel to Europe next month. (Tôi sẽ đi du lịch Châu Âu vào tháng tới.)

nên

Sử dụng trong các câu hỏi về lời đề nghị, đề xuất hay hỏi về lời khuyên.

(Chỉ dùng chủ ngữ I và We)

  • What shall we have for dinner tonight? (Tối nay chúng ta nên ăn gì?)
  • Shall we go for a walk in the park? (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?)
  • Let's go over the proposal one more time, shall we? (Chúng ta hãy xem lại đề xuất một lần nữa nhé?)

phải

Được dùng để thể hiện sự quyết tâm hoặc để đưa ra yêu cầu hay hướng dẫn.

Trong các bối cảnh trang trọng, Shall còn được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh.

  • You shall complete the assignment by the end of the day. (Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ vào cuối ngày.)
  • Students shall adhere to the exam regulations during the test. (Học sinh phải tuân thủ các quy định thi trong quá trình làm bài thi.)
  • She is determined that you shall pass the exam. (Cô ấy kiên quyết rằng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Lưu ý khi sử dụng Shall:

  • Khi trực tiếp đưa ra lời khuyên hay lời gợi ý trong tiếng Anh, chúng ta cần dùng Should thay vì Shall. Ví dụ:
    • In my opinion, we should study some soft skills. (Theo tôi, chúng ta nên học một số kỹ năng mềm.) ➡ ĐÚNG
    • In my opinion, we shall study some soft skills. ➡ SAI
  • Khi sử dụng Shall để nói về dự định tương lai hay trong các câu hỏi về lời đề nghị, lời khuyên tiếng Anh thì chỉ được dùng với với chủ ngữ và We. Do đó chủ ngữ đi với Shall hầu hết là và We. Ví dụ:
    • Shall we order pizza for lunch? (Chúng ta gọi pizza cho bữa trưa nhé?)
    • I shall attend the conference next week. (Tôi sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Shall là gì?” rồi đúng không nào? Với 3 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng Shall phù hợp nhé!

2. Các cụm từ đi kèm với Shall

Vì Shall là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh nên Shall không thể đi kèm với các động từ khuyết thiếu khác, tuy nhiên có một số cụm từ sau đây có thể đi cùng với Shall:

Cụm từ đi kèm với Shall

Ý nghĩa

Ví dụ

shall have to

sẽ phải

  • We shall have to complete the project by tomorrow. (Chúng ta sẽ phải hoàn thành dự án vào ngày mai.)
  • shall have to study hard to pass the exam. (Tôi sẽ phải học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

shall need to

sẽ cần

  • shall need to submit your application before the deadline. (Tôi sẽ cần phải nộp đơn đăng ký trước thời hạn.)
  • We shall need to prepare a presentation for the meeting. (Chúng ta sẽ cần chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp.)

shall ought to

nên làm gì

  • We shall ought to apologize for our mistake. (Chúng ta nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
  • We shall ought to consider all the options. (Chúng ta nên xem xét tất cả các lựa chọn.)

shall used to

thường làm gì

  • shall used to play tennis every weekend. (Tôi thường chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần.)
  • We shall used to go on family vacations during the summer. (Chúng tôi thường đi nghỉ cùng gia đình vào mùa hè.)

shall be able to

sẽ có thể

  • shall be able to attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ có thể tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
  • We shall be able to finish the project ahead of schedule. (Chúng ta sẽ có thể hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Trên đây là những cụm từ đi kèm với Shall phổ biến nhất, các bạn hãy áp dụng khi dùng Shall là gì trong tiếng Anh nhé!

II. Cấu trúc Shall trong tiếng Anh

Vậy cấu trúc Shall là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Shall trong bảng dưới đây nha!

Cấu trúc Shall

Ví dụ

Dạng khẳng định

Chủ ngữ + shall + V(nguyên thể)

  • shall prepare a detailed report for the presentation. (Tôi sẽ chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho bài thuyết trình.)
  • We shall start the project next week. (Chúng ta sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)

Dạng phủ định

Chủ ngữ + shan’t/ shall not + V(nguyên thể)

  • I shan't give up on her dreams. (Tôi sẽ không từ bỏ ước mơ của mình.)
  • We shall not tolerate any form of discrimination. (Chúng tôi sẽ không tha thứ cho bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.)

Dạng câu hỏi

Shall + chủ ngữ + V(nguyên thể)?

  • Shall I book the tickets for the concert? (Tôi có nên đặt vé cho buổi hòa nhạc không?)
  • Shall we go for a walk in the park? (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?)

Lưu ý: 

  • Trên thực tế, dạng phủ định của Shall ít khi được sử dụng. Đặc biệt, thường chỉ sử dụng dạng phủ định đầy đủ “shall not” trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh điều gì đó. Ví dụ: 
    • The hotel shall not be liable for any lost in guest rooms. (Khách sạn sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ vật dụng nào bị mất trong phòng nghỉ của khách.)
    • The organizers shall not be responsible for any accidents during the event. (Ban tổ chức sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ tai nạn nào trong quá trình diễn ra sự kiện.)
  • Shall cũng xuất hiện ở dạng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh. Ví dụ:
    • I'll bring the snacks, shall I? (Tôi sẽ mang theo đồ ăn nhẹ nhé?)
    • Let's have a picnic in the park, shall we? (Chúng ta hãy đi dã ngoại ở công viên nhé?)
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!

III. Các từ đồng nghĩa với Shall

Bên cạnh cụm từ Shall, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa khi muốn yêu cầu, đề nghị điều gì. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Shall là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Shall

Ý nghĩa

Ví dụ

Will

/wɪl/

sẽ

  • Will you attend the party tomorrow? (Bạn sẽ tham dự bữa tiệc ngày mai chứ?)
  • She will finish her work before the deadline. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)

Should

/ʃəd/

nên

  • You should eat more fruits for a healthy diet. (Bạn nên ăn nhiều trái cây để có chế độ ăn uống lành mạnh.)
  • He should apologize for his rude behavior. (Anh ta nên xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)

Could

/kəd/

nên, có thể

  • Could I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một lát được không?)
  • They could come over to our house for dinner. (Họ có thể đến nhà chúng tôi ăn tối.)

Trên đây là các từ đồng nghĩa với Shall là gì, bạn hãy áp dụng để sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh nhé!

IV. Phân biệt Shall và Will trong tiếng Anh

Nhiều bạn học thường nhầm lẫn không biết khi nào dùng Will khi nào dùng Shall sao cho phù hợp. Tuy Will cũng nói về dự định trong tương lai nhưng mang sắc thái và cách dùng không giống với Shall, vì thế hãy cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa Will và Shall là gì nhé!

Phân biệt Shall và Will

So sánh

Shall

Will

Giống nhau

Cả Shall và Will đều được sử dụng để nói về ý định hay quyết định nào đó và sử dụng thì tương lai đơn.

Khác nhau

Thường sử dụng cho chủ ngữ I và We.

Mang sắc thái trang trọng hơn Will.

Sử dụng cho mọi chủ ngữ.

Mang sắc thái không trang trọng bằng Shall nên được sử dụng phổ biến hơn Shall.

Ví dụ

  • Shall we begin the ceremony with a prayer? (Chúng ta bắt đầu buổi lễ bằng một lời cầu nguyện nhé?)
  • We shall discuss this matter in the meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này trong cuộc họp.)
  • Will Jenny join us for dinner? (Jenny sẽ cùng chúng ta ăn tối chứ?)
  • He will send the letter tomorrow. (Anh ấy sẽ gửi thư vào ngày mai.)
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!
Shall là gì? Cách dùng và cấu trúc Shall chính xác!

Khi đã hiểu được sự khác nhau về sắc thái và cách dùng của Will và Shall là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!

V. Bài tập sử dụng Shall kèm đáp án

Sau khi đã học cách dùng Shall là gì và cấu trúc của Shall, hãy cùng PREP bắt tay làm ngay bài tập nhỏ dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng Shall là gì nhé!

Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng

1. We need a break. ______ we take a short walk?

  • A. Shall
  • B. Will
  • C. All are correct

2. The movie starts at 7 pm. ______ you be on time?

  • A. Shall
  • B. Will
  • C. Could

3. They finished their work early. ______ they go home now?

  • A. Should
  • B. Shall
  • C. Will

4. It looks like rain. ______ I bring an umbrella?

  • A. Shall
  • B. Should
  • C. Will

5. I’ll phone you later, ______ I?

  • A. shall
  • B. should
  • C. will

6. We ______ visit the museum tomorrow if it's not raining.

  • A. will
  • B. shall
  • C. All are correct

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. B

5. A

6. A

Vậy là bạn đã biết “Shall là gì?” và “Cách dùng Shall như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Shall là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và phân biệt Shall và Will. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status