Tìm kiếm bài viết học tập
Bật mí cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả áp dụng cho mọi câu hỏi
IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu quan trọng quyết định ấn tượng đầu tiên của bạn với giám khảo. Nhiều thí sinh thường xem nhẹ phần này, cho rằng các câu hỏi đơn giản sẽ dễ dàng vượt qua. Thực tế, việc trả lời Speaking Part 1 một cách tự nhiên và thuyết phục đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng.
Bài viết này PREP sẽ chia sẻ cho bạn cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả, giúp bạn tự tin trả lời các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 1 một cách mạch lạc và ấn tượng. Từ các công thức trả lời hiệu quả, kỹ thuật phát triển ý tưởng cho đến những lỗi thường gặp cần tránh - tất cả sẽ được tiết lộ chi tiết để bạn có thể áp dụng ngay lập tức. Cùng bắt đầu nhé!

- I. Tổng quan về Speaking Part 1
- II. Cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả áp dụng cho mọi câu hỏi
- III. Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 với từng dạng câu hỏi
- IV. Cách phát triển ý tưởng khi "bí từ"
- V. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
- VI. 5 Lỗi thường gặp và cách tránh khi trả lời câu hỏi IELTS Speaking part 1
I. Tổng quan về Speaking Part 1
Speaking Part 1 đóng vai trò như phần "khởi động" trong bài thi IELTS Speaking, diễn ra trong 4-5 phút đầu tiên và bao gồm khoảng 10-12 câu hỏi về các chủ đề quen thuộc. Phần này được thiết kế để giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên của bạn về những chủ đề cá nhân và hàng ngày.

Mục tiêu chính của giám khảo trong Part 1 là tạo không khí thoải mái, giúp thí sinh làm quen với môi trường thi đồng thời kiểm tra khả năng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Giám khảo muốn thấy bạn có thể trò chuyện một cách tự tin về bản thân, công việc, sở thích và những trải nghiệm cá nhân mà không cần suy nghĩ quá lâu hay tỏ ra gượng gạo.
Điều quan trọng cần nhớ là Part 1 không yêu cầu câu trả lời quá phức tạp hay sâu sắc. Thay vào đó, giám khảo tìm kiếm sự tự nhiên, mạch lạc và khả năng duy trì cuộc trò chuyện một cách thân thiện. Đây chính là nền tảng để bạn tạo ấn tượng tích cực trước khi bước vào các phần thi khó hơn.
II. Cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả áp dụng cho mọi câu hỏi
Việc có một cấu trúc trả lời rõ ràng là chìa khóa để tránh tình trạng nói lan man hoặc trả lời quá ngắn gọn. Nhiều thí sinh mắc phải lỗi chỉ đưa ra câu trả lời một từ "Yes" hoặc "No" mà không mở rộng thêm, hoặc ngược lại, nói quá dài và lạc đề. Cách làm bài Speaking IELTS Part 1 hiệu quả bạn có thể áp dụng đó là:
-
Công thức AB:
-
Câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 nên gồm hai phần: Answer (trả lời trực tiếp câu hỏi) và Back-up (bổ sung thêm thông tin hỗ trợ). Phần Answer cần tập trung vào việc trả lời đúng câu hỏi, trong khi phần Back-up sẽ liên kết chặt chẽ để làm rõ và củng cố ý trả lời chính.
-
Ví dụ: Câu hỏi: Do you like listening to music?
-
Answer: Yes, I really enjoy listening to music.
-
Back-up: It helps me relax after a long day and improves my mood.
-
-

-
Công thức 5W2H: Để tránh nói lan man, bạn có thể sử dụng phương pháp 5W2H để tổ chức bài nói một cách rõ ràng và mạch lạc:
-
What: Mô tả mục đích hoặc tình huống mà bạn muốn trình bày. Ví dụ: "I want to talk about my favorite hobby, which is painting."
-
Why: Giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến tình huống đó, hoặc động cơ của bạn. Ví dụ: "I enjoy painting because it helps me relax and express my creativity."
-
When: Xác định thời điểm xảy ra vấn đề hoặc sự việc. Ví dụ: "I usually paint in the evenings after finishing my work."
-
Who: Nêu rõ những người liên quan hoặc những ai bị ảnh hưởng bởi tình huống, tích cực hay tiêu cực. Ví dụ: "My family supports me a lot in pursuing this hobby."
-
Where: Chỉ ra địa điểm diễn ra vấn đề hoặc sự kiện. Ví dụ: "I like painting in my small studio at home."
-
How: Mô tả cách thức diễn ra của tình huống hoặc sự việc đó. Ví dụ: "I usually start with sketching the outlines before filling in colors."
-
How often: Thông tin về tần suất hoặc mức độ thường xuyên xảy ra sự việc. Ví dụ: "I paint about three times a week whenever I have free time."
-

III. Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 với từng dạng câu hỏi
Mỗi loại câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 đòi hỏi một phương pháp trả lời đặc thú. Việc nắm vững các mẫu câu trả lời giúp thí sinh ứng phó linh hoạt với sự đa dạng của đề thi. Cùng PREP tìm hiểu nhé!
1. Dạng câu hỏi Types of - Phân loại và liệt kê
Khi gặp câu hỏi yêu cầu phân loại, bạn nên áp dụng phương pháp trả lời trực tiếp kết hợp liệt kê chi tiết.
Ví dụ: What types of restaurants are popular in your city? (Những loại nhà hàng nào phổ biến ở thành phố của bạn?)
➨ "In my city, there are many types of restaurants such as fast food chains, traditional family-run places, vegan cafés, and upscale dining establishments."
Chiến lược này giúp thí sinh thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách logic và mạch lạc. Sau khi liệt kê, thí sinh có thể bổ sung giải thích ngắn gọn về lý do tại sao những loại này lại phổ biến.

2. Dạng câu hỏi Liking/Disliking - Thể hiện sở thích
Phương pháp trả lời dạng câu hỏi về sở thích đòi hỏi sự khẳng định rõ ràng ngay từ đầu, tiếp theo là lý do hợp lý.
Ví dụ: Do you like watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)
Bạn nên bắt đầu bằng câu trả lời rõ ràng "yes" hoặc "no", sau đó giải thích lý do. Chẳng hạn:
-
Yes, I do. I find watching movies relaxing and it helps me escape from stress.
-
No, I don’t really enjoy it because I prefer reading books, which is quieter and more engaging for me.
Một số cách diễn đạt phổ biến bạn có thể dùng để mở rộng câu trả lời:
-
I’m really passionate about…
-
I’m quite fond of…
-
I’m not very keen on…
-
I'm not particularly drawn to…
3. Dạng câu hỏi Is something popular - Quan điểm cân bằng
Loại câu hỏi này đòi hỏi thí sinh thể hiện tư duy phân tích và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Ví dụ: Is cycling a popular sport in your area? (Môn đạp xe có phổ biến ở khu vực bạn không?)
Phương pháp trả lời: Bạn có thể đưa ra câu trả lời trung lập, kèm theo giải thích.
Ví dụ trả lời: "It depends on the age group. Among young people, cycling is quite popular as a hobby, but older generations tend to prefer walking or jogging."

4. Dạng câu hỏi How often - Tần suất
Với dạng này , bạn nên trả lời rõ tần suất kèm trạng từ chỉ mức độ như always, usually, sometimes, rarely, never.
Ví dụ: How often do you go to the gym? (Bạn tập gym bao nhiêu lần một tuần?)
➨ "I usually go to the gym three times a week to stay healthy."
Các thành ngữ chỉ tần suất giúp câu trả lời sinh động hơn:
-
Once in a while (thỉnh thoảng)
-
Every now and then (đôi khi)
-
Hardly ever (hầu như không)
-
All the time (luôn luôn)
5. Dạng câu hỏi lựa chọn
Loại câu hỏi này yêu cầu thí sinh lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án và giải thích lý do. Để trả lời dạng này, bạn hãy chọn một trong hai và giải thích hoặc so sánh.
Ví dụ: Do you prefer tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê hơn?)
➨ "I prefer coffee to tea because it gives me more energy in the morning."
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc so sánh để nói rõ hơn:
-
X is better than Y
-
X is more interesting than Y
-
Y is not as good as X
Ví dụ: "Reading novels is more relaxing than watching TV for me."
IV. Cách phát triển ý tưởng khi "bí từ"
Một trong những thách thức lớn nhất mà nhiều thí sinh gặp phải là tình trạng "bí từ" - không biết nói gì thêm sau khi đã trả lời cơ bản. Đây là vấn đề phổ biến khiến nhiều người cảm thấy lo lắng và ảnh hưởng đến hiệu suất thi. Tuy nhiên, với những Tips IELTS Speaking Part 1 phù hợp, bạn hoàn toàn có thể vượt qua khó khăn này.
-
Thêm chi tiết cụ thể: Một câu trả lời hay không chỉ dừng ở việc trả lời đúng câu hỏi mà còn cần thêm các chi tiết cụ thể để làm rõ ý. Bạn có thể bổ sung thông tin về:
-
Thời gian (khi nào)
-
Địa điểm (ở đâu)
-
Tần suất (bao lâu một lần)
-
Cách thực hiện (như thế nào)
-
Ví dụ: "I enjoy cooking, especially on weekends when I have more free time. I usually try new recipes from YouTube or cooking websites."
-
-
So sánh quá khứ, tương lai hoặc chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân: Việc so sánh hoặc dự đoán giúp câu trả lời của bạn thêm chiều sâu và sự phong phú. Bạn có thể nói về sự thay đổi qua thời gian hoặc những dự định trong tương lai hoặc chia sẻ cảm xúc cá nhân để bài nói trở nên chân thật và gần gũi hơn. Ví dụ: "I didn’t like cooking when I was younger, but recently I’ve started to enjoy it a lot because it helps me relax."
-
Kể chuyện ngắn gọn từ trải nghiệm cá nhân để tạo sự tự nhiên và thu hút:
-
Một câu chuyện nhỏ, liên quan trực tiếp đến câu hỏi sẽ làm cho phần trả lời của bạn trở nên sống động và dễ nhớ hơn. Hãy giữ câu chuyện ngắn gọn, tập trung vào điểm chính, tránh lan man.
-
Ví dụ khi được hỏi về sở thích đọc sách, bạn có thể nói: "I remember when I was in high school, my English teacher recommended a novel that completely changed my perspective on reading. Since then, I try to read at least one book per month." Câu chuyện này vừa trả lời câu hỏi vừa thể hiện được sự cá nhân hóa trong câu trả lời.
-
-
Sử dụng từ nối và từ đệm hợp lý để tạo sự mạch lạc và tự nhiên: Các từ nối như actually, in fact, to be honest, what I mean is giúp liên kết các ý tưởng trong câu trả lời, tạo cảm giác như một cuộc trò chuyện tự nhiên. Tuy nhiên, bạn cần tránh lạm dụng các từ đệm như um, uh, you know vì có thể khiến người nghe mất tập trung hoặc đánh giá thấp khả năng nói của bạn. Thay vào đó, hãy sử dụng những cụm từ giúp bạn có thời gian suy nghĩ mà vẫn giữ được sự chuyên nghiệp như: "Well, let me think..." "That's an interesting question...".

V. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
Việc luyện tập theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin khi đối mặt với các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1. Mỗi chủ đề có những từ vựng, cấu trúc câu và hướng phát triển ý tưởng riêng biệt. Việc nắm vững các chủ đề phổ biến sẽ giúp bạn không bị bất ngờ và có thể chuẩn bị sẵn những câu trả lời mẫu linh hoạt.
Các chủ đề trong IELTS Speaking Part 1 thường được cập nhật định kỳ, nhưng luôn xoay quanh những khía cạnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng cho tất cả thí sinh, bất kể xuất thân hay trình độ văn hóa.
1. Chủ đề 1: Công việc, học tập, quê hương, nhà cửa
Đây là nhóm chủ đề cốt lõi xuất hiện trong hầu hết các bài thi IELTS Speaking Part 1. Các câu hỏi thường gặp về công việc bao gồm:
-
What is your job?
-
Why did you choose this job?
-
What do you like most about your work?
-
Do you want to change your job in the future?
Đối với học sinh/sinh viên, các câu hỏi tương tự sẽ xoay quanh việc học:
-
What do you study?
-
Why did you choose this subject?
-
What's your favorite subject?
Khi brainstorm ý tưởng cho nhóm chủ đề này, hãy nghĩ về những khía cạnh cụ thể như môi trường làm việc, đồng nghiệp, thử thách và thành tựu. Cách trả lời Speaking Part 1 đối với các chủ đề này như sau:
-
Đối với quê hương, bạn có thể khai thác các góc độ như địa lý, thời tiết, con người, văn hóa, món ăn đặc sản.
-
Về nhà cửa, hãy mô tả không gian sống, vị trí, những gì bạn thích và không thích, cũng như kế hoạch tương lai.
Từ vựng và cấu trúc câu quan trọng cho nhóm chủ đề này bao gồm:
-
I work as a.../I'm employed in…
-
My job involves…
-
What I find rewarding about my work is…
-
I'm currently studying…
-
My hometown is located in…
-
What I love about my house is...
Các collocations thường gặp hữu ích như "job satisfaction", "career prospects", "work-life balance", "academic performance", "local cuisine", "residential area" sẽ giúp nâng cao chất lượng câu trả lời.
2. Chủ đề 2: Sở thích, thói quen, giải trí (phim, nhạc, sách, mua sắm...)
Nhóm chủ đề về sở thích và giải trí thường tạo cơ hội tốt để thí sinh thể hiện cá tính và sự đa dạng trong ngôn ngữ. Các câu hỏi phổ biến bao gồm:
-
What do you like to do in your free time?
-
Do you prefer watching movies at home or in the cinema?
-
What kind of music do you listen to?
-
How often do you go shopping?
-
Do you like reading books?
Đây là những chủ đề mà hầu hết mọi người đều có kinh nghiệm và ý kiến cá nhân.

Cách trả lời Speaking Part 1 cho các câu hỏi về sở thích đó là hãy nghĩ về lý do tại sao bạn thích hoạt động đó, tần suất thực hiện, ai cùng tham gia với bạn, và những lợi ích mà nó mang lại. Ví dụ, với câu hỏi về âm nhạc, bạn có thể nói về thể loại yêu thích, nghệ sĩ ưa chuộng, khi nào thường nghe nhạc, và cảm xúc mà âm nhạc mang lại.
Từ vựng chuyên biệt cho nhóm chủ đề này rất phong phú:
-
I'm passionate about…
-
I'm keen on…
-
It's my cup of tea
-
I find it relaxing/energizing/inspiring
-
Binge-watch
-
Page-turner
-
retail therapy
-
window shopping.
Các cụm từ mô tả tần suất như "occasionally", "regularly", "from time to time", "whenever I get the chance" cũng rất hữu ích.
3. Chủ đề 3: Trải nghiệm, sự kiện, quan điểm (du lịch, đồ ăn, thời tiết, công nghệ...)
Nhóm chủ đề này thường đòi hỏi thí sinh chia sẻ trải nghiệm cá nhân và thể hiện quan điểm về các vấn đề xung quanh cuộc sống. Các câu hỏi điển hình bao gồm:
-
Do you like travelling?
-
What's your favorite food?
-
How's the weather in your hometown?
-
Do you use social media much?
-
What do you think about environmental protection?
Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến và mô tả trải nghiệm một cách sinh động.

Khi trả lời về du lịch, hãy kể về những chuyến đi đáng nhớ, loại hình du lịch yêu thích, hoặc những địa điểm muốn khám phá trong tương lai. Với chủ đề đồ ăn, bạn có thể chia sẻ về ẩm thực quê hương, món ăn yêu thích, hoặc trải nghiệm nấu nướng. Đối với công nghệ, hãy nói về cách sử dụng thiết bị công nghệ trong cuộc sống hàng ngày và tác động của chúng.
Từ vựng phù hợp cho nhóm chủ đề này khá đa dạng: "cultural immersion", "off the beaten track", "local delicacies", "comfort food", "unpredictable weather", "climate change", "user-friendly", "cutting-edge technology", "social networking", "digital detox". Các cấu trúc diễn đạt quan điểm như "From my perspective...", "I believe that...", "In my experience..." cũng rất quan trọng.
Nếu bạn muốn tham khảo các bài mẫu Speaking IELTS Part 1 cho các chủ đề thường gặp này, hãy tham khảo ngay “Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 - Các chủ đề phổ biến nhất hiện nay” nhé!
VI. 5 Lỗi thường gặp và cách tránh khi trả lời câu hỏi IELTS Speaking part 1
Nhiều thí sinh mắc phải những sai lầm cơ bản có thể tránh được, ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số của họ, cụ thể như sau:
-
Trả lời quá ngắn gọn: Nhiều thí sinh trả lời với chỉ một từ "Yes" hoặc "No" mà không mở rộng thêm. Giám khảo mong đợi nghe được sự giải thích, lý do hoặc ví dụ cụ thể để đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng mỗi câu trả lời nên dài từ 2-3 câu và áp dụng các công thức như AB đã đề cập.
-
Lạc đề hoặc trả lời không đúng trọng tâm câu hỏi: Nhiều thí sinh có xu hướng nói về những gì họ muốn nói thay vì trả lời chính xác câu hỏi được đặt ra. Ví dụ, khi được hỏi "Do you like your hometown?", một số người lại kể về quá trình học tập thay vì nói về cảm nhận đối với quê hương. Cách tránh là lắng nghe kỹ câu hỏi, xác định từ khóa chính, và đảm bảo câu trả lời đầu tiên của bạn trực tiếp liên quan đến câu hỏi.
-
Học thuộc lòng máy móc và nghe có vẻ không tự nhiên: Mặc dù việc chuẩn bị câu trả lời mẫu là cần thiết, nhưng nếu bạn trả lời như đọc thuộc một bài văn, giám khảo sẽ dễ dàng nhận ra và điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số. Thay vào đó, hãy chuẩn bị những ý tưởng chính và từ vựng linh hoạt, sau đó thực hành diễn đạt theo nhiều cách khác nhau để tạo sự tự nhiên.
-
Ngập ngừng quá nhiều hoặc sử dụng từ đệm không phù hợp: Các âm thanh như "um", "uh", "er" khi xuất hiện quá thường xuyên sẽ làm gián đoạn luồng giao tiếp và tạo ấn tượng thiếu tự tin. Để cải thiện, hãy thực hành thường xuyên và học cách sử dụng các từ đệm chuyên nghiệp hơn như "Well", "Actually", "Let me think" khi cần thời gian suy nghĩ.
-
Mắc các lỗi ngữ pháp hoặc phát âm cơ bản mà có thể tránh được: Những lỗi như nhầm lẫn các thì tiếng Anh, sử dụng sai giới từ, hoặc phát âm không rõ ràng sẽ làm giảm khả năng hiểu của giám khảo. Giải pháp là tập trung vào việc sử dụng những cấu trúc ngữ pháp mà bạn đã thành thạo thay vì cố gắng sử dụng những cấu trúc phức tạp mà chưa chắc chắn. Đồng thời, thực hành phát âm thường xuyên và chú ý đến tốc độ nói để đảm bảo sự rõ ràng.
Việc nắm vững cách trả lời Speaking Part 1 không chỉ giúp bạn tự tin mà còn nâng cao khả năng phản xạ với mọi dạng câu hỏi khác nhau trong bài thi IELTS. Bằng cách áp dụng những mẹo và mẫu câu đã chia sẻ, bạn có thể xây dựng câu trả lời mạch lạc, tự nhiên và thu hút người nghe. Hãy luyện tập thường xuyên và linh hoạt áp dụng kỹ thuật để chinh phục phần thi Speaking một cách dễ dàng và đạt điểm cao như mong muốn.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.