Window shopping là gì? Định nghĩa và cách dùng Window shopping

Trong cuộc sống hằng ngày, bạn chắc chắn đã có lúc “đi dạo xem đồ cho vui” mà không mua gì. Trong tiếng Anh, hoạt động này được gọi là window shopping – một cụm từ quen thuộc trong giao tiếp và mô tả thói quen tiêu dùng. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của cụm từ, cách sử dụng trong câu, các diễn đạt tương đương và bài tập vận dụng để ghi nhớ sâu hơn.

Window shopping
Window shopping là gì? Định nghĩa và cách dùng Window shopping

I. Window shopping là gì?

Trước tiên, chúng ta cần hiểu nghĩa cơ bản của cụm từ trước khi đi vào cách dùng.

Window shopping nghĩa là đi ngắm đồ, xem hàng hóa nhưng không mua, thường dùng khi dạo các phố mua sắm, trung tâm thương mại hoặc xem hàng qua cửa kính.

Ví dụ:

  • I enjoy window shopping on weekends. (Tôi thích đi ngắm đồ vào cuối tuần.)

  • We spent the afternoon window shopping at the mall. (Chúng tôi dành cả buổi chiều đi xem đồ ở trung tâm thương mại.)

Window shopping là gì?
Window shopping là gì?

II. Cách dùng Window shopping

Để sử dụng tự nhiên hơn, bạn cần nắm các ngữ cảnh thông dụng của cụm từ này.

  • Diễn tả việc xem đồ nhưng không có ý định mua. Ví dụ: She goes window shopping when she’s bored. (Cô ấy đi ngắm đồ khi chán.)

  • Dùng như một hoạt động thư giãn. Ví dụ: Window shopping helps me relax after a long day. (Ngắm đồ giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)

  • Đi dạo thử nghiệm – khảo giá. Ví dụ: We went window shopping to compare prices. (Chúng tôi đi xem qua để so sánh giá.)

  • Dùng như một danh động từ (gerund). Ví dụ: Window shopping is my hobby. (Đi xem đồ là sở thích của tôi.)

Cách dùng Window shopping
Cách dùng window shopping

III. Từ đồng nghĩa với Window shopping

Trước khi luyện tập, người học cần nắm rõ các cụm từ đồng nghĩa với window shopping để diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp. Mỗi cụm dưới đây đều được dùng trong ngữ cảnh “đi xem đồ nhưng chưa chắc mua”.

1. Browse around

Dùng khi bạn đi dạo quanh cửa hàng để xem các món đồ mà không có kế hoạch mua cụ thể. Sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên, dùng được trong cả giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • We browsed around the shops for an hour. (Chúng tôi dạo quanh các cửa hàng trong một giờ.)

  • She likes to browse around bookstores on weekends. (Cô ấy thích dạo quanh các hiệu sách vào cuối tuần.)

2. Look around

Dùng khi bạn “xem cho biết”, “ngắm qua loa”, thường là bước khảo sát ban đầu trước khi quyết định mua hoặc đơn giản chỉ đi dạo.

Ví dụ:

  • Let’s look around before we buy anything. (Hãy xem quanh một chút trước khi mua gì.)

  • They looked around the mall but didn’t buy anything. (Họ dạo quanh trung tâm thương mại nhưng không mua gì.)

3. Just looking

Thường dùng để trả lời khi nhân viên hỏi “Can I help you?”, hàm ý “Tôi chỉ xem thôi, chưa cần tư vấn.” Đây là cụm bạn sẽ nghe rất nhiều khi đi mua sắm ở nước ngoài.

Ví dụ:

  • I’m just looking, thanks. (Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.)

  • We’re just looking, not planning to buy today. (Chúng tôi chỉ xem thôi, hôm nay không định mua gì.)

4. Shop around

Dùng khi bạn đi khảo giá, “xem để tìm giá tốt hơn”, có thể mua hoặc không. Sắc thái nghiêng về so sánh giá cả.

Ví dụ:

  • We should shop around for better deals. (Chúng ta nên đi khảo giá để tìm lựa chọn tốt hơn.)

  • He spent the afternoon shopping around for a new laptop. (Anh ấy dành cả buổi chiều để khảo giá laptop mới.)

5. Browsing window displays

Mô tả việc ngắm đồ trưng bày qua cửa kính, đặc biệt trong mùa lễ hoặc nơi có nhiều cửa hàng thời trang. Mang sắc thái thư giãn, thường dùng trong mô tả hoạt động cuối tuần.

Ví dụ:

  • She enjoys browsing window displays during Christmas. (Cô ấy thích ngắm các cửa kính trưng bày vào dịp Giáng sinh.)

  • Tourists love browsing window displays on this street. (Khách du lịch rất thích ngắm các cửa trưng bày trên con phố này.)

IV. Hội thoại sử dụng Window shopping

Hãy xem cụm từ này được sử dụng thế nào trong hội thoại tiếng Anh đời thường.

  • A: Do you want to buy anything today? (Bạn có muốn mua gì hôm nay không?)

  • B: Not really. I just want to do some window shopping. (Tôi không thật sự muốn mua gì. Chỉ muốn đi ngắm đồ thôi.)

  • A: Sounds good! Let’s walk around the mall. (Nghe hay đấy! Đi quanh trung tâm thương mại nào.)

Cụm từ Window shopping này giúp câu hội thoại tự nhiên và thân thiện hơn.

V. Bài tập ứng dụng Window shopping

Sau khi hiểu nghĩa và cách dùng window shopping, bạn hãy luyện tập để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng (10 câu)

  1. She likes ________ every Sunday morning.
    a. window shopping
    b. shop windows
    c. shopping window

  2. We went ________ to compare prices.
    a. window shopping
    b. price shopping
    c. display shopping

  3. “Can I help you?” – “No, I’m just ________.”
    a. buying
    b. looking
    c. selling

  4. He enjoys ________ around the mall.
    a. browse
    b. browsing
    c. browsed

  5. They spent an hour ________ the store.
    a. looking around
    b. looking through
    c. looking over

  6. Let’s ________ before making a decision.
    a. shop around
    b. shop up
    c. shop off

  7. She likes ________ window displays at night.
    a. browsing
    b. browse
    c. browses

  8. Window shopping is a great way to ________ stress.
    a. reduce
    b. produce
    c. conduct

  9. We didn’t buy anything; we were just ________.
    a. shopping
    b. window shopping
    c. shop around

  10. He loves the feeling of ________ around stores.
    a. walk
    b. walking
    c. walked

Đáp án:

1.a – 2.a – 3.b – 4.b – 5.a – 6.a – 7.a – 8.a – 9.b – 10.b

Window shopping là cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, dùng để mô tả hoạt động ngắm đồ không mua – một thói quen phổ biến của nhiều người. Khi hiểu được ý nghĩa, cách dùng và các cụm tương đương, bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ này tự nhiên hơn trong hội thoại. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect