Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn cách dùng 了 trong tiếng Trung chi tiết

了 có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp và văn viết. Vậy có những cách dùng 了 trong tiếng Trung nào cần nhớ? Hãy theo dõi bài viết sau đây để được PREP giải thích chi tiết để bổ sung thêm các kiến thức ngữ pháp quan trọng nhé!

cách dùng 了

 Cách dùng 了 trong tiếng Trung

I. 了 là gì?

了 trong tiếng Trung có hai cách đọc là “le”“liǎo”. Tạm dịch là “rồi, xong”.

Ví dụ: 

  • 天下雨。/Tiān xiàyǔ le./: Trời mưa rồi.
  • 他们结婚。/Tāmen jiéhūn le./: Họ đã kết hôn rồi.
  • 这事儿已经啦! /Zhè shìr yǐjīng liǎo la!/: Việc này xong rồi.

Cách dùng 了 trong tiếng Trung
Cách dùng 了 trong tiếng Trung

II. Các cách dùng 了 trong tiếng Trung

Le trong tiếng Trung (了) có nhiều cách sử dụng khác nhau. Sau đây là những cách dùng 了 phổ biến và quan trọng trọng ngữ pháp tiếng Trung mà bạn cần ghi nhớ!

1. 了 đặt ở cuối câu để biểu thị ý khẳng định

Cách dùng 了 đầu tiên đó là đặt ở vị trí cuối câu nhằm biểu thị sự biến hóa hoặc xuất hiện tình hình mới.

Cách dùng 了Ví dụ 
Biểu thị đã hoặc sẽ xuất hiện tình hình nào đó.
  • 天下雪。/Tiān xiàxuě le./: Tuyết rơi rồi.
  • 他们分手。/Tāmen fēnshǒu le./: Họ đã chia tay rồi.
  • 春天快到。/Chūntiān kuài dào le./: Mùa xuân sắp đến rồi.
Biểu thị sự xuất hiện việc nào đó trong điều kiện, tình huống nào đó.
  • 天一下雨,我就不出门。/Tiān yī xiàyǔ, wǒ jiù bù chūmén le./: Cứ hễ trời mưa, tôi không muốn ra khỏi cửa nữa.
  • 你早来一天就见着小明。/Nǐ zǎolái yītiān jiù jiànzhe Xiǎomíng le./: Cậu đến sớm một ngày thì đã gặp được Tiểu Minh rồi.
Biểu thị sự nhận thức, chủ trương, cách suy nghĩ, hành động đều có sự biến hóa.
  • 我现在明白他的意思。/Wǒ xiànzài míngbái tā de yìsi le./: Hiện tại tôi đã hiểu được ý của anh ấy rồi.
  • 我本来不想参加,后来还是参加。/Wǒ běnlái bù xiǎng cānjiā, hòulái háishì cānjiā le./: Tôi vốn dĩ không muốn tham gia nhưng sau lại vẫn tham gia.
Biểu thị sự hối thúc hoặc khuyên ngăn.
  • 我们走,走,不能再等!/Wǒmen zǒule, zǒule, bùnéng zài děng le!/: Chúng ta đi thôi, không đợi được nữa rồi!
  • 不要老说这些事。/Bùyào lǎo shuō zhèxiē shì le./: Đừng nói mãi những chuyện này nữa.

Ví dụ về cách dùng 了 trong tiếng Trung
Ví dụ về cách dùng 了 trong tiếng Trung

2. Biểu thị động tác đã hoàn thành

Khi 了 le tiếng Trung biểu thị động tác đã hoàn thành thì dùng sau động từ. Công thức:

Động từ + 了

(Nếu động từ có bổ ngữ xu hướng thì 了 sẽ đặt ngay sau bổ ngữ xu hướng).

Ví dụ: 

  • 妈妈买新钱包。/Māma mǎi le xīn qiánbāo./: Mẹ mua chiếc ví mới rồi.
  • 小明走超市。/Xiǎomíng zǒu le chāoshì./: Tiểu Minh đi siêu thị rồi.
  • 明明写完汉字。/Míngmíng xiě wán le Hànzì./: Minh Minh viết xong chữ Hán rồi.
  • 我看到麦克。/Wǒ kàn dào le Màikè./: Tôi đã nhìn thấy Mike rồi.

Đặt câu về le trong tiếng Trung
Đặt câu về cách dùng le trong tiếng Trung

3. Biểu thị tăng cường ý nghĩa cho tính từ

Khi chữ Le tiếng Trung được sử dụng để biểu thị sự tăng cường ý nghĩa cho tính từ có nghĩa là nó đang nhấn mạnh cho tính từ được sử dụng.

Công thức: 

太 + Tính từ + 了.

Tính từ + 极了 (Dùng cho tính từ khẳng định).

Tính từ + 死了 (Dùng cho tính từ phủ định).

可 + Tính từ + 了.

Ví dụ: 

  • 太好!/Tài hǎo le!/: Quá tốt rồi!
  • 我英语的说话好极。/Wǒ Yīngyǔ de shuōhuà hǎo jíle./: Khả năng nói tiếng Anh của tôi rất tốt.
  • 我们渴死!/Wǒmen kě sǐle!/: Chúng tôi khát chết mất!
  • 那只狗可丑!/Nà zhǐ gǒu kě chǒule!/: Con chó kia xấu quá.

Tập đặt câu cách dùng 了
Tập đặt câu cách dùng 了

4. Dùng trong câu hỏi chính phản

Cách dùng 了 còn được sử dụng trong câu hỏi chính phản.

Công thức: …了 + 没有…?

Ví dụ: 

  • 你吃饭没有?/Nǐ chīfàn le méiyǒu?/: Cậu đã ăn cơm chưa?
  • 你买新衣服没有?/Nǐ mǎi xīn yīfu le méiyǒu?/: Cậu đã mua quần áo mới chưa?
  • 爸爸看今天的信息没有?/Bàba kàn jīntiān de xìnxi le méiyǒu?/: Bố xem tin tức hôm nay chưa?

5. Câu có hai chữ le tiếng Trung (了)

Câu có hai chữ Le trong tiếng Trung (了) dùng để thể hiện động tác đã hoàn thành và sự thay đổi trạng thái. Cách dùng 了 trong trường hợp này là diễn đạt những gì đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • 春天,桃花都开。/Chūntiān le, táohuā dōu kāi le./: Mùa xuân đến rồi, hoa đào đều đã nở rộ.
  • 他吃。/Tā chī le fàn le./: Anh ấy đã ăn cơm rồi.
  • 天快黑,今天去不成。/Tiān kuài hēi le, jīntiān qù bùchéng le./: Trời sắp tối rồi, hôm nay không đi được.

Ví dụ về cách dùng 了 trong tiếng Trung
Ví dụ về cách dùng 了 trong tiếng Trung

III. Khi nào 了 đọc thành “liǎo”?

Một trường hợp về cách dùng 了 trong tiếng Trung mà bạn cần lưu ý đó là khi 了 phiên âm thành “liǎo”. Trong trường hợp này, 了 mang ý nghĩa là “xong, kết thúc” hoặc “hiểu, rõ”.

Ví dụ: 

  • 结 /Liǎojié/: Kết thúc.
  • 账 /Liǎo zhàng/: Trả nợ, hết nợ.
  • 解 /Liǎojiě/: Hiểu rõ.
  • /Míngliǎo/: Biết rõ.

Một số cách dùng 了 /liǎo/ khác mà bạn cần lưu ý:

Cách dùng 了Ví dụ
Dùng sau động từ, kết hợp với 得,不 biểu thị có thể hoặc không thể.
  • 这个作业我做不。/Zhège zuòyè wǒ zuò bùliǎo./: Bài tập này tôi làm không được.
  • 小王的性格我受不。/Xiǎowáng de xìnggé wǒ shòu bùliǎo./: Tính cách của Tiểu Vương khiến tôi chịu không được.
  • 奶茶这么甜,你喝得喝不?/Nǎichá zhème tián, nǐ hē déliǎo hē bùliǎo/: Trà sữa ngọt như vậy, cậu có uống nổi không?
Mang ý nghĩa “hoàn toàn không, một chút cũng không”.
  • 这件事我不相涉。/Zhè jiàn shì wǒ liǎo bù xiāng shè./: Sự việc này tôi không liên quan một chút nào cả.
  • 他的病无进展。/Tā de bìng liǎo wú jìnzhǎn./: Bệnh của anh ấy không tiến triển chút nào hết.

IV. Bài tập về cách dùng 了

Để giúp bạn có thể nhanh chóng nằm lòng chủ điểm ngữ pháp 了, PREP đã hệ thống lại một số câu hỏi trắc nghiệm vận dụng kiến thức dưới đây. Hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé!

Đề bài: Chọn đáp án đúng

  1. 我们吃了午饭。(Wǒmen chīle wǔfàn.)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 他没写完作业了。(Tā méi xiěwán zuòyè le.)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 他喜欢了打篮球。(Tā xǐhuɑn le dǎ lánqiú.)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 外面下雨了!(Wàimian xià yǔ le!)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 快九点了,我要回家了。(Kuài jiǔ diǎn le, wǒ yào huíjiā le.)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 他们经常去了游泳。(Tāmen jīnɡchánɡ qùle yóuyǒnɡ.)
  • A. Đúng
  • B. Sai
  1. 你吃早饭了吗?(Nǐ chī zǎofàn le mɑ?)
  • A. Đúng
  • B. Sai

Đáp án: A - B - B - A - A - B - A

Như vậy, PREP đã chia sẻ chi tiết ngữ pháp về cách dùng 了 trong tiếng Trung quan trọng. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao ngữ pháp Hán ngữ để chinh phục các kỳ thi HSK với số điểm cao nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự