Tìm kiếm bài viết học tập

Phân loại và cách dùng trung tâm ngữ trong tiếng Trung chi tiết!

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung là vị trí quan trọng trong câu. Vậy bạn đã biết cách xác định trung tâm ngữ trong câu hay chưa? Nếu chưa hãy tham khảo bài viết dưới đây để được PREP giải đáp chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung

I. Trung tâm ngữ trong tiếng Trung là gì?

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung 汉语中的中心语 là từ hoặc ngữ đảm nhận vị trí quan trọng nhất trong câu, thường được từ ngữ phía trước nó tu sức hoặc miêu tả. Là thành phần trung tâm trong đoản ngữ chính phụ, đoản ngữ trung bổ.

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung được chia làm 3 loại là:

  • Trung tâm ngữ định ngữ. Ví dụ: 我的朋友/Wǒ de péngyou/: Bạn của tôi.
  • Trung tâm ngữ trạng ngữ. Ví dụ: 慢慢的/màn màn de chī/: Ăn chầm chậm.
  • Trung tâm ngữ bổ ngữ. Ví dụ: 看得清楚。/Kàn de qīngchu/: Nhìn thấy rõ.

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Trung tâm ngữ trong tiếng Trung

II. Cách dùng trung tâm ngữ trong tiếng Trung

Như đã nói ở trên, trung tâm ngữ trong tiếng Trung được chia làm 3 loại. PREP sẽ phân tích để bạn nắm được cách xác định trung tâm ngữ trong tiếng Trung một cách dễ dàng nhé!

1. Trung tâm ngữ của Định ngữ

Trung tâm ngữ của định ngữ trong tiếng Trung 定语中心语 là thành phần đứng sau cùng của một cấu trúc dịch ngược. Nó thường do danh từ hoặc cụm danh từ mang tính chất của danh từ, đại từ đảm nhiệm. Phía trước có thể có trợ từ tiếng Trung 的 tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: 

  • 我的衣服 /Wǒ de yīfu/: Quần áo của tôi. ⏩ 我 (tôi) là định ngữ, 的 là trợ từ, 衣服 (quần áo) là trung tâm ngữ.
  • 面无表情的样子 /Miàn wú biǎoqíng de yàngzi/: Dáng vẻ khuôn mặt không biểu cảm. ⏩ 面无表情 (Mặt không biểu cảm) là định ngữ, 的 là trợ từ, 样子 (dáng vẻ) là trung tâm ngữ.

Cấu trúc trung tâm ngữ trong tiếng Trung của định ngữ có thể có nhiều định ngữ hoặc nhiều trung tâm ngữ tùy vào tình huống cụ thể hoặc ý nghĩa của thành phần. Ví dụ: 

  • 这个月幸福的一天。/Zhège yuè xìngfú de yītiān/: Một ngày hạnh phúc của tháng này. ⏩ 一天 là trung tâm ngữ của định ngữ 这个月幸福 và của 幸福.
  • 学外语的学生的重要目标 /Xué wàiyǔ de xuéshēng de zhòngyào mùbiāo/: Mục tiêu quan trọng nhất của học sinh học môn ngoại ngữ. ⏩ 重要目标 là trung tâm ngữ của 学外语的学生 và cũng là trung tâm ngữ của 学生.

Đặt câu có chứa trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Đặt câu có chứa trung tâm ngữ trong tiếng Trung

2. Trung tâm ngữ của Trạng ngữ

Trung tâm ngữ của trạng ngữ trong tiếng Trung (状语中心语) là thành phần đứng phía sau cùng của một câu, thường do động từ hoặc tính từ đảm nhận. Phía trước nó có thể có hoặc không có 地 tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể.

Loại trung tâm ngữ có thể do tính từ hoặc phó từ mức độ phía trước hỗ trợ. Ví dụ: 

  • 慢慢的/Mànman de pǎo/: Chạy chậm. ⏩ 跑 (chạy) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 慢慢 (chậm).
  • 非常深刻 /Fēicháng shēnkè/: Vô cùng sâu sắc. ⏩ 深刻 (sâu sắc) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 非常 (vô cùng).
  • 快乐地聊天 /Kuàilè de liáotiān/: Nói chuyện vui vẻ. ⏩ 聊天 (nói chuyện) là trung tâm ngữ của trạng ngữ 快乐 (vui vẻ).

Ví dụ về trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Ví dụ về trung tâm ngữ trong tiếng Trung

3. Trung tâm ngữ của Bổ ngữ

Trung tâm ngữ của bổ ngữ trong tiếng Trung là một thành phần phía trước cùng của một câu, thường do động từ hoặc kết cấu động từ đảm nhận. Phía sau có 得. Ví dụ: 

  • 得很厉害 /Shuō de hěn lìhài/: Nói rất lợi hại. ⏩ là trung tâm ngữ của bổ ngữ 厉害.
  • 得清楚 /Kàn de qīngchu/: Nhìn thấy rõ. ⏩ 看 là trung tâm ngữ của bổ ngữ 清楚 trong tiếng Trung.
  • 惊慌失措得像个孩子 /Jīnghuāng shīcuò de xiàng gè háizi/: Hốt hoảng như một đứa bé. ⏩ 惊慌 là trung tâm ngữ của bổ ngữ 像个孩子.

Tập đặt câu có chứa trung tâm ngữ trong tiếng Trung
Tập đặt câu có chứa trung tâm ngữ trong tiếng Trung

III. So sánh sự khác biệt giữa chủ ngữ và trung tâm ngữ trong tiếng Trung

Có rất nhiều người  nhầm lẫn giữa chủ ngữ và trung tâm ngữ trong tiếng Trung. Tuy nhiên, đây là hai thành phần câu hoàn toàn khác nhau, cụ thể:

  • Chủ ngữ: 
    • Chủ ngữ là chủ thể của hành động, sự việc phía sau nó (thường đứng ở đâu câu). Ví dụ: 她快乐地玩游戏。/Tā kuàilè de wán yóuxì/: Cô ấy chơi game vui vẻ. (Chủ ngữ là 她).
    • Nếu như có từ chỉ thời gian thì chủ ngữ có thể đứng trước hoặc sau từ chỉ thời gian. Ví dụ: 早上六点起床 =早上六点起床 /Zǎoshang liù diǎn wǒ qǐchuáng =  wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng/: Tôi thức dậy 6 giờ sáng.
  • Trung tâm ngữ: Là thành phần chịu sự tu sức, miêu tả của những từ ngữ phía trước nó. Ví dụ: 慢慢地 /Mànman de shuō/: Nói chầm chậm.

IV. Bài tập về trung tâm ngữ trong tiếng Trung

Trung tâm ngữ trong tiếng Trung không phải là ngữ pháp khó. Do đó, nếu như bạn đọc kỹ kiến thức và chăm làm bài tập vận dụng thì sẽ nhanh chóng nằm lòng được chủ điểm ngữ pháp này. Hãy thực hành với bài tập vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

Câu hỏi:

Luyện dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung, sau đó gạch chân dưới trung tâm ngữ.

    1. Con mèo của cô ấy thật đáng yêu.
    2. Tiếng Trung của cô ấy vô cùng tốt.
    3. Quần bò của Owen mua đắt thật.
    4. Bạn nhìn các từ mới trong bài 10 đi.
    5. Sức khỏe của mẹ tôi rất tốt.
    6. Nhà của tôi, mẹ của tôi.
    7. Em gái tôi là người rất đáng yêu.
    8. Đó là một quyển sách rất giá trị.

Đáp án:

    1. 她的真可爱。
    2. 她的汉语非常好。
    3. 欧文买的牛仔裤真贵啊!
    4. 你看第十课的生词吧。
    5. 我妈妈身体很好。
    6. 我的, 我的妈妈.
    7. 姐姐是一个非常可爱的
    8. 那是一本非常有价值的

Như vậy, PREP đã bật mí toàn bộ kiến thức về trung tâm ngữ trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích với những bạn nào đang trong quá trình học và luyện thi tiếng Trung.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự