Bài tập danh động từ & to V: 200+ câu có giải thích

Phân biệt Danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu có to ( to Infinitive) là một trong những thử thách lớn nhất mà học sinh Việt Nam gặp phải khi học tiếng Anh. Nhiều bạn thường bối rối không biết khi nào dùng V-ing, khi nào dùng To V, đặc biệt trong các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng.

Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn một hệ thống bài tập danh động từ và to infinitive toàn diện nhất, từ lý thuyết cơ bản đến những dạng bài tập nâng cao. Bạn sẽ được làm quen với hơn 200 câu hỏi đa dạng, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết giúp ghi nhớ và nắm vững kiến thức. Bắt đầu ngay nhé!

Bài tập danh động từ
Bài tập danh động từ

I. Tổng hợp bài tập danh động từ và to infinitive có đáp án

Cùng PREP luyện tập các bài tập về danh động từ cũng như to infinitive ngay sau đây nhé!

1. Bài tập về danh động từ

Luyện tập ngay các bài tập gerund dưới đây để khắc sâu kiến thức quan trọng này nhé!

1.1. Bài tập 1

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (Gerund or To-infinitive)

bai-tap-1.jpg
Bài tập 1
  1. She agreed ________ (buy) a new laptop for her studies.

  2. I enjoy ________ (listen) to music while working.

  3. He promised ________ (call) me as soon as he arrived.

  4. Would you mind ________ (close) the window? It's cold.

  5. I remember ________ (see) that movie last year. It was great.

  6. Please remember ________ (turn off) the lights before you leave.

  7. We stopped ________ (have) lunch at a small restaurant on the way.

  8. The doctor advised him to stop ________ (smoke) immediately.

  9. He is trying ________ (fix) the broken chair.

  10. If the machine doesn't work, try ________ (restart) it.

  11. I'm looking forward to ________ (meet) your family.

  12. It's no use ________ (cry) over spilled milk.

  13. She is busy ________ (prepare) for her upcoming exam.

  14. He regrets ________ (not/study) harder for the test.

Đáp án và giải thích chi tiết (Bài tập 1):

  1. to buy

➨ Giải thích: Cấu trúc "agree + to infinitive" (đồng ý làm gì).

  1. listening

➨ Giải thích: Cấu trúc "enjoy + gerund" (thích làm gì).

  1. to call

➨ Giải thích: Cấu trúc "promise + to infinitive" (hứa làm gì).

  1. closing

➨ Giải thích: Cấu trúc "mind + gerund" (phiền khi làm gì).

  1. seeing

➨ Giải thích: "remember + gerund" có nghĩa là nhớ lại một việc đã xảy ra trong quá khứ.

  1. to turn off

➨ Giải thích: "remember + to infinitive" có nghĩa là nhớ để làm một việc cần thiết (hành động chưa xảy ra).

  1. to have

➨ Giải thích: "stop + to infinitive" có nghĩa là dừng một việc đang làm để làm một việc khác. (Họ dừng lại để ăn trưa).

  1. smoking

➨ Giải thích: "stop + gerund" có nghĩa là chấm dứt, từ bỏ một thói quen. (Bỏ hẳn việc hút thuốc).

  1. to fix

➨ Giải thích: "try + to infinitive" có nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm một việc gì đó (thường là việc khó).

  1. restarting

➨ Giải thích: "try + gerund" có nghĩa là thử làm gì đó để xem kết quả.

  1. meeting

➨ Giải thích: Cấu trúc "look forward to + gerund" (mong chờ làm gì). "to" ở đây là giới từ.

  1. crying

➨ Giải thích: Cấu trúc "It's no use + gerund" (Vô ích khi làm gì).

  1. preparing

➨ Giải thích: Cấu trúc "be busy + gerund" (bận rộn làm gì).

  1. not studying

➨ Giải thích: "regret + gerund" có nghĩa là hối tiếc về một việc đã làm (hoặc không làm) trong quá khứ. Dạng phủ định là "not + gerund".

1.2. Bài tập 2

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu (Multiple Choice)

  1. He avoids ________ unhealthy food.
    A. eat
    B. to eat
    C. eating
    D. eaten

  2. It’s important ________ calm during the test.
    A. to stay
    B. staying
    C. stay
    D. stayed

  3. I can't help ________ when I watch that comedy show.
    A. to laugh
    B. laughing
    C. laugh
    D. laughed

  4. She offered ________ me with my homework.
    A. helping
    B. help
    C. to help
    D. helped

  5. The manager made all the employees ________ late last night.
    A. to work
    B. working
    C. worked
    D. work

  6. I suggest ________ a taxi to the airport; we are running late.
    A. take
    B. taking
    C. to take
    D. taken

  7. He is too tired ________ out tonight.
    A. to go
    B. go
    C. going
    D. gone

  8. She is interested in ________ how to cook Italian food.
    A. learn
    B. to learn
    C. learned
    D. learning

  9. We decided ________ a break after three hours of studying.
    A. take
    B. taking
    C. to take
    D. taken

  10. My teacher encouraged me ________ in the competition.
    A. to participate
    B. participating
    C. participate
    D. for participating

  11. This film is worth ________.
    A. to see
    B. see
    C. seeing
    D. seen

  12. I prefer ________ at home to ________ out with them.
    A. to stay / go
    B. staying / going
    C. to stay / going
    D. staying / to go

  13. Don't forget ________ the plants while I'm away.
    A. watering
    B. to water
    C. water
    D. watered

  14. I am used to ________ up early in the morning.
    A. get
    B. to get
    C. getting
    D. got

  15. It was nice of you ________ me.
    A. remembering
    B. remember
    C. to remember
    D. for remembering

Đáp án và giải thích chi tiết (Bài tập 2):

  1. C. eating

➨ Giải thích: Sau động từ "avoid" (tránh), chúng ta sử dụng V-ing (gerund).

  1. A. to stay

➨ Giải thích: Cấu trúc "It is + adjective + to infinitive" (Thật... để làm gì).

  1. B. laughing

➨ Giải thích: Cấu trúc "can't help + gerund" có nghĩa là không thể không/nhịn làm gì.

  1. C. to help

➨ Giải thích: Cấu trúc "offer + to infinitive" (đề nghị làm gì).

  1. D. work

➨ Giải thích: Cấu trúc "make + someone + bare infinitive (V nguyên mẫu không 'to')" (bắt/khiến ai đó làm gì).

  1. B. taking

➨ Giải thích: Cấu trúc "suggest + gerund" (gợi ý làm gì).

  1. A. to go

➨ Giải thích: Cấu trúc "too + adjective + to infinitive" (quá... để làm gì).

  1. D. learning

➨ Giải thích: Sau giới từ "in", chúng ta luôn sử dụng V-ing (gerund).

  1. C. to take

➨ Giải thích: Cấu trúc "decide + to infinitive" (quyết định làm gì).

  1. A. to participate

➨ Giải thích: Cấu trúc "encourage + someone + to infinitive" (khuyến khích ai làm gì).

  1. C. seeing

➨ Giải thích: Cấu trúc "be worth + gerund" (đáng để làm gì).

  1. B. staying / going

➨ Giải thích: Cấu trúc prefer Ving to Ving.

  1. B. to water

➨ Giải thích: "forget + to infinitive" có nghĩa là quên làm một việc cần làm. ("forget + gerund" là quên một việc đã xảy ra).

  1. C. getting

➨ Giải thích: Cấu trúc "be used to + gerund" có nghĩa là quen với việc gì đó.

  1. C. to remember

➨ Giải thích: Cấu trúc "It was + adjective + of you + to infinitive" (Bạn thật... khi làm gì).

2. Bài tập động từ nguyên mẫu có to (to infinitive)

Hãy cùng nhau luyện tập các bài tập về động từ nguyên mẫu có to nhé!

2.1. Bài tập 1

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She agreed ________ (buy) a new car.

  2. I’m learning ________ (speak) English.

  3. They plan ________ (visit) New York next year.

  4. He refused ________ (tell) them the secret.

  5. It is important ________ (be) on time for the meeting.

  6. I would like ________ (go) to the cinema tonight.

  7. He promised ________ (finish) his homework before dinner.

  8. We decided ________ (take) a taxi instead of walking.

  9. She seems ________ (know) everyone here.

  10. My boss asked me ________ (prepare) the report.

Đáp án và giải thích chi tiết (Bài tập 1):

  1. to buy

➨ Giải thích: Cấu trúc "agree + to infinitive" (đồng ý làm gì đó).

  1. to speak

➨ Giải thích: Cấu trúc "learn + to infinitive" (học làm gì đó).

  1. to visit

➨ Giải thích: Cấu trúc "plan + to infinitive" (lên kế hoạch làm gì đó).

  1. to tell

➨ Giải thích: Cấu trúc "refuse + to infinitive" (từ chối làm gì đó).

  1. to be

➨ Giải thích: Cấu trúc "It is + adjective + to infinitive" dùng để diễn tả tính chất của một hành động.

  1. to go

➨ Giải thích: Cấu trúc "would like + to infinitive" (muốn, thích làm gì đó).

  1. to finish

➨ Giải thích: Cấu trúc "promise + to infinitive" (hứa làm gì đó).

  1. to take

➨ Giải thích: Cấu trúc "decide + to infinitive" (quyết định làm gì đó).

  1. to know

➨ Giải thích: Cấu trúc "seem + to infinitive" (dường như/có vẻ làm gì đó).

  1. to prepare

➨ Giải thích: Cấu trúc "ask + someone + to infinitive" (yêu cầu ai đó làm gì).

2.2. Bài tập 2

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn

  1. He pretended ________ (not/see) me when he passed me on the street.

  2. It was very kind of you ________ (help) us.

  3. What do you want ________ (do) this evening?

  4. She offered ________ (give) me a ride to the station.

  5. He is too short ________ (reach) the top shelf.

  6. We were advised ________ (book) the tickets in advance.

  7. The purpose of this meeting is ________ (discuss) the new project.

  8. I was happy ________ (hear) about your promotion.

  9. He managed ________ (pass) the exam despite the difficulties.

  10. Don't hesitate ________ (ask) if you have any questions.

Đáp án và giải thích chi tiết (Bài tập 2):

  1. not to see

➨ Giải thích: Cấu trúc "pretend + to infinitive" (giả vờ làm gì). Dạng phủ định của "to infinitive" là "not to infinitive".

  1. to help

➨ Giải thích: Cấu trúc "It is + adjective + of someone + to infinitive" dùng để mô tả tính cách của ai đó qua một hành động.

  1. to do

➨ Giải thích: Cấu trúc "want + to infinitive" (muốn làm gì đó).

  1. to give

➨ Giải thích: Cấu trúc "offer + to infinitive" (đề nghị làm gì đó).

  1. to reach

➨ Giải thích: Cấu trúc "too + adjective + (for someone) + to infinitive" (quá... để làm gì).

  1. to book

➨ Giải thích: Cấu trúc bị động "be advised + to infinitive" (được khuyên làm gì đó).

  1. to discuss

➨ Giải thích: "To infinitive" được dùng sau động từ "to be" để chỉ mục đích.

  1. to hear

➨ Giải thích: Cấu trúc "Adjective + to infinitive" dùng để diễn tả cảm xúc về một sự việc nào đó (Vui khi nghe tin...).

  1. to pass

➨ Giải thích: Cấu trúc "manage + to infinitive" (xoay xở, thành công trong việc làm gì đó).

  1. to ask

➨ Giải thích: Cấu trúc "hesitate + to infinitive" (do dự làm gì đó).

3. Bài tập Gerund and to Infinitive​

3.1. Bài tập 1

Chọn đáp án đúng

  1. I enjoy _______ books in my free time.

A. read       B. reading       C. to read       D. reads

  1. She decided _______ a new language this year.

A. learn       B. learning       C. to learn       D. learns

  1. We finished _______ our homework before dinner.

A. do       B. doing       C. to do       D. did

  1. They want _______ the museum tomorrow.

A. visit       B. visiting       C. to visit       D. visited

  1. I can't stand _______ in long queues.

A. wait       B. waiting       C. to wait       D. waited

  1. He offered _______ me with the project.

A. help       B. helping       C. to help       D. helped

  1. We avoid _______ fast food as much as possible.

A. eat       B. eating       C. to eat       D. ate

  1. She promised _______ on time for the meeting.

A. arrive       B. arriving       C. to arrive       D. arrived

  1. I miss _______ my grandmother's cooking.

A. taste        B. tasting       C. to taste       D. tasted

  1. They agreed _______ the contract terms.

A. accept       B. accepting       C. to accept       D. accepted

Đáp án:

1. B. reading
Giải thích: Động từ "enjoy" luôn được theo sau bởi Gerund (V-ing). Cấu trúc: enjoy + V-ing có nghĩa là thích làm gì đó.

2. C. to learn
Giải thích: Động từ "decide" thuộc nhóm động từ được theo sau bởi To-infinitive. Cấu trúc: decide + to V có nghĩa là quyết định làm gì đó.

3. B. doing
Giải thích: Động từ "finish" luôn đi với Gerund. Cấu trúc: finish + V-ing có nghĩa là hoàn thành việc gì đó.

4. C. to visit
Giải thích: Động từ "want" thuộc nhóm động từ đi với To-infinitive. Cấu trúc: want + to V có nghĩa là muốn làm gì đó.

5. B. waiting
Giải thích: Cụm từ "can't stand" có nghĩa là không thể chịu đựng được và luôn đi với Gerund. Cấu trúc: can't stand + V-ing.

6. C. to help
Giải thích: Động từ "offer" có nghĩa là đề nghị và luôn đi với To-infinitive. Cấu trúc: offer + to V.

7. B. eating
Giải thích: Động từ "avoid" có nghĩa là tránh và luôn đi với Gerund. Cấu trúc: avoid + V-ing.

8. C. to arrive
Giải thích: Động từ "promise" có nghĩa là hứa hẹn và luôn đi với To-infinitive. Cấu trúc: promise + to V.

9. B. tasting
Giải thích: Động từ "miss" có nghĩa là nhớ nhung và luôn đi với Gerund. Cấu trúc: miss + V-ing.

10. C. to accept
Giải thích: Động từ "agree" có nghĩa là đồng ý và luôn đi với To-infinitive. Cấu trúc: agree + to V.

3.2. Bài tập 2

Chia động từ trong ngoặc

  1. I'm looking forward to _______ (see) you again.

  2. She can't help _______ (laugh) at his jokes.

  3. We need _______ (improve) our English skills.

  4. He kept _______ (ask) the same question.

  5. They chose _______ (stay) at home instead of going out.

  6. I'm tired of _______ (wait) for the bus.

  7. She learned _______ (drive) when she was 18.

  8. We spent hours _______ (discuss) the problem.

  9. He failed _______ (pass) the driving test.

  10. I appreciate you _______ (help) me with this task.

Đáp án:

11. seeing
Giải thích: Cụm từ "look forward to" là một phrasal verb có "to" là giới từ, nên sau nó phải dùng Gerund.

12. laughing
Giải thích: Cụm từ "can't help" có nghĩa là không thể không làm gì và luôn đi với Gerund.

13. to improve
Giải thích: Động từ "need" trong trường hợp này có nghĩa là cần thiết phải làm gì và đi với To-infinitive.

14. asking
Giải thích: Động từ "keep" có nghĩa là tiếp tục làm gì và luôn đi với Gerund.

15. to stay
Giải thích: Động từ "choose" có nghĩa là lựa chọn và luôn đi với To-infinitive.

16. waiting
Giải thích: Cụm từ "be tired of" có "of" là giới từ, nên sau nó phải dùng Gerund.

17. to drive
Giải thích: Động từ "learn" trong ngữ cảnh học một kỹ năng cụ thể thường đi với To-infinitive.

18. discussing
Giải thích: Cấu trúc "spend time + V-ing" là một cấu trúc cố định trong tiếng Anh.

19. to pass
Giải thích: Động từ "fail" có nghĩa là thất bại trong việc gì và luôn đi với To-infinitive.

20. helping
Giải thích: Động từ "appreciate" có nghĩa là đánh giá cao và luôn đi với Gerund.

3.3. Bài tập 3

Chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh

  1. I remember _______ her at the party last week.

A. meeting B. to meet (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại bữa tiệc tuần trước)

  1. Please remember _______ the door when you leave.

A. locking B. to lock (Hãy nhớ khóa cửa khi bạn ra ngoài)

  1. He stopped _______ when the doctor told him about the health risks.

A. smoking B. to smoke (Anh ấy ngừng hút thuốc khi bác sĩ nói về nguy cơ sức khỏe)

  1. She stopped _______ a coffee on her way to work.

A. buying B. to buy (Cô ấy dừng lại để mua cà phê trên đường đi làm)

  1. I tried _______ the door but it was locked. A. opening B. to open

(Tôi cố gắng mở cửa nhưng nó đã bị khóa)

  1. Try _______ some warm milk before bed if you can't sleep.

A. drinking B. to drink (Thử uống sữa ấm trước khi đi ngủ nếu bạn không ngủ được)

  1. I regret _______ you that your application was unsuccessful.

A. informing B. to inform (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc không thành công)

  1. She regrets _______ so much money on clothes last month.

A. spending B. to spend (Cô ấy hối hận vì đã tiêu quá nhiều tiền vào quần áo tháng trước)

  1. Don't forget _______ your passport when you travel.

A. bringing B. to bring (Đừng quên mang hộ chiếu khi bạn du lịch)

  1. I'll never forget _______ the Northern Lights in Iceland.

A. seeing B. to see (Tôi sẽ không bao giờ quên việc đã nhìn thấy Cực quang ở Iceland)

Đáp án:

21. A. meeting

➨ Giải thích: Remember + Gerund: nhớ việc đã làm trong quá khứ

22. B. to lock

➨ Giải thích: Remember + Infinitive: nhớ phải làm việc gì đó

23. A. smoking

➨ Giải thích: Stop + Gerund: ngừng hẳn việc gì đó

24. B. to buy

➨ Giải thích: Stop + Infinitive: dừng lại để làm việc gì khác

25. B. to open

➨ Giải thích: Try + Infinitive: cố gắng làm gì đó

26. A. drinking

➨ Giải thích: Try + Gerund: thử nghiệm xem sao

27. B. to inform

➨ Giải thích: Regret + Infinitive: rất tiếc phải làm gì (thường dùng trong thông báo chính thức)

28. A. spending

➨ Giải thích: Regret + Gerund: hối hận về việc đã làm

29. B. to bring

➨ Giải thích: Forget + Infinitive: quên phải làm gì

30. A. seeing

➨ Giải thích: Forget + Gerund: quên việc đã làm

3.4. Bài tập 4

Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. It's not easy to learn a foreign language.

→ Learning _________________________.

  1. Swimming every morning is beneficial for health.

→ It is _________________________.

  1. She enjoys playing tennis on weekends.

→ Playing _________________________.

  1. To understand this concept requires patience.

→ Understanding _________________________.

  1. It's impossible to finish the project in one day.

→ Finishing _________________________.

Đáp án:

31. Learning a foreign language is not easy.
Giải thích: Chuyển từ cấu trúc "It's + adj + to V" sang "V-ing + be + adj"

32. It is beneficial for health to swim every morning.
Giải thích: Chuyển từ Gerund làm chủ ngữ sang cấu trúc "It's + adj + to V"

33. Playing tennis on weekends is enjoyable for her.
Giải thích: Chuyển từ "enjoy + V-ing" sang "V-ing + be + adj"

34. Understanding this concept requires patience.
Giải thích: Chuyển từ "To V" làm chủ ngữ sang "V-ing" làm chủ ngữ

35. Finishing the project in one day is impossible.
Giải thích: Chuyển từ cấu trúc "It's + adj + to V" sang "V-ing + be + adj"

3.5. Bài tập 5

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ

  1. After _______ (finish) his studies, he decided _______ (travel) around the world.

  2. I'm interested in _______ (learn) more about _______ (cook) traditional Vietnamese dishes.

  3. She's looking forward to _______ (meet) her old friends and _______ (share) memories together.

  4. Instead of _______ (complain) about the problem, why don't you try _______ (solve) it?

  5. He's good at _______ (organize) events but he needs _______ (improve) his communication skills.

Đáp án:

36. finishing / to travel
Giải thích: "After" là giới từ nên dùng Gerund; "decide" đi với To-infinitive

37. learning / cooking
Giải thích: "In" là giới từ nên dùng Gerund; "about" cũng là giới từ nên dùng Gerund

38. meeting / sharing
Giải thích: "To" trong "look forward to" là giới từ nên dùng Gerund; "and" nối hai Gerund

39. complaining / to solve
Giải thích: "Instead of" có "of" là giới từ nên dùng Gerund; "try" ở đây có nghĩa cố gắng nên dùng To-infinitive

40. organizing / to improve
Giải thích: "At" là giới từ nên dùng Gerund; "need" ở đây có nghĩa cần thiết nên dùng To-infinitive

II. Download bài tập bài tập Gerund and Infinitive​ PDF miễn phí

Để hỗ trợ bạn học tập hiệu quả hơn, PREP đã biên soạn một bộ bài tập gerund kết hợp với to infinitive hoàn chỉnh dưới dạng PDF với đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết. File PDF này bao gồm tất cả các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tải xuống và in ra để luyện tập mọi lúc mọi nơi, đặc biệt hữu ích cho việc ôn thi THPT Quốc gia và các kỳ thi tiếng Anh quan trọng khác.

DOWNLOAD BÀI TẬP DANH ĐỘNG TỪ VÀ TO INFINITIVE PDF

III. Tóm tắt lý thuyết về Gerund và Infinitive

Để làm tốt phần bài tập về danh động từ, bạn cần nắm vững những quy tắc cơ bản về cách sử dụng Gerund và Infinitive trong tiếng Anh:

kien-thuc-danh-dong-tu-va-infinitive.jpg
Lý thuyết về Gerund và Infinitive

Bảng phân loại động từ theo sau Gerund và Infinitive như sau:

Loại động từ

Ví dụ

Cách sử dụng

Động từ + Gerund

enjoy, finish, avoid, suggest

I enjoy reading books

Động từ + Infinitive

want, decide, hope, plan

She wants to travel abroad

Động từ + Cả hai

like, love, hate, prefer

He likes swimming/He likes to swim

Động từ thay đổi nghĩa

remember, forget, stop, try

I remember meeting him (đã gặp) / I remember to meet him (nhớ phải gặp)

Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Sau giới từ luôn dùng Gerund: "I'm interested in learning English" thay vì "to learn". Một số cụm từ cố định như "look forward to", "be used to", "get used to" cũng được theo sau bởi Gerund mặc dù có chứa "to".

  • Với động từ tri giác như see, hear, watch, feel, bạn có thể dùng cả Gerund và Bare infinitive nhưng với ý nghĩa khác nhau: "I saw him crossing the street" (thấy anh ấy đang băng qua) và "I saw him cross the street" (thấy toàn bộ hành động).

Tham khảo thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích:

IV. Lỗi sai thường gặp khi dùng Gerund & Infinitive

Hãy cùng tìm hiểu 5 lỗi sai kinh điển mà hầu hết các bạn đều mắc phải khi làm bài tập gerund and to infinitive​ nhé!

loi-sai-thuong-gap.jpg
Lỗi sai thường gặp khi dùng Gerund & Infinitive

1. Không phân biệt được động từ theo sau bởi Gerund hay Infinitive

Một số động từ luôn đi với Gerund, một số luôn đi với Infinitive, và một số thì có thể đi với cả hai nhưng đổi nghĩa.

Ví dụ với động từ enjoy:

  • ❌Sai: I enjoy to play football.

  • ✅Đúng: I enjoy playing football.
    (enjoy + V-ing)

Hay với động từ decide:

  • ❌Sai: She decided going to the party.

  • ✅Đúng: She decided to go to the party.
    (decide + to V)

2. Nhầm lẫn động từ theo sau có thể đổi nghĩa

Một số động từ thay đổi nghĩa tùy theo Gerund hay Infinitive. Danh sách các động từ đặc biệt mà khi theo sau là Gerund (V-ing) hoặc Infinitive (to V) thì nghĩa sẽ thay đổi bao gồm:

Động từ

Gerund (V-ing)

Infinitive (to V)

Remember

Nhớ đã làm gì (quá khứ)

I remember locking the door.

Nhớ phải làm gì (tương lai)

Remember to lock the door.

Forget

Quên đã làm gì (quá khứ)

I’ll never forget meeting her.

Quên chưa làm gì (tương lai)

She forgot to send the email.

Regret

Hối tiếc vì đã làm gì

He regrets saying that.

Tiếc là phải (thông báo/làm gì) ➨ We regret to inform you…

Stop

Ngừng hẳn việc đang làm

She stopped smoking.

Dừng lại để làm việc khác

She stopped to smoke.

Try

Thử làm để xem kết quả

Try restarting the computer.

Cố gắng làm việc gì khó khăn

He tried to lift the box.

Mean

Có nghĩa là / đồng nghĩa với

Missing the bus means walking.

Có ý định làm gì

I meant to call you.

Go on

Tiếp tục việc đang làm

She went on talking.

Tiếp tục sang việc khác

He went on to study law.

Like / Love / Hate / Prefer

Thói quen, sở thích chung

I like swimming.

Thích/lựa chọn trong tình huống cụ thể

I like to swim in the morning.

3. Nhầm lẫn với “prefer”

Động từ "prefer" (thích hơn) là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh vì cấu trúc theo sau nó thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh: bạn đang nói về một sở thích chung chung, lâu dài hay một lựa chọn cụ thể, tức thời.

Việc hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng đúng:

  • Prefer doing sth to doing sth (Sở thích chung chung / Thói quen).

  • Prefer to do sth rather than do sth (Lựa chọn cụ thể / Tức thời).

  • Would prefer to do sth (rather than do sth) (Lựa chọn cụ thể - lịch sự, tức thời)

Lỗi sai phổ biến nhất là khi học sinh trộn lẫn hai cấu trúc trên với nhau.

  • Cấu trúc sai: S + prefer + to do sth + to + doing sth

➨ Ví dụ sai: I prefer to drive to travelling by train. (SAI)

  • Nguồn gốc của lỗi sai:

    • Học sinh lấy prefer to do từ cấu trúc chỉ lựa chọn cụ thể.

    • Sau đó, họ lại lấy to doing từ cấu trúc chỉ sở thích chung chung.

    • Kết quả là một cấu trúc "lai" không đúng ngữ pháp vì nó trộn lẫn cả hai quy tắc: quy tắc "to-infinitive" và quy tắc "giới từ + V-ing".

  • Cách sửa lỗi: Bạn phải quyết định rõ ý mình muốn diễn đạt là gì:

    • Nếu là sở thích chung chung: Hãy dùng V-ing ở cả hai vế.

      • SAI: I prefer to read to watching movies.

      • ĐÚNG: I prefer reading to watching movies.

    • Nếu là lựa chọn cụ thể: Hãy dùng cấu trúc "rather than".

      • SAI: Tonight I prefer to stay home to going out.

      • ĐÚNG: Tonight I prefer to stay home rather than go out.

Để hiểu chi tiết hơn về cấu trúc Prefer, đừng bỏ qua bài viết “Prefer là gì? Cách dùng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh” bạn nhé!

V. Cách làm dạng bài Gerund & Infinitive hiệu quả

Khi gặp bài tập to infinitive và gerund​ trong các kỳ thi, bạn cần có những chiến thuật cụ thể để xử lý nhanh và chính xác:

  • Nhận diện ngay các động từ chính: Hãy xác định động từ chính trong câu trước tiên, sau đó áp dụng quy tắc tương ứng. Ví dụ: nếu thấy "enjoy", "finish", "avoid" thì ngay lập tức biết phải dùng Gerund.

  • Chú ý đến giới từ: Bất cứ khi nào thấy giới từ (in, on, at, for, of, about, after, before...), động từ theo sau luôn ở dạng Gerund. Đây là quy tắc bất biến trong tiếng Anh.

  • Phân biệt ngữ cảnh với động từ thay đổi nghĩa: Với các động từ như remember, forget, stop, try, regret, bạn cần đọc kỹ ngữ cảnh để hiểu câu đang nói về việc đã xảy ra (dùng Gerund) hay việc sắp xảy ra (dùng Infinitive).

  • Thuộc lòng các cấu trúc cố định: Một số cấu trúc như "It's + adj + to V", "spend time + V-ing", "look forward to + V-ing" cần được học thuộc lòng vì chúng xuất hiện rất thường xuyên trong đề thi.

  • Luyện tập thường xuyên với đề thi thật: Hãy làm nhiều bài tập về danh động từ từ các đề thi THPT Quốc gia, TOEIC, IELTS để quen với các dạng câu hỏi và cách đặt bẫy của người ra đề.

Việc nắm vững cách sử dụng Gerund và Infinitive là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Thông qua hệ thống bài tập về danh động từ và to infinitive đa dạng và phong phú trong bài viết này, bạn đã được tiếp cận và luyện tập với những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao một cách có hệ thống. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận nếu bạn còn thắc mắc về bất kỳ dạng bài nào, PREP sẽ giải đáp một cách chi tiết nhất.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI