Tìm kiếm bài viết học tập
Cách dùng câu và thành phần câu trong tiếng Trung chi tiết
Câu và thành phần câu trong tiếng Trung là kiến thức ngữ pháp nền tảng mà khi học Hán ngữ bạn cần phải nắm vững. Vậy câu là gì? Câu được cấu tạo bởi những thành phần nào? Chức năng của từng phần ra sao? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bài viết này nhé!
I. Câu tiếng Trung là gì?
Câu trong tiếng Trung là gì? Có những loại câu nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Khái niệm
Câu là đơn vị ngôn ngữ được dùng để biểu đạt một ý nghĩa tương đối hoàn chỉnh và thường có dấu câu ở cuối câu.
Ví dụ các câu trong tiếng Trung:
- 明天我们去旅行。/Míngtiān wǒmen qù lǚxíng./: Ngày mai chúng tôi đi du lịch.
- 我好想你。/Wǒ hǎo xiǎng nǐ./: Tôi rất nhớ bạn.
2. Các loại câu trong tiếng Trung
2.1. Phân loại theo công năng
Các loại câu trong tiếng Trung | Định nghĩa | Ví dụ |
Câu trần thuật | Là loại câu kể lại hoặc thuyết minh về sự thật, sự việc mang ngữ điệu trần thuật và cuối câu thường có dấu chấm. |
|
Dùng để đặt ra câu hỏi với người khác, thường nâng cao ngữ điệu ở cuối câu và kết thúc bằng dấu (?). |
| |
Dùng để biểu thị người nghe làm hoặc không làm gì đó. |
| |
Câu cảm thán | Dùng để biểu thị trạng thái cảm xúc vui thích, phẫn nộ, buồn thương, tiếc nuối,... |
|
2.2. Phân loại theo đặc điểm ngữ pháp
Các loại câu trong tiếng Trung | Định nghĩa, cách dùng | Ví dụ |
Là loại câu mà vị ngữ sẽ do danh từ hoặc cụm danh từ đảm nhận. Kết cấu: Chủ ngữ + Vị ngữ (danh từ) |
| |
Là loại câu dùng để biểu thị trạng thái tính chất của chủ ngữ, vị ngữ do tính từ đảm nhận. Kết cấu: Chủ ngữ + Vị ngữ (tính từ) |
| |
Là loại câu dùng để miêu tả hành động của người hoặc sự vật, vị ngữ thường do động từ đảm nhận. |
| |
Câu song tân | Là loại câu có hai tân ngữ, một tân ngữ gần chỉ người, một tân ngữ xa chỉ vật. Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ người + Tân ngữ vật |
|
Là loại câu có vị ngữ do cụm chủ vị đảm nhận. Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ (Chủ ngữ nhỏ + vị ngữ nhỏ) |
|
3. Lưu ý khi sử dụng câu tiếng Trung
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng câu trong tiếng Trung mà bạn cần nắm được:
- Với loại câu nghi vấn, nếu hỏi chủ ngữ thì cần đặt đại từ để hỏi lên vị trí chủ ngữ, còn hỏi về tân ngữ thì đặt ở vị trí của tân ngữ. Ví dụ:
- 谁跟你回家?/Shéi gēn nǐ huí jiā?/: Ai cùng bạn về nhà đấy?
- 这本书是谁的?/Zhè běn shū shì shéi de?/: Cuốn sách này của ai thế?
- Với câu vị ngữ tính từ, nếu vị ngữ là tính từ chỉ trạng thái sẽ có chữ 的, còn tính từ chỉ tính chất thường thêm phó từ. Ví dụ:
- 米饭热腾腾的。/Mǐfàn rètēngtēng de./: Cơm nóng hôi hổi.
- 玛丽特别可爱。/Mǎlì tèbié kě’ài./: Mary vô cùng dễ thương.
II. Thành phần câu trong tiếng Trung là gì?
Thành phần câu trong tiếng Trung là gì? Cấu tạo gồm những bộ phận nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Khái niệm
Thành phần câu trong tiếng Trung là các bộ phận cấu tạo nên một câu.
Ví dụ về thành phần câu trong tiếng Trung:
- 昨天麦克买了一条漂亮的裙子。/Zuótiān Màikè mǎile yītiáo piàoliang de qúnzi./: Hôm qua Mike đã mua được một chiếc váy rất đẹp.
- 昨天 (hôm qua): Trạng ngữ chỉ thời gian.
- 麦克 (Mike): Chủ ngữ.
- 买了一条漂亮的裙子 (mua một chiếc váy rất đẹp): Vị ngữ.
- 买 (mua): Động từ chính.
- 了 : Trợ từ động thái.
- 一条漂亮的: Định ngữ của 裙子.
- 裙子 (váy): Tân ngữ.
- 我问起她在国外的生活。/Wǒ wènqǐ tā zài guówài de shēnghuó./: Tôi hỏi về cuộc sống của cô ấy ở nước ngoài.
- 我 (Tôi): Chủ ngữ.
- 问起她在国外的生活 (hỏi về cuộc sống của cô ấy ở nước ngoài): Vị ngữ.
- 问起 (hỏi): Bổ ngữ kết quả.
- 她在国外的生活 (cuộc sống của cô ấy ở nước ngoài): Tân ngữ.
2. Phân tích thành phần câu trong tiếng Trung
2.1. Chủ ngữ
Chủ ngữ là một thành phần câu trong tiếng Trung. Chủ ngữ là chủ thể trong câu, dùng để chỉ đối tượng mà vị ngữ trần thuật, thường do danh từ, đại từ, cụm động tân hoặc một phân câu đảm nhận. Chủ ngữ thường đứng đầu câu.
Ví dụ:
- 我姐姐是老师。/Wǒ jiějie shì lǎoshi./: Chị gái tôi là giáo viên.
- 河内是越南的首都。/Hénèi shì Yuènán de shǒudū./: Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- 笑也是一种语言。/Xiào yěshì yī zhǒng yǔyán./: Cười cũng là một loại ngôn ngữ.
- 认真地学习是我们的责任。/Rènzhēn de xuéxí shì wǒmen de zérèn./: Chăm chỉ học tập là trách nhiệm của chúng ta.
2.2. Vị ngữ
Vị ngữ là thành phần câu trong tiếng Trung dùng để trần thuật, miêu tả động tác hay những đặc điểm tính chất của chủ ngữ, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhiệm, đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- 她的性格很好。/Tā de xìnggé hěn hǎo./: Tính cách của cô ấy rất tốt.
- 这件事不能怪小明。/Zhè jiàn shì bùnéng guài Xiǎomíng./: Sự việc này không thể trách Tiểu Minh.
- 我买一个手机。/Wǒ mǎi yīgè shǒujī./: Tôi mua một chiếc điện thoại.
2.3. Tân ngữ
Tân ngữ trong tiếng Trung là thành phần thuộc vị ngữ trong câu, chỉ thành phần được chi phối bởi động từ, có mối liên hệ hoặc do giới từ dẫn dắt.
Ví dụ:
- 我妹妹做作业。/Wǒ mèimei zuò zuòyè./: Em gái tôi làm bài tập về nhà.
- 我爸爸每天都锻炼身体。/Wǒ bàba měitiān dōu duànliàn shēntǐ./: Bố tôi mỗi ngày đều rèn luyện thân thể.
- 我弟弟喝牛奶。/Wǒ dìdi hē niúnǎi./: Em trai tôi uống sữa bò.
- 我把一盒饼干送给他。/Wǒ bǎ yī hé bǐnggān sòng gěi tā./: Tôi tặng một hộp bánh quy cho anh ấy.
2.4. Định ngữ
Định ngữ là thành phần câu trong tiếng Trung. Định ngữ đứng trước và đóng vai trò tu sức cho trung tâm ngữ. Cấu trúc thường dùng:
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ.
Ví dụ:
- 这是我的被子。/Zhè shì wǒ de bèizi./: Đây là cốc của tôi.
- 梅芳是越南人。/Méifāng shì Yuènán rén./: Mai Phương là người Việt Nam.
- 大家的事情大家干。/Dàjiā de shìqíng dàjiā gàn/: Việc ai người nấy làm.
2.5. Động từ
Động từ là thành phần câu trong tiếng Trung dùng để biểu thị hành vi, động tác hay các sự chi phối liên quan đến tân ngữ, thường do động từ tạo thành.
Ví dụ:
- 昨天我跟男朋友去玩儿。/Zuótiān wǒ gēn nán péngyou qù wánr./: Hôm qua tôi cùng bạn trai đi chơi.
- 他们一起分享关于学汉语的故事。/Tāmen yīqǐ fēnxiǎng guānyú xué hànyǔ de gùshì./: Bọn họ cùng nhau chia sẻ chuyện học tiếng Trung.
2.6. Trạng ngữ
Trạng ngữ trong tiếng Trung là thành phần tu sức cho động từ, tính từ, thường dùng với cấu trúc.
Ví dụ:
- 小玲从韩国回来。/Xiǎolíng cóng Hánguó huílái/: Tiểu Linh từ Hàn Quốc trở về.
- 我明天回家看父母。/Wǒ míngtiān huí jiā kàn fùmǔ/: Ngày mai tôi về nhà thăm bố mẹ.
- 小王很热情。/Xiǎowáng hěn rèqíng./: Tiểu Vương rất nhiệt tình.
2.7. Bổ ngữ
Bổ ngữ trong tiếng Trung là thành phần đảm nhận chức năng bổ nghĩa cho trung tâm ngữ.
Ví dụ:
- 小兰唱得很好。/Xiǎolán chàng de hěn hǎo./: Tiểu Lam hát rất hay.
- 请各位同学站起来。/Qǐng gèwèi tóngxué zhàn qǐlái./: Mời các bạn học sinh đứng lên.
- 我说的话你听得见吗?/Wǒ shuō dehuà nǐ tīng de jiàn ma?/: Lời nói của tôi cậu nghe rõ không?
2.8. Trung tâm ngữ
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung là từ hoặc ngữ đảm nhận vị trí quan trọng nhất trong câu, thường được từ phía trước hoặc phía sau nó tu sức hoặc miêu tả.
Ví dụ:
- 非常深刻 /Fēicháng shēnkè/: Vô cùng sâu sắc.
- 看得清楚 /Kàn de qīngchu/: Nhìn thấy rõ.
- 我妈妈身体很好。/Wǒ māma shēntǐ hěn hǎo./: Sức khỏe của mẹ tôi rất tốt.
III. Bài tập về câu và thành phần câu trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về cách xác định các thành phần câu trong tiếng Trung, PREP đã biên soạn một số dạng bài tập vận dụng. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
1. Đề bài
Bài 1: Xác định các thành phần câu trong tiếng Trung cho các câu sau:
- 他们每个星期六都去爬山。
- 我昨天在公园里跑步锻炼。
- 她每天早晨都去游泳池游泳。
- 我们经常在家里举办聚会。
- 你们每个周五都去唱歌。
- 她昨晚在剧院里观看戏剧。
- 我们明天一大早就去机场接他们。
- 他们在比赛上表现得很出色。
- 我们常常在河边散步。
- 她每天下午都在花园里搞园艺。
Bài 2: Xác định các loại câu trong tiếng Trung
a. Dựa vào đặc điểm ngữ pháp:
- 他跑了。
- 你高兴吗?
- 今天星期六。
- 老师问我们一个问题。
- 这三个问题,我们讨论了两个。
b. Dựa vào công năng
- 我们以前见过面。
- 你是去上海还是去北京?
- 孩子在睡觉呢,小声点!
- 哎哟!我家的小明长大了!
2. Đáp án
Bài 1:
他们每个星期六都去爬山。 |
|
我昨天在公园里跑步锻炼。 |
|
她每天早晨都去游泳池游泳。 |
|
我们经常在家里举办聚会。 |
|
你们每个周五都去唱歌。 |
|
她昨晚在剧院里观看戏剧。 |
|
我们明天一大早就去机场接他们。 |
|
他们在比赛上表现得很出色。 |
|
我们常常在河边散步。 |
|
她每天下午都在花园里搞园艺。 |
|
Bài 2:
a. Dựa vào đặc điểm ngữ pháp
- Câu vị ngữ động từ
- Câu vị ngữ tính từ
- Câu vị ngữ danh từ
- Câu song tân
- Câu vị ngữ chủ vị
b. Dựa vào công năng
- Câu trần thuật
- Câu nghi vấn
- Câu cầu khiến
- Câu cảm thán
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết về kiến thức về câu và thành phần câu trong tiếng Trung thông dụng dành cho những ai quan tâm. Hy vọng, bài viết chính là cuốn cẩm nang ngữ pháp tiếng Trung hữu ích giúp bạn học tốt Hán ngữ hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!