Tìm kiếm bài viết học tập
Amongst và Among là gì? Phân biệt Between Among và Amongst
Phân biệt Between Among và Amongst
I. Among là gì?
Among là gì? Theo từ điển Cambridge, among là đóng vai trò là giới từ trong câu, mang ý nghĩa: ở giữa nhiều thứ. Ví dụ:
- Tom saw a few familiar faces among the crowd. (Tom nhìn thấy một vài gương mặt quen thuộc trong đám đông.)
- Rescue teams searched among the wreckage for survivors. (Các đội cứu hộ tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát.)
II. Amongst là gì?
Amongst là gì? Theo từ điển Cambridge, amongst có khái niệm tương tự như “Among”, đóng vai trò là giới từ trong câu và mang ý nghĩa: ở giữa nhiều thứ. Tuy nhiên, Amongst thường được sử dụng trong những trường hợp trang trọng hơn và ít phổ biến hơn Among. Ví dụ:
- The results show that both boys are amongst the top 10% of students in the whole school. (Kết quả cho thấy cả hai cậu bé đều nằm trong top 10% học sinh đứng đầu toàn trường.)
- The rate of crimes amongst those under 25s is concerning. (Tỉ lệ người phạm tội dưới 25 tuổi đáng lo ngại.)
III. Between là gì?
Between là gì? Theo từ điển Cambridge, Between đóng vai trò là giới từ trong câu, mang ý nghĩa: ở giữa 2 người, 2 vật, 2 địa điểm. Ví dụ:
- The town lies halfway between the BBC building and Florence. (Thị trấn nằm giữa tòa nhà BBC và Florence.)
- Standing between the two adults was a small child. (Đứng giữa hai người lớn là một đứa trẻ nhỏ.)
IV. Phân biệt Between Among và Amongst
Amongst và Among, between có điểm gì giống và khác biệt? Hãy cùng PREP tham khảo nội dung dưới đây bạn nhé!
Giống nhau: Between, Amongst và Among là các giới từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hai hoặc nhiều vật.
Khác nhau:
Between | Among | Amongst | |
Ý nghĩa | Between được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa 2 vật, địa điểm. | Amongst và Among được sử dụng để chỉ vị trí giữa nhiều vật, địa điểm. Lưu ý: Amongst dùng cho những trường hợp trang trọng và ít phổ biến hơn. | |
Ví dụ | The book is between the two cups on the table. (Cuốn sách nằm giữa hai cốc trên bàn.) | The cat is hiding among the bushes in the garden. (Con mèo đang trốn trong bụi cây trong vườn.) | She found her keys amongst the pile of books. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình giữa đống sách.) |
V. Bài tập phân biệt Between, Amongst và Among có đáp án
Để hiểu được sự khác nhau giữa Between, Amongst và Among, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp
- The negotiation is _______ the two companies.
- Between
- Among
- Amongst
- The prize will be shared _______ the winners.
- Between
- Among
- Amongst
- The results show that both girls are _______ the top 5% of students in the whole school.
- Between
- Among
- Amongst
- I found the letter ______ his papers.
- Between
- Among
- Amongst
- They strolled _______ the crowds.
- Between
- Among
- Amongst
Bài tập 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Between, Amongst và Among:
- Họ chia số tiền đó cho năm đứa con của mình.
- Nam trông có vẻ không thoải mái và lạc lõng giữa những người lớn.
- Lan nặng từ 55 đến 60 kg.
- Một con vật nhỏ đang tạo ra những tiếng xào xạc giữa những chiếc lá.
- Hòa chen lấn giữa những chiếc ô tô đang đậu rồi chạy ra ngoài đường.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- A
- B/C
- C
- B/C
- B/C
Bài tập 2:
-
- They divided the money up among their five children.
- Nam looked uncomfortable and out of place among the adults.
- Lan weighs between 55 and 60 kilograms.
- A small animal was making rustling noises among the leaves.
- Hoa squeezed between the parked cars and ran out into the road.
Hy vọng phần bài viết trên đã giúp Preppies phân biệt được cách sử dụng Between, Amongst và Among. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, hãy để lại bình luận và PREP sẽ phản hồi lại trong thời gian sớm nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!