Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề: Phương pháp, công cụ học
Việc nắm vững từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy trong phòng thi mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên như người bản xứ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các công cụ học từ vựng hữu ích, đi kèm với phương pháp học siêu hiệu quả đã được hàng ngàn học viên IELTS áp dụng thành công. Cùng khám phá để nâng cấp khả năng Speaking của bạn lên band 7.0+ nhé!

I. Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
1. Work/Study

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
career /kəˈrɪər/ |
nghề nghiệp |
She has a successful career in marketing. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong ngành marketing.) |
internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
kỳ thực tập |
I’m doing an internship at a law firm. (Tôi đang thực tập tại một công ty luật.) |
qualification /ˌkwɒ.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
bằng cấp |
You need the right qualifications for this job. (Bạn cần có bằng cấp phù hợp cho công việc này.) |
major /ˈmeɪ.dʒər/ |
chuyên ngành |
He’s majoring in computer science. (Anh ấy học chuyên ngành khoa học máy tính.) |
assignment /əˈsaɪn.mənt/ |
bài tập |
The teacher gave us a new assignment today. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập mới hôm nay.) |
deadline /ˈded.laɪn/ |
hạn chót |
The project deadline is next Friday. (Hạn chót của dự án là thứ Sáu tuần tới.) |
lecture /ˈlek.tʃər/ |
bài giảng |
I attended an interesting lecture on economics. (Tôi đã tham dự một bài giảng thú vị về kinh tế.) |
seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ |
hội thảo |
We had a group seminar on climate change. (Chúng tôi có một buổi hội thảo nhóm về biến đổi khí hậu.) |
tuition /tjuːˈɪʃ.ən/ |
học phí |
The tuition is quite expensive this year. (Học phí năm nay khá đắt.) |
graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ |
tốt nghiệp |
She graduated from Oxford University. (Cô ấy đã tốt nghiệp Đại học Oxford.) |
scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ |
học bổng |
He won a full scholarship to study abroad. (Anh ấy nhận được học bổng toàn phần để du học.) |
diploma /dɪˈpləʊ.mə/ |
chứng chỉ |
I received my diploma last week. (Tôi đã nhận được chứng chỉ của mình tuần trước.) |
bachelor's degree /ˈbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ |
bằng cử nhân |
She has a bachelor's degree in literature. (Cô ấy có bằng cử nhân ngành văn học.) |
master's degree /ˈmɑː.stəz dɪˈɡriː/ |
bằng thạc sĩ |
I’m studying for a master's degree in education. (Tôi đang học để lấy bằng thạc sĩ ngành giáo dục.) |
PhD /ˌpiː.eɪtʃˈdiː/ |
tiến sĩ |
He earned his PhD in physics. (Anh ấy lấy bằng tiến sĩ ngành vật lý.) |
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ |
chương trình học |
The curriculum includes both theory and practice. (Chương trình học bao gồm cả lý thuyết và thực hành.) |
syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/ |
giáo trình |
The syllabus was handed out on the first day. (Giáo trình được phát vào ngày đầu tiên.) |
tuition fee /tjuːˈɪʃ.ən fiː/ |
học phí |
They increased the tuition fee again. (Họ lại tăng học phí nữa.) |
professor /prəˈfes.ər/ |
giáo sư |
My professor is very knowledgeable. (Giáo sư của tôi rất hiểu biết.) |
research /rɪˈsɜːtʃ/ |
nghiên cứu |
She’s doing research on renewable energy. (Cô ấy đang nghiên cứu về năng lượng tái tạo.) |
thesis /ˈθiː.sɪs/ |
luận văn |
He submitted his thesis yesterday. (Anh ấy đã nộp luận văn hôm qua.) |
exam /ɪɡˈzæm/ |
kỳ thi |
The final exam will be next Monday. (Kỳ thi cuối kỳ sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.) |
lecture hall /ˈlek.tʃər hɔːl/ |
giảng đường |
The lecture hall was full of students. (Giảng đường đầy sinh viên.) |
university /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
trường đại học |
He’s applying to a university in Australia. (Anh ấy đang nộp đơn vào một trường đại học ở Úc.) |
campus /ˈkæm.pəs/ |
khuôn viên trường |
The campus is large and beautiful. (Khuôn viên trường rộng và đẹp.) |
2. Hometown

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
hometown /ˈhəʊm.taʊn/ |
quê hương |
My hometown is a small city by the river. (Quê tôi là một thành phố nhỏ bên sông.) |
suburb /ˈsʌb.ɜːb/ |
vùng ngoại ô |
They live in a quiet suburb of London. (Họ sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh của London.) |
neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ |
khu dân cư |
I grew up in a friendly neighborhood. (Tôi lớn lên trong một khu dân cư thân thiện.) |
urban /ˈɜː.bən/ |
thuộc thành phố |
Urban life is fast-paced and exciting. (Cuộc sống thành phố thì nhộn nhịp và sôi động.) |
rural /ˈrʊə.rəl/ |
thuộc nông thôn |
I prefer the rural lifestyle. (Tôi thích lối sống nông thôn hơn.) |
countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/ |
vùng quê |
The countryside here is beautiful and calm. (Vùng quê ở đây rất đẹp và yên bình.) |
city center /ˌsɪt.i ˈsen.tər/ |
trung tâm thành phố |
The city center is always crowded. (Trung tâm thành phố luôn đông đúc.) |
outskirts /ˈaʊt.skɜːts/ |
vùng ven |
They moved to the outskirts for a quieter life. (Họ chuyển ra vùng ven để có cuộc sống yên tĩnh hơn.) |
population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ |
dân số |
The population has increased rapidly. (Dân số đã tăng nhanh chóng.) |
landmark /ˈlænd.mɑːk/ |
địa danh |
The Eiffel Tower is a famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng.) |
heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
di sản |
This temple is part of our national heritage. (Ngôi đền này là một phần di sản quốc gia của chúng tôi.) |
historic /hɪˈstɒr.ɪk/ |
có tính lịch sử |
It’s a historic building from the 18th century. (Đó là một tòa nhà lịch sử từ thế kỷ 18.) |
scenic /ˈsiː.nɪk/ |
nhiều cảnh đẹp |
The town is located in a scenic area. (Thị trấn nằm trong một khu vực nhiều cảnh đẹp.) |
pollution /pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm |
Air pollution is a serious issue in big cities. (Ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.) |
traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/ |
kẹt xe |
We were stuck in a traffic jam for hours. (Chúng tôi bị kẹt xe hàng giờ đồng hồ.) |
public transport /ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ |
giao thông công cộng |
Public transport is convenient in my city. (Giao thông công cộng ở thành phố tôi rất tiện lợi.) |
residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈeə.ri.ə/ |
khu dân cư |
We live in a quiet residential area. (Chúng tôi sống ở một khu dân cư yên tĩnh.) |
tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/ |
điểm du lịch |
The city has many tourist attractions. (Thành phố có nhiều điểm du lịch.) |
local market /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/ |
chợ địa phương |
I love shopping at the local market. (Tôi thích mua sắm ở chợ địa phương.) |
green space /ɡriːn speɪs/ |
không gian xanh |
Parks provide green space for people to relax. (Công viên cung cấp không gian xanh để mọi người thư giãn.) |
lively /ˈlaɪv.li/ |
sôi động |
The streets are lively during festivals. (Đường phố rất sôi động vào dịp lễ hội.) |
peaceful /ˈpiːs.fəl/ |
yên bình |
My hometown is peaceful and quiet. (Quê tôi rất yên bình và yên tĩnh.) |
busy /ˈbɪz.i/ |
đông đúc |
The market is always busy in the morning. (Chợ luôn đông đúc vào buổi sáng.) |
developed /dɪˈvel.əpt/ |
phát triển |
This is one of the most developed areas. (Đây là một trong những khu vực phát triển nhất.) |
underdeveloped /ˌʌn.də.dɪˈvel.əpt/ |
chưa phát triển |
Some rural villages are still underdeveloped. (Một số làng quê vẫn còn chưa phát triển.) |
3. Daily Routine

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
routine /ruːˈtiːn/ |
thói quen |
I have a strict daily routine. (Tôi có một thói quen hằng ngày nghiêm ngặt.) |
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ |
đồng hồ báo thức |
I set my alarm clock for 6 a.m. (Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.) |
wake up /weɪk ʌp/ |
thức dậy |
I usually wake up early. (Tôi thường thức dậy sớm.) |
get dressed /ɡet drest/ |
mặc quần áo |
He gets dressed quickly every morning. (Anh ấy mặc quần áo rất nhanh mỗi sáng.) |
brush teeth /brʌʃ tiːθ/ |
đánh răng |
Don’t forget to brush your teeth. (Đừng quên đánh răng nhé.) |
take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ |
tắm vòi sen |
I take a shower before going out. (Tôi tắm trước khi ra ngoài.) |
have breakfast /hæv ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
We always have breakfast together. (Chúng tôi luôn ăn sáng cùng nhau.) |
go to school /ɡəʊ tuː skuːl/ |
đi học |
She goes to school by bike. (Cô ấy đi học bằng xe đạp.) |
commute /kəˈmjuːt/ |
đi lại (đi làm, đi học) |
I commute to work by train. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa.) |
check emails /tʃek ˈiː.meɪlz/ |
kiểm tra email |
I check emails after breakfast. (Tôi kiểm tra email sau bữa sáng.) |
do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
He does his homework after school. (Anh ấy làm bài tập sau giờ học.) |
have lunch /hæv lʌntʃ/ |
ăn trưa |
Let’s have lunch at noon. (Hãy ăn trưa vào buổi trưa nhé.) |
take a nap /teɪk ə næp/ |
ngủ trưa |
I like to take a nap after lunch. (Tôi thích ngủ trưa sau bữa ăn.) |
attend class /əˈtend klɑːs/ |
tham gia lớp học |
We attend class every Monday. (Chúng tôi tham dự lớp học vào mỗi thứ Hai.) |
go shopping /ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ |
đi mua sắm |
She goes shopping with her mom. (Cô ấy đi mua sắm với mẹ.) |
have dinner /hæv ˈdɪn.ər/ |
ăn tối |
We have dinner at 7 p.m. (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ tối.) |
watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ |
xem TV |
They watch TV in the evening. (Họ xem TV vào buổi tối.) |
hang out /hæŋ aʊt/ |
đi chơi |
I hang out with my friends on weekends. (Tôi đi chơi với bạn vào cuối tuần.) |
do chores /duː tʃɔːrz/ |
làm việc nhà |
She does chores every Saturday. (Cô ấy làm việc nhà mỗi thứ Bảy.) |
exercise /ˈek.sə.saɪz/ |
tập thể dục |
I exercise at the gym twice a week. (Tôi tập thể dục ở phòng gym hai lần một tuần.) |
read a book /riːd ə bʊk/ |
đọc sách |
He reads a book before bed. (Anh ấy đọc sách trước khi ngủ.) |
go to bed /ɡəʊ tuː bed/ |
đi ngủ |
I usually go to bed at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.) |
stay up late /steɪ ʌp leɪt/ |
thức khuya |
Don’t stay up late, it’s unhealthy. (Đừng thức khuya, điều đó không tốt cho sức khỏe.) |
set the alarm /set ði əˈlɑːm/ |
đặt báo thức |
Remember to set the alarm. (Nhớ đặt báo thức nhé.) |
tidy up /ˈtaɪ.di ʌp/ |
dọn dẹp |
Let’s tidy up the room before guests arrive. (Hãy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.) |
4. Weather

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
weather /ˈweð.ər/ |
thời tiết |
The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.) |
forecast /ˈfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |
The forecast says it will rain tomorrow. (Dự báo nói rằng ngày mai sẽ mưa.) |
temperature /ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
The temperature dropped below zero. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0.) |
humid /ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm ướt |
It's very humid in the summer. (Mùa hè rất ẩm ướt.) |
dry /draɪ/ |
khô ráo |
The weather is dry and sunny. (Thời tiết khô ráo và có nắng.) |
rainy /ˈreɪ.ni/ |
mưa |
I love rainy days. (Tôi thích những ngày mưa.) |
snowy /ˈsnəʊ.i/ |
có tuyết |
It’s snowy in the mountains. (Trên núi có tuyết.) |
windy /ˈwɪn.di/ |
có gió |
It’s too windy to go outside. (Trời nhiều gió quá để ra ngoài.) |
storm /stɔːm/ |
bão |
A storm is coming tonight. (Tối nay sẽ có bão.) |
fog /fɒɡ/ |
sương mù |
The fog made it hard to see. (Sương mù làm khó nhìn thấy.) |
cloudy /ˈklaʊ.di/ |
nhiều mây |
It will be cloudy in the afternoon. (Buổi chiều sẽ có mây.) |
sunny /ˈsʌn.i/ |
nắng |
It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm.) |
thunder /ˈθʌn.dər/ |
sấm |
Thunder scared my dog. (Sấm làm con chó của tôi sợ hãi.) |
lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ |
chớp |
Lightning flashed across the sky. (Chớp lóe lên trên bầu trời.) |
drizzle /ˈdrɪz.əl/ |
mưa phùn |
There’s only a light drizzle now. (Hiện giờ chỉ có mưa phùn nhẹ thôi.) |
shower /ˈʃaʊər/ |
mưa rào |
We got caught in a heavy shower. (Chúng tôi bị mắc mưa lớn.) |
hail /heɪl/ |
mưa đá |
Hail damaged the car. (Mưa đá làm hỏng xe.) |
breeze /briːz/ |
gió nhẹ |
A gentle breeze cooled the air. (Gió nhẹ làm mát không khí.) |
heatwave /ˈhiːt.weɪv/ |
đợt nắng nóng |
The city suffered a heatwave last week. (Thành phố trải qua đợt nắng nóng tuần trước.) |
cold snap /kəʊld snæp/ |
đợt lạnh |
A cold snap hit the region suddenly. (Một đợt lạnh đột ngột tràn vào khu vực.) |
mild /maɪld/ |
dịu nhẹ |
The weather is mild this spring. (Thời tiết mùa xuân này khá dịu nhẹ.) |
chilly /ˈtʃɪl.i/ |
lạnh se se |
It’s chilly in the morning. (Buổi sáng trời se lạnh.) |
frost /frɒst/ |
sương giá |
The ground was covered with frost. (Mặt đất phủ đầy sương giá.) |
climate /ˈklaɪ.mət/ |
khí hậu |
The climate here is tropical. (Khí hậu ở đây là nhiệt đới.) |
meteorologist /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/ |
nhà khí tượng học |
The meteorologist predicted snow. (Nhà khí tượng học dự đoán sẽ có tuyết.) |
5. Pets

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
pet /pet/ |
vật nuôi |
I have a pet dog at home. (Tôi có một con chó ở nhà.) |
puppy /ˈpʌp.i/ |
chó con |
The puppy is so cute! (Chó con thật dễ thương!) |
kitten /ˈkɪt.ən/ |
mèo con |
She adopted a little kitten. (Cô ấy nhận nuôi một con mèo con.) |
hamster /ˈhæm.stər/ |
chuột hamster |
My hamster runs in a wheel all day. (Chuột hamster của tôi chạy trên vòng suốt cả ngày.) |
parrot /ˈpær.ət/ |
con vẹt |
Parrots can imitate human speech. (Vẹt có thể bắt chước giọng người.) |
goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
cá vàng |
I used to keep a goldfish as a pet. (Tôi từng nuôi cá vàng làm thú cưng.) |
rabbit /ˈræb.ɪt/ |
thỏ |
The rabbit loves to eat carrots. (Con thỏ rất thích ăn cà rốt.) |
turtle /ˈtɜː.təl/ |
rùa |
Turtles move slowly but live long. (Rùa di chuyển chậm nhưng sống lâu.) |
pet owner /pet ˈəʊ.nər/ |
chủ vật nuôi |
Every pet owner should care for their animals. (Mỗi người nuôi thú cưng nên chăm sóc chúng.) |
vet /vet/ |
bác sĩ thú y |
The vet checked my cat’s health. (Bác sĩ thú y đã kiểm tra sức khỏe con mèo của tôi.) |
groom /ɡruːm/ |
chải lông |
You should groom your dog regularly. (Bạn nên chải lông chó thường xuyên.) |
feed /fiːd/ |
cho ăn |
Don’t forget to feed the pets. (Đừng quên cho thú cưng ăn.) |
walk the dog /wɔːk ðə dɒɡ/ |
dắt chó đi dạo |
He walks the dog every evening. (Anh ấy dắt chó đi dạo mỗi tối.) |
pet food /pet fuːd/ |
thức ăn cho thú cưng |
We just bought some pet food. (Chúng tôi vừa mua thức ăn cho thú cưng.) |
leash /liːʃ/ |
dây dắt |
Put the leash on before going out. (Hãy đeo dây dắt trước khi ra ngoài.) |
cage /keɪdʒ/ |
lồng |
The bird stayed in its cage. (Con chim ở yên trong lồng.) |
litter box /ˈlɪt.ər bɒks/ |
khay vệ sinh cho mèo |
Clean the litter box every day. (Hãy dọn khay vệ sinh cho mèo mỗi ngày.) |
playful /ˈpleɪ.fəl/ |
hiếu động |
The kitten is very playful. (Con mèo con rất hiếu động.) |
loyal /ˈlɔɪ.əl/ |
trung thành |
Dogs are loyal animals. (Chó là loài vật trung thành.) |
affectionate /əˈfek.ʃən.ət/ |
tình cảm, trìu mến |
My cat is affectionate and loving. (Mèo của tôi rất tình cảm và yêu thương.) |
friendly /ˈfrend.li/ |
thân thiện |
He is a very friendly dog. (Nó là một con chó rất thân thiện.) |
obedient /əˈbiː.di.ənt/ |
biết nghe lời |
The puppy is obedient and smart. (Chó con biết nghe lời và thông minh.) |
adopt /əˈdɒpt/ |
nhận nuôi |
They decided to adopt a stray dog. (Họ quyết định nhận nuôi một con chó hoang.) |
take care of /teɪk keər əv/ |
chăm sóc |
It’s not easy to take care of many pets. (Không dễ để chăm sóc nhiều thú cưng.) |
bark /bɑːk/ |
sủa |
The dog barked loudly at the stranger. (Con chó sủa to vào người lạ.) |
6. Music

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
music /ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
song /sɒŋ/ |
bài hát |
This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.) |
melody /ˈmel.ə.di/ |
giai điệu |
The melody is really catchy. (Giai điệu rất dễ nhớ.) |
lyrics /ˈlɪr.ɪks/ |
lời bài hát |
I enjoy reading song lyrics. (Tôi thích đọc lời bài hát.) |
singer /ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
She is a talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng.) |
musician /mjuˈzɪʃ.ən/ |
nhạc sĩ |
My brother is a musician. (Anh tôi là một nhạc sĩ.) |
composer /kəmˈpəʊ.zər/ |
nhà soạn nhạc |
Mozart was a famous composer. (Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng.) |
band /bænd/ |
ban nhạc |
The band is performing tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tối nay.) |
album /ˈæl.bəm/ |
album |
They released a new album. (Họ vừa phát hành một album mới.) |
genre /ˈʒɒn.rə/ |
thể loại |
I like many music genres. (Tôi thích nhiều thể loại nhạc.) |
pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc pop |
Pop music is very popular. (Nhạc pop rất phổ biến.) |
classical /ˈklæs.ɪ.kəl/ |
nhạc cổ điển |
I often listen to classical music while studying. (Tôi thường nghe nhạc cổ điển khi học bài.) |
rock /rɒk/ |
nhạc rock |
He plays rock music in his garage. (Anh ấy chơi nhạc rock trong nhà để xe.) |
jazz /dʒæz/ |
nhạc jazz |
Jazz helps me relax. (Nhạc jazz giúp tôi thư giãn.) |
instrument /ˈɪn.strə.mənt/ |
nhạc cụ |
I can play three instruments. (Tôi có thể chơi ba loại nhạc cụ.) |
guitar /ɡɪˈtɑːr/ |
đàn guitar |
She plays the guitar well. (Cô ấy chơi guitar rất giỏi.) |
piano /piˈæn.əʊ/ |
đàn piano |
I learned to play the piano at school. (Tôi học chơi đàn piano ở trường.) |
drums /drʌmz/ |
trống |
He bought new drums last week. (Anh ấy đã mua bộ trống mới tuần trước.) |
concert /ˈkɒn.sət/ |
buổi hòa nhạc |
We went to a live concert last night. (Chúng tôi đã đi buổi hòa nhạc tối qua.) |
playlist /ˈpleɪ.lɪst/ |
danh sách phát |
I created a playlist for my workout. (Tôi tạo một danh sách phát để tập luyện.) |
chorus /ˈkɔː.rəs/ |
điệp khúc |
The chorus is easy to sing along. (Phần điệp khúc rất dễ hát theo.) |
tune /tjuːn/ |
giai điệu |
This tune is stuck in my head. (Giai điệu này cứ văng vẳng trong đầu tôi.) |
beat /biːt/ |
nhịp |
The beat is very strong. (Nhịp rất mạnh mẽ.) |
background music /ˈbæk.ɡraʊnd ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc nền |
Background music helps me concentrate. (Nhạc nền giúp tôi tập trung.) |
headphones /ˈhed.fəʊnz/ |
tai nghe |
I always wear headphones on the bus. (Tôi luôn đeo tai nghe trên xe buýt.) |
7. Social Media

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
mạng xã hội |
I spend a lot of time on social media. (Tôi dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.) |
platform /ˈplæt.fɔːm/ |
nền tảng |
Instagram is my favorite platform. (Instagram là nền tảng yêu thích của tôi.) |
account /əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
I created a new account last week. (Tôi đã tạo tài khoản mới tuần trước.) |
username /ˈjuː.zə.neɪm/ |
tên người dùng |
My username is easy to remember. (Tên người dùng của tôi rất dễ nhớ.) |
password /ˈpɑːs.wɜːd/ |
mật khẩu |
Don’t forget your password. (Đừng quên mật khẩu của bạn.) |
news feed /njuːz fiːd/ |
bảng tin |
I check my news feed every morning. (Tôi kiểm tra bảng tin mỗi sáng.) |
like /laɪk/ |
thích |
I liked your photo! (Tôi đã thích bức ảnh của bạn!) |
comment /ˈkɒm.ent/ |
bình luận |
Thanks for your comment. (Cảm ơn bạn vì bình luận.) |
share /ʃeər/ |
chia sẻ |
Please share this post. (Hãy chia sẻ bài đăng này.) |
post /pəʊst/ |
bài đăng |
I posted a video yesterday. (Tôi đã đăng video hôm qua.) |
status /ˈsteɪ.təs/ |
trạng thái |
She updated her status. (Cô ấy đã cập nhật trạng thái của mình.) |
hashtag /ˈhæʃ.tæɡ/ |
thẻ hashtag |
Use hashtags to get more views. (Dùng hashtag để có nhiều lượt xem hơn.) |
follower /ˈfɒl.əʊ.ər/ |
người theo dõi |
He has thousands of followers. (Anh ấy có hàng ngàn người theo dõi.) |
influencer /ˈɪn.flu.ən.sər/ |
người có tầm ảnh hưởng |
That influencer promotes skincare products. (Người có ảnh hưởng đó quảng bá sản phẩm dưỡng da.) |
viral /ˈvaɪə.rəl/ |
lan truyền |
The video went viral overnight. (Video đó lan truyền chỉ sau một đêm.) |
content /ˈkɒn.tent/ |
nội dung |
She creates great content. (Cô ấy tạo nội dung rất hay.) |
trending /ˈtren.dɪŋ/ |
đang thịnh hành |
That topic is trending now. (Chủ đề đó đang thịnh hành.) |
DM (direct message) /ˌdiːˈem/ |
tin nhắn trực tiếp |
Send me a DM if you have questions. (Gửi tin nhắn nếu bạn có câu hỏi nhé.) |
scroll /skrəʊl/ |
cuộn |
I scroll through TikTok for hours. (Tôi lướt TikTok hàng giờ liền.) |
notification /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
thông báo |
I got a notification from Facebook. (Tôi nhận được thông báo từ Facebook.) |
tag /tæɡ/ |
gắn thẻ |
She tagged me in a photo. (Cô ấy gắn thẻ tôi trong một bức ảnh.) |
filter /ˈfɪl.tər/ |
bộ lọc |
Try this filter, it’s cool! (Dùng bộ lọc này đi, rất ngầu đấy!) |
story /ˈstɔː.ri/ |
câu chuyện (story) |
I posted a story about my trip. (Tôi đã đăng story về chuyến đi của mình.) |
feed /fiːd/ |
bảng tin |
I refreshed the feed to see new posts. (Tôi làm mới bảng tin để xem bài mới.) |
go live /ɡəʊ laɪv/ |
phát trực tiếp |
She’s going live at 8 p.m. (Cô ấy sẽ phát trực tiếp lúc 8 giờ tối.) |
8. Sports

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
sport /spɔːt/ |
thể thao |
I love playing sports on weekends. (Tôi thích chơi thể thao vào cuối tuần.) |
athlete /ˈæθ.liːt/ |
vận động viên |
She is a professional athlete. (Cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.) |
team /tiːm/ |
đội |
Our team won the match. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.) |
coach /kəʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
The coach gave us great advice. (Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên tuyệt vời.) |
referee /ˌref.əˈriː/ |
trọng tài |
The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.) |
match /mætʃ/ |
trận đấu |
It was an exciting football match. (Đó là một trận bóng đá rất hấp dẫn.) |
tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ |
giải đấu |
They are hosting an international tournament. (Họ đang tổ chức một giải đấu quốc tế.) |
championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ |
giải vô địch |
He won the world championship. (Anh ấy đã vô địch thế giới.) |
medal /ˈmed.əl/ |
huy chương |
She got a gold medal. (Cô ấy đã giành huy chương vàng.) |
goal /ɡəʊl/ |
bàn thắng |
He scored the winning goal. (Anh ấy ghi bàn thắng quyết định.) |
score /skɔːr/ |
tỷ số |
The score was 3–2. (Tỷ số là 3–2.) |
win /wɪn/ |
thắng |
We want to win the game. (Chúng tôi muốn thắng trận này.) |
lose /luːz/ |
thua |
They lost by one point. (Họ thua chỉ một điểm.) |
practice /ˈpræk.tɪs/ |
luyện tập |
We practice every day. (Chúng tôi luyện tập mỗi ngày.) |
train /treɪn/ |
huấn luyện |
He trains twice a week. (Anh ấy luyện tập hai lần mỗi tuần.) |
exercise /ˈek.sə.saɪz/ |
tập thể dục |
I exercise to stay healthy. (Tôi tập thể dục để giữ sức khỏe.) |
competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc thi |
She entered a dance competition. (Cô ấy tham gia một cuộc thi nhảy.) |
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ |
sân vận động |
The stadium was full of fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.) |
fan /fæn/ |
người hâm mộ |
I’m a big football fan. (Tôi là một fan cuồng bóng đá.) |
fitness /ˈfɪt.nəs/ |
thể lực |
Fitness is important for athletes. (Thể lực rất quan trọng với vận động viên.) |
teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ |
làm việc nhóm |
Teamwork makes the dream work. (Làm việc nhóm giúp đạt được thành công.) |
trophy /ˈtrəʊ.fi/ |
cúp chiến thắng |
They lifted the trophy together. (Họ cùng nhau nâng chiếc cúp chiến thắng.) |
champion /ˈtʃæm.pi.ən/ |
nhà vô địch |
He is a three-time champion. (Anh ấy là nhà vô địch ba lần.) |
defeat /dɪˈfiːt/ |
đánh bại |
We defeated our rivals. (Chúng tôi đã đánh bại đối thủ.) |
athletics /æθˈlet.ɪks/ |
điền kinh |
Athletics is my favorite school subject. (Điền kinh là môn tôi yêu thích ở trường.) |
9. Reading

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
read /riːd/ |
đọc |
I like to read before bed. (Tôi thích đọc trước khi đi ngủ.) |
book /bʊk/ |
sách |
This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) |
novel /ˈnɒv.əl/ |
tiểu thuyết |
She’s reading a romance novel. (Cô ấy đang đọc tiểu thuyết tình cảm.) |
magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/ |
tạp chí |
I buy a magazine every month. (Tôi mua một tạp chí mỗi tháng.) |
newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ |
báo |
He reads the newspaper every morning. (Anh ấy đọc báo mỗi sáng.) |
comic /ˈkɒm.ɪk/ |
truyện tranh |
My brother loves comic books. (Em trai tôi thích truyện tranh.) |
author /ˈɔː.θər/ |
tác giả |
The author signed my book. (Tác giả đã ký vào sách của tôi.) |
writer /ˈraɪ.tər/ |
người viết |
He wants to be a famous writer. (Anh ấy muốn trở thành một nhà văn nổi tiếng.) |
library /ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn sách từ thư viện.) |
bookstore /ˈbʊk.stɔːr/ |
hiệu sách |
There’s a new bookstore near my house. (Có một hiệu sách mới gần nhà tôi.) |
borrow /ˈbɒr.əʊ/ |
mượn |
Can I borrow this book? (Tôi có thể mượn cuốn sách này không?) |
return /rɪˈtɜːn/ |
trả lại |
Don’t forget to return the book. (Đừng quên trả lại sách.) |
chapter /ˈtʃæp.tər/ |
chương |
This chapter is about space travel. (Chương này nói về du hành không gian.) |
page /peɪdʒ/ |
trang sách |
I turned to the next page. (Tôi lật sang trang tiếp theo.) |
fiction /ˈfɪk.ʃən/ |
hư cấu |
She enjoys reading fiction. (Cô ấy thích đọc truyện hư cấu.) |
non-fiction /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ |
phi hư cấu |
I prefer non-fiction books. (Tôi thích sách phi hư cấu hơn.) |
biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/ |
tiểu sử |
He’s reading a biography of Steve Jobs. (Anh ấy đang đọc tiểu sử của Steve Jobs.) |
detective story /dɪˈtek.tɪv ˈstɔː.ri/ |
truyện trinh thám |
Detective stories are so exciting. (Truyện trinh thám rất hấp dẫn.) |
science fiction /ˌsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/ |
khoa học viễn tưởng |
I love science fiction movies and books. (Tôi thích phim và sách khoa học viễn tưởng.) |
fantasy /ˈfæn.tə.si/ |
giả tưởng |
She often reads fantasy novels. (Cô ấy thường đọc tiểu thuyết giả tưởng.) |
poetry /ˈpəʊ.ɪ.tri/ |
thơ ca |
I write poetry in my free time. (Tôi viết thơ lúc rảnh rỗi.) |
bookmark /ˈbʊk.mɑːk/ |
dấu trang |
Use a bookmark to keep your page. (Dùng dấu trang để đánh dấu trang đọc.) |
e-book /ˈiː.bʊk/ |
sách điện tử |
I bought an e-book online. (Tôi đã mua một cuốn sách điện tử trực tuyến.) |
audiobook /ˈɔː.di.əʊ.bʊk/ |
sách nói |
He listens to audiobooks on the train. (Anh ấy nghe sách nói trên tàu.) |
read aloud /riːd əˈlaʊd/ |
đọc to |
Please read the paragraph aloud. (Vui lòng đọc đoạn văn to lên.) |
10. Mobile Apps
Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
app /æp/ |
ứng dụng |
I use this app every day. (Tôi dùng ứng dụng này mỗi ngày.) |
application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
ứng dụng |
There’s an application for everything now. (Bây giờ có ứng dụng cho mọi thứ.) |
mobile /ˈməʊ.baɪl/ |
di động |
Mobile apps make life easier. (Ứng dụng di động giúp cuộc sống dễ dàng hơn.) |
download /ˈdaʊn.ləʊd/ |
tải xuống |
You can download it from the App Store. (Bạn có thể tải nó từ App Store.) |
install /ɪnˈstɔːl/ |
cài đặt |
I installed a new app last night. (Tôi đã cài một ứng dụng mới tối qua.) |
update /ʌpˈdeɪt/ |
cập nhật |
This app needs to be updated. (Ứng dụng này cần được cập nhật.) |
notification /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
thông báo |
I turned off all notifications. (Tôi đã tắt tất cả thông báo.) |
interface /ˈɪn.tə.feɪs/ |
giao diện |
The interface is very clean. (Giao diện rất rõ ràng.) |
user-friendly /ˌjuː.zəˈfrend.li/ |
thân thiện với người dùng |
This app is really user-friendly. (Ứng dụng này rất thân thiện với người dùng.) |
icon /ˈaɪ.kɒn/ |
biểu tượng |
Tap the icon to open the app. (Nhấn vào biểu tượng để mở ứng dụng.) |
feature /ˈfiː.tʃər/ |
tính năng |
New features were added recently. (Nhiều tính năng mới đã được thêm vào gần đây.) |
function /ˈfʌŋk.ʃən/ |
chức năng |
What functions does this app have? (Ứng dụng này có những chức năng gì?) |
screen /skriːn/ |
màn hình |
The screen is too small for gaming. (Màn hình quá nhỏ để chơi game.) |
menu /ˈmen.juː/ |
menu |
Click on the menu to see more options. (Nhấn vào menu để xem thêm tùy chọn.) |
settings /ˈset.ɪŋz/ |
cài đặt |
Change the language in the settings. (Thay đổi ngôn ngữ trong phần cài đặt.) |
login /ˈlɒɡ.ɪn/ |
đăng nhập |
Login with your email address. (Đăng nhập bằng địa chỉ email của bạn.) |
account /əˈkaʊnt/ |
tài khoản |
Create an account to continue. (Tạo tài khoản để tiếp tục.) |
storage /ˈstɔː.rɪdʒ/ |
bộ nhớ |
My phone is running out of storage. (Điện thoại tôi sắp hết bộ nhớ rồi.) |
battery /ˈbæt.ər.i/ |
pin |
The battery drains too fast. (Pin tụt quá nhanh.) |
data /ˈdeɪ.tə/ |
dữ liệu |
How much data does it use? (Nó sử dụng bao nhiêu dữ liệu?) |
social networking /ˈsəʊ.ʃəl ˌnet.wɜː.kɪŋ/ |
mạng xã hội |
Social networking apps are addictive. (Ứng dụng mạng xã hội rất gây nghiện.) |
messaging app /ˈmes.ɪ.dʒɪŋ æp/ |
ứng dụng nhắn tin |
Messaging apps help me stay in touch. (Ứng dụng nhắn tin giúp tôi giữ liên lạc.) |
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
định vị |
Use navigation apps when traveling. (Dùng ứng dụng định vị khi đi du lịch.) |
music app /ˈmjuː.zɪk æp/ |
ứng dụng âm nhạc |
This is my favorite music app. (Đây là ứng dụng âm nhạc yêu thích của tôi.) |
game app /ɡeɪm æp/ |
ứng dụng trò chơi |
I downloaded a new game app. (Tôi đã tải một ứng dụng trò chơi mới.) |
11. Public Transport

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
bus /bʌs/ |
xe buýt |
I go to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt.) |
train /treɪn/ |
tàu hỏa |
The train is always on time. (Tàu luôn đúng giờ.) |
subway /ˈsʌb.weɪ/ |
tàu điện ngầm |
We took the subway downtown. (Chúng tôi đi tàu điện ngầm vào trung tâm.) |
tram /træm/ |
xe điện |
The tram stops near my house. (Xe điện dừng gần nhà tôi.) |
taxi /ˈtæk.si/ |
taxi |
Let’s take a taxi to the airport. (Hãy bắt taxi ra sân bay.) |
ride /raɪd/ |
chuyến đi |
It was a long ride to school. (Đó là một chuyến đi dài đến trường.) |
station /ˈsteɪ.ʃən/ |
nhà ga |
The station is very crowded today. (Nhà ga hôm nay rất đông.) |
platform /ˈplæt.fɔːm/ |
sân ga |
Wait for me on the platform. (Chờ tôi ở sân ga nhé.) |
ticket /ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
Do you have a ticket? (Bạn có vé không?) |
fare /feər/ |
giá vé |
The bus fare is cheap. (Giá vé xe buýt rẻ.) |
commute /kəˈmjuːt/ |
đi lại |
I commute to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) |
route /ruːt/ |
tuyến đường |
This is the fastest route. (Đây là tuyến đường nhanh nhất.) |
schedule /ˈʃed.juːl/ |
lịch trình |
Check the schedule before you go. (Kiểm tra lịch trình trước khi đi nhé.) |
delay /dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
The train had a 10-minute delay. (Tàu bị trễ 10 phút.) |
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
It’s too crowded during rush hour. (Giờ cao điểm thì quá đông.) |
punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
Buses here are very punctual. (Xe buýt ở đây rất đúng giờ.) |
conductor /kənˈdʌk.tər/ |
người soát vé |
The conductor helped me find a seat. (Người soát vé giúp tôi tìm chỗ ngồi.) |
driver /ˈdraɪ.vər/ |
tài xế |
The driver was friendly. (Tài xế rất thân thiện.) |
passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ |
hành khách |
There were many passengers on board. (Có rất nhiều hành khách trên xe.) |
get on /ɡet ɒn/ |
lên xe |
We got on at the main stop. (Chúng tôi lên xe ở trạm chính.) |
get off /ɡet ɒf/ |
xuống xe |
I got off at the next station. (Tôi xuống ở trạm tiếp theo.) |
transfer /ˈtræns.fɜːr/ |
chuyển tuyến |
You need to transfer at the next stop. (Bạn cần chuyển tuyến ở trạm kế tiếp.) |
public /ˈpʌb.lɪk/ |
công cộng |
Public transport is very convenient. (Giao thông công cộng rất tiện lợi.) |
transport /ˈtræn.spɔːt/ |
phương tiện |
We use public transport to reduce traffic. (Chúng tôi dùng phương tiện công cộng để giảm tắc đường.) |
bus stop /bʌs stɒp/ |
trạm xe buýt |
There’s a bus stop near my apartment. (Có một trạm xe buýt gần căn hộ của tôi.) |
12. Healthy Habits

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
healthy /ˈhel.θi/ |
khỏe mạnh |
She has a very healthy body. (Cô ấy có cơ thể rất khỏe mạnh.) |
habit /ˈhæb.ɪt/ |
thói quen |
Drinking water is a good habit. (Uống nước là một thói quen tốt.) |
lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ |
lối sống |
He changed to a healthier lifestyle. (Anh ấy đã chuyển sang lối sống lành mạnh hơn.) |
exercise /ˈek.sə.saɪz/ |
tập thể dục |
I exercise every morning. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.) |
work out /wɜːk aʊt/ |
luyện tập |
Let’s work out together! (Hãy cùng tập luyện nhé!) |
balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ |
chế độ ăn cân bằng |
A balanced diet includes fruits and vegetables. (Chế độ ăn cân bằng gồm trái cây và rau xanh.) |
vegetables /ˈvedʒ.tə.bəlz/ |
rau |
You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) |
fruit /fruːt/ |
trái cây |
Fruit is full of vitamins. (Trái cây rất giàu vitamin.) |
drink water /drɪŋk ˈwɔː.tər/ |
uống nước |
Don’t forget to drink enough water. (Đừng quên uống đủ nước.) |
get enough sleep /ɡet ɪˈnʌf sliːp/ |
ngủ đủ giấc |
Getting enough sleep helps your brain. (Ngủ đủ giúp não hoạt động tốt hơn.) |
stay active /steɪ ˈæk.tɪv/ |
giữ vận động |
Stay active to feel more energetic. (Giữ vận động để cảm thấy tràn đầy năng lượng.) |
junk food /dʒʌŋk fuːd/ |
đồ ăn vặt |
Avoid junk food if you want to stay fit. (Tránh đồ ăn vặt nếu bạn muốn giữ dáng.) |
avoid /əˈvɔɪd/ |
tránh |
Try to avoid stress. (Cố gắng tránh căng thẳng.) |
meditation /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ |
thiền |
Meditation helps me focus. (Thiền giúp tôi tập trung.) |
yoga /ˈjəʊ.ɡə/ |
yoga |
I do yoga twice a week. (Tôi tập yoga hai lần một tuần.) |
mental health /ˈmen.təl helθ/ |
sức khỏe tinh thần |
Mental health is just as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như thể chất.) |
physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ |
sức khỏe thể chất |
Exercise improves physical health. (Tập thể dục cải thiện sức khỏe thể chất.) |
routine /ruːˈtiːn/ |
thói quen hằng ngày |
Having a routine keeps me organized. (Có thói quen giúp tôi ngăn nắp hơn.) |
stretch /stretʃ/ |
duỗi cơ |
Don’t forget to stretch before working out. (Đừng quên duỗi cơ trước khi tập.) |
breathe /briːð/ |
hít thở |
Take a deep breath and relax. (Hít thở sâu và thư giãn nào.) |
relax /rɪˈlæks/ |
thư giãn |
It’s good to relax after a long day. (Thư giãn sau một ngày dài là điều tốt.) |
go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/ |
đi dạo |
I go for a walk every evening. (Tôi đi dạo mỗi tối.) |
cut down on /kʌt daʊn ɒn/ |
cắt giảm |
Cut down on sugar for better health. (Cắt giảm đường để khỏe mạnh hơn.) |
eat clean /iːt kliːn/ |
ăn sạch |
I try to eat clean every day. (Tôi cố gắng ăn sạch mỗi ngày.) |
self-care /ˌselfˈkeər/ |
chăm sóc bản thân |
Self-care is very important. (Chăm sóc bản thân là điều rất quan trọng.) |
13. Cooking

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
cook /kʊk/ |
nấu ăn |
I love to cook dinner for my family. (Tôi thích nấu bữa tối cho gia đình.) |
chef /ʃef/ |
đầu bếp |
She is a professional chef in a restaurant. (Cô ấy là đầu bếp chuyên nghiệp trong nhà hàng.) |
recipe /ˈres.ɪ.pi/ |
công thức nấu ăn |
I found a great recipe for chocolate cake. (Tôi tìm được công thức bánh sô cô la rất ngon.) |
ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ |
nguyên liệu |
We need all the ingredients before we start cooking. (Chúng ta cần đủ nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu.) |
boil /bɔɪl/ |
luộc |
Boil the eggs for 10 minutes. (Luộc trứng trong 10 phút.) |
fry /fraɪ/ |
chiên, rán |
I’m going to fry some fish. (Tôi sẽ rán một ít cá.) |
grill /ɡrɪl/ |
nướng (bằng vỉ) |
Let’s grill the meat outside. (Hãy nướng thịt ở ngoài trời.) |
bake /beɪk/ |
nướng (bằng lò) |
She baked a cake for my birthday. (Cô ấy nướng bánh cho sinh nhật tôi.) |
steam /stiːm/ |
hấp |
I prefer steamed vegetables. (Tôi thích rau hấp hơn.) |
stir /stɜːr/ |
khuấy |
Stir the soup gently. (Khuấy súp nhẹ nhàng.) |
taste /teɪst/ |
nếm |
Taste the sauce before serving. (Nếm nước sốt trước khi dọn ăn.) |
flavor /ˈfleɪ.vər/ |
hương vị |
This dish has a rich flavor. (Món ăn này có hương vị đậm đà.) |
dish /dɪʃ/ |
món ăn |
My favorite dish is pho. (Món tôi thích nhất là phở.) |
meal /miːl/ |
bữa ăn |
We had a delicious meal last night. (Tối qua chúng tôi có một bữa ăn ngon.) |
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ |
nhà bếp |
The kitchen smells amazing. (Nhà bếp thơm phức.) |
pot /pɒt/ |
nồi |
Boil the water in a pot. (Đun sôi nước trong nồi.) |
pan /pæn/ |
chảo |
Heat the oil in the pan. (Làm nóng dầu trong chảo.) |
knife /naɪf/ |
dao |
Be careful with the knife! (Cẩn thận với con dao!) |
chop /tʃɒp/ |
cắt, thái |
Chop the vegetables for the salad. (Thái rau cho món salad.) |
mix /mɪks/ |
trộn |
Mix the flour and water together. (Trộn bột và nước lại với nhau.) |
serve /sɜːv/ |
phục vụ |
Serve the food while it’s hot. (Phục vụ món ăn khi còn nóng.) |
delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon |
This pasta is absolutely delicious. (Món mì này ngon tuyệt.) |
salty /ˈsɔːl.ti/ |
mặn |
The soup is too salty. (Súp bị mặn quá.) |
sweet /swiːt/ |
ngọt |
I love sweet desserts. (Tôi thích các món tráng miệng ngọt.) |
spicy /ˈspaɪ.si/ |
cay |
Thai food is usually spicy. (Đồ ăn Thái thường rất cay.) |
14. Shopping

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
shop /ʃɒp/ |
cửa hàng, mua sắm |
I like to shop on weekends. (Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.) |
mall /mɔːl/ |
trung tâm thương mại |
We went to the mall yesterday. (Chúng tôi đã đi trung tâm thương mại hôm qua.) |
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
siêu thị |
I buy groceries at the supermarket. (Tôi mua đồ tạp hóa ở siêu thị.) |
customer /ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
The shop assistant greeted the customer. (Nhân viên bán hàng chào khách.) |
cashier /kæʃˈɪər/ |
thu ngân |
I paid the bill to the cashier. (Tôi đã thanh toán cho thu ngân.) |
price /praɪs/ |
giá |
What’s the price of this shirt? (Chiếc áo này giá bao nhiêu?) |
discount /ˈdɪs.kaʊnt/ |
giảm giá |
I got a 20% discount. (Tôi được giảm giá 20%.) |
sale /seɪl/ |
đợt giảm giá |
There’s a big sale this weekend. (Cuối tuần này có đợt giảm giá lớn.) |
cheap /tʃiːp/ |
rẻ |
These shoes are really cheap. (Đôi giày này thật sự rẻ.) |
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
That watch is too expensive. (Chiếc đồng hồ đó quá đắt.) |
try on /traɪ ɒn/ |
thử đồ |
I want to try on this dress. (Tôi muốn thử chiếc váy này.) |
fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ |
phòng thử đồ |
The fitting room is at the back. (Phòng thử đồ ở phía sau.) |
size /saɪz/ |
kích cỡ |
What size do you wear? (Bạn mang cỡ bao nhiêu?) |
brand /brænd/ |
thương hiệu |
I prefer local brands. (Tôi thích các thương hiệu nội địa hơn.) |
receipt /rɪˈsiːt/ |
hóa đơn |
Don’t forget to take your receipt. (Đừng quên lấy hóa đơn nhé.) |
refund /ˈriː.fʌnd/ |
hoàn tiền |
Can I get a refund for this item? (Tôi có thể được hoàn tiền cho món này không?) |
shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ |
xe đẩy mua hàng |
I pushed a full shopping cart. (Tôi đẩy một xe hàng đầy ắp.) |
online shopping /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/ |
mua sắm trực tuyến |
Online shopping is so convenient. (Mua sắm trực tuyến thật tiện lợi.) |
browse /braʊz/ |
xem qua |
I’m just browsing. (Tôi chỉ xem qua thôi.) |
queue /kjuː/ |
xếp hàng |
We had to queue for 10 minutes. (Chúng tôi phải xếp hàng 10 phút.) |
pay /peɪ/ |
thanh toán |
You can pay by card or cash. (Bạn có thể thanh toán bằng thẻ hoặc tiền mặt.) |
shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ |
nhân viên bán hàng |
The shop assistant was very helpful. (Nhân viên bán hàng rất nhiệt tình.) |
window shopping /ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/ |
ngắm đồ (không mua) |
I love window shopping with friends. (Tôi thích đi ngắm đồ với bạn bè.) |
budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ |
ngân sách |
I try to stick to my budget. (Tôi cố giữ đúng ngân sách của mình.) |
purchase /ˈpɜː.tʃəs/ |
mua |
I purchased a new phone online. (Tôi mua điện thoại mới qua mạng.) |
15. Friends

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
friend /frend/ |
bạn bè |
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.) |
best friend /best frend/ |
bạn thân nhất |
We’ve been best friends since childhood. (Chúng tôi là bạn thân từ nhỏ.) |
close friend /kləʊs frend/ |
bạn thân thiết |
I can talk to my close friend about anything. (Tôi có thể nói mọi chuyện với bạn thân thiết.) |
classmate /ˈklɑːs.meɪt/ |
bạn cùng lớp |
He was my classmate in high school. (Anh ấy là bạn cùng lớp cấp 3 của tôi.) |
roommate /ˈruːm.meɪt/ |
bạn cùng phòng |
My roommate and I share everything. (Tôi và bạn cùng phòng chia sẻ mọi thứ.) |
childhood friend /ˈtʃaɪld.hʊd frend/ |
bạn từ thời thơ ấu |
My childhood friend still lives in my hometown. (Bạn thời thơ ấu của tôi vẫn sống ở quê.) |
hang out /hæŋ aʊt/ |
đi chơi |
We often hang out on weekends. (Chúng tôi thường đi chơi vào cuối tuần.) |
trust /trʌst/ |
tin tưởng |
I really trust my best friend. (Tôi thực sự tin tưởng bạn thân của mình.) |
support /səˈpɔːt/ |
hỗ trợ |
Good friends always support each other. (Bạn tốt luôn hỗ trợ nhau.) |
argue /ˈɑːɡ.juː/ |
cãi nhau |
We argue sometimes, but we always make up. (Đôi lúc chúng tôi cãi nhau, nhưng luôn làm hòa.) |
share /ʃeər/ |
chia sẻ |
We share everything, even secrets. (Chúng tôi chia sẻ mọi thứ, kể cả bí mật.) |
secret /ˈsiː.krət/ |
bí mật |
She never reveals my secrets. (Cô ấy không bao giờ tiết lộ bí mật của tôi.) |
honest /ˈɒn.ɪst/ |
trung thực |
He’s an honest and loyal friend. (Anh ấy là người bạn trung thực và trung thành.) |
loyal /ˈlɔɪ.əl/ |
trung thành |
A loyal friend is hard to find. (Bạn trung thành rất khó tìm.) |
kind /kaɪnd/ |
tốt bụng |
My friends are kind and helpful. (Bạn tôi rất tốt bụng và hay giúp đỡ.) |
funny /ˈfʌn.i/ |
hài hước |
He always makes me laugh – so funny! (Anh ấy luôn làm tôi cười – thật hài hước!) |
outgoing /ˈaʊt.ɡəʊ.ɪŋ/ |
hướng ngoại |
She is very outgoing and sociable. (Cô ấy rất hướng ngoại và dễ gần.) |
introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ |
người hướng nội |
I’m an introvert, but I still have many friends. (Tôi là người hướng nội nhưng vẫn có nhiều bạn.) |
extrovert /ˈek.strə.vɜːt/ |
người hướng ngoại |
He’s a real extrovert – very energetic. (Anh ấy là người hướng ngoại thực sự – rất năng động.) |
get along /ɡet əˈlɒŋ/ |
hòa hợp |
We get along really well. (Chúng tôi rất hòa hợp với nhau.) |
reunion /ˌriːˈjuː.njən/ |
buổi hội ngộ |
Our high school reunion was amazing. (Buổi họp lớp cấp 3 thật tuyệt vời.) |
message /ˈmes.ɪdʒ/ |
nhắn tin |
I send messages to my friends every day. (Tôi nhắn tin cho bạn mỗi ngày.) |
call /kɔːl/ |
gọi điện |
We call each other every week. (Chúng tôi gọi cho nhau mỗi tuần.) |
meet up /miːt ʌp/ |
gặp nhau |
Let’s meet up this weekend! (Cuối tuần này gặp nhau nhé!) |
make friends /meɪk frendz/ |
kết bạn |
It’s not hard to make friends at university. (Kết bạn ở đại học không khó.) |
16. Technology

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
Technology changes our lives. (Công nghệ thay đổi cuộc sống của chúng ta.) |
device /dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
I use many digital devices daily. (Tôi sử dụng nhiều thiết bị kỹ thuật số mỗi ngày.) |
smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/ |
điện thoại thông minh |
Everyone has a smartphone nowadays. (Ngày nay ai cũng có điện thoại thông minh.) |
computer /kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
I do most of my work on the computer. (Tôi làm phần lớn công việc trên máy tính.) |
laptop /ˈlæp.tɒp/ |
máy tính xách tay |
I bring my laptop to school. (Tôi mang laptop đến trường.) |
internet /ˈɪn.tə.net/ |
internet |
I can’t imagine life without the internet. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống thiếu internet.) |
Wi-Fi /ˈwaɪ.faɪ/ |
mạng Wi-Fi |
Is there free Wi-Fi here? (Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?) |
app /æp/ |
ứng dụng |
I use apps for studying and entertainment. (Tôi dùng ứng dụng để học và giải trí.) |
software /ˈsɒft.weər/ |
phần mềm |
This software helps me edit videos. (Phần mềm này giúp tôi chỉnh sửa video.) |
hardware /ˈhɑːd.weər/ |
phần cứng |
My computer needs new hardware. (Máy tính của tôi cần phần cứng mới.) |
update /ʌpˈdeɪt/ |
cập nhật |
I need to update my phone. (Tôi cần cập nhật điện thoại.) |
download /ˈdaʊn.ləʊd/ |
tải xuống |
I downloaded a new game last night. (Tôi đã tải một trò chơi mới tối qua.) |
upload /ˈʌp.ləʊd/ |
tải lên |
I uploaded my homework to the platform. (Tôi đã tải bài tập lên nền tảng.) |
screen /skriːn/ |
màn hình |
My screen is too small for gaming. (Màn hình của tôi quá nhỏ để chơi game.) |
charger /ˈtʃɑː.dʒər/ |
sạc pin |
I forgot my phone charger. (Tôi quên sạc điện thoại rồi.) |
battery /ˈbæt.ər.i/ |
pin |
My phone battery runs out fast. (Pin điện thoại tôi nhanh hết lắm.) |
digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ |
kỹ thuật số |
I prefer digital books to paper ones. (Tôi thích sách kỹ thuật số hơn sách giấy.) |
AI (Artificial Intelligence) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
trí tuệ nhân tạo |
AI is used in many modern apps. (AI được dùng trong nhiều ứng dụng hiện đại.) |
robot /ˈrəʊ.bɒt/ |
rô-bốt |
Robots can help in hospitals. (Rô-bốt có thể hỗ trợ trong bệnh viện.) |
smart device /smɑːt dɪˈvaɪs/ |
thiết bị thông minh |
I control my smart devices with my phone. (Tôi điều khiển các thiết bị thông minh bằng điện thoại.) |
screen time /skriːn taɪm/ |
thời gian sử dụng màn hình |
Too much screen time is bad for your eyes. (Dùng màn hình quá nhiều không tốt cho mắt.) |
social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
mạng xã hội |
I try not to use social media too much. (Tôi cố không dùng mạng xã hội quá nhiều.) |
innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
sự đổi mới |
Innovation drives progress. (Sự đổi mới thúc đẩy sự tiến bộ.) |
cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ |
an ninh mạng |
Cybersecurity is very important nowadays. (An ninh mạng rất quan trọng hiện nay.) |
virtual /ˈvɜː.tʃu.əl/ |
ảo |
I attended a virtual class today. (Hôm nay tôi tham gia lớp học ảo.) |
17. Shoes

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
shoes /ʃuːz/ |
giày |
I just bought new shoes. (Tôi vừa mua đôi giày mới.) |
sneakers /ˈsniː.kəz/ |
giày thể thao |
He always wears sneakers to school. (Cậu ấy luôn mang giày thể thao đến trường.) |
boots /buːts/ |
ủng |
I wear boots in the winter. (Tôi mang ủng vào mùa đông.) |
sandals /ˈsæn.dəlz/ |
dép sandal |
Sandals are great for summer. (Dép sandal rất hợp với mùa hè.) |
high heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
giày cao gót |
She wore high heels to the party. (Cô ấy mang giày cao gót đến bữa tiệc.) |
flip-flops /ˈflɪp.flɒps/ |
dép tông |
I wear flip-flops at the beach. (Tôi mang dép tông ở bãi biển.) |
leather /ˈleð.ər/ |
da |
These shoes are made of real leather. (Đôi giày này làm từ da thật.) |
comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
These sneakers are very comfortable. (Đôi giày thể thao này rất thoải mái.) |
tight /taɪt/ |
chật |
These shoes are too tight. (Đôi giày này chật quá.) |
loose /luːs/ |
lỏng |
My old shoes are a bit loose now. (Đôi giày cũ của tôi giờ hơi lỏng.) |
lace /leɪs/ |
dây giày |
Tie your shoelaces properly. (Buộc dây giày cho chắc nhé.) |
sole /səʊl/ |
đế giày |
The sole is thick and soft. (Đế giày dày và mềm.) |
heel /hiːl/ |
gót giày |
I broke the heel of my shoe. (Tôi làm gãy gót giày.) |
polish /ˈpɒl.ɪʃ/ |
đánh bóng |
I polished my shoes before the interview. (Tôi đánh bóng giày trước buổi phỏng vấn.) |
wear out /weər aʊt/ |
mòn |
My shoes wore out after one year. (Giày tôi bị mòn sau một năm.) |
fit /fɪt/ |
vừa |
Do these shoes fit you? (Đôi này có vừa bạn không?) |
brand /brænd/ |
thương hiệu |
What’s your favorite shoe brand? (Thương hiệu giày yêu thích của bạn là gì?) |
price /praɪs/ |
giá |
The price is quite reasonable. (Giá cả khá hợp lý.) |
size /saɪz/ |
kích cỡ |
I need a size 38. (Tôi cần cỡ 38.) |
durable /ˈdjʊə.rə.bəl/ |
bền |
These boots are really durable. (Đôi ủng này rất bền.) |
stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ |
hợp thời |
Her shoes look so stylish. (Giày của cô ấy trông rất hợp thời.) |
casual /ˈkæʒ.ju.əl/ |
thường ngày |
I prefer casual shoes. (Tôi thích giày thường ngày hơn.) |
formal /ˈfɔː.məl/ |
trang trọng |
He wore formal shoes to the meeting. (Anh ấy mang giày trang trọng đến buổi họp.) |
shoe shop /ʃuː ʃɒp/ |
cửa hàng giày |
Let’s go to the shoe shop. (Hãy đi đến cửa hàng giày nhé.) |
try on /traɪ ɒn/ |
thử |
I want to try on these shoes. (Tôi muốn thử đôi giày này.) |
18. House / Accommodation

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
house /haʊs/ |
nhà |
I live in a small house. (Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.) |
apartment /əˈpɑːt.mənt/ |
căn hộ |
My apartment has two bedrooms. (Căn hộ của tôi có hai phòng ngủ.) |
flat /flæt/ |
căn hộ |
She rented a flat in the city centre. (Cô ấy thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.) |
building /ˈbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà |
That building is very tall. (Tòa nhà đó rất cao.) |
room /ruːm/ |
phòng |
My room is clean and bright. (Phòng tôi sạch sẽ và sáng sủa.) |
living room /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.) |
bedroom /ˈbed.ruːm/ |
phòng ngủ |
I have a big bed in my bedroom. (Tôi có một chiếc giường to trong phòng ngủ.) |
bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ |
phòng tắm |
The bathroom is next to the kitchen. (Phòng tắm ở cạnh bếp.) |
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ |
nhà bếp |
My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.) |
balcony /ˈbæl.kə.ni/ |
ban công |
I often drink coffee on the balcony. (Tôi thường uống cà phê ở ban công.) |
garden /ˈɡɑː.dən/ |
vườn |
There are flowers in the garden. (Có hoa trong vườn.) |
garage /ˈɡær.ɑːʒ/ |
ga-ra |
I park my car in the garage. (Tôi đỗ xe trong ga-ra.) |
rent /rent/ |
thuê |
I rent a room near my school. (Tôi thuê phòng gần trường.) |
landlord /ˈlænd.lɔːd/ |
chủ nhà (nam) |
The landlord is very kind. (Chủ nhà rất tốt bụng.) |
neighbor /ˈneɪ.bər/ |
hàng xóm |
My neighbors are friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) |
move in /muːv ɪn/ |
chuyển đến |
We moved in last month. (Chúng tôi chuyển đến tháng trước.) |
move out /muːv aʊt/ |
chuyển đi |
I’m planning to move out soon. (Tôi dự định sẽ chuyển đi sớm.) |
floor /flɔːr/ |
tầng |
I live on the third floor. (Tôi sống ở tầng ba.) |
spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ |
rộng rãi |
My new house is very spacious. (Nhà mới của tôi rất rộng rãi.) |
cozy /ˈkəʊ.zi/ |
ấm cúng |
The living room feels cozy. (Phòng khách cảm thấy rất ấm cúng.) |
modern /ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
Their apartment is modern and clean. (Căn hộ của họ hiện đại và sạch sẽ.) |
old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ |
cổ điển |
I like old-fashioned houses. (Tôi thích nhà kiểu cổ.) |
tidy /ˈtaɪ.di/ |
gọn gàng |
My room is always tidy. (Phòng tôi luôn gọn gàng.) |
messy /ˈmes.i/ |
bừa bộn |
His room is really messy. (Phòng anh ấy rất bừa bộn.) |
lease /liːs/ |
hợp đồng thuê |
We signed a one-year lease. (Chúng tôi ký hợp đồng thuê một năm.) |
19. Flowers

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
flower /ˈflaʊ.ər/ |
hoa |
She loves receiving flowers. (Cô ấy thích nhận hoa.) |
rose /rəʊz/ |
hoa hồng |
He gave her a red rose. (Anh ấy tặng cô ấy một bông hồng đỏ.) |
sunflower /ˈsʌn.flaʊ.ər/ |
hoa hướng dương |
Sunflowers always face the sun. (Hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời.) |
tulip /ˈtʃuː.lɪp/ |
hoa tulip |
Tulips bloom in the spring. (Hoa tulip nở vào mùa xuân.) |
daisy /ˈdeɪ.zi/ |
hoa cúc |
Daisies are simple but pretty. (Hoa cúc đơn giản nhưng đẹp.) |
orchid /ˈɔː.kɪd/ |
hoa lan |
Orchids are quite expensive. (Hoa lan khá đắt tiền.) |
lily /ˈlɪl.i/ |
hoa loa kèn |
Lilies are often used at weddings. (Hoa loa kèn thường dùng trong đám cưới.) |
bouquet /buˈkeɪ/ |
bó hoa |
He bought her a bouquet of roses. (Anh ấy mua tặng cô ấy một bó hoa hồng.) |
bloom /bluːm/ |
nở hoa |
The flowers bloom in summer. (Hoa nở vào mùa hè.) |
blossom /ˈblɒs.əm/ |
hoa (đặc biệt là hoa cây ăn quả) |
The cherry blossoms are beautiful. (Hoa anh đào rất đẹp.) |
fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/ |
hương thơm |
The fragrance of roses is amazing. (Hương thơm của hoa hồng thật tuyệt vời.) |
colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ |
đầy màu sắc |
Her garden is full of colorful flowers. (Khu vườn của cô ấy đầy hoa nhiều màu sắc.) |
vase /vɑːz/ |
bình hoa |
She arranged the flowers in a vase. (Cô ấy cắm hoa vào bình.) |
floral /ˈflɔː.rəl/ |
thuộc về hoa |
She wore a floral dress. (Cô ấy mặc váy hoa.) |
gardener /ˈɡɑː.dən.ər/ |
người làm vườn |
My uncle is a great gardener. (Chú tôi là một người làm vườn giỏi.) |
garden /ˈɡɑː.dən/ |
khu vườn |
I grow flowers in my garden. (Tôi trồng hoa trong vườn nhà.) |
pick /pɪk/ |
hái |
She picked flowers for the table. (Cô ấy hái hoa để cắm bàn.) |
plant /plɑːnt/ |
trồng |
I planted roses last weekend. (Tôi đã trồng hoa hồng cuối tuần trước.) |
floral shop /ˈflɔː.rəl ʃɒp/ |
cửa hàng hoa |
Let’s stop by the floral shop. (Hãy ghé cửa hàng hoa nhé.) |
give flowers /ɡɪv ˈflaʊ.ərz/ |
tặng hoa |
People often give flowers on special days. (Mọi người thường tặng hoa vào những dịp đặc biệt.) |
wildflower /ˈwaɪld.flaʊ.ər/ |
hoa dại |
We saw wildflowers along the path. (Chúng tôi thấy hoa dại dọc con đường.) |
seasonal flower /ˈsiː.zən.əl ˈflaʊ.ər/ |
hoa theo mùa |
I love seasonal flowers in the spring. (Tôi thích hoa theo mùa vào mùa xuân.) |
symbolic /sɪmˈbɒl.ɪk/ |
mang tính biểu tượng |
Roses are symbolic of love. (Hoa hồng là biểu tượng của tình yêu.) |
decorate /ˈdek.ər.eɪt/ |
trang trí |
We decorated the room with flowers. (Chúng tôi trang trí phòng bằng hoa.) |
fresh /freʃ/ |
tươi |
I like the smell of fresh flowers. (Tôi thích mùi hoa tươi.) |
20. Maps

Từ vựng (IPA) |
Ý nghĩa |
Câu ví dụ (dịch nghĩa) |
map /mæp/ |
bản đồ |
I used a map to find the museum. (Tôi dùng bản đồ để tìm bảo tàng.) |
direction /daɪˈrek.ʃən/ |
hướng đi |
Can you give me directions to the station? (Bạn có thể chỉ đường đến nhà ga cho tôi không?) |
compass /ˈkʌm.pəs/ |
la bàn |
A compass shows you which way is north. (La bàn chỉ cho bạn hướng bắc.) |
location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
vị trí |
My current location is near the park. (Vị trí hiện tại của tôi gần công viên.) |
area /ˈeə.ri.ə/ |
khu vực |
This area is very busy at night. (Khu vực này rất nhộn nhịp vào ban đêm.) |
landmark /ˈlænd.mɑːk/ |
địa danh |
The Eiffel Tower is a famous landmark. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng.) |
route /ruːt/ |
tuyến đường |
I took a faster route to work. (Tôi đi tuyến đường nhanh hơn đến chỗ làm.) |
street /striːt/ |
con đường |
Our house is on Pine Street. (Nhà chúng tôi ở đường Pine.) |
avenue /ˈæv.ə.njuː/ |
đại lộ |
She lives on a wide avenue. (Cô ấy sống trên một đại lộ rộng.) |
intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ |
ngã tư |
Turn left at the next intersection. (Rẽ trái ở ngã tư kế tiếp.) |
corner /ˈkɔː.nər/ |
góc |
There’s a shop on the corner. (Có một cửa hàng ở góc đường.) |
turn left /tɜːn left/ |
rẽ trái |
Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.) |
turn right /tɜːn raɪt/ |
rẽ phải |
Turn right after the bank. (Rẽ phải sau ngân hàng.) |
go straight /ɡəʊ streɪt/ |
đi thẳng |
Go straight for two blocks. (Đi thẳng hai dãy nhà.) |
north /nɔːθ/ |
hướng bắc |
The mountain is to the north. (Ngọn núi ở phía bắc.) |
south /saʊθ/ |
hướng nam |
The beach is in the south. (Bãi biển nằm ở phía nam.) |
east /iːst/ |
hướng đông |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
west /west/ |
hướng tây |
They live in the west of the city. (Họ sống ở phía tây thành phố.) |
GPS /ˌdʒiː.piːˈes/ |
định vị GPS |
I used GPS to find the hotel. (Tôi dùng GPS để tìm khách sạn.) |
map app /mæp æp/ |
ứng dụng bản đồ |
Google Maps is a popular map app. (Google Maps là ứng dụng bản đồ phổ biến.) |
paper map /ˈpeɪ.pər mæp/ |
bản đồ giấy |
I always carry a paper map when hiking. (Tôi luôn mang bản đồ giấy khi đi bộ đường dài.) |
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ |
định hướng |
Good navigation is important when traveling. (Định hướng tốt rất quan trọng khi đi du lịch.) |
explore /ɪkˈsplɔːr/ |
khám phá |
I love exploring new places on the map. (Tôi thích khám phá địa điểm mới trên bản đồ.) |
symbol /ˈsɪm.bəl/ |
ký hiệu |
This map uses clear symbols. (Bản đồ này sử dụng ký hiệu rõ ràng.) |
scale /skeɪl/ |
tỷ lệ bản đồ |
The map scale helps you measure distances. (Tỷ lệ bản đồ giúp bạn đo khoảng cách.) |
II. Các công cụ giúp học từ vựng IELTS Speaking hiệu quả
Việc học từ vựng IELTS Speaking sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều nếu bạn biết tận dụng đúng công cụ hỗ trợ. Dưới đây là những công cụ hiện đại và được đánh giá cao bởi cộng đồng học IELTS:
1. Ứng dụng học từ vựng (Apps)
-
PREP App: Học từ vựng theo chủ đề, có chức năng luyện nói với AI, giúp ghi nhớ sâu và phát âm chính xác.
-
Quizlet: Tạo flashcard, học bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
-
Anki: Linh hoạt, có thể tự tạo bộ từ vựng theo chủ đề IELTS Speaking, hỗ trợ học sâu.
2. Từ điển chuyên biệt
-
Oxford Learner’s Dictionary: Hỗ trợ phát âm IPA, ví dụ chuẩn theo ngữ cảnh.
-
Cambridge Dictionary: Có phần dịch nghĩa, đồng nghĩa, ví dụ thực tế.
-
Thesaurus.com: Rất hữu ích cho việc học paraphrase, từ đồng nghĩa dùng trong Speaking.
3. Sổ tay từ vựng cá nhân
-
Ghi chép từ mới kèm phiên âm, ví dụ, cụm từ và collocations.
-
Đánh dấu mức độ nhớ (0-5 sao), ôn lại định kỳ theo tuần.
4. Công cụ luyện nói có hỗ trợ AI
-
AI Speaking Room của PREP: Luyện tập nói theo chủ đề IELTS thực tế, được chấm điểm từ vựng, ngữ pháp và phát âm.
-
Google Speech-to-Text: Dùng để kiểm tra phát âm đúng chưa.
5. Bài mẫu & video Speaking
-
Tận dụng video bài mẫu trên YouTube, kênh PREP hoặc IELTS Liz, Simon.
-
Ghi lại từ vựng hay dùng trong từng Part 1 – Part 3.
III. Bật mí cách học từ vựng IELTS Speaking siêu hiệu quả
Không chỉ dùng công cụ, bạn cần có chiến lược học thông minh để ghi nhớ và ứng dụng từ vựng IELTS Speaking hiệu quả hơn.
1. Học theo chủ đề
-
Mỗi tuần chọn 1-2 chủ đề quen thuộc trong IELTS (Work, Hometown, Technology...)
-
Ghi chú 20-30 từ vựng mỗi chủ đề dưới dạng bảng: Từ – Phiên âm – Ý nghĩa – Câu ví dụ.
2. Học theo mẫu câu IELTS
-
Thay vì học từ đơn lẻ, học qua cụm hoặc mẫu câu thực tế.
-
Ví dụ: "I'm really into technology because..." – học từ "into" như một phần của cụm.
3. Tự nói, ghi âm và nghe lại
-
Chọn 1 câu hỏi IELTS Speaking mỗi ngày, trả lời bằng 5-7 câu.
-
Ghi âm bằng điện thoại, nghe lại và ghi ra các từ chưa biết.
4. Ôn lại theo chu kỳ thông minh
-
Ngày 1 học – Ngày 3 ôn – Ngày 7 ôn lại – Ngày 30 kiểm tra.
-
Dùng app như PREP hoặc Quizlet để hỗ trợ hệ thống nhắc ôn tự động.
5. Áp dụng trong thực tế
-
Dùng từ vựng đó để nói chuyện với bạn bè, viết story bằng tiếng Anh, comment bằng tiếng Anh trên mạng xã hội.
Gợi ý: Mỗi tuần, bạn nên tổng kết 5 từ vựng bạn dùng được trong tình huống thực tế. Đây là chỉ số phản ánh hiệu quả học từ vựng rõ nhất!
Từ vựng là “chìa khóa vàng” mở cánh cửa thành công trong bài thi IELTS Speaking. Với những công cụ thông minh cùng chiến lược học từ vựng theo chủ đề rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể cải thiện khả năng nói tiếng Anh nhanh chóng và vững chắc. Hãy bắt đầu ngay hôm nay – chọn 1 chủ đề, 1 ứng dụng, và áp dụng phương pháp học mà bạn thấy phù hợp nhất.
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức trở nên dễ tiếp thu và hấp dẫn hơn.
PREP cung cấp mindmap để bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng mới, làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.