Tìm kiếm bài viết học tập

Download trọn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thường dùng nhất!

Từ vựng tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong các cuộc hội thoại, giúp bạn có thể trò chuyện và giao tiếp với người bản xứ dễ dàng hơn. Càng học và ghi nhớ nhiều từ vựng thì bạn sẽ giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết này, PREP sẽ bật mí cho bạn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

5000 từ vựng tiếng trung thường dụng nhất

 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng

I. Lợi ích của việc ghi nhớ 5000 từ vựng tiếng Trung

Để học và ghi nhớ hoàn toàn 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất thì bạn sẽ phải mất rất nhiều thời gian. Tuy nhiên, nếu như đã nắm trong tay cả kho tàng 5000 từ vựng tiếng Trung thì mang lại rất nhiều lợi ích:

  •  
    • Giao tiếp lưu loát với người bản xứ: Việc nắm được 5000 từ vựng tiếng Trung tương đương với việc bạn đã đạt đến trình độ HSK 6. Điều này có nghĩa là bạn đã có thể giao tiếp lưu loát, thành thạo với người bản xứ ở nhiều vấn đề, lĩnh vực, khía cạnh trong cuộc sống.
    • Có thể nghe hiểu tin tức, thời sự: Hiểu được cách phiên âm và nghĩa của 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản là bạn đã có thể nghe hiểu được bản tin, tin tức, thời sự nóng hổi bằng tiếng Trung.
    • Có thể đọc báo tiếng Trung: 5000 từ vựng chữ Hán trải dài trên rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Bởi thế cho nên, khi bạn đã nắm hết toàn bộ từ vựng đó là bạn đã có đủ vốn từ để có thể đọc hiểu các bài báo, câu chuyện tiếng Trung.
    • Có khả năng viết tiếng Trung giỏi: sử dụng 5000 từ vựng tiếng Trung kết hợp với các chủ điểm cấu trúc, ngữ pháp thông dụng, bạn đã có thể viết các đoạn văn, bài văn tiếng Trung hay.

II. Bật mí 5000 từ vựng tiếng Trung kèm ví dụ

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng là số lượng từ vựng mà bạn sẽ phải học để có thể chinh phục được chứng chỉ tiếng Trung HSK 6. 5000 từ vựng này cũng bao gồm toàn bộ từ trong các cấp HSK từ 1 - 6, cụ thể:

1. Từ vựng HSK 1

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 là hệ thống các từ cơ bản trong bộ 5000 từ thông dụng. Sau đây, PREP sẽ bật mí cho bạn các từ thường dùng nhất trong cấp độ HSK 1 dưới bảng này nhé!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
chīĂn他在吃饭。(Anh ấy đang ăn cơm).
Uống我要喝茶。(Tôi muốn uống trà).
穿chuānMặc他穿衣服。(anh ta mặc quần áo).
儿子érziCon trai你的儿子真可爱!(con trai của bạn thật đáng yêu).
房间fángjiānCăn phòng你的房间这么大。(phòng bạn to vậy sao)
高兴gāoxìngVui vẻ, vui mừng他很高兴。(anh ấy rất vui vẻ).
哥哥gēgeAnh trai我的哥哥很帅。(anh trai tôi rất đẹp trai).
工作gōngzuòCông việc我的爸爸的工作很忙。(công việc của bố tôi rất bận rộn).
guóĐất nước, nhà nước我的国家越来越发达。(Đất nước tôi ngày càng phát triển).
好看hǎokànXinh, đẹp她真好看!(Cô ấy thật xinh đẹp).

Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - HSK 1
Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - HSK 1

2. Từ vựng HSK 2

Trong bộ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất sẽ bao gồm cả 300 từ vựng HSK 2. Bảng dưới đây là những từ thường dùng nhất mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
爱情àiqíngTình yêu我们的爱情很简单。(tình yêu của chúng tôi rất giản đơn).
安静ānjìngYên lặng房间里的空气非常安静。(không khí trong phòng rất yên tĩnh).
安全ānquánAn toàn坐汽车不如坐火车安全。(Đi ô tô không an toàn bằng đi tàu).
班长bānzhǎngLớp trưởng我们拥戴李明当班长。(chúng tôi ủng hộ Lý Minh làm lớp trưởng).
办公室bàngōngshìPhòng làm việc他气愤地离开了办公室。(anh ta giận dữ rời khỏi phòng làm việc).
笔记bǐjìGhi chép读这本书时,我做了许多笔记。(khi đọc cuốn sách này, tôi đã ghi chép lại rất nhiều thứ).
biǎoĐồng hồ我的好朋友送给我一块手表。(Người bạn tốt của tôi đã tặng tôi chiếc đồng hồ).
表示biǎoshìBày tỏ, thể hiện他表示不赞成。(Anh ấy tỏ ý không bằng lòng).
不要bùyàoKhông cần, đừng我们不要去打扰。(Chúng ta đừng quấy rầy họ).
参加cānjiāTham gia这次夏令营,你到底参加不参加?(Bạn rốt cuộc có tham gia trại hè lần này không?)

3. Từ vựng HSK 3

Trong bộ 5000 từ vựng thông dụng nhất sẽ bao gồm có 700 từ vựng HSK 3. Theo dõi bảng sau để cập nhật phiên âm, ý nghĩa và cách dùng của một số từ thông dụng nhất!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
表演 biǎoyǎnBiểu diễn人们为他的精彩表演大声喝彩。(mọi người vỗ tay khen ngợi màn trình diễn tuyệt vời của anh ấy).
打扫dǎsǎoQuét dọn教室被打扫得一干二净。(Lớp học đã được quét dọn sạch sẽ).
发现fāxiànPhát hiện小丽在门后发现了花猫。(Tiểu Ly phát hiện con mèo hoa sau cánh cửa).
方便 fāngbiànThuận tiện王爷爷行动有些不方便。(Ông nội Vương di chuyển hơi bất tiện).
复习 fùxíÔn tập要中考了,同学们正抓紧时间复习。(Sắp thi vào cấp 3, các em học sinh dành nhiều thời gian để ôn tập).
放心fàngxīnYên tâm你放心吧,我好多了。(Bạn yên tâm đi, tôi khỏe lên nhiều rồi).
刚才gāngcáiVừa, vừa mới刚才的事情你都看见了。(Chuyện vừa rồi bạn đã nhìn thấy hết rồi đó.).
害怕 hàipàSợ天黑了,小飞开始害怕起来。(Trời tối dần, Tiểu Phi bắt đầu sợ hãi).
机会 jīhuìCơ hội, dịp现在正是有志青年大显身手的好机会。(Bây giờ là cơ hội tốt để các bạn trẻ thể hiện tài năng của mình).
健康jiànkāngSức khỏe他很担心爸爸的健康。(Tôi rất lo lắng cho sức khỏe của bố tôi).

Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung - HSK 3
Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung - HSK 3

4. Từ vựng HSK 4

1200 từ vựng HSK 4 bao gồm những từ thông dụng mà bạn sẽ phải học nếu muốn ghi nhớ hết 5000 từ vựng tiếng Trung.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
按时àn shíĐúng hạn今天的会很重要,请你务必按时参加。(Cuộc họp hôm nay rất quan trọng, mong các bạn nhớ tham gia đúng giờ).
保护bǎo hùChe chở, bảo vệ我想保护你。(Anh muốn bảo vệ cho em).
chángNếm你尝尝我做的菜!(Bạn nếm thử món ăn tôi nấu đi).
成为chéng wéiTrở thành我想成为一名好老师。(Tôi muốn trở thành một giáo viên giỏi).
诚实chéng shíTrung thực王老师非常憎恨不诚实的人。(Thầy Vương rất ghét những người không trung thực).
dàiĐeo我戴着你给我的手表。(Tôi đeo chiếc đồng hồ mà bạn đã tặng cho tôi).
感觉gǎn juéCảm giác我感觉他不喜欢我。(Tôi cảm thấy anh ấy không thích tôi).
积极jī jíTích cực广大适龄青年积极报名参军。(đa số thanh niên đến tuổi đều tích cực đăng ký nhập ngũ).
减肥jiǎn féiGiảm béo我减肥成功了!(Tôi giảm cân thành công rồi).
将来jiāng láiTương lai我的将来没有你了。(Tương lai của em không có anh nữa rồi).

5. Từ vựng HSK 5

2500 từ vựng HSK 5 đã bao hàm rất nhiều từ vựng thông dụng và chuyên sâu trên nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Chúng mình cùng tìm hiểu những từ thông dụng nhất dưới bảng này nhé!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
安慰ān wèiAn ủi这几天她心情不好,你要好好安慰她一下。(Mấy ngày nay tâm trạng của cô ấy không tốt, anh nên an ủi cô ấy một chút).
爱心ài xīnLòng tốt, tình yêu thương教育孩子,既要有爱心,又要有耐心。(để giáo dục con cái, chúng ta phải có tình yêu thương và sự nhẫn nại).
成长chéng zhǎngTrưởng thành老师时时刻刻关心我们的成长。(Giáo viên từng giờ từng phút quan tâm đến sự trưởng thành của chúng tôi).
改善gǎi shànCải thiện农民的生活日益改善。(Cuộc sống của nông dân ngày một cải thiện).
合作hé zuòHợp tác甲乙双方一向很合作。(Bên A và bên B luôn hợp tác rất tốt).
利益lì yìLợi ích个人利益只要是合法的,就应该得到保护。(Lợi ích cá nhân chỉ cần hợp pháp đều được bảo vệ).
连忙liánmángVội vã见做错了他连忙赔礼道歉。(Thấy bản thân làm sai, anh ấy đã vội vàng xin lỗi).
恋爱liàn àiYêu đương他们知道他们的恋爱会海枯石烂。(Họ biết tình yêu của họ sẽ không bao giờ kết thúc).
kàoDựa dẫm, dựa vào两人背靠背坐着。( hai người ngồi dựa lưng vào nhau).
口味kǒu wèiKhẩu vị这些菜都符合大家的口味。(Những món ăn này đều hợp khẩu vị với mọi người.

Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung - HSK 5
Ví dụ về 5000 từ vựng tiếng Trung - HSK 5

6. Từ vựng HSK 6

5000 từ vựng tiếng Trung thường dùng là hệ thống toàn bộ từ vựng mà bạn cần phải nắm vững nếu muốn chinh phục được tiếng Trung HSK 6. Trong bảng dưới đây là những từ thông dụng nhất kèm ví dụ.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
崇拜chóngbàiThần tượng, hâm mộ小明非常崇拜罗纳尔多。(Tiểu Minh vô cùng hâm mộ Ronaldo).
发言fāyánPhát biểu, tham luận会上,他作了简短的发言。(Tại cuộc họp, ông đã có một bài phát biểu ngắn gọn).
观光guānguāngThăm quan, du lịch每年都有许多外国游客来越南观光。(Nhiều du khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam để tham quan hàng năm).
和谐héxiéHòa hợp她喜欢爸爸,她喜欢妈妈,她喜欢这个和谐温暖的家。(Anh ấy thích bố, mẹ và cả ngôi nhà hòa hợp và ấm áp này).
捐赠juānzèngTặng他将30万元人民币捐赠给家乡。(Anh ta đã quyên góp 300 nghìn nhân dân tệ cho quê hương của mình).
看得起kàndeqǐCoi trọng, xem trọng自己要先看得起自己,他人才会看得起你。(Bạn phải xem trọng bản thân trước khi người khác xem trọng bạn)
探索tànsuǒTìm tòi科学家积极探索生命的起源。(Các nhà khoa học đã tích cực khám phá về nguồn gốc của sự sống).
叹气tàn qìThan thở, than vãn近段时间里,他总是唉声叹气。(Gần đây, anh ta hay kêu ca và than vãn).
提升tíshēngThăng chức小刘的职位又提升了。(Tiểu Lưu lại được thăng chức rồi).
顽强wánqiángKiên cường他非常顽强,从没向困难低过头。(Anh ấy rất kiên cường và không bao giờ khuất phục trước khó khăn).

Ở bảng trên, PREP chủ yếu đưa ra một vài từ vựng thường dùng nhất trong giao tiếp. Nếu bạn muốn học trọn bộ đầy đủ 5000 từ vựng thông dụng thì hãy truy cập vào:

DOWNLOAD 5000 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT PDF

III. Sách tài liệu 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng

Cuốn sách 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng chính là tài liệu hữu ích giúp bạn có thể chinh phục được từ vựng kỳ thi HSK 6. Cuốn sách này hệ thống 5000 từ trải dài từ cấp độ HSK 1 sơ cấp lên đến cấp độ HSK 6 cao cấp.

Cuốn sách 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Cuốn sách 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng

Ngoài việc liệt kê những từ vựng thông dụng, cuốn sách còn đưa ra cách phát âm, âm Hán Việt, nghĩa của từ cũng như các ví dụ minh họa để giúp người học có thể hiểu rõ và sử dụng từ vừng đúng ngữ cảnh.

DOWNLOAD SÁCH 5000 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG NHẤT PDF (ĐANG CẬP NHẬT)

IV. Cách học 5000 từ vựng tiếng Trung nhanh nhất

Có thể sẽ có nhiều bạn cảm thấy khó khăn trong quá trình học và ghi nhớ 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng. Tuy nhiên, nếu như bạn tạo cho mình cách học tiếng Trung hợp lý, khoa học thì việc ghi nhớ 5000 từ vựng tiếng Hán trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

1. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Một trong những cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả nhất mà bạn nên áp dụng đó là nên học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Thay vì học nhiều từ vựng ở các chủ đề khác nhau cùng một lúc thì với mỗi chủ đề, bạn hãy hệ thống lại các từ vựng liên quan để học. Ví dụ:

  •  
    • Với chủ đề 工作 (công việc), bạn sẽ list ra các từ vựng liên quan đến hoạt động làm việc như: 讨论 (thảo luận), 任务 (nhiệm vụ), 值班 (trực ban), 计划 (kế hoạch), 检测 (kiểm tra),...
    • Với chủ đề tình yêu (爱情), bạn sẽ list ra các từ vựng liên quan đến chuyện tình cảm lứa đôi như 喜欢 (thích), 表白 (tỏ tình), 结婚 (kết hôn), 追 (theo đuổi), ….

Học từ vựng theo cách này đảm bảo sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu và có hệ thống hơn. Như vậy, khi bắt gặp một từ vựng nào đó thì bạn có thể dễ dàng liên tưởng đến những từ khác trong cùng một chủ đề.

2. Học theo các cặp từ liên quan

Nhiều từ vựng tiếng Trung thường có nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa. Do đó, bạn cũng có thể áp dụng cách học từ theo các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa để có thể gia tăng khả năng nhớ từ. Ví dụ:

  •  
    • Với từ 漂亮 (đẹp) sẽ có từ đồng nghĩa là 美,từ trái nghĩa 坏 (xấu).
    • Với từ 爱 (yêu) sẽ có từ đồng nghĩa là 喜欢,từ trái nghĩa là 恨 (hận).

3. Học từ vựng qua phim ảnh, truyện sách, bài hát

Một trong những cách học và ghi nhớ 5000 từ vựng tiếng Trung một cách tự nhiên nhất đó là học qua phim ảnh, truyện sách hoặc bài hát. Cách học này vừa mang tính thư giãn nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao. Bạn hãy bắt đầu với những bộ phim, truyện sách hay bài hát Hoa ngữ với chủ đề đơn giản. Sau khi dần quen và thành thạo hơn thì có thể nâng cao dần với những bài khó hơn. 

4. Học từ vựng bằng flashcard

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Trung phổ biến được rất nhiều người áp dụng đó là học từ thông qua thẻ nhớ từ Flashcard. Với một bộ nhớ từ Flashcard, bạn có thể học ở mọi lúc mọi nơi cực kỳ tiện lợi như đi xe buýt, ngồi ghế đá,....

5. Học từ vựng qua app

Các app học từ vựng tiếng Trung chính là cách học từ được rất nhiều người học áp dụng bởi tính tiện dụng và hiệu quả mang lại. Một số app học từ miễn phí mà bạn có thể tham khảo như Hello Chinese, Duolingo, Lingodeer,...

Như vậy, bài viết đã bật mí cho bạn chi tiết 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ thực sự hữu ích cho những ai đang trong quá trình học tiếng Trung.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự