Tìm kiếm bài viết học tập

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2: Cách làm, Bài mẫu

Bạn đang đứng trước cánh cửa phòng thi IELTS Speaking, tim đập nhanh, tay lạnh ngắt và đầu óc trống rỗng? Phần thi Speaking Part 2 - "phần độc thoại 2 phút" thường khiến nhiều thí sinh cảm thấy lo lắng bởi áp lực phải nói liên tục, mạch lạc và phát triển ý tưởng sâu sắc trong khoảng thời gian giới hạn.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 đúng kỹ thuật không chỉ giúp bạn vượt qua thách thức này mà còn là chìa khóa để nâng band điểm tổng thể. Phần thi này đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng, phát triển chủ đề và sử dụng ngôn ngữ đa dạng của bạn.

Để chinh phục IELTS Speaking Part 2, bạn cần nắm vững bốn yếu tố cốt lõi: cấu trúc bài nói mạch lạc, kỹ thuật tận dụng 1 phút chuẩn bị, phương pháp phát triển ý DETAIL, và "bộ công cụ ngôn ngữ" phong phú. Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một bài nói hoàn chỉnh, thuyết phục giám khảo. Không chỉ vậy, hiểu rõ tiêu chí chấm điểm (Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy, Pronunciation) sẽ giúp bạn tập trung đúng trọng tâm, biết chính xác giám khảo đang tìm kiếm điều gì trong bài nói của bạn. Việc áp dụng nghệ thuật kể chuyện (Storytelling) và cá nhân hóa bài nói cũng là những chiến lược đột phá giúp bạn nổi bật giữa hàng nghìn thí sinh khác.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách trả lời IELTS Speaking Part 2 hiệu quả, từ phương pháp chuẩn bị đến kỹ thuật trình bày, giúp bạn tự tin đứng trước giám khảo và đạt điểm số như mong muốn.

Hãy tiếp tục đọc để khám phá những chiến lược "vàng" giúp bạn chinh phục IELTS Speaking Part 2 và nâng band điểm tổng thể!

cach-tra-loi-ielts-speaking-part-2.jpg
Cách trả lời IELTS Speaking Part 2: Cách làm, Bài mẫu
  1. I. IELTS Speaking Part 2 là gì?
  2. II. Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2 Tối Ưu Thời Gian
    1. 1. Phân bổ thời gian trong 1 phút chuẩn bị
    2. 2. Phương pháp phân tích cue card trong 1 phút
    3. 3. Xây Dựng Cấu Trúc Bài Nói 2 Phút Chuẩn Chỉnh
  3. III. Từ Vựng và Ngữ Pháp Khi Trả Lời IELTS Speaking Part 2
    1. 1. Nâng Cấp Vốn Từ Vựng (Lexical Resource)
    2. 2. Collocations thông dụng và cách sử dụng chính xác
    3. 3. Idioms phù hợp ngữ cảnh và cách dùng tự nhiên
    4. 4. Làm Chủ Cấu Trúc Ngữ Pháp
  4. IV. Bí Quyết Xử Lý Thông Minh Khi Gặp Chủ Đề "Lạ" Hoặc Bí Ý Tưởng
    1. 1. Khi không có kinh nghiệm trực tiếp về chủ đề
    2. 2. Khi "tắc tị" ý tưởng giữa chừng: Kỹ thuật "stalling" (câu giờ) một cách tự nhiên và cách lấy lại mạch nói
    3. 3. Làm thế nào để nói đủ 2 phút mà không bị lan man, lạc đề?
  5. V. Nghệ Thuật Kể Chuyện (Storytelling) Trong Part 2
  6. VI. Những Lỗi Sai "Chí Mạng" Cần Tuyệt Đối Tránh Trong IELTS Speaking Part 2
    1. 1. Lỗi về nội dung
    2. 2. Lỗi về ngôn ngữ
    3. 3. Lỗi về chiến thuật
  7. VII. Lộ trình tự luyện tập IELTS Speaking Part 2 hiệu quả tại nhà
    1. 1. Bước 1: Xây dựng nền tảng
    2. 2. Bước 2: Làm quen với format và các dạng chủ đề
    3. 3. Bước 3: Thực hành nói với cue card (ghi âm, tự đánh giá, sửa lỗi)
    4. 4. Bước 4: Tìm kiếm phản hồi từ người có chuyên môn
    5. 5. Bước 5: Mô phỏng điều kiện thi thật
  8. VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về IELTS Speaking Part 2
    1. 1. Có nên học thuộc lòng bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 không?
    2. 2. "Coherence" trong Speaking Part 2 khác gì so với "Cohesion" trong Writing?
    3. 3. Những loại chủ đề nào thường xuất hiện nhất trong IELTS Speaking Part 2?
    4. 4. Sự khác biệt chính trong cách giám khảo đánh giá Part 2 so với Part 1 và Part 3 là gì?
    5. 5. Tôi có thể sử dụng tiếng lóng (slang) trong bài nói Part 2 không?
    6. 6. Nếu tôi không hiểu một từ trên cue card thì phải làm sao?
    7. 7. Giám khảo có ngắt lời tôi khi đang nói Part 2 không? Và tôi nên làm gì?

I. IELTS Speaking Part 2 là gì?

IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là "Long turn" hay "Individual long turn", là phần thi yêu cầu thí sinh nói độc thoại về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Mục tiêu chính của phần thi này là đánh giá khả năng nói mạch lạc và phát triển ý tưởng của thí sinh.

Cấu trúc của IELTS Speaking Part 2 luôn tuân theo một quy trình chuẩn mực:

  • Bước 1: Giám khảo đưa cho bạn một thẻ gợi ý (cue card) có chủ đề và các gợi ý chi tiết để phát triển bài nói.

  • Bước 2: Bạn có 1 phút để chuẩn bị. Trong thời gian này, bạn được cung cấp giấy nháp và bút chì để ghi chú những ý chính.

  • Bước 3: Sau 1 phút chuẩn bị, giám khảo sẽ yêu cầu bạn bắt đầu nói và bạn cần trình bày liên tục trong khoảng 1-2 phút. Giám khảo sẽ không ngắt lời bạn trừ khi bạn đã nói quá 2 phút.

  • Bước 4: Sau khi bạn kết thúc phần nói (hoặc sau khi đã nói đủ 2 phút), giám khảo có thể hỏi bạn 1-2 câu ngắn liên quan đến chủ đề đó.

IELTS Speaking Part 2 đánh giá bài nói dựa trên 4 tiêu chí chính: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và Mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác của ngữ pháp), và Pronunciation (Phát âm).

cách trả lời IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 2 là gì?

II. Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2 Tối Ưu Thời Gian

Một phút chuẩn bị trong IELTS Speaking Part 2 là khoảng thời gian vàng ngọc quyết định chất lượng bài nói của bạn. Đây không đơn thuần là thời gian để ghi chú mà còn là cơ hội để bạn định hình toàn bộ bài nói, chuẩn bị tâm lý và tập trung vào những yếu tố quan trọng. Hãy khám phá những chiến thuật tối ưu cho 60 giây quý giá này.

cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Cách Trả Lời IELTS Speaking Part 2 Tối Ưu Thời Gian

1. Phân bổ thời gian trong 1 phút chuẩn bị

Để tối ưu hóa 1 phút chuẩn bị trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn nên phân bổ thời gian một cách hợp lý:

15 giây đầu: Đọc hiểu cue card

  • Đọc kỹ toàn bộ cue card, bao gồm cả chủ đề chính và các gợi ý

  • Xác định rõ loại bài nói (mô tả người, nơi chốn, sự kiện, đồ vật...)

  • Hiểu đúng yêu cầu của từng gợi ý

35 giây tiếp theo: Lên dàn ý và ghi từ khóa

  • Quyết định nhanh nội dung chính cho từng gợi ý

  • Sử dụng phương pháp ghi chú phù hợp với bạn

  • Xác định từ vựng "đắt giá" và cấu trúc nâng cao bạn muốn sử dụng

  • Ưu tiên những gì giúp bài nói mạch lạc và ấn tượng

10 giây cuối: Xem lại và chuẩn bị tinh thần

  • Kiểm tra nhanh xem bạn đã ghi chú đủ cho tất cả các gợi ý chưa

  • Định hình câu mở đầu trong đầu

  • Hít thở sâu, thư giãn và sẵn sàng bắt đầu nói

2. Phương pháp phân tích cue card trong 1 phút

Một phút chuẩn bị không chỉ là để ghi nhanh một vài ý, mà còn để:

  • Đọc kỹ và hiểu rõ yêu cầu của cue card, đặc biệt là những từ khóa quan trọng

  • Xác định ý chính cho từng gợi ý trên cue card, không bỏ sót gợi ý nào

  • Lên dàn ý cơ bản với cấu trúc mở bài - thân bài - kết bài

  • Nghĩ trước một vài từ vựng "đắt giá" và cấu trúc nâng cao phù hợp với chủ đề

  • Định hình tinh thần, tập trung vào chủ đề và chuẩn bị tâm lý sẵn sàng

Khi nghiên cứu cách trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ nhận ra rằng điểm khác biệt giữa thí sinh đạt điểm cao và thấp thường nằm ở việc họ tận dụng 1 phút chuẩn bị như thế nào.

Có nhiều phương pháp ghi chú khác nhau, mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng. Hãy lựa chọn phương pháp phù hợp với phong cách học tập và tư duy của bạn.

Phương pháp 1: Keywords (Từ khóa)

Đây là phương pháp đơn giản nhất, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc người có khả năng phản ứng nhanh.

Cách thực hiện:

  • Đọc nhanh cue card và ghi lại từ khóa chính cho mỗi gợi ý

  • Sử dụng viết tắt, ký hiệu để tiết kiệm thời gian

  • Ghi một vài từ vựng đặc biệt bạn muốn sử dụng

Phương pháp 2: Mind-map (Sơ đồ tư duy)

Phù hợp với người có tư duy hình ảnh, thích nhìn mối liên hệ giữa các ý tưởng.

Cách thực hiện:

  • Viết chủ đề chính ở giữa trang giấy

  • Vẽ các nhánh từ chủ đề chính, mỗi nhánh tương ứng với một gợi ý

  • Thêm từ khóa ngắn gọn vào mỗi nhánh

Phương pháp 3: 5W1H + F/O (Who, What, When, Where, Why, How + Feelings/Opinions)

Phù hợp với người có tư duy phân tích, thích cấu trúc rõ ràng.

Cách thực hiện:

  • Phân tích cue card theo các yếu tố 5W1H

  • Thêm cảm xúc (Feelings) và ý kiến (Opinions) vào mỗi điểm

  • Ghi các ý dưới dạng danh sách có cấu trúc

3. Xây Dựng Cấu Trúc Bài Nói 2 Phút Chuẩn Chỉnh

Một cấu trúc rõ ràng là yếu tố quan trọng trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 hiệu quả. Bài nói có tổ chức tốt sẽ giúp giám khảo dễ dàng theo dõi và đánh giá cao khả năng trình bày của bạn. Cấu trúc chuẩn cho bài nói 2 phút gồm ba phần chính: mở bài, thân bài và kết bài, mỗi phần đóng vai trò riêng biệt trong việc tạo nên một bài nói hoàn chỉnh và thuyết phục.

3.1. Mở bài (Introduction - Khoảng 10-15 giây)

Mở bài tốt không chỉ giới thiệu chủ đề mà còn tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ với giám khảo. Khi tìm hiểu cách trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn nên tránh những câu mở đầu nhàm chán hoặc rập khuôn.

Dưới đây là một số cách vào đề tự nhiên và thu hút:

  • "I'd like to talk about... which has had a significant impact on my life."

  • "One of the most fascinating that comes to mind is..."

  • "I've been fortunate enough to ... which I'd love to share with you today."

  • "An unforgettable in my life was when..."

  • "Recently, I had the opportunity to... which turned out to be quite remarkable."

  • "Something that holds a special place in my heart is..."

  • "If I were to choose a that has influenced me greatly, it would definitely be..."

Cách vào đề này không chỉ giới thiệu chủ đề mà còn gợi cảm xúc, tạo sự tò mò và thể hiện sự tự tin của bạn. Tùy vào loại chủ đề, bạn có thể điều chỉnh cách mở đầu cho phù hợp.

Tránh tuyệt đối việc lặp lại y nguyên câu hỏi trên cue card

Một lỗi phổ biến trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 là lặp lại nguyên văn câu hỏi trên cue card. Điều này cho thấy sự thiếu sáng tạo và khả năng ngôn ngữ hạn chế.

KHÔNG NÊN: "I am going to describe a memorable journey I have taken. I will say when and where I went, how I traveled, who I went with, and explain why this journey was memorable to me."

NÊN: "I'd like to share with you one of the most unforgettable trips I've ever taken, which was my journey to Sapa in Northern Vietnam a few years ago. This experience truly stands out in my memory for several reasons."

3.2. Thân bài (Body - Khoảng 1 phút 30 giây - 1 phút 40 giây): Phát triển ý tưởng toàn diện

Bám sát và khai thác tối đa các gợi ý trên cue card

Thân bài là phần quan trọng nhất trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, nơi bạn phát triển chi tiết các ý tưởng dựa trên các gợi ý từ cue card. Để đạt điểm cao, bạn cần:

  • Trả lời đầy đủ tất cả các gợi ý trên cue card, không bỏ sót

  • Dành thời gian phù hợp cho mỗi gợi ý, tùy theo độ phức tạp và khối lượng thông tin

  • Coi các gợi ý như một dàn bài thu nhỏ, giúp bạn phát triển bài nói một cách logic

  • Sắp xếp các gợi ý theo trình tự hợp lý (thường là theo thứ tự trên cue card, nhưng có thể điều chỉnh nếu cần)

Lưu ý rằng những câu hỏi trên cue card không chỉ là những yêu cầu đơn thuần mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Kỹ thuật mở rộng ý tưởng "DETAIL"

Một trong những bí quyết trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 là biết cách mở rộng ý tưởng từ những gợi ý ngắn gọn trên cue card. Kỹ thuật "DETAIL" là công cụ hữu hiệu giúp bạn phát triển ý một cách toàn diện:

  • D - Describe (Mô tả): Cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, hình dáng, màu sắc, kích thước, không gian, thời gian, v.v.
  • E - Explain (Giải thích): Đưa ra lý do, nguyên nhân, mục đích hoặc cách thức hoạt động của sự vật/sự việc.
  • T - Tell a story (Kể chuyện): Chia sẻ một câu chuyện ngắn, một tình huống cụ thể hoặc một sự kiện liên quan.
  • A - Add feelings/opinions (Thêm cảm xúc/ý kiến): Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, quan điểm cá nhân về chủ đề.
  • I - Illustrate with examples (Minh họa bằng ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể để làm rõ ý tưởng.
  • L - Link to personal experience (Liên hệ đến trải nghiệm cá nhân): Kết nối chủ đề với trải nghiệm, kiến thức hoặc kỷ niệm của bạn.

Ví dụ cách áp dụng DETAIL cho gợi ý "How you traveled" trong chủ đề "Memorable journey":

"I traveled to Sapa by an overnight train from Hanoi, which was quite an adventure in itself (Describe). I chose this mode of transportation because I wanted to experience the traditional way Vietnamese people travel to the mountainous regions (Explain). The journey began at around 10 PM, and I remember being nervous yet excited as the train left the bustling Hanoi station and headed into the darkness (Tell a story). The gentle rocking of the train combined with the rhythmic clicking of the wheels against the tracks created a strangely soothing atmosphere that I found incredibly relaxing (Add feelings). The sleeper cabins were basic but comfortable enough, with bunk beds and small tables - quite similar to what you might see in classic travel movies (Illustrate with examples). It reminded me of my childhood dreams of exploring the world by train after reading 'The Orient Express' (Link to personal experience)."

Sử dụng từ nối để đảm bảo sự mạch lạc

Từ nối (Linking Words) và cụm từ chuyển tiếp (Discourse Markers) là các công cụ ngôn ngữ quan trọng giúp bài nói của bạn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, việc sử dụng đa dạng các từ nối sẽ giúp bạn:

  • Liên kết các ý tưởng một cách logic

  • Chuyển tiếp mượt mà giữa các phần của bài nói

  • Tạo cảm giác trôi chảy, không đứt đoạn

  • Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức cao

Ví dụ cách sử dụng từ nối trong một đoạn:

"I went to Sapa with two of my close college friends, Nam and Linh. Initially, we were just planning a short weekend trip, however, after researching more about the region, we decided to extend our stay to a full week. As a result, we were able to explore much more of the area. During our trek through the rice terraces, we met a local Hmong guide who not only showed us hidden trails but also invited us to stay with her family. This experience, in particular, made our journey unforgettable. Later on, we learned how to cook traditional Hmong dishes, which consequently gave us a deeper appreciation of their culture."

3.3. Kết bài (Conclusion - Khoảng 10-15 giây)

Cách kết thúc tự nhiên, để lại ấn tượng

Kết bài là điểm cuối cùng giám khảo nghe từ bạn, vì vậy cần để lại ấn tượng tích cực. Một kết bài hiệu quả trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 thường:

  • Tóm tắt ngắn gọn những điểm chính hoặc cảm xúc của bạn về chủ đề

  • Thể hiện sự suy ngẫm, bài học hoặc tác động của chủ đề đến bạn

  • Kết thúc mạch lạc, không đột ngột

Dưới đây là một số cách kết thúc tự nhiên và ấn tượng:

  • "All in all, this journey truly broadened my horizons and gave me a deep appreciation for the local culture."

  • "Looking back, I realize how much this experience changed my perspective on life and shaped who I am today."

  • "To this day, I still cherish the memories of that and hope to have similar experiences in the future."

  • "In retrospect, though it happened several years ago, the impact of this continues to resonate with me."

  • "Ultimately, I believe this is one of those defining moments that I'll remember for the rest of my life."

  • "This experience taught me valuable lessons about that I continue to apply in my daily life."

Tránh kết thúc cụt lủn

Một lỗi phổ biến trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 là kết thúc bài nói một cách đột ngột hoặc thiếu tự nhiên. Những cách kết thúc cần tránh:

KHÔNG NÊN:

  • "That's it."

  • "I think I'm done."

  • "I have nothing more to say."

  • "I've answered all the questions."

  • Kết thúc đột ngột mà không có câu kết thúc

NÊN:

  • Kết thúc bằng một câu tổng kết có chiều sâu

  • Sử dụng các cụm từ kết thúc tự nhiên

  • Thể hiện cảm xúc hoặc suy ngẫm cá nhân

  • Nhấn mạnh lại tầm quan trọng của chủ đề đối với bạn

III. Từ Vựng và Ngữ Pháp Khi Trả Lời IELTS Speaking Part 2

Để thực sự nắm vững cách trả lời IELTS Speaking Part 2 ở mức điểm cao (7.0+), bạn cần trang bị cho mình một "bộ công cụ ngôn ngữ" đa dạng và chính xác. Phần này sẽ giới thiệu các yếu tố ngôn ngữ quan trọng giúp bạn đột phá band điểm.

cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Từ Vựng và Ngữ Pháp Khi Trả Lời IELTS Speaking Part 2

1. Nâng Cấp Vốn Từ Vựng (Lexical Resource)

Dưới đây là bảng từ vựng IELTS theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2:

Chủ đề

Từ vựng nâng cao

Nghĩa & Ví dụ

Person

Charismatic

(Adj) Có sức thu hút: "He has a charismatic personality that draws people to him."

Meticulous

(Adj) Tỉ mỉ, cẩn thận: "She's meticulous about every detail in her work."

Visionary

(Adj) Có tầm nhìn xa: "As a visionary leader, she foresaw industry trends years ahead."

Place

Breathtaking

(Adj) Ngoạn mục: "The breathtaking view from the mountain summit was worth the challenging climb."

Picturesque

(Adj) Đẹp như tranh vẽ: "We stayed in a picturesque village with cobblestone streets."

Bustling

(Adj) Nhộn nhịp, tấp nập: "The bustling market was filled with vendors selling local specialties."

Object

Invaluable

(Adj) Vô giá: "This old camera is invaluable to me for its sentimental significance."

State-of-the-art

(Adj) Hiện đại nhất: "The company invested in state-of-the-art technology."

Indispensable

(Adj) Không thể thiếu: "My smartphone has become an indispensable tool in my daily life."

Event

Momentous

(Adj) Trọng đại: "Graduating from university was a momentous occasion for our family."

Life-altering

(Adj) Thay đổi cuộc đời: "Meeting her was a life-altering event that changed my perspective."

Unforgettable

(Adj) Khó quên: "The concert created an unforgettable atmosphere of joy and unity."

Experience

Enlightening

(Adj) Khai sáng: "My trip to Japan was an enlightening experience about minimalism."

Transformative

(Adj) Biến đổi: "Living abroad was a transformative experience that shaped my worldview."

Eye-opening

(Adj) Mở mang tầm mắt: "Volunteering at the shelter was an eye-opening experience about urban poverty."

Hobby

Therapeutic

(Adj) Có tính trị liệu: "I find gardening incredibly therapeutic after a stressful day."

Engrossing

(Adj) Cuốn hút: "Chess is an engrossing game that requires deep concentration."

Fulfilling

(Adj) Mang lại sự mãn nguyện: "Creating art is a fulfilling activity that allows me to express myself."

Future Plan

Aspiration

(N) Khát vọng: "One of my long-term aspirations is to establish my own business."

Meticulous

(Adj) Kỹ lưỡng: "I've made a meticulous plan for achieving my career goals."

Ambitious

(Adj) Đầy tham vọng: "Her ambitious five-year plan includes learning three languages."

2. Collocations thông dụng và cách sử dụng chính xác

Collocations (kết hợp từ) là những từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Sử dụng collocations đúng cách trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 sẽ giúp bài nói của bạn tự nhiên và có tính "bản xứ" hơn.

Dưới đây là một số collocations hữu ích theo chủ đề:

Mô tả người:

  • Make a lasting impression (tạo ấn tượng sâu sắc)

  • Have a profound influence on (có ảnh hưởng sâu sắc đến)

  • Show great determination (thể hiện quyết tâm cao)

  • Pay close attention to (chú ý kỹ đến)

  • Highly respected for (được kính trọng cao vì)

Mô tả nơi chốn:

  • Stunning scenery (phong cảnh tuyệt đẹp)

  • Rich cultural heritage (di sản văn hóa phong phú)

  • Vibrant atmosphere (không khí sôi động)

  • Bustling metropolis (thành phố náo nhiệt)

  • Off the beaten track (hẻo lánh, ít người biết đến)

Mô tả sự kiện:

  • Mark a milestone (đánh dấu một mốc quan trọng)

  • Rise to the occasion (đáp ứng tốt tình huống khó khăn)

  • Live up to expectations (đáp ứng được kỳ vọng)

  • Create lasting memories (tạo kỷ niệm lâu dài)

  • Exceed all expectations (vượt quá mọi kỳ vọng)

Mô tả cảm xúc:

  • Overwhelmed with joy (tràn ngập niềm vui)

  • Filled with anticipation (tràn đầy sự mong đợi)

  • Deeply moved by (xúc động sâu sắc bởi)

  • Take aback by (ngạc nhiên bởi)

  • At a loss for words (không biết nói gì)

Lỗi thường gặp khi sử dụng collocations:

  • "Do a mistake" (SAI) → "Make a mistake" (ĐÚNG)

  • "Heavy rain" (ĐÚNG) → "Strong rain" (SAI)

  • "Take a decision" (SAI) → "Make a decision" (ĐÚNG)

  • "Do homework" (ĐÚNG) → "Make homework" (SAI)

Nhớ rằng collocations có tính tự nhiên và không thể suy ra được từ quy tắc ngữ pháp. Việc học collocations đòi hỏi sự ghi nhớ và luyện tập thường xuyên.

3. Idioms phù hợp ngữ cảnh và cách dùng tự nhiên

Idioms (thành ngữ) là những cụm từ có ý nghĩa ẩn dụ, không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ. Trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, việc sử dụng idioms một cách phù hợp và tự nhiên sẽ tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Chỉ sử dụng 1-2 idioms trong cả bài nói, không lạm dụng

  • Chỉ dùng những idioms bạn thực sự hiểu và có thể sử dụng một cách tự nhiên

  • Đảm bảo idiom phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng bạn đang nói đến

Dưới đây là một số idioms hữu ích và tự nhiên cho bài nói IELTS:

  • "A blessing in disguise" (Phúc trong họa): "Losing that job was actually a blessing in disguise as it led me to discover my true passion."

  • "The best of both worlds" (Có cả hai mặt tốt nhất): "Living in the suburb gives me the best of both worlds – the tranquility of the countryside and easy access to the city."

  • "Break the ice" (Phá vỡ không khí e ngại ban đầu): "The fun activities on the first day helped break the ice among the participants."

  • "Hit the nail on the head" (Nói trúng vấn đề): "My professor hit the nail on the head when she pointed out the flaws in my research method."

  • "Once in a blue moon" (Rất hiếm khi): "I only visit my hometown once in a blue moon, perhaps every two or three years."

  • "Take something with a grain of salt" (Không tin hoàn toàn): "I took the travel warnings with a grain of salt since they seemed a bit exaggerated."

  • "When pigs fly" (Không bao giờ xảy ra): "I thought I'd win the national competition when pigs fly, but surprisingly, I actually did!"

  • "Cost an arm and a leg" (Rất đắt): "The handcrafted souvenir cost an arm and a leg, but it was worth every penny as a memento of my journey."

4. Làm Chủ Cấu Trúc Ngữ Pháp

Để cải thiện cách trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn nên thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, không chỉ giới hạn ở các câu đơn giản.

1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức: Mệnh đề chính + who/which/that/where + mệnh đề quan hệ

  • Cách dùng: Cung cấp thông tin thêm về danh từ

  • Ví dụ:

    • Đơn giản: "I visited a museum. The museum was very interesting."

    • Nâng cao: "I visited a museum which was home to some of the most fascinating historical artifacts I've ever seen."

2. Câu điều kiện loại 2-3 (Conditional Sentences Type 2-3)

  • Câu điều kiện loại 2 (Không có thật ở hiện tại):

    • Công thức: If + S + V-ed, S + would/could/might + V

    • Ví dụ: "If I had more time, I would visit that place more frequently."

  • Câu điều kiện loại 3 (Không có thật ở quá khứ):

    • Công thức: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

    • Ví dụ: "If I had known about this historical site earlier, I would have visited it during my previous trip."

3. Câu bị động (Passive Voice)

  • Công thức: S + to be + V3 + (by + agent)

  • Cách dùng: Nhấn mạnh hành động/kết quả hơn là người thực hiện

  • Ví dụ:

    • Câu chủ động: "They built this temple in the 14th century."

    • Câu bị động: "This magnificent temple was built in the 14th century by local craftsmen using traditional techniques."

4. Đảo ngữ (Inversion)

  • Cách dùng: Tạo nhấn mạnh hoặc thể hiện sự chính thức

  • Ví dụ:

    • Thông thường: "I have never seen such a beautiful sunset before."

    • Đảo ngữ: "Never before have I seen such a breathtaking sunset as the one I witnessed on that remote island."

5. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

  • Công thức: Dependent clause + , + main clause

  • Cách dùng: Thêm thông tin về thời gian, nguyên nhân, mục đích, v.v.

  • Ví dụ: "While exploring the ancient ruins, I stumbled upon a hidden chamber that wasn't mentioned in any guidebook."

6. Cấu trúc nhấn mạnh "It is/was... that/who..."

  • Công thức: It + is/was + X + that/who + rest of sentence

  • Cách dùng: Nhấn mạnh một phần cụ thể của câu

  • Ví dụ: "It was in 2019 that I first visited this fascinating historical site which left an indelible impression on me."

So sánh câu đơn giản và câu sử dụng cấu trúc phức tạp:

Đơn giản: "I went to Paris last year. I visited the Eiffel Tower. It was very beautiful. I took many photos."

Nâng cao: "During my trip to Paris last year, I had the opportunity to visit the iconic Eiffel Tower, which was even more magnificent than I had imagined. Had I known how breathtaking the view from the top would be, I would have allocated more time for this particular attraction. Not only did I take countless photos, but I also found myself completely mesmerized by the city's panorama stretching out below me."

IV. Bí Quyết Xử Lý Thông Minh Khi Gặp Chủ Đề "Lạ" Hoặc Bí Ý Tưởng

Ngay cả với sự chuẩn bị kỹ lưỡng nhất, bạn vẫn có thể gặp phải những chủ đề khó hoặc không quen thuộc trong IELTS Speaking Part 2. Điều quan trọng không phải là bạn biết tất cả mọi thứ, mà là cách bạn xử lý tình huống khó khăn. Một cách trả lời IELTS Speaking Part 2 thông minh trong những tình huống này có thể quyết định sự thành công của bạn.

1. Khi không có kinh nghiệm trực tiếp về chủ đề

Nếu bạn gặp một chủ đề mà bạn không có kinh nghiệm trực tiếp, đừng hoảng sợ. Có nhiều cách sáng tạo để vẫn có thể trả lời một cách thuyết phục và tự nhiên. Đây là những giải pháp hiệu quả khi áp dụng cách trả lời IELTS Speaking Part 2 với chủ đề lạ:

Nói về trải nghiệm tương tự

  • Thay vì nói "Tôi chưa từng..." hãy tìm một trải nghiệm gần giống nhất mà bạn đã có

  • Chỉ ra những điểm tương đồng giữa trải nghiệm của bạn và chủ đề được yêu cầu

  • Sử dụng ngôn ngữ chân thực để miêu tả, tạo cảm giác thật

Ví dụ: Nếu bạn được yêu cầu nói về "Describe a time when you went camping" nhưng chưa từng đi cắm trại, bạn có thể nói: "I'd like to talk about an outdoor experience that was similar to camping - a day-long hiking trip I took with my friends in Sapa. While we didn't stay overnight in tents, we did spend the entire day immersed in nature, cooking meals outdoors, and experiencing many of the same elements that make camping special."

Kể về điều đã đọc/nghe/xem

  • Chia sẻ thông tin từ sách, phim, bài báo, hoặc từ bạn bè/người thân

  • Nói rõ nguồn thông tin: "I once read about...", "My friend told me about..."

  • Thêm suy nghĩ và cảm xúc cá nhân để bài nói không chỉ là thuật lại

Ví dụ: "Although I haven't personally visited New York, I'd like to talk about this fascinating city based on what I've learned from documentaries and my sister's vivid descriptions after her recent trip there. She described Times Square as an overwhelming sensory experience with its massive digital billboards and constant energy..."

Chia sẻ mong muốn/dự định

  • Biến chủ đề thành điều bạn muốn trải nghiệm trong tương lai

  • Giải thích lý do tại sao bạn quan tâm đến chủ đề này

  • Chia sẻ kế hoạch cụ thể về cách bạn sẽ thực hiện điều đó

Ví dụ: "I've never learned to play a musical instrument, which is the topic I'd like to discuss today. Learning to play the piano has been a long-standing aspiration of mine. I've been fascinated by piano music since childhood when I first heard my neighbor practicing Chopin..."

Tạo một câu chuyện giả định nhưng hợp lý

  • Đây là lựa chọn cuối cùng khi các phương án trên không khả thi

  • Sử dụng kiến thức và hiểu biết chung để tạo một câu chuyện có vẻ chân thực

  • Tập trung vào cảm xúc và suy nghĩ để tạo sự chân thực

Ví dụ: "If I were to describe an important business meeting, I would share the experience of presenting a marketing strategy to potential investors. I would likely feel both nervous and excited as I entered the conference room..."

Lưu ý quan trọng: Phương án tạo câu chuyện giả định không được khuyến khích vì giám khảo có thể nhận ra sự thiếu chân thực trong bài nói của bạn. Chỉ sử dụng khi thực sự không có lựa chọn nào khác.

2. Khi "bí" ý tưởng giữa chừng: Kỹ thuật "stalling" (câu giờ) một cách tự nhiên và cách lấy lại mạch nói

Trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, việc "tắc tị" hay quên ý giữa chừng là tình huống đáng sợ nhưng khá phổ biến. Biết cách câu giờ một cách tự nhiên và lấy lại mạch nói là kỹ năng vô cùng quan trọng.

Các cụm từ "câu giờ" tự nhiên:

  • "Let me think about this for a moment..."

  • "That's an interesting question/topic..."

  • "Well, there are several aspects to consider here..."

  • "If I recall correctly..."

  • "What's particularly interesting about this is..."

  • "I'd like to emphasize that..."

  • "Speaking from personal experience..."

  • "To put this into perspective..."

  • "I should probably mention that..."

  • "Actually, this reminds me of..."

Kỹ thuật lấy lại mạch nói:

  • Nhắc lại vấn đề chính: Tóm tắt những gì bạn đã nói và sử dụng làm bệ phóng để tiếp tục. "As I was saying about the impact of this experience..."

  • Chuyển đề mượt mà: Nếu thực sự không nhớ ý tiếp theo, hãy chuyển sang một ý khác liên quan. "While that aspect was important, another key factor was..."

  • Quay lại cue card: Liếc nhìn vào cue card để tìm gợi ý tiếp theo. "Moving on to another aspect mentioned here..."

  • Sử dụng ví dụ: Khi bí ý tưởng lớn, hãy đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho điểm bạn vừa đề cập. "To illustrate this point, I remember a specific instance when..."

  • Kết nối với gợi ý khác: Nếu bạn đã nói hết về một gợi ý, hãy chuyển sang gợi ý khác trên cue card. "In terms of why this experience was so meaningful to me..."

Điều quan trọng là giữ bình tĩnh và tự tin. Hầu hết giám khảo sẽ không khắt khe với một vài khoảnh khắc ngập ngừng, miễn là bạn có thể tiếp tục và hoàn thành bài nói của mình một cách tương đối trôi chảy.

3. Làm thế nào để nói đủ 2 phút mà không bị lan man, lạc đề?

Một trong những thách thức lớn trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 là cân bằng giữa việc nói đủ dài (khoảng 2 phút) mà không bị lan man hoặc lạc đề. Dưới đây là những mẹo hiệu quả:

Nói chi tiết hơn cho mỗi gợi ý

  • Áp dụng kỹ thuật DETAIL (Describe-Explain-Tell a story-Add feelings-Illustrate-Link) đã đề cập trước đó

  • Triển khai mỗi gợi ý thành 3-4 câu thay vì chỉ 1 câu

  • Đưa ra thông tin cụ thể, chi tiết thay vì thông tin chung chung

Thêm ví dụ cá nhân và cảm xúc

  • Chia sẻ một ví dụ cụ thể cho mỗi điểm chính bạn đề cập

  • Nói về cảm xúc, suy nghĩ và phản ứng của bạn

  • Giải thích lý do đằng sau những cảm xúc đó

Kỹ thuật "mở rộng vòng tròn"

  • Bắt đầu từ trọng tâm chủ đề và mở rộng ra các khía cạnh liên quan

  • Liên hệ chủ đề với các yếu tố văn hóa, xã hội, hoặc xu hướng hiện tại

  • Đưa ra những suy ngẫm về tác động hoặc ý nghĩa rộng lớn hơn

Phân bổ thời gian hợp lý

  • Dành khoảng 10-15 giây cho phần mở đầu

  • Phần thân bài chiếm phần lớn thời gian (khoảng 90 giây)

  • Dành 10-15 giây cuối để kết luận ý tưởng

  • Luyện tập canh thời gian thường xuyên

Tránh lặp lại ý tưởng

  • Thay vì lặp lại cùng một ý, hãy phát triển nó theo hướng khác

  • Sử dụng paraphrasing khi cần nhắc lại điểm chính

  • Có một danh sách tinh thần về các điểm bạn muốn đề cập đến

Ví dụ về mở rộng một ý ngắn thành đoạn dài:

Ngắn: "I visited Hoi An last summer."

Mở rộng: "I visited the ancient town of Hoi An last summer during the lantern festival, which happens on the full moon of each month. The experience was absolutely magical as the entire old quarter was illuminated with thousands of colorful lanterns reflecting on the Thu Bon River. What made this visit particularly memorable was the contrast between the peaceful afternoon when I explored the centuries-old Japanese covered bridge and Chinese temples, and the vibrant evening atmosphere when the town transformed into a sea of lights and traditional music."

Với việc áp dụng những chiến lược này, bạn sẽ có thể nói đủ 2 phút một cách tự nhiên, mạch lạc và tập trung vào chủ đề.

V. Nghệ Thuật Kể Chuyện (Storytelling) Trong Part 2

Storytelling (kể chuyện) là một kỹ thuật mạnh mẽ trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2. Thay vì chỉ đơn thuần liệt kê thông tin, việc biến bài nói thành một câu chuyện hấp dẫn sẽ tạo ấn tượng sâu sắc với giám khảo và giúp bạn nổi bật trong kỳ thi.

  • Tạo sự tự nhiên và hấp dẫn: Câu chuyện giúp bài nói của bạn trở nên sống động, thu hút sự chú ý của giám khảo. Con người bản năng thích nghe những câu chuyện hơn là những thông tin khô khan.

  • Thể hiện cảm xúc và cá tính: Qua câu chuyện, bạn có cơ hội thể hiện cảm xúc, quan điểm và tính cách của mình, tạo kết nối sâu hơn với người nghe.

  • Sử dụng ngôn ngữ đa dạng: Kể chuyện cho phép bạn sử dụng nhiều loại từ vựng, thì và cấu trúc ngữ pháp - từ mô tả, tường thuật đến bày tỏ cảm xúc.

  • Kéo dài thời gian nói: Một câu chuyện với các yếu tố chi tiết giúp bạn nói đủ 2 phút một cách tự nhiên mà không cảm thấy đang cố gắng lấp đầy thời gian.

  • Dễ nhớ và trôi chảy: Khi kể một câu chuyện thực về trải nghiệm cá nhân, bạn sẽ nhớ các chi tiết dễ dàng hơn và nói trôi chảy hơn.

  • Thể hiện khả năng sáng tạo: Cách bạn kể một câu chuyện thể hiện khả năng sắp xếp thông tin và sáng tạo ngôn ngữ.

Các yếu tố của một câu chuyện hấp dẫn

Một câu chuyện hấp dẫn trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2 thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Bối cảnh (Setting):

    • Thời gian: Khi nào câu chuyện diễn ra? (năm, mùa, thời điểm trong ngày)

    • Địa điểm: Ở đâu? (thành phố, quốc gia, môi trường cụ thể)

    • Không khí: Thời tiết, tâm trạng chung, hoàn cảnh đặc biệt

  • Nhân vật (Characters):

    • Ai tham gia vào câu chuyện? (bản thân bạn, bạn bè, gia đình, người lạ)

    • Mối quan hệ giữa các nhân vật

    • Đặc điểm nổi bật hoặc thái độ của họ

  • Diễn biến (Plot):

    • Chuỗi sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian

    • Hành động, đối thoại, tương tác giữa các nhân vật

    • Diễn biến từ đầu đến cuối câu chuyện

  • Cao trào nhỏ (Climax/Turning point):

    • Khoảnh khắc đáng nhớ nhất hoặc bất ngờ

    • Điểm thay đổi hoặc khám phá

    • Sự cố hoặc thách thức phải đối mặt

  • Bài học/Cảm xúc (Resolution/Feeling):

    • Kết quả hoặc hậu quả của câu chuyện

    • Bài học rút ra hoặc sự thay đổi nhận thức

    • Cảm xúc cá nhân về trải nghiệm đó

    • Tác động của câu chuyện đến cuộc sống của bạn sau đó

Ví dụ phân tích yếu tố câu chuyện cho chủ đề "Describe a time when you helped someone":

  • Bối cảnh: Một buổi chiều mưa tháng 9 năm ngoái, tại một trạm xe buýt gần trường đại học của tôi ở Hà Nội.

  • Nhân vật: Tôi và một cụ già khoảng 70 tuổi đang gặp khó khăn với những túi đồ nặng.

  • Diễn biến: Tôi nhận thấy cụ đang vất vả, tiến lại gần và đề nghị giúp đỡ, chúng tôi cùng đợi xe buýt, tôi giúp cụ mang đồ lên xe và tìm chỗ ngồi.

  • Cao trào: Cụ chia sẻ rằng con cháu đều ở xa, cụ thường xuyên phải tự mình đi chợ và xách đồ nặng.

  • Bài học/Cảm xúc: Tôi cảm thấy biết ơn vì đã giúp được người khác, nhận ra tầm quan trọng của những hành động nhỏ và quyết định thường xuyên quan tâm hơn đến người cao tuổi xung quanh.

Cách lồng ghép câu chuyện vào các dạng chủ đề khác nhau

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 bằng storytelling có thể áp dụng cho hầu hết các dạng chủ đề. Dưới đây là cách lồng ghép câu chuyện vào một số dạng chủ đề phổ biến:

1. Mô tả người (Person)

  • Biến mô tả thành câu chuyện về lần đầu gặp người đó

  • Kể về một trải nghiệm đáng nhớ với người đó

  • Chia sẻ cách người đó đã ảnh hưởng đến bạn qua một sự kiện cụ thể

Ví dụ: "The first time I met my history teacher was during my first day of high school. I was feeling extremely nervous and lost in the crowded hallway when..."

2. Mô tả nơi chốn (Place)

  • Kể về chuyến đi đến nơi đó

  • Chia sẻ một kỷ niệm đặc biệt tại địa điểm đó

  • Mô tả cảm xúc và trải nghiệm thay đổi theo thời gian tại đó

Ví dụ: "My journey to Ha Long Bay began with an early morning bus ride from Hanoi. As we approached the coast, the weather suddenly changed from sunny to foggy, which initially disappointed me. However, when we boarded the boat..."

3. Mô tả sự kiện (Event)

  • Xây dựng câu chuyện theo trình tự thời gian: trước, trong và sau sự kiện

  • Tập trung vào cảm xúc và mong đợi trước sự kiện

  • Chia sẻ những khoảnh khắc bất ngờ hoặc bài học từ sự kiện

Ví dụ: "I had been preparing for the music festival for weeks, practicing my performance late into the night. On the morning of the event, disaster struck when I realized..."

4. Mô tả đồ vật (Object)

  • Kể về cách bạn có được món đồ đó

  • Chia sẻ một tình huống khi món đồ đó đặc biệt hữu ích

  • Liên hệ món đồ với một kỷ niệm hoặc mối quan hệ đặc biệt

Ví dụ: "My grandmother gave me this watch on my 18th birthday. It wasn't just any gift - it had been passed down through three generations in our family. I still remember her trembling hands as she placed it on my wrist and told me..."

Bằng cách áp dụng kỹ thuật storytelling hiệu quả vào cách trả lời IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ không chỉ đáp ứng được yêu cầu của đề bài mà còn tạo ấn tượng sâu sắc với giám khảo, thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và tư duy sáng tạo của mình.

VI. Những Lỗi Sai "Chí Mạng" Cần Tuyệt Đối Tránh Trong IELTS Speaking Part 2

Khi tìm hiểu cách trả lời IELTS Speaking Part 2, việc nhận biết và tránh những lỗi phổ biến cũng quan trọng không kém việc biết những chiến lược đúng đắn. Những lỗi sau đây có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số của bạn:

1. Lỗi về nội dung

Nói không liên quan đến chủ đề

  • Không trả lời các gợi ý trên cue card, hoặc chỉ trả lời một phần

  • Lạc đề hoặc nói quá xa vấn đề chính

  • Giải pháp: Đọc kỹ cue card, ghi chú các gợi ý chính, và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo bạn đang bám sát chủ đề

Trả lời quá ngắn gọn

  • Chỉ dành vài câu cho mỗi gợi ý, dẫn đến bài nói quá ngắn

  • Không phát triển ý tưởng đủ sâu

  • Giải pháp: Áp dụng kỹ thuật DETAIL và cung cấp ví dụ cụ thể cho mỗi ý chính

Thông tin sai lệch, bịa đặt lộ liễu

  • Tạo ra những câu chuyện quá phi thực tế hoặc mâu thuẫn

  • Đưa ra những chi tiết không nhất quán hoặc khó tin

  • Giải pháp: Nếu không có kinh nghiệm trực tiếp, hãy sử dụng các chiến lược đã đề cập ở phần 1.8.1

Lặp lại thông tin

  • Lặp lại cùng một ý nhiều lần với các cách diễn đạt khác nhau

  • Không thêm thông tin mới khi phát triển bài nói

  • Giải pháp: Chuẩn bị đa dạng ý tưởng và cách tiếp cận cho mỗi chủ đề

Thiếu yếu tố cá nhân

  • Nói chung chung, thiếu cảm xúc và trải nghiệm cá nhân

  • Không giải thích lý do hoặc cảm nhận của cá nhân

  • Giải pháp: Luôn chia sẻ cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân

2. Lỗi về ngôn ngữ

Lặp từ quá nhiều

  • Sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần trong bài nói

  • Thiếu khả năng paraphrasing hoặc tìm từ đồng nghĩa

  • Giải pháp: Luyện tập paraphrasing và mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề

Ngữ pháp sai cơ bản

  • Mắc lỗi về sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, thì, mạo từ

  • Sử dụng cấu trúc câu không chính xác

  • Giải pháp: Ôn tập ngữ pháp cơ bản và luyện tập nói thường xuyên, ghi âm và nhờ người khác góp ý

Phát âm khó hiểu

  • Phát âm không rõ ràng, gây khó khăn cho người nghe

  • Nhấn trọng âm sai, không có ngữ điệu tự nhiên

  • Giải pháp: Luyện tập phát âm có trọng tâm, sử dụng các ứng dụng và tài nguyên phát âm

Dùng từ sai nghĩa

  • Sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh

  • Nhầm lẫn giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau

  • Giải pháp: Học từ vựng trong ngữ cảnh, hiểu rõ nghĩa và cách dùng

Sử dụng quá nhiều từ đệm và âm tô

  • Lạm dụng "um," "ah," "like," "you know" trong bài nói

  • Thể hiện sự thiếu tự tin và trôi chảy

  • Giải pháp: Luyện tập nói, ghi âm và nhận diện những từ đệm này, dần loại bỏ chúng

Từ vựng quá đơn giản hoặc không chính thức

  • Chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, thiếu tính học thuật

  • Dùng slang hoặc ngôn ngữ không phù hợp

  • Giải pháp: Chuẩn bị từ vựng nâng cao cho các chủ đề phổ biến

3. Lỗi về chiến thuật

Không tận dụng 1 phút chuẩn bị

  • Không ghi chú hoặc ghi chú không hiệu quả

  • Bắt đầu nói mà không có kế hoạch rõ ràng

  • Giải pháp: Luyện tập kỹ năng ghi chú nhanh và hiệu quả

Dừng nói quá sớm

  • Không nói đủ 1-2 phút theo yêu cầu

  • Tóm tắt quá nhanh, không phát triển ý đầy đủ

  • Giải pháp: Luyện nói với đồng hồ bấm giờ, tập kéo dài ý tưởng

Học thuộc lòng bài mẫu

  • Nói một cách máy móc, thiếu tự nhiên

  • Lúng túng khi không nhớ được phần đã học thuộc

  • Giải pháp: Tập trung học cấu trúc và từ vựng thay vì học thuộc toàn bộ bài mẫu

Quá căng thẳng, nói lắp bắp

  • Lo lắng quá mức dẫn đến nói không trôi chảy

  • Tốc độ nói quá nhanh hoặc quá chậm do căng thẳng

  • Giải pháp: Thực hành thường xuyên, tập nói trước người khác, học cách thư giãn

Thiếu tự tin khi phát biểu

  • Nói nhỏ, không dám nhìn vào giám khảo

  • Liên tục tự sửa lỗi, ngắt câu để tìm từ

  • Giải pháp: Rèn luyện sự tự tin thông qua việc thực hành nhiều lần, tạo tình huống giả định

Quên kết bài hoặc kết thúc đột ngột

  • Kết thúc bài nói một cách đột ngột hoặc không có kết luận

  • Sử dụng cách kết thúc không phù hợp như "That's all" hoặc "I'm done"

  • Giải pháp: Chuẩn bị trước các cách kết thúc tự nhiên và ấn tượng

Bằng cách tránh những lỗi "chí mạng" này, bạn sẽ nâng cao đáng kể chất lượng bài nói và tăng cơ hội đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 2.

VII. Lộ Trình Tự Luyện Tập IELTS Speaking Part 2 Hiệu Quả Tại Nhà

Để thành thạo cách trả lời IELTS Speaking Part 2, việc luyện tập có hệ thống và kiên trì là chìa khóa. Dưới đây là lộ trình tự luyện IELTS Speaking hiệu quả tại nhà, bao gồm 5 bước từ căn bản đến nâng cao:

cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Lộ Trình Tự Luyện Tập IELTS Speaking Part 2 Hiệu Quả Tại Nhà

1. Bước 1: Xây dựng nền tảng

Trước khi đi sâu vào luyện tập cụ thể cho Part 2, hãy đảm bảo bạn có nền tảng vững chắc:

  • Học và củng cố từ vựng theo chủ đề phổ biến (người, nơi chốn, sự kiện, đồ vật, v.v.)

  • Ôn tập các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là các thì

  • Luyện phát âm các âm khó, trọng âm và ngữ điệu

  • Xây dựng một "ngân hàng" từ nối và cụm từ chuyển tiếp

  •  
  • Tập nói tiếng Anh hàng ngày, dù chỉ 10-15 phút, để xây dựng thói quen

Công cụ hỗ trợ: Ứng dụng học từ vựng, sách ngữ pháp cơ bản, video phát âm, nhật ký nói tiếng Anh.

2. Bước 2: Làm quen với format và các dạng chủ đề

Trước khi đi vào luyện tập chuyên sâu, hãy hiểu rõ về cấu trúc và yêu cầu của Part 2:

  • Nghiên cứu kỹ format của Part 2 và cách thức đánh giá

  • Tổng hợp danh sách các chủ đề thường gặp (từ sách, trang web uy tín)

  • Đọc và phân tích các bài mẫu chất lượng cao, chú ý cấu trúc và cách phát triển ý

  • Tập ghi chú nhanh trong 1 phút với các phương pháp khác nhau (từ khóa, mind-map, 5W1H)

  • Xây dựng "bộ công cụ ngôn ngữ" cho từng loại chủ đề

Công cụ hỗ trợ: Sách luyện thi IELTS, các trang web chuyên về IELTS, YouTube tutorials.

3. Bước 3: Thực hành nói với cue card (ghi âm, tự đánh giá, sửa lỗi)

Đây là bước quan trọng nhất, đòi hỏi thực hành thường xuyên và có hệ thống:

  • Luyện tập với cue cards thực tế (có thể lấy từ sách hoặc tạo ngẫu nhiên online)

  • Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian: 1 phút chuẩn bị, 2 phút nói

  • Ghi âm mọi bài nói của bạn để phân tích sau

  • Nghe lại và đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Fluency, Vocabulary, Grammar, Pronunciation

  • Ghi chép lỗi sai và các điểm cần cải thiện

  • Nói lại cùng một chủ đề sau khi điều chỉnh để thấy sự tiến bộ

  • Thực hành ít nhất 3-4 lần/tuần với các chủ đề khác nhau

  • Tạo một "sổ từ vựng" để ghi lại từ mới và cụm từ hay từ mỗi lần luyện tập

Công cụ hỗ trợ: Ứng dụng ghi âm, timer, sổ tay, thẻ cue card, IELTS cue card generator.

4. Bước 4: Tìm kiếm phản hồi từ người có chuyên môn

Việc tự luyện tập rất quan trọng, nhưng phản hồi từ người khác là không thể thiếu để tiến bộ:

  • Tham gia các nhóm học IELTS online hoặc offline để chia sẻ bài nói

  • Nhờ bạn bè có trình độ tiếng Anh tốt hoặc giáo viên lắng nghe và đánh giá

  • Đăng bài nói của bạn lên các diễn đàn IELTS để nhận phản hồi

  • Tham gia các lớp học nhóm hoặc thuê gia sư 1-2 buổi/tháng để nhận đánh giá chuyên sâu

  • Chú ý lắng nghe và ghi nhận phản hồi một cách khách quan, không phòng thủ

  • Điều chỉnh lộ trình học tập dựa trên các góp ý nhận được

Công cụ hỗ trợ: Các diễn đàn IELTS, nhóm học tập, ứng dụng kết nối với người học IELTS, gia sư online.

5. Bước 5: Mô phỏng điều kiện thi thật

Càng gần đến ngày thi, càng nên tạo môi trường gần giống với điều kiện thi thật:

  • Thực hành trong phòng yên tĩnh, với người lạ nếu có thể

  • Không chuẩn bị trước chủ đề, chọn ngẫu nhiên từ danh sách

  • Thực hiện liên tiếp cả ba phần của bài thi Speaking

  • Mặc trang phục tương tự ngày thi để cảm thấy thoải mái

  • Giới hạn nghiêm ngặt thời gian như trong bài thi thật

  • Thực hành kiểm soát căng thẳng và kỹ thuật thư giãn

  • Tập trung vào việc duy trì sự tự tin và linh hoạt

Công cụ hỗ trợ: Bài thi mô phỏng, đồng hồ bấm giờ, không gian yên tĩnh, video thi thật.

Lộ trình này nên được thực hiện liên tục trong ít nhất 1-2 tháng trước kỳ thi, với việc điều chỉnh trọng tâm tùy thuộc vào điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Nhớ rằng, tiến bộ trong Speaking không phải là đường thẳng mà thường đi theo bước sóng - đôi khi bạn sẽ cảm thấy đang đứng yên hoặc thậm chí đi lùi, nhưng đó là quá trình tự nhiên của việc học ngôn ngữ.

Tham khảo thêm:

VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQs) về IELTS Speaking Part 2

1. Có nên học thuộc lòng bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 không?

Không nên học thuộc lòng bài mẫu. Đây là một chiến lược nguy hiểm và thường phản tác dụng vì nhiều lý do:

Đầu tiên, bài nói thuộc lòng thường thiếu tính tự nhiên và cảm xúc chân thật. Giám khảo IELTS đều là những người có kinh nghiệm và có thể dễ dàng nhận ra khi thí sinh đang nói thuộc lòng thông qua việc thiếu ngữ điệu tự nhiên, tốc độ nói đều đều, và thiếu tương tác bằng mắt.

Thứ hai, nếu bạn quên một phần của bài thuộc lòng, bạn có thể bị mất phương hướng hoàn toàn và không thể tiếp tục bài nói. Điều này có thể dẫn đến im lặng kéo dài hoặc lặp lại ý nhiều lần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm fluency.

Thứ ba, học thuộc lòng không thể hiện được khả năng ngôn ngữ thực sự của bạn - một trong những mục tiêu chính của bài thi IELTS Speaking. Giám khảo muốn đánh giá khả năng bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên.

Cuối cùng, bạn không thể học thuộc lòng cho tất cả các chủ đề có thể xuất hiện trong bài thi. IELTS có hàng trăm chủ đề khác nhau, và nội dung cue card liên tục được cập nhật.

Thay vì học thuộc lòng, hãy tập trung vào:

  • Học cấu trúc và cách tổ chức bài nói

  • Xây dựng vốn từ vựng và cụm từ hữu ích theo chủ đề

  • Luyện tập cách phát triển ý tưởng một cách tự nhiên

  • Rèn luyện khả năng ứng biến và tư duy linh hoạt

2. "Coherence" trong Speaking Part 2 khác gì so với "Cohesion" trong Writing?

Mặc dù "Coherence" và "Cohesion" thường được nhắc đến cùng nhau trong tiêu chí chấm IELTS, chúng có những điểm khác biệt tinh tế, đặc biệt khi so sánh giữa Speaking và Writing.

Coherence (Tính mạch lạc) đề cập đến sự logic và rõ ràng của ý tưởng. Nó liên quan đến việc các ý tưởng được tổ chức và trình bày một cách có ý nghĩa, dễ hiểu. Trong Speaking, Coherence thể hiện qua:

  • Sự rõ ràng và logic của ý tưởng

  • Trình tự hợp lý khi phát triển chủ đề

  • Khả năng duy trì tập trung vào chủ đề chính

  • Chuyển đổi mượt mà giữa các ý tưởng

Cohesion (Tính liên kết) chủ yếu liên quan đến các phương tiện ngôn ngữ cụ thể được sử dụng để kết nối các ý tưởng. Nó tập trung vào "cách" các ý được kết nối hơn là "nội dung" của chúng. Cohesion thể hiện qua:

  • Sử dụng từ nối (linking words)

  • Sử dụng đại từ và từ chỉ định để tham chiếu

  • Lặp lại từ khóa hoặc sử dụng từ đồng nghĩa

  • Sử dụng các cấu trúc song song

Trong IELTS Speaking, Coherence được coi là quan trọng hơn Cohesion. Khi nói, người ta thường sử dụng các cấu trúc đơn giản hơn so với viết, và việc lặp lại từ hoặc cấu trúc được chấp nhận nhiều hơn. Giám khảo tập trung vào khả năng phát triển ý tưởng một cách logic hơn là cách bạn sử dụng các liên từ phức tạp.

Trong IELTS Writing, cả Coherence và Cohesion đều được đánh giá chặt chẽ. Người viết cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các phương tiện liên kết văn bản và tổ chức đoạn văn một cách chính xác hơn.

Ví dụ, trong Speaking, nếu bạn nói: "I really enjoyed the trip. It was fun. I saw many things." - đây là cách nói có thể chấp nhận được mặc dù thiếu cohesion. Nhưng trong Writing, bạn nên viết: "I really enjoyed the trip as it was not only fun but also allowed me to experience many new things."

3. Những loại chủ đề nào thường xuất hiện nhất trong IELTS Speaking Part 2?

Chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 thường được phân loại thành các nhóm sau:

1. Person (Người)

  • Người bạn ngưỡng mộ

  • Thành viên gia đình

  • Người có ảnh hưởng đến bạn

  • Người nổi tiếng/người thành công

  • Người bạn biết với tính cách đặc biệt

Ví dụ cue card: "Describe a teacher who has influenced you the most."

2. Place (Nơi chốn)

  • Địa điểm du lịch

  • Thành phố/quốc gia

  • Địa điểm lịch sử/văn hóa

  • Không gian sống/làm việc

  • Địa điểm trong tự nhiên

Ví dụ cue card: "Describe a place you visited that made a good impression on you."

3. Object (Đồ vật)

  • Món quà

  • Thiết bị công nghệ

  • Đồ dùng cá nhân quan trọng

  • Tác phẩm nghệ thuật/sách

  • Đồ vật có giá trị tinh thần

Ví dụ cue card: "Describe a gift you received that was important to you."

4. Event (Sự kiện)

  • Lễ kỷ niệm/lễ hội

  • Sự kiện thể thao/văn hóa

  • Cuộc họp/buổi tiệc

  • Chuyến đi

  • Ngày đặc biệt

Ví dụ cue card: "Describe an important event that you celebrated."

5. Experience (Trải nghiệm)

  • Thành công/thất bại

  • Khoảnh khắc hạnh phúc/buồn

  • Trải nghiệm học tập

  • Tình huống khó khăn/thách thức

  • Lần đầu tiên làm điều gì đó

Ví dụ cue card: "Describe a time when you helped someone."

6. Hobby/Interest (Sở thích)

  • Môn thể thao/hoạt động thể chất

  • Hoạt động giải trí

  • Nghệ thuật/âm nhạc

  • Sở thích sáng tạo

  • Học kỹ năng mới

Ví dụ cue card: "Describe a hobby or activity you enjoy doing in your free time."

7. Future Plan (Kế hoạch tương lai)

  • Mục tiêu nghề nghiệp

  • Kế hoạch du lịch

  • Mục tiêu học tập

  • Ước mơ/khát vọng

  • Thay đổi lối sống

Ví dụ cue card: "Describe something you want to achieve in the future."

Theo thống kê, các chủ đề về người, nơi chốn và trải nghiệm cá nhân xuất hiện với tần suất cao nhất. Tuy nhiên, cách trả lời IELTS Speaking Part 2 hiệu quả đòi hỏi bạn chuẩn bị cho tất cả các loại chủ đề có thể xuất hiện.

4. Sự khác biệt chính trong cách giám khảo đánh giá Part 2 so với Part 1 và Part 3 là gì?

Mặc dù cả ba phần của IELTS Speaking đều được đánh giá dựa trên cùng bốn tiêu chí (Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy, Pronunciation), có những điểm nhấn khác nhau trong cách giám khảo đánh giá từng phần:

Part 1 (Phỏng vấn ngắn - 4-5 phút):

  • Trọng tâm: Khả năng giao tiếp cơ bản về các chủ đề quen thuộc, cá nhân

  • Cấu trúc: Câu hỏi và trả lời ngắn, dưới 1 phút/câu

  • Đánh giá chú trọng: Phản ứng nhanh, tự nhiên, thành thạo với chủ đề đời thường

  • Ngôn ngữ cần thiết: Từ vựng và cấu trúc cơ bản, hội thoại hàng ngày

Part 2 (Độc thoại dài - 3-4 phút):

  • Trọng tâm: Khả năng phát triển ý tưởng và nói liên tục về một chủ đề

  • Cấu trúc: Độc thoại 1-2 phút sau 1 phút chuẩn bị

  • Đánh giá chú trọng: Khả năng tổ chức ý tưởng, phát triển chủ đề, duy trì sự mạch lạc trong thời gian dài

  • Ngôn ngữ cần thiết: Từ vựng phong phú hơn, cấu trúc ngữ pháp đa dạng, từ nối để tạo mạch lạc

Part 3 (Thảo luận - 4-5 phút):

  • Trọng tâm: Khả năng thảo luận các chủ đề trừu tượng, phân tích và biện luận

  • Cấu trúc: Câu hỏi-trả lời sâu hơn, yêu cầu suy nghĩ phức tạp

  • Đánh giá chú trọng: Tư duy phản biện, khả năng lập luận, mở rộng ý tưởng

  • Ngôn ngữ cần thiết: Từ vựng học thuật, cấu trúc phức tạp, ngôn ngữ phân tích và so sánh

Trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, giám khảo đặc biệt chú ý đến:

  1. Khả năng nói liên tục 1-2 phút mà không ngừng lại hoặc lặp lại thông tin

  2. Khả năng kể chuyện và miêu tả chi tiết

  3. Tính mạch lạc và cấu trúc logic của bài nói

  4. Sự hoàn thiện trong việc đáp ứng tất cả các gợi ý trên cue card

  5. Khả năng sử dụng phạm vi từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề cụ thể

Part 2 có điểm đặc biệt là phần duy nhất bạn có thời gian chuẩn bị, và cũng là phần duy nhất yêu cầu bạn nói độc thoại liên tục trong thời gian dài, khiến nó trở thành "sân khấu" lý tưởng để thể hiện khả năng ngôn ngữ.

5. Tôi có thể sử dụng tiếng lóng (slang) trong bài nói Part 2 không?

Nên hạn chế sử dụng tiếng lóng (slang) trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2. Mặc dù IELTS Speaking đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên, đây vẫn là một bài thi học thuật với mục đích đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập hoặc chuyên nghiệp.

Có một số lý do khiến việc sử dụng tiếng lóng không phải là chiến lược tốt:

  • IELTS là bài thi học thuật, đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phù hợp với môi trường chuyên nghiệp.

  • Tiếng lóng thường gắn với một nền văn hóa hoặc khu vực cụ thể, giám khảo có thể không quen thuộc với những từ lóng từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • Sử dụng tiếng lóng có thể tạo ấn tượng thiếu chuyên nghiệp hoặc quá thân mật trong bối cảnh bài thi.

  • Tiếng lóng thường thay đổi nhanh theo thời gian và có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ không chính thức phổ biến và được chấp nhận rộng rãi nếu:

  • Từ lóng đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại

  • Bạn đang kể một câu chuyện và muốn tái hiện cuộc đối thoại thực tế

  • Từ lóng đó giúp bạn diễn đạt một ý tưởng cụ thể mà không có từ trang trọng tương đương

Nếu sử dụng, hãy:

  • Giới hạn ở 1-2 từ/cụm từ không chính thức trong toàn bộ bài nói

  • Đặt trong ngữ cảnh phù hợp

  • Sử dụng "cảnh báo" như "as people often say" hoặc "to use a common expression"

Ví dụ phù hợp: "When I got the results, I was over the moon - as people often say - because I had worked so hard for that achievement."

Thay vì sử dụng tiếng lóng, hãy tập trung vào việc phát triển vốn từ vựng học thuật và cụm từ tự nhiên nhưng trang trọng.

6. Nếu tôi không hiểu một từ trên cue card thì phải làm sao?

Đây là tình huống đáng lo ngại nhưng hoàn toàn có thể xử lý một cách chuyên nghiệp trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn gặp một từ không hiểu trên cue card:

Giải pháp 1: Hỏi giám khảo một cách lịch sự Bạn có quyền hỏi giám khảo về nghĩa của từ không hiểu. Đây không phải là hành động tiêu cực và không ảnh hưởng đến điểm số nếu bạn hỏi một cách tự tin và lịch sự.

Cách hỏi lịch sự:

  • "Excuse me, could you please explain what means?"

  • "I'm sorry, but I'm not familiar with the term . Could you clarify it for me?"

  • "Would you mind explaining the meaning of , please?"

Giải pháp 2: Đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh Nếu bạn có thể đoán được nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh của cue card, bạn có thể tiếp tục bài nói mà không cần hỏi. Trong trường hợp này, hãy tập trung vào các phần bạn hiểu rõ và cố gắng bao quát chủ đề chung.

Giải pháp 3: Tập trung vào các phần khác của cue card Nếu có một gợi ý mà bạn không hiểu nhưng hiểu được các gợi ý khác, hãy tập trung phát triển chi tiết các phần bạn hiểu. Phát triển chúng dài hơn để bù đắp cho phần bạn không đề cập.

Giải pháp 4: Diễn giải lại theo cách hiểu của bạn Nếu bạn hiểu phần nào ý nghĩa của từ, bạn có thể diễn giải lại gợi ý đó theo cách hiểu của mình, và giải thích rằng bạn sẽ trả lời dựa trên cách hiểu đó.

Ví dụ: "In terms of how this experience was 'profound', or deeply meaningful to me, I would say that..."

Lưu ý quan trọng:

  • Đừng hoảng sợ! Bài thi IELTS đánh giá khả năng giao tiếp, không phải khả năng hiểu mọi từ vựng.

  • Không giả vờ hiểu nếu bạn thực sự không hiểu - điều này có thể dẫn đến việc trả lời lạc đề.

  • Thời gian 1 phút chuẩn bị là lúc tốt nhất để hỏi giám khảo nếu có từ bạn không hiểu.

  • Tự tin và trung thực là quan trọng - giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng xử lý tình huống của bạn.

7. Giám khảo có ngắt lời tôi khi đang nói Part 2 không? Và tôi nên làm gì?

Đúng, giám khảo có thể ngắt lời bạn trong cách trả lời IELTS Speaking Part 2, nhưng chỉ trong những tình huống cụ thể:

Khi nào giám khảo sẽ ngắt lời:

  1. Khi bạn đã nói đủ 2 phút (kịch bản phổ biến nhất)

  2. Trong trường hợp hiếm khi bạn hoàn toàn lạc đề

  3. Nếu bạn gặp khó khăn nghiêm trọng và không thể tiếp tục

Điều bạn nên làm khi bị ngắt lời:

  • Dừng nói một cách tự nhiên và bình tĩnh

  • Không tỏ ra bối rối hoặc thất vọng - đây là quy trình bình thường

  • Theo hướng dẫn tiếp theo của giám khảo

  • Chuyển sự tập trung sang câu hỏi tiếp theo (thường là câu hỏi theo sau Part 2 hoặc chuyển sang Part 3)

Lưu ý quan trọng:

  • Việc bị ngắt lời sau khoảng 2 phút KHÔNG có nghĩa là bạn đã làm không tốt, mà là quy trình bình thường của bài thi để đảm bảo đủ thời gian cho các phần khác.

  • Giám khảo được đào tạo để ngắt lời một cách lịch sự và chuyên nghiệp.

  • Một số giám khảo có thể ra hiệu trước khi ngắt lời (như giơ tay hoặc gật đầu).

  • Nếu bạn chưa nói hết ý khi bị ngắt lời, đừng lo lắng - bạn không bị trừ điểm vì điều này.

Một tình huống điển hình khi bị ngắt lời:

Giám khảo: "Thank you. That's fine."

Giám khảo: "Do you think ?"

Câu trả lời ngắn gọn và trực tiếp cho những câu hỏi này là phù hợp, vì đây thường là câu hỏi chuyển tiếp trước khi bắt đầu Part 3.

Hãy nhớ rằng IELTS Speaking không chỉ là bài thi để lấy điểm, mà còn là cơ hội để bạn hoàn thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh - một kỹ năng sẽ đồng hành cùng bạn trong học tập, công việc và cuộc sống sau này. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hành kiên trì và chiến lược phù hợp, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và đạt được điểm số mơ ước. Chúc bạn thành công!

Học Speaking trong khóa học IELTS của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm siêu kỹ, tích hợp AI thông minh chấm bài tập phát âm và chỉ lỗi sai chi tiết. Với 25 bài chấm Speaking, thầy cô sẽ theo sát chấm điểm, feedback chi tiết theo từng giây. Bạn sẽ tiến bộ từng ngày, nhờ có người dìu dắt, nắn chỉnh kịp thời. Xịn sò nhất, bạn được sử dụng ngay Phòng Speaking ảo Prep AI công nghệ vip, vừa rèn sự tự tin và phản xạ nói như thi thật, vừa có AI feedback nhanh chóng, kỹ càng, sát 95% thi thật.

Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tải app PREP để học IELTS hiệu quả tại nhà, với chương trình luyện online chất lượng cao giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal