Tìm kiếm bài viết học tập
Fluency and Coherence: Định nghĩa, hiểu lầm thường gặp, cách cải thiện
Trong bài thi IELTS Speaking, fluency and coherence là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng nhất mà giám khảo sử dụng để đánh giá khả năng giao tiếp của bạn. Nhiều thí sinh thường hiểu sai về những tiêu chí này, chẳng hạn như chỉ cần nói nhanh là “fluency”, có người cho rằng “coherence” chỉ là ngữ pháp đúng, dẫn đến việc luyện tập không hiệu quả và không đạt được band điểm mong muốn. Bài viết này PREP sẽ giúp bạn hiểu đúng về Fluency and Coherence, nhận diện những hiểu lầm thường gặp và áp dụng ngay các cách cải thiện hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và tăng band điểm.

- I. Fluency and Coherence là gì?
- II. Phân tích chi tiết tiêu chí Fluency and Coherence IELTS Speaking
- III. Những hiểu lầm thường gặp với Fluency and Coherence trong IELTS
- IV. Cách cải thiện tiêu chí Fluency and Coherence hiệu quả
- 1. Luyện nói đều đặn
- 2. Ghi âm, tự nghe lại và sửa
- 3. Kỹ thuật "Shadowing" (Nói nhại)
- 4. Tăng vốn từ và cụm từ
- 5. Luyện nói giới hạn thời gian
- 6. Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh
- 7. Dùng từ nối đúng chức năng
- 8. Sử dụng các từ fillers (từ đệm)
- 9. Lập dàn ý nhanh trước khi nói
- 10. Luyện phát triển ý tưởng
- II. Các câu hỏi thường gặp về Fluency and Coherence IELTS
I. Fluency and Coherence là gì?
Fluency and coherence là gì - đây là câu hỏi mà hầu hết thí sinh IELTS đều quan tâm khi bắt đầu luyện thi Speaking. Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, fluency and coherence đại diện cho khả năng nói trôi chảy và mạch lạc của bạn, chiếm 25% tổng điểm số của bài thi nói.
Fluency là khả năng nói liên tục và tự nhiên, không bị ngắt quãng quá nhiều vì thiếu từ vựng, ngữ pháp hoặc ý tưởng. Nhiều người nhầm tưởng rằng fluency nghĩa là “nói thật nhanh”, nhưng thực ra, điều quan trọng là duy trì nhịp độ ổn định, truyền đạt ý tưởng mượt mà và không bị “đứng hình”. Những khoảng ngừng (pause) nếu có, nên là những khoảng ngừng có chủ đích – ví dụ để nhấn mạnh hoặc suy nghĩ ngắn, chứ không phải do bối rối hay lúng túng.
Coherence liên quan đến việc sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách logic. Câu trả lời của bạn cần có cấu trúc rõ ràng, các ý phải liên kết với nhau mạch lạc và người nghe phải dễ dàng hiểu được dòng suy nghĩ của bạn. Điều này không chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng từ nối như "Firstly", "However", "In contrast", mà còn ở chỗ bạn trả lời đúng trọng tâm, phát triển ý rõ ràng theo từng bước, và luôn giữ cho nội dung đi đúng hướng.
Hai yếu tố này có mối quan hệ mật thiết với nhau - Fluency giúp bạn nói tự nhiên và không bị đứt đoạn trong khi đó Coherence đảm bảo người nghe hiểu bạn đang nói gì và vì sao bạn lại nói như vậy.

II. Phân tích chi tiết tiêu chí Fluency and Coherence IELTS Speaking
Để nắm vững Fluency and Coherence IELTS, bạn cần hiểu rõ từng thành phần cụ thể của tiêu chí này. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành Fluency and Coherence, cùng với cách thức đánh giá qua từng band điểm từ 4.0 đến 8.0+. Việc hiểu rõ những đặc điểm này sẽ giúp bạn xác định vị trí hiện tại của mình và có chiến lược luyện tập phù hợp.
1. Fluency (Độ trôi chảy)
1.1. Tiêu chí Fluency đánh giá những yếu tố nào?

Fluency trong IELTS Speaking không đơn giản chỉ là nói nhanh hay không có lỗi ngữ pháp, mà là một tập hợp những yếu tố phức tạp thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên và hiệu quả của bạn, cụ thể như sau:
-
Tốc độ nói phù hợp: Nhiều thí sinh nghĩ rằng nói càng nhanh thì càng thể hiện được độ trôi chảy, nhưng thực tế hoàn toàn ngược lại. Tốc độ nói lý tưởng trong IELTS Speaking là khoảng 150-160 từ mỗi phút, tương đương với nhịp độ của người bản xứ trong giao tiếp hàng ngày. Nói quá nhanh có thể làm giảm độ rõ ràng của phát âm và khiến bạn mắc nhiều lỗi ngữ pháp hơn. Ngược lại, nói quá chậm sẽ tạo cảm giác ngập ngừng và thiếu tự tin, ảnh hưởng tiêu cực đến đánh giá của giám khảo.
-
Nói liên tục với ít ngập ngừng: Điều này không có nghĩa là bạn phải loại bỏ hoàn toàn các từ như "um", "err" hay "well", vì ngay cả người bản xứ cũng sử dụng chúng trong giao tiếp tự nhiên. Vấn đề là tần suất và cách sử dụng - nếu những hesitation markers này xuất hiện quá thường xuyên và làm gián đoạn dòng chảy của lời nói, chúng sẽ ảnh hưởng đến điểm fluency. Thay vào đó, bạn nên học cách sử dụng những cụm từ tự nhiên như "Well, let me think about that" hay "That's an interesting question" để tạo thời gian suy nghĩ mà vẫn duy trì sự liên tục trong lời nói.
-
Ngắt nghỉ đúng lúc và tự nhiên: Các khoảng ngừng có mục đích - như dừng lại để nhấn mạnh một ý quan trọng, lấy hơi giữa các câu dài, hay chuyển đổi giữa các ý tưởng - là dấu hiệu của người nói có kỹ năng giao tiếp tốt. Ngược lại, những khoảng ngừng bất đắc dĩ do không biết từ vựng, quên ý tưởng hay do lo lắng sẽ được giám khảo nhận ra ngay và ảnh hưởng đến điểm số. Để phân biệt hai loại ngắt nghỉ này, bạn cần luyện tập thường xuyên và ghi âm để tự đánh giá.
-
Khả năng nói đủ dài và triển khai ý tưởng: Trong Part 1, bạn nên mở rộng câu trả lời từ 2-3 câu thay vì chỉ trả lời một từ. Part 2 yêu cầu bạn nói liên tục trong 2 phút, còn Part 3 đòi hỏi khả năng phân tích sâu và thảo luận phức tạp. Điều quan trọng là phải duy trì sự liên quan đến chủ đề và tránh lặp lại cùng một ý tưởng. Khi gặp khó khăn, thay vì dừng lại hoàn toàn, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "Another point I'd like to mention is..." hay "What I find particularly interesting is..." để tiếp tục phát triển ý tưởng.
-
Cách tự sửa lỗi ảnh hưởng đến fluency: Việc tự sửa lỗi thể hiện sự nhạy bén về ngôn ngữ và là dấu hiệu tích cực, nhưng nếu làm quá thường xuyên hoặc một cách vụng về sẽ làm gián đoạn dòng chảy của lời nói. Kỹ thuật tự sửa lỗi hiệu quả là sửa nhanh gọn và tiếp tục, ví dụ: "I went to the library yesterday... I mean, last week, and I found a really interesting book." Tránh việc quay lại sửa từng chi tiết nhỏ hay lặp lại câu hoàn chỉnh nhiều lần.
1.2. Fluency qua các band điểm từ 4 đến 8+
Fluency qua các band điểm từ 4 đến 8+ thể hiện sự phát triển rõ rệt trong khả năng giao tiếp.
Band điểm |
Đặc điểm Fluency |
Ví dụ minh họa |
Band 4 - 5 |
|
"I like... (pause) reading books... (long pause) because... um... it's... interesting." |
Band 6 |
|
"I enjoy reading books because... uh... they help me relax, and also... um... improve my knowledge." |
Band 7 |
|
"Reading has always been a passion of mine, and I think what I find most appealing about it is the way it allows me to explore different perspectives and cultures without leaving my room." |
Band 8+ |
|
"I’ve always considered books to be portals to different worlds. They not only entertain but also shape the way we perceive society, identity, and morality." |
2. Coherence (Độ mạch lạc)
2.1. Tiêu chí Coherence đánh giá những yếu tố nào?

Coherence là khả năng tổ chức và trình bày ý tưởng một cách logic, rõ ràng để người nghe có thể dễ dàng theo dõi và hiểu được message mà bạn muốn truyền tải. Tiêu chí Coherence được đánh giá dựa trên những yếu tố sau:
-
Sắp xếp ý tưởng logic và rõ ràng: Mỗi ý tưởng bạn đưa ra phải có mối liên hệ hợp lý với ý trước đó và dẫn dắt tự nhiên đến ý tiếp theo. Trong Part 1, bạn có thể bắt đầu bằng câu trả lời trực tiếp, sau đó đưa ra lý do và ví dụ cụ thể. Part 2 yêu cầu cấu trúc rõ ràng hơn với phần mở đầu, thân bài phát triển các ý chính theo thứ tự logic, và kết luận ngắn gọn. Part 3 đòi hỏi khả năng phân tích đa chiều với việc so sánh, đối chiếu và đưa ra quan điểm cá nhân một cách có căn cứ.
-
Phát triển ý tưởng đầy đủ và liên quan:
-
Thể hiện độ sâu trong tư duy của thí sinh. Thay vì chỉ liệt kê những ý tưởng bề ngoài, bạn cần giải thích tại sao, như thế nào và đưa ra những ví dụ cụ thể để minh họa.
-
Ví dụ, khi nói về sở thích đọc sách, thay vì chỉ nói "I like reading because it's interesting", bạn có thể phát triển: "Reading broadens my perspective because it exposes me to different cultures and ways of thinking. For instance, when I read Haruki Murakami's novels, I gained insights into Japanese culture and philosophy that I never encountered in my daily life."
-
-
Sử dụng từ nối hiệu quả: Từ nối giúp tạo cầu nối giữa các ý tưởng, nhưng việc lạm dụng hoặc sử dụng sai ngữ cảnh sẽ làm câu trả lời trở nên cứng nhắc và không tự nhiên. Thay vì chỉ sử dụng những từ nối cơ bản như "and", "but", "because", bạn nên học cách sử dụng những discourse markers phức tạp hơn như "What's more", "Having said that", "That being said" để thể hiện trình độ ngôn ngữ cao hơn.
-
Cấu trúc câu trả lời chặt chẽ: Yếu tố này đặc biệt quan trọng trong Part 2 và Part 3. Mỗi phần của câu trả lời cần có vai trò rõ ràng: mở đầu giới thiệu chủ đề và quan điểm tổng quát, thân bài phát triển chi tiết với những supporting ideas và examples, kết luận tóm tắt lại những điểm chính hoặc đưa ra reflection cá nhân. Cấu trúc này giúp giám khảo dễ dàng theo dõi ý tưởng của bạn và đánh giá cao khả năng tổ chức thông tin.
2.2. Coherence qua các band điểm từ 4 đến 8+
Coherence qua các band điểm từ 4 đến 8+ cho thấy sự phát triển rõ rệt trong khả năng tổ chức tư duy.
Band điểm |
Đặc điểm Coherence |
Ví dụ minh họa |
Band 4 - 5 |
|
"I like sports. And I play football. But sometimes I play tennis. And I think sports are good." |
Band 6 |
|
"I like sports because they are fun. I play football with friends. Sometimes I play tennis too, so I can stay healthy." |
Band 7 |
|
"Sports play a crucial role in my life for several reasons. Firstly, they help me maintain physical fitness and mental well-being. Moreover, team sports like football have taught me valuable lessons about cooperation and leadership. What I find particularly rewarding is the sense of achievement when our team wins a match after months of training together." |
Band 8+ |
|
"Engaging in sports has profoundly shaped both my lifestyle and mindset. Beyond physical health, it fosters resilience, strategic thinking, and teamwork. In particular, football has become a medium through which I’ve built meaningful relationships and learned to navigate challenges collaboratively." |
2.3. Coherence và Cohesion khác nhau như thế nào?
Đây là câu hỏi mà nhiều thí sinh thắc mắc. Cohesion liên quan đến sự liên kết về mặt ngôn ngữ - việc sử dụng từ nối, đại từ, từ đồng nghĩa để tạo mối liên hệ giữa các câu và đoạn văn. Coherence thì rộng hơn, liên quan đến sự mạch lạc về ý tưởng và logic. Bạn có thể có cohesion tốt nhưng coherence kém nếu các câu được liên kết chặt chẽ về mặt ngữ pháp nhưng ý tưởng không logic. Ngược lại, coherence tốt sẽ tự động tạo ra cohesion tự nhiên vì các ý tưởng logic sẽ dễ dàng được liên kết với nhau.
III. Những hiểu lầm thường gặp với Fluency and Coherence trong IELTS
Những sự hiểu sai về Fluency and Coherence trong IELTS Speaking sẽ dễ khiến bạn vô tình mắc lỗi trong bài thi thực tế, dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc dù vốn tiếng Anh không hề kém.
-
Nói nhanh bằng với trôi chảy: là hiểu lầm phổ biến nhất mà nhiều thí sinh mắc phải. Họ nghĩ rằng nói càng nhanh thì càng thể hiện được trình độ cao, nhưng thực tế tốc độ không phải là yếu tố quyết định tiêu chí Fluency. Nói quá nhanh thường dẫn đến phát âm không rõ ràng, mắc nhiều lỗi ngữ pháp và thậm chí làm mất ý tưởng giữa chừng. Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng duy trì nhịp độ ổn định và tự nhiên hơn là tốc độ nói. Một người nói chậm nhưng rõ ràng, có logic sẽ được đánh giá cao hơn người nói nhanh nhưng khó hiểu.

-
Không được phép sử dụng "umm" hay "err": là quan niệm sai lầm khác. Ngay cả người bản xứ cũng sử dụng những hesitation fillers này trong giao tiếp tự nhiên. Vấn đề không phải là việc có sử dụng hay không, mà là tần suất và cách sử dụng. Nếu bạn sử dụng chúng quá thường xuyên (mỗi 2-3 từ một lần) hoặc với thời gian quá dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến fluency. Thay vào đó, hãy học cách sử dụng những cụm từ tự nhiên hơn như "Well", "Let me see", "That's a good question" để tạo thời gian suy nghĩ.
-
Học thuộc câu trả lời mẫu: làm cho lời nói trở nên mechanical và thiếu tính tự nhiên. Giám khảo IELTS được training để nhận ra những câu trả lời đã được học thuộc, và điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số. Thay vì học thuộc, bạn nên luyện cách dùng các mẫu câu và cụm từ ăn điểm trong Speaking, kết hợp với ý tưởng và kinh nghiệm cá nhân để tạo ra câu trả lời tự nhiên và thuyết phục.
-
Dịch từng từ một và sợ mắc lỗi: khiến nhiều thí sinh nói một cách ngập ngừng và thiếu tự tin. Khi bạn cố gắng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu, quá trình này sẽ tạo ra những khoảng nghỉ không tự nhiên và làm gián đoạn sự trôi chảy. Thay vào đó, hãy học cách nghĩ bằng tiếng Anh bằng cách luyện tập độc thoại hàng ngày và tiếp xúc với tiếng Anh nhiều hơn.
-
Lạm dụng từ nối một cách sai cách:
-
Việc lạm dụng các linking words hoặc sử dụng chúng không đúng ngữ cảnh có thể khiến câu trả lời trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên, giống như được "lập trình sẵn" chứ không phải là một cuộc trò chuyện thực sự. Nhiều thí sinh cho rằng càng dùng nhiều từ nối thì điểm Coherence sẽ càng cao. Tuy nhiên, nếu bạn chèn quá nhiều hoặc dùng không hợp lý, điều này có thể phản tác dụng, khiến giám khảo cảm thấy phần trả lời thiếu tính tự nhiên và mạch lạc thực sự.
-
Ví dụ: "Firstly, I like reading books. Secondly, books are very useful. Moreover, they help me relax. In addition, they improve my knowledge. Therefore, I think reading is important." Câu trả lời này sử dụng quá nhiều từ nối không cần thiết và nghe rất không tự nhiên.
-
-
Trả lời lạc đề: là lỗi coherence nghiêm trọng mà nhiều thí sinh mắc phải do không hiểu rõ câu hỏi hoặc cố gắng sử dụng những ý tưởng đã chuẩn bị sẵn. Khi câu trả lời không liên quan đến câu hỏi, dù có trôi chảy đến đâu cũng sẽ bị mất điểm. Hãy dành thời gian để hiểu rõ câu hỏi và đảm bảo rằng câu trả lời của bạn thực sự trả lời đúng vào trọng tâm mà giám khảo đang hỏi.
-
Ý tưởng lộn xộn và thiếu logic: Một trong những lỗi phổ biến ảnh hưởng nghiêm trọng đến Coherence score là nói mà không có cấu trúc rõ ràng. Điều này thường xảy ra khi thí sinh không có thói quen lập dàn ý trong đầu trước khi bắt đầu trả lời. Họ nói ra bất cứ điều gì chợt nghĩ đến, dẫn đến việc nhảy từ ý này sang ý khác một cách ngẫu nhiên, không có sự liên kết logic.
-
Phát triển ý tưởng hời hợt:
-
Một lỗi thường gặp khác trong phần thi Speaking là thí sinh chỉ đưa ra ý tưởng ở mức độ bề mặt (surface-level) mà không phát triển thêm bằng cách giải thích lý do (why), cách thức (how) hoặc đưa ra ví dụ cụ thể. Những câu trả lời như vậy thường thiếu chiều sâu, khiến giám khảo đánh giá thấp vì chúng không thể hiện được khả năng ngôn ngữ cũng như tư duy phát triển ý.
-
Ví dụ: "I like traveling because it's fun and interesting." Câu trả lời này không đưa ra giải thích cụ thể về tại sao du lịch lại thú vị với bạn, hay bạn đã từng trải nghiệm gì đặc biệt để đưa ra nhận định đó. Giám khảo sẽ cảm thấy câu trả lời mỏng và thiếu thuyết phục.
-

IV. Cách cải thiện tiêu chí Fluency and Coherence hiệu quả
Vậy cách cải thiện tiêu chí Fluency and Coherence là gì? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây nhé!
1. Luyện nói đều đặn
Để nâng cao fluency and coherence một cách bền vững và hiệu quả, sự đều đặn trong luyện tập (consistency) chính là chìa khóa quan trọng. Thay vì học dồn dập hoặc luyện tập "hứng lên thì nói", bạn nên dành ít nhất 15–30 phút mỗi ngày để luyện nói tiếng Anh một cách đều đặn.

Việc luyện nói hàng ngày giúp:
-
Não bộ làm quen với việc hình thành ý tưởng bằng tiếng Anh (formulate ideas)
-
Phát triển phản xạ nói tự nhiên
-
Hình thành “muscle memory” cho phát âm (pronunciation) và ngữ điệu (intonation)
Bạn có thể bắt đầu bằng việc tự nói về những chủ đề quen thuộc như daily routine, hobbies, family, sau đó dần chuyển sang những chủ đề mang tính học thuật và trừu tượng hơn như social issues, technology, environment. Khi luyện với bạn bè hoặc bạn học, hãy tạo ra môi trường giao tiếp tự nhiên bằng cách
-
Thảo luận về các sự kiện thời sự (current events)
-
Chia sẻ ý kiến về một bộ phim hoặc cuốn sách bạn đã xem/đọc
-
Đóng vai các tình huống thực tế (role-play) như Phỏng vấn xin việc (job interview), gọi món tại nhà hàng (restaurant conversation), gặp gỡ bạn mới (introducing yourself in a new class)
2. Ghi âm, tự nghe lại và sửa
Tự ghi âm và tự đánh giá là phương pháp vô cùng hiệu quả để bạn nhận diện điểm yếu và theo dõi sự tiến bộ của bản thân theo thời gian. Cách thực hiện như sau:
-
Chọn câu hỏi IELTS thật – đặc biệt từ Speaking Part 1, 2 hoặc 3.
-
Đặt thời gian đúng với format thi thật (Ví dụ: 1 phút chuẩn bị và 1–2 phút nói với Part 2).
-
Ghi âm bài nói của bạn bằng điện thoại hoặc app ghi âm.
-
Đợi một lúc trước khi nghe lại – điều này giúp bạn có góc nhìn khách quan hơn, giống như bạn đang nghe bài nói của người khác.
Trong quá trình nghe lại, bạn cần chú ý đến một vài yếu tố:
Yếu tố |
Bạn cần tự hỏi mình |
Pauses (khoảng ngừng) |
Bạn có ngập ngừng nhiều không? Những khoảng dừng có quá dài không? |
Filler words (từ đệm) |
Bạn có dùng quá nhiều từ như "uh", "you know", "like" không? |
Pronunciation |
Bạn phát âm có rõ ràng không? Có từ nào bạn phát âm sai hoặc nuốt âm không? |
Idea flow (logic) |
Câu trả lời của bạn có logic và mạch lạc không? Có bị nhảy ý đột ngột không? |
Linking words |
Bạn có dùng từ nối phù hợp và tự nhiên không? Hay đang cố nhồi nhét? |
Hãy ghi chú lại về những lỗi mà bạn nhận ra, chẳng hạn như:
-
Nói quá nhanh khi căng thẳng, dẫn đến phát âm mờ hoặc mất mạch ý
-
Lặp lại một từ quá nhiều lần, như “I think”, “actually”
-
Thiếu từ nối khiến ý tưởng rời rạc
Việc tự ghi âm không chỉ dừng lại ở việc tìm lỗi. Hãy chủ động sửa lỗi trong lần luyện tập kế tiếp bằng cách viết lại phần trả lời và cải thiện cấu trúc, luyện chậm lại để kiểm soát tốc độ nói và ghi âm lại nhiều lần cho đến khi bạn cảm thấy trôi chảy và mạch lạc hơn
3. Kỹ thuật "Shadowing" (Nói nhại)
Shadowing là một phương pháp luyện nói tiếng Anh được các nhà ngôn ngữ học và giáo viên ngôn ngữ đánh giá rất cao nhờ vào khả năng cải thiện fluency, phát âm và nhịp điệu tự nhiên trong giao tiếp. Shadowing là kỹ thuật bắt chước và lặp lại lời nói của người bản xứ, gần như cùng lúc (hoặc ngay sau đó), nhằm tạo thói quen nói giống như người bản xứ cả về âm thanh, ngữ điệu và cách thể hiện cảm xúc.
Cách thực hiện Shadowing hiệu quả như sau:
-
Bước 1 - Chọn tài liệu audio chất lượng cao: Ưu tiên các nguồn có giọng bản xứ chuẩn và nội dung rõ ràng, như: BBC Learning English, TED Talks, IELTS Speaking Sample Answers từ giám khảo hoặc chuyên gia
-
Bước 2 - Bắt đầu với đoạn nói có tốc độ vừa phải: Không nên chọn đoạn quá khó hoặc nói quá nhanh ngay từ đầu. Khi bạn đã quen, có thể tăng dần độ khó và tốc độ.
-
Bước 3 - Chọn phương pháp shadowing phù hợp: Bạn có thể chọn một trong 2 phương pháp shadowing sau:
-
Simultaneous Shadowing (Nói cùng lúc với audio): Cải thiện phát âm, nhịp điệu, và khả năng bắt chước giọng chuẩn
-
Delayed Shadowing (Nói sau audio 1–2 giây): Cải thiện khả năng xử lý thông tin và nghe hiểu
-
-
Bước 4 - Tập trung vào việc “bắt chước hoàn toàn”: Không chỉ bắt chước từ vựng, mà còn cả ngữ điệu, trọng âm từ và câu, giọng điệu cảm xúc (emotional tone)
Vậy luyện tập trong bao lâu là đủ? Chỉ cần 10–15 phút mỗi ngày luyện shadowing đều đặn, bạn sẽ thấy việc nói trở nên trôi chảy hơn, phát âm rõ ràng hơn, giọng nói tự nhiên hơn, giống người bản xứ hơn.
4. Tăng vốn từ và cụm từ
Việc phát triển vốn từ vựng một cách có hệ thống, đặc biệt là tập trung vào collocations thường gặp và phrases, sẽ giúp bạn nói trôi chảy và mạch lạc hơn một cách rõ rệt trong phần thi IELTS Speaking.
Thay vì học các từ đơn lẻ một cách rời rạc, bạn nên học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, với các cụm từ thường đi kèm. Điều này không chỉ giúp bạn sử dụng từ đúng, mà còn khiến bài nói nghe tự nhiên hơn, giống như người bản xứ.
Ví dụ: Thay vì chỉ học từ "decision" (quyết định), hãy học kèm với các cụm như:
-
make a tough decision
-
reach a unanimous decision
-
a hasty decision
-
a well-informed decision
Để xây dựng “vocabulary bank” theo chủ đề IELTS, bạn hãy:
-
Bước 1: Chọn các chủ đề phổ biến trong IELTS như: Education, environment, technology, sports
-
Bước 2: Với mỗi chủ đề, tạo một danh sách gồm:
-
Cụm danh từ (noun phrases)
-
Collocations phổ biến
-
Các cụm mở đầu câu (sentence starters)
-

5. Luyện nói giới hạn thời gian
Một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn cải thiện Fluency & Coherence đó là khả năng phản xạ nhanh và giữ bình tĩnh dưới áp lực thời gian. Việc luyện tập trong điều kiện thời gian giới hạn – gọi là time pressure simulation – sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng tư duy nhanh và cải thiện khả năng phản hồi kịp thời khi bước vào phòng thi thật.
Bắt đầu với IELTS Speaking Part 1, hãy tự đặt câu hỏi và giới hạn thời gian trả lời khoảng 30–45 giây mỗi câu, giống với thời gian thực tế trong bài thi. Dùng đồng hồ bấm giờ hoặc điện thoại để tạo cảm giác áp lực thực sự khi luyện tập.
Sau đó, tăng độ phức tạp dần với Part 2 và Part 3. Với Part 2, luyện nói liên tục trong 2 phút, không ngắt quãng, sau 1 phút chuẩn bị. Với Part 3, luyện trả lời các câu hỏi mang tính tranh luận, phản biện hoặc giải thích, mỗi câu dài khoảng 1–1.5 phút.
Trong điều kiện thời gian áp lực, fluency (độ trôi chảy) thường quan trọng hơn grammatical accuracy (ngữ pháp tuyệt đối chính xác). Việc diễn đạt mạch lạc, logic và đúng trọng tâm sẽ được đánh giá cao hơn so với việc ngắt quãng để chỉnh sửa từng lỗi nhỏ.
PREP’s Virtual Speaking Room (VSR) là một công cụ cực kỳ hữu ích để luyện đề IELTS Speaking dưới áp lực thời gian. Bạn sẽ được:
-
Luyện nói với AI Examiner
-
Trải nghiệm giới hạn thời gian tự động
-
Thực hành trong môi trường giống bài thi thật
6. Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh
Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện Fluency and Coherence IELTS chính là tập suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh. Khi bạn không cần “dịch trong đầu” từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn sẽ tránh được việc nói ngập ngừng, ngắt quãng hoặc mất tự nhiên.
Bạn có thể bắt đầu bằng cách tự nói chuyện trong đầu về những việc đơn giản hằng ngày. Ví dụ: khi đang nấu ăn, bạn có thể nghĩ:
"Now I’m preparing breakfast. I think I’ll have some cereal with milk. Oh, I need to check if there’s enough milk in the fridge."
Khi đã quen, bạn có thể mở rộng nội dung suy nghĩ sang:
-
Lên kế hoạch tương lai (What should I do after school tomorrow?)
-
Hồi tưởng quá khứ (That trip to the beach last week was so fun...)
-
Phân tích tình huống phức tạp (Why did she say that in the meeting?)
-
Mô tả cảm xúc và suy nghĩ (I feel nervous because tomorrow is my exam)
Ngoài ra, hãy tập dùng tiếng Anh để nói thầm hoặc suy nghĩ về các bộ phim bạn xem, sách bạn đọc, hoặc các bản tin bạn theo dõi. Khi gặp từ vựng khó hoặc khái niệm mới, đừng vội dịch – hãy thử giải thích lại bằng những từ tiếng Anh đơn giản mà bạn đã biết. Đây là kỹ năng cực kỳ quan trọng để nói mạch lạc và tự nhiên hơn.
7. Dùng từ nối đúng chức năng
Việc sử dụng từ nối (linking words) hiệu quả đòi hỏi không chỉ hiểu ý nghĩa mà còn chức năng và ngữ cảnh phù hợp của chúng.
-
Thêm ý (Adding ideas): sử dụng các cách diễn đạt như "Furthermore", "In addition", "Moreover", "What's more", "Another point to consider".
-
Đối lập (Contrasting): dùng "However", "On the other hand", "Nevertheless", "Despite this", "Having said that".
-
Nguyên nhân-Kết quả (Cause and Effect): bao gồm "Consequently", "As a result", "Due to this", "Therefore", "For this reason". Ví dụ sử dụng "For instance", "Such as", "To illustrate", "A case in point".
-
Trình tự (Sequencing): dùng "Initially", "Subsequently", "Finally", "Following this".
-
Nhấn mạnh (Emphasizing): bao gồm "Indeed", "Clearly", "Obviously", "Undoubtedly".
-
Kết luận (Concluding): sử dụng "In conclusion", "To sum up", "Overall", "All things considered".
Điều quan trọng là sử dụng những từ nối này một cách tự nhiên thay vì ép buộc chúng vào mọi câu. Luyện tập với ngữ cảnh thực tế và tránh lạm dụng có thể làm cho lời nói nghe máy móc.
8. Sử dụng các từ fillers (từ đệm)
Từ đệm, fillers, trong tiếng Anh nhằm mục đích chính để làm câu nói trở nên trôi chảy hơn và không có ảnh hưởng quá nhiều đến nội dung như danh từ và động từ trong câu. Chúng còn có thể thể hiện một phần cảm xúc và thái độ của người nói nữa. Trong IELTS, có một tiêu chí chấm điểm Fluency and Coherence cũng có một phần yêu cầu các bạn phải sử dụng được fillers.
Ba từ đệm đơn giản và dễ sử dụng bao gồm:
-
Well: từ này được sử dụng khi chuyển từ ý này sang ý khác, nhằm kéo sự chú ý của người nghe sang một chủ điểm khác. Có thể sử dụng để bắt đầu câu trả lời ở Part 2 hoặc Part 3 khá tốt.
-
Actually: Từ này có khá nhiều cách sử dụng trong văn nói. Nó có thể được dung giống như “well” để giới thiệu một điều mới hoặc được sử dụng khi muốn làm rõ hơn điều đang nói. Ngoài ra trong nhiều trường hợp từ này còn được sử dụng để đưa ra sự đối lập.
-
Honestly/To be honest: Các discourse markers này đều nhằm chỉ thái độ của người nói về nội dung cần nói. Trong trường hợp này cả 2 từ mang nghĩa rằng những nội dung người nói đưa ra tiếp theo sẽ hơi trái ngược với những gì mà người nghe sẽ mong chờ.
Để nâng cao điểm số trong phần thi Speaking, việc trả lời đúng trọng tâm là chưa đủ – bạn còn cần biết cách mở rộng câu trả lời một cách logic và tự nhiên. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy tham khảo ngay “Phương pháp mở rộng câu trả lời Speaking IELTS chi tiết nhất” để nắm rõ các chiến lược hiệu quả và dễ áp dụng nhất.
9. Lập dàn ý nhanh trước khi nói
Để nâng cao điểm Fluency and Coherence, bạn nên học cách lên dàn ý thật nhanh và hợp lý, đặc biệt trong Part 2 và Part 3 của IELTS Speaking. Có 2 phương pháp cực kỳ hiệu quả mà bạn nên luyện tập:
-
Phương pháp A.R.E.A:
-
Viết tắt của: A – Answer: Trả lời thẳng vào câu hỏi; R – Reason: Nêu lý do tại sao; E – Example: Đưa ra ví dụ cụ thể; A – Additional point: Bổ sung thêm một ý nhỏ có liên quan
-
Ví dụ với câu hỏi "Describe your favorite hobby":
-
Answer: My favorite hobby is photography.
-
Reason: Because it allows me to capture beautiful moments.
-
Example: Like when I photographed the sunrise at the beach last month.
-
Additional: And it helps me stay mindful of my surroundings.
-
-

-
Phương pháp P.R.E.P:
-
Viết tắt của: P – Point: Nêu ý chính; R – Reason: Giải thích lý do; E – Example: Minh họa bằng ví dụ; P – Point: Quay lại kết luận (tái khẳng định quan điểm)
-
P.R.E.P đặc biệt phù hợp với Part 3 khi bạn cần đưa ra quan điểm một cách logic và thuyết phục.
-

10. Luyện phát triển ý tưởng
Muốn trả lời tốt trong IELTS Speaking, bạn cần biết cách mở rộng ý tưởng – tức là biến một suy nghĩ đơn giản thành một câu trả lời đầy đủ, rõ ràng và có chiều sâu. Để làm được điều này, bạn nên luyện đặt ra các câu hỏi giúp đào sâu chủ đề. Ví dụ, sau khi đưa ra một câu trả lời ngắn, hãy tự hỏi:
-
Mình đang muốn nói chính xác điều gì?
-
Tại sao điều đó lại quan trọng?
-
Nó hoạt động như thế nào?
-
Ai liên quan đến điều này?
-
Nó xảy ra khi nào, ở đâu?
Ví dụ: nếu bạn nói "I enjoy reading", bạn có thể mở rộng bằng cách trả lời thêm các câu hỏi sau:
-
Đọc thể loại gì? → Detective novels (tiểu thuyết trinh thám)
-
Vì sao thích? → Because it helps me escape from daily stress (giúp tôi thư giãn sau một ngày căng thẳng)
-
Đọc lúc nào? → Every night before bed (mỗi tối trước khi ngủ)
-
Đọc ở đâu? → In my cozy reading corner (ở góc đọc sách ấm áp của tôi)
-
Bắt đầu từ khi nào? → Since childhood, when my mom used to read to me (từ nhỏ, khi mẹ thường đọc sách cho tôi)
Khi luyện tập, bạn nên ưu tiên dùng những ví dụ cụ thể từ chính trải nghiệm cá nhân thay vì nói những điều chung chung. Ngoài ra, hãy thử luyện nói về các quy trình (process), so sánh giữa hiện tại và quá khứ, hoặc đưa ra dự đoán cho tương lai.
Với những chủ đề gây tranh cãi, bạn nên tập nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau trước khi đưa ra ý kiến của riêng mình. Việc luyện tập thường xuyên như vậy sẽ giúp bạn tự tin hơn và dễ dàng đưa ra những câu trả lời rõ ràng, đầy đủ trong bài thi.
II. Các câu hỏi thường gặp về Fluency and Coherence IELTS
1. Dùng thành ngữ có luôn tăng điểm Fluency and Coherence không?
Nhiều bạn nghĩ rằng cứ chèn thật nhiều thành ngữ (idioms) vào câu trả lời sẽ được giám khảo đánh giá cao, nhưng thực tế không phải vậy. Việc sử dụng idioms không tự động giúp bạn tăng điểm, trừ khi bạn dùng đúng ngữ cảnh và một cách tự nhiên. Nếu bạn cố gắng ép thành ngữ vào câu nói khi nó không phù hợp, hoặc dùng quá nhiều một cách gượng ép, câu trả lời của bạn sẽ trở nên thiếu tự nhiên – thậm chí còn phản tác dụng.
Điều mà giám khảo thực sự đánh giá cao chính là khả năng giao tiếp tự nhiên và rõ ràng, chứ không phải là việc cố gây ấn tượng bằng những cụm từ phức tạp mà bạn chưa thực sự hiểu rõ.
Vì vậy, thay vì vội vàng học quá nhiều thành ngữ, bạn nên tập trung vào việc xây nền vững chắc: luyện nói mạch lạc, rõ ràng, dùng từ phù hợp. Khi bạn đã tự tin với khả năng giao tiếp của mình, hãy bắt đầu kết hợp idioms một cách tự nhiên – như một phần trong phong cách nói chuyện của bạn.
2. Yêu cầu lặp lại câu hỏi có bị trừ điểm không?
Trong phần thi IELTS Speaking, việc yêu cầu giám khảo lặp lại hoặc làm rõ câu hỏi 1–2 lần một cách lịch sự sẽ không khiến bạn bị trừ điểm. Trái lại, nó còn cho thấy bạn biết cách sử dụng chiến lược giao tiếp thông minh. Những câu như "Could you repeat that, please?", "I'm sorry, could you clarify what you mean by...?" là hoàn toàn chấp nhận được trong bài thi.
Tuy nhiên, nếu bạn hỏi lại quá thường xuyên, điều đó có thể khiến giám khảo nghĩ rằng bạn đang gặp vấn đề với khả năng nghe hiểu, và điều này có thể ảnh hưởng đến điểm Listening comprehension trong phần đánh giá tổng thể.
Fluency và Coherence là hai tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Speaking – không chỉ phản ánh khả năng nói trôi chảy mà còn đánh giá mức độ tổ chức và logic trong câu trả lời của bạn. Nhiều thí sinh thường hiểu sai rằng cần nói thật nhanh, dùng nhiều từ vựng “kêu” hay thành ngữ mới đạt điểm cao. Tuy nhiên, sự trôi chảy thực sự đến từ việc nói một cách tự nhiên, rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu, còn coherence đến từ việc biết liên kết ý và dẫn dắt người nghe một cách logic.
Để cải thiện hai tiêu chí này, hãy bắt đầu từ những điều đơn giản: luyện nói đều đặn mỗi ngày, học cách mở rộng ý tưởng hiệu quả, sử dụng liên từ hợp lý và quan trọng nhất – đừng sợ mắc lỗi. Khi bạn nói một cách thoải mái, có chiến lược và tự nhiên, điểm fluency and coherence IELTS sẽ tăng lên một cách đáng kể đó!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.