IELTS Speaking: cấu trúc, tiêu chí chấm, dạng bài, cách làm và tài liệu chất lượng
Bạn có đang cảm thấy lo lắng mỗi khi nghĩ đến phòng thi Speaking IELTS? Sợ gặp giám khảo khó tính, bí ý tưởng khi bị hỏi những câu bất ngờ, hay băn khoăn liệu phát âm của mình có đủ chuẩn không? Nếu câu trả lời là có, bạn không hề đơn độc - đây là những nỗi lo chung của hầu hết thí sinh khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking.
Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ cho bạn cấu trúc chi tiết của bài thi, hiểu 4 tiêu chí chấm điểm mà giám khảo áp dụng, các chủ đề câu hỏi thường gặp, cách làm cho từng phần thi, và bộ tài liệu chất lượng giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn.
- I. Cấu trúc bài thi IELTS Writing mới nhất
- II. Cách chấm điểm và các tiêu chí chấm IELTS Speaking
- III. Các dạng bài và chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking
- IV. Cách làm bài Speaking IELTS với từng phần
- VI. Kỹ thuật giúp nâng cao band điểm IELTS Speaking
- VI. Tài liệu luyện IELTS Speaking uy tín
- VII. Các câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking
I. Cấu trúc bài thi IELTS Writing mới nhất
Bài thi Speaking IELTS (phần thi Nói trong kỳ thi IELTS) là một cuộc trao đổi trực tiếp giữa bạn và giám khảo, kéo dài khoảng 11-14 phút. Bài thi được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong nhiều tình huống khác nhau, từ những chủ đề quen thuộc hàng ngày cho đến những vấn đề trừu tượng đòi hỏi tư duy sâu sắc hơn. Cấu trúc bài thi Speaking IELTS gồm ba phần riêng biệt, mỗi phần có mục đích và yêu cầu khác nhau:
|
Phần thi |
Tên gọi thường gặp |
Thời gian ước tính |
Nhiệm vụ chính của thí sinh |
|
IELTS Speaking Part 1 |
Phỏng vấn (Interview) |
4-5 phút |
Trả lời câu hỏi về bản thân bạn, gia đình, công việc, sở thích và các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. |
|
IELTS Speaking Part 2 |
Nói dài (Long turn) |
3-4 phút (1 phút chuẩn bị, 1-2 phút nói) |
Trình bày bài nói dài về chủ đề được giao trên cue card, thường về một người, địa điểm, sự vật, hoặc sự kiện cụ thể. |
|
IELTS Speaking Part 3 |
Thảo luận (Discussion) |
4-5 phút |
Thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến chủ đề ở Part 2 |
II. Cách chấm điểm và các tiêu chí chấm IELTS Speaking
1. Cách tính điểm IELTS Speaking
Khi đánh giá bài thi IELTS Speaking, giám khảo căn cứ vào bốn tiêu chí chính thức do Hội đồng Khảo thí Cambridge ban hành. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm, nghĩa là chúng có trọng số ngang nhau và đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng.
Cụ thể, bốn tiêu chí chấm IELTS Speaking đó gồm:
-
Fluency and Coherence – khả năng nói trôi chảy, mạch lạc và logic
-
Lexical Resource – mức độ phong phú và linh hoạt trong sử dụng từ vựng
-
Grammatical Range and Accuracy – khả năng vận dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp
-
Pronunciation – độ chuẩn xác, tự nhiên và dễ hiểu trong phát âm
Điểm phần thi Nói được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0, trong đó band 9.0 thể hiện năng lực sử dụng tiếng Anh thành thạo tương đương người bản ngữ.
2. Tiêu chí chấm IELTS Speaking
Điểm số Speaking IELTS của bạn được tính dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. Việc nắm vững các tiêu chí chấm IELTS Speaking này không chỉ giúp bạn hiểu rõ giám khảo đang đánh giá điều gì, mà còn giúp bạn biết cách cải thiện hiệu quả từng khía cạnh trong quá trình luyện Speaking IELTS.
2.1. Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
Fluency and Coherence đánh giá khả năng nói liền mạch, tự nhiên mà không ngập ngừng quá nhiều, cũng như cách bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và dễ theo dõi. Giám khảo quan sát xem bạn có thường xuyên dừng lại để tìm từ không, có lặp lại ý hay từ ngữ quá nhiều không, và liệu người nghe có dễ dàng hiểu được luồng ý tưởng của bạn hay không.
Để đạt điểm cao ở tiêu chí này, bạn nên:
-
Nói với tốc độ vừa phải và tự nhiên, không quá nhanh khiến người nghe khó theo dõi, cũng không quá chậm gây cảm giác thiếu tự tin.
-
Sử dụng các từ nối (linking words) như "moreover," "however," "in addition," "on the other hand" để liên kết các ý tưởng một cách mượt mà.
-
Tránh những khoảng lặng dài khi suy nghĩ bằng cách sử dụng các từ đệm (fillers) một cách khéo léo như "well," "let me think," hoặc "that's an interesting question."
-
Sắp xếp câu trả lời theo trình tự rõ ràng: đưa ra quan điểm chính trước, sau đó giải thích và cung cấp ví dụ minh họa.
2.2. Lexical Resource (Vốn từ vựng)
Tiêu chí này đánh giá phạm vi, độ chính xác và sự linh hoạt trong cách bạn sử dụng từ vựng. Giám khảo không chỉ chú ý đến số lượng từ vựng bạn biết, mà còn xem bạn có thể vận dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, sử dụng collocations (cụm từ đi kèm) tự nhiên, và thể hiện khả năng paraphrase (diễn đạt lại) một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau hay không.
Để cải thiện điểm số ở tiêu chí này, hãy:
-
Mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề. Các chủ đề thường gặp bao gồm giáo dục, công nghệ, môi trường, sức khỏe.
-
Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ và collocations (ví dụ: thay vì "good health," dùng "enjoy excellent health" hoặc "maintain a healthy lifestyle").
-
Luyện tập sử dụng từ vựng một cách linh hoạt bằng cách thử diễn đạt cùng một ý tưởng theo nhiều cách khác nhau.
-
Tránh lặp lại cùng một từ quá nhiều lần trong bài nói, và chú ý đến cách phát âm từ vựng mới để tránh hiểu lầm không đáng có.
2.3. Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp)
Tiêu chí này đo lường khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng một cách chính xác và phù hợp. Giám khảo đánh giá xem bạn có sử dụng được nhiều loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu phức), có áp dụng đúng các thì động từ, và có mắc những lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa hay không.
Để nâng cao điểm ở tiêu chí này, bạn nên
-
Thực hành sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau như câu điều kiện (conditional sentences), câu bị động (passive voice), mệnh đề quan hệ (relative clauses), và các cấu trúc so sánh (comparative structures).
-
Chú ý sử dụng đúng các thì động từ, đặc biệt là khi nói về quá khứ, hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng độ chính xác quan trọng hơn sự phức tạp - tốt hơn là nói đúng ngữ pháp với cấu trúc đơn giản hơn là cố gắng sử dụng cấu trúc phức tạp nhưng sai.
-
Luyện tập tự sửa lỗi nhỏ trong khi nói cũng là một kỹ năng quan trọng, giúp giám khảo thấy rằng bạn nhận thức được lỗi của mình và có khả năng điều chỉnh.
2.4. Pronunciation (Phát âm)
Tiêu chí này đánh giá cách bạn phát âm các từ, sử dụng trọng âm (stress), ngữ điệu (intonation), và nhịp điệu (rhythm) trong câu nói. Mục tiêu không phải là phát âm hoàn hảo như người bản xứ, mà là đảm bảo người nghe có thể hiểu rõ những gì bạn nói mà không cần phải căng thẳng đoán nghĩa.
Để cải thiện phát âm, bạn nên:
-
Tập trung vào việc phát âm rõ ràng từng từ, đặc biệt là các âm cuối và các âm thường bị nhầm lẫn trong tiếng Việt như /θ/ và /ð/, /v/ và /w/, /s/ và /z/.
-
Chú ý đến trọng âm từ (word stress) vì đặt sai trọng âm có thể làm thay đổi nghĩa hoặc gây hiểu lầm.
-
Luyện tập ngữ điệu câu (sentence intonation) để bài nói nghe tự nhiên và biểu cảm hơn - câu hỏi thường có giọng lên cuối câu, còn câu trần thuật thường có giọng xuống.
-
Nghe và bắt chước cách nói của người bản ngữ thông qua podcast, phim, hay các bài mẫu Speaking band điểm cao là cách hiệu quả để cải thiện khía cạnh này.
Bên cạnh đó, bạn nên xem qua IELTS Speaking Band Descriptors – tài liệu hướng dẫn chính thức do IELTS.org cung cấp dưới dạng PDF. Đây là bảng mô tả chi tiết các tiêu chí chấm điểm trong phần thi Nói, thể hiện rõ yêu cầu của giám khảo cho từng band điểm từ 1 đến 9. Tài liệu này rất giá trị vì giúp thí sinh hiểu rõ tiêu chuẩn đánh giá, từ đó luyện tập có định hướng hơn và xây dựng chiến lược học tập phù hợp với mục tiêu điểm số mong muốn.
III. Các dạng bài và chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking
Dưới đây là các dạng bài và IELTS Speaking topic thường gặp:
|
Phần thi |
Dạng câu hỏi / Cấu trúc thường gặp |
Chủ đề phổ biến |
Ví dụ câu hỏi tiêu biểu |
|
Part 1 - Giới thiệu & trò chuyện cơ bản |
|
|
|
|
Part 2- Bài nói dài cá nhân (Long Turn) |
|
|
|
|
Part 3- Thảo luận & phân tích mở rộng |
|
|
|
IV. Cách làm bài Speaking IELTS với từng phần
1. Part 1
Để làm IELTS Speaking Part 1, bạn có thể áp dụng công thức A.R.E.A, bao gồm: A - Answer (Trả lời trực tiếp), R - Reason (Đưa ra lý do), E - Example (Minh họa bằng ví dụ), và A - Alternatives (Nêu ý kiến phản bác hoặc mặt trái của vấn đề, tùy chọn). Trong Part 1, bạn không cần phải sử dụng đầy đủ bốn bước của công thức A.R.E.A cho mỗi câu trả lời. Một câu trả lời tốt trong phần này thường gồm 3-4 câu, tương đương với việc sử dụng A-R hoặc A-R-E. Mục tiêu là đủ dài để thể hiện khả năng mở rộng ý tưởng, nhưng không quá dài đến mức lạc đề hoặc khiến giám khảo phải ngắt lời bạn.
Hãy xem ví dụ cụ thể về cách trả lời câu hỏi "Do you often use public transportation?" (Bạn có thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng không?)
-
Answer: Yes, I use public transportation quite regularly, especially the bus system in my city. (Có, tôi sử dụng phương tiện công cộng khá thường xuyên, đặc biệt là hệ thống xe buýt ở thành phố của tôi.)
-
Reason: This is mainly because it's more economical than driving a private car, and I can avoid the stress of finding parking spaces in crowded areas. (Điều này chủ yếu là vì nó tiết kiệm hơn so với lái xe riêng, và tôi có thể tránh căng thẳng khi tìm chỗ đậu xe ở những khu vực đông đúc.)
-
Example: For instance, I take the bus to work every morning because it's more reliable than getting caught in traffic jams, and I can use that time to catch up on reading or check my emails. (Ví dụ, tôi đi xe buýt đến chỗ làm mỗi sáng vì nó đáng tin cậy hơn so với bị kẹt xe, và tôi có thể tận dụng thời gian đó để đọc sách hoặc kiểm tra email.)
Tham khảo thêm: Bật mí cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả áp dụng cho mọi câu hỏi
2. Part 2
Khi nhận được thẻ chủ đề (cue card), bạn có đúng một phút để chuẩn bị và ghi chú. Thời gian này cực kỳ quý giá và cách bạn sử dụng nó sẽ quyết định phần lớn đến chất lượng bài trình bày. Dưới đây là quy trình 3 bước giúp bạn tối ưu hóa một phút chuẩn bị:
-
Bước 1 - Đọc kỹ đề bài (10-15 giây): Đọc cẩn thận tất cả các gợi ý trên thẻ chủ đề. Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu bạn mô tả một người, địa điểm, vật hoặc sự kiện, kèm theo 3-4 gợi ý nhỏ như "Who/What/Where", "When", "Why", "How you feel about it". Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ từng yêu cầu để không bỏ sót điểm nào trong bài trình bày.
-
Bước 2 - Brainstorm từ khóa nhanh (20-30 giây): Thay vì viết ra câu văn đầy đủ, chỉ cần ghi lại các từ khóa chính cho mỗi gợi ý. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu "Describe a memorable trip", bạn có thể ghi: "Destination: Da Lat", "When: last summer/July", "Activities: visited flower gardens, tried local coffee", "Feeling: relaxed, refreshed, want to return". Ghi từ khóa giúp bạn nhớ được luồng ý tưởng mà không bị phụ thuộc hoàn toàn vào giấy nháp.
-
Bước 3 - Lập dàn ý nhanh (20-25 giây): Sắp xếp các từ khóa theo trình tự logic mà bạn sẽ trình bày. Đánh số thứ tự hoặc vẽ mũi tên để tạo ra luồng ý rõ ràng. Điều này giúp bạn tránh bị lạc hướng hoặc lặp lại ý khi đang nói.
Về cấu trúc bài nói, có hai cấu trúc chính mà bạn có thể áp dụng cho đề Speaking IELTS Part 2, tùy thuộc vào loại chủ đề:
-
Cấu trúc kể chuyện (Narrative Structure): Phù hợp với các đề bài yêu cầu mô tả một sự kiện, trải nghiệm hoặc kỷ niệm. Bạn nên bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn gọn về chủ đề (Introduction - What), sau đó mô tả bối cảnh và diễn biến (Context & Development - When, Where, How), tiếp theo là phần chi tiết và cảm xúc (Details & Feelings - Why important, How you felt), và kết thúc bằng suy nghĩ hoặc bài học (Reflection - Impact on you). Cấu trúc này giúp câu chuyện của bạn có điểm khởi đầu, phát triển và kết thúc rõ ràng, tạo sự hấp dẫn cho người nghe.
-
Cấu trúc A.R.E.A mở rộng: Phù hợp với các đề bài yêu cầu mô tả một người, địa điểm hoặc vật. Bạn bắt đầu bằng trả lời trực tiếp câu hỏi và giới thiệu chủ đề (Answer & Introduction), sau đó giải thích tại sao bạn chọn chủ đề này và đặc điểm nổi bật (Reason & Key features), tiếp theo là cung cấp ví dụ cụ thể và chi tiết sống động (Example & Specific details), và cuối cùng là chia sẻ cảm nhận cá nhân hoặc ý nghĩa của chủ đề đó (Alternative view & Personal significance). Cấu trúc này giúp bạn trình bày đầy đủ thông tin một cách có hệ thống.
Tham khảo thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2: Cách làm, Bài mẫu
3. Part 3
Part 3 là phần khó nhất của bài thi Speaking IELTS test vì yêu cầu bạn phải thể hiện khả năng tư duy trừu tượng và thảo luận sâu về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc xu hướng chung liên quan đến chủ đề của Part 2. Khác với Part 1 với những câu hỏi đơn giản về cuộc sống cá nhân, IELTS Speaking Part 3 đòi hỏi bạn phải phân tích, so sánh, đưa ra ý kiến có lập luận, và thậm chí dự đoán về tương lai.
Các loại câu hỏi thường gặp với IELTS Speaking Part 3 đó là:
-
Câu hỏi so sánh (Comparison questions): Yêu cầu bạn so sánh hai hoặc nhiều khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như "What are the differences between traditional and modern ways of...?" hoặc "How has X changed compared to the past?". Khi trả lời, hãy chỉ ra rõ ràng điểm giống và khác biệt, sử dụng cấu trúc so sánh như "While... in the past, nowadays...", "Unlike X, Y tends to...", "One major difference is that...".
-
Câu hỏi quan điểm (Opinion questions): Yêu cầu bạn đưa ra và bảo vệ ý kiến cá nhân, ví dụ "Do you think...?", "To what extent do you agree...?", "Is it a positive or negative development?". Hãy trình bày quan điểm rõ ràng ngay từ đầu, sau đó cung cấp 2-3 lý do hỗ trợ kèm ví dụ cụ thể. Không sợ thể hiện quan điểm cá nhân miễn là bạn có thể lập luận hợp lý.
-
Câu hỏi nguyên nhân - kết quả (Cause & Effect questions): Yêu cầu phân tích nguyên nhân hoặc hậu quả của một hiện tượng, chẳng hạn như "Why do you think...?", "What are the reasons for...?", "What effects does X have on...?". Cấu trúc câu trả lời theo dạng "There are several reasons for this. First,... Second,... As a result..." hoặc "This can lead to various consequences such as...".
-
Câu hỏi giải pháp (Solution questions): Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề, ví dụ "What can be done to...?", "How can we solve the problem of...?". Hãy đưa ra 2-3 giải pháp thực tế và giải thích tại sao chúng hiệu quả.
-
Câu hỏi dự đoán (Prediction questions): Yêu cầu dự đoán xu hướng tương lai, chẳng hạn như "How do you think X will change in the future?", "What will happen if...?". Sử dụng các cấu trúc dự đoán như "I believe that...", "It's likely that...", "In the coming years, we can expect...".
Các cấu trúc câu giúp bạn ăn điểm trong IELTS Speaking Part 3 đó là:
|
Mở đầu câu trả lời |
|
|
Đưa ra quan điểm |
|
|
So sánh và đối chiếu |
|
|
Đưa ra dự đoán |
|
Tìm hiểu thêm: 3 cách trả lời IELTS Speaking Part 3 đơn giản và hiệu quả!
VI. Kỹ thuật giúp nâng cao band điểm IELTS Speaking
1. Kéo dài câu trả lời
Một trong những sai lầm phổ biến nhất của thí sinh khi thi Speaking IELTS là trả lời quá ngắn gọn, thường chỉ dừng lại ở câu "Yes" hoặc "No" mà không mở rộng thêm. Điều này không chỉ khiến bạn bỏ lỡ cơ hội thể hiện vốn từ vựng và ngữ pháp, mà còn khiến giám khảo khó đánh giá chính xác trình độ thực sự của bạn. Vấn đề này xuất hiện ở cả ba phần thi, nhưng đặc biệt rõ ràng ở IELTS Speaking Part 1 và Part 3 khi bạn phải trả lời nhiều câu hỏi ngắn.
Công thức A.R.E.A là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp bạn mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên và có logic:
-
A - Answer: Trả lời trực tiếp câu hỏi
-
R - Reason: Giải thích lý do cho câu trả lời
-
E - Example: Đưa ra ví dụ cụ thể
-
A - Alternative: Đưa ra khía cạnh khác hoặc tổng kết
Hãy xem cách áp dụng công thức này qua một ví dụ cụ thể. Giả sử giám khảo hỏi: "Do you like reading books?" (Bạn có thích đọc sách không?)
-
Answer (Trả lời): Yes, I really enjoy reading books in my free time. (Có, tôi thực sự thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
-
Reason (Lý do): This is because reading helps me relax after a long day of work and allows me to escape from daily stress. (Điều này là vì đọc sách giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài và cho phép tôi thoát khỏi căng thẳng hàng ngày.)
-
Example (Ví dụ): For instance, last month I read a fascinating novel about Vietnamese history that completely absorbed me and made me forget about my worries. (Ví dụ, tháng trước tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn về lịch sử Việt Nam khiến tôi hoàn toàn say mê và quên đi những lo lắng.)
-
Alternative (Khía cạnh khác): However, I must admit that with my busy schedule, I don't have as much time to read as I would like, so I usually read during my commute or before going to bed. (Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng với lịch trình bận rộn, tôi không có nhiều thời gian để đọc như mong muốn, vì vậy tôi thường đọc trong lúc di chuyển hoặc trước khi đi ngủ.)
Bạn không nhất thiết phải áp dụng đầy đủ cả bốn bước cho mọi câu hỏi. Trong IELTS Speaking Part 1, câu trả lời khoảng 3-4 câu (A-R-E hoặc A-R-A) là đủ. Còn ở Part 3, khi câu hỏi phức tạp hơn, bạn nên mở rộng đầy đủ với 4-5 câu để thể hiện khả năng phân tích sâu. Điều quan trọng là giữ câu trả lời mạch lạc, tránh lan man hoặc lặp lại ý tưởng.
2. Sử dụng "Fillers"
Nhiều thí sinh cho rằng fillers (từ đệm) là dấu hiệu của việc không thành thạo tiếng Anh và cố gắng tránh chúng hoàn toàn. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm. Trên thực tế, người bản ngữ sử dụng fillers rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, và khi dùng đúng cách, fillers giúp bài nói của bạn tự nhiên hơn, “mua” thêm thời gian suy nghĩ mà không tạo ra những khoảng lặng ngại ngùng, đồng thời thể hiện sự tự tin trong cách giao tiếp.
Dưới đây là các loại fillers phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong bài thi Speaking IELTS:
|
Fillers để câu giờ suy nghĩ |
|
|
Fillers để thể hiện quan điểm |
|
|
Fillers để sắp xếp ý tưởng |
|
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc lạm dụng fillers, đặc biệt là những fillers kém học thuật như "um", "uh", "like" quá nhiều lần, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn. Mục tiêu là sử dụng fillers một cách tự nhiên và có chọn lọc, giống như cách người bản ngữ vẫn làm trong giao tiếp hàng ngày, chứ không phải lạm dụng chúng để che giấu sự thiếu tự tin hoặc thiếu ý tưởng.
VI. Tài liệu luyện IELTS Speaking uy tín
1. Sách IELTS Speaking
Những đầu sách IELTS Speaking chất lượng bạn có thể tham khảo đó là:
|
Trình độ |
Tên sách |
Giới thiệu |
Đối tượng phù hợp |
|
4.0–5.5 |
Kết hợp luyện Nghe–Nói với bài tập và từ vựng thực hành, bám sát tình huống giao tiếp. |
Người mới muốn cải thiện đồng thời Listening & Speaking; giáo viên cần tài liệu 2 kỹ năng. |
|
|
4.0–5.5 |
Giáo trình 12 tuần, xây nền Speaking theo chủ đề, tiến từ dễ đến khó, có tips thực hành. |
Người mới bắt đầu, học sinh THPT, người tự học cần lộ trình rõ ràng. |
|
|
4.0–5.5 |
Mô phỏng đề thi thật 3 phần, hướng dẫn trả lời đầy đủ–mạch lạc, có nhiều mẫu band cao. |
Trình độ cơ bản (3.0–3.5) muốn lên 4.0–4.5 và làm quen format thi. |
|
|
6.0–6.5 |
Chiến lược “Talk More”, “Thinking Structure” giúp mở rộng ý và tổ chức câu trả lời. |
Thí sinh 5.0–5.5 muốn lên 6.0–6.5; người tự học cần công cụ hệ thống. |
|
|
6.0–6.5 |
Tài liệu chính thống, có mẫu chấm điểm thật và giải thích Band Descriptors. |
Người muốn hiểu tiêu chí chấm điểm; giáo viên cần tài liệu chuẩn. |
|
|
6.0–6.5 |
Tổng hợp đề thật, hướng dẫn trả lời chi tiết cho 40+ chủ đề phổ biến. |
Người band 5.0+ luyện đề thực tế, ôn nước rút. |
|
|
7.0+ |
31 High-scoring Formulas to Answer the IELTS Speaking Questions |
31 “công thức” mở ý nhanh, giúp tránh bí đề và đáp ứng tiêu chí chấm điểm. |
Mọi trình độ, đặc biệt người ôn gấp trước kỳ thi. |
|
7.0+ |
Tổng hợp chủ đề thường gặp, chỉ ra lỗi phổ biến và cách sửa, có mẫu trả lời nâng cao. |
Người band 5.0+ muốn cải thiện ngữ pháp, diễn đạt và độ lưu loát. |
2. Đề IELTS Speaking
Luyện đề IELTS là việc không thể thiếu với bất kỳ ai đang có ý định thi chứng chỉ này. Tham khảo ngay các đề Speaking IELTS chính thức được PREP update liên tục tại đây nhé!
Tổng hợp đề thi Speaking IELTS 2024 chính thức & bài mẫu chi tiết
3. Bài mẫu IELTs Speaking
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking là cách hiệu quả nhất để hiểu rõ cách triển khai ý tưởng, phát triển câu trả lời và áp dụng từ vựng tự nhiên theo từng band điểm. Những ví dụ thực tế này giúp bạn hình dung cách thí sinh đạt điểm cao xử lý các dạng câu hỏi trong Part 1, 2 và 3 – từ cách mở đầu, chuyển ý cho đến kết thúc trôi chảy.
Tham khảo ngay những bài mẫu theo từng Part của IELTS Speaking để có thêm ý tưởng, từ vựng hay nhé!
VII. Các câu hỏi thường gặp về IELTS Speaking
1. Thi Speaking IELTS bao nhiêu phút?
Phần thi IELTS Speaking kéo dài khoảng 11–14 phút. Trong suốt thời gian này, thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo để đánh giá khả năng giao tiếp, phản xạ và sử dụng tiếng Anh tự nhiên.
2. Speaking IELTS có mấy phần?
Phần thi IELTS Speaking gồm 3 phần chính:
-
Part 1 – Introduction & Interview (4–5 phút): Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi quen thuộc như sở thích, công việc, học tập…
-
Part 2 – Individual Long Turn (3–4 phút): Nói liên tục về một chủ đề được cho trên cue card trong 1–2 phút, sau 1 phút chuẩn bị.
-
Part 3 – Discussion (4–5 phút): Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở Part 2, yêu cầu trình bày quan điểm và lý luận rõ ràng.
3. Nếu không nghe rõ câu hỏi của giám khảo thì phải làm sao?
Đừng lo lắng nếu bạn không nghe rõ câu hỏi - đây là tình huống hoàn toàn bình thường và không ảnh hưởng đến điểm số của bạn nếu bạn xử lý khéo léo. Bạn có thể lịch sự yêu cầu giám khảo lặp lại bằng cách nói "Sorry, could you please repeat that?" hoặc "I'm sorry, I didn't quite catch that. Could you say it again?". Tránh nói "What?" hay "Huh?" vì nghe không lịch sự. Nếu bạn nghe được câu hỏi nhưng không chắc chắn về nghĩa, bạn có thể paraphrase lại để xác nhận: "Do you mean...?" hoặc "Are you asking about...?". Tuy nhiên, chỉ nên yêu cầu lặp lại 1-2 lần trong toàn bộ bài thi để tránh tạo ấn tượng không tốt.
Trong bài viết này, PREP đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về IELTS Speaking, từ cấu trúc, tiêu chí chấm điểm, các dạng bài cho đến chủ đề, cách làm, kỹ thuật và tài liệu chất lượng. Hãy nhớ rằng, thành công trong bài thi Speaking IELTS test không đến từ việc học thuộc lòng các câu trả lời mẫu, mà đến từ việc rèn luyện khả năng tư duy nhanh, tự tin thể hiện ý kiến, và giao tiếp một cách tự nhiên. Mỗi lần thực hành đều là một cơ hội để bạn cải thiện, mỗi lỗi sai đều là bài học quý giá giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu.
Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























